LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7 CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7 CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 1

Liệt dây thần kinh số 7 là bệnh thường gặp ở mọi lứa tuổi, không phân biệt giới tính, không lây truyền. Vậy nguyên nhân của bệnh do đâu? Liệt dây thần kinh số 7 có chữa được không và cần định hướng điều trị như thế nào là đúng? Hãy cùng theo dõi trong bài viết sau đây.

LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7 CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 3

LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7 LÀ BỆNH GÌ?

Liệt dây thần kinh số 7 là tình trạng mất vận động hoàn toàn hay một phần các cơ của nửa mặt, do tổn thương dây thần kinh số 7, có nhiệm vụ chi phối các cơ mặt, cơ nhai, cơ môi, cơ hàm dưới, cơ lưỡi, cơ nâng mi mắt, cơ lệ mạc, cơ vòng mi mắt, cơ vòng miệng, cơ vòng môi, cơ thái dương.

Liệt dây thần kinh số 7 có thể chia thành hai loại chính là liệt dây thần kinh số 7 trung ương và liệt dây thần kinh số 7 ngoại biên.

  • Liệt dây thần kinh số 7 trung ương: Là tình trạng tổn thương dây thần kinh số 7 từ nhân dây thần kinh số 7 ở cầu não trở vào.
  • Liệt dây thần kinh số 7 ngoại biên: Là tình trạng tổn thương dây thần kinh số 7 từ nhân dây thần kinh số 7 ở cầu não trở ra.

NGUYÊN NHÂN BỊ LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7

Nguyên nhân gây liệt dây thần kinh số 7 thường gặp nhất là do nhiễm virus, trong đó virus Herpes simplex (HSV) typ 1 là nguyên nhân phổ biến nhất. Ngoài ra, bệnh còn có thể do các nguyên nhân khác như:

  • Nhiễm lạnh đột ngột, trúng gió.
  • Viêm tai giữa, viêm mũi họng, viêm xoang lâu ngày không được điều trị dứt điểm.
  • U não, áp xe não, khối máu tụ não.
  • Bệnh lý tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm đa khớp dạng thấp, xơ cứng bì hệ thống.
  • Do chấn thương vùng đầu, mặt, cổ.
  • Do sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, thuốc chống động kinh, thuốc kháng sinh nhóm aminoglycosid.

TRIỆU CHỨNG CỦA LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7

Triệu chứng điển hình của liệt dây thần kinh số 7 là mặt bị xệ một bên, méo miệng, không thể nhăn mặt, nhướng mày, nhắm mắt hoàn toàn, khóe miệng lệch xuống dưới. Ngoài ra, bệnh nhân còn có thể gặp các triệu chứng khác như:

  • Rối loạn vị giác, khô miệng, khô mắt.
  • Chảy nước dãi.
  • Đau đầu, đau vùng tai, mặt, cổ.
  • Khó khăn khi ăn uống, nói chuyện.

CHẨN ĐOÁN LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7

Chẩn đoán liệt dây thần kinh số 7 chủ yếu dựa vào khám lâm sàng. Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các triệu chứng, tiền sử bệnh tật, và tiến hành khám tổng quát, khám thần kinh, khám mặt.

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh, như:

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não: giúp phát hiện các tổn thương ở não, như u não, áp xe não, khối máu tụ não.
  • Chụp điện não đồ (EEG): giúp phát hiện các bất thường ở hoạt động điện của não.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) sọ não: giúp phát hiện các tổn thương ở não, như u não, áp xe não, khối máu tụ não.
  • Xét nghiệm máu: giúp phát hiện các nhiễm trùng, như nhiễm virus Herpes simplex.
LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7 CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 5

LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7 CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Bị liệt dây thần kinh số 7 có thể chữa khỏi không tùy thuộc vào rất nhiều yếu tố khác nhau, phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Nguyên nhân gây bệnh: Nếu nguyên nhân gây bệnh là do virus, chẳng hạn như virus herpes simplex (HSV), thì khả năng chữa khỏi cao hơn.
  • Thời gian phát hiện bệnh: Nếu bệnh được phát hiện sớm và điều trị kịp thời thì khả năng chữa khỏi càng cao.
  • Mức độ nghiêm trọng của bệnh: Nếu bệnh ở mức độ nhẹ thì khả năng chữa khỏi cao hơn.

Theo thống kê, khoảng 80% số bệnh nhân liệt dây thần kinh số 7 được chữa khỏi khi được phát hiện sớm và điều trị đúng cách ngay từ đầu.

Người cao tuổi thì thường chậm hồi phục hơn và có thể không khỏi hoàn toàn.

ĐIỀU TRỊ LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7

Điều trị liệt dây thần kinh số 7 cần được thực hiện sớm để bệnh nhanh chóng hồi phục. Mục tiêu của điều trị là giảm sưng viêm, giảm đau, cải thiện vận động của các cơ mặt.

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Sử dụng thuốc corticoid liều cao trong 1-2 tuần đầu tiên để giảm sưng viêm, phù nề.

Sử dụng thuốc kháng virus để tiêu diệt virus gây bệnh.

Sử dụng thuốc giãn cơ để giảm co cứng cơ.

Sử dụng thuốc giảm đau, hạ sốt.

ĐIỀU TRỊ VẬT LÝ TRỊ LIỆU

Vật lý trị liệu giúp tăng cường vận động của các cơ mặt, cải thiện khả năng nhai, nói chuyện. Vật lý trị liệu cần được thực hiện sớm và thường xuyên để đạt hiệu quả tốt nhất. Một trong những phương pháp vật lý trị liệu như bấm huyệt Đồng Tử Liêu trong Đông y bạn có thể tham khảo.

ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA

Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong những trường hợp liệt dây thần kinh số 7 do khối u, áp xe não, khối máu tụ não.

PHÒNG NGỪA LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7

Để phòng ngừa liệt dây thần kinh số 7, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Tăng cường sức đề kháng bằng cách ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý, tập luyện thể dục thể thao thường xuyên.
  • Vệ sinh răng miệng sạch sẽ, tránh để nhiễm lạnh đột ngột.
  • Điều trị dứt điểm các bệnh lý viêm nhiễm tai, mũi, họng.
  • Tiêm phòng vắc-xin phòng bệnh Herpes simplex.

Liệt dây thần kinh số 7 là bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, không phân biệt giới tính, không lây truyền. Bệnh có thể gây ảnh hưởng đến thẩm mỹ, khả năng ăn uống, nói chuyện của người bệnh.

Bệnh có thể chữa khỏi được nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Mục tiêu của điều trị là giảm sưng viêm, giảm đau, cải thiện vận động của các cơ mặt. Nếu bạn nghi ngờ mình bị liệt dây thần kinh số 7, hãy đến gặp bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Những điều cần biết về răng khôn

Những điều cần biết về răng khôn 7

Mọc răng khôn là nỗi ám ảnh của nhiều người bởi những cảm giác khó chịu mà nó đem lại. Về hiện tượng này, nhiều người chỉ cảm nhận được khi có cảm giác đau đớn, khó khăn lúc ăn, nhai. 

Vậy răng khôn là gì?

Răng khôn, hay răng số 8, là những chiếc răng hàm mọc cuối cùng ở mỗi bên hàm. Tên gọi “răng khôn” đến từ việc chúng mọc khi con người đã trưởng thành và có đủ sự khôn lớn để nhận thức môi trường xung quanh. Tuy nhiên, không phải tất cả mọi người đều trải qua quá trình mọc răng số 8. Sự thay đổi về cấu trúc hàm của con người sau nhiều năm cũng là một nguyên nhân khiến mọc răng khôn không phải là hiện tượng hiếm.

Nhìn từ bên ngoài răng khôn có hình dáng tương tự với các răng hàm lớn khác. Chúng có mặt phẳng rộng, diện tích lớn và có hình dáng khá phức tạp. Việc mọc răng khôn bị đau và sưng là do nó mọc cuối cùng và không có đủ không gian trong vòm miệng, mọc lệch, xô lẫn nhau, hoặc mọc chen vào răng khác. 

Những điều cần biết về răng khôn 9

Những dấu hiệu khi mọc răng khôn

Đau nhức và khó chịu

Mọc răng khôn thường gây đau nhức khi chúng đâm vào nướu. Đau này có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào cơ địa của mỗi người. Nướu ở vị trí răng khôn có thể sưng nhẹ, và đau nhức có thể tăng khi bạn chải răng hoặc nhai thức ăn.

Hành sốt

Một số trường hợp mọc răng khôn đi kèm với hành sốt, làm cho cơ thể bạn luôn trong tình trạng mệt mỏi.

Cứng khớp và đau hàm 

Khi răng khôn mọc lên và chạm vào răng số 7 bên cạnh, có thể làm cho việc mở miệng trở nên khó khăn hơn và gây đau hàm.

Ăn nhai không ngon miệng 

Sưng đau ở nướu do răng khôn mọc có thể ảnh hưởng đến quá trình ăn uống, làm cho bạn cảm thấy khó chịu khi nhai thức ăn.

Làm gì khi mọc răng khôn?

  • Trong quá trình mọc răng khôn, quan trọng nhất là chăm sóc răng miệng một cách cẩn thận. Đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày là cách hiệu quả để hạn chế các vấn đề như sâu răng, viêm nướu, hay viêm nha chu.
  • Để giảm đau khi răng khôn mọc, bạn có thể sử dụng phương pháp chườm lạnh. Đặt túi chườm lạnh hoặc khăn lạnh lên vùng má gần răng khôn trong khoảng 5 phút có thể giúp giảm đau và sưng.
  • Hạn chế thức ăn cứng và dai trong khẩu phần của bạn. Thay vào đó, chọn những thực phẩm mềm, dễ nhai, và giàu dưỡng chất để giảm áp lực lên răng khôn và vùng nướu xung quanh.
  • Đừng quên thăm bác sĩ nha khoa để được kiểm tra và tư vấn. Bác sĩ có thể sử dụng phim chụp X-ray để phát hiện các vấn đề như răng mọc xiên, lệch, ngang, hay mọc ngầm, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Những ảnh hưởng của việc mọc răng khôn hàm dưới và trên

Nếu răng khôn hàm dưới và trên mọc lệch, có thể gây ra nhiều vấn đề và biến chứng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe răng miệng như:

Sâu răng

Răng khôn mọc ở vị trí khó đạt tới và là nơi dễ bám mảng bám thức ăn. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn gây sâu răng, và sâu có thể phát triển nhanh chóng trên răng khôn, đặc biệt là nếu răng mọc lệch.

Viêm nướu 

Răng khôn có thể tạo ra một khe hẹp giữa nướu và răng, nơi mà thức ăn và vi khuẩn có thể tích tụ, gây ra tình trạng viêm nướu. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm nướu có thể trở nên nặng nề và lan sang các vùng lân cận.

Ảnh hưởng đến xương và cung hàm

Răng khôn có thể gây áp lực lớn lên răng hàm số 7, làm cho răng này lung lay, nghiêng, và thậm chí phải nhổ bỏ. Nếu răng khôn mọc ngầm, nó có thể ảnh hưởng đến xương hàm, gây tiêu xương và nhiễm trùng.

Ảnh hưởng đến các bộ phận lân cận

Nhiễm trùng từ răng khôn có thể lan sang các vùng lân cận như mang tai, cổ, và mắt, gây ra các vấn đề sức khỏe nặng nề.

Những điều cần biết về răng khôn 11

Có nên nhổ răng khôn?

Theo các chuyên gia việc nhổ răng khôn giúp bệnh nhân tránh khỏi được những vấn đề sức khỏe bắt nguồn từ chiếc răng phiền toái này. Tuy nhiên không phải trường hợp nào cũng cần phải nhổ răng khôn nếu như:

  • Răng khôn mọc thẳng bình thường, không gây đau đớn, không gây ra biến chứng.
  • Bệnh nhân mắc các bệnh lý như rối loạn đông cầm máu, đái tháo đường, tim mạch,…
  • Răng khôn liên quan đến một số cấu trúc quan trọng khác như dây thần kinh, xoang hàm,…

Chăm sóc sau khi nhổ răng khôn

Sau quá trình nhổ răng khôn, quan tâm đến việc chăm sóc là quan trọng để giảm đau và hỗ trợ quá trình phục hồi. Dưới đây là một số cách bạn có thể thực hiện:

  • Chườm Đá: Áp dụng túi đá lạnh hoặc túi đá hạch lên vùng nhổ răng để giảm đau và sưng. Nên thực hiện từ 15-20 phút sau khi nhổ răng.
  • Hạn Chế Khạc Nhổ: Tránh khạc nhổ quá mạnh và thường xuyên để giảm nguy cơ làm chảy máu. Không nên sử dụng ống hút trong thời gian đầu sau khi nhổ răng.
  • Hạn Chế Thức Ăn và Đồ Uống Đặc Biệt: Trong vòng 24 giờ sau khi nhổ răng khôn, hạn chế việc ăn đồ cứng, nóng, và giữ xa các thức ăn hay đồ uống có thể gây kích thích hoặc làm tổn thương vùng nhổ.
  • Uống Nhiều Nước: Giữ cơ thể được hydrat hóa là quan trọng, nhất là sau một quá trình nhổ răng. Nước giúp làm sạch vết thương và thúc đẩy quá trình phục hồi.
  • Chế Độ Ăn Nhẹ: Chọn thức ăn mềm, dễ nuốt như súp, cháo, yogurt để tránh tình trạng kéo dài việc mở rộng miệng, giảm áp lực lên vùng nhổ răng.

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 13

Viêm đa xoang là một bệnh lý phổ biến trong lĩnh vực tai mũi họng, thường gây ra các triệu chứng khó chịu ở khu vực xoang mũi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể xảy ra các biến chứng nghiêm trọng, như gây mù mắt hoặc đe dọa tính mạng khi biến chứng lan rộng vào nội sọ, như viêm màng não hoặc áp xe não.

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 15

VIÊM ĐA XOANG LÀ BỆNH GÌ?

Viêm đa xoang là hiện tượng viêm sưng nặng của niêm mạc bọc phủ trong các khoang xoang, có ít nhất hai khoang xoang trở lên bị viêm. Nguyên nhân của viêm đa xoang có thể là do phản ứng viêm, dị ứng hoặc nhiễm trùng, do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra.

PHÂN LOẠI VIÊM ĐA XOANG

  • Viêm đa xoang cấp tính: Có thể hoàn toàn khỏi bệnh trong vòng ít hơn 4 tuần.
  • Viêm đa xoang mạn tính: Bệnh kéo dài hơn 12 tuần.
  • Viêm đa xoang bán cấp tính: Có thể hoàn toàn giải quyết trong khoảng 4-8 tuần.
  • Viêm xoang tái phát: Đây là trường hợp khi viêm tái diễn từ 4 đợt cấp tính trở lên mỗi năm, với mỗi đợt kéo dài ít nhất 10 ngày và khỏi hoàn toàn trong ít hơn 4 tuần, nhưng lại tái phát theo chu kỳ.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM ĐA XOANG

NGUYÊN NHÂN VIÊM XOANG CẤP TÍNH

Viêm đa xoang cấp tính đòi hỏi xác định tác nhân gây nhiễm trùng để chọn phương pháp điều trị kháng sinh phù hợp, từ đó tránh tình trạng đề kháng kháng sinh. 

Thông thường, viêm đa xoang cấp tính chủ yếu do virus gây ra, bao gồm các loại virus như rhinovirus (gây cảm lạnh), cúm, parainfluenza (gây viêm đường hô hấp trên). Tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ các trường hợp viêm đa xoang cấp tính có nguồn gốc từ vi khuẩn hoặc nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn. 

Các vi khuẩn phổ biến thường gây viêm đa xoang cấp tính là phế cầu, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, cũng như vi khuẩn từ vùng răng miệng.

Trong khi đó, viêm đa xoang cấp tính do nấm thường xuất hiện ở các bệnh nhân có hệ miễn dịch suy giảm, như người mắc đái tháo đường, HIV, bệnh ung thư,…

NGUYÊN NHÂN VIÊM XOANG MẠN TÍNH

Bệnh nhân có thể mắc phải các bệnh đồng mắc hoặc có các yếu tố nguy cơ liên quan như: 

Viêm mũi dị ứng, hen suyễn, hút thuốc lá, ô nhiễm không khí, các bất thường về cấu trúc của vùng mũi xoang, các bệnh hệ thống ảnh hưởng đến chức năng của lông chuyển niêm mạc trong mũi xoang và nhiễm trùng răng miệng.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH

Viêm đa xoang thường có triệu chứng tương tự như viêm xoang thông thường, nhưng thường nghiêm trọng và kéo dài hơn do nhiều phần xoang bị viêm và cảm giác đau đớn lan rộng hơn.

Các triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân viêm đa xoang bao gồm:

  • Cảm giác đau nhức, áp lực ở vùng xoang như má, mũi, xung quanh mắt.
  • Ho thường xuyên, đau họng, đau răng hoặc đau hàm.
  • Sốt.
  • Đau đầu.
  • Mệt mỏi.
  • Hôi miệng do dịch viêm.
  • Suy giảm khả năng ngửi và nếm mùi vị,…

Viêm đa xoang cấp tính thường gây ra các triệu chứng rõ rệt và thường giảm đi tự nhiên sau khoảng 7 – 10 ngày nếu được chăm sóc và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân gây bệnh không được loại bỏ hoặc yếu tố nguy cơ không được kiểm soát, bệnh có thể tái phát nhanh chóng. Trong trường hợp của viêm đa xoang mãn tính, các triệu chứng có thể kéo dài mặc dù không quá rõ rệt, nhưng ảnh hưởng đến sức khỏe rất lớn.

VIÊM ĐA XOANG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Hầu hết các trường hợp viêm đa xoang cấp do vi khuẩn và không biến chứng có thể được điều trị ngoại trú với triển vọng hồi phục tốt.

Trong trường hợp viêm xoang trán hoặc viêm xoang bướm với mức độ nước-khí cao, việc nhập viện để điều trị bằng thuốc kháng sinh tiêm tĩnh mạch có thể được đề xuất.

Bệnh nhân có suy giảm miễn dịch hoặc có dấu hiệu của nhiễm độc cần phải nhập viện để điều trị. Viêm xoang do nấm có liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ tử vong cao.

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 17

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM ĐA XOANG THƯỜNG GẶP

BIẾN CHỨNG CỤC BỘ (XƯƠNG)

Các biến chứng cục bộ bao gồm:

  • Viêm mô tế bào trên khuôn mặt.
  • Áp xe trên khuôn mặt.
  • Viêm tủy xương.
  • U nhầy (mucocele) phát sinh sau phẫu thuật xoang hoặc sau khi trải qua viêm xoang trước đó.

BIẾN CHỨNG Ổ MẮT

Các biến chứng trong hốc mắt được chia thành 5 nhóm:

  • Phù viêm.
  • Viêm mô tế bào trong hốc mắt.
  • Áp xe dưới màng xương.
  • Áp xe trong hốc mắt.
  • Huyết khối trong xoang hang.

BIẾN CHỨNG NỘI SỌ

Các biến chứng nội sọ được phân loại như sau:

  • Viêm màng não và áp xe não (bao gồm viêm ở bên ngoài màng cứng và dưới màng cứng).
  • Áp xe nội sọ và huyết khối trong các xoang màng cứng (bao gồm viêm trong xoang hang và xoang dọc trên).
  • Liệt dây thần kinh sọ.

Biến chứng phổ biến nhất là biến chứng ổ mắt, chiếm 60-75% tỷ lệ, tiếp theo là biến chứng loại nội sọ chiếm 15-20%, và loại cục bộ chiếm 5-10%. Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận các trường hợp liệt dây thần kinh sọ do viêm xoang sàng sau hoặc viêm xương bướm.

CHẨN ĐOÁN VIÊM ĐA XOANG

Để chẩn đoán bệnh viêm đa xoang, bác sĩ sẽ khai thác triệu chứng, thực hiện nội soi và phương pháp hình ảnh học.

KHAI THÁC TRIỆU CHỨNG

Các biểu hiện của bệnh nhân bao gồm nghẹt mũi, chảy mũi trước hoặc sau, đau đầu mặt, và giảm hoặc mất khứu giác. Ở trẻ em, thường thấy biểu hiện bằng ho hơn là sự không thoải mái về khứu giác. Khi bệnh nhân có ít nhất 2/4 triệu chứng trên và có triệu chứng nghẹt mũi hoặc chảy mũi, chẩn đoán là viêm xoang.

Trong trường hợp viêm đa xoang cấp tính, các triệu chứng thường rõ ràng và có thể đi kèm với các triệu chứng toàn thân như sốt, cảm lạnh, mất cảm giác thèm ăn, mệt mỏi, …

Vị trí đau đầu mặt của bệnh nhân có thể gợi ý cho việc xác định xoang bị viêm:

  • Viêm xoang hàm: Bệnh nhân thường cảm thấy đau nhức ở vùng má. Nếu đau răng kèm theo, cần lưu ý đến khả năng viêm xoang hàm thứ phát sau nhiễm trùng chân răng.
  • Viêm xoang trán: Thường đau ở vùng trước trán.
  • Viêm xoang bướm: Thường đau ở vùng chẩm sau đầu, cổ gáy.
  • Viêm xoang sàng: Xoang sàng thường nằm sâu trong hốc sọ, trải dài từ trước ra sau, do đó, triệu chứng đau thường mơ hồ.

NỘI SOI MŨI XOANG

Trong trường hợp viêm đa xoang cấp tính, thường thấy niêm mạc mũi sưng và bị huyết tương, có phù nề, và có dịch nhầy đục tạo thành khe xoang. Trong khi đó, ở viêm đa xoang mạn tính, thường biểu hiện niêm mạc phù nề, thoái hóa, và có thể xuất hiện polyp mũi.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH HỌC

Trong viêm đa xoang cấp tính, thường thấy niêm mạc mũi sưng to và có dấu hiệu của sự huyết tương, có phù nề và sản sinh dịch nhầy đục tạo thành khe trong xoang. Trong khi đó, trong viêm đa xoang mạn tính, thường biểu hiện sự phù nề và thoái hóa của niêm mạc, có khả năng hình thành polyp mũi.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐA XOANG

DÙNG THUỐC ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐA XOANG

Phần lớn các trường hợp viêm đa xoang cấp tính thường đáp ứng tích cực với điều trị nội khoa, bao gồm việc sử dụng các loại thuốc kháng sinh, kháng viêm hệ thống hoặc tại chỗ, thuốc kháng dị ứng và các loại thuốc giảm triệu chứng. Bệnh nhân thường được khuyến khích uống nhiều nước để làm loãng chất nhầy và sử dụng bình xịt mũi để hỗ trợ trong điều trị, đồng thời tránh tiếp xúc với các yếu tố dị ứng hoặc kích thích như không khí lạnh, khói thuốc lá, hay không khí ô nhiễm.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật thường được xem xét khi viêm đa xoang gặp biến chứng nghiêm trọng hoặc khi viêm đa xoang mạn tính không phản ứng tích cực với điều trị bằng thuốc. Quá trình phẫu thuật nhằm loại bỏ các bệnh lý và cấu trúc mũi không bình thường gây ra tắc nghẽn, như vẹo vách ngăn hoặc phì đại cuốn mũi.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM ĐA XOANG

Để tránh bị cảm lạnh hoặc mắc các bệnh nhiễm trùng khác, cần:

  • Tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng như phấn hoa, lông động vật, hoặc chất kích thích như khói thuốc lá.
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh với sự bổ sung rau củ tươi và trái cây giàu chất chống oxy hóa.
  • Tiêm vắc xin phòng cúm hàng năm.
  • Rửa tay thường xuyên để tránh nhiễm khuẩn.
  • Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là tai, mũi, họng.
  • Khi bị cảm hoặc cúm, viêm mũi cấp tính, cần điều trị phù hợp để tránh tình trạng viêm đa xoang sau này.
  • Bệnh nhân mắc viêm mũi dị ứng hoặc các bệnh lý đi kèm với viêm đa xoang cần thăm bác sĩ đều đặn để kiểm tra và điều trị kịp thời.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm đa xoang có nguy hiểm không?

Viêm đa xoang là bệnh lý thường gặp trong dân số, nhưng nếu chủ quan không được điều trị, các biến chứng có thể xảy ra ảnh hưởng tới sức khỏe, để lại các di chứng hoặc đe dọa tính mạng người bệnh: viêm não – màng não, áp xe não, viêm – áp xe ổ mắt, nhiễm trùng huyết.

2. Viêm đa xoang khi nào cần nhập viện ngay?

Người bệnh cần nhập viện ngay khi nghi ngờ biến chứng xảy ra, các triệu chứng gợi ý như đau đầu dữ dội, sốt cao liên tục, sưng nề mắt hoặc nhìn mờ. Bệnh nhân cần tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ hoặc tái khám ngay khi triệu chứng trở nặng đột ngột.

3. Viêm đa xoang có gây đau đầu?

Viêm đa xoang thường có biểu hiện đau đầu, tình trạng viêm bất cứ một xoang đơn lẻ nào cũng có thể gây đau đầu và càng nghiêm trọng hơn khi bị viêm đa xoang. Sự tắc nghẽn các xoang dẫn đến thiếu oxy lên não, thiếu oxy não sẽ dẫn đến đau đầu, mệt mỏi.

4. Sử dụng thuốc điều trị viêm đa xoang cho trẻ em như thế nào?

Viêm đa xoang ở trẻ em thường là cấp tính nên chủ yếu điều trị bằng thuốc. Điều quan trọng, bác sĩ cần xác định tác nhân là virus hay vi khuẩn để sử dụng điều trị kháng sinh thích hợp. Mặc dù viêm đa xoang gây biến chứng mắt và nội sọ hiếm gặp ở trẻ em, nhưng vẫn có thể xảy ra, các trường hợp này cần phẫu thuật kịp thời và sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch sau đó.

KẾT LUẬN

Viêm đa xoang là một bệnh lý phổ biến trong lĩnh vực tai mũi họng, thường gặp trong cộng đồng. Khi nhiều xoang bị viêm cùng lúc, các triệu chứng thường trở nên nặng hơn gấp đôi. Đối với người bị viêm đa xoang, việc tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng là quan trọng để đảm bảo điều trị chính xác, tránh các biến chứng có thể xảy ra khi sử dụng các phương pháp điều trị không chính thống.

TOP 7 CÁCH CHỮA YẾU SINH LÝ KHÔNG CẦN THUỐC AN TOÀN, HIỆU QUẢ 

TOP 7 CÁCH CHỮA YẾU SINH LÝ KHÔNG CẦN THUỐC AN TOÀN, HIỆU QUẢ  19

Yếu sinh lý là vấn đề nhạy cảm nhưng lại phổ biến ở nam giới, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống vợ chồng. Tuy nhiên, nhiều người e ngại sử dụng thuốc vì lo ngại tác dụng phụ. Vậy, có những cách chữa yếu sinh lý nào không cần dùng thuốc mà vẫn an toàn và hiệu quả?

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn top 7 cách chữa yếu sinh lý không cần thuốc an toàn, hiệu quả, bao gồm những phương pháp đơn giản mà bạn có thể áp dụng ngay tại nhà để cải thiện sức khỏe sinh lý của bản thân. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

TOP 7 CÁCH CHỮA YẾU SINH LÝ KHÔNG CẦN THUỐC AN TOÀN, HIỆU QUẢ  21

TỔNG QUAN VỀ TÌNH TRẠNG YẾU SINH LÝ 

Tình trạng yếu sinh lý ở nam giới là một vấn đề phổ biến và có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hạnh phúc cá nhân. Yếu sinh lý thường được định nghĩa là khả năng yếu dần hoặc không thể duy trì hoặc đạt được sự cương cứng đủ để thực hiện hoạt động tình dục.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN YẾU SINH LÝ

Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng yếu sinh lý ở nam giới. Một số nguyên nhân cụ thể bao gồm:

Yếu sinh lý do tuổi tác: Sự suy giảm của nội tiết tố nam testosterone thường đi kèm với quá trình lão hóa.

Yếu sinh lý do bệnh: Bệnh tim mạch, tiểu đường, cao huyết áp, mỡ trong máu, béo phì, bệnh thận mạn tính, xơ vữa động mạch, bệnh Peyronie, đột quỵ, và bệnh Parkinson.

Yếu sinh lý do chấn thương, tổn thương: Bao gồm các chấn thương như gãy dương vật, chấn thương xương chậu, hoặc các phẫu thuật vùng chậu như điều trị ung thư tuyến tiền liệt, bàng quang và đại tràng, cũng như các liệu pháp như xạ trị.

Yếu sinh lý do tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như thuốc chống trầm cảm, giảm căng thẳng, điều trị huyết áp, kháng histamine, Parkinson, an thần, và ổn định nhịp tim có thể gây ra tình trạng yếu sinh lý.

Yếu sinh lý do chất kích thích: Hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, và sử dụng chất gây nghiện như ma túy hay cần sa cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng tình dục.

Yếu sinh lý do vấn đề tâm lý: Căng thẳng kéo dài, lo âu, trầm cảm, hội chứng sợ tình dục, và mặc cảm tự ti cũng là những yếu tố tâm lý có thể góp phần vào vấn đề này.

DẤU HIỆU CỦA YẾU SINH LÝ

Các dấu hiệu đặc trưng cho thấy một người đàn ông đang gặp vấn đề với chức năng sinh lý bao gồm:

  • Khó khăn trong việc đạt được sự cương cứng trước khi quan hệ tình dục.
  • Dương vật có thể cương cứng nhưng thời gian duy trì ngắn.
  • Hoàn toàn mất khả năng cương cứng (bất lực).
  • Rối loạn chức năng xuất tinh bao gồm: xuất tinh sớm, chậm hoặc không xuất tinh, hoặc xuất tinh ngược.
  • Giảm ham muốn tình dục.
  • Khó đạt khoái cảm tình dục.
  • Không cảm thấy thỏa mãn sau khi quan hệ.
  • Đau khi quan hệ tình dục.

CHỮA YẾU SINH LÝ KHÔNG DÙNG THUỐC CÓ HIỆU QUẢ HAY KHÔNG?

Có nhiều phương pháp chữa trị yếu sinh lý, và chúng được lựa chọn dựa trên mức độ nặng nhẹ của tình trạng cũng như nguyên nhân cụ thể của từng trường hợp. Các phương pháp chữa trị hiện nay bao gồm:

Điều trị không sử dụng thuốc: Thường được áp dụng cho những trường hợp yếu sinh lý nhẹ, yêu cầu sự kiên trì và thay đổi lối sống, thói quen ăn uống và tăng cường vận động.

Điều trị bằng thuốc: Bao gồm cả thuốc Đông y và Tây y, được sử dụng để điều trị từ những trường hợp nhẹ đến trung bình.

Sử dụng vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật: Thường được áp dụng cho những trường hợp yếu sinh lý nặng, khi điều trị không dùng thuốc không còn đạt hiệu quả.

Khi thăm khám, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra và xét nghiệm để đưa ra chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

7 CÁCH ĐIỀU TRỊ YẾU SINH LÝ Ở NAM GIỚI 

Nếu tình trạng của bạn không quá nghiệm trọng, bạn hoàn toàn có thể khắc phục và chữa yếu sinh lý tại nhà với 7 cách đơn giản nhưng vẫn an toàn và hiệu quả sau đây:

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHOA HỌC

Người yếu sinh lý ăn gì? Câu trả lời là bạn cần phải xây dựng chế độ ăn hợp lý. Chế độ ăn dinh dưỡng lành mạnh, khoa học, giàu dưỡng chất không chỉ là “chìa khóa” giúp cải thiện sức khỏe tổng thể, mà còn giúp cánh mày râu duy trì chức năng tình dục ổn định và ngăn ngừa nguy cơ yếu sinh lý.

Chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải là lựa chọn tốt cho những ai quan tâm đến yếu sinh lý. Ưu tiên rau củ quả, các loại ngũ cốc nguyên hạt, đậu và đặc biệt đề cao dầu ô liu nguyên chất, chế độ này loại bỏ đường và bột tinh chế, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, cholesterol cao. Các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, vitamin, khoáng chất và chất xơ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mạn tính.

Trong các loại trái cây, rau, củ, ngũ cốc, trà, cà phê và nhiều loại nông sản, bạn nên ưu tiên những thực phẩm giàu flavonoid – hợp chất có tác dụng tăng nồng độ testosterone và giảm nguy cơ rối loạn cương dương ở nam giới từ 18 – 40 tuổi.

Ngoài ra, ăn uống khoa học với đa dạng thực phẩm lành mạnh, kiêng thuốc lá, rượu bia và các chất kích thích giúp bạn tránh được nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tắc nghẽn động mạch, tiểu đường, béo phì… Tất cả những yếu tố này đều góp phần làm tăng nguy cơ rối loạn cương dương.

TẬP KEGEL HỖ TRỢ TĂNG CƯỜNG SINH LÝ

Bên cạnh một chế độ dinh dưỡng khoa học thì việc cân bằng giữa công việc, tập thể dục và nghỉ ngơi điều độ cũng là phương pháp hỗ trợ điều trị yếu sinh lý nam giới một cách tự nhiên. Cách điều trị bệnh yếu sinh lý ở nam giới bằng bài tập thể dục cụ thể là Kegel cũng là một phương pháp đơn giản và hiệu quả. Được phát minh bởi bác sĩ phụ khoa người Mỹ Arnold Kegel Henry, bài tập này tập trung vào việc làm khỏe cơ sàn chậu và hỗ trợ các bộ phận như bàng quang và đại tràng, giúp vùng “nhạy cảm” của nam giới trở nên nhanh nhạy và khỏe mạnh hơn.

Để thực hiện bài tập Kegel, trước hết cần xác định vị trí của các cơ sàn chậu bằng cách ngắt tiểu giữa chừng hoặc nín đánh hơi. Sau đó, bạn có thể thực hiện bài tập bằng cách nằm ngửa, thả lỏng cơ thể, co hai chân bằng vai và từ từ đẩy hông lên cao, sau đó co thắt cơ sàn chậu và giữ nguyên trong khoảng 10 giây trước khi thả lỏng và lặp lại động tác này 10 lần.

Khi thực hiện bài tập Kegel, cần lưu ý các điều sau:

  • Bài tập có thể thực hiện ở bất cứ đâu và bất cứ lúc nào, nhưng tư thế nằm là tư thế dễ nhất.
  • Điều hòa nhịp thở là rất quan trọng để tăng hiệu quả của bài tập.
  • Nên giữ bàng quang trống khi tập luyện để tránh rò rỉ nước tiểu và đau đớn.
  • Duy trì việc tập luyện thường xuyên và đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
  • Tránh vận động các cơ khác như mông, đùi, hoặc bụng khi tập luyện để tập trung vào cách thí chặt cơ sàn chậu.

Bài tập Kegel có nhiều mức độ khó khác nhau, và khi bạn đã quen với mức độ cơ bản, bạn có thể nâng cấp độ để đạt được kết quả tốt nhất. Tuy nhiên, cần nhớ rằng việc tập luyện phải vừa sức và kiên nhẫn.

TÂM LÝ TRỊ LIỆU

Căng thẳng, lo âu, trầm cảm, và căng thẳng từ stress là những yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng lớn đến ham muốn tình dục ở nam giới. Đặc biệt, những người mắc phải vấn đề yếu sinh lý thường dễ phát sinh mặc cảm, thiếu tự tin, và cảm thấy thiếu sự tôn trọng từ đối tác, điều này có thể làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

Việc điều trị tinh thần có thể giúp nam giới vượt qua những nỗi sợ ẩn giấu đối với vấn đề tình dục, từ đó giúp cải thiện rối loạn chức năng sinh lý. Ngoài việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tâm lý, nam giới cũng nên chú ý đến việc dành thời gian cho các hoạt động thư giãn như du lịch, nghe nhạc, hoặc tham gia các hoạt động giải trí để giảm bớt căng thẳng và áp lực, từ đó giảm nguy cơ phát triển các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Rất nhiều người thắc mắc “thuốc trị yếu sinh lý nam tốt nhất hiện nay” là gì?  Có nhiều phương pháp điều trị yếu sinh lý nam được áp dụng phổ biến và được ghi nhận là hiệu quả. Tuy nhiên, không có thuốc trị yếu sinh lý nam nào được coi là tốt nhất mà phù hợp cho tất cả mọi người.

Hầu hết các loại thuốc chữa yếu sinh lý ở nam giới hoạt động bằng cách tăng cường ham muốn tình dục, tăng lưu lượng máu đến dương vật, giúp cải thiện khả năng và thời gian cương cứng, cũng như kéo dài thời gian quan hệ. Có sự đa dạng trong loại hình thuốc, bao gồm thuốc uống, thuốc tiêm, thuốc xịt và thuốc dạng gel bôi.

Tuy vậy, việc sử dụng thuốc điều trị yếu sinh lý cần được chỉ định và hướng dẫn bởi bác sĩ chuyên khoa. Nam giới không nên tự ý mua và sử dụng thuốc mà không có sự giám sát y tế, vì điều này có thể tiềm ẩn nguy cơ không lường trước được và gây hại cho sức khỏe.

NHÓM THUỐC ỨC CHẾ PDE-5

Nhóm thuốc ức chế PDE-5 (phosphodiesterase-5) là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị yếu sinh lý nam. Các thuốc trong nhóm này bao gồm sildenafil (Viagra), tadalafil (Cialis), và vardenafil (Levitra). Chúng đều có cơ chế hoạt động tương tự nhau.

PDE-5 là một enzyme có mặt trong các mô cơ trơn của các mạch máu trong dương vật. Nhiệm vụ chính của PDE-5 là phá vỡ guanosine monophosphate cyclase (cGMP), một chất có vai trò quan trọng trong quá trình xảy ra và duy trì cương cứng. Khi PDE-5 được ức chế, cGMP được duy trì ở mức cao hơn, làm tăng lưu thông máu đến dương vật và cải thiện khả năng cương cứng.

Các thuốc ức chế PDE-5 được uống qua đường miệng và thường được sử dụng trước khi có kế hoạch quan hệ tình dục, từ 30 phút đến 1 giờ trước khi quan hệ. Thời gian tác dụng của các thuốc này có thể kéo dài từ 4 đến 36 giờ, tùy thuộc vào loại thuốc và liều lượng sử dụng.

Tuy thuốc ức chế PDE-5 đã được chứng minh là hiệu quả trong điều trị yếu sinh lý nam, nhưng cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ. Ngoài ra, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, đỏ mặt, rối loạn tiêu hóa và thay đổi tạm thời trong thị lực. Do đó, việc sử dụng thuốc này cần được thảo luận và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa.

THUỐC ĐẶT VÀO DƯƠNG VẬT

Trong một số trường hợp, thuốc Alprostadil có thể được đặt vào niệu đạo dương vật bằng các dụng cụ đặc biệt. Khi thuốc được đặt trong niệu đạo, nó sẽ tan ra và giải phóng Alprostadil từ niêm mạc niệu đạo vào thể hang và thể xốp của dương vật. Thuốc này thường bắt đầu có tác dụng sau khoảng 8 – 10 phút sau khi đặt và có thể kéo dài sự cương cứng trong khoảng 30 – 60 phút. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây đau dương vật, và hiện nay không còn được sử dụng phổ biến.

THUỐC BÔI DẠNG GEL HOẶC XỊT

Để giải quyết vấn đề vùng quy đầu nhạy cảm ở nam giới, có thể sử dụng thuốc bôi dạng gel hoặc xịt có tác dụng gây tê hệ thần kinh tại dương vật. Các loại thuốc này giúp làm giảm kích thích tình dục không được truyền về não bộ từ vùng quy đầu nhạy cảm, từ đó giúp làm chậm quá trình xuất tinh.

Đối với trường hợp xuất tinh sớm, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn thực hiện các bài tập kích thích dương vật tăng dần, cụ thể là thủ dâm có kiểm soát. Những bài tập này nhằm giúp bạn rèn luyện và kiểm soát được quá trình xuất tinh, từ đó kéo dài thời gian quan hệ tình dục.

Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt và an toàn, luôn tốt nhất khi thảo luận và nhận hướng dẫn từ bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc phương pháp nào để điều trị vấn đề này.

THUỐC TIÊM VÀO THỂ HANG

Trước đây, một phương pháp điều trị là sử dụng thuốc giãn mạch tiêm vào thể hang để làm giãn các động mạch và làm tăng lưu lượng máu đến các xoang hang trong dương vật. Kết quả là cương thường xảy ra trong khoảng 15 phút và kéo dài trong khoảng 1 giờ. Một trong những loại thuốc được sử dụng là Alprostadil. Tuy nhiên, việc sử dụng Alprostadil có thể gây biến chứng gây cương dương vật kéo dài, và do đó, phương pháp này hiện không còn được áp dụng phổ biến.

CÁC PHƯƠNG PHÁP DÂN GIAN 

Đinh lăng: Rễ cây đinh lăng chứa saponin (một chất tương tự như nhân sâm) và nhiều axit amin có lợi cho sức khỏe. Uống rượu ngâm rễ cây đinh lăng là một phương pháp truyền thống trong dân gian để điều trị yếu sinh lý nam.

Ba kích: Ba kích được coi là một loại thảo dược nam tăng cường sinh lý và bổ thận tráng dương. Tuy nhiên, lạm dụng rượu ngâm ba kích có thể gây hại cho sức khỏe.

Lá hẹ: Theo Đông y, lá hẹ có tính ấm và vị cay, được cho là có tác dụng bổ thận tráng dương. Lá hẹ cũng chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe sinh dục nam như vitamin C, protein và carotene. Có thể chế biến lá hẹ thành món ăn hoặc ép lấy nước uống để hỗ trợ điều trị yếu sinh lý tại nhà.

Giá đỗ: Giá đỗ chứa nhiều kẽm, vitamin B12 và omega 3. Việc ăn giá đỗ thường xuyên hoặc uống nước ép giá đỗ có thể giúp tăng cường sinh lý và cải thiện chất lượng tinh trùng.

Trứng gà mật ong chữa yếu sinh lý là một trong những phương pháp dân gian được sử dụng phổ biến, cùng với các loại thảo dược như đinh lăng, ba kích, lá hẹ, và giá đỗ. Ngoài ra, còn có nhiều loại thực phẩm khác như măng tây, tỏi, gừng cũng được biết đến trong việc điều trị yếu sinh lý. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả mong muốn, nam giới cần kiên trì áp dụng chúng trong một khoảng thời gian dài.

Nên lưu ý rằng hầu hết các phương pháp dân gian chữa yếu sinh lý không có tác dụng đáng kể đối với những trường hợp yếu sinh lý giai đoạn trung bình và nặng. Đối với những trường hợp nghiêm trọng, việc tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế là cần thiết để đạt được kết quả tốt nhất.

CHÂM CỨU, BẤM HUYỆT 

Châm cứu và bấm huyệt là phương pháp y học truyền thống được sử dụng để điều trị yếu sinh lý. Phương pháp này nhằm khai thông khí huyết, kích thích lưu thông máu đến dương vật, nhằm tăng khả năng cương cứng hoặc kiểm soát sự hưng phấn quá mức và ngăn ngừa xuất tinh sớm. Mặc dù phương pháp này có thể mang lại hiệu quả đối với một số trường hợp, nhưng nó đòi hỏi nhiều thời gian và công sức để đạt được kết quả mong muốn.

LIỆU PHÁP VẬT LÝ TRỊ LIỆU 

Các kỹ thuật vật lý trị liệu như nhiệt trị liệu sóng ngắn, quang năng trị liệu, thiết bị chân không và các phương pháp tương tự cũng được sử dụng trong việc điều trị yếu sinh lý ở nam giới. Cơ chế hoạt động của liệu pháp vật lý trị liệu để chữa yếu sinh lý là kích thích các dây thần kinh điều khiển khả năng sinh lý và tạo lực hút giúp dương vật cương cứng lâu hơn. Điều này giúp cải thiện tuần hoàn máu đến vùng “cậu nhỏ”, tăng cường ham muốn tình dục và cải thiện yếu sinh lý.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Yếu sinh lý có con được không?

Yếu sinh lý có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai của nam giới, nhưng không tức thì dẫn đến việc không thể có con. Tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của yếu sinh lý, các phương pháp điều trị và can thiệp y tế có thể giúp cải thiện khả năng thụ thai. 

2. Cách chẩn đoán yếu sinh lý?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán yếu sinh lý dựa trên các yếu tố sau:

  • Hỏi bệnh sử
  • Khám lâm sàng
  • Xét nghiệm máu
  • Xét nghiệm tinh dịch
  • Chụp ảnh dương vật
  • Siêu âm tuyến tiền liệt,…

3. Yếu sinh lý có di truyền không?

Yếu sinh lý có thể di truyền, tuy nhiên tỷ lệ di truyền không cao.

KẾT LUẬN 

Trên đây là một số phương pháp chữa yếu sinh lý không cần thuốc an toàn và hiệu quả mà nam giới có thể áp dụng. Dựa trên những phương pháp này, có thể nhận thấy rằng tự nhiên và các phương pháp truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng sinh lý của nam giới. Tuy nhiên, nếu tình trạng yếu sinh lý trở nên nghiêm trọng hoặc không được cải thiện sau khi áp dụng các phương pháp trên, việc tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế là cần thiết. 

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 23

Cơn đau đầu vận mạch, đặc trưng bởi cảm giác đau ở một nửa đầu, là một vấn đề sức khỏe phổ biến mà nhiều người phải đối mặt, đặc biệt là phụ nữ. Vậy, đâu là nguyên nhân đau đầu vận mạch? Triệu chứng đau đầu vận mạch bao gồm những gì? Có thể trị dứt điểm đau đầu vận mạch hay không? Hãy cùng phunutoancau giải đáp trong bài viết dưới đây.

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 25

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ?

Đau đầu vận mạch là một loại đau đầu phổ biến, thường gặp ở phụ nữ. Nguyên nhân của loại đau đầu này là do sự thay đổi của các mạch máu ở đầu và cổ. Khi các mạch máu ở đầu bị giãn nở, chúng có thể chèn ép các dây thần kinh xung quanh, gây ra cơn đau.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây đau đầu vận mạch vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Thay đổi nội tiết tố: Phụ nữ thường bị đau đầu vận mạch nhiều hơn nam giới, đặc biệt là trong thời kỳ kinh nguyệt, mang thai hoặc mãn kinh.
  • Stress: Stress có thể làm giãn nở các mạch máu ở đầu, gây ra cơn đau đầu.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, uống nhiều rượu bia, caffeine hoặc thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ đau đầu.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ cũng có thể là một yếu tố gây đau đầu vận mạch.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ đau đầu vận mạch, bao gồm:

  • Thừa cân hoặc béo phì
  • Hội chứng tiền kinh nguyệt
  • Tiền sử gia đình bị đau đầu vận mạch
  • Một số bệnh lý, chẳng hạn như bệnh động mạch xơ cứng, bệnh tăng huyết áp, bệnh tim mạch, bệnh rối loạn lo âu,…

TRIỆU CHỨNG ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

TRIỆU CHỨNG ĐAU NỬA ĐẦU

Đau nửa đầu là dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh đau đầu vận mạch. Đau nửa đầu thường xảy ra ở một bên đầu, thường là ở thái dương hoặc trán. Cơn đau thường có tính chất nhói, bóp thắt hoặc đau âm ỉ. Cơn đau có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

Ngoài đau đầu, người bệnh đau nửa đầu thường có các biểu hiện khác như:

  • Buồn nôn, nôn
  • Chóng mặt
  • Thay đổi thị lực, chẳng hạn như nhìn thấy các đốm đen, ánh sáng lóe lên
  • Ăn không ngon
  • Bồn chồn, lo lắng

TRIỆU CHỨNG ĐAU ĐẦU TỪNG CỤM

Đau đầu từng cụm là dạng đau đầu nguyên phát do tác động từ mạch thần kinh. Nam giới từ 20-40 tuổi là đối tượng thường gặp. Đau đầu từng cụm thường xảy ra ở vùng đầu phía trên mắt hoặc ở thái dương. Cơn đau thường có tính chất rát, dữ dội và có thể xuất hiện mọi lúc trong ngày, kể cả vào nửa đêm.

Ngoài đau đầu, người bệnh đau đầu từng cụm thường có các biểu hiện khác như:

  • Đổ mồ hôi trán
  • Chảy nước mắt
  • Sưng mí/ sụp mí mắt
  • Nghẹt mũi

TRIỆU CHỨNG ĐAU ĐẦU DO BỆNH LÝ

Có không ít bệnh lý có thể khiến người bệnh có triệu chứng đau đầu vận mạch, chẳng hạn như:

  • Cúm, cảm lạnh
  • Cao huyết áp
  • Mất ngủ
  • Bệnh lý về tai mũi họng
  • Bệnh lý về răng miệng
  • Bệnh lý về mắt
  • Bệnh lý về não

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Nhìn chung, đau đầu vận mạch không gây nguy hiểm tính mạng. Tuy nhiên, nếu bệnh diễn ra thường xuyên, kéo dài trong thời gian dài thì có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm, chẳng hạn như:

  • Ảnh hưởng đến sinh hoạt, chất lượng cuộc sống: Cơn đau đầu vận mạch thường rất dữ dội, có thể khiến người bệnh mất tập trung, khó làm việc, học tập, sinh hoạt.
  • Thiếu oxy não: Tình trạng co giãn bất thường của mạch máu não khiến oxy và dưỡng chất cung cấp cho tế bào não bị thiếu hụt. Điều này có thể dẫn đến các biểu hiện như chóng mặt, run rẩy tay chân, đau đầu,…
  • Đột quỵ: Nếu thiếu oxy từ 4-5 phút có thể gây tổn thương vĩnh viễn tế bào não dẫn tới đột quỵ, tử vong hoặc để lại những hệ quả nặng nề như mất trí nhớ, liệt nửa người cùng nhiều bệnh lý thần kinh khác.

CHẨN ĐOÁN BỆNH ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Ngoài nhận biết bằng các triệu chứng lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để loại trừ các bệnh lý khác có thể gây đau đầu, chẳng hạn như:

  • Chụp X-quang sọ não: Chụp X-quang sọ não có thể giúp bác sĩ phát hiện các bất thường về cấu trúc não, chẳng hạn như khối u não, dị dạng mạch máu não,…
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) sọ não: CT sọ não là một xét nghiệm hình ảnh có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc não so với X-quang sọ não.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não: MRI là một xét nghiệm hình ảnh có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc não so với CT sọ não.
  • Các xét nghiệm khác: Bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm khác, chẳng hạn như xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu,… để loại trừ các bệnh lý khác có thể gây đau đầu.

CÁCH ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị nào có thể trị dứt điểm đau đầu vận mạch. Tuy nhiên, có thể kiểm soát các cơn đau bằng các biện pháp như:

SỬ DỤNG THUỐC

Thuốc là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho đau đầu vận mạch. Thuốc có thể giúp giảm đau đầu và ngăn ngừa các cơn đau tái phát.

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: Thuốc giảm đau không kê đơn, chẳng hạn như ibuprofen hoặc acetaminophen, có thể giúp giảm đau đầu vận mạch nhẹ.
  • Thuốc giảm đau kê đơn: Nếu đau đầu nghiêm trọng hơn, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc giảm đau mạnh hơn, chẳng hạn như triptans hoặc ergotamines.
  • Thuốc dự phòng đau đầu: Thuốc dự phòng đau đầu có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu. 
  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm có thể giúp giảm đau đầu bằng cách ổn định các chất dẫn truyền thần kinh trong não.
  • Thuốc chống co giật: Thuốc chống co giật có thể giúp giảm đau đầu bằng cách ngăn chặn các cơn co giật của mạch máu trong não.
  • Thuốc beta-blocker: Thuốc beta-blocker có thể giúp giảm đau đầu bằng cách thư giãn các mạch máu.

ĐIỀU CHỈNH LỐI SỐNG

Một số thay đổi lối sống có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu vận mạch, chẳng hạn như:

  • Ngủ đủ giấc, khoảng 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Ăn uống lành mạnh, đầy đủ chất dinh dưỡng.
  • Giảm căng thẳng bằng các phương pháp thư giãn, chẳng hạn như yoga, thiền hoặc massage.
  • Tránh các chất kích thích, chẳng hạn như rượu bia, caffeine hoặc thuốc lá.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHÁC

Ngoài việc sử dụng thuốc và điều chỉnh lối sống, một số phương pháp điều trị khác có thể được sử dụng để kiểm soát đau đầu vận mạch, chẳng hạn như:

  • Tiêm botox: Tiêm botox vào các cơ ở đầu và cổ có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu vận mạch.
  • Thủ thuật phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được sử dụng để điều trị đau đầu vận mạch, chẳng hạn như phẫu thuật cắt bỏ động mạch sọ não.

Lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu, tiền sử bệnh của người bệnh và các yếu tố khác.

CÁCH PHÒNG TRÁNH ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Hiện nay, chưa có cách nào để ngăn ngừa hoàn toàn đau đầu vận mạch. Tuy nhiên, có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh bằng cách thực hiện các biện pháp sau:

  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây đau đầu vận mạch. Do đó, việc giảm căng thẳng là rất quan trọng để phòng ngừa bệnh. Bạn có thể thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như tập thể dục, yoga, thiền,…
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể khỏe mạnh và giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh tật, trong đó có đau đầu vận mạch. Người lớn cần ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh giúp cơ thể khỏe mạnh và cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết. Bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ uống có cồn và caffeine.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng. Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
  • Hạn chế sử dụng các chất kích thích: Caffeine, rượu và các chất kích thích khác có thể làm tăng nguy cơ đau đầu. Bạn nên hạn chế hoặc tránh sử dụng các chất này.

Ngoài ra, một số biện pháp khác cũng có thể giúp phòng ngừa đau đầu vận mạch như:

  • Tránh xa các yếu tố kích thích gây đau đầu: Một số yếu tố có thể kích thích gây đau đầu vận mạch bao gồm thay đổi thời tiết, tiếng ồn, ánh sáng chói, mùi hương mạnh,… Bạn nên cố gắng tránh xa các yếu tố này.
  • Điều trị các bệnh lý nền: Một số bệnh lý nền, chẳng hạn như cao huyết áp, rối loạn nội tiết,… có thể làm tăng nguy cơ mắc đau đầu vận mạch. Bạn nên điều trị các bệnh lý nền này để giảm nguy cơ mắc bệnh.

Đau đầu nói chung và đau đầu vận mạch nói riêng là vấn đề sức khỏe mà không nên tự coi thường, đặc biệt khi cảm nhận cường độ đau nhói mạnh mẽ hoặc tình trạng tái phát liên tục. Để tránh ảnh hưởng xấu đến thần kinh và sức khỏe tổng thể, quan trọng nhất là khi bạn gặp tình trạng đau đầu kéo dài, hãy tìm kiếm sự tư vấn và chẩn đoán từ bác sĩ ngay từ giai đoạn đầu. Điều này giúp bạn có cơ hội được chẩn đoán đúng và bắt đầu liệu pháp điều trị kịp thời.

ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ 27

Đau đầu căng thẳng thường được mô tả là cơn đau hai bên đầu, không đau nhói, với cường độ từ nhẹ đến trung bình. Cảm giác đau thường được miêu tả như bị bóp, ép hoặc xiết chặt quanh đầu. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về đau đầu căng cơ hoặc nhức đầu căng cơ, một thuật ngữ phổ biến để diễn đạt tình trạng này.

ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ 29

ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ LÀ GÌ?

Đau đầu căng thẳng thường được biết đến dưới các thuật ngữ như đau đầu căng cơ hay nhức đầu căng cơ. Đây là loại đau đầu đặc trưng bởi cảm giác đau ở hai bên đầu, không đau nhói, và cường độ đau từ nhẹ đến trung bình. Thống kê cho thấy, đau đầu căng cơ là dạng đau đầu phổ biến nhất và thường gặp trong các vấn đề về thần kinh. Những người dễ bị mắc bệnh này thường là những người thường xuyên ngồi lâu trong tư thế cố định, làm công việc gây căng thẳng tinh thần hoặc làm việc trong môi trường thiếu oxy và chật hẹp. Ngoài ra, căng thẳng kéo dài do vấn đề tâm lý, trầm cảm cũng có thể gây ra bệnh đau đầu căng cơ.

Dựa vào mức độ và tần suất xuất hiện của cơn đau, triệu chứng đau đầu căng cơ thường được phân loại thành ba loại chính:

  • Nhức đầu căng cơ từng cơn không thường xuyên: Đau đầu xuất hiện ít hơn 1 ngày trong mỗi tháng.
  • Nhức đầu căng cơ từng đợt: Đau đầu xuất hiện từ 1 đến 14 ngày trong mỗi tháng.
  • Nhức đầu căng cơ mãn tính: Đau đầu xuất hiện nhiều hơn 15 ngày mỗi tháng.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra các cơn đau đầu căng cơ vẫn chưa được xác định một cách cụ thể. Tuy nhiên, đã có một số yếu tố được chỉ ra có tác động đến nhức đầu căng cơ:

Nhạy cảm với thuốc ngủ: Tăng độ nhạy cảm với các thuốc dẫn truyền thần kinh được cho là đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của đau đầu căng cơ. Các kích thích bình thường vô hại có thể bị hiểu lầm là gây đau trong nhức đầu căng cơ mãn tính. Các loại thuốc chống trầm cảm ba vòng như Amitriptyline và các thuốc ức chế tổng hợp oxit nitric có thể đảo ngược quá trình nhạy cảm đau.

Các yếu tố trung tâm: Độ nhạy cảm đau chung trong hệ thống thần kinh trung ương tăng lên trong nhức đầu căng cơ mãn tính, trong khi quá trình xử lý đau trung tâm dường như bình thường trong đau đầu căng cơ từng đợt.

Các yếu tố ngoại vi: Mặc dù không có bằng chứng chắc chắn về các bất thường ngoại vi trong đau đầu căng cơ, nhưng các thụ thể cảm nhận kích thích đau ở cơ đóng một vai trò quan trọng, đặc biệt trong nhức đầu căng cơ. So với những đối tượng kiểm soát đau đầu phù hợp không bị tái phát, người mắc đau đầu căng cơ từng đợt cho thấy số lượng điểm kích hoạt đau nhiều hơn và ngưỡng đau thấp hơn ở thân dây thần kinh, cử động cổ ít hơn.

Các yếu tố thúc đẩy: Căng thẳng hoặc áp lực tinh thần là những yếu tố thúc đẩy phổ biến nhất của nhức đầu căng cơ.

Yếu tố di truyền: Yếu tố di truyền dường như đóng một vai trò nhỏ trong cơ chế bệnh sinh của đau đầu căng cơ từng đợt. Một số quan sát cho thấy những người thân của những người mắc đau đầu căng cơ mãn tính có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nhiều so với cộng đồng.

CHẨN ĐOÁN ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ

Để chẩn đoán chính xác nhức đầu căng cơ, việc ghi nhận và mô tả chi tiết các triệu chứng cơn đau là rất quan trọng. Dưới đây là những đặc điểm mà bác sĩ thường xem xét để hiểu rõ hơn về tình trạng nhức đầu căng cơ của bệnh nhân:

Vị trí cơn đau: Cảm giác đau xuất phát từ vị trí cụ thể như hai bên thái dương, một bên đầu, đỉnh đầu, trán hoặc vùng mắt.

Các yếu tố thúc đẩy cơn đau: Áp lực tinh thần, công việc căng thẳng, hoặc sử dụng quá liều thuốc giảm đau.

Biểu hiện của cơn đau: Đau âm ỉ, cảm giác như bị bóp chặt như đội một chiếc mũ chật, hoặc đau giật theo từng nhịp. Cơn đau có lan sang các vùng khác không và có khả năng lan rộng hay không.

Các đặc điểm khác kèm theo cơn đau: Nhạy cảm với tiếng ồn, ánh sáng, hoặc căng thẳng kéo dài.

Cường độ của cơn đau: Có đau nhói trong cơn, cường độ đau tăng khi thực hiện các hoạt động như leo cầu thang.

Phản ứng với thuốc: Lịch sử sử dụng thuốc giảm đau trước đó và phản ứng của cơ thể với các loại thuốc này.

ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ 31

ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ

ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ BẰNG CÁCH DÙNG THUỐC

Điều trị cắt cơn đau cấp:

Sử dụng các loại thuốc giảm đau đơn giản như Ibuprofen (400mg đến 600mg), Naproxen (220mg đến 550 mg), Diclofenac (20mg đến 100mg), hoặc Aspirin (500mg đến 650mg) cho những người mắc nhức đầu căng cơ từng đợt.

Đối với những người không dung nạp với NSAID hoặc Aspirin, có thể sử dụng Acetaminophen (Paracetamol 500mg đến 1000mg).

Sử dụng các loại thuốc giảm đau kết hợp như có chứa Caffeine, barbiturate hoặc opioid nếu cần thiết và theo sự hướng dẫn của bác sĩ.

Các loại thuốc như Triptans, thuốc giãn cơ, hoặc tiêm điểm kích hoạt cơn đau cũng có thể được sử dụng nhưng hiệu quả không được chắc chắn.

Sử dụng thuốc phòng ngừa tái phát cơn (dự phòng cơn):

Sử dụng thuốc chống trầm cảm như Amitriptyline, Nortriptyline, hoặc Protriptyline cho những người mắc nhức đầu căng cơ từng đợt hoặc mãn tính, bắt đầu từ liều thấp nhất và tăng dần theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc chống trầm cảm khác như Venlafaxine (Effexor XR) và Mirtazapine (Remeron) cũng được khuyến cáo.

Các loại thuốc chống co giật như Gabapentin và Topiramate cũng có thể được sử dụng nhưng cần có thêm bằng chứng.

ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ BẰNG CÁCH LOẠI BỎ CÁC NGUYÊN NHÂN KHỞI PHÁT

Để điều trị đau đầu căng cơ, người bệnh cần quan sát và ghi chép chi tiết về các biểu hiện của cơn đau, bao gồm khởi phát, tần suất, và mức độ đau, cũng như các yếu tố làm tăng đau. Dựa trên thông tin này, họ có thể xác định được các yếu tố gây ra đau đầu và loại bỏ chúng:

Vật lý trị liệu: Các phương pháp như kích thích từ trường xuyên sọ (rTMS), kích thích điện dây thần kinh qua da (TENS), liệu pháp siêu âm và laser, xoa bóp, vận động trị liệu có thể giúp giảm đau và căng cơ.

Duy trì chế độ nghỉ ngơi khoa học: Bao gồm phân bổ lịch làm việc, thời gian nghỉ ngơi, và ngủ đủ giấc (7-8 giờ mỗi đêm), cũng như ngủ trưa ngắn (15-20 phút).

Duy trì tư thế đúng: Đảm bảo tư thế ngồi đúng giúp tránh căng cơ và giảm nguy cơ đau đầu căng cơ do sai tư thế.

Tập thể dục thường xuyên: Thể dục thể thao giúp duy trì sức khỏe cơ thể và giảm căng thẳng. Các hoạt động như yoga, thiền, gym, chạy bộ có thể được lựa chọn.

Kiểm soát cảm xúc: Học cách thả lỏng và tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ. Giữ tinh thần tích cực và học cách hài lòng với hiện tại cũng giúp giảm căng thẳng.

Châm cứu: Một phương pháp an toàn có thể giúp trong việc điều trị đau đầu căng cơ.

ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ BẰNG CÁCH BỔ SUNG THỰC PHẨM CẦN THIẾT CHO CƠ THỂ

Để giảm nguy cơ đau đầu căng cơ, người bệnh cần hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chứa nhiều monosodium glutamate, histamin, tyramine. Thay vào đó, họ nên tăng cường ăn các thực phẩm giàu vitamin và chất dinh dưỡng như rau xanh và trái cây. Đồng thời, để đạt được kết quả điều trị tốt nhất, họ cũng cần tránh xa các tác nhân xấu như rượu, bia, thuốc lá và các chất kích thích khác.

ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ 33

CÁCH PHÒNG NGỪA ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ

Để ngăn ngừa sự xuất hiện của nhức đầu căng cơ kéo dài, mọi người có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Đảm bảo cung cấp đầy đủ các nhóm chất cần thiết và duy trì cân bằng dinh dưỡng cho cơ thể.
  • Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây hại như môi trường ô nhiễm, nước bẩn, và các chất kích thích.
  • Đảm bảo ngủ đủ giấc mỗi đêm (từ 6 đến 8 giờ). Nếu gặp vấn đề về giấc ngủ, như khó ngủ hoặc giấc ngủ không sâu, nên thăm khám và điều trị ngay.
  • Tạo môi trường sống thoải mái và tránh xa các yếu tố tiêu cực từ môi trường hoặc từ người khác.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 

1. Đau đầu căng cơ có nguy hiểm không?

Đau đầu căng cơ không được coi là một nguy cơ đe dọa tính mạng theo nhận định của các bác sĩ. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài, nó có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần của người bệnh.

Theo thống kê trên toàn cầu, tỷ lệ mắc đau đầu căng cơ cao hơn và chi phí điều trị cũng cao hơn so với đau nửa đầu. Những người mắc đau đầu căng cơ từng đợt trung bình nghỉ việc 9 ngày và mất hiệu suất làm việc trong 5 ngày, trong khi những người mắc đau đầu căng cơ mãn tính nghỉ việc trung bình 27 ngày và mất hiệu suất làm việc trong 20 ngày. Người mắc đau đầu căng cơ thường trải qua chất lượng cuộc sống kém hơn, đặc biệt là những người có bệnh mãn tính, và họ tiếp tục phải đối mặt với những thách thức về sức khỏe khi già đi.

2. Đau đầu căng cơ thường kéo dài bao lâu?

Hầu hết các cơn đau đầu căng cơ sẽ tự khỏi trong vòng vài giờ. Tuy nhiên, một số cơn đau có thể kéo dài đến vài ngày.

3. Khi nào cần đi khám bác sĩ về tình trạng đau đầu căng cơ?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn thường xuyên bị đau đầu căng cơ, hoặc nếu cơn đau của bạn nghiêm trọng hoặc kèm theo các triệu chứng khác như:

  • Sốt
  • Cứng cổ
  • Nhầm lẫn
  • Mất thị lực
  • Yếu đuối
  • Tê liệt

KẾT LUẬN

Duy trì sức khỏe toàn diện và tránh các yếu tố nguy cơ có thể giúp mọi người ngăn ngừa hiệu quả những cơn đau đầu căng cơ. Những thông tin y tế này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất của đau đầu căng cơ, liệu pháp điều trị và các biện pháp phòng ngừa. Nếu bạn có nghi ngờ về tình trạng đau đầu căng cơ hoặc nhức đầu căng cơ của mình, hãy đến cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và điều trị kịp thời.

ĐAU ĐẦU KHI NGỦ DẬY CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

ĐAU ĐẦU KHI NGỦ DẬY CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 35

Việc bị đau đầu sau khi thức dậy là một vấn đề phổ biến mà nhiều người gặp phải, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dù nguyên nhân là gì, việc tìm kiếm cách giảm đau một cách an toàn và hiệu quả là rất quan trọng. Đặc biệt, nếu triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, việc đi khám bác sĩ là cần thiết để đảm bảo sức khỏe của bản thân.

ĐAU ĐẦU KHI NGỦ DẬY CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 37

Nếu sau khi thức dậy – bất kể là sau một giấc ngủ đêm dài hay một giấc ngủ ngắn vào buổi trưa – bạn cảm thấy đau đầu và không thoải mái, điều này có thể do những nguyên nhân sau đây.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN ĐAU ĐẦU KHI NGỦ DẬY

NGỦ QUÁ THỜI GIAN CHO PHÉP

Thời lượng ngủ lý tưởng cho giấc ngủ buổi tối thường là từ 7 đến 8 tiếng, trong khi giấc ngủ trưa thì nên kéo dài từ 30 đến 60 phút. Nếu bạn ngủ quá thời gian này, trung khu thần kinh có thể bị ức chế, dẫn đến giảm lưu thông máu đến não và chậm lại quá trình trao đổi chất. Đây chính là lý do khiến sau giấc ngủ dài, bạn cảm thấy mệt mỏi, uể oải và đau đầu.

NGỦ SAI TƯ THẾ

Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây đau đầu và mệt mỏi sau khi ngủ dậy là do ngủ sai tư thế. Nằm nghiêng quá lâu, đặt đầu lên gối quá cao và cứng có thể làm căng cơ cổ và dẫn đến đau đầu.

Người làm việc văn phòng cũng thường gặp tình trạng này khi họ thường xuyên ngủ trưa trên ghế hoặc úp mặt xuống bàn làm việc. Tư thế ngủ này có thể làm giảm lưu thông máu đến não, gây ra các triệu chứng như ù tai, chóng mặt và đau đầu.

MÔI TRƯỜNG NGỦ KHÔNG ĐẢM BẢO

Nếu bạn ngủ trong một không gian chật chội, tù túng, hoặc bị ánh sáng và tiếng ồn làm phiền, có thể dẫn đến giấc ngủ không sâu và không đủ. Kết quả là sau khi thức dậy, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi, đau đầu, và chóng mặt do thiếu ngủ hoặc ngủ không đủ giấc.

THIẾU MÁU NÃO

Ngoài những nguyên nhân đã đề cập, việc ngủ dậy bị đau đầu cũng có thể là dấu hiệu của thiếu máu não. Các triệu chứng thường đi kèm như trằn trọc, thao thức, chóng mặt, ù tai, mắt mờ, và khó nhìn rõ.

DÙNG CHẤT KÍCH THÍCH TRƯỚC KHI NGỦ

Người thường uống rượu bia, nước ngọt có ga, cà phê… trước khi đi ngủ thường gặp phải tình trạng đau đầu sau khi thức dậy. Các thức uống này chứa nhiều chất kích thích và caffein, gây khó khăn trong việc buông lỏng và gây gián đoạn giấc ngủ. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như đau đầu và mệt mỏi sau khi ngủ dậy.

SỬ DỤNG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ TRƯỚC KHI NGỦ

Sử dụng máy tính, laptop, điện thoại nhiều trước khi đi ngủ có thể khiến bạn gặp khó khăn trong việc thư giãn và buông lỏng, gây ra trạng thái trằn trọc và thao thức. Kết quả là bạn khó có thể đi vào giấc ngủ sâu và trải qua giấc ngủ không đủ chất lượng. Buổi sáng hôm sau, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi, không tỉnh táo và đau đầu.

CĂNG THẲNG, ÁP LỰC

Nếu bạn thường xuyên đối mặt với căng thẳng và áp lực từ công việc, tài chính, hoặc các mối quan hệ, thì khả năng có một giấc ngủ sâu và ngon là khá khó khăn. Khi thiếu ngủ hoặc giấc ngủ bị gián đoạn, ngày hôm sau bạn có thể gặp phải tình trạng đau đầu và cảm giác suy nhược.

ĐAU ĐẦU KHI NGỦ DẬY CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Thường thì, đau đầu sau khi thức dậy là kết quả của các vấn đề sinh lý liên quan đến giấc ngủ không đúng cách, thời gian ngủ quá dài, hoặc sử dụng chất kích thích trước khi đi ngủ. Trong trường hợp này, không cần quá lo lắng; chỉ cần điều chỉnh các thói quen xấu để cải thiện chất lượng giấc ngủ và ngăn ngừa đau đầu sau khi thức dậy.

Tuy nhiên, nếu biểu hiện đau đầu sau khi ngủ dậy là không bình thường và có thể do bệnh lý, thì nên đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Tránh để tình trạng đau kéo dài có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

CÁCH KHẮC PHỤC TÌNH TRẠNG ĐAU ĐẦU KHI NGỦ DẬY

DÙNG THUỐC GIẢM ĐAU

Bạn có thể sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn như paracetamol để giảm cơn đau đầu sau khi ngủ dậy. Tuy nhiên, bạn cần tuân thủ liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ và tránh lạm dụng để phòng tránh các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu đau đầu sau khi thức dậy là do thuốc gây ra, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để điều chỉnh hoặc đổi thuốc. Quan trọng nhất là không nên tự ý ngưng sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, vì điều này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng của bạn.

TRỊ LIỆU THẦN KINH CỘT SỐNG

Phương pháp này được áp dụng rộng rãi để giảm đau đầu và duy trì hiệu quả lâu dài, cũng như hạn chế khả năng tái phát của cơn đau. Đối với tình trạng đau đầu do bệnh lý xương khớp gây ra, khiến đốt sống cổ bị lệch và chèn ép lên các dây thần kinh, dây chằng và đĩa đệm, các bác sĩ sẽ sử dụng kỹ thuật nắn chỉnh bằng tay để đưa đốt sống về vị trí ban đầu. Qua đó, giúp giảm đau nhức đầu khó chịu.

CHÂM CỨU

Trong trường hợp đau đầu do căng cơ, bệnh nhân có thể thử kết hợp châm cứu tại các huyệt đạo trên tay và chân để làm giãn cơ bắp, kích thích tuần hoàn máu và cân bằng hệ thần kinh trong cơ thể. Phương pháp này cũng được áp dụng để giảm căng thẳng và hỗ trợ giải phóng Endorphin, từ đó giúp giảm áp lực lên đầu và cải thiện tình trạng đau đầu sau khi ngủ dậy.

CÁC CÁCH KHÁC

Bệnh nhân có thể thực hiện một số biện pháp giúp giảm nhẹ triệu chứng đau đầu tại nhà như sau:

  • Massage cho đầu: Phương pháp này thường được nhiều người áp dụng để giảm đau tạm thời bằng cách sử dụng tay để xoa bóp vùng đầu, trán, cổ, và vai gáy theo chuyển động tròn. Ban đầu, nên thực hiện nhẹ nhàng để không làm tăng đau và sau đó tăng dần cường độ.
  • Uống nước gừng: Bằng cách pha một thìa gừng tươi xay nhuyễn vào cốc nước sôi và uống khi còn ấm, người bệnh có thể hưởng lợi từ chất chống viêm tự nhiên có trong gừng. Nước gừng giúp ngăn chặn sự khởi phát của cơn đau đầu hiệu quả.
  • Ngâm chân nước nóng: Để giảm cơn đau đầu do căng thẳng, áp lực hoặc tăng huyết áp, người bệnh có thể thử ngâm chân vào chậu nước nóng khoảng 10 – 15 phút. Nước nóng sẽ tăng cường tuần hoàn máu xuống chân, giúp đầu không bị căng thẳng và hỗ trợ trở về huyết áp bình thường.
ĐAU ĐẦU KHI NGỦ DẬY CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 39

CÁCH NGĂN NGỪA TÌNH TRẠNG ĐAU ĐẦU KHI NGỦ DẬY

Để phòng ngừa tình trạng ngủ dậy bị đau đầu, mỗi người có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Tuân thủ thời gian ngủ khoa học: Đảm bảo có đủ thời gian ngủ (khoảng 7 – 8 tiếng) và dậy đúng giờ mỗi ngày. Nên có một giấc ngủ ngắn tầm 30 phút vào buổi trưa để giữ sức khỏe và giảm căng thẳng.
  • Tạo môi trường ngủ thoải mái: Tạo điều kiện ngủ trong một môi trường thoải mái, mát mẻ và yên tĩnh. Sử dụng đèn ngủ có ánh sáng dịu nhẹ và ưu tiên ánh sáng vàng giúp dễ ngủ hơn.
  • Thăm khám kiểm tra xương khớp/ nắn chỉnh cột sống: Thường xuyên thăm khám để kiểm tra và điều chỉnh các vấn đề sai lệch trong cột sống, giúp giải phóng áp lực và chèn ép dây thần kinh tự nhiên, từ đó giảm triệu chứng đau nhức.
  • Hạn chế tiếp xúc với màn hình điện tử: Tránh sử dụng điện thoại, máy tính, tivi trước khi đi ngủ để không ảnh hưởng đến quá trình ngủ.
  • Thực hiện thói quen tập luyện thể dục: Duy trì việc tập luyện thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày để thư giãn cơ thể và giúp dễ ngủ hơn, ngăn chặn tình trạng ngủ dậy bị đau đầu.
  • Tăng cường dinh dưỡng: Bổ sung các loại thực phẩm giàu Omega-3 như cá hồi, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt giàu chất chống oxy hóa để cải thiện lưu thông máu và hỗ trợ giảm đau đầu. Đồng thời, hạn chế tiêu thụ các loại thức ăn chứa chất kích thích như đồ ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau đầu sau khi ngủ dậy thường kéo dài bao lâu?

Hầu hết các cơn đau đầu sau khi ngủ dậy sẽ tự khỏi trong vòng vài giờ. Tuy nhiên, một số cơn đau có thể kéo dài đến vài ngày.

2. Tại sao khi ngủ trưa dậy lại đau đầu?

Đau đầu khi sau khi ngủ dậy là do sự mất cân bằng serotonin và chất dẫn truyền thần kinh trong não. Giấc ngủ trưa lý tưởng từ 10 đến 20 phút giúp bạn tái tạo năng lượng và tăng sự tỉnh táo. Đau đầu khi sau khi ngủ dậy là do sự mất cân bằng serotonin và chất dẫn truyền thần kinh trong não.

3. Tại sao nhức đầu khi ngủ dậy?

Ngủ nhiều cũng khiến các động mạch trong đầu mở rộng và bị viêm, khiến đau nhói dữ dội và có thể buồn nôn. Mất nước nhẹ và đói: Một số phần của não sử dụng nhiều oxy và glucose (đường) hơn khi ngủ so với thức. Ngủ nhiều, ăn uống không đúng giờ khiến tụt đường huyết, có thể làm đầu đau nhức.

KẾT LUẬN

Tóm lại, đau đầu sau khi thức dậy có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau và các phương pháp điều trị cũng đa dạng, phụ thuộc vào nguyên nhân và tình trạng cụ thể của từng người. Để đảm bảo điều trị hiệu quả và tránh các biến chứng nguy hiểm, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được chẩn đoán đúng và điều trị phù hợp.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 41

Cảm giác căng thẳng và lo lắng, đau đầu và buồn nôn thường là những dấu hiệu sớm của sự mang thai. Tuy nhiên, chúng cũng có thể là biểu hiện của tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức. Do đó, quan trọng để nhận ra các tình huống cấp cứu và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời khi cần thiết.

Khi cảm thấy đau đầu, người bệnh thường kèm theo các triệu chứng khác như mệt mỏi, nhìn hoa mắt, buồn nôn và chóng mặt. Trong số đó, buồn nôn là một trong những triệu chứng thường gặp nhất.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 43

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN LÀ BỆNH GÌ?

Cảm giác đau đầu buồn nôn có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau. Đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe như cảm cúm, đau nửa đầu Migraine, mất nước, dị ứng thực phẩm, hoặc thậm chí là chấn thương sọ não. Những người thường xuyên trải qua cảm giác này cần được thăm khám bởi các bác sĩ chuyên khoa và có thể cần phải thực hiện các xét nghiệm để xác định nguyên nhân chính xác của tình trạng bệnh lý.

MỐI LIÊN HỆ GIỮA ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

Đau đầu là cảm giác đau nhức tại vùng đầu, có thể tập trung ở một vị trí cụ thể như đỉnh đầu hoặc lan rộng ra toàn bộ phần đầu. Trong khi đó, buồn nôn là cảm giác không thoải mái ở vùng bụng và dạ dày, thường đi kèm cảm giác muốn nôn mửa.

Trong một số trường hợp, đau đầu và buồn nôn có thể xảy ra đồng thời, và điều này có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, đòi hỏi điều trị kịp thời.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

ĐAU NỬA ĐẦU

Một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra cảm giác đau đầu và buồn nôn. Khi gặp đau đầu, người bệnh thường có thể cảm thấy buồn nôn và nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh, đây là những triệu chứng phổ biến.

Cơn đau nửa đầu có thể từ nhẹ đến nặng, kéo dài từ vài phút đến vài giờ hoặc thậm chí vài ngày. Nếu không được điều trị, nó có thể trở thành cơn đau mãn tính, gây ra khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.

CẢM LẠNH, CẢM CÚM HOẶC CÚM DẠ DÀY 

Là các bệnh do virus gây ra. Khi mắc bệnh này, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi, đau đầu buồn nôn, và có thể kèm theo sổ mũi, tiêu chảy, cảm giác ớn lạnh, đau nhức toàn thân, sốt, tùy thuộc vào loại virus tấn công cơ thể.

ĐƯỜNG HUYẾT

Sự thay đổi đột ngột trong chỉ số đường huyết cũng có thể gây ra đau đầu buồn nôn. Khi lượng đường trong máu giảm mạnh, như trong trường hợp bỏ bữa, ăn uống không đủ, hoặc kiệt sức, có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, mệt mỏi và ngất xỉu.

NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM

Dị ứng thực phẩm hoặc ngộ độc thực phẩm cũng có thể dẫn đến các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, mệt mỏi và nổi mẩn ngứa.

HỘI CHỨNG TIỀN KINH NGUYỆT 

Có thể gây ra đau đầu buồn nôn. Trong thời kỳ này, sự thay đổi nồng độ hormone trong cơ thể có thể gây ra cảm giác đau đầu, kèm theo các triệu chứng khác như buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng, tâm trạng biến đổi, đau lưng, và nhiều triệu chứng khác. Thường thì, các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt xuất hiện khoảng 2 ngày trước kỳ kinh hoặc trong 3 ngày đầu của kỳ kinh.

NICOTINE

Một chất có trong thuốc lá, cũng có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn và đau đầu. Người thường xuyên hút thuốc có thể trở nên nghiện nicotine và gặp các vấn đề sức khỏe liên quan như tim đập nhanh, tức ngực và khó thở.

RƯỢU, BIA

Lạm dụng rượu và bia cũng có thể gây ra đau đầu buồn nôn, chóng mặt và khát nước. Người đang cai rượu cũng có thể gặp các triệu chứng tương tự.

CAFFEINE

Caffeine cũng là một nguyên nhân có thể gây ra đau đầu và buồn nôn. Uống quá nhiều cà phê hoặc các thức uống chứa caffeine hàng ngày có thể dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, uể oải và kém tỉnh táo. Người bị “say caffeine” cũng có thể gặp các triệu chứng tương tự sau khi tiêu thụ caffeine quá nhiều.

HỘI CHỨNG HELLP

Hội chứng HELLP là một biến thể của tiền sản giật, một tình trạng rối loạn nghiêm trọng trong thai kỳ. Tình trạng nhiễm độc này có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, đau nhức ở cơ và vai, và cảm giác mệt mỏi và không thoải mái.

Nếu không được điều trị kịp thời, hội chứng HELLP có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như vỡ gan, suy thận, suy hô hấp cấp tính, và thậm chí tử vong.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Lạc nội mạc tử cung xảy ra khi các tế bào nội mạc tử cung hoặc mô hình thành lớp niêm mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, chóng mặt trong kỳ kinh nguyệt, cũng như đau bụng dữ dội và chảy máu nhiều khi tới kỳ kinh.

VIÊM HỌNG HẠT

Theo một số thống kê, tại Việt Nam, khoảng 80% dân số đã từng gặp tình trạng viêm họng. Trong số đó, hơn 40% đã từng mắc viêm họng hạt.

Viêm họng hạt chia thành hai dạng chính là viêm họng hạt cấp tính và viêm họng hạt mãn tính. Ngoài đau đầu và buồn nôn, người bệnh viêm họng hạt còn có thể gặp các triệu chứng khác như sốt, phát ban, và đau nhức cơ thể.

HUYẾT ÁP CAO

Nhức đầu dữ dội, buồn nôn và nôn thường là các triệu chứng phổ biến của huyết áp cao hoặc tăng huyết áp đột ngột. Cơn đau đầu buồn nôn do tăng huyết áp có thể kéo dài lên đến hơn một giờ đồng hồ, gây ra sự không thoải mái lớn cho người bệnh.

HẠ NATRI MÁU

Hạ natri máu là tình trạng mà nồng độ natri trong huyết thanh giảm xuống dưới mức < 136 mEq/L. Người mắc hạ natri máu thường có các triệu chứng như đau đầu buồn nôn, lơ mơ, và lú lẫn.

CĂNG THẲNG, LO ÂU VÀ TRẦM CẢM

Những người đang trải qua căng thẳng, áp lực, hoặc thường xuyên lo lắng, cũng như có các vấn đề tâm lý như rối loạn lo âu, trầm cảm, thường dễ cảm thấy đau đầu và buồn nôn, thậm chí là nôn mửa.

ĐAU ĐẦU TỪNG CỤM

Đau đầu buồn nôn có thể phát sinh từ cơn đau đầu từng cụm. Triệu chứng của cơn đau đầu thường tương tự như cơn đau nửa đầu thông thường. Bác sĩ thường tiến hành thăm khám để thu thập thông tin chi tiết về các triệu chứng và tần suất của cơn đau đầu, nhằm xác định xem liệu cơn đau đầu và buồn nôn có liên quan đến chứng đau đầu từng cụm hay không.

VIÊM AMIDAN

Ngoài viêm họng, viêm amidan cũng có thể gây ra cảm giác buồn nôn kèm theo đau đầu. Ngoài ra, viêm amidan còn có một số triệu chứng khác như đau họng, sốt, khó nuốt, hôi miệng,…

VIRUS CORONA

Virus corona là nguyên nhân gây ra COVID-19, hội chứng hô hấp cấp tính nặng (SARS), và hội chứng hô hấp Trung Đông (MERS),… Khi nhiễm virus corona, người bệnh thường có các biểu hiện như đau đầu, buồn nôn, sốt, ho, và khó thở.

NHIỄM TRÙNG TAI TRONG

Nhiễm trùng tai là tình trạng viêm và tích tụ dịch trong tai, gây ra đau đớn ở vùng tai. Các triệu chứng thường gặp của người mắc nhiễm trùng tai bao gồm đau tai, ù tai, đau đầu buồn nôn, và sốt.

NGỘ ĐỘC CARBON MONOXIDE

Carbon monoxide là một loại khí không màu, không mùi. Nó được tạo ra từ quá trình đốt cháy của các nguồn nhiên liệu như than, gỗ, hoặc xăng dầu.

Tiếp xúc quá nhiều với khí carbon monoxide có thể gây ra các vấn đề như đau đầu, chóng mặt, suy nhược, buồn nôn và nôn mửa, cũng như đau ngực.

SỐT XUẤT HUYẾT

Bệnh sốt xuất huyết thường đi kèm với phát ban trên da, sốt cao và đau đầu nặng nề. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể trải qua cảm giác ớn lạnh, tiêu chảy và nôn mửa.

CHẢY MÁU NÃO

Xuất huyết não (chảy máu não) có thể gây ra cơn đau đầu dữ dội, đồng thời đi kèm với các triệu chứng như buồn nôn, suy giảm thị lực, chóng mặt, và nhạy cảm với ánh sáng. Tình trạng đau đầu buồn nôn này rất nguy hiểm và cần được can thiệp ngay tại bệnh viện để tránh các biến chứng nặng, có thể dẫn đến tử vong.

CHẤN THƯƠNG SỌ NÃO

Khi vùng đầu bị va đập gây chấn thương, bạn có thể trải qua các triệu chứng như đau đầu, choáng váng, buồn nôn, suy giảm thị lực, và giảm khả năng tập trung. Những dấu hiệu này thường xuất hiện trong vòng 7 ngày kể từ khi xảy ra chấn thương.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 45
Doctor giving injection to boy

CÓ KHỐI U NÃO

Những khối u não ban đầu thường không xuất hiện triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, chúng thường gây ra cơn đau đầu vào buổi sáng sớm hoặc khi bạn hoạt động mạnh.

Nếu có khối u ở não, bạn có thể cảm thấy nôn nao, thường xuyên buồn nôn và mệt mỏi. Người bệnh cũng có thể gặp các vấn đề như co giật và sự suy giảm về trí nhớ.

NHIỄM TRÙNG NÃO

Đau đầu dữ dội kèm theo buồn nôn và cảm giác cực kỳ nhạy cảm với ánh sáng có thể là triệu chứng của cả đau nửa đầu và các vấn đề nghiêm trọng khác như nhiễm trùng não (viêm não) hoặc viêm màng não. Sự nhầm lẫn giữa các bệnh lý này thường xảy ra, dẫn đến việc chậm trễ trong điều trị và tăng nguy cơ phát sinh các biến chứng nguy hiểm.

Ngoài ra, tình trạng đau đầu buồn nôn cũng có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau như mắc bệnh bại liệt, sốt rét, sốt vàng da, viêm gan A, nhiễm virus ebola, bệnh thận, hoặc u dây thần kinh thính giác.

SAY ĐỘ CAO

Đau đầu và buồn nôn thường xuất hiện khi bạn ở độ cao cao hơn so với mặt đất. Tình trạng say độ cao thường xảy ra khi tham gia các hoạt động như leo núi, sử dụng cáp treo, hoặc tham gia các môn thể thao mạo hiểm trên cao.

TĂNG NHÃN ÁP

Tăng nhãn áp có thể phân loại thành nhiều dạng bệnh như cườm nước góc đóng cơn cấp, cườm nước góc đóng bán cấp, cườm nước góc đóng mạn tính, cườm nước góc mở,… Mỗi dạng bệnh sẽ có các biểu hiện khác nhau. Trong đó, các triệu chứng phổ biến thường gặp là buồn nôn, đau đầu, cảm giác nặng mắt và mệt mỏi mắt.

MANG THAI

Trong thai kỳ, phụ nữ thường dễ gặp cảm giác đau đầu và buồn nôn hơn do sự thay đổi nồng độ hormone trong cơ thể. Ngoài ra, tình trạng mất nước cũng có thể gây ra đau đầu.

Tuy nhiên, những cơn đau đầu buồn nôn này thường sẽ tự giảm dần và kết thúc sau khi bạn sinh con. Do đó, không cần phải quá lo lắng về tình trạng này khi mang thai.

TIỀN SẢN GIẬT 

Một tình trạng bệnh lý nguy hiểm, thường xảy ra trong 3 tháng cuối thai kỳ. Nguyên nhân chính của tiền sản giật vẫn chưa được xác định rõ, nhưng một số yếu tố nguy cơ bao gồm thừa cân béo phì, thiếu máu cục bộ tử cung, và mắc bệnh tự miễn.

Các triệu chứng phổ biến của tiền sản giật bao gồm tăng huyết áp, protein niệu và phù. Tăng huyết áp có thể gây ra đau đầu dữ dội, suy giảm thị lực, buồn nôn và nôn mửa.

ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN TRONG TRƯỜNG HỢP NÀO THÌ CẦN GẶP BÁC SỸ?

Trong nhiều trường hợp, đau đầu nhẹ đến trung bình và buồn nôn sẽ tự biến mất theo thời gian. Ví dụ, hầu hết các trường hợp cảm lạnh thông thường và cúm tự khỏi mà không cần điều trị.

Tuy nhiên, đau đầu và buồn nôn cũng có thể là dấu hiệu của tình trạng sức khỏe tiềm ẩn nghiêm trọng. Nếu bạn bị đau đầu rất dữ dội hoặc nếu cơn đau đầu và buồn nôn của bạn tồi tệ hơn theo thời gian, bạn nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Điều quan trọng là bạn nên đi khám nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số những triệu chứng này kèm theo đau đầu và buồn nôn:

  • Nói lắp
  • Lú lẫn
  • Chóng mặt
  • Cứng cổ và sốt
  • Nôn mửa trong hơn 24 giờ
  • Không đi tiểu trong 8 giờ hoặc hơn
  • Mất ý thức

Nếu bạn cảm thấy nghi ngờ và cần được chăm sóc khẩn cấp, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

ĐIỀU TRỊ DÙNG THUỐC

Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau đầu và chống buồn nôn cho người bệnh để giảm các triệu chứng và ngăn cho tình trạng này không tái phát. Sau đó, bác sĩ sẽ tiếp tục kê đơn các loại thuốc giúp điều trị nguyên nhân gây ra đau đầu buồn nôn.

Quan trọng nhất là người bệnh nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng thuốc. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc sử dụng thuốc mà không có chỉ định từ bác sĩ để tránh các biến chứng có thể xảy ra. Trong một số trường hợp, khi nguyên nhân của tình trạng sức khỏe này là những vấn đề nghiêm trọng như chảy máu não, có khối u não, hoặc chấn thương sọ não, bác sĩ có thể khuyến nghị phẫu thuật để bảo vệ tính mạng của người bệnh.

ĐIỀU TRỊ KHÔNG DÙNG THUỐC

Đối với những người mắc phải đau đầu buồn nôn, việc duy trì một lối sống lành mạnh là rất quan trọng. Việc ngủ đủ giấc, tránh thức khuya và giảm căng thẳng có thể giúp hạn chế cảm giác đau đầu buồn nôn.

Hơn nữa, việc ngừng hút thuốc lá và quan sát các cơn đau đầu có thể giúp xác định xem có những thực phẩm nào gây ra cơn đau đầu buồn nôn. Thông thường, tiêu thụ nhiều socola và rượu cũng có thể góp phần vào tình trạng này.

Nếu không muốn sử dụng thuốc, người bệnh có thể thử các phương pháp như châm cứu, thiền, hoặc massage vùng đầu để giảm bớt khó chịu.ư

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA ĐAU ĐẦU BUỒN NÔN

Thay đổi lối sống và tích hợp các thói quen tích cực cũng có thể giúp ngăn ngừa một số nguyên nhân gây ra đau đầu buồn nôn.

  • Tập thể dục: Duy trì việc tập luyện 30 phút mỗi ngày giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ nhiễm virus và vi khuẩn – các nguyên nhân gây ra đau đầu và buồn nôn. Việc tập thể dục thường xuyên cũng đã được chứng minh là rất có lợi cho những người bị đau nửa đầu.
  • Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng: Để phòng ngừa đau đầu và buồn nôn, hãy tránh bỏ bữa, ăn quá ít hoặc ăn uống thiếu chất. Tốt nhất là nên ăn đủ 3 bữa mỗi ngày và bổ sung đa dạng các loại thực phẩm. Ghi chú lại các thực phẩm ăn mỗi ngày và xác định nguyên nhân kích thích cơn đau đầu buồn nôn, từ đó hạn chế các loại thực phẩm đó.
  • Tránh các yếu tố gây đau đầu: Nếu bạn từng bị đau đầu buồn nôn do tiếng ồn lớn, ánh sáng chói hoặc do một mùi hương nào đó, hãy tránh xa các yếu tố gây đau này.
  • Quản lý giấc ngủ: Một giấc ngủ chất lượng, đủ giấc và sâu sẽ giúp bạn tránh được buồn nôn đau đầu. Cố gắng đi ngủ sớm và giữ cho lịch trình ngủ – thức đều đặn cùng một giờ mỗi ngày. Giữ cho không gian phòng ngủ sạch sẽ, mát mẻ và yên tĩnh cũng rất quan trọng.
  • Quản lý căng thẳng: Để tránh bị buồn nôn đau đầu, hãy hạn chế stress và căng thẳng. Bạn có thể thực hiện những hoạt động như nghe nhạc, thiền, tập yoga hoặc tắm nước ấm để giúp thư giãn tinh thần và giảm căng thẳng.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Buồn nôn và chóng mặt có ảnh hưởng đến thai nhi không?

Hầu hết các trường hợp buồn nôn và chóng mặt trong thai kỳ đều vô hại cho thai nhi. Tuy nhiên, nếu bạn bị buồn nôn và chóng mặt nghiêm trọng, bạn nên đi khám bác sĩ để loại trừ bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào.

2. Buồn nôn và chóng mặt có thể dẫn đến biến chứng nào?

Nếu không được điều trị, buồn nôn và chóng mặt có thể dẫn đến mất nước, suy nhược và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

3. Tôi có thể tự điều trị buồn nôn và chóng mặt không?

Có một số biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp giảm buồn nôn và chóng mặt, chẳng hạn như:

  • Uống gừng
  • Ăn bánh mì nướng hoặc bánh quy giòn
  • Uống nước chanh
  • Nghỉ ngơi trong phòng tối, yên tĩnh
  • Chườm mát trán
  • Tắm nước ấm

4. Tôi có thể mua thuốc không kê đơn để điều trị buồn nôn và chóng mặt không?

Có một số loại thuốc không kê đơn có thể giúp giảm buồn nôn và chóng mặt

KẾT LUẬN

Đau đầu buồn nôn có thể là dấu hiệu của nhiều loại bệnh khác nhau như cúm, cảm lạnh, COVID-19, nhiễm trùng não, u não, tiền sản giật, mất nước, và nhiều bệnh lý khác. Cách điều trị đau đầu và buồn nôn thường phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh. Tuy nhiên, quan trọng nhất là người bệnh không nên tự tiến hành chẩn đoán nếu có các triệu chứng bệnh, mà nên đến thăm các bác sĩ chuyên khoa tại các bệnh viện, cơ sở y tế để được khám và chẩn đoán đúng, từ đó có phương pháp điều trị phù hợp và kịp thời.

CÚM B CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGƯỜI MẮC CÚM B UỐNG THUỐC GÌ?

CÚM B CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGƯỜI MẮC CÚM B UỐNG THUỐC GÌ? 47

Mỗi năm, cúm B chiếm tỷ lệ 25% trong tổng số các trường hợp nhiễm cúm mùa. Dù có triệu chứng không quá nghiêm trọng, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, cúm B cũng có thể gây hại đến sức khỏe. Hãy cùng tìm hiểu về cúm B là gì và cách điều trị thông qua bài viết dưới đây, được chia sẻ bởi phunutoancau.

CÚM B CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGƯỜI MẮC CÚM B UỐNG THUỐC GÌ? 49

CÚM LÀ GÌ?

Cúm là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, lây lan nhanh chóng, do virus cúm (Influenza virus) gây ra. Virus cúm có thể lây truyền từ người sang người qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện, hoặc khi tiếp xúc với các dịch tiết từ mũi, họng của người bệnh.

Cúm có 3 loại chính:

  • Cúm A: Là loại cúm phổ biến nhất, có thể lây truyền từ động vật sang người. Cúm A có thể gây ra các đại dịch lớn, như đại dịch cúm H1N1 năm 2009.
  • Cúm B: Loại cúm này cũng có thể gây ra dịch bệnh, nhưng không phổ biến như cúm A.
  • Cúm C: Loại cúm này ít gây bệnh ở người, thường chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ.

ĐẶC ĐIỂM CỦA VIRUS CÚM B

Cúm B là một loại virus cúm gây bệnh cho người. Virus này có kích thước nhỏ, hình cầu, đường kính khoảng 100 nanomet. Cúm B có 2 dòng phổ biến, đó là dịch cúm B Yamagata và dịch cúm B Victoria.

KHẢ NĂNG LÂY TRUYỀN

Virus cúm B chỉ có khả năng lây truyền từ người sang người, không có khả năng lây truyền qua động vật như cúm A. Virus này lây truyền qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện, hoặc khi tiếp xúc với các dịch tiết từ mũi, họng của người bệnh.

THỜI GIAN Ủ BỆNH

Thời gian ủ bệnh khi nhiễm virus cúm B khá ngắn, chỉ khoảng 1 – 3 ngày.

TRIỆU CHỨNG

Triệu chứng của cúm B thường nhẹ hơn, ít nguy hiểm hơn khi so sánh với các biểu hiện của cúm A. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Sốt cao (trên 38 độ C)
  • Đau đầu
  • Đau nhức cơ
  • Sổ mũi, nghẹt mũi
  • Ho
  • Khó thở
  • Mệt mỏi

MẮC CÚM B THƯỜNG SỐT MẤY NGÀY?

Theo các bác sĩ chuyên khoa, người mắc cúm B thường sốt nóng hoặc rét run, nhiệt độ cơ thể khoảng 39-41oC trong những ngày đầu phát bệnh. Thời gian sốt có thể kéo dài từ 3 đến 5 ngày. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, sốt có thể kéo dài đến 7-10 ngày.

MẮC CÚM B CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Các biến chứng của cúm B có thể xảy ra ở bất kỳ thời điểm nào trong quá trình nhiễm bệnh, nhưng thường gặp nhất là trong vòng 2 tuần đầu tiên sau khi nhiễm bệnh.

Một số biến chứng của cúm B có thể kể đến như:

  • Viêm phổi: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của cúm B, có thể dẫn đến tử vong. Viêm phổi do cúm B thường xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, trẻ em và người cao tuổi.
  • Viêm cơ tim: Viêm cơ tim là tình trạng viêm các cơ tim, có thể dẫn đến suy tim.
  • Viêm màng não: Viêm màng não là tình trạng viêm các màng bao bọc não và tủy sống, có thể dẫn đến tử vong.
  • Viêm não: Viêm não là tình trạng viêm não, có thể dẫn đến tử vong hoặc để lại di chứng như rối loạn trí nhớ, vận động, ngôn ngữ,…
  • Viêm đa dây thần kinh: Viêm đa dây thần kinh là tình trạng viêm nhiều dây thần kinh, có thể dẫn đến tê bì, yếu cơ,…
  • Viêm tai giữa: Viêm tai giữa là tình trạng viêm tai giữa, thường gặp ở trẻ em.
  • Nhiễm trùng huyết: Nhiễm trùng huyết là tình trạng nhiễm trùng lan rộng trong máu, có thể dẫn đến tử vong.

NGƯỜI MẮC CÚM B UỐNG THUỐC GÌ?

Hiện nay, chưa có loại thuốc điều trị đặc hiệu với loại bệnh do virus cúm B gây ra. Tuy nhiên, các bác sĩ có thể dựa vào tình trạng của từng người bệnh để có được phác đồ điều trị phù hợp, hoặc kê những thuốc điều trị triệu chứng xuất hiện trên người bệnh nhằm hạn chế tối đa các biến chứng có thể xảy ra.

ĐIỀU TRỊ CÚM B BẰNG THUỐC KHÁNG VIRUS

Thuốc kháng virus là loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất để điều trị cúm B. Thuốc có tác dụng ức chế sự nhân lên của virus cúm, giúp rút ngắn thời gian và giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Hai loại thuốc kháng virus được sử dụng phổ biến để điều trị cúm B là:

  • Oseltamivir (Tamiflu): Người lớn dùng 75mg x 2 lần mỗi ngày, dùng 5 – 7 ngày. Trẻ em dùng theo trọng lượng cơ thể.
  • Zanamivir (Relenza): Người lớn dùng 300 – 600mg x 1 lần mỗi ngày, dùng 5 – 7 ngày.

Thuốc kháng virus thường được chỉ định cho những người có nguy cơ cao mắc biến chứng cúm B, bao gồm:

  • Người cao tuổi (trên 65 tuổi)
  • Trẻ em dưới 5 tuổi
  • Người mắc các bệnh lý mạn tính như tim mạch, phổi, thận, gan, tiểu đường, ung thư,…
  • Người đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch
  • Phụ nữ mang thai

ĐIỀU TRỊ CÚM B BẰNG THUỐC CHỮA CÁC TRIỆU CHỨNG

Ngoài thuốc kháng virus, các bác sĩ có thể kê thêm các loại thuốc khác để điều trị các triệu chứng thường gặp khi nhiễm cúm B, bao gồm:

  • Hạ sốt: Sử dụng paracetamol, ibuprofen,…
  • Giảm đau: Sử dụng paracetamol, ibuprofen,…
  • Viêm mũi, họng: Sử dụng thuốc xịt mũi, thuốc ho,…
  • Nghẹt mũi: Sử dụng thuốc nhỏ mũi,…
  • Ho: Sử dụng thuốc ho,…

VẮC XIN PHÒNG CÚM B

Vắc xin phòng cúm B là biện pháp phòng ngừa cúm B hiệu quả nhất. Vắc xin giúp kích thích cơ thể tạo ra kháng thể, bảo vệ cơ thể khỏi sự tấn công của virus cúm.

Vắc xin cúm B được tiêm hàng năm, trước khi mùa cúm bắt đầu. Người từ 6 tháng tuổi trở lên đều có thể tiêm vắc xin phòng cúm B.

Nếu có các triệu chứng của cúm B, cần đến ngay cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời. Tự điều trị có thể khiến bệnh nặng thêm và dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.

TÁC HẠI CỦA TIÊM BOTOX GỌN HÀM LÀ GÌ? CÂN NHẮC KỸ CÀNG KHI LỰA CHỌN

TÁC HẠI CỦA TIÊM BOTOX GỌN HÀM LÀ GÌ? CÂN NHẮC KỸ CÀNG KHI LỰA CHỌN 51

TÁC HẠI CỦA TIÊM BOTOX GỌN HÀM LÀ GÌ? CÂN NHẮC KỸ CÀNG KHI LỰA CHỌN

Botox là kỹ thuật làm đẹp không phẫu thuật phổ biến nhất ở Mỹ với khoảng 7 triệu người sử dụng mỗi năm, nhờ vào hiệu quả đã được kiểm chứng. Phương pháp tiêm botox đã trở thành lựa chọn phổ biến và được ứng dụng rộng rãi, đặc biệt là trong tiêm botox gọn hàm – một phương pháp nhanh chóng được ưa chuộng. Liệu phương pháp này có đem lại kết quả không an toàn không? Hãy cùng tìm hiểu về những ưu và nhược điểm của việc tiêm botox gọn hàm.

TÁC HẠI CỦA TIÊM BOTOX GỌN HÀM LÀ GÌ? CÂN NHẮC KỸ CÀNG KHI LỰA CHỌN 53

TIÊM BOTOX GỌN HÀM LÀ GÌ?

Tiêm botox gọn hàm là một phương pháp thẩm mỹ không xâm lấn, sử dụng chất Botulinum Toxin (Botox) để làm thư giãn cơ cắn, từ đó giúp khuôn mặt trở nên thon gọn, V-line hơn.

Botox là một loại protein được sản xuất bởi vi khuẩn Clostridium botulinum. Khi tiêm vào cơ, Botox sẽ ngăn chặn các tín hiệu truyền từ dây thần kinh đến cơ, khiến cơ bị thư giãn và giảm khả năng hoạt động.

Trong trường hợp tiêm botox gọn hàm, Botox sẽ được tiêm vào cơ cắn, là cơ nằm ở hai bên quai hàm. Cơ cắn có chức năng giúp chúng ta nhai, cắn và nghiền thức ăn. Khi cơ cắn bị thư giãn, khuôn mặt sẽ trở nên thon gọn hơn.

ƯU ĐIỂM CỦA TIÊM BOTOX GỌN HÀM

Dưới đây là một số ưu điểm của tiêm botox gọn hàm:

  • Không xâm lấn, không gây đau đớn: Tiêm botox gọn hàm là phương pháp không cần phẫu thuật, không sử dụng dao kéo, chỉ sử dụng kim tiêm siêu nhỏ để đưa botox vào cơ hàm. Do đó, phương pháp này không gây đau đớn, không để lại sẹo.
  • Hiệu quả nhanh chóng: Botox là một loại protein có khả năng làm tê liệt tạm thời các cơ. Do đó, hiệu quả của tiêm botox gọn hàm thường được thấy rõ chỉ sau vài ngày.
  • Thời gian thực hiện ngắn: Quy trình tiêm botox gọn hàm chỉ mất khoảng 30 phút.
  • Bảo đảm an toàn: Tiêm botox gọn hàm là phương pháp thẩm mỹ an toàn, được FDA Hoa Kỳ chấp thuận. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn nên lựa chọn cơ sở thẩm mỹ uy tín, có bác sĩ có tay nghề chuyên môn cao.

ĐỐI TƯỢNG CÓ THỂ LỰA CHỌN TIÊM BOTOX THON GỌN HÀM

  • Người có nhu cầu tiêm botox gọn hàm, đủ 18 tuổi trở lên.
  • Người có 2 bên cơ cắn dày, vùng góc hàm vuông khiến mặt không được thon gọn.
  • Hai bên góc hàm lệch nhau, hàm to, thô…
  • Khách hàng muốn thon gọn hàm, mặt V-line nhưng ngại phẫu thuật, sợ để lại sẹo, đau.

ĐỐI TƯỢNG KHÔNG PHÙ HỢP

  • Rối loạn thần kinh cơ, viêm da, nhiễm trùng khu vực hàm.
  • Người có nguyên nhân hàm to do xương hoặc mô mỡ.
  • Phụ nữ đang có kinh nguyệt, đang mang thai và cho con bú.
  • Có tiền sử dị ứng với các tinh chất sau khi tiêm botox gọn hàm bao gồm các triệu chứng như: ngứa, nổi ban, sốt nhẹ.
TÁC HẠI CỦA TIÊM BOTOX GỌN HÀM LÀ GÌ? CÂN NHẮC KỸ CÀNG KHI LỰA CHỌN 55

TIÊM BOTOX GỌN HÀM CÓ HẠI KHÔNG?

Tiêm botox gọn hàm không gây nguy hiểm nếu được bác sĩ thực hiện đúng cách. Kim tiêm vào sẽ nhẹ nhàng đến mức hầu hết khách hàng không nhận thấy quy trình tiêm botox đã được thực hiện mà chỉ nhận thấy đơn giản là khuôn mặt thon gọn và V-line hơn.

Độc tố botulinum (Botox, onabotulinumtoxinA) là một chất đã được biết đến hơn một thế kỷ và sử dụng cho mục đích y tế trong hơn 50 năm. Công dụng ban đầu của botox là điều trị chứng lác mắt, chứng co thắt mi (không có khả năng di chuyển mí mắt theo một số cách nhất định) và chứng vẹo cổ (loạn trương lực cơ cổ).

BIẾN CHỨNG CỦA TIÊM BOTOX GỌN HÀM

Tiêm botox gọn hàm là một phương pháp thẩm mỹ không xâm lấn, không gây đau đớn, không để lại sẹo. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có thể gây ra một số biến chứng, bao gồm:

SƯNG TẤY, BẦM TÍM DA

Bất kỳ mũi tiêm nào cũng sẽ có tình trạng bầm tím, sưng tấy tại vị trí đâm kim. Đây là một biến chứng phổ biến của tiêm botox gọn hàm. Những vết bầm này thường biến mất sau 5-7 ngày. Ngoài ra, sẽ tốt hơn khi bạn ngừng dùng các chất có đặc tính làm loãng máu như nhân sâm, tỏi, dầu cá, các chất chứa aspirin, heparin,… trước khi tiêm để ngăn khả năng bầm.

TỤ MÁU KÉO DÀI

Tụ máu xuất hiện khi kim tiêm đâm vào các động mạch chi phối cho cơ cắn, gồm: động mạch mặt, động mạch hàm và các nhánh của động mạch thái dương nông. Khách hàng cảm thấy đau nhức, sưng mặt khi có tình trạng tụ máu. Hơn nữa, nó không những gây ảnh hưởng sức khỏe mà còn cả quá trình sinh hoạt, giao tiếp hàng ngày.

ĐAU ĐẦU CHÓNG MẶT

Đau đầu và chóng mặt là những tác dụng phụ không phổ biến với tỉ lệ chưa rõ ràng, được báo cáo xuất hiện đau đầu ở 2 khách hàng và chóng mặt ở 1 khách hàng trong nhóm 220 bệnh nhân. Khách hàng xuất hiện triệu chứng đau đầu sẽ có nguy cơ trải qua đau đầu trong những đợt điều trị với botox kế tiếp, có thể do cơ địa nhạy cảm nhiều với botox

KHÔNG ĐỒNG ĐỀU 2 BÊN

Tình trạng không đồng đều có thể xảy ra nếu bác sĩ điều trị không nhận ra sự khác biệt giữa cơ cắn bên trái và phải – thường xuất phát từ thói quen sử dụng cơ cắn không đồng đều khi nhai và ăn trước điều trị.

TÌNH TRẠNG CHẢY XỆ

Việc làm nặng hơn tình trạng chảy xệ ở vùng hàm thường gặp ở khách hàng ở độ tuổi trung niên trở lên đi kèm với biểu hiện gò má nổi lên rõ hơn. Nguyên nhân là do chất lượng da bên dưới không có khả năng co lại và săn chắc đủ kịp với tốc độ nhỏ của cơ cắn dẫn đến hiện tượng xệ khu trú.

LƯU Ý TRƯỚC KHI TIÊM BOTOX

  • Bạn nên trao đổi với bác sĩ về tình trạng sức khỏe, tiền sử dị ứng, mong muốn của bản thân để được tư vấn và lựa chọn phương pháp phù hợp.
  • Bạn nên lựa chọn cơ sở uy tín để thực hiện. Các cơ sở uy tín phải có giấy phép kinh doanh, đội ngũ bác sĩ có chuyên môn về da liễu – thẩm mỹ da và sử dụng nguồn thuốc botox có nguồn gốc rõ ràng.
  • Bạn nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ sau khi tiêm botox gọn hàm.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ TIÊM BOTOX GỌN HÀM

TIÊM BOTOX GỌN HÀM CÓ VĨNH VIỄN KHÔNG?

Không! Botox là một loại protein có nguồn gốc từ vi khuẩn Clostridium botulinum, có khả năng làm tê liệt tạm thời các cơ. Do đó, hiệu quả của tiêm botox gọn hàm chỉ kéo dài khoảng vài tháng. Để duy trì kết quả, bạn cần tiêm botox lại sau khoảng 3-6 tháng.

TIÊM BOTOX GỌN HÀM DUY TRÌ ĐƯỢC BAO LÂU?

Thời gian duy trì hiệu quả của tiêm botox gọn hàm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: lượng botox được tiêm, liều lượng botox, kỹ thuật tiêm, cơ địa của từng người,… Thông thường, hiệu quả của tiêm botox gọn hàm sẽ kéo dài từ 3-6 tháng.

TIÊM BOTOX GỌN HÀM CÓ GÂY ĐAU VÀ SƯNG KHÔNG?

Tiêm botox gọn hàm là phương pháp thẩm mỹ không xâm lấn nên không gây đau đớn. Trước khi tiêm, bác sĩ sẽ ủ tê cho bạn nên bạn sẽ không cảm thấy đau khi tiêm. Sau khi hết thuốc tê, vị trí tiêm sẽ chỉ hơi nhói nhẹ, không gây đau nhiều.

TIÊM BOTOX GỌN HÀM CÓ KIÊNG ĂN GÌ KHÔNG?

Trước và sau khi tiêm botox gọn hàm, bạn nên tránh các thực phẩm và đồ uống có thể làm tăng nguy cơ bầm tím như rượu bia, cafein, tỏi, vitamin E,…

Tiêm botox gọn hàm là phương pháp thẩm mỹ không xâm lấn, không gây đau đớn, không để lại sẹo. Tuy nhiên, bạn cần lựa chọn cơ sở uy tín và thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Botox là kỹ thuật làm đẹp không phẫu thuật phổ biến nhất ở Mỹ với khoảng 7 triệu người sử dụng mỗi năm, nhờ vào hiệu quả đã được kiểm chứng. Phương pháp tiêm botox đã trở thành lựa chọn phổ biến và được ứng dụng rộng rãi, đặc biệt là trong tiêm botox gọn hàm – một phương pháp nhanh chóng được ưa chuộng. Liệu phương pháp này có đem lại kết quả không an toàn không? Hãy cùng tìm hiểu về những ưu và nhược điểm của việc tiêm botox gọn hàm.

TÁC HẠI CỦA TIÊM BOTOX GỌN HÀM LÀ GÌ? CÂN NHẮC KỸ CÀNG KHI LỰA CHỌN 57

TIÊM BOTOX GỌN HÀM LÀ GÌ?

Tiêm botox gọn hàm là một phương pháp thẩm mỹ không xâm lấn, sử dụng chất Botulinum Toxin (Botox) để làm thư giãn cơ cắn, từ đó giúp khuôn mặt trở nên thon gọn, V-line hơn.

Botox là một loại protein được sản xuất bởi vi khuẩn Clostridium botulinum. Khi tiêm vào cơ, Botox sẽ ngăn chặn các tín hiệu truyền từ dây thần kinh đến cơ, khiến cơ bị thư giãn và giảm khả năng hoạt động.

Trong trường hợp tiêm botox gọn hàm, Botox sẽ được tiêm vào cơ cắn, là cơ nằm ở hai bên quai hàm. Cơ cắn có chức năng giúp chúng ta nhai, cắn và nghiền thức ăn. Khi cơ cắn bị thư giãn, khuôn mặt sẽ trở nên thon gọn hơn.

ƯU ĐIỂM CỦA TIÊM BOTOX GỌN HÀM

Dưới đây là một số ưu điểm của tiêm botox gọn hàm:

  • Không xâm lấn, không gây đau đớn: Tiêm botox gọn hàm là phương pháp không cần phẫu thuật, không sử dụng dao kéo, chỉ sử dụng kim tiêm siêu nhỏ để đưa botox vào cơ hàm. Do đó, phương pháp này không gây đau đớn, không để lại sẹo.
  • Hiệu quả nhanh chóng: Botox là một loại protein có khả năng làm tê liệt tạm thời các cơ. Do đó, hiệu quả của tiêm botox gọn hàm thường được thấy rõ chỉ sau vài ngày.
  • Thời gian thực hiện ngắn: Quy trình tiêm botox gọn hàm chỉ mất khoảng 30 phút.
  • Bảo đảm an toàn: Tiêm botox gọn hàm là phương pháp thẩm mỹ an toàn, được FDA Hoa Kỳ chấp thuận. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn nên lựa chọn cơ sở thẩm mỹ uy tín, có bác sĩ có tay nghề chuyên môn cao.

ĐỐI TƯỢNG CÓ THỂ LỰA CHỌN TIÊM BOTOX THON GỌN HÀM

  • Người có nhu cầu tiêm botox gọn hàm, đủ 18 tuổi trở lên.
  • Người có 2 bên cơ cắn dày, vùng góc hàm vuông khiến mặt không được thon gọn.
  • Hai bên góc hàm lệch nhau, hàm to, thô…
  • Khách hàng muốn thon gọn hàm, mặt V-line nhưng ngại phẫu thuật, sợ để lại sẹo, đau.

ĐỐI TƯỢNG KHÔNG PHÙ HỢP

  • Rối loạn thần kinh cơ, viêm da, nhiễm trùng khu vực hàm.
  • Người có nguyên nhân hàm to do xương hoặc mô mỡ.
  • Phụ nữ đang có kinh nguyệt, đang mang thai và cho con bú.
  • Có tiền sử dị ứng với các tinh chất sau khi tiêm botox gọn hàm bao gồm các triệu chứng như: ngứa, nổi ban, sốt nhẹ.
TÁC HẠI CỦA TIÊM BOTOX GỌN HÀM LÀ GÌ? CÂN NHẮC KỸ CÀNG KHI LỰA CHỌN 55

TIÊM BOTOX GỌN HÀM CÓ HẠI KHÔNG?

Tiêm botox gọn hàm không gây nguy hiểm nếu được bác sĩ thực hiện đúng cách. Kim tiêm vào sẽ nhẹ nhàng đến mức hầu hết khách hàng không nhận thấy quy trình tiêm botox đã được thực hiện mà chỉ nhận thấy đơn giản là khuôn mặt thon gọn và V-line hơn.

Độc tố botulinum (Botox, onabotulinumtoxinA) là một chất đã được biết đến hơn một thế kỷ và sử dụng cho mục đích y tế trong hơn 50 năm. Công dụng ban đầu của botox là điều trị chứng lác mắt, chứng co thắt mi (không có khả năng di chuyển mí mắt theo một số cách nhất định) và chứng vẹo cổ (loạn trương lực cơ cổ).

BIẾN CHỨNG CỦA TIÊM BOTOX GỌN HÀM

Tiêm botox gọn hàm là một phương pháp thẩm mỹ không xâm lấn, không gây đau đớn, không để lại sẹo. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có thể gây ra một số biến chứng, bao gồm:

SƯNG TẤY, BẦM TÍM DA

Bất kỳ mũi tiêm nào cũng sẽ có tình trạng bầm tím, sưng tấy tại vị trí đâm kim. Đây là một biến chứng phổ biến của tiêm botox gọn hàm. Những vết bầm này thường biến mất sau 5-7 ngày. Ngoài ra, sẽ tốt hơn khi bạn ngừng dùng các chất có đặc tính làm loãng máu như nhân sâm, tỏi, dầu cá, các chất chứa aspirin, heparin,… trước khi tiêm để ngăn khả năng bầm.

TỤ MÁU KÉO DÀI

Tụ máu xuất hiện khi kim tiêm đâm vào các động mạch chi phối cho cơ cắn, gồm: động mạch mặt, động mạch hàm và các nhánh của động mạch thái dương nông. Khách hàng cảm thấy đau nhức, sưng mặt khi có tình trạng tụ máu. Hơn nữa, nó không những gây ảnh hưởng sức khỏe mà còn cả quá trình sinh hoạt, giao tiếp hàng ngày.

ĐAU ĐẦU CHÓNG MẶT

Đau đầu và chóng mặt là những tác dụng phụ không phổ biến với tỉ lệ chưa rõ ràng, được báo cáo xuất hiện đau đầu ở 2 khách hàng và chóng mặt ở 1 khách hàng trong nhóm 220 bệnh nhân. Khách hàng xuất hiện triệu chứng đau đầu sẽ có nguy cơ trải qua đau đầu trong những đợt điều trị với botox kế tiếp, có thể do cơ địa nhạy cảm nhiều với botox

KHÔNG ĐỒNG ĐỀU 2 BÊN

Tình trạng không đồng đều có thể xảy ra nếu bác sĩ điều trị không nhận ra sự khác biệt giữa cơ cắn bên trái và phải – thường xuất phát từ thói quen sử dụng cơ cắn không đồng đều khi nhai và ăn trước điều trị.

TÌNH TRẠNG CHẢY XỆ

Việc làm nặng hơn tình trạng chảy xệ ở vùng hàm thường gặp ở khách hàng ở độ tuổi trung niên trở lên đi kèm với biểu hiện gò má nổi lên rõ hơn. Nguyên nhân là do chất lượng da bên dưới không có khả năng co lại và săn chắc đủ kịp với tốc độ nhỏ của cơ cắn dẫn đến hiện tượng xệ khu trú.

LƯU Ý TRƯỚC KHI TIÊM BOTOX

  • Bạn nên trao đổi với bác sĩ về tình trạng sức khỏe, tiền sử dị ứng, mong muốn của bản thân để được tư vấn và lựa chọn phương pháp phù hợp.
  • Bạn nên lựa chọn cơ sở uy tín để thực hiện. Các cơ sở uy tín phải có giấy phép kinh doanh, đội ngũ bác sĩ có chuyên môn về da liễu – thẩm mỹ da và sử dụng nguồn thuốc botox có nguồn gốc rõ ràng.
  • Bạn nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ sau khi tiêm botox gọn hàm.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ TIÊM BOTOX GỌN HÀM

TIÊM BOTOX GỌN HÀM CÓ VĨNH VIỄN KHÔNG?

Không! Botox là một loại protein có nguồn gốc từ vi khuẩn Clostridium botulinum, có khả năng làm tê liệt tạm thời các cơ. Do đó, hiệu quả của tiêm botox gọn hàm chỉ kéo dài khoảng vài tháng. Để duy trì kết quả, bạn cần tiêm botox lại sau khoảng 3-6 tháng.

TIÊM BOTOX GỌN HÀM DUY TRÌ ĐƯỢC BAO LÂU?

Thời gian duy trì hiệu quả của tiêm botox gọn hàm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: lượng botox được tiêm, liều lượng botox, kỹ thuật tiêm, cơ địa của từng người,… Thông thường, hiệu quả của tiêm botox gọn hàm sẽ kéo dài từ 3-6 tháng.

TIÊM BOTOX GỌN HÀM CÓ GÂY ĐAU VÀ SƯNG KHÔNG?

Tiêm botox gọn hàm là phương pháp thẩm mỹ không xâm lấn nên không gây đau đớn. Trước khi tiêm, bác sĩ sẽ ủ tê cho bạn nên bạn sẽ không cảm thấy đau khi tiêm. Sau khi hết thuốc tê, vị trí tiêm sẽ chỉ hơi nhói nhẹ, không gây đau nhiều.

TIÊM BOTOX GỌN HÀM CÓ KIÊNG ĂN GÌ KHÔNG?

Trước và sau khi tiêm botox gọn hàm, bạn nên tránh các thực phẩm và đồ uống có thể làm tăng nguy cơ bầm tím như rượu bia, cafein, tỏi, vitamin E,…

Tiêm botox gọn hàm là phương pháp thẩm mỹ không xâm lấn, không gây đau đớn, không để lại sẹo. Tuy nhiên, bạn cần lựa chọn cơ sở uy tín và thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.