10 điều tránh sau mổ dây chằng chéo mà bạn nên biết

10 điều tránh sau mổ dây chằng chéo mà bạn nên biết 1

Dây chằng chéo trước là một trong những dây chằng quan trọng nhất của khớp gối, có chức năng giữ cho khớp gối ổn định và tránh bị trượt ra khỏi vị trí. Khi dây chằng chéo trước bị đứt, người bệnh sẽ gặp phải các triệu chứng như đau, sưng, bầm tím và hạn chế cử động khớp gối.

Phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho chấn thương này. Tuy nhiên, sau phẫu thuật, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi. Dưới đây là những điều cần tránh sau mổ dây chằng chéo mà bạn nên biết.

10 điều tránh sau mổ dây chằng chéo mà bạn nên biết 3

Mổ dây chằng chéo là gì?

Mổ dây chằng chéo là một thủ thuật phẫu thuật được thực hiện để tái tạo dây chằng chéo bị đứt. Dây chằng chéo là một trong những dây chằng quan trọng nhất của khớp gối, có chức năng giữ cho khớp gối ổn định và tránh bị trượt ra khỏi vị trí. Khi dây chằng chéo bị đứt, người bệnh sẽ gặp phải các triệu chứng như đau, sưng, bầm tím và hạn chế cử động khớp gối.

10 điều nên tránh sau mổ dây chằng chéo

Điều 1: Không được tự ý tháo stent

Bạn không được tự ý tháo stent khi không có sự chấp thuận của bác sĩ và bắt buộc phải đeo nẹp trong mọi chuyển động dù là đi hay đứng, trừ những lúc nằm nghỉ tại chỗ để không gây tác động xấu đến quá trình phục hồi sau phẫu thuật ACL.

Điều 2: Không được tự ý bỏ nạng trong 2 tuần đầu

Bạn tuyệt đối không được bỏ nạng trong 2 tuần đầu sau khi làm phẫu thuật mổ dây chằng chéo. Tình trạng này thường xuyên xảy ra khi nhiều bệnh nhân cảm thấy vướng víu và không muốn dùng nạng. Chính vì thế đã gây ra việc sưng đau khớp gối, làm ảnh hưởng đến quá trình phục hồi và thời gian điều trị.

Điều 3: Tránh gập gối quá mức

Trong mỗi giai đoạn, biên độ luyện tập gập gối lại khác nhau, bạn nên tránh gập gối quá mức ngay từ đầu vì nó làm ảnh hưởng đến sự gắn kết của dây chằng chéo mới được tái tạo, dẫn đến tình trạng lỏng lẻo dây chằng.

Điều 4: Hạn chế đi lại sớm

Khả năng hoạt động giảm là dấu hiệu thoát vị đĩa đệm

Hạn chế đi lại sớm

Một trong 10 điều nên tránh sau khi phẫu thuật dây chằng chéo là việc hạn chế đi lại từ quá sớm nếu không quá cần thiết để tránh việc bị sưng đầu gối và cản trở quá trình phục hồi tổng thể sau khi phẫu thuật.

Điều 5: Tránh vận động những động tác khó

Khoảng từ 2 đến 5 tháng, bệnh nhân nên cẩn trọng với những chuyển động khó như điều khiển xe hai bánh, đi lên xuống cầu thang, ngồi xổm,… để tránh làm đứt dây chằng mới tái tạo.

Điều 6: Nên tránh việc ít vận động

Nếu cứ nằm một chỗ không cử động thì sẽ gây ảnh hưởng đến quá trình lưu thông máu của chân và làm mô sẹo co lại. Chính vì thế bạn nên làm theo chỉ dẫn của bác sĩ và thường xuyên tập theo những bài tập đã được hướng dẫn.

Điều 7: Tránh tập thể dục sớm

Tuyệt đối không được chạy, nhảy hoặc tập thể dục trong khoảng 3 tháng đầu, vì lúc này dây chằng vẫn đang còn trong quá trình hồi phục, rất yếu nên không thể thực hiện được những động tác mạnh.

Điều 8: Tránh việc không tập luyện theo chỉ định của bác sĩ

Nên tập luyện theo các bài tập mà bác sĩ điều trị đã chỉ định, không nên nghe những ý kiến chỉ dạy bên ngoài vì tình trạng dây chằng chéo ở mỗi người là khác nhau. Việc xảy ra sai sót có thể làm ảnh hưởng xấu đến hoạt động và dáng đi sau này của người bệnh.

Điều 9: Không nên thức khuya, dậy sớm

thoát vị đĩa đệm có nên nằm nhiều không

Không nên thức khuya, dậy sớm

Bệnh nhân sau phẫu thuật nên hạn chế việc thức khuya hay dậy quá sớm vì cần phải giữ sức khỏe để hỗ trợ cho quá trình vận động và hồi phục dây chằng. Nên lưu ý rằng, thể lực đối với thời gian này là rất quan trọng.

Điều 10: Bổ sung dưỡng chất cần thiết

Để giúp cho cơ thể luôn khỏe mạnh, người bệnh cần bổ sung đầy đủ các dưỡng chất cần thiết, tránh việc ăn quá no cũng như tránh ăn thực phẩm dị ứng với cơ thể. 

Một số lưu ý sau phẫu thuật

Để có kết quả phẫu thuật tốt nhất, người bệnh cần lưu ý những điều sau:

  • Tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ: Người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ về chế độ nghỉ ngơi, tập luyện và ăn uống.
  • Tập luyện vật lý trị liệu đều đặn: Tập luyện vật lý trị liệu là điều cần thiết để tăng cường sức mạnh và độ linh hoạt của khớp gối.
  • Giảm cân nếu cần thiết: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng áp lực lên khớp gối và làm chậm quá trình hồi phục.

Phòng ngừa đứt dây chằng chéo

Để phòng ngừa đứt dây chằng chéo, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Khởi động kỹ trước khi tập luyện hoặc thi đấu thể thao.
  • Sử dụng dụng cụ bảo hộ khi chơi thể thao.
  • Tránh va chạm mạnh vào khớp gối.

Sau phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo, việc kiểm tra và tái khám định kỳ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế là quan trọng. Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình hồi phục diễn ra đúng hướng và giúp phát hiện sớm mọi vấn đề có thể xảy ra.

Những điều này có thể giúp đảm bảo rằng người bệnh không chỉ tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp hồi phục sau phẫu thuật mổ dây chằng chéo mà còn tối ưu hóa quá trình phục hồi của họ.

GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

“Bong gân” là cụm từ dân gian thường được sử dụng để mô tả một trong những vấn đề chấn thương phổ biến nhất mà chúng ta có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày – giãn dây chằng. Việc đối mặt với chấn thương này đòi hỏi sự nhận biết kỹ lưỡng, sự chăm sóc sơ bộ và đôi khi là điều trị tùy thuộc vào mức độ tổn thương. Việc nhận diện các dấu hiệu và áp dụng biện pháp sơ cứu, điều trị đúng cách không chỉ đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục mà còn giúp giảm thiểu rủi ro biến chứng nguy hiểm trong tương lai.

GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

GIÃN DÂY CHẰNG LÀ GÌ? 

Giãn dây chằng là một trạng thái mà dây chằng bị căng, kéo giãn quá mức nhưng không bị đứt hoàn toàn, gây ra cảm giác đau mạnh và vùng bị tổn thương thường có dấu hiệu sưng to. Dây chằng là một cấu trúc tổ hợp của các sợi collagen, chúng có độ cứng và đàn hồi cao, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khớp xương, cố định chúng và bảo vệ đầu khớp. Trên cơ thể con người, có hàng trăm dây chằng phân bổ ở các vùng khác nhau như vai, cổ, lưng, đầu gối, háng và cổ tay.

Khi dây chằng trải qua tác động mạnh, đặc biệt là kéo giãn quá mức, có thể dẫn đến tình trạng giãn dây chằng. Điều này có thể xảy ra ở bất kỳ vùng khớp nào trên cơ thể, như đầu gối, háng, hay cổ tay, và gây ra cảm giác đau cực kỳ khó chịu. Ngoài ra, vùng bị tổn thương thường sưng to và khả năng vận động của khớp cũng bị hạn chế.

CÁC VỊ TRÍ GIÃN DÂY CHẰNG VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

GIÃN DÂY CHẰNG ĐẦU GỐI

Khớp gối, với cấu trúc bao gồm xương lồi cầu đùi, mâm chày, xương bánh chè và hệ thống dây chằng (bao gồm dây chằng chéo trước, dây chằng chéo sau, dây chằng bên trong, dây chằng bên ngoài), đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động vận động hàng ngày. Tuy nhiên, do chịu đựng sức nặng và áp lực lớn, giãn dây chằng ở khớp gối là một chấn thương phổ biến. Trong trường hợp giãn dây chằng chủ yếu là dây chằng chéo trước (ACL), các vận động viên thể thao thường gặp phải khi thực hiện các động tác xoay, chuyển động nhanh hoặc thay đổi hướng đột ngột.

Triệu chứng giãn dây chằng đầu gối:

  • Đau dữ dội ngay sau chấn thương.
  • Trong 12 giờ đầu, khớp gối sưng to và gây đau, đi khập khiễng là dấu hiệu giãn dây chằng gối thường gặp.
  • Sau 2-3 tuần, mặc dù đau giảm nhưng có thể xuất hiện tình trạng lỏng gối, teo cơ tứ đầu đùi, và cảm giác cứng khớp gối.
  • Khó khăn khi vận động, vấp ngã khi đi nhanh hoặc chạy, khó điều khiển chân khi đi trên dốc hoặc cầu thang.

GIÃN DÂY CHẰNG LƯNG

Chấn thương dây chằng ở lưng thường xảy ra khi vận động quá sức hoặc đặt tư thế không đúng. Đối với phụ nữ mang thai, nguy cơ bị giãn dây chằng ở lưng cũng cao. Đây là một chấn thương ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng vận động, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng liệt. 

Dấu hiệu giãn dây chằng ở lưng:

  • Cơn đau mạnh, thường kèm theo co cứng khối cơ cạnh cột sống.
  • Hoạt động như đi, đứng, cúi gập, xoay người trở nên khó khăn.
  • Cơn đau nhức, tê buốt, tăng lên khi thời tiết chuyển lạnh.

Vậy giãn dây chằng lưng bao lâu thì khỏi và thuốc điều trị giãn dây chằng lưng là loại thuốc nào?

GIÃN DÂY CHẰNG CỔ TAY

Cổ tay là vùng có cấu tạo phức tạp với nhiều xương nhỏ và dây chằng. Giãn dây chằng cổ tay thường xuất hiện do các động tác vặn, xoay bàn tay, và chống đỡ khi trượt té.

Dấu hiệu giãn dây chằng cổ tay:

  • Đau nhức và sưng tấy ở vùng cổ tay.
  • Bầm tím vùng cổ tay.

GIÃN DÂY CHẰNG BẢ VAI

Giãn dây chằng bả vai thường xảy ra khi dây chằng nối giữa hai xương của khớp vai bị căng và giãn quá mức.

Dấu hiệu giãn dây chằng bả vai:

  • Đau liên tục và mệt mỏi ở vai.
  • Khó chịu, khó di chuyển do vai trở nên lỏng lẻo.
  • Các chấn thương này đòi hỏi sự chăm sóc và điều trị chuyên sâu để hạn chế biến chứng và đảm bảo phục hồi hiệu quả.
GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

NGUYÊN NHÂN GÂY GIÃN DÂY CHẰNG

Nguyên nhân gây giãn dây chằng có thể xuất phát từ những chấn thương trực tiếp hoặc gián tiếp, thường xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. Cụ thể như sau:

  • Té ngã: Những tình huống té ngã khi đi bộ, tập thể dục trên bề mặt không bằng phẳng có thể dẫn đến giãn dây chằng ở các khớp như đầu gối, cổ tay, vai.
  • Chơi thể thao: Các hoạt động thể thao có động tác xoay người, gấp trong như bóng đá, bóng rổ có thể gây giãn dây chằng ở khớp gối. Động tác bật mạnh cổ tay về trước trong tennis, cầu lông cũng là nguyên nhân gây giãn dây chằng cổ tay.
  • Tai nạn lao động: Việc mang vác vật nặng một cách không đúng tư thế, lâu dài có thể tạo ra căng thẳng quá mức và gây giãn dây chằng.
  • Tai nạn giao thông: Các tai nạn va chạm mạnh, đặc biệt là đối với người điều khiển xe máy hoặc ô tô, có thể làm tổn thương các dây chằng.

Các yếu tố góp phần vào việc gây ra giãn dây chằng bao gồm:

  • Điều kiện môi trường: Bề mặt trơn trượt hoặc không đều có thể tạo điều kiện cho việc té ngã và gây chấn thương.
  • Cơ bắp yếu: Các cơ yếu không thể hỗ trợ đúng cách cho khớp và không đủ sức mạnh để chống lại lực tác động.
  • Giày dép không phù hợp: Sử dụng giày dép không vừa vặn hoặc không được bảo dưỡng đúng cũng có thể tăng nguy cơ chấn thương.
  • Tiền sử: Người có tiền sử giãn dây chằng có khả năng lặp lại chấn thương này trong tương lai.
  • Tình trạng sức khỏe: Người có tình trạng sức khỏe kém, thừa cân, béo phì thường dễ bị giãn dây chằng hơn so với người khác.

CÁC BIẾN CHỨNG DO GIÃN DÂY CHẰNG CẦN ĐẶC BIỆT LƯU Ý

Các biến chứng do giãn dây chằng cần được đặc biệt lưu ý, và việc không nhận biết và điều trị kịp thời có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến:

DÂY CHẰNG BỊ ĐỨT HOÀN TOÀN

Nếu giãn dây chằng không được quản lý và điều trị đúng cách, có khả năng dây chằng sẽ đứt hoàn toàn. Điều này có thể gây ra sự mất ổn định ở khớp, làm tăng nguy cơ chấn thương và tái chấn thương.

TỔN THƯƠNG SỤN KHỚP

Trong trường hợp giãn dây chằng khớp gối, thời gian dài sẽ dẫn đến biến dạng hoặc rách sụn chêm, làm giảm chất lượng khớp và gây thoái hóa khớp nhanh chóng. Các vấn đề này có thể làm tăng cơn đau và giảm khả năng vận động.

THOÁI HÓA KHỚP

Trong trường hợp giãn dây chằng ở lưng, việc không chăm sóc và điều trị có thể khiến cột sống bị lệch, dẫn đến mất đi đường cong sinh lý. Điều này không chỉ gây đau mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống.

LỎNG LẺO VÀ VẬN ĐỘNG KHÓ KHĂN

Giãn dây chằng cổ tay kéo dài có thể làm cho khớp cổ tay trở nên lỏng lẻo, gây khó khăn trong vận động và ảnh hưởng đến sự linh hoạt.

GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 11

NGUY CƠ THOÁI HÓA KHỚP VÀ VIÊM KHỚP

Khi dây chằng ở bả vai không được hồi phục nhanh chóng, có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm khớp ổ chảo.

Để tránh những biến chứng này, việc nhận biết và chăm sóc giãn dây chằng từ giai đoạn ban đầu là quan trọng. Điều trị và phục hồi đúng cách sẽ giúp giảm nguy cơ phát sinh những vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe của cơ bắp và khớp.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Phương pháp chẩn đoán giãn dây chằng thường được tiến hành bởi bác sĩ chấn thương chỉnh hình và các chuyên gia y học thể thao. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán phổ biến:

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Bệnh sử: Bác sĩ sẽ thu thập thông tin về bệnh sử và lịch sử chấn thương của bệnh nhân.

Khám sức khỏe xương khớp: Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra lâm sàng bằng cách nắn chỉnh, áp lực để đánh giá tình trạng dây chằng bị chấn thương, kiểm tra số lượng dây chằng bị tổn thương, đo độ sưng, và kiểm tra phạm vi chuyển động và độ ổn định của khớp.

THĂM KHÁM CẬN LÂM SÀNG

  • Chụp X-quang: Được sử dụng để xác định có gãy xương hay không và để đánh giá tình trạng xương.
  • Siêu âm khớp: Có thể được sử dụng để kiểm tra mức độ tổn thương của các dây chằng và mô mềm xung quanh khớp.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Hữu ích để đánh giá chính xác hơn về cấu trúc xương và khớp, đặc biệt là khi có sự tương tác giữa xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là phương pháp hình ảnh chính xác nhất để đánh giá dây chằng, mô mềm, và xác định rõ các tổn thương thần kinh.

Qua quá trình chẩn đoán, bác sĩ sẽ xác định mức độ nghiêm trọng của giãn dây chằng và đưa ra phương án điều trị phù hợp.

SƠ CỨU KHI BỊ GIÃN DÂY CHẰNG

Khi bị giãn dây chằng, việc thực hiện các biện pháp sơ cứu theo nguyên tắc RICE (Rest, Ice, Compression, Elevation) có thể giúp giảm đau, sưng tấy và hỗ trợ quá trình phục hồi. Dưới đây là chi tiết các bước sơ cứu:

Rest (Nghỉ ngơi): 

  • Hạn chế hoặc không sử dụng bộ phận bị thương trong thời gian tối thiểu 48 giờ.
  • Tránh những hoạt động có thể làm gia tăng áp lực và gây thêm tổn thương.

Ice (Chườm lạnh):

  • Sử dụng túi đá hoặc túi đá lạnh để chườm vùng bị thương trong khoảng 20 phút/lần.
  • Lặp lại quy trình chườm lạnh mỗi 2 giờ trong ngày đầu tiên sau chấn thương.

Compression (Băng ép):

  • Sử dụng gạc thun hoặc băng để bọc quanh vùng bị giãn dây chằng. Băng ép nhẹ để không làm chật quá khu vực bị thương.
  • Đảm bảo rằng băng ép không quá chật, tránh ảnh hưởng đến sự lưu thông máu.

Elevation (Kê cao):

  • Đặt vùng bị thương ở vị trí cao hơn so với mức tim để giảm áp lực và giảm sưng tấy.
  • Kê cao bằng cách đặt gối hoặc vá lớn dưới chân hoặc bàn tay khi nằm xuống.

Nếu sau thực hiện các biện pháp sơ cứu RICE mà tình trạng không cải thiện hoặc có những dấu hiệu lo lắng như không thể chịu đựng đau, sưng quá mức, hay xuất hiện các triệu chứng không bình thường, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị chi tiết từ các chuyên gia.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Điều trị giãn dây chằng thường đòi hỏi sự kết hợp giữa vật lý trị liệu và sử dụng thuốc để giảm đau và kiểm soát sự viêm nhiễm. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

VẬT LÝ TRỊ LIỆU

  • Bài tập vật lý trị liệu: Nhằm hỗ trợ quá trình phục hồi, bài tập được thiết kế để cải thiện sức mạnh cơ, linh hoạt và ổn định của khớp.
  • Kỹ thuật vận động khớp: Bao gồm các động tác xoay, nghiêng và uốn để giúp khôi phục sự linh hoạt và ổn định của khớp.
  • Xoa bóp mô mềm: Có thể giảm căng thẳng và cải thiện sự linh hoạt của cơ và dây chằng.

THUỐC

  • Paracetamol: Dùng để giảm đau và hạ sốt.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Như ibuprofen hoặc naproxen, giúp giảm đau, sưng tấy và viêm nhiễm.
  • Thuốc giảm đau chống viêm dạng thoa: Có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng bị thương để giảm đau và viêm nhiễm.
  • Codeine: Một loại thuốc giảm đau mạnh hơn, thường được sử dụng khi cần đến sự can thiệp của bác sĩ.

NGHỈ NGƠI VÀ GIỮ TRỌNG LƯỢNG

  • Nghỉ ngơi giúp giảm áp lực và tăng cường quá trình tự nhiên chữa lành.
  • Giữ trọng lượng có thể được thực hiện bằng cách sử dụng găng tay hỗ trợ, dụng cụ giữ đầu gối hoặc băng dính hỗ trợ.

ĐIỀU TRỊ THÊM

  • Dùng găng tay hoặc băng hỗ trợ: Có thể giúp giữ cho khớp ổn định hơn và giảm áp lực.
  • Dùng gối hỗ trợ: Đặt gối dưới vùng bị thương khi ngủ có thể giảm áp lực và giảm đau.

Quá trình điều trị có thể kéo dài tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của giãn dây chằng và khả năng phục hồi của từng người. Quan trọng nhất là tuân thủ chỉ đạo của bác sĩ và chuyên gia vật lý để đảm bảo quá trình điều trị là hiệu quả và an toàn.

CÁCH PHÒNG NGỪA

Đây là một số cách phòng ngừa giãn dây chằng và chấn thương liên quan đến dây chằng:

Chú ý khi di chuyển:

  • Tránh di chuyển nhanh chóng trên bề mặt trơn trượt, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết xấu.
  • Sử dụng giày có đế chống trơn để giảm nguy cơ té ngã.

An toàn khi điều khiển phương tiện giao thông:

  • Luôn tuân thủ luật giao thông và đảm bảo sử dụng các phương tiện an toàn như mũ bảo hiểm khi cần.
  • Tránh lái xe hoặc điều khiển các phương tiện giao thông khi đang trong tình trạng mệt mỏi hoặc không tập trung.

Sử dụng thiết bị bảo hộ khi chơi thể thao:

  • Đối với các môn thể thao yêu cầu sự chạy nhảy, đá bóng, đi bơi, hãy sử dụng các thiết bị bảo hộ như mũ bảo hiểm, găng tay, và bảo vệ đầu gối để giảm nguy cơ chấn thương.

Khởi động đúng và đủ trước khi tập luyện:

  • Thực hiện bài tập khởi động như xoay cổ, vận động cánh tay và chân, và tập trung vào việc làm nóng cơ trước khi bắt đầu tập luyện.

Chọn giày phù hợp:

  • Chọn giày có độ êm, chống trơn và chắc chắn để hỗ trợ chân và giảm áp lực lên dây chằng.

Tăng cường bài tập và dinh dưỡng:

  • Thực hiện các bài tập tăng cường sức mạnh cơ và linh hoạt để hỗ trợ khớp.
  • Bổ sung chế độ dinh dưỡng cân đối, đặc biệt là canxi và vitamin D để duy trì sức khỏe của xương và dây chằng.

Những biện pháp này không chỉ giúp phòng ngừa giãn dây chằng mà còn tăng cường sức khỏe chung và giảm nguy cơ chấn thương trong sinh hoạt hàng ngày.