LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 1

Lạc nội mạc tử cung là căn bệnh khá phổ biến ở chị em phụ nữ. Cứ 10 phụ nữ thì có 1 người được chẩn đoán lạc nội mạc tử cung. Thế nhưng, phải mất từ 3-11 năm để phát hiện ra bệnh, bởi các triệu chứng thường không rõ rệt trong giai đoạn đầu. Lạc nội mạc tử cung khiến phụ nữ khó mang thai, thậm chí vô sinh. Do đó, trong bài viết hôm nay phunutoancau sẽ chia sẻ một số thông tin liên quan nhằm giúp các bạn giải đáp lạc nội mạc tử cung là gì.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 3

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG LÀ GÌ?

Lạc nội mạc tử cung là một bệnh lý phụ khoa phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 10% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Bệnh xảy ra khi các tế bào nội mạc tử cung, vốn chỉ có ở trong lòng tử cung, phát triển ở những vị trí khác trong cơ thể, thường là ở vùng chậu.

Nếu khối lạc nội mạc cổ tử cung tiếp tục tăng trưởng, sẽ gây ra một loạt vấn đề như:

  • Làm tắc ống dẫn trứng khi khối u bao phủ hoặc làm tổn thương buồng trứng. Máu bị kẹt trong buồng trứng có khả năng tạo thành u nang.
  • Viêm (sưng tấy), đau bụng nhiều khi hành kinh.
  • Hình thành mô sẹo và kết dính (loại mô có khả năng liên kết các cơ quan với nhau). Mô sẹo này là nguyên nhân gây đau vùng chậu và khiến người bệnh khó thụ thai
  • Các vấn đề về ruột và bàng quang.

CÁC LOẠI LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Có ba loại lạc nội mạc tử cung chính, dựa trên vị trí khởi phát của bệnh:

  • Tổn thương phúc mạc bề ngoài: Đây là loại phổ biến nhất. Bạn sẽ thấy xuất hiện tổn thương trên màng bụng – là một màng mỏng che phủ mặt trong ổ bụng, các tạng trong bụng và khoang chậu.
  • U nội mạc tử cung (tổn thương buồng trứng): Những u nang sẫm màu, chứa đầy chất lỏng này hình thành sâu trong buồng trứng của người bệnh. Chúng có thể làm hỏng các mô khỏe mạnh xung quanh.
  • Nội mạc tử cung xâm nhập sâu: Loại này phát triển dưới phúc mạc và gây tổn thương đến các cơ quan gần tử cung, chẳng hạn như ruột hoặc bàng quang. Khoảng 1 – 5% phụ nữ gặp tình trạng này.

TRIỆU CHỨNG CỦA LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Triệu chứng phổ biến nhất của lạc nội mạc tử cung là đau vùng chậu, đặc biệt là trước và trong kỳ kinh nguyệt. Đau có thể từ nhẹ đến nặng, và có thể kéo dài suốt cả tháng.

Các triệu chứng khác của lạc nội mạc tử cung bao gồm:

  • Đau khi quan hệ tình dục
  • Đau khi đi tiểu hoặc đi đại tiện
  • Chảy máu giữa kỳ kinh
  • Rối loạn kinh nguyệt
  • Mệt mỏi

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Hiện nay, nguyên nhân gây bệnh lạc nội mạc tử cung vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên, các nhà khoa học tin rằng có thể liên quan đến một số yếu tố sau:

KINH NGUYỆT TRÀO NGƯỢC

Đây được xem là nguyên nhân chính gây ra bệnh lạc nội mạc tử cung. Trong giai đoạn hành kinh, máu kinh có chứa các tế bào nội mạc tử cung có thể chảy ngược vào buồng trứng, ống dẫn trứng và lên đến vùng chậu. Các tế bào này sẽ bám vào các cơ quan trong vùng chậu và phát triển thành các khối u lạc nội mạc.

BIẾN ĐỔI TẾ BÀO PHÚC MẠC VÀ TẾ BÀO PHÔI

Theo một số nghiên cứu, các tế bào phúc mạc và tế bào phôi có thể bị biến đổi thành tế bào nội mạc tử cung. Điều này có thể do tác động của hormone estrogen hoặc do rối loạn hệ miễn dịch.

RỐI LOẠN HỆ MIỄN DỊCH

Hệ miễn dịch của cơ thể có thể không nhận ra các tế bào nội mạc tử cung là tế bào lạ và tấn công chúng. Điều này có thể dẫn đến các tế bào nội mạc tử cung phát triển và di chuyển đến các vị trí khác trong cơ thể.

TỔN THƯƠNG VÙNG CHẬU

Các tổn thương vùng chậu, chẳng hạn như phẫu thuật, viêm nhiễm, chấn thương,… có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lạc nội mạc tử cung.

NỘI TIẾT TỐ

Nồng độ hormone estrogen trong cơ thể tăng cao được cho là nguyên nhân gây ra tình trạng lạc nội mạc tử cung. Estrogen là hormone kích thích sự phát triển của nội mạc tử cung. Khi nồng độ estrogen tăng cao, nó có thể kích thích sự phát triển của các tế bào nội mạc tử cung ở bên ngoài tử cung.

PHẪU THUẬT

Một số thủ thuật vùng bụng, chẳng hạn như mổ lấy thai hoặc cắt bỏ tử cung dễ khiến các mô nội mạc tử cung hình thành và phát triển. Khi phẫu thuật, các tế bào nội mạc tử cung có thể bị dính vào các cơ quan khác trong vùng chậu và phát triển thành các khối u lạc nội mạc.

CHẨN ĐOÁN LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Chẩn đoán lạc nội mạc tử cung thường dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả thăm khám, xét nghiệm. Các xét nghiệm thường được sử dụng để chẩn đoán lạc nội mạc tử cung bao gồm:

  • Khám phụ khoa: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng chậu để tìm các dấu hiệu của lạc nội mạc tử cung, chẳng hạn như các khối u ở buồng trứng hoặc tử cung.
  • Siêu âm: Siêu âm có thể giúp bác sĩ nhìn thấy các mô lạc nội mạc ở vùng chậu.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh cho phép bác sĩ nhìn thấy các mô lạc nội mạc một cách chi tiết.
  • Nội soi: Nội soi là thủ thuật sử dụng ống mềm có gắn camera để quan sát bên trong tử cung và buồng trứng.
LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 5

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Câu trả lời ngắn gọn là có. Lạc nội mạc tử cung là một bệnh mãn tính có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm:

KHÓ THỤ THAI

Khoảng 40% phụ nữ khó mang thai được chẩn đoán mắc bệnh lạc nội mạc tử cung. Các nhà nghiên cứu cho rằng tình trạng viêm do lạc nội mạc tử cung sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng của noãn hoặc tinh trùng khiến chúng khó di chuyển hơn. Ngoài ra, viêm dính có thể làm tắc vòi tử cung, cản trở quá trình thụ thai.

ĐAU VÙNG CHẬU

Đau vùng chậu là triệu chứng phổ biến nhất của lạc nội mạc tử cung. Đau có thể xảy ra trong thời kỳ kinh nguyệt, sau khi quan hệ tình dục, hoặc ngay cả khi không có kinh nguyệt. Đau có thể dữ dội, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

CÁC VẤN ĐỀ VỀ ĐƯỜNG TIÊU HÓA

Lạc nội mạc tử cung có thể gây ra các vấn đề về đường tiêu hóa, chẳng hạn như đau bụng, táo bón, tiêu chảy, hoặc đi tiểu nhiều lần.

CÁC BIẾN CHỨNG KHÁC

Lạc nội mạc tử cung có thể gây ra các biến chứng khác, chẳng hạn như:

  • U nang buồng trứng
  • Viêm dính
  • Vô sinh
  • Ung thư

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

UỐNG THUỐC

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen (Advil, Motrin) hoặc naproxen (Aleve) có thể giúp giảm đau do lạc nội mạc tử cung. Nếu những loại thuốc này không giúp bạn bớt đau, hãy kết hợp với các liệu pháp hỗ trợ như:

  • Tắm nước ấm
  • Chườm nóng
  • Tập thể dục đều đặn
  • Châm cứu
  • Massage
  • Điều trị nội tiết

Liệu pháp nội tiết nhằm làm giảm lượng estrogen mà cơ thể tạo ra, giúp các mô cấy chảy máu ít hơn, từ đó ngăn ngừa tình trạng viêm, dinh và hình thành u nang. Phương pháp này có thể làm chu kỳ kinh nguyệt của bạn tạm ngừng.

Các loại thuốc được chỉ định để giảm nồng độ hormone estrogen bao gồm:

  • Viên tránh thai kết hợp: Viên tránh thai kết hợp có chứa cả estrogen và progestin. Estrogen giúp kích thích sự phát triển của nội mạc tử cung, trong khi progestin giúp ngăn chặn sự phát triển của nội mạc tử cung.
  • Dùng Progestin: Progestin là một loại hormone giúp ngăn chặn sự phát triển của nội mạc tử cung.

PHẪU THUẬT BẢO TỒN

Phương pháp này thích hợp cho những phụ nữ không đáp ứng với hai liệu pháp uống thuốc và điều chỉnh nồng độ nội tiết tố. Mục tiêu của phẫu thuật bảo tồn là loại bỏ hoặc phá hủy sự phát triển của nội mạc tử cung mà không làm tổn thương cơ quan sinh sản.

Phẫu thuật nội soi ổ bụng – phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu – được áp dụng nhằm bóc bỏ các khối lạc nội mạc tử cung, phẫu thuật cắt bỏ các khối u đang phát triển. Biện pháp đốt laser cũng thường được sử dụng nhằm đốt phá hủy mô “lạc chỗ” này.

PHẪU THUẬT CẮT BỎ TỬ CUNG

Hiếm khi, bác sĩ sẽ đề nghị cắt toàn bộ tử cung như một biện pháp cuối cùng nếu tình trạng bệnh của bạn không cải thiện với mọi phương pháp điều trị khác.

Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ cắt hoàn toàn tử cung, cổ tử cung, hoặc cả buồng trứng vì các cơ quan này tạo ra estrogen – căn nguyên gây ra sự phát triển của mô nội mạc tử cung. Ngoài ra, bác sĩ còn loại bỏ các mô bị tổn thương xung quanh.

Khi cắt hoàn toàn tử cung, bạn sẽ không thể mang thai được nữa. Chính vì thế, hãy cân nhắc thật kỹ trước khi tiến hành phương pháp này, nhất là khi bạn còn trong độ tuổi lập gia đình và sinh con.

BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH BỆNH

  • Nhờ bác sĩ tư vấn về các phương pháp ngừa thai bằng nội tiết tố, chẳng hạn như thuốc viên, miếng dán hoặc vòng tránh thai nội tiết.
  • Tập thể dục thường xuyên (tối thiểu 4 giờ/tuần) để duy trì tỷ lệ phần trăm chất béo trong cơ thể thấp. Kết hợp tập thể dục và giảm lượng chất béo sẽ giúp giảm nồng độ estrogen trong cơ thể.
  • Tránh uống nhiều rượu: Các nghiên cứu đã chứng minh rượu làm tăng nồng độ estrogen. Do đó, bạn không nên uống nhiều hơn 1 ly mỗi ngày.
  • Hạn chế thức uống chứa caffeine: Dung nạp nhiều hơn một loại đồ uống có chứa caffeine mỗi ngày, đặc biệt là soda và trà xanh, có thể làm tăng nồng độ estrogen.

MỘT SỐ CÂU HỎI LIÊN QUAN

PHỤ NỮ BỊ LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG CÓ LÀM MẸ ĐƯỢC KHÔNG?

Như trên đã nói, bệnh có thể khiến bạn khó thụ thai. Nguyên nhân là mô phát triển bên ngoài tử cung dễ gây ra dính, ảnh hưởng đến vòi tử cung và ngăn không cho trứng gặp tinh trùng. Không chỉ vậy, nó còn ngăn trứng đã thụ tinh làm tổ trong niêm mạc tử cung.

Tuy nhiên, không phải tất cả phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung đều khó thụ thai. Một số phụ nữ vẫn có thể mang thai và sinh con một cách bình thường.

Nếu bạn bị lạc nội mạc tử cung và đang muốn mang thai, hãy trao đổi với bác sĩ về kế hoạch sinh con của mình. Bác sĩ có thể giúp bạn đánh giá khả năng sinh sản của bạn và đưa ra các lời khuyên hữu ích.

BỆNH CÓ GÂY UNG THƯ KHÔNG?

Nhiều nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa lạc nội mạc tử cung và một số vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như:

  • Hen suyễn, dị ứng và nhạy cảm với hóa chất
  • Các bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể vốn đảm nhận chức năng chống lại bệnh tật lại quay sang tấn công chính nó. Những bệnh này gồm có đa xơ cứng, bệnh lupus ban đỏ và một số loại suy giáp.
  • Hội chứng mệt mỏi mãn tính và đau cơ xơ hóa.
  • Một số bệnh ung thư, ví dụ như ung thư buồng trứng và ung thư vú

Tuy nhiên, mối liên hệ giữa lạc nội mạc tử cung và ung thư vẫn chưa được hiểu rõ. Các nghiên cứu tiếp theo cần được thực hiện để xác định liệu lạc nội mạc tử cung có làm tăng nguy cơ mắc ung thư hay không.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG CÓ HẾT SAU MÃN KINH KHÔNG?

Đối với đa số phụ nữ, các triệu chứng đau do lạc nội mạc tử cung được cải thiện đáng kể sau khi trải qua thời kỳ mãn kinh. Đó là do khi cơ thể ngừng sản xuất hormone estrogen, u nội mạc tử cung sẽ phát triển chậm lại. Tuy nhiên, một số phụ nữ dùng liệu pháp hormone mãn kinh vẫn thấy xuất hiện các triệu chứng của bệnh.

Nếu bạn bị các dấu hiệu của tình trạng này làm phiền dù đã mãn kinh, hãy gặp bác sĩ ngay để được điều trị kịp thời.

Những bệnh lý phụ khoa luôn đe dọa tấn công chị em phụ nữ ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Đừng để các bệnh phụ khoa nguy hiểm như lạc nội mạc tử cung, u nang buồng trứng, viêm âm đạo… cản trở giấc mơ làm mẹ của bạn! Hãy thăm khám ngay khi phát hiện các dấu hiệu bệnh để được điều trị kịp thời và hiệu quả.

KINH NGUYỆT RA MÁU ĐÔNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN GÂY RA HIỆN TƯỢNG NÀY

KINH NGUYỆT RA MÁU ĐÔNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN GÂY RA HIỆN TƯỢNG NÀY 7

Hiện tượng ra máu đông trong những ngày kinh nguyệt là một vấn đề phổ biến mà nhiều phụ nữ gặp phải, tuy nhiên nguyên nhân gây ra điều này có thể khác nhau ở mỗi người. Sự không biết rõ về nguyên nhân gây ra hiện tượng này thường khiến nhiều phụ nữ lo lắng liệu họ có mắc phải một bệnh lý nào đó không. Bài viết sau sẽ giúp chị em hiểu hơn về hiện tượng này.

KINH NGUYỆT RA MÁU ĐÔNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN GÂY RA HIỆN TƯỢNG NÀY 9

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN HIỆN TƯỢNG KINH NGUYỆT RA NHIỀU MÁU ĐÔNG LÀ GÌ?

Có rất nhiều nguyên nhân gây nên cục máu đông trong những ngày hành kinh, điển hình trong đó là:

BỊ TẮC NGHẼN TỬ CUNG

Khi tử cung gặp áp lực do các yếu tố khác nhau, lượng máu kinh có thể chảy ra nhiều hơn và dẫn đến hiện tượng xuất hiện cục máu đông. Các áp lực này cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng co bóp tử cung, gây ra sự co bóp không đúng cách và làm máu chảy ra trước khi bị đông lại trong khoang tử cung. Các nguyên nhân gây tắc nghẽn tử cung chủ yếu bao gồm:

  • U xơ tử cung: Đây là một tình trạng phổ biến khiến cho u xơ phát triển trong hoặc xung quanh tử cung, gây ra áp lực và ảnh hưởng đến dòng máu kinh.
  • Lạc nội mạc tử cung: Lạc nội mạc tử cung xảy ra khi nội mạc tử cung lẻo đọt qua lớp cơ tử cung. Điều này có thể làm tăng lượng máu kinh và gây ra cục máu đông.
  • Bệnh Adenomyosis: Đây là tình trạng khi các tế bào của nội mạc tử cung phát triển vào trong lớp cơ tử cung, gây ra sự đau đớn và xuất hiện máu kinh nhiều hơn thường lượng, cũng như cục máu đông.
  • Polyp buồng tử cung: Đây là sự phát triển không bình thường của các polyp (dạng khối u nhỏ) trong buồng tử cung, có thể gây ra tắc nghẽn và làm tăng lượng máu kinh cũng như cục máu đông.

MẤT CÂN BẰNG HORMON

Sự cân bằng giữa nội tiết tố progesterone và estrogen là yếu tố quan trọng giúp niêm mạc tử cung phát triển và dày lên đúng cách. Khi một trong hai nội tiết tố này thiếu hoặc dư thừa, có thể dẫn đến việc máu kinh chảy nhiều hơn.

Nguyên nhân gây mất cân bằng nội tiết tố thường bao gồm: mãn kinh, tiền mãn kinh, giảm hoặc tăng cân quá nhiều, và các yếu tố khác. Tình trạng này thường dẫn đến các triệu chứng như kinh nguyệt không đều và máu kinh dễ bị đông lại thành cục.

SẢY THAI

Sảy thai có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, và đôi khi sảy thai xảy ra ngay trước khi phụ nữ nhận biết mình có thai. Khi sảy thai diễn ra sớm, thường dễ gây ra các triệu chứng như chảy máu nặng, đau bụng và có cục máu đông chảy ra ngoài âm đạo.

KINH NGUYỆT RA CỤC MÁU ĐÔNG LỚN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

KHI NÀO RA MÁU ĐÔNG TRONG KỲ KINH LÀ NGUY HIỂM?

Tình trạng kinh nguyệt ra máu đông được xem là dấu hiệu cần đặc biệt chú ý và thận trọng trong các trường hợp sau:

  • Kinh nguyệt ra máu đông diễn ra thường xuyên: Khi hiện tượng này xảy ra đều đặn và tần suất nhiều, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo về sự không bình thường ở cơ quan sinh sản, và cần được bác sĩ điều trị và tìm ra nguyên nhân để can thiệp kịp thời.
  • Kinh nguyệt ra máu đông kèm đau bụng: Nếu kinh nguyệt ra máu đông đồng thời gắn liền với đau bụng kinh dữ dội, gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, cùng với các triệu chứng như buồn nôn, chóng mặt, tê lạnh chân tay, mồ hôi ra nhiều,… thì nguyên nhân có thể xuất phát từ các bệnh phụ khoa như lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung, viêm nội mạc tử cung,…
  • Các triệu chứng bất thường khác: Kinh nguyệt ra máu đông cũng có thể đi kèm với một số biểu hiện không bình thường khác như: máu kinh có mùi chua, hôi khó chịu; máu kinh có màu đen không bình thường; máu kinh kèm theo các chất nhầy dai, bết dính, dễ kéo thành sợi; hoặc lượng máu kinh ra nhiều đến mức phải thay băng vệ sinh sau mỗi hai giờ hoặc ít hơn. 

KHI NÀO RA MÁU ĐÔNG TRONG KỲ KINH LÀ BÌNH THƯỜNG?

Hầu hết các cục máu đông xuất hiện trong kỳ kinh là bình thường vì chúng là kết quả của sự hỗn hợp giữa tế bào máu, protein máu và mô từ niêm mạc tử cung. Trong trường hợp này, chúng được coi là một phản ứng đông máu bình thường, tương tự như khi cơ thể bị chấn thương mô ở các phần khác trên cơ thể, nơi có sự hình thành vết rách hoặc vết cắt.

Vào ngày hành kinh, cơ thể giải phóng các protein đông máu, làm cho máu trong tử cung bị đông lại và ngăn chặn hiện tượng chảy máu từ mạch máu trong niêm mạc tử cung. Nếu lượng máu là đáng kể, các protein đông máu có thể kết tụ lại với nhau để tạo thành các cục máu đông.

Tùy thuộc vào thể trạng và tình trạng sức khỏe của mỗi người, một chu kỳ kinh có thể kéo dài từ 3 đến 7 ngày. Chu kỳ kinh bình thường thường hoạt động như sau:

  • Ngày thứ nhất: Xuất hiện máu kinh vào ngày đầu tiên.
  • Ngày thứ 5: Nội mạc tử cung phát triển dày hơn.
  • Ngày thứ 14 – 16: Trứng rụng từ buồng trứng và di chuyển đến vòi trứng.
  • Ngày thứ 28 – 32: Nếu trứng không gặp tinh trùng, lượng hormone giảm và nội mạc tử cung bong ra, chu kỳ kinh tiếp theo bắt đầu.

Trong những ngày hành kinh, nếu kinh nguyệt ra máu đông kèm theo các hiện tượng sau, thì điều này được coi là bình thường:

  • Máu đông xuất hiện vào ngày đầu tiên của chu kỳ kinh.
  • Không gây đau đớn hoặc đau nhẹ.
  • Tuổi của người phụ nữ là lứa tuổi dậy thì.

Tóm lại, khi quan sát kỹ lưỡng và thấy hiện tượng kinh nguyệt ra máu đông xảy ra trong thời gian ngắn, thường là ở đầu chu kỳ kinh và không gây ra sự không thoải mái nào, thì điều này có thể coi là bình thường.

CÁCH XÁC ĐỊNH NGUYÊN NHÂN RA MÁU ĐÔNG TRONG KỲ KINH

Hầu hết phụ nữ không thể tự xác định liệu tình trạng kinh nguyệt ra máu đông là bình thường hay không. Vì vậy, trong những trường hợp có các dấu hiệu cảnh báo như đã nêu, việc tốt nhất là đến gặp bác sĩ chuyên khoa để nhận được những tư vấn chính xác và kiểm tra sức khỏe.

Để tìm ra nguyên nhân của việc hình thành cục máu đông trong kỳ kinh, bác sĩ có thể thực hiện các bước sau:

  • Hỏi về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh như việc sử dụng biện pháp tránh thai, có phẫu thuật vùng chậu hay không,…
  • Tiến hành kiểm tra tử cung của bệnh nhân.
  • Thực hiện các xét nghiệm máu để tìm hiểu về sự mất cân bằng nội tiết tố.
  • Đưa ra chẩn đoán hình ảnh bằng siêu âm, chụp MRI khi cần thiết để kiểm tra sự xuất hiện của u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, ung thư tử cung hoặc các yếu tố khác có thể gây ra sự cản trở trong quá trình co bóp của tử cung.

Những chia sẻ trên đây nếu vẫn chưa khiến chị em hiểu về hiện tượng kinh nguyệt ra máu đông, hãy liên hệ trực tiếp với bác sĩ. Theo dõi Phụ nữ toàn cầu để biết thêm nhiều thông tin bổ ích nhé.