Viêm bao quy đầu: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa

Viêm bao quy đầu: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa 1

Viêm bao quy đầu là một bệnh lý nam khoa có ảnh hưởng đến sức khỏe sinh dục của nam giới. Khi không có biện pháp điều trị thích hợp, viêm bao quy đầu có thể dẫn đến các tác động lớn đối với sức khỏe.

Viêm bao quy đầu: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa 3

Viêm bao quy đầu là gì?

Viêm bao quy đầu (balanoposthitis) là tình trạng bao quy đầu và quy đầu bị sưng, đau nhức, khó chịu. Nguyên nhân gây bệnh thường là do vi sinh vật có hại, phổ biến là nấm và vi khuẩn, virus, ngoài ra còn có ký sinh trùng. 

Bao quy đầu là lớp bao da mỏng trùm lên đầu dương vật và phần lỗ tiểu. Dương vật khi cương lên do kích thích, phần bao quy đầu sẽ bị kéo xuống, để lộ phần đầu của dương vật.

Nguyên nhân gây viêm bao quy đầu

Viêm bao quy đầu là một bệnh lý thường gặp ở nam giới, gây ra các triệu chứng khó chịu như sưng đỏ, ngứa ngáy, đau rát,… Để điều trị hiệu quả bệnh lý này, cần xác định rõ nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây viêm bao quy đầu:

  • Hẹp bao quy đầu: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm bao quy đầu, đặc biệt là ở trẻ em. Hẹp bao quy đầu là tình trạng bao quy đầu không thể lộn xuống hoàn toàn để lộ quy đầu. Khi bao quy đầu không thể lộn xuống, các chất bẩn, cặn nước tiểu tích tụ lại bên trong bao quy đầu, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển gây viêm nhiễm.
  • Quan hệ tình dục không an toàn: Quan hệ tình dục không an toàn với nhiều bạn tình có thể khiến nam giới mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, bao gồm cả viêm bao quy đầu. Các bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể gây viêm bao quy đầu do vi khuẩn, virus, nấm,…
  • Vệ sinh bộ phận sinh dục không sạch sẽ: Vệ sinh bộ phận sinh dục không sạch sẽ, đặc biệt là không lộn bao quy đầu để vệ sinh bên trong cũng là một nguyên nhân gây viêm bao quy đầu. Khi bao quy đầu không được vệ sinh sạch sẽ, các chất bẩn, cặn nước tiểu tích tụ lại bên trong bao quy đầu, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển gây viêm nhiễm. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra viêm bao quy đầu ở trẻ em.
  • Dị ứng: Dị ứng với các sản phẩm vệ sinh cá nhân, bao cao su,… cũng có thể gây viêm bao quy đầu. Tuy nhiên, nguyên nhân này ít gặp hơn.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác như viêm niệu đạo, nhiễm trùng đường tiết niệu,… cũng có thể gây viêm bao quy đầu.

Bệnh viêm bao quy đầu có tự khỏi không?

Số đông nam giới rất ngại đi khám bệnh lý vùng kín nên thường băn khoăn viêm bao quy đầu có tự khỏi không. Bệnh lý này không thể tự khỏi nếu không được can thiệp điều trị từ sớm.

Viêm bao quy đầu nếu không điều trị sớm, điều trị đúng sẽ gây nhiều biến chứng nguy hiểm:

  • Nhiễm trùng bao quy đầu gây lở loét, phồng rộp, biến dạng dương vật.
  • Lây lan viêm nhiễm ngược dòng đến các cơ quan lân cận: viêm thận, viêm đường tiết niệu, viêm mào tinh, viêm tinh hoàn, viêm tuyến tiền liệt,…
  • Bị hiếm muộn, vô sinh.
  • Bị ung thư dương vật.

Nguy cơ biến chứng là rất cao nếu không điều trị dứt điểm viêm bao quy đầu. Vì thế, người bệnh không nên chủ quan, mất thời gian tìm hiểu viêm bao quy đầu có tự khỏi không; thay vào đó hãy sớm khám bác sĩ chuyên khoa khi có dấu hiệu nghi ngờ. Điều này sẽ giúp người bệnh biết được tình trạng của mình và được điều trị hiệu quả ngay từ đầu, đẩy lùi bệnh nhanh chóng.

Điều trị viêm bao quy đầu

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.

Điều trị bằng thuốc

Đối với trường hợp viêm bao quy đầu nhẹ, bác sĩ có thể chỉ định thuốc uống hoặc thuốc bôi để điều trị.

  • Thuốc uống: Thuốc uống thường được sử dụng để điều trị viêm bao quy đầu do nhiễm trùng. Các loại thuốc uống thường được sử dụng bao gồm kháng sinh, kháng virus, thuốc kháng histamin.
  • Thuốc bôi: Thuốc bôi thường được sử dụng để điều trị viêm bao quy đầu do nhiễm trùng hoặc do dị ứng. Các loại thuốc bôi thường được sử dụng bao gồm thuốc kháng sinh, thuốc kháng nấm, thuốc kháng virus, thuốc kháng histamin.

Điều trị bằng phẫu thuật

Đối với trường hợp viêm bao quy đầu nặng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cắt bao quy đầu. Cắt bao quy đầu là thủ thuật loại bỏ hoàn toàn bao quy đầu.

Trị viêm bao quy đầu tại nhà bằng bài thuốc dân gian

Ngoài những cách chữa viêm bao quy đầu như trên, nam giới cũng có thể tham khảo các bài thuốc dân gian giúp hỗ trợ quá trình điều trị viêm bao quy đầu hiệu quả. Tuy nhiên, người bệnh cũng cần hết sức lưu ý rằng những cách chữa trị viêm bao quy đầu tại nhà này không có tác dụng thay thế việc thăm khám và chữa trị viêm bao quy đầu tại các cơ sở y tế và cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng.

  • Tỏi: Tỏi là một loại gia vị quen thuộc trong mỗi gia đình, đồng thời cũng là một vị thuốc có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm hiệu quả. Trong tỏi có chứa hàm lượng lớn chất allicin, có khả năng tiêu diệt các vi khuẩn gây viêm nhiễm.
  • Lô hội: Là một loại cây có công dụng chữa bệnh các viêm nhiễm trên da rất hiệu quả. Trong lô hội có chứa các chất kháng khuẩn, chống viêm, giúp giảm đau và giảm sưng vùng da đang bị tổn thương.
  • Gừng: Được biết đến như một loại thực vật kháng khuẩn, chống viêm tốt, có thể điều trị tình trạng nhiễm trùng, viêm loét và giảm các triệu chứng sưng đau của bệnh viêm bao quy đầu.
  • Dầu dừa: Có tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp giảm kích ứng và sưng viêm.
Viêm bao quy đầu: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa 5

Thuốc bôi viêm bao quy đầu ở trẻ em và người lớn

Thuốc bôi viêm bao quy đầu được lựa chọn dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Đối với viêm bao quy đầu ở trẻ em cần được lựa chọn cẩn thận, tránh gây kích ứng da. Một số loại thuốc bôi viêm bao quy đầu thường được sử dụng: 

  • Thuốc bôi chứa corticosteroid: Corticosteroids là một loại thuốc có tác dụng chống viêm, giảm sưng, ngứa. Thuốc bôi viêm bao quy đầu có chứa corticosteroid thường được sử dụng trong trường hợp viêm bao quy đầu do dị ứng, viêm bao quy đầu do hẹp bao quy đầu.
  • Thuốc trị chứa kháng sinh dạng bôi: Kháng sinh là loại thuốc có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn. Thuốc trị viêm bao quy đầu có chứa kháng sinh thường được sử dụng trong trường hợp viêm bao quy đầu do nhiễm trùng vi khuẩn.
  • Thuốc bôi có tác dụng làm se da: Thuốc bôi viêm bao quy đầu có tác dụng làm se da thường được sử dụng trong trường hợp viêm bao quy đầu do dị ứng, viêm bao quy đầu do chốc lở.
  • Thuốc bôi giúp bảo vệ da: Thuốc bôi viêm bao quy đầu giúp bảo vệ da thường được sử dụng trong trường hợp viêm bao quy đầu do khô da, viêm bao quy đầu do chấn thương.

Biện pháp phòng ngừa viêm bao quy đầu

Viêm bao quy đầu là bệnh lý nam khoa phổ biến, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Để phòng ngừa bệnh, nam giới cần chú ý thực hiện các biện pháp sau:

  • Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, đúng cách: Đây là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa viêm bao quy đầu. Nam giới cần vệ sinh dương vật hàng ngày bằng nước ấm, chú ý làm sạch khu vực bao quy đầu. Không sử dụng các dung dịch vệ sinh có chất tẩy rửa mạnh, có thể gây kích ứng da.
  • Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Nam giới cần kiểm soát các yếu tố nguy cơ gây viêm bao quy đầu, bao gồm:
  • Dài, hẹp bao quy đầu: Nam giới có bao quy đầu dài/hẹp khó có thể vệ sinh sạch sẽ khu vực bao quy đầu, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển. Do đó, nam giới cần đi khám bác sĩ để được tư vấn cắt bao quy đầu nếu có tình trạng dài/hẹp bao quy đầu.
  • Vệ sinh vùng kín không sạch sẽ: Vệ sinh vùng kín không sạch sẽ sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển, gây viêm nhiễm.
  • Quan hệ tình dục không an toàn: Quan hệ tình dục không an toàn có thể lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục, trong đó có viêm bao quy đầu.
  • Sử dụng đồ lót phù hợp: Nên chọn đồ lót có chất liệu thoáng mát, thấm hút tốt, tránh mặc quần lót quá chật. Quần lót quá chật sẽ khiến vùng kín bí bách, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm phát triển.
  • Tiêm phòng vắc-xin HPV: Vắc-xin HPV có thể giúp phòng ngừa một số bệnh lây truyền qua đường tình dục, trong đó có viêm bao quy đầu.

Ngoài ra, nam giới cần có lối sống lành mạnh, tăng cường sức đề kháng bằng cách ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên.

Tóm lại, viêm bao quy đầu không chỉ là một vấn đề nam khoa thường gặp mà còn là mối quan tâm đáng kể đối với sức khỏe sinh dục nam giới. Thiếu biện pháp điều trị thích hợp có thể dẫn đến những tác động lớn và nguy hiểm. Do đó, việc chăm sóc và giữ gìn sức khỏe của bộ phận quan trọng này là hết sức quan trọng. Đồng thời, việc tìm kiếm sự tư vấn y tế và điều trị từ chuyên gia là chìa khóa quan trọng để ngăn chặn và giải quyết hiệu quả vấn đề này, giữ cho sức khỏe sinh dục nam giới luôn được duy trì và bảo vệ.

TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ: NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ: NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

Tiểu đường thai kỳ, căn bệnh nguy hiểm mà không bà mẹ mang thai nào mong muốn nhưng lại có thể xảy đến với bất kỳ phụ nữ nào. Trong thời kỳ mang bầu, nhau thai tạo ra các loại nội tiết tố giúp thai nhi phát triển. Những nội tiết tố này lại vô tình gây ra một số tác động xấu đến insulin, dẫn đến tình trạng rối loạn nội tiết tố hậu quả gây ra đái tháo đường thai kỳ.

TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ: NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ LÀ GÌ?

Tiểu đường thai kỳ, hay còn gọi là đái tháo đường thai kỳ, là tình trạng mức đường trong máu tăng cao ở một số phụ nữ trong thời kỳ mang thai, thường xuất hiện từ tuần thai 24 đến 28. Việc phát triển bệnh này không nhất thiết có nghĩa là bạn đã mắc tiểu đường trước khi mang thai hoặc sau khi sinh con. Tuy nhiên, nếu không được kiểm soát chặt chẽ, tiểu đường thai kỳ có thể gia tăng nguy cơ phát triển tiểu đường loại 2 trong tương lai.

Ngoài ra, nếu không được điều trị đúng cách, tình trạng này cũng có thể tăng nguy cơ phát triển tiểu đường cho trẻ mới sinh và gây ra những vấn đề sức khỏe đáng lo ngại cho cả mẹ và con. Điều quan trọng là phải đối mặt với tiểu đường thai kỳ một cách có hiệu quả để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sức khỏe cho cả bà bầu và thai nhi.

DẤU HIỆU TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ

Bệnh đái tháo đường thai kỳ diễn ra một cách thầm lặng. Thông thường thai phụ không biết mình mắc bệnh cho đến khi đi khám thai định kỳ và bác sĩ cho làm xét nghiệm tiểu đường thai kỳ. Một số biểu hiện tiểu đường thai kỳ thường gặp:

  • Tiểu nhiều lần trong ngày: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của tiểu đường thai kỳ. Khi lượng đường trong máu tăng cao, thận sẽ cố gắng loại bỏ lượng đường dư thừa ra khỏi cơ thể thông qua nước tiểu. Điều này khiến cho thai phụ phải đi tiểu nhiều lần, đặc biệt là vào ban đêm.
  • Mệt mỏi: Lượng đường trong máu cao có thể khiến cho thai phụ cảm thấy mệt mỏi, uể oải, thiếu năng lượng.
  • Mờ mắt: Khi lượng đường trong máu cao, các mạch máu ở mắt có thể bị tổn thương, dẫn đến mờ mắt.
  • Khát nước liên tục: Lượng đường trong máu cao có thể khiến cho thai phụ cảm thấy khát nước liên tục.
  • Tăng cân quá nhanh so với khuyến nghị: Thai phụ bị tiểu đường thai kỳ thường tăng cân nhiều hơn so với thai phụ bình thường.

Tuy nhiên, hầu hết thai phụ bị tiểu đường không có bất kỳ triệu chứng tiểu đường thai kỳ nào. Do đó, tất cả thai phụ đều nên được xét nghiệm test tiểu đường thai kỳ trong tam cá nguyệt thứ hai của thai kỳ.

NGUYÊN NHÂN BỆNH TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ

Nguyên nhân bị tiểu đường thai kỳ vẫn chưa được biết rõ, nhưng có thể liên quan đến những yếu tố sau:

  • Sự thay đổi hormon trong thai kỳ: Các hormon thai kỳ có thể làm giảm khả năng sản xuất insulin của cơ thể mẹ, khiến lượng đường trong máu tăng cao.
  • Béo phì hoặc thừa cân: Phụ nữ mang thai thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ mắc đái tháo đường thai kỳ cao hơn.
  • Tiền sử gia đình: Phụ nữ có tiền sử gia đình mắc đái tháo đường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Một số yếu tố khác: Phụ nữ mang thai mắc hội chứng buồng trứng đa nang, tiểu đường tuýp 2 trước đó hoặc có tiền sử sinh con bị dị tật ống thần kinh cũng có nguy cơ mắc đái tháo đường thai kỳ cao hơn.

BIẾN CHỨNG CỦA ĐÁI THÁO ĐƯỜNG THAI KỲ

Nếu không được kiểm soát tốt, đái tháo đường thai kỳ có thể gây ra những biến chứng cho cả mẹ và bé, bao gồm:

  • Tiền sản giật: Tiền sản giật là một biến chứng thai kỳ nghiêm trọng có thể gây nguy hiểm cho cả mẹ và bé.
  • Sản giật: Sản giật là biến chứng nguy hiểm nhất của tiền sản giật, có thể gây tử vong cho mẹ và bé.
  • Thai to: Thai to là tình trạng thai nhi có trọng lượng lớn hơn 4.000 gram. Thai to có thể gây khó khăn cho quá trình sinh nở và làm tăng nguy cơ biến chứng sau sinh cho bé.
  • Trẻ sinh non: Trẻ sinh non là tình trạng trẻ sinh ra trước tuần thai thứ 37. Trẻ sinh non có nguy cơ mắc nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm suy hô hấp, nhiễm trùng và tổn thương não.
  • Tử vong sơ sinh: Tử vong sơ sinh là tình trạng trẻ tử vong trong vòng 28 ngày đầu tiên sau khi sinh. Trẻ sinh ra từ mẹ mắc đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ tử vong sơ sinh cao hơn.

TẦM QUAN TRỌNG CỦA XÉT NGHIỆM TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ

Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ quan trọng để phát hiện sớm và quản lý tiểu đường ở bà bầu. Giúp giảm nguy cơ về sức khỏe cho mẹ và thai nhi, điều chỉnh chế độ ăn uống, và theo dõi sát mức đường huyết của thai nhi. Cũng là cơ hội để chẩn đoán các vấn đề y tế khác và tạo điều kiện cho điều trị hiệu quả.

Tiểu đường thai kỳ thường được phát hiện trong tam cá nguyệt thứ hai hoặc thứ ba của thai kỳ. Nếu không được kiểm soát, tiểu đường thai kỳ có thể gây ra nhiều biến chứng cho cả mẹ và bé, bao gồm:

THAI NHI BỊ THỪA CÂN, BÉO PHÌ

Tiểu đường thai kỳ khiến cho cơ thể mẹ sản xuất nhiều insulin hơn bình thường, dẫn đến việc thai nhi hấp thụ quá nhiều đường từ nhau thai. Điều này khiến thai nhi phát triển nhanh chóng, dẫn đến tình trạng thừa cân, béo phì.

THAI NHI BỊ DỊ TẬT BẨM SINH

Tiểu đường thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ thai nhi bị dị tật bẩm sinh, đặc biệt là dị tật tim mạch, dị tật ống thần kinh, dị tật về đường tiêu hóa, dị tật về xương khớp,…

THAI NHI BỊ SUY DINH DƯỠNG BÀO THAI

Tiểu đường thai kỳ cũng có thể dẫn đến tình trạng thai nhi bị suy dinh dưỡng bào thai. Nguyên nhân là do lượng đường trong máu của mẹ cao khiến cho nhau thai sản xuất ra các loại hormone chống lại insulin. Điều này khiến cho thai nhi không thể hấp thụ được các chất dinh dưỡng cần thiết để phát triển.

THAI NHI BỊ NGẠT KHI SINH

Tiểu đường thai kỳ cũng có thể làm tăng nguy cơ thai nhi bị ngạt khi sinh. Nguyên nhân là do thai nhi thường to hơn so với bình thường, khiến cho đường sinh chật hẹp. Ngoài ra, lượng đường trong máu cao của mẹ cũng có thể khiến cho thai nhi khó thở khi sinh.

THAI NHI BỊ VÀNG DA SAU SINH

Tiểu đường thai kỳ cũng có thể làm tăng nguy cơ thai nhi bị vàng da sau sinh. Nguyên nhân là do lượng đường trong máu cao của mẹ khiến cho gan của thai nhi phải làm việc nhiều hơn để đào thải lượng đường dư thừa. Điều này khiến cho gan của thai nhi bị quá tải, dẫn đến tình trạng vàng da.

TRẺ CÓ NGUY CƠ MẮC BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 2 

Trẻ sinh ra từ mẹ bị tiểu đường thai kỳ có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 cao hơn so với trẻ sinh ra từ mẹ không bị tiểu đường thai kỳ.

Do đó, việc xét nghiệm tiểu đường thai kỳ là vô cùng quan trọng để phát hiện sớm bệnh và có biện pháp điều trị kịp thời, giúp giảm thiểu các biến chứng cho cả mẹ và bé.

Tất cả phụ nữ mang thai đều nên được xét nghiệm sàng lọc tiểu đường thai kỳ trong tam cá nguyệt thứ hai của thai kỳ. Xét nghiệm này thường được thực hiện vào tuần thai thứ 24 đến 28.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ

Có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc tiểu đường thai kỳ, bao gồm:

  • Giữ cân nặng hợp lý trước khi mang thai
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Ăn uống lành mạnh, khoa học
  • Thăm khám thai định kỳ

Tất cả phụ nữ mang thai đều nên được xét nghiệm sàng lọc tiểu đường thai kỳ trong tam cá nguyệt thứ hai của thai kỳ. Nếu xét nghiệm dương tính, mẹ bầu cần được theo dõi và điều trị chặt chẽ để ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra.

TRIỆU CHỨNG VIÊM TỤY: NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

TRIỆU CHỨNG VIÊM TỤY: NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 11

Bệnh viêm tụy phổ biến, đặc biệt là viêm tuỵ cấp chiếm tỷ lệ 80/100.000 dân số. Đây là căn bệnh nguy hiểm có thể gây ra nhiều biến chứng cấp như suy cơ quan, viêm tụy hoại tử nhiễm trùng, nhiễm trùng huyết với nguy cơ tử vong cao hoặc biến chứng mạn ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe như đái tháo đường, rối loạn chức năng ngoại tiết, ung thư tuyến tụy. Vậy viêm tụy là gì, triệu chứng của căn bệnh này ra sao? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây.

TRIỆU CHỨNG VIÊM TỤY: NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 13

BỆNH VIÊM TỤY LÀ GÌ?

Viêm tụy là tình trạng tuyến tụy bị viêm, sưng, đỏ. Tụy là một tuyến nội tiết nằm sau dạ dày, có vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa và nội tiết của cơ thể.

Có hai loại viêm tụy chính:

VIÊM TỤY CẤP

Là tình trạng viêm tụy xảy ra đột ngột, trong thời gian ngắn. Viêm tụy cấp có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. Nguyên nhân phổ biến nhất của viêm tụy cấp là do sỏi mật, lạm dụng rượu bia, và tăng mỡ máu.

VIÊM TỤY MẠN

Là tình trạng viêm tụy xảy ra trong thời gian dài, thường do viêm tụy cấp tái phát nhiều lần. Viêm tụy mạn có thể dẫn đến nhiều biến chứng như suy giảm chức năng tuyến tụy, đái tháo đường, và ung thư tụy.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM TỤY

Nguyên nhân gây viêm tụy rất đa dạng, bao gồm:

  • Sỏi mật: Sỏi mật là nguyên nhân phổ biến nhất của viêm tụy cấp. Sỏi mật có thể gây tắc nghẽn ống dẫn mật, khiến dịch mật và enzym tiêu hóa chảy ngược vào tuyến tụy, gây viêm.
  • Lạm dụng rượu bia: Rượu bia là nguyên nhân phổ biến thứ hai của viêm tụy cấp. Rượu bia có thể gây kích thích tuyến tụy, dẫn đến viêm.
  • Tăng mỡ máu: Tăng mỡ máu, đặc biệt là tăng triglyceride máu, có thể làm tăng nguy cơ viêm tụy.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác cũng có thể gây viêm tụy, bao gồm: Ung thư tụy, tăng calci máu, bệnh tự miễn.

TRIỆU CHỨNG VIÊM TỤY

  • Đau bụng dữ dội, thường ở vùng bụng trên bên trái
  • Buồn nôn và nôn
  • Sốt
  • Nôn mửa
  • Mệt mỏi
  • Da vàng
  • Tiểu ít

Ngoài các triệu chứng phổ biến nêu trên, viêm tụy cũng có thể gây ra một số triệu chứng khác, bao gồm:

  • Tăng nhịp tim
  • Tăng huyết áp
  • Khó thở
  • Sưng da
  • Vàng da
  • Tiểu ra máu
TRIỆU CHỨNG VIÊM TỤY: NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 15

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM TỤY

Để chẩn đoán viêm tụy, các phương pháp sau có thể được áp dụng:

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp hỗ trợ chẩn đoán xác định viêm tụy cấp (lipase hoặc amylase), chẩn đoán nguyên nhân (triglyceride máu, calci máu…) hoặc giúp đánh giá mức độ nặng của viêm tụy cấp (urea, dung tích hồng cầu, CRP..)

CHỤP X-QUANG BỤNG

Chụp X-quang bụng có thể giúp chẩn đoán phân biệt viêm tụy cấp với các bệnh lý ngoại khoa khác như bán tắc ruột, thủng tạng rỗng… trong trường hợp bệnh nhân đau bụng cấp nhập viện.

SIÊU ÂM Ổ BỤNG

Siêu âm ổ bụng là lựa chọn đầu tiên giúp gợi ý chẩn đoán viêm tụy cấp, chẩn đoán nguyên nhân viêm tụy cấp (sỏi mật.) cũng như chẩn đoán phân biệt nguyên nhân khác trong ổ bụng gây đau bụng như viêm ruột thừa, viêm túi mật…

CHỤP CT

Chụp cắt lớp vi tính (CT) ổ bụng với thuốc cản quang có độ chính xác cao trong chẩn đoán viêm tụy cấp. CT ổ bụng thường được khuyến cáo trong trường hợp chẩn đoán không rõ ràng (lúc nhập viện) nhưng vẫn nghi ngờ viêm tụy hoặc trường hợp bệnh nhân với không cải thiện lâm sàng. Những trường hợp bệnh nhân dị ứng thuốc cản quang hoặc suy thận hoặc phụ nữ mang thai thì cộng hưởng từ (MRI) ổ bụng là lựa chọn thay thế.

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ MẬT TỤY

Nếu không không tìm thấy nguyên nhân gây viêm tụy, đặc biệt những trường hợp viêm tuy tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể sử dụng phương pháp này để chẩn đoán bệnh.

BỆNH VIÊM TỤY CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Dù là viêm tụy cấp hay viêm tụy mạn, người bệnh cũng cần phải nhập viện điều trị và theo dõi phòng ngừa biến chứng. Vậy bệnh viêm tụy có chữa được không? Nếu điều trị tích cực, bệnh nhân hoàn toàn có thể chữa khỏi bệnh và ngăn ngừa biến chứng gây hại cho sức khỏe.

Bệnh viêm tụy có thể chữa khỏi được nếu được phát hiện và điều trị sớm. Mục tiêu của điều trị viêm tụy là:

  • Giảm đau
  • Ngăn ngừa biến chứng
  • Điều trị nguyên nhân gây viêm tụy

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM TỤY

ĐIỀU TRỊ NGUYÊN NHÂN

Điều trị nguyên nhân là rất quan trọng trong điều trị viêm tụy mạn. Nếu nguyên nhân gây viêm tụy là lạm dụng rượu, bệnh nhân cần ngưng uống rượu.

GIẢM ĐAU

Đau bụng là triệu chứng phổ biến nhất của viêm tụy mạn. Thuốc giảm đau thường được sử dụng để kiểm soát cơn đau.

ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ

Bệnh nhân viêm tụy mạn có thể cần được điều trị hỗ trợ để cải thiện các triệu chứng như:

  • Suy dinh dưỡng: Bệnh nhân viêm tụy mạn có thể bị suy dinh dưỡng do khó tiêu hóa thức ăn. Bác sĩ có thể chỉ định bổ sung men tụy, vitamin và khoáng chất để giúp bệnh nhân cải thiện tình trạng dinh dưỡng.
  • Tiêu phân mỡ: Bệnh nhân viêm tụy mạn có thể bị tiêu phân mỡ do thiếu men tụy. Bác sĩ có thể chỉ định bổ sung men tụy để giúp bệnh nhân cải thiện tình trạng tiêu phân mỡ.
  • Đái tháo đường: Bệnh nhân viêm tụy mạn có thể bị đái tháo đường do rối loạn men tuỵ nội tiết. Bác sĩ có thể chỉ định insulin hoặc các thuốc điều trị đái tháo đường khác để giúp bệnh nhân kiểm soát đường huyết.

PHẪU THUẬT

Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được chỉ định để điều trị viêm tụy mạn. Phẫu thuật có thể được chỉ định để:

  • Loại bỏ phần tụy bị tổn thương
  • Tạo hình ống dẫn tụy
  • Cắt túi mật

BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM TỤY

Bệnh viêm tụy có nguy hiểm không? Câu trả lời là có, nếu không được điều trị kịp thời bệnh có thể gây ra những biến chứng sau đây:

  • Suy đa cơ quan: Viêm tụy cấp có thể gây ra tổn thương các cơ quan khác trong cơ thể, dẫn đến suy đa cơ quan. Suy đa cơ quan là một tình trạng đe dọa tính mạng, cần được điều trị tích cực.
  • Viêm tụy hoại tử: Viêm tụy cấp có thể dẫn đến hoại tử tụy. Hoại tử tụy là một tình trạng nghiêm trọng, cần được phẫu thuật để cắt bỏ phần tụy bị hoại tử.
  • Nhiễm trùng: Viêm tụy cấp có thể dẫn đến nhiễm trùng tụy. Nhiễm trùng tụy có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.
  • Ung thư tuyến tụy: Viêm tụy mạn là một yếu tố nguy cơ quan trọng của ung thư tuyến tụy. Ung thư tuyến tụy là một loại ung thư nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao.
  • Suy dinh dưỡng: Viêm tụy mạn có thể dẫn đến suy dinh dưỡng do khó tiêu hóa thức ăn.
  • Đái tháo đường: Viêm tụy mạn có thể dẫn đến đái tháo đường do tổn thương tuyến tụy ngoại tiết.
  • Suy chức năng tuỵ ngoại tiết: Viêm tụy mạn có thể dẫn đến suy chức năng tuỵ ngoại tiết, gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, chán ăn, sút cân,…

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

  • Hạn chế uống rượu bia, thuốc lá
  • Ăn uống nhiều rau, sạch sẽ 
  • Tránh nhiễm ký sinh trùng
  • Hạn chế ăn mặn, ăn đồ ăn nhanh, thực phẩm nhiều dầu mỡ
  • Nếu bị tiểu đường, mỡ máu, sỏi mật cần khám định kỳ để tránh biến chứng gây viêm tuỵ.

Bệnh viêm tụy là tình trạng viêm ở tuyến tụy, không nên xem thường để điều trị bệnh hiệu quả cần bỏ rượu bia, hạn chế các loại thực phẩm có nhiều chất béo, kiểm tra sức khỏe định kỳ.

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 17

Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra với các biểu hiện đặc trưng gồm thở khò khè, khó thở, suy hô hấp. Bệnh cần được phát hiện sớm và điều trị đúng cách để ngăn ngừa bệnh chuyển biến thành các biến chứng nguy hiểm.

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM LÀ GÌ?

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 19

Viêm tiểu phế quản là một tình trạng nhiễm trùng đường hô hấp do virus xâm nhập vào cơ thể, gây ra sự viêm nhiễm trong ống thở nhỏ của phổi, còn được gọi là tiểu phế quản. Khi bị nhiễm trùng, các ống thở này trở nên sưng lên, tạo ra một rào cản làm giảm lưu thông không khí qua phổi, gây khó thở, đặc biệt là ở trẻ em.

Virus gây bệnh thường phát triển mạnh mẽ trong môi trường mát mẻ, đặc biệt là vào mùa đông và đầu xuân, từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, với cao điểm thường xảy ra vào tháng 1 và tháng 2. Trẻ nhỏ, đặc biệt là trong độ tuổi từ 2 tháng đến 6 tháng hoặc có tiền sử bệnh về đường hô hấp, có nguy cơ cao hơn trong việc mắc bệnh viêm tiểu phế quản do hệ miễn dịch của họ còn non yếu, và đường thở nhỏ hơn so với trẻ lớn hơn. Tỷ lệ mắc bệnh này trong 12 tháng đầu tiên của đời có thể lên đến 11%.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

Nguyên nhân chính gây viêm tiểu phế quản ở trẻ em là do sự xâm nhập của một số chủng virus đường hô hấp, trong đó bao gồm cúm, virus hợp bào hô hấp (RSV – Respiratoire Syncytial Virus), Rhinovirus, Adenovirus, virus Parainfluenza, siêu vi trùng ở người, và đôi khi có sự liên quan đến vi khuẩn, tuy rất hiếm gặp.

Khi bị nhiễm virus, chúng sẽ sinh sôi và phát triển trong cơ thể của bệnh nhân, tập trung chủ yếu ở đường hô hấp trên, bao gồm mũi, miệng và cổ họng. Sau đó, virus có thể lan rộng xuống khí quản và phổi, gây sưng, viêm các ống thở, thậm chí có thể gây chết tế bào bên trong đường hô hấp. Sự lây lan của chủng virus này thường xảy ra khi trẻ tiếp xúc trực tiếp với những chất nhầy hoặc nước bọt của người bệnh qua các hoạt động như hắt hơi, thở khò khè, hoặc nói chuyện.

Trong số các chủng virus gây bệnh, RSV (Respiratoire Syncytial Virus) là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 30-50% tổng số trường hợp bệnh. Loại virus này có khả năng lây lan mạnh mẽ và tạo thành dịch bệnh dễ dàng. Đối với trẻ em trên 2 tuổi, khi nhiễm RSV, triệu chứng thường nhẹ, trong khi đối với trẻ dưới 2 tuổi, các triệu chứng thường xuất hiện ở dạng nặng hơn. Các loại virus cúm và Adenovirus cũng đóng góp vào tỷ lệ mắc bệnh, chiếm khoảng 25% và 10% tổng số trường hợp, lần lượt.

TRẺ NÀO CÓ NGUY CƠ BỊ VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN

Bệnh viêm tiểu phế quản có thể ảnh hưởng đến bất kỳ đứa trẻ nào, tuy nhiên, một số trẻ có nguy cơ mắc bệnh này cao hơn so với những trẻ khác. Những nhóm có nguy cơ cao bao gồm:

  • Trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt là các bé dưới 6 tháng tuổi: Trẻ ở độ tuổi này có hệ miễn dịch còn non yếu và đường thở nhỏ, làm tăng khả năng mắc bệnh viêm tiểu phế quản.
  • Trẻ sống trong vùng dịch cúm hoặc các bệnh về đường hô hấp trên do RSV gây ra: Những trẻ sống ở những vùng có tỷ lệ lây nhiễm cao hơn hoặc thường xuyên tiếp xúc với người bệnh có nguy cơ mắc bệnh này cao hơn.
  • Trẻ thường xuyên tiếp xúc với khói bụi và khói thuốc lá: Môi trường ô nhiễm có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu phế quản.
  • Trẻ không được nuôi dưỡng bằng sữa mẹ: Sữa mẹ chứa nhiều chất dinh dưỡng và kháng thể giúp cung cấp hệ miễn dịch cho trẻ, giảm nguy cơ mắc các bệnh đường hô hấp.
  • Trẻ sinh non: Trẻ sinh non thường có hệ miễn dịch yếu và đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi các bệnh đường hô hấp.
  • Trẻ đã đi nhà trẻ: Nơi tập trung đông người có thể là nơi lây nhiễm các loại virus và tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Trẻ có tiền sử mắc các bệnh do virus gây ra: Những trẻ đã từng mắc các bệnh như viêm mũi họng, viêm amidan, viêm VA có thể có nguy cơ cao hơn.
  • Trẻ mắc các bệnh bẩm sinh: Những bệnh nhân từ khi mới sinh đã có các vấn đề về tim bẩm sinh, phổi bẩm sinh cũng có thể có nguy cơ mắc bệnh tiểu phế quản cao.
  • Trẻ bị suy giảm hệ miễn dịch: Các trường hợp suy giảm hệ miễn dịch, chẳng hạn như trẻ mắc các bệnh lý liên quan đến miễn dịch, có thể dễ bị nhiễm trùng và mắc bệnh tiểu phế quản. 
  • Trẻ sống trong gia đình có anh, chị bị viêm tiểu phế quản: Nếu có thành viên trong gia đình mắc bệnh, đặc biệt là anh, chị em, trẻ em cũng có nguy cơ cao hơn do chung môi trường sống và tiếp xúc.

DẤU HIỆU VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 21

Các triệu chứng ban đầu của bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ dễ bị nhầm lẫn với bệnh cảm lạnh, bao gồm: nghẹt mũi, sổ mũi, ho nhẹ và sốt. Các triệu chứng này thường sẽ kéo dài trong khoảng 1-2 ngày. Sau đó, trẻ sẽ xuất hiện các triệu chứng sau:

  • Cảm lạnh ban đầu: Nghẹt mũi, sổ mũi, ho nhẹ và sốt thường là những triệu chứng ban đầu, có thể dễ bị nhầm lẫn với cảm lạnh thông thường.
  • Ho nhiều, ho dữ dội: Một trong những biểu hiện chính của bệnh viêm tiểu phế quản là sự gia tăng ho, có thể trở nên dữ dội và kéo dài.
  • Nôn mửa khi ho: Trẻ có thể trải qua cảm giác buồn nôn và thậm chí nôn mửa khi ho.
  • Sốt cao kéo dài: Sốt có thể kéo dài hơn 3 ngày và có thể là một trong những dấu hiệu đặc trưng của viêm tiểu phế quản.
  • Mệt mỏi: Trẻ có thể trở nên mệt mỏi và yếu đuối, đặc biệt là khi bệnh bắt đầu phát triển.
  • Biểu hiện “hút vào” ở cổ, ngực: Cổ và ngực có thể có biểu hiện “hút vào” rõ ràng khi trẻ hít thở, đặc biệt khi gặp khó khăn trong quá trình thở.
  • Thở khò khè: Âm thanh thở có thể trở nên khò khè, và có thể có tiếng kêu khi trẻ thở.
  • Khó thở: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc thở, và đây là một trong những triệu chứng nặng của bệnh viêm tiểu phế quản.
  • Môi, đầu ngón tay có màu hơi xanh: Sự thiếu oxy có thể làm cho môi và đầu ngón tay có màu xanh hoặc khói.
  • Thở nhanh hơn bình thường: Tốc độ thở của trẻ có thể tăng lên so với bình thường.
  • Tiêu chảy: Một số trẻ có thể trải qua tiêu chảy trong quá trình bệnh.
  • Mất nước, khó uống nước: Do sốt và khó thở, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc uống nước và duy trì sự cân bằng nước cơ thể.

KHI NÀO NÊN ĐẾN GẶP BÁC SĨ?

Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là một bệnh về đường hô hấp, do đó, khi trẻ xuất hiện bất kỳ dấu hiệu suy hô hấp nào, mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và hỗ trợ điều trị ngay lập tức.

  • Khó thở sau khi ho
  • Bỏ ăn
  • Ngủ nhiều hơn bình thường, ngủ li bì, ngay cả khi trẻ bú
  • Thường xuyên quấy khóc, dễ cáu gắt
  • Sốt cao
  • Có dấu hiệu mất nước: khô môi, khô miệng, không đi tiểu trong 6-8 giờ
  • Đối với trẻ sơ sinh: thóp đầu bị lõm vào trong
  • Khó thở, thở nhanh
  • Khi trẻ thở, xương sườn, dạ dày bị hút vào
  • Tức ngực.

Đặt biệt, bố mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện để được điều trị khẩn cấp ngay khi trẻ có các biểu hiện sau:

  • Các triệu chứng của bệnh viêm tiểu phế quản trở nên tồi tệ hơn
  • Da nhợt nhạt, môi xanh
  • Mất nước nghiêm trọng, từ chối uống nước
  • Sốt cao kéo dài
  • Ngủ li bì, khó đánh thức. 

Đối với các trẻ sinh non, nhẹ cân, mắc các bệnh về tim, phổi bẩm sinh hoặc có hệ thống miễn dịch bị suy giảm, khi trẻ có biểu hiện viêm tiểu phế quản, bố mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện để được hỗ trợ y tế. 

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

Chẩn đoán bệnh viêm tiểu phế quản đòi hỏi một quy trình kỹ lưỡng và đa chiều. Bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau để đưa ra chẩn đoán chính xác:

  • Thu thập thông tin lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của trẻ và các triệu chứng mà trẻ đang trải qua. Thông tin về các yếu tố nguy cơ như tiếp xúc với người bệnh, môi trường sống, và các bệnh nền khác sẽ được đánh giá.
  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra lâm sàng, đặc biệt là kiểm tra phổi của trẻ để xác định có dấu hiệu của viêm tiểu phế quản hay không.
  • Xét nghiệm hình ảnh: Chụp X-quang ngực giúp bác sĩ đánh giá rõ hơn về tình trạng của phổi và tiểu phế quản.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra số lượng bạch cầu và mức oxy trong máu giúp xác định nguyên nhân của bệnh, liệu có phải do virus hay vi khuẩn.
  • Đo oxy xung (SpO2): Đo lường lượng oxy trong máu để theo dõi tình trạng hô hấp và cung cấp thông tin về mức độ oxy huyết.
  • Xét nghiệm siêu vi: Lấy mẫu dịch nhầy từ mũi và họng của trẻ để xác định có sự tồn tại của các loại virus như RSV và các loại khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ NHỎ

Bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ em hiện vẫn chưa có thuốc đặc trị. Do đó, việc điều trị bệnh sẽ hướng tới làm giảm nhẹ và điều trị các triệu chứng. Các biện pháp điều trị này dựa vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe chung, các triệu chứng trẻ đã xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của chúng.

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 23

Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là bệnh do virus gây ra, do đó, thuốc kháng sinh sẽ không được sử dụng để điều trị bệnh này, trừ các trường hợp trẻ bị bội nhiễm do vi khuẩn gây ra. Khi trẻ mắc bệnh có các triệu chứng ở mức độ nhẹ, mẹ có thể chăm sóc trẻ tại nhà bằng cách:

  • Uống nhiều nước: Cho trẻ uống nhiều nước hơn bình thường để tránh tình trạng mất nước ở trẻ.
  • Chế độ ăn uống: Cho trẻ ăn uống đủ chất, không bỏ bữa, giúp cung cấp năng lượng và dưỡng chất cần thiết cho sự phục hồi.
  • Vệ sinh mũi và miệng: Làm sạch mũi và miệng của trẻ bằng nước muối sinh lý để giảm sưng và làm giảm mức độ nhầy.
  • Làm thông thoáng mũi: Thực hiện các biện pháp như xông hơi mũi để giúp mũi thông thoáng hơn.
  • Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Cho trẻ dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, bao gồm cả thuốc giảm ho, thuốc chống viêm.
  • Theo dõi triệu chứng: Theo dõi các triệu chứng của trẻ và báo cáo ngay lập tức nếu có bất kỳ biến động hoặc tồi tệ hơn.
  • Tránh tiếp xúc với chất kích thích: Tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá, phấn hoa và các mùi kích thích khác.
  • Tái khám định kỳ: Cho trẻ tái khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo theo dõi tình trạng sức khỏe của trẻ.
  • Vệ sinh tai hàng ngày: Thực hiện vệ sinh tai cho trẻ hằng ngày để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nguy cơ nhiễm trùng.

Đa số trẻ mắc bệnh viêm tiểu phế quản đều nhẹ và có thể được điều trị tại nhà. Tuy nhiên, một số trẻ có thể gặp các vấn đề nghiêm trọng về đường hô hấp hoặc có biểu hiện mất nước, trẻ cần được đưa đến bệnh viện khẩn cấp. Các biện pháp y tế thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị bệnh cho trẻ gồm:

  • Dịch truyền tĩnh mạch (IV): Bù nước và điện giải cho trẻ nếu có biểu hiện mất nước nghiêm trọng và từ chối uống nước.
  • Sử dụng máy thở: Hỗ trợ trẻ thở dễ dàng hơn, ổn định nhịp thở.
  • Hút dịch nhầy: Loại bỏ dịch nhầy từ mũi và miệng của trẻ, giúp trẻ dễ thở hơn và không khí lưu thông dễ dàng.
  • Nâng đầu khi ngủ: Kê gối dưới đầu của trẻ khi ngủ để nâng cao đầu, giúp thông thoáng đường hô hấp. Lưu ý không sử dụng chung gối với trẻ sơ sinh.
  • Thuốc hạ sốt và giảm đau: Cho trẻ uống thuốc hạ sốt và giảm đau để giảm các triệu chứng khó chịu.
  • Máy phun sương: Sử dụng máy phun sương để tạo độ ẩm trong phòng, giúp không khí thoáng đãng và trẻ cảm thấy thoải mái hơn.

Thông thường, các triệu chứng của bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ em sẽ thuyên giảm và dần biến mất sau 1-2 tuần. Tuy nhiên, bệnh có thể kéo dài hơn, chiếm tỷ lệ 20% tổng số trẻ mắc bệnh. Lưu ý, khi chăm sóc trẻ bị viêm tiểu phế quản, mẹ tuyệt đối không nên tự ý cho trẻ dùng thuốc khi không có chỉ định của bác sĩ.

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM BỆNH TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

Viêm tiểu phế quản có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đặc biệt là đối với nhóm trẻ nhỏ, sinh non hoặc có các vấn đề sức khỏe khác. Dưới đây là một số biến chứng tiêu biểu:

  • Rối loạn chức năng hô hấp: Viêm tiểu phế quản có thể làm suy giảm chức năng hô hấp, gây khó khăn trong việc lưu thông không khí qua đường hô hấp.
  • Suy hô hấp cấp: Tình trạng này có thể xảy ra khi khả năng hô hấp của trẻ suy giảm đột ngột và trở nên nghiêm trọng.
  • Tràn khí màng phổi: Là tình trạng dư thừa khí trong màng phổi, gây áp lực lên các cơ quan lân cận và cản trở quá trình thở.
  • Ngưng thở: Một số trẻ có thể phát hiện ngưng thở, đặc biệt là trong trường hợp nếu biến chứng gây ra suy giảm nghiêm trọng về chức năng hô hấp.
  • Viêm phổi ở trẻ: Bệnh viêm tiểu phế quản có thể lan đến phổi, gây ra viêm phổi và làm suy giảm chức năng phổi.
  • Xẹp phổi: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, áp lực từ viêm tiểu phế quản có thể gây xẹp phổi, làm suy giảm sự linh hoạt của phổi.
  • Viêm tai giữa: Viêm tiểu phế quản có thể tạo áp lực đối với ống tai, gây viêm tai giữa.
  • Hen phế quản: Một số trẻ có thể phát triển hen phế quản sau khi trải qua viêm tiểu phế quản.

Ngoài ra, bệnh còn có nguy cơ gây tử vong cho trẻ dưới 0,1 % số trẻ mắc bệnh viêm tiểu phế quản khi trẻ được chăm sóc y tế đầy đủ.

PHÒNG NGỪA VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

Một nghiên cứu cho thấy, trong vòng 1 năm sau khi bệnh đã được điều trị hoàn toàn, viêm tiểu phế quản có khả năng tái phát đến 75%. Do đó, việc chủ động phòng ngừa bệnh viêm tiểu phế quản có ý nghĩa vô cùng quan trọng, không chỉ đối với trẻ chưa từng mắc bệnh mà còn đối với các trẻ đã từng mắc bệnh này. 

VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 25

Bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ em là bệnh lây truyền qua đường hô hấp do đó cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh là thường xuyên rửa tay, khử khuẩn và đeo khẩu trang khi chăm sóc trẻ bị bệnh. Một số biện pháp phòng bệnh viêm tiểu phế quản hiệu quả như:

  • Rửa tay và khử trùng: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng diệt khuẩn hoặc dung dịch sát trùng để ngăn chặn sự lây lan của virus. Đặc biệt quan trọng sau khi chăm sóc trẻ hoặc khi tiếp xúc với những người có triệu chứng bệnh.
  • Cách ly khi bệnh: Tránh tiếp xúc gần với trẻ bị bệnh và ngược lại để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Tiêm Palivizumab: Đối với những trẻ có nguy cơ mắc bệnh cao, việc tiêm Palivizumab có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm virus RSV.
  • Uống đủ nước: Đảm bảo trẻ uống đủ nước để tránh tình trạng mất nước, đặc biệt quan trọng khi trẻ có các triệu chứng như sốt cao và nôn mửa.
  • Nuôi con bằng sữa mẹ: Sữa mẹ cung cấp các kháng thể giúp trẻ chống lại nhiễm trùng. Nuôi con bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu tiên được coi là một biện pháp phòng ngừa.
  • Tránh môi trường ô nhiễm: Hạn chế tiếp xúc trẻ với môi trường ô nhiễm, đặc biệt là khói thuốc lá.
  • Chăm sóc sức khỏe tổng thể: Bảo đảm rằng trẻ được ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc và có lối sống lành mạnh để tăng cường hệ miễn dịch.
  • Tiêm phòng cúm: Đưa trẻ tiêm phòng cúm định kỳ từ 6 tháng tuổi trở lên để giúp tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ miễn dịch.
  • Thói quen bảo vệ môi trường: Sử dụng giấy che miệng khi hoặc hắt hơi, thói quen này giúp ngăn chặn vi khuẩn và virus lây lan.
  • Bảo vệ trẻ khỏi thời tiết lạnh: Giữ trẻ ấm khi thời tiết lạnh để tránh mắc các bệnh đường hô hấp.

Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là một trong những bệnh lý thường gặp, có thể gây nguy hiểm cho trẻ nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời. Do đó, bố mẹ cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh cho trẻ, nhất là khi thời tiết bắt đầu chuyển lạnh. 

Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị

Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị 27

Lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) là dị tật tiết niệu – sinh dục bẩm sinh khá thường gặp.. Việc phát hiện và điều trị sớm lỗ tiểu lệch thấp là quan trọng để tránh những biến chứng nghiêm trọng và đảm bảo khả năng sinh sản của nam giới trong tương lai. 

Lỗ tiểu lệch thấp là gì?

Lỗ tiểu lệch thấp là một dạng dị tật bẩm sinh ở lỗ tiểu của trẻ nam, trong đó lỗ tiểu nằm ở một vị trí thấp hơn so với vị trí bình thường. Nguyên nhân của tình trạng này thường là do niệu đạo của trẻ quá ngắn, lỗ tiểu mở ra ở mặt dưới của đỉnh quy đầu, thân dương vật, bìu hoặc tầng sinh môn chủ.

Thông thường, niệu đạo mở ra ở đỉnh dương vật, nhưng ở trẻ mắc lỗ tiểu lệch thấp, mở ra ở phía dưới gây ra những vấn đề liên quan đến mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Khoảng cách lớn giữa lỗ tiểu và đỉnh quy đầu là một chỉ số cho mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Lỗ tiểu lệch thấp là một dạng dị tật phổ biến, đặc biệt là ở bé trai, với tỷ lệ khoảng 1 trường hợp trên 300 bé trai. Nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của trẻ nam trong tương lai, đặc biệt là đối với các trường hợp lỗ tiểu thấp tại giữa thân dương vật hoặc ở gốc bìu đi kèm với tình trạng cong của dương vật. Điều trị cho tình trạng này thường đòi hỏi sự can thiệp y tế và theo dõi chặt chẽ từ các chuyên gia y tế chuyên nghiệp.

Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị 29

Các loại vị trí của lỗ tiểu thấp

Thông thường, ngay sau khi trẻ mới sinh, bác sĩ đã có thể đánh giá được mức độ nghiêm trọng của lỗ tiểu thấp. Dựa vào vị trí của lỗ tiểu, dị tật này được phân loại thành ba thể:

  • Thể nhẹ (Thể trước): Lỗ tiểu nằm tại quy đầu hoặc khấc quy đầu.
  • Thể trung bình (Thể giữa): Lỗ tiểu nằm tại thân dương vật.
  • Thể nặng (Thể sau): Lỗ tiểu nằm tại gốc dương vật, bìu, hoặc tầng sinh môn.

Trong hầu hết các trường hợp, trẻ nam bị lỗ tiểu thấp không gặp khó khăn khi đi tiểu. Tuy nhiên, ở những trường hợp nặng, người bệnh có thể phải ngồi tiểu hoặc gặp khó khăn khi thực hiện quan hệ tình dục sau này. Đặc biệt, khi lỗ tiểu thấp kèm theo cong dương vật, có khả năng cao trẻ có thể phải đối mặt với vấn đề vô sinh trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết lỗ tiểu lệch thấp

Một số triệu chứng giúp nhận biết tình trạng lỗ tiểu lệch thấp:

  • Vị trí lỗ tiểu thấp hơn so với bình thường.
  • Tia nước tiểu không thẳng về phía trước, mà lại lệch xuống dưới hoặc ra sau. Nếu lỗ tiểu quá gần gốc dương vật, người bệnh có thể không thể tiểu đứng được.
  • Khi cương, dương vật bị cong.
  • Da quy đầu thiếu ở mặt bụng nhưng lại thừa tại mặt lưng.
  • Có thể xuất hiện các bệnh lý đi kèm như tinh hoàn ẩn, thoát vị bẹn, bìu chẻ đôi, chuyển vị dương vật bìu, hoặc rối loạn phát triển giới tính.
  • Rối loạn tâm lý: Bé trai có thể phát triển tự ti và mặc cảm về sự bất thường ở lỗ tiểu, đặc biệt khi không có biện pháp điều trị sớm.
Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị 31

Nguyên nhân lỗ tiểu lệch thấp và biến chứng của nó

Nguyên nhân

Nguyên nhân gây lỗ tiểu thấp ở trẻ là do quá trình phát triển bất thường của niệu đạo trước, vật xốp, vật hang và bao quy đầu trong thai kỳ. Ngoài ra, một số nguyên nhân khác gây ra dị tật này như:

  • Khiếm khuyết những yếu tố phát triển thượng bì da ở mặt bụng của dương vật.
  • Những khiếm khuyết về mạch máu ở vùng dương vật.
  • Men (enzyme) cũng có liên quan tới tình trạng trẻ sơ sinh bị lỗ tiểu thấp do sự thiếu hụt trong quá trình sinh tổng hợp testosterone.
  • Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là một trong những nguyên nhân làm tăng tỷ lệ mắc dị tật lỗ tiểu thấp ở bé trai.

Biến chứng 

Khi không có biện pháp xử trí sớm, người bệnh có thể đối mặt với các biến chứng như:

  • Xuất hiện bất thường trong phát triển giới tính.
  • Xuất hiện bất thường trong hệ tiết niệu.
  • Xuất hiện nang tuyến tiền liệt, tỷ lệ 11 – 14%. Tỷ lệ xuất hiện biến chứng này tăng đến 50% đối với các trường hợp vị trí lỗ tiểu ở tầng sinh môn.

Lỗ tiểu lệch thấp ảnh hưởng như thế nào?

Dị tật lỗ tiểu thấp thường không ảnh hưởng đến khả năng tiểu tiện của bệnh nhân. Tuy nhiên, có thể xảy ra hiện tượng phát triển kém của niệu đạo, đường dẫn nước tiểu, đặc biệt là ở trường hợp nặng của dị tật này. Trong các trường hợp lỗ tiểu lệch thấp nặng, trẻ nam có thể phải ngồi tiểu, tương tự như trường hợp của phụ nữ. Do đó, mức độ ảnh hưởng của dị tật có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí cụ thể của lỗ tiểu.

Có khả năng xuất hiện dương vật cong kèm theo lỗ tiểu lệch thấp. Tình trạng cong dương vật này, nếu không được điều trị, có thể tạo ra nhiều khó khăn trong quan hệ tình dục khi bệnh nhân trở thành người trưởng thành. Trong các trường hợp nặng, cần thực hiện nhiều ca phẫu thuật để điều chỉnh tình trạng cong dương vật. Ngoài ra, lỗ tiểu lệch thấp kết hợp với dương vật cong có thể gây ra vô sinh ở bệnh nhân trong tương lai, đặc biệt khi không có can thiệp sớm.

Chẩn đoán tình trạng lỗ tiểu thấp như thế nào?

Khi chẩn đoán dị tật lỗ tiểu lệch thấp, bác sĩ sẽ thực hiện các phương pháp như sau:

Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ chuyên khoa tiết niệu – nam học sẽ yêu cầu gia đình cung cấp thông tin về tiền sử và bệnh sử của bé trai. Sau đó, bác sĩ thực hiện khám lâm sàng để định hình và đánh giá tình trạng lỗ tiểu.

Tầm soát bất thường nhiễm sắc thể 

Trong trường hợp lỗ tiểu lệch thấp nặng, đặc biệt là ở thể nặng, có thể tồn tại các bất thường về nhiễm sắc thể. Do đó, bác sĩ cần thực hiện tầm soát nhiễm sắc thể để phát hiện các bất thường có thể có.

Một số xét nghiệm khác 

Các phương pháp chẩn đoán bao gồm siêu âm, xét nghiệm nội tiết, và xét nghiệm tinh dịch. Những xét nghiệm này giúp bác sĩ đánh giá chức năng của hệ tiết niệu và sinh sản. Đối với nam giới đến khám vì nghi ngờ về vô sinh do dị tật lỗ tiểu lệch thấp, các xét nghiệm này có thể cung cấp thông tin quan trọng.

Cách điều trị lỗ tiểu lệch thấp

Điều trị chủ yếu cho trường hợp lỗ tiểu lệch thấp là thông qua phẫu thuật. Việc thực hiện kỹ thuật phẫu thuật đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm đặc biệt từ bác sĩ, người phẫu thuật phải có hiểu biết sâu sắc về vi phẫu cũng như hiểu rõ tâm lý của bé trai.

Phẫu thuật nên được thực hiện trong giai đoạn từ 3 đến 6 tháng tuổi để đạt hiệu quả tốt nhất. Quan trọng là không nên hoãn phẫu thuật đến sau 18 tháng tuổi để đảm bảo kết quả điều trị thành công và tránh tình trạng mặc cảm cho trẻ sau này. Tuy nhiên, ở trẻ có dương vật nhỏ, có thể cần phẫu thuật ở giai đoạn trễ hơn. Đáng chú ý rằng, phẫu thuật không có hạn chế độ tuổi ở người trưởng thành.

Mục đích chính của phẫu thuật điều trị lỗ tiểu lệch thấp là đưa lỗ tiểu về vị trí đỉnh quy đầu, tạo dáng thẳng cho dương vật. Điều này giúp trẻ tránh tình trạng cảm thấy tự ti khi lớn lên và đồng thời giảm nguy cơ vô sinh trong tương lai.

Đối với phần lớn các trường hợp, chỉ cần một lần phẫu thuật là đủ để điều chỉnh tình trạng lỗ tiểu lệch thấp. Tuy nhiên, ở một số trường hợp nặng, người bệnh có thể cần mổ lần thứ hai.

Có một số biến chứng sau phẫu thuật, trong đó rò niệu đạo là biến chứng phổ biến nhất với tỷ lệ khoảng 10-20%. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể đối mặt với nguy cơ hẹp niệu đạo và túi thừa niệu đạo sau mổ. Để giảm thiểu rủi ro sau phẫu thuật, quan trọng là người bệnh nên chọn điều trị tại các cơ sở y tế uy tín, có đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị y tế hiện đại.

Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị 33

Chăm sóc và hồi phục sau khi điều trị lỗ tiểu lệch thấp

Chăm sóc và hồi phục sau phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị. Dưới đây là một số biện pháp chăm sóc cơ bản:

Chăm sóc khi nằm viện

  • Người nhà cần theo dõi vết mổ của người bệnh, quan sát các dấu hiệu như máu thấm băng, quy đầu có màu hồng hào hay sưng bầm, vết mổ có tiết dịch hay mủ.
  • Hướng dẫn cách theo dõi thông tiểu và treo túi câu nước tiểu đúng quy định.
  • Hạn chế hoạt động quá mức của người bệnh để đảm bảo quá trình hồi phục.

Chăm sóc khi xuất viện

  • Người nhà cần đảm bảo trẻ uống thuốc theo toa và tuân thủ đúng liều lượng.
  • Đưa trẻ tái khám đúng hẹn để bác sĩ đánh giá kết quả điều trị và xử lý biến chứng nếu có.
  • Theo dõi các dấu hiệu như tiểu khó, bí tiểu, tiểu rò, tiểu tia nhỏ-yếu và nhanh chóng tái khám khi phát hiện các vấn đề này.

Chăm sóc toàn diện sau phẫu thuật giúp đảm bảo sự hồi phục hiệu quả và giảm nguy cơ xảy ra vấn đề sau mổ.

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Thông thường, phần lớn trẻ sau phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp phục hồi tốt và không xuất hiện biến chứng. Tuy nhiên, cần lưu ý đến những triệu chứng có thể là dấu hiệu của vấn đề nếu xuất hiện sau phẫu thuật. Dưới đây là một số triệu chứng mà người nhà cần chú ý:

  • Sốt từ 38°C trở lên trong hơn 24 giờ: Sốt có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng và cần được kiểm tra và điều trị kịp thời.
  • Khó đi tiểu hoặc không thể đi tiểu: Vấn đề với chức năng tiểu đường có thể làm ảnh hưởng đến quá trình điều trị và cần sự chăm sóc y tế.
  • Đầu dương vật đổi màu xanh hoặc xám: Sự thay đổi màu sắc này có thể là dấu hiệu của sự thiếu máu và cần được chẩn đoán và xử lý.
  • Cảm thấy khó chịu dù đã dùng thuốc giảm đau: Nếu thuốc giảm đau không giảm được đau hoặc có các triệu chứng không mong muốn, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Chảy máu từ vị trí phẫu thuật: Nếu có chảy máu không dừng từ vết mổ, đây là một vấn đề khẩn cấp và cần đến bác sĩ ngay lập tức.

Các câu hỏi liên quan

Lỗ tiểu lệch thấp có phòng ngừa được không?

Hiện tại không có biện pháp phòng ngừa cụ thể cho dị tật lỗ tiểu lệch thấp ở bé trai. Tuy nhiên, để giảm nguy cơ mắc các dị tật bẩm sinh, đặc biệt là trong thai kỳ, mẹ bầu có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Không hút thuốc và uống rượu: Hút thuốc lá và tiêu thụ rượu trong thai kỳ có thể tăng nguy cơ mắc các dị tật bẩm sinh, bao gồm cả lỗ tiểu lệch thấp.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì một cân nặng khỏe mạnh trong thai kỳ có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số dị tật bẩm sinh.
  • Tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm và khói thuốc lá: Tiếp xúc với môi trường ô nhiễm và khói thuốc lá có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi. Việc giảm tiếp xúc với những yếu tố này có thể giúp giảm nguy cơ.
  • Duy trì các cuộc khám thai định kỳ: Việc thực hiện các cuộc khám thai định kỳ có thể giúp phát hiện sớm mọi vấn đề và có biện pháp can thiệp kịp thời.
  • Chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất: Một chế độ ăn uống cân đối, đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là việc bổ sung axit folic, có thể hỗ trợ phát triển của thai nhi và giảm nguy cơ dị tật.

Chi phí phẫu thuật lỗ tiểu thấp

Chi phí phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm trạng thái sức khỏe cụ thể của người bệnh và quy mô của bệnh viện hay cơ sở y tế thực hiện phẫu thuật. Chi phí thường bao gồm các yếu tố sau:

  • Phí khám và chẩn đoán: Chi phí khám và các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán tình trạng lỗ tiểu lệch thấp.
  • Chi phí phẫu thuật: Chi phí chính cho quá trình phẫu thuật, bao gồm cả chi phí của bác sĩ, đội ngũ y tá, và các vật tư y tế được sử dụng.
  • Chi phí nằm viện và chăm sóc sau phẫu thuật: Chi phí liên quan đến việc nằm viện, chăm sóc sau phẫu thuật, và các dịch vụ hỗ trợ khác.
  • Chi phí tư vấn và theo dõi sau phẫu thuật: Nếu có các phiên tư vấn hay theo dõi sau phẫu thuật, chi phí này cũng có thể được tính vào tổng chi phí.
  • Các chi phí khác: Các chi phí không dự kiến khác có thể bao gồm thuốc, xét nghiệm hóa học máu, và các dịch vụ hỗ trợ khác.

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA 35

Xuất huyết tiêu hóa là tình trạng nguy hiểm, có thể nguy hiểm đến tính mạng người bệnh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Xuất huyết tiêu hóa có thể là dấu hiệu cảnh báo trước một tình trạng nguy hiểm tiềm ẩn, chẳng hạn như ung thư dạ dày, ung thư đại trực tràng…

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA 37

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA LÀ GÌ?

Xuất huyết tiêu hóa là tình trạng máu chảy ra khỏi lòng mạch trong đường tiêu hóa, từ thực quản đến hậu môn. Tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ cơ quan nào trong đường tiêu hóa, bao gồm thực quản, dạ dày, ruột non, tá tràng, ruột già, trực tràng, hoặc hậu môn.

NGUYÊN NHÂN XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA TRÊN

  • Loét dạ dày, tá tràng: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của xuất huyết tiêu hóa trên. Loét dạ dày tá tràng là tổn thương niêm mạc dạ dày, tá tràng do axit dạ dày gây ra.
  • Giãn tĩnh mạch thực quản: Đây là một tình trạng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng. Giãn tĩnh mạch thực quản là sự giãn nở của các tĩnh mạch trong thực quản do tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
  • Bệnh Mallory-Weiss: Đây là một tình trạng hiếm gặp gây ra bởi một vết rách nhỏ ở thực quản. Vết rách có thể do nôn ói dữ dội gây ra.
  • Ung thư dạ dày: Ung thư dạ dày là một bệnh lý ác tính có thể gây xuất huyết tiêu hóa.

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA DƯỚI

  • Viêm loét đại trực tràng: Đây là một tình trạng viêm và loét niêm mạc đại trực tràng.
  • Bệnh Crohn: Đây là một bệnh viêm ruột mãn tính có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của đường tiêu hóa.
  • Chảy máu túi thừa: Đây là một tình trạng xảy ra khi túi thừa bị viêm và vỡ ra.
  • Ung thư đại trực tràng: Ung thư đại trực tràng là một bệnh lý ác tính có thể gây xuất huyết tiêu hóa.
  • Trĩ: Đây là tình trạng các tĩnh mạch ở trực tràng và hậu môn bị giãn nở. Trĩ có thể gây chảy máu nhẹ.
  • Polyp đại tràng: Đây là những khối u lành tính phát triển trong đại tràng. Polyp đại tràng có thể gây chảy máu nhẹ.
  • Nứt kẽ hậu môn: Đây là một vết nứt nhỏ ở niêm mạc hậu môn. Nứt kẽ hậu môn có thể gây chảy máu nhẹ.

BIẾN CHỨNG CỦA XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA

Xuất huyết tiêu hóa là một tình trạng nghiêm trọng, có thể đe dọa đến tính mạng. Nếu không được điều trị kịp thời, xuất huyết tiêu hóa có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

THIẾU MÁU

Thiếu máu là tình trạng thiếu hồng cầu, dẫn đến giảm lượng oxy cung cấp cho các cơ quan trong cơ thể. Thiếu máu có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, khó thở, đau đầu,…

SỐC – TỬ VONG

Sốc là tình trạng suy giảm nghiêm trọng của các chức năng cơ thể, do mất máu quá nhiều. Sốc có thể gây ra các triệu chứng như huyết áp thấp, nhịp tim nhanh, khó thở, lú lẫn,…Trong trường hợp mất máu quá nhiều, bệnh nhân có thể tử vong.

SUY CÁC CƠ QUAN

Chảy máu quá nhiều có thể làm tổn thương các cơ quan trong cơ thể, dẫn đến suy các cơ quan. Suy các cơ quan có thể gây ra các triệu chứng như suy thận, suy gan, suy tim,…

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA 39

ĐIỀU TRỊ XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA

BẢO VỆ ĐƯỜNG HÔ HẤP

Xuất huyết tiêu hóa trên có thể gây nguy cơ hít phải máu. Để tránh rủi ro này, những bệnh nhân có phản xạ nôn kém, bị hôn mê hoặc mất ý thức hoặc nội soi dạ dày cần được xem xét áp dụng phương pháp đặt nội khí quản giúp thở.

BÙ DỊCH VÀ TRUYỀN MÁU

Người bệnh bị hạ huyết áp hoặc xuất huyết tiêu hóa nhiều cần được bù dịch thông qua đường tĩnh mạch càng sớm càng tốt. Một kim lớn sẽ được cắm vào mạch máu nơi khuỷu tay để truyền dịch với dung lượng trung bình từ 500-1000ml nước muối sinh lý và ở trẻ em tối đa là 2 lít (20ml / kg). Ngoài ra, đối với các trường hợp thiếu máu nghiêm trọng, người bệnh cần được truyền máu. Tuy nhiên, đối với các trường hợp mắc bệnh mạch vành, suy tim mãn, người cao tuổi, trẻ em, việc truyền máu nên được xem xét cẩn trọng để tránh các biến chứng.

THUỐC

Đối với xuất huyết tiêu hóa trên, người bệnh được dùng thuốc ức chế bơm proton đường tĩnh mạch (PPI) để điều trị. PPI có tác dụng giảm tiết acid dạ dày, giúp cầm máu và ngăn ngừa tái phát xuất huyết.

Đối với các trường hợp xuất huyết tiêu hóa do giãn tĩnh mạch trong bệnh lý xơ gan, người bệnh nên được dùng thuốc co mạch tạng. Thuốc co mạch tạng giúp giảm áp lực tĩnh mạch cửa, từ đó làm giảm nguy cơ vỡ tĩnh mạch.

CẦM MÁU

Khoảng 80% bệnh nhân xuất huyết tiêu hóa có thể tự cầm máu, song 20% trường hợp còn lại cần có biện pháp điều trị đặc hiệu. Việc điều trị phụ thuộc vào vị trí bị chảy máu và cần được tiến hành từ sớm để giảm thiểu nguy cơ tử vong, đặc biệt ở người cao tuổi.

Các phương pháp cầm máu thường bao gồm:

NỘI SOI CẦM MÁU

Nội soi cầm máu là phương pháp được áp dụng phổ biến nhất trong điều trị xuất huyết tiêu hóa. Bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ nội soi để cầm máu tại chỗ, chẳng hạn như dùng nhiệt điện, hoá chất gây tắc mạch, co mạch, kẹp clip.

NÚT MẠCH

Nút mạch là phương pháp sử dụng một ống thông nhỏ để luồn vào mạch máu bị chảy máu và bơm chất làm tắc mạch vào. Phương pháp này thường được áp dụng trong trường hợp nội soi cầm máu thất bại.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật là phương pháp cuối cùng được áp dụng trong trường hợp các phương pháp điều trị khác không thành công. Phẫu thuật có thể được thực hiện để cầm máu, loại bỏ khối u hoặc tổn thương gây chảy máu.

CHĂM SÓC BỆNH NHÂN XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA

  • Nghỉ ngơi tĩnh dưỡng: Người bệnh cần được nghỉ ngơi, tránh căng thẳng tinh thần và thể chất. Có thể giúp người bệnh thư giãn bằng cách đọc sách, nghe nhạc, hoặc trò chuyện.
  • Vận động nhẹ nhàng: Khi vết thương đã bắt đầu ổn định, người bệnh có thể đi lại nhẹ nhàng. Tuy nhiên, cần tránh vận động mạnh hoặc di chuyển nhiều.
  • Chế độ ăn uống: Người bệnh nên ăn các món ăn dễ tiêu hóa, chia nhỏ bữa ăn trong ngày. Các món ăn gợi ý bao gồm cháo, súp, canh, sữa,… Nên tránh các thực phẩm cay nóng, chua, mặn, hoặc các thực phẩm khó tiêu hóa.
  • Theo dõi tình trạng sức khỏe: Người chăm sóc cần theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, đặc biệt là các dấu hiệu như nôn ra máu, đi ngoài ra máu, hoặc huyết áp tụt. Nếu thấy có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần đưa bệnh nhân đi cấp cứu ngay lập tức.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA

Để phòng ngừa xuất huyết tiêu hóa, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Ăn uống khoa học: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, chất xơ. Hạn chế ăn đồ ăn nhanh, đồ ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng,…
  • Không uống rượu bia, thuốc lá: Rượu bia, thuốc lá là những tác nhân gây hại cho dạ dày, làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
  • Duy trì chế độ vận động hợp lý: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe, giảm căng thẳng, từ đó giúp phòng ngừa xuất huyết tiêu hóa.
  • Kiểm soát các bệnh lý nền: Nếu mắc các bệnh lý nền như loét dạ dày tá tràng, xơ gan,… cần được điều trị tích cực để kiểm soát bệnh, từ đó giảm nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Xuất huyết tiêu hóa là một tình trạng tiềm ẩn nhiều rủi ro như nguy cơ sặc máu (nếu xuất huyết nhiều) có thể gây chết não và tử vong nhanh chóng. Xuất huyết tiêu hóa cũng có thể là dấu hiệu của một loại ung thư tiêu hóa nào đó. Do vậy, đây là một tình trạng nguy hiểm, người bệnh cần được thăm khám và điều trị càng sớm, càng tốt.

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA CÓ TỰ KHỎI ĐƯỢC KHÔNG?

Xuất huyết tiêu hóa trên (cao) có thể tự khỏi trong vòng một đến hai tuần. Tuy nhiên, trong thời gian này, người bệnh cần được theo dõi và điều trị tích cực để tránh biến chứng.

Xuất huyết tiêu hóa dưới (thấp) thường do các bệnh lý nghiêm trọng như giãn tĩnh mạch thực quản, ung thư đại trực tràng,… Các bệnh lý này cần được điều trị y tế ngay lập tức.

SAU KHI ĐIỀU TRỊ XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA CÓ TÁI PHÁT LẠI KHÔNG?

Xuất huyết tiêu hóa rất dễ tái phát lại, do đó người bệnh sau khi điều trị khỏi cần phải tiếp tục liệu trình điều trị, tái khám và giữ gìn đường tiêu hóa cẩn thận để tránh bệnh tái phát.

Xuất huyết tiêu hóa là một tình trạng nghiêm trọng, có thể đe dọa đến tính mạng. Do đó, khi có các dấu hiệu của xuất huyết tiêu hóa, người bệnh cần đến ngay bệnh viện để được thăm khám và điều trị kịp thời.

SỐT PHÁT BAN Ở NGƯỜI LỚN - TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ BIẾN CHỨNG

SỐT PHÁT BAN Ở NGƯỜI LỚN - TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ BIẾN CHỨNG 41

Sốt phát ban ở người lớn tuy không phổ biến như trẻ em nhưng nó vẫn có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm nếu không có sự can thiệp kịp thời. Vậy nguyên nhân gây ra bệnh lý này là gì, làm sao để nhận biết và điều trị ra sao, dưới đây, chúng tôi sẽ gửi đến bạn câu trả lời.

TẠI SAO NGƯỜI LỚN BỊ SỐT PHÁT BAN?

SỐT PHÁT BAN Ở NGƯỜI LỚN - TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ BIẾN CHỨNG 43

Sốt phát ban là một tình trạng nhiễm trùng cấp tính, thường được gây ra bởi virus như Human herpes 6 và 7. Đặc trưng của bệnh là sự xuất hiện của nốt phát ban đỏ trên da và cùng lúc, cơ thể trải qua giai đoạn sốt cao. Mặc dù thường gặp ở trẻ nhỏ, nhưng khi có điều kiện thuận lợi, virus cũng có khả năng tấn công và gây bệnh ở người lớn.

Virus Human herpes 6 và 7 thường xâm nhập vào cơ thể những người có hệ miễn dịch yếu đuối, nơi không có đủ khả năng đối kháng với tác nhân gây bệnh. Ngoài ra, có những trường hợp sốt phát ban ở người lớn có thể kéo dài do sự lây nhiễm của các dạng vi khuẩn thông qua đường hô hấp, gây ra các bệnh như rubella, sởi, và nhiều bệnh lý khác.

TRIỆU CHỨNG NHẬN BIẾT BỆNH SỐT PHÁT BAN Ở NGƯỜI LỚN

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH

Bệnh sốt phát ban ở người lớn thường có quá trình ủ bệnh trước đó khoảng 1-2 tuần, sau đó mới manifest tỏ những triệu chứng đột ngột và kéo dài suốt nhiều tuần. Các biểu hiện điển hình của bệnh này bao gồm:

  • Sốt cao: Cơn sốt phát ban xuất hiện đột ngột, làm tăng nhiệt độ cơ thể lên trên 39 độ C. Trước khi có sốt, người bệnh có thể trải qua các dấu hiệu như sổ mũi, ho, viêm kết mạc, và đau đầu.
  • Da nổi ban đỏ: Trên da người mắc sốt phát ban, xuất hiện các ban đỏ. Ban đầu, chúng có màu hồng nhạt, dạng phẳng hoặc nổi cộm nhẹ. Theo thời gian, ban chuyển sang màu đỏ và ngày càng nổi lên trên bề mặt da. Các nốt ban không tuân theo chu kỳ và thường xuất hiện trên toàn bộ cơ thể. Trong trường hợp nhẹ, nó chỉ tồn tại trong vài tiếng đến 1 ngày, nhưng ở mức độ nặng, chúng có thể kéo dài vài ngày.
  • Sưng hạch: Hiện tượng hạch nổi và sưng ở quai hàm, cổ thường xảy ra vì phản ứng của hệ miễn dịch với tác nhân gây bệnh.

Ngoài ra, người mắc sốt phát ban cũng có thể gặp các triệu chứng khác như tiêu chảy nhẹ, chán ăn, mệt mỏi, đau tai, viêm họng, và ho. Trong trường hợp sốt cao kéo dài, người bệnh có thể trải qua tình trạng ngất xỉu, co giật.

PHÂN BIỆT SỐT PHÁT BAN VỚI BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT

Sốt phát ban và sốt xuất huyết có những triệu chứng tương đối giống nhau như đau đầu, nhức cơ, nổi ban,… nên nhiều người nhầm lẫn. Tuy nhiên đây là hai bệnh lý hoàn toàn khác nhau.

Để phân biệt chính xác hơn, người bệnh nên đến cơ sở y tế uy tín để thực hiện xét nghiệm máu. Với xét nghiệm này thì sốt xuất huyết sẽ cho kháng nguyên dương tính, tiểu cầu và bạch cầu giảm.

THẬN TRỌNG TRƯỚC MỘT SỐ BIẾN CHỨNG DO SỐT PHÁT BAN Ở NGƯỜI LỚN

Các trường hợp sốt phát ban ở người lớn, đặc biệt là những trường hợp nặng, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

  • Sốt cao kéo dài: Trong một số trường hợp, sốt có thể kéo dài và đạt mức rất cao, thậm chí trên 40 độ C. Nếu không phản ứng tích cực và không đáp ứng với thuốc hạ sốt thông thường, có thể gây ra tình trạng co giật.
  • Vấn đề hô hấp: Thở khó và thở gấp có thể xuất hiện, đặc biệt là ở những người có tiền sử về vấn đề hô hấp.
  • Tình trạng tâm thần: Người bệnh có thể trở nên lừ đừ, li bì, hoặc mất ý thức sâu.
  • Nốt ban lan rộng: Nốt ban có thể lan rộng ra nhiều vùng trên cơ thể, làm tăng khả năng phát ban gây ngứa và khó chịu.
  • Viêm não: Biến chứng nghiêm trọng nhất có thể xuất hiện là viêm não, đặc biệt khi virus tác động trực tiếp lên hệ thống thần kinh.
  • Viêm phổi: Có thể xảy ra viêm phổi, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy giảm.

BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ SỐT PHÁT BAN Ở NGƯỜI LỚN

Hiện nay, trong quá trình điều trị sốt phát ban ở người lớn, các phác đồ điều trị thường bao gồm việc sử dụng các loại thuốc nhằm giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Dưới đây là một số loại thuốc thường được áp dụng:

  • Paracetamol (Acetaminophen): Thuốc hạ sốt và giảm đau nhẹ, được sử dụng để kiểm soát nhiệt độ cơ thể và giảm cảm giác đau.
  • Thuốc giảm ho và đau họng: Các loại thuốc như dextromethorphan có thể giúp giảm triệu chứng ho và đau họng.
  • Thuốc chống viêm: Nonsteroidal anti-inflammatory drugs (NSAIDs) như ibuprofen có thể giúp giảm viêm và đau, đồng thời có tác dụng hạ sốt.
  • Antiviral: Nếu sốt phát ban là do vi khuẩn hoặc virus, bác sĩ có thể xem xét việc sử dụng thuốc antiviral để giảm sự phát triển của tác nhân gây bệnh.
  • Thuốc dị ứng: Antihistamines có thể giúp giảm triệu chứng dị ứng nếu có.
  • Thuốc chống nôn: Trong trường hợp có triệu chứng nôn mệt, có thể sử dụng thuốc chống nôn để giảm tình trạng buồn nôn.

Việc sử dụng mỗi loại thuốc cần phải được thực hiện dưới sự giám sát và hướng dẫn của bác sĩ. Liều lượng và thời gian điều trị cũng cần tuân thủ theo chỉ định của chuyên gia y tế.

Trong quá trình tự chăm sóc tại nhà khi mắc sốt phát ban, việc tuân thủ các biện pháp sau đây có thể giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình điều trị:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ để giúp cơ thể hồi phục và ngăn chặn sự tiến triển của nhiễm trùng.
  • Uống đủ nước giúp duy trì cân bằng nước trong cơ thể và giảm nguy cơ mất nước do sốt cao.
  • Ăn uống cân đối, tăng cường trái cây và rau xanh giúp cung cấp vitamin, khoáng chất, và dưỡng chất hỗ trợ hệ miễn dịch.
  • Tắm ấm để giảm cảm giác lạnh và duy trì sự sạch sẽ, nhưng tránh tắm nước lạnh có thể làm tăng cảm giác lạnh.
  • Chọn quần áo rộng, thoáng mát để giúp làn da thông thoáng và giảm cảm giác nóng bức.
  • Sử dụng thuốc hạ sốt theo hướng dẫn của bác sĩ để kiểm soát nhiệt độ cơ thể.

So với trẻ em, người lớn có hệ miễn dịch và sức đề kháng tốt hơn, khả năng tự chăm sóc và bảo vệ mình cũng cao hơn. Điều đó không có nghĩa là chúng ta nên chủ quan với bệnh lý này bởi sốt cao kéo dài dù xuất phát từ nguyên nhân gì cũng không tốt cho cơ thể.

QUAN HỆ XONG ĐAU BỤNG DƯỚI LÀ VÌ SAO?

QUAN HỆ XONG ĐAU BỤNG DƯỚI LÀ VÌ SAO? 45

Tình trạng đau bụng dưới thường xảy ra sau khi quan hệ tình dục. Cơn đau có khi chỉ nhói lên, có khi chỉ thoáng qua, có người đau âm ỉ. Dù đau ở mức độ nào, thì những cơn đau khi “yêu” ảnh hưởng đến khoái cảm, chất lượng cuộc yêu. Đặc biệt, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo của 1 số bệnh lý nguy hiểm.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU BỤNG DƯỚI SAU KHI QUAN HỆ TÌNH DỤC Ở NỮ GIỚI

QUAN HỆ XONG ĐAU BỤNG DƯỚI LÀ VÌ SAO? 47

Những cơn đau bụng sau khi quan hệ tình dục nguyên nhân có thể do tâm lý quá lo sợ, tử cung co bóp hoặc bị kích thích quá mạnh trong quan hệ, đau bụng dưới khi quan hệ cũng có nguyên nhân phần nhiều là từ bệnh phụ khoa. Có rất nhiều nguyên nhân gây ra đau bụng dưới. Cụ thể:

QUAN HỆ TÌNH DỤC KHÔNG ĐÚNG TƯ THẾ, THÔ BẠO

Những cặp đôi mặn nồng và không kiểm soát được động tác trong quan hệ tình dục có thể phải đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe. Việc không có sự chuẩn bị tốt, không tôn trọng đúng tư thế, và áp lực quá mạnh có thể tác động tiêu cực đến nhiều bộ phận quan trọng trong cơ thể.

Các cặp đôi thường xuyên không ý thức được rằng màn dạo đầu và sự nhẹ nhàng, tôn trọng với cơ thể đối tác là quan trọng để tránh gây áp lực quá lớn. Những động tác quá mạnh có thể ảnh hưởng đến cơ bụng, cũng như gây áp lực đột ngột và không kiểm soát lên các bộ phận quan trọng như tử cung, trực tràng, và bàng quang.

Mặc dù trong thời gian quan hệ, cả hai đối tác có thể không nhận ra vấn đề, nhưng sau đó, họ có thể phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe như đau âm ỉ kéo dài, đau nhói ở vùng bụng dưới, và các tác động tiêu cực khác.

THỜI GIAN QUAN HỆ QUÁ LÂU

Khi phụ nữ đã trải qua trạng thái cực khoái nhưng đối tác nam không thể xuất tinh và vẫn tiếp tục cố gắng đến khi cả hai khó mất kiểm soát, thường dẫn đến những động tác mạnh, căng trực tiếp lên cơ bụng và xương chậu. Những hành động này, nếu không được thực hiện đúng cách, có thể gây ra sự căng cứng và không thoải mái, đặc biệt là đối với phụ nữ.

Thời gian quan hệ kéo dài có thể dẫn đến tình trạng tắc nghẽn vùng xương chậu, gây ra đau bụng dưới đặc biệt là cho phụ nữ.

QUAN HỆ TRONG THỜI KỲ MANG THAI

Đau bụng sau quan hệ ở phụ nữ mang thai thường xảy ra chủ yếu ở ba tháng đầu hoặc ba tháng cuối của thai kỳ do cơn co thắt của tử cung. Tuy nhiên, nếu quan hệ không đúng tư thế hoặc không biết kiểm soát, có thể tăng nguy cơ sinh non. Đây cũng là lý do mà các chuyên gia y tế khuyến cáo phụ nữ mang thai nên hạn chế hoặc tránh quan hệ tình dục trong giai đoạn ba tháng đầu và ba tháng cuối của thai kỳ để giảm áp lực và rủi ro cho thai nhi. 

ĐAU BỤNG DƯỚI DO CÁC BỆNH LÝ

Các bệnh lý có thể gây đau bụng dưới sau quan hệ tình dục bao gồm:

  • Viêm phần phụ: Do nhiễm trùng hoặc vi khuẩn, viêm phần phụ có thể gây đau chậu, đau lưng, và đau bụng dưới sau khi quan hệ tình dục. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
  • U xơ tử cung: Khối u lành tính này có thể gây đau và có thể trở nên nhạy cảm hoặc đau sau quan hệ tình dục. Các triệu chứng khác có thể bao gồm rong kinh và đau rụt bên trong.
  • U nang buồng trứng: Sự xuất hiện của khối u nang trong buồng trứng có thể gây đau và không thoải mái sau khi quan hệ tình dục. Nếu khối u lớn hoặc gây áp lực lớn, nó có thể ảnh hưởng đến quá trình thụ tinh.
  • Lạc nội mạc tử cung: Bệnh lý này có thể gây đau và rối loạn kinh nguyệt, đặc biệt là sau quan hệ tình dục. Các triệu chứng khác có thể bao gồm đau thắt lưng và đau khi điều tiết hoặc điều tiết.

NGUYÊN NHÂN ĐAU BỤNG SAU KHI QUAN HỆ Ở NAM GIỚI

VIÊM MÀO TINH HOÀN

Đau khi xuất tinh hoặc sau giao hợp, vị trí thường gặp là vùng bụng dưới hoặc vùng xương chậu kèm theo đau một bên tinh hoàn, bìu sưng đỏ hoặc ấm, đang nặng hơn khi đi tiểu, có khối u trên tinh hoàn, chảy dịch hoặc mủ ra từ dương vật, sốt,…

UNG THƯ TINH HOÀN

Ung thư tinh hoàn là một bệnh lý nguy hiểm thường xuất hiện ở nam giới trong độ tuổi từ 15 đến 35. Bệnh này có khả năng chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị kịp thời.

Dấu hiệu nhận biết của ung thư tinh hoàn thường bao gồm việc phát hiện phần bụng dưới hoặc bìu xuất hiện các cơn đau âm ỉ, đặc biệt là sau khi quan hệ. Bề ngoài, bìu có thể có dấu hiệu như bướu, vết sưng, kèm theo đau nhức, cảm giác nặng nề và khó chịu. 

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIỂU

Nhiễm trùng đường tiểu, hay còn gọi là nhiễm trùng đường tiết niệu, là một bệnh lý liên quan đến hệ thống đường tiểu. Dấu hiệu nhận biết thường bao gồm đau ở vùng bụng dưới, cảm giác nóng rát, đặc biệt là sau khi quan hệ tình dục. Ngoài ra, các triệu chứng khác có thể bao gồm buồn tiểu liên tục, tiểu buốt, tiểu rắt, mùi khai nồng từ nước tiểu, và đôi khi có thể xuất hiện máu trong nước tiểu. Bệnh nhân cũng có thể trải qua sốt cao. 

PHÒNG NGỪA ĐAU BỤNG DƯỚI SAU QUAN HỆ

Quan hệ tình dục là một phần quan trọng trong cuộc sống tình dục của mỗi cặp đôi. Để đảm bảo trải nghiệm tích cực và an toàn, việc chọn tư thế thoải mái và không thô bạo là quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp và lời khuyên để đảm bảo quan hệ tình dục lành mạnh:

  • Chọn tư thế thoải mái: Chọn những tư thế quan hệ thoải mái, không gây áp lực lớn cho các bộ phận sinh dục. Tư thế quan hệ nên được chọn sao cho cả hai đối tác đều cảm thấy thoải mái và hạnh phúc.
  • Thả lỏng cơ thể và tập trung vào cảm xúc: Hãy thả lỏng cơ thể, giảm căng thẳng và tập trung vào cảm xúc của cả hai đối tác. Sự tận hưởng và giao tiếp mở cửa là chìa khóa để có một trải nghiệm tình dục tích cực.
  • Vệ sinh sinh dục: Duy trì vệ sinh bộ phận sinh dục là quan trọng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ an toàn và tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân.
  • Kiểm soát thời gian quan hệ: Tránh quan hệ tình dục liên tục nhiều lần trong một khoảng thời gian ngắn. Để cơ thể phục hồi và tránh gây áp lực quá mức cho các cơ quan sinh dục.
  • Thăm bác sĩ khi có triệu chứng bất thường: Nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường sau quan hệ tình dục, như đau, ngứa, hoặc tiêu chảy, hãy thăm bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
  • Thực hiện các xét nghiệm định kỳ: Để đảm bảo sức khỏe sinh sản, cả hai đối tác nên thực hiện các xét nghiệm định kỳ và kiểm tra y tế định kỳ.

Cơn đau bụng dưới sau khi quan hệ tình dục có thể là sinh lý hoặc bệnh lý. Đây không phải vấn đề riêng ai, nếu bạn có những biểu hiện bất thường kèm đau bụng dưới hãy nhanh chóng đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ điều trị.

HẠT NGỌC DƯƠNG VẬT LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

HẠT NGỌC DƯƠNG VẬT LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 49

Sự xuất hiện của chuỗi hạt ngọc dương vật luôn khiến nam giới hoang mang khi lo lắng về các vấn đề bệnh lý bất thường đang xảy ra với cơ thể. Tuy nhiên, thực tế cho thấy hầu hết các trường hợp đều lành tính, không gây nguy hiểm cho sức khỏe. Theo đó, một số phương pháp điều trị cũng có thể được chỉ định nếu tình trạng chuyển biến theo hướng không mong muốn.

CHUỖI HẠT NGỌC DƯƠNG VẬT LÀ BỆNH GÌ?

HẠT NGỌC DƯƠNG VẬT LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 51

Chuỗi hạt ngọc dương vật được mô tả là một tập hợp các nốt tròn nhỏ, có kích thước khoảng 1-4mm, thường có màu vàng hoặc hơi hồng, phát triển gần đầu dương vật. Nó được phân loại như một loại u xơ mạch, tuy nhiên, chức năng chính của nó vẫn chưa được xác định một cách chính xác. Nghiên cứu cho thấy chuỗi hạt ngọc có thể là dấu vết còn lại của gai dương vật, một đặc điểm cũng được tìm thấy ở các loài linh trưởng khác.

Tình trạng này thường gây lo lắng cho nam giới, nguyên nhân là sự nghi ngờ về việc nó có thể là một loại nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục hoặc có liên quan đến ung thư. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp xuất hiện chuỗi hạt ngọc đầu dương vật đều là những biến thường lành tính và có xu hướng giảm đi theo thời gian.

Theo ước tính, khoảng 14-48% nam giới trên toàn cầu gặp phải tình trạng này. Trong số này, chuỗi hạt ngọc đầu dương vật thường xuất hiện phổ biến hơn ở những người da đen và những người không được cắt bao quy đầu. Thời điểm phổ biến nhất là trong giai đoạn dậy thì muộn, và có thể biến mất theo tuổi tác.

NGUYÊN NHÂN GÂY CHUỖI HẠT NGỌC DƯƠNG VẬT

Chuỗi hạt ngọc dương vật là một biến thể giải phẫu bình thường, hiện tại vẫn chưa có kết luận chính xác về nguyên nhân hình thành. Tuy nhiên, tình trạng này hoàn toàn không xuất phát từ vấn đề vệ sinh hay tình dục, không ác tính hoặc tiền ác tính. Một số nghiên cứu cho rằng chuỗi hạt ngọc trên đầu dương vật có thể là bộ phận còn sót lại của cơ thể nhưng không còn tác dụng nữa.

TRIỆU CHỨNG CHUỖI HẠT NGỌC DƯƠNG VẬT

Chuỗi hạt ngọc dương vật thường không xuất hiện bất kỳ triệu chứng đặc biệt ngoại trừ sự phát triển của các nốt sưng. Các hạt ngọc này không lan rộng hoặc thay đổi nhiều về hình dạng và kích thước, không gây đau đớn và không lây nhiễm. Một số đặc điểm dễ nhận biết bao gồm:

  • Bề mặt nhẵn.
  • Hình dạng giống như những vết sưng nhỏ.
  • Đường kính từ 1-4mm.
  • Hình thành thành 1-2 hàng quanh gốc quy đầu dương vật (phần đầu tròn của dương vật).

Hai nhóm nhầm lẫn phổ biến nhất là không thể phân biệt được chuỗi hạt ngọc trên dương vật với một số bệnh lây truyền qua đường tình dục như u mềm lây, sùi mào gà, v.v. Dưới đây là một số đặc điểm điển hình mà nam giới có thể tham khảo:

SÙI MÀO GÀ

Khác với chuỗi hạt ngọc dương vật, sùi mào gà hình thành do hoạt động của virus và có khả năng lây truyền qua đường tình dục. Loại mụn sinh dục này có cấu trúc thô ráp hơn, hình dạng không nhất quán, dễ lây lan đến các khu vực khác nhau trên cơ thể, thậm chí là hậu môn, hẹn, môi, lưỡi, miệng, cổ họng…

HẠT NGỌC DƯƠNG VẬT LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 53

U MỀM LÂY

U mềm lây có kích thước lớn hơn chuỗi hạt ngọc trên dương vật, xuất hiện dưới dạng các vết sưng lớn, nổi lên và bị rỗ ở giữa. Tình trạng này được gây ra bởi virus, có khả năng xuất hiện ở bất cứ đâu trên cơ thể, không chỉ riêng ở vùng sinh dục.

YẾU TỐ RỦI RO TĂNG KHẢ NĂNG MẮC BỆNH

Nhiều bằng chứng chứng minh hiện tượng này được nhận thấy phổ biến ở khoảng 22% nam giới chưa cắt bao quy đầu và 12% ở trường hợp ngược lại. Trước đây, chuỗi hạt ngọc trên dương vật được cho là yếu tố góp phần hình thành nên bựa sinh dục (smegma) ở những đối tượng không cắt bao quy đầu. Tuy nhiên, đến thời điểm hiện tại, điều này được chứng minh là không chính xác.

CHUỖI HẠT NGỌC DƯƠNG VẬT CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? BIẾN CHỨNG CÓ THỂ GẶP

Chuỗi hạt ngọc sinh dục nam không thể gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe, chức năng sinh sản, và hoạt động giao hợp bình thường. Theo quan điểm y học, hiện tượng này không có liên quan đến bất kỳ biến động về mặt vật lý nào, bởi vì nó là một phần tự nhiên của cấu trúc giải phẫu.

Theo thời gian, chuỗi hạt ngọc trên dương vật thường trở nên mờ dần và không đáng lo ngại. Trong trường hợp hạt này bị vỡ, nam giới chỉ cần duy trì vệ sinh khu vực, và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cẩn thận để ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn. Bên cạnh đó, nếu có bất kỳ biến động xấu hoặc xuất hiện các triệu chứng bất thường nào, việc liên hệ ngay với bác sĩ là quan trọng. 

NÊN LÀM GÌ KHI PHÁT HIỆN CHUỖI HẠT NGỌC DƯƠNG VẬT?

Ngoài những vết sưng lành tính, chuỗi hạt ngọc trên dương vật thường không đi kèm bất kỳ triệu chứng bất thường khác. Do đó, nếu nam giới nhận thấy những dấu hiệu đáng lo ngại sau, việc chủ động liên hệ sớm với bác sĩ là thực sự cần thiết:

  • Các vết sưng bắt đầu đổi màu bất thường.
  • Đau rát khi đi tiểu.
  • Ngứa ngáy.
  • Dương vật chảy máu bất thường.

CHẨN ĐOÁN CHUỖI HẠT NGỌC DƯƠNG VẬT NHƯ THẾ NÀO?

Thông thường bác sĩ có thể chẩn đoán chuỗi hạt ngọc dương vật chỉ thông qua quan sát bằng mắt thường hoặc sử dụng máy soi da (loại kính hiển vi cầm tay giúp quan sát rõ hơn về các mô bên trong). Đặc biệt, phương pháp thứ hai sẽ hỗ trợ phân biệt chính xác sự khác biệt giữa hiện tượng chuỗi hạt ngọc và các bệnh lý khác như u mềm hay các loại mụn cóc sinh dục.

Đây là một nhầm lẫn phổ biến khiến nhiều nam giới cảm thấy lo ngại. Vì vậy, ngay khi nhận thấy dấu hiệu bất thường trên vùng da của dương vật, người bệnh nên tự chủ động ngay lập tức liên hệ với bác sĩ để có được một chẩn đoán chính xác.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HẠT NGỌC SINH DỤC NAM

Hạt ngọc dương vật thường không xuất hiện triệu chứng hay mang theo nguy cơ nghiêm trọng về mặt sức khỏe, do đó thường không đòi hỏi các phương pháp điều trị cụ thể. Tuy nhiên, nếu sự hình thành của các nốt sưng này gây không thoải mái tâm lý, bác sĩ có thể đề xuất một số phương pháp xử lý tối ưu như sau:

  • Phẫu thuật áp lạnh: Phương pháp này sử dụng nhiệt độ rất thấp để đóng băng và phá hủy các vùng mô cần xử lý. Thông qua phẫu thuật lạnh, các khối u có hại hoặc lành tính có thể được loại bỏ, bao gồm cả chuỗi hạt ngọc trên dương vật.
  • Phẫu thuật bằng laser CO2: Phương pháp này sử dụng tia hồng ngoại để gây tổn thương và phá hủy tế bào da. Sau phẫu thuật, mạch máu của mô dương vật có thể chữa lành nhanh chóng, nhưng cũng có thể gây ra chảy máu trong suốt quá trình thực hiện.
  • Xạ phẫu: Đây là phương pháp sử dụng bức xạ để phá hủy các tế bào da, nhằm làm mờ các chuỗi hạt ngọc trên dương vật.
HẠT NGỌC DƯƠNG VẬT LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 55

Trong đó, phẫu thuật áp lạnh và phẫu thuật bằng laser CO2 là hai lựa chọn đáng tin cậy nhất với tỷ lệ tái phát thấp. Tuy nhiên, tất cả các phương pháp này đều đi kèm với một số rủi ro cụ thể.

Trước khi quyết định thực hiện, người bệnh nên thảo luận kỹ với bác sĩ để tránh các vấn đề không mong muốn có thể xảy ra trong và sau quá trình thực hiện. Ngoài ra, nam giới cũng nên tránh tự ý sử dụng các loại thuốc không kê đơn, kem bôi da, v.v. Trong nhiều trường hợp, điều này có thể gây kích ứng, để lại sẹo, hoặc dẫn đến nhiều rủi ro đáng lo ngại khác.

CÁCH NGĂN NGỪA CHUỖI HẠT NGỌC DƯƠNG VẬT XUẤT HIỆN

Hiện nay, không có bất kỳ biện pháp cụ thể nào có thể phòng ngừa hiệu quả sự hình thành chuỗi hạt ngọc dương vật. Thậm chí, y học cũng chưa thể lý giải chính xác tại sao hiện tượng này không xuất hiện ở 100% nam giới.

Yếu tố nguy cơ duy nhất là chưa cắt bao quy đầu, làm tăng khả năng hình thành chuỗi hạt ngọc trên dương vật. Do đó, cắt bao quy đầu đúng thời điểm được coi là giải pháp ưu tiên.

NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM

NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM 57

Sốt xuất huyết, hay còn gọi là sốt Dengue, là một trong những nguyên nhân dẫn đến tử vong hàng đầu ở trẻ em. Vì thế, các bậc cha mẹ cần nhận biết được một số dấu hiệu của sốt xuất huyết ở trẻ em để có thể phát hiện sớm, đưa trẻ đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị kịp thời, từ đó tránh được các biến chứng nghiêm trọng.

NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM 59

TRIỆU CHỨNG SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM

Sốt xuất huyết ở trẻ em có biểu hiện đa dạng và phức tạp. Bệnh thường bắt đầu đột ngột và phát triển nhanh chóng qua ba giai đoạn: giai đoạn sốt, giai đoạn nguy hiểm và giai đoạn hồi phục.

GIAI ĐOẠN SỐT

Trong giai đoạn đầu của sốt xuất huyết ở trẻ em, các biểu hiện thường bao gồm sốt cao đột ngột và liên tục. Ở trẻ nhỏ, có thể thấy trẻ bứt rứt và quấy khóc, trong khi ở trẻ lớn hơn, các triệu chứng có thể bao gồm đau đầu, cảm giác chán ăn, buồn nôn, biểu hiện của da sung huyết (như chấm xuất huyết dưới da), đau ở các khớp, nhức mắt, và có thể có chảy máu chân răng hoặc chảy máu cam.

Kết quả xét nghiệm máu thường không phản ánh rõ ràng trong giai đoạn sốt. Dung tích hồng cầu thường là bình thường, số lượng tiểu cầu có thể giảm dần, trong khi lượng bạch cầu thường giảm.

GIAI ĐOẠN NGUY HIỂM

Sau giai đoạn sốt, trẻ bước vào giai đoạn nguy hiểm của bệnh, thường diễn ra từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 sau khi mắc bệnh. Biểu hiện của sốt xuất huyết ở trẻ trong giai đoạn này có thể là sốt vẫn tiếp tục hoặc đã giảm, nhưng trẻ bị thoát huyết tương, khiến bụng bướu to ra do lượng dịch trong máu thoát ra ồ ạt. Tình trạng này thường kéo dài trong 24-48 giờ và có nguy cơ gây tử vong ở trẻ em mắc sốt xuất huyết.

Khi đi khám, có thể nhận thấy các dấu hiệu như sự tràn dịch ở màng phổi, màng bụng, gan to bất thường, và phù nề ở mi mắt. Trong trường hợp thoát huyết tương nặng, trẻ có thể trải qua sốc, biểu hiện bao gồm vật vã, bứt rứt, lờ đờ, lạnh chân tay, da lạnh, ẩm, mạch nhanh nhỏ, tiểu ít; huyết áp kẹt (huyết áp tối đa và tối thiểu cách nhau dưới 20mmHg), tụt huyết áp hoặc không đo được huyết áp. Đặc biệt, trẻ có thể xuất hiện xuất huyết dưới da hoặc các vết bầm tím, các đốm xuất huyết rải rác ở phần trước hai chân, mặt trong hai cánh tay, bụng, đùi, mạng sườn, cùng với xuất huyết ở niêm mạc như chảy máu mũi, chảy máu chân răng, hoặc tiểu ra máu.

Cần lưu ý rằng, xuất huyết không phải là biểu hiện bắt buộc của sốt xuất huyết ở trẻ em, nên dù có hay không xuất hiện triệu chứng này, bệnh vẫn có thể đã ở giai đoạn nguy hiểm và gây tử vong. Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất là sốc, được nhận biết qua ba dấu hiệu chính: giảm tri giác, giảm thân nhiệt và giảm huyết áp.

Trong giai đoạn nguy hiểm này, xét nghiệm máu thường cho thấy lượng tiểu cầu giảm mạnh, chỉ còn dưới 100.000/mm3, và trong những trường hợp nặng, trẻ có thể mắc rối loạn đông máu, một tình trạng cực kỳ nguy hiểm.

GIAI ĐOẠN PHỤC HỒI

Sau giai đoạn nguy hiểm, khoảng từ 48 đến 72 giờ là giai đoạn phục hồi, trong đó trẻ không còn sốt, tình trạng sức khỏe cải thiện đáng kể. Trẻ có biểu hiện thèm ăn, huyết áp ổn định hơn và tiểu nhiều hơn. Trong khi xét nghiệm máu, số lượng bạch cầu tăng lên nhanh chóng, số lượng tiểu cầu dần trở về mức bình thường, nhưng thường chậm hơn so với bạch cầu.

BIẾN CHỨNG SAU KHI TRẺ BỊ SỐT XUẤT HUYẾT LÀ GÌ?

Phát hiện và điều trị ngay sau khi có biểu hiện sốt xuất huyết ở trẻ là cực kỳ quan trọng để hạn chế tối đa các biến chứng về lâu dài. Tuy nhiên, nếu điều trị muộn, trẻ có thể đối mặt với những nguy hiểm sau:

  • Suy gan, suy thận, suy tạng.
  • Mất máu do xuất huyết nặng.
  • Viêm cơ tim, suy tim, và một số bệnh lý khác liên quan đến tim mạch.
  • Rối loạn tri giác là biến chứng do xuất huyết não gây ra.

Việc can thiệp kịp thời và hiệu quả là chìa khóa để giảm thiểu nguy cơ gặp phải những biến chứng nghiêm trọng từ bệnh sốt xuất huyết ở trẻ.

NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM 61

ĐIỀU TRỊ SỐT XUẤT HUYẾT CHO TRẺ EM TẠI NHÀ

Khi nhận thấy dấu hiệu của sốt xuất huyết ở trẻ em, cần ngay lập tức đưa trẻ đến bệnh viện để kiểm tra và chẩn đoán. Phần lớn trường hợp sốt xuất huyết ở trẻ em có thể được điều trị tại nhà (ngoại trú) và đến tái khám đầy đủ theo lịch hẹn. Để đạt hiệu quả tốt nhất trong quá trình điều trị, cần tuân thủ các chỉ dẫn của bác sĩ, bao gồm:

  • Hạ sốt: Nếu trẻ có sốt cao hơn 39°C, cần sử dụng thuốc hạ sốt paracetamol theo hướng dẫn của bác sĩ. Quần áo nên được nới lỏng và làm mát trẻ.
  • Bổ sung nước và chất điện giải: Khuyến khích trẻ uống nhiều nước, oresol, nước trái cây hoặc cháo loãng pha với muối để bổ sung chất điện giải.
  • Chế độ ăn uống: Chia nhỏ bữa ăn, ăn thức ăn loãng, dễ tiêu, cân bằng dinh dưỡng. Tránh thực phẩm và nước uống có màu sẫm để không gây nhầm lẫn với xuất huyết tiêu hóa.
  • Nghỉ ngơi: Khuyến khích trẻ nghỉ ngơi tại nhà và hạn chế vận động trong thời gian bị sốt xuất huyết.

Trong trường hợp trẻ có một trong các biểu hiện sau, cần ngay lập tức đưa trẻ đến cơ sở y tế:

  • Vật vã, lừ đừ.
  • Đau bụng nặng.
  • Da xung huyết nhưng tứ chi lạnh.
  • Nôn ói đột ngột, liên tục.
  • Xuất huyết tiêu hóa đột ngột.

CÁC CÁCH PHÒNG CHỐNG BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM

Hiện tại, Việt Nam vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu và vắc xin phòng bệnh sốt xuất huyết. Biện pháp phòng bệnh đang được áp dụng là chủ động kiểm soát các loại côn trùng trung gian truyền bệnh. Để bảo vệ sức khỏe của trẻ em và phòng chống căn bệnh sốt xuất huyết nguy hiểm, cha mẹ có thể thực hiện những biện pháp sau:

Loại bỏ nơi sinh sống và sinh sản của muỗi bằng cách đậy kín các dụng cụ chứa nước, thả cá vào các dụng cụ đựng nước dung tích lớn, vệ sinh hàng tuần các dụng cụ chứa nước và thu gom, vứt bỏ các vật dụng, phế liệu trong nhà và xung quanh nhà.

Phòng chống muỗi đốt cho trẻ bằng cách mặc quần áo dài tay, ngủ trong màn, sử dụng bình xịt diệt muỗi, nhang hương chống muỗi, kem xua muỗi, vợt điện diệt muỗi.

Phối hợp với cấp chính quyền và ngành y tế trong các đợt phun hóa chất phòng chống dịch bệnh sốt xuất huyết định kỳ.

Những biện pháp trên có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm sốt xuất huyết và bảo vệ sức khỏe của trẻ em.

NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM 63

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chẩn đoán sốt xuất huyết ở trẻ em được thực hiện như thế nào?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên triệu chứng, tiền sử dịch tễ và các xét nghiệm cận lâm sàng như xét nghiệm máu.

2. Sốt xuất huyết có nguy hiểm không?

Sốt xuất huyết có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:

  • Sốc
  • Xuất huyết nội tạng
  • Viêm não

3. Tỷ lệ tử vong do sốt xuất huyết ở trẻ em là bao nhiêu?

Tỷ lệ tử vong do sốt xuất huyết ở trẻ em khá thấp nếu được điều trị kịp thời.

4. Trẻ em đã từng mắc sốt xuất huyết có thể mắc lại không?

Có thể. Sau khi mắc sốt xuất huyết, trẻ em sẽ có miễn dịch với tuýp virus Dengue gây bệnh, nhưng vẫn có thể mắc lại do virus Dengue có 4 tuýp khác nhau.

KẾT LUẬN

Số trẻ em tử vong do sốt xuất huyết đang tăng lên qua các năm, gây ra mối lo lớn cho nhiều bậc cha mẹ. Do đó, các phụ huynh cần đặc biệt chú ý đến sức khỏe của con mình. Khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, việc đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức để được thăm khám và điều trị bệnh sốt xuất huyết là rất quan trọng, giúp tránh được những biến chứng nguy hiểm không mong muốn.