NƯỚC ỐI CÓ MÀU GÌ? VAI TRÒ VÀ TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MẸ VÀ THAI NHI

NƯỚC ỐI CÓ MÀU GÌ? VAI TRÒ VÀ TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MẸ VÀ THAI NHI 1

Nước ối đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và cung cấp chất dinh dưỡng cho thai nhi suốt quá trình thai kỳ. Mức độ nước ối trong tử cung đóng vai trò quan trọng, và sự thay đổi quá nhiều hoặc quá ít có thể tạo ra các vấn đề sức khỏe cho cả bà bầu và thai nhi. Thông qua việc khảo sát về màu sắc và thể tích của nước ối, bác sĩ có thể đánh giá được tình trạng sức khỏe và một số bệnh lý của thai nhi. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết thông qua bài viết sau đây.

NƯỚC ỐI CÓ MÀU GÌ? VAI TRÒ VÀ TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MẸ VÀ THAI NHI 3

NƯỚC ỐI LÀ GÌ?

Nước ối không chỉ là một môi trường giàu dinh dưỡng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo, trao đổi chất và hỗ trợ sự phát triển của thai nhi trong bụng mẹ. Từ ngày thứ 12 sau khi thụ thai, nước ối bắt đầu xuất hiện, được tạo ra chủ yếu từ nước tiểu của thai nhi, cùng với đó là màng nhau và dây rốn.

Việc duy trì lượng nước ối ổn định là quan trọng để tránh những vấn đề sức khỏe có thể phát sinh cho cả bà bầu và thai nhi. Sự cân bằng này giúp đảm bảo môi trường lý tưởng để thai nhi phát triển, và bất kỳ thay đổi đột ngột đều cần được theo dõi và đánh giá bởi các chuyên gia y tế.

TÁC DỤNG CỦA NƯỚC ỐI LÀ GÌ?

Nước ối có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của thai nhi, bao gồm:

  • Bảo vệ thai nhi: Nước ối giúp bảo vệ thai nhi khỏi những tác động bên ngoài, chẳng hạn như va đập, chấn thương.
  • Cung cấp dinh dưỡng: Nước ối chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của thai nhi, chẳng hạn như protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất.
  • Hỗ trợ hô hấp: Nước ối giúp thai nhi tập thở trong bụng mẹ.
  • Hỗ trợ bài tiết: Thai nhi bài tiết chất thải qua nước ối.
  • Hỗ trợ phát triển xương khớp: Nước ối giúp thai nhi phát triển xương khớp một cách bình thường.

LƯỢNG NƯỚC ỐI BÌNH THƯỜNG TRONG THAI KỲ

Lượng nước ối bình thường trong thai kỳ sẽ thay đổi theo từng giai đoạn của thai kỳ. Trong 3 tháng đầu thai kỳ, lượng nước ối chỉ khoảng 30ml. Từ tháng thứ 4 đến tháng thứ 7, lượng nước ối tăng dần lên khoảng 800-1000ml. Từ tháng thứ 8 đến tháng thứ 9, lượng nước ối giảm dần xuống khoảng 500-600ml.

NƯỚC ỐI CÓ MÀU GÌ?

Nước ối là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi ở giai đoạn đầu thai kỳ. Tuy nhiên, khi thai nhi lớn dần, nước ối sẽ chuyển sang màu trắng đục do chứa nhiều chất gây (chất bám vào da bé giúp bảo vệ bé, một dạng như chất béo). Khi thai nhi đã trưởng thành, nước ối sẽ có màu trắng đục gần giống với nước vo gạo.

Mùi của nước ối cũng không có mùi gì đặc trưng. Tuy nhiên, nếu mẹ bầu nhận thấy nước ối có mùi hôi, chua, hoặc tanh, cần đi khám thai ngay lập tức. Đây có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nước ối.

NHỮNG THAY ĐỔI VỀ LƯỢNG NƯỚC ỐI TRONG THAI KỲ

Trong thai kỳ, lượng nước ối sẽ thay đổi theo từng giai đoạn. Lượng nước ối sẽ tăng dần trong 3 tháng giữa thai kỳ, đạt mức cao nhất vào khoảng tuần thứ 36-37, sau đó giảm dần trong 3 tháng cuối thai kỳ.

Lượng nước ối trong thai kỳ có thể thay đổi do nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Sức khỏe của thai nhi: Thai nhi khỏe mạnh sẽ có lượng nước ối bình thường. Thai nhi bị dị tật, suy dinh dưỡng, nhiễm trùng,… có thể khiến lượng nước ối thay đổi.
  • Sức khỏe của mẹ bầu: Mẹ bầu mắc các bệnh lý như tiểu đường, cao huyết áp,… có thể khiến lượng nước ối thay đổi.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc có thể gây ra thay đổi về lượng nước ối.
NƯỚC ỐI CÓ MÀU GÌ? VAI TRÒ VÀ TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MẸ VÀ THAI NHI 5

MỘT SỐ HIỆN TƯỢNG BẤT THƯỜNG CỦA NƯỚC ỐI

THIỂU ỐI

Định nghĩa: Thiểu ối là tình trạng lượng nước ối trong tử cung thấp hơn so với bình thường, xảy ra khi chỉ số AFI < 5cm (chỉ số bình thường là 5-25cm) và MPV < 2cm.

Thiểu ối thường xảy ra ở những thai phụ có tiền sử bệnh lý như từng mang thai chậm phát triển, nạo phá thai, tiền sản giật, tăng huyết áp, đái tháo đường, lupus, mang đa thai, thai nhi mắc các dị tật bẩm sinh như sinh già tháng, bất thường thận… Thiểu ối thường không có triệu chứng rõ ràng, chỉ được phát hiện qua siêu âm. Tuy nhiên, nếu thiểu ối nặng, mẹ bầu có thể cảm thấy đau bụng, khó thở, thai nhi ít cử động.

Thiểu ối có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và thai, bao gồm:

  • Sảy thai, sinh non.
  • Thai nhi bị suy dinh dưỡng, chậm phát triển.
  • Thai nhi bị chèn ép, gây dị tật.
  • Thai nhi bị nhiễm trùng.

ĐA ỐI

Đa ối là tình trạng có quá nhiều nước ối trong tử cung, xảy ra khi chỉ số AFI > 24cm và MVP > 8cm. Đa ối thường gặp ở những mẹ bầu mang song thai hoặc đa thai và một số bất thường ở hệ thần kinh trung ương của thai nhi như não úng thủy, thoát vị màng não, thai vô sọ, cột sống chẻ đôi… Ngoài ra, đa ối cũng có thể xuất phát từ bệnh lý của màng ối, bánh nhau, dây rốn, thai nhi to, phù nhau thai, hoặc các bệnh lý của mẹ như đái tháo đường, rối loạn tiêu hóa… Đa ối thường không có triệu chứng rõ ràng, chỉ được phát hiện qua siêu âm. Tuy nhiên, nếu đa ối nặng, mẹ bầu có thể cảm thấy đau bụng, khó thở, thai nhi ít cử động.

Đa ối có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và thai, bao gồm:

  • Vỡ ối sớm.
  • Thai chết lưu.
  • Siêu âm sản khoa.
  • Sinh non.
  • Thai nhi bị dị tật.
  • Dây rốn quấn cổ.
  • Băng huyết sau sinh.

RÒ RỈ NƯỚC ỐI

Rò rỉ nước ối là tình trạng nước ối rò rỉ ra ngoài âm đạo. Rò rỉ nước ối thường xảy ra ở những tuần cuối của thai kỳ. Nguyên nhân có thể là do màng ối bị vỡ, do thai nhi đi ngoài phân su, hoặc do các bệnh lý của mẹ như viêm nhiễm âm đạo, cổ tử cung,…

Rò rỉ nước ối có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và thai, bao gồm:

  • Nhiễm trùng nước ối.
  • Sinh non.
  • Thai

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

UỐNG NƯỚC CÓ LÀM TĂNG THỂ TÍCH NƯỚC ỐI KHÔNG?

Câu trả lời là có. Uống nước là một cách hiệu quả để tăng thể tích nước ối, đặc biệt là trong trường hợp thiểu ối. Nước uống sẽ giúp thai nhi hấp thu các chất dinh dưỡng và đào thải chất thải, từ đó giúp tăng lượng nước ối.

Các chuyên gia Sản khoa thường khuyến cáo mẹ bầu tăng cường uống nước nếu mẹ rơi vào tình huống thiểu ối. Những loại nước có thể bổ sung là nước lọc, nước hoa quả, nước dừa hoặc thức ăn lỏng như cháo, canh, soup. Nhìn chung, việc uống nhiều nước khi mang thai không gây hại, nhưng mẹ bầu có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ theo dõi thai kỳ để được tư vấn phù hợp cho thai kỳ của mình.

THAI NHI CÓ THỂ SỐNG NẾU THIẾU NƯỚC ỐI KHÔNG?

Câu trả lời là không. Thai nhi làm tổ trong tử cung của người mẹ, nằm trong túi ối và được bao quanh bởi nước ối. Chúng chứa các chất dinh dưỡng, hormone, kháng thể và các chất cần thiết để nuôi dưỡng và bảo vệ thai nhi. Nói cách khác, thai nhi cần nước ối để tồn tại và phát triển. Tùy vào tuổi thai mà thai nhi sẽ cần lượng nước ối khác nhau.

Nước ối giúp thai nhi:

  • Nuôi dưỡng: Nước ối chứa các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của thai nhi, bao gồm protein, carbohydrate, chất béo, vitamin và khoáng chất.
  • Bảo vệ: Nước ối giúp bảo vệ thai nhi khỏi những tác động bên ngoài, chẳng hạn như va đập, chấn thương.
  • Thải chất: Nước ối giúp thai nhi thải chất thải ra khỏi cơ thể.
  • Phát triển: Nước ối giúp thai nhi phát triển các cơ quan và hệ thống cơ thể.

THAI NHI CÓ UỐNG HAY THỞ ĐƯỢC TRONG NƯỚC ỐI KHÔNG?

Thai nhi không uống hay thở được trong nước ối. Thai nhi hấp thụ nước ối qua da để tập nuốt và phát triển hệ tiêu hóa. Ngoài ra, khi ở trong tử cung của mẹ, thai nhi sẽ tập các cử động như tập thở để phát triển phổi và làm quen cách thở khi rời khỏi bụng mẹ.

Nước ối sẽ được thai nhi nuốt vào bụng, sau đó được hấp thu qua hệ tiêu hóa. Các chất dinh dưỡng trong nước ối sẽ được cơ thể thai nhi sử dụng để nuôi dưỡng.

Thai nhi sẽ tập thở bằng cách hít vào và thở ra nước ối. Quá trình này giúp thai nhi phát triển phổi và làm quen cách thở khi rời khỏi bụng mẹ.

Hy vọng những thông tin trên đây đã giúp mẹ bầu nắm rõ nước ối là gì và có tác dụng gì, từ đó tuân thủ đầy đủ các mốc khám thai để được theo dõi chặt chẽ lượng nước trong thai kỳ, bảo vệ sức khỏe bản thân và con yêu.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 7

Sảy thai và thai chết lưu, hay còn gọi là thai lưu, đều là những vấn đề khiến nhiều phụ nữ lo lắng khi mang thai. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và dấu hiệu của các biến chứng thai nghén này, cũng như cách để phòng tránh chúng và bảo đảm thai kỳ an toàn hãy cùng phunutoancau tìm hiểu trong bài viết sau.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 9

THAI LƯU LÀ GÌ?

Thai lưu là tình trạng thai nhi chết trong bụng mẹ sau tuần thứ 20 của thai kỳ. Đây là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm, có thể gây ra nhiều đau buồn và tổn thương cho cả cha mẹ và gia đình. Thai chết lưu được phân loại theo số tuần mang thai:

  • Từ 20 – 27 tuần: thai chết lưu sớm
  • Từ 28 – 36 tuần: thai chết lưu muộn
  • Sau 37 tuần: thai chết lưu đủ tháng

HIỆN TƯỢNG THAI LƯU 3 THÁNG ĐẦU

Thai lưu 3 tháng đầu là tình trạng thai nhi chết trong tử cung trước tuần thứ 20 của thai kỳ. Đây là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm, có thể gây ra nhiều đau buồn và tổn thương cho cả cha mẹ và gia đình.

DẤU HIỆU THAI LƯU MẸ NÊN BIẾT

Thai chết lưu thường không có dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, một số dấu hiệu có thể là cảnh báo của thai chết lưu bao gồm:

KHÔNG CÒN CẢM NHẬN ĐƯỢC THAI MÁY

Từ sau tuần thứ 20 thai kỳ, thai bắt đầu máy, và mẹ là người cảm nhận rõ nhất những cử động của thai nhi. Nếu đột nhiên một ngày, mẹ không thấy em bé máy trong bụng mình nữa, rất có thể thai đã chết lưu trong tử cung mẹ.

ĐAU BỤNG

Đau bụng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng do thai lưu. Nếu mẹ bầu cảm thấy đau bụng dữ dội, kèm theo sốt, ớn lạnh,… thì hãy đi khám ngay.

VỠ ỐI

Vỡ ối sớm là dấu hiệu thai lưu có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ. Nếu mẹ bầu thấy nước ối chảy ra bất thường, hãy đi khám ngay.

CHIỀU CAO TỬ CUNG KHÔNG TĂNG, THẬM CHÍ GIẢM

Ở mỗi lần khám thai định kỳ, mẹ sẽ được bác sĩ đo chiều cao của tử cung. Số đo này sẽ tăng tương ứng với số tuổi thai. Nhưng nếu chỉ số này không thay đổi hoặc giảm đi thì cần kiểm tra thai ngay.

GIẢM KÍCH CỠ VÒNG 1

Ngực căng và tiết sữa là hiện tượng thường thấy ở hầu hết thai phụ. Nếu đột nhiên hiện tượng này biến mất thì có thể là dấu hiệu cần được kiểm tra thai.

CHẢY MÁU ÂM ĐẠO

Đây là dấu hiệu nhận biết thai lưu phổ biến nhất. Chảy máu âm đạo có thể có màu đỏ tươi, nâu sẫm hoặc đen. Chảy máu âm đạo có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng nếu kèm theo các dấu hiệu khác như đau bụng, đau lưng, sốt,… thì rất có thể là dấu hiệu của thai lưu.

CÁC DẤU HIỆU KHÁC

Ngoài các dấu hiệu trên, thai phụ cũng có thể gặp phải một số dấu hiệu khác của thai chết lưu, chẳng hạn như:

  • Tăng huyết áp
  • Đau đầu dữ dội
  • Co giật

NGUYÊN NHÂN THAI CHẾT LƯU

BẤT THƯỜNG VỀ NHIỄM SẮC THỂ VÀ DỊ TẬT BẨM SINH

Bất thường về nhiễm sắc thể là nguyên nhân hàng đầu gây ra hiện tượng thai lưu. Các bất thường này có thể xảy ra do sự kết hợp không đúng của các nhiễm sắc thể của cha và mẹ, hoặc do đột biến xảy ra trong quá trình phát triển của phôi thai.

Dị tật bẩm sinh là những bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của thai nhi. Các dị tật bẩm sinh có thể gây ra thai chết lưu nếu chúng nghiêm trọng hoặc không thể chữa trị được.

HẠN CHẾ TĂNG TRƯỞNG TRONG TỬ CUNG

Hạn chế tăng trưởng trong tử cung (IUGR) là tình trạng thai nhi nhỏ hơn đáng kể so với tuổi thai kỳ. IUGR có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm bất thường về nhiễm sắc thể, dị tật bẩm sinh, thiếu máu, nhiễm trùng, hoặc các vấn đề về nhau thai.

RAU BONG NON

Rau bong non là tình trạng rau thai đột ngột tách ra khỏi thành tử cung. Rau bong non có thể gây ra chảy máu âm đạo, đau bụng, và thậm chí là thai chết lưu.

NHIỄM TRÙNG

Nhiễm trùng có thể gây ra thai chết lưu ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ. Các loại nhiễm trùng có thể gây thai chết lưu bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI), nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, hoặc ký sinh trùng.

CÁC VẤN ĐỀ VỚI DÂY RỐN

Các vấn đề với dây rốn, chẳng hạn như dây rốn quấn quanh cổ thai nhi, dây rốn bị thắt nút, hoặc dây rốn bị chèn ép, có thể gây ra thai chết lưu.

MANG THAI QUÁ NGÀY DỰ SINH

Mang thai quá ngày dự sinh (sau 42 tuần) có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu. Nguyên nhân có thể là do nhau thai bắt đầu suy yếu và không thể cung cấp đầy đủ oxy và chất dinh dưỡng cho thai nhi.

MẸ MẮC MỘT SỐ BỆNH LÝ

Một số bệnh lý ở thai phụ, chẳng hạn như bệnh lupus ban đỏ, rối loạn đông máu, bệnh đái tháo đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, bệnh tim hoặc tuyến giáp, có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu.

THUỐC LÁ VÀ CHẤT KÍCH THÍCH

Hút thuốc lá, uống rượu, hoặc sử dụng các chất kích thích khác trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu.

MẸ BẦU NÊN LÀM GÌ KHI THAI BỊ CHẾT LƯU?

XÁC ĐỊNH NGUYÊN NHÂN

Việc xác định nguyên nhân thai chết lưu rất quan trọng, giúp giảm nguy cơ lưu thai ở lần mang thai kế tiếp.

HỒI PHỤC SỨC KHỎE

Sau khi phẫu thuật thai lưu, bạn cần một thời gian nhất định để bình phục, trung bình từ 6 – 8 tuần. Bạn hãy cố gắng nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ để rút ngắn khoảng thời gian này, sớm phục hồi sức khỏe và sẵn sàng cho lần mang thai kế tiếp.

Một vấn đề mà mẹ có thể gặp sau khi mổ là cơ thể sẽ tiết sữa từ 7 – 10 ngày trước khi ngừng hẳn. Đây là cơ chế tự nhiên ở phụ nữ sau sinh. Nhưng nếu điều này khiến bạn khó chịu, hãy nói chuyện với bác sĩ để được kê toa các loại thuốc ngừng tiết sữa.

KIỂM SOÁT SỨC KHỎE TINH THẦN

Bạn vừa trải qua một mất mát lớn, dĩ nhiên sẽ không tránh khỏi đau buồn. Không thể đoán trước bạn cần bao nhiêu thời gian để vượt qua nỗi đau, có thể là vài tuần nhưng cũng có khi vài tháng, thậm chí cả năm. Nhưng bạn phải luôn giữ tinh thần vững vàng, đừng đổ lỗi cho bản thân hoặc ép mình nhanh chóng “vượt qua nó”. Hãy để mọi chuyện diễn ra tự nhiên, đồng thời tìm nguồn an ủi từ gia đình, bạn bè và đặc biệt là người bạn đời.

Nếu sau một thời gian, bạn nhận thấy mình không thể đối phó với nỗi đau này, xuất hiện các triệu chứng trầm cảm sau sinh như chán ăn, khó ngủ, mất hứng thú với cuộc sống, sợ tiếp xúc với cả người thân…, hãy tìm gặp bác sĩ tâm lý để được giải tỏa. Bác sĩ sẽ tìm giải pháp giúp bạn cân bằng tâm lý, ổn định tinh thần để sớm đón nhận tin vui.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 11

LÀM THẾ NÀO TRẢI QUA THAI KỲ KHỎE MẠNH VÀ AN TOÀN

TRƯỚC KHI MANG THAI

BỎ HÚT THUỐC

Các hóa chất trong thuốc lá là tác nhân ngăn cản oxy và chất dinh dưỡng từ người mẹ truyền sang thai nhi. Chẳng những vậy, hàng ngàn chất hóa học độc hại trong khói thuốc còn đi qua nhau thai sang con bạn. Thế nên, ngừng hút thuốc lá là việc bạn phải làm đầu tiên khi quyết định có em bé.

GIỮ CÂN NẶNG HỢP LÝ

Những phụ nữ thừa cân – béo phì (chỉ số BMI ≥ 23) có thể gặp phải các biến chứng trong thai kỳ như tiểu đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, tiền sản giật khi mang thai… – các yếu tố góp phần tăng nguy cơ thai chết lưu. Do đó, hãy đảm bảo bạn giữ cân nặng trong giới hạn bình thường (chỉ số BMI lý tưởng nhất là từ 18,5 – 22,9) bằng cách ăn uống điều độ và tập luyện đều đặn trước khi mang thai.

TRÁNH XA RƯỢU VÀ MA TÚY

Cùng với thuốc lá, rượu và ma túy có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai nhi, làm tăng nguy cơ sảy thai và thai chết lưu. Vì thế, hãy kiêng rượu và các chất kích thích trước và trong thai kỳ để đảm bảo em bé của bạn chào đời khỏe mạnh, an toàn.

TRONG THAI KỲ

THEO DÕI CHUYỂN ĐỘNG CỦA THAI

Em bé đạp mạnh là dấu hiệu cho thấy bé đang phát triển khỏe mạnh. Nếu mẹ cảm nhận được thai nhi đột nhiên ít cử động hơn bình thường, hãy đến bệnh viện để kiểm tra ngay lập tức. Bằng cách can thiệp sớm, bạn có thể tìm được nguyên nhân khiến bé chậm phát triển, từ đó ngăn chặn kịp thời hiện tượng thai lưu.

NGỦ NGHIÊNG TRONG TAM CÁ NGUYỆT THỨ BA

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ngủ nghiêng trong tam cá nguyệt thứ ba sẽ an toàn hơn cho em bé. Nếu bạn nằm ngửa, tổng trọng lượng khá lớn của bụng sẽ gây áp lực lên các cơ quan khác trong cơ thể bạn. Cụ thể:

  • Khi bạn ngủ ở tư thế nằm ngửa, em bé và sức nặng của bụng gây áp lực lên các mạch máu chính cung cấp cho tử cung. Điều này có thể hạn chế lưu lượng máu/oxy đến em bé.
  • Ở giai đoạn cuối thai kỳ, phụ nữ nằm ngửa nhiều hơn so với nằm nghiêng thì em bé sẽ ít hoạt động hơn và nhịp tim chậm lại. Nguyên nhân là do lượng oxy trong cơ thể bé thấp hơn khi mẹ nằm ngửa.

CHĂM SÓC CHÍNH MÌNH

Một thai kỳ có diễn ra suôn sẻ không, em bé có chào đời khỏe mạnh hay không phụ thuộc rất lớn vào tình trạng sức khỏe của người mẹ. Điều đó có nghĩa là bạn cần biết cách chăm sóc bản thân, lắng nghe cơ thể mình để kịp thời xử lý những bất thường xảy đến với mình và thai nhi. Bạn nên:

  • Khám thai đúng lịch và thực hiện đầy đủ các xét nghiệm theo yêu cầu. Điều này giúp bác sĩ theo dõi tường tận quá trình phát triển và tăng trưởng của thai nhi. Trong những lần khám thai, bác sĩ cũng sẽ chẩn đoán sớm các nguy cơ có thể xảy đến trong thai kỳ, chẳng hạn như tiền sản giật, đái tháo đường, tăng huyết áp…
  • Nói với bác sĩ về các dấu hiệu bất thường bỗng nhiên xảy đến trong thai kỳ như xuất huyết, đau dạ dày, sốt hoặc các triệu chứng khác đang khiến bạn lo lắng.
  • Tiêm phòng cúm vì phụ nữ mắc cúm khi mang thai sẽ tăng nguy cơ thai chết lưu cũng như các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.
  • Bổ sung axit folic trước khi có thai và trong suốt thai kỳ theo chỉ định của bác sĩ để giảm nguy cơ dị tật thai nhi.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

THAI LƯU 7 TUẦN NÊN HÚT HAY UỐNG THUỐC?

Theo khuyến cáo của Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), hút thai là phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần được ưu tiên lựa chọn. Hút thai có hiệu quả cao, ít biến chứng và thời gian hồi phục nhanh hơn so với uống thuốc. Tuy nhiên, hút thai có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau bụng, ra máu,…

Uống thuốc là phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần được lựa chọn khi người mẹ không thể hoặc không muốn thực hiện hút thai. Uống thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy,…

Quyết định lựa chọn phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi thai, nguyên nhân thai lưu, tình trạng sức khỏe của người mẹ và mong muốn của người mẹ.

HÚT THAI LƯU CÓ ĐAU KHÔNG?

Hút thai lưu là phương pháp sử dụng dụng cụ hút để lấy thai nhi và nhau thai ra khỏi tử cung. Phương pháp này được thực hiện tại bệnh viện dưới sự theo dõi của bác sĩ. Hút thai có thể được thực hiện dưới gây tê hoặc gây mê nhẹ.

Nhìn chung, hút thai lưu thường gây đau bụng, ra máu và chuột rút. Mức độ đau thường dao động từ nhẹ đến trung bình và có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

Để giảm đau khi hút thai lưu, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng các loại thuốc giảm đau như paracetamol, ibuprofen,… Ngoài ra, người mẹ cũng có thể áp dụng các biện pháp giảm đau tại nhà như chườm nóng, massage,…

Trong nội dung bài viết, trang phunutoancau đã chia sẻ thông tin về Thai lưu, bao gồm định nghĩa của tình trạng này, cách nhận biết dấu hiệu của thai lưu và các biện pháp xử lý tốt nhất. Hy vọng rằng bài viết này sẽ mang lại kiến thức chi tiết hơn cho những người phụ nữ đã trải qua giai đoạn khó khăn này, giúp họ có những thông tin cần thiết để đảm bảo một kỳ mang thai an toàn và khỏe mạnh hơn.