VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 1

Viêm da cơ địa là một loại viêm da mãn tính, thường đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô, hoặc viêm mũi dị ứng. Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu từ tuổi sơ sinh và có thể kéo dài đến khi trưởng thành, hoặc có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 3

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM DA CƠ ĐỊA 

Viêm da cơ địa có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng da nào, nhưng thường gặp nhất là ở vùng bàn tay và các nếp gấp như gấp khoeo chân, gấp khuỷu tay, và các vùng da gấp khác. Triệu chứng thường biến đổi theo từng đợt, từ rất nghiêm trọng đến thuyên giảm, và sau đó có thể tái phát sau một khoảng thời gian.

Trong các đợt cấp tính, người bệnh thường gặp vùng da nổi mẩn đỏ và ngứa. Cảm giác ngứa đôi khi rất khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm khiến người bệnh khó ngủ. Khi triệu chứng trở nên nhẹ nhàng hơn, vùng da có thể chuyển sang màu nâu, xám, hoặc thậm chí để lại các mảng dày da do chà xát nhiều.

Do cảm giác ngứa kéo dài, người bệnh thường phải gãi, dẫn đến việc vùng da bị trầy xước và dễ nhiễm trùng. Tình trạng viêm sưng và tiết mủ cũng có thể xảy ra. Da của người bệnh viêm da cơ địa thường khô, nứt nẻ, và việc chà xát kéo dài có thể làm da trở nên dày và thô ráp hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một loại bệnh dị ứng miễn dịch có tính gia đình, nhưng nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu rõ đến nay. Một số giả thuyết cho rằng da quá khô và dễ kích thích, cùng với các rối loạn trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có thể gây ra các triệu chứng nổi mẩn và ngứa trên da. Tình trạng này có thể bắt đầu từ tuổi sơ sinh và thường phổ biến trong các gia đình có thành viên mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và các bệnh dị ứng khác.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác được cho là có thể làm tình trạng viêm da trở nên dễ phát và triệu chứng trở nên nặng hơn. Những yếu tố này bao gồm tắm nước nóng hoặc tắm quá lâu, thay đổi loại xà phòng, thay đổi nhiệt độ, bài tiết mồ hôi, môi trường có độ ẩm thấp, sử dụng quần áo làm từ lông cừu hoặc vải nhân tạo, len dạ, tiếp xúc với bụi bặm, lông động vật, khói thuốc lá, hoặc ăn một số loại thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, sữa, cá, đậu nành, hoặc lúa mì.

Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân đôi khi có thể rất khó khăn và đòi hỏi các xét nghiệm chuyên sâu. Do đó, người bệnh thường được khuyến cáo tránh các yếu tố kích thích có thể gây ra bệnh để giảm thiểu khả năng phát bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TAY

Viêm da cơ địa ở tay thường bắt đầu với các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, sần sùi, và tróc da. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp phải mụn ngứa trên bàn tay, kẽ ngón tay, hoặc lòng bàn tay. Đây là những dấu hiệu phổ biến của viêm da cơ địa ở tay khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.

Bàn tay thường tiếp xúc với các chất tẩy rửa, xà phòng có độ kiềm cao, và lông động vật, dẫn đến việc viêm da cơ địa ở tay thường phát triển lâu dài và khó điều trị hoàn toàn. 

Bệnh có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn cấp: Da bàn tay thường xuất hiện các nốt ban đỏ hình tròn và mọc thành cụm. Những vùng ban đỏ này thường không có ranh giới rõ ràng, thường đi kèm với mụn nước nhỏ xung quanh. Da có thể cảm thấy sần sùi nhưng không có vẩy. Ngứa và cảm giác kích ứng thường khiến người bệnh gãi, gây tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Giai đoạn bán cấp: Trong giai đoạn này, triệu chứng chuyển sang giai đoạn cấp tính của bệnh. Đa số các trường hợp viêm da chuyển tiếp sang giai đoạn mãn tính từ giai đoạn bán cấp. Cơn ngứa cấp tính thường đi kèm với đau nhức ở vùng khớp dưới khu vực da tổn thương. Bề mặt da không phù hợp, không tiết dịch, và lớp biểu bì dày hơn, dễ bị nứt nẻ.

Giai đoạn mãn tính: Ở giai đoạn này, viêm da cơ địa ở tay thường được gọi là tình trạng da bị liken hóa. Biểu hiện đặc trưng là da dày hơn, khô hơn, và ngứa nhiều hơn. Vùng da bị liken hóa thường sẫm màu, với các vết nứt kéo dài và mất cảm giác tạm thời, điều trị trong giai đoạn này thường khá khó khăn.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở CHÂN

Bệnh viêm da cơ địa ở chân thường dễ bị nhầm lẫn với nấm chân vì các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết chính xác bằng những dấu hiệu sau:

  • Mụn nước xuất hiện tập trung tại lòng bàn chân hoặc ngón chân, và vùng da xung quanh nốt mụn thường gây ngứa và cảm giác nóng rát.
  • Ngứa cảm thấy âm ỉ, đặc biệt khi tiếp xúc với nước. Bề mặt da chân thường trở nên khô và bong tróc, đồng thời có màu đỏ và bị kích ứng.
  • Khi nốt mụn nước vỡ, chúng có thể gây sưng và viêm nhiễm, tạo thành mủ dưới da.
  • Triệu chứng của viêm da cơ địa ở chân thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần, sau đó chuyển sang giai đoạn da liken hóa, với da trở nên khô, căng và nứt nẻ. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Những dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm việc da tổn thương tiết dịch, hình thành mủ dưới da, và làm sưng tấy vùng da bị tổn thương. Trong giai đoạn nhiễm trùng, người bệnh cần tuân thủ các liệu pháp điều trị được chỉ định bởi bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng máu.

BIẾN CHỨNG VIÊM DA CƠ ĐỊA

Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh viêm da cơ địa có thể gặp phải các biến chứng sau:

Bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô: Hơn 50% trẻ mắc viêm da cơ địa dễ mắc thêm bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô.

Viêm da thần kinh mạn tính: Cảm giác ngứa kéo dài có thể làm vùng da tổn thương đổi màu và trở nên dày lên.

Nhiễm trùng da: Sự tổn thương da từ việc gãi nhiều có thể dẫn đến lở loét, vết nứt, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và vi rút.

Viêm da tay: Đặc biệt dễ xảy ra đối với những người làm việc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các chất tẩy rửa.

Viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng: Do tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, mỹ phẩm, ô nhiễm môi trường, và các chất kích ứng khác.

Rối loạn giấc ngủ: Cảm giác ngứa nhiều có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 5

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm da cơ địa không phải là một tình trạng nguy hiểm nếu nhẹ nhàng và không kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh phải chịu đựng cảm giác ngứa và gãi nhiều, và có móng tay dài, nhọn, và không vệ sinh được, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da. Việc phá vỡ cấu trúc của da, gây lở loét và vết nứt có thể dẫn đến nhiễm trùng do các vi sinh vật bình thường trên da hoặc cả vi khuẩn ngoại lai. Khi vết thương da lành lại, có thể để lại sẹo xấu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu bị nhiễm thêm virus gây hội chứng Kaposi-Juliusberg (hoặc eczema herpeticum), tình trạng có thể trở nên nặng nề, với biểu hiện sốt, mệt mỏi, mụn nước trên da, và tổn thương nội tạng. Tỷ lệ tử vong trong trường hợp này dao động từ 1-9%.

Lâu dài, việc điều trị không đúng hoặc lạm dụng các loại thuốc có corticoid có thể gây ra tình trạng đỏ da toàn thân. Da của người bệnh sẽ đỏ, và có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, run rét, và ngứa thường xuyên.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Phương pháp điều trị viêm da cơ địa nhấn mạnh vào việc kiểm soát bệnh thay vì chữa trị dứt điểm. Dưới đây là các chiến lược điều trị và phòng ngừa được thực hiện:

GIAI ĐOẠN CHỮA BỆNH

Sử dụng kem chống ngứa: Giúp giảm cảm giác ngứa và tránh việc gãi nhiều, làm tổn thương da. Các kem chống ngứa thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng histamine để giảm dị ứng.

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm đều đặn để giữ cho da mềm mại, tránh nứt nẻ gây nhiễm trùng.

Bôi kem kháng viêm: Dùng khi da bị viêm, sưng đỏ và ngứa. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng kem kháng viêm khi các triệu chứng đã giảm và chuyển sang chăm sóc da làm ẩm.

Điều trị kháng sinh khi cần thiết: Trong trường hợp da bị nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh để ngăn chặn vi khuẩn.

Chườm lạnh: Có thể giúp giảm viêm và ngứa trên da.

Giảm áp lực và căng thẳng: Nghỉ ngơi đủ giấc, thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đủ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

GIAI ĐOẠN PHÒNG BỆNH

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Đảm bảo da được giữ ẩm để tránh các vấn đề da khác.

Sử dụng các sản phẩm hóa mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm: Tránh các chất kích ứng da.

Tiếp tục chăm sóc sức khỏe và chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống đủ dinh dưỡng và thực hiện thể dục đều đặn.

Trong quá trình điều trị và phòng ngừa viêm da cơ địa, cần hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích gây ra bệnh và tuân thủ các biện pháp chăm sóc da và lối sống lành mạnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh viêm da cơ địa có chữa dứt hoàn toàn được không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh mạn tính, bệnh không chữa dứt hoàn toàn được nhưng có thể kiểm soát được bệnh bằng nhiều biện pháp (giống như bệnh viêm mũi dị ứng, không thể chữa dứt được nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát được).

2. Người bệnh viêm da cơ địa kiêng gì?

Người bệnh tránh ăn thực phẩm dễ gây dị ứng, khiến bệnh nặng thêm như: Trứng, đậu nành, cà chua, các loại hạt, cây họ cam quýt, các sản phẩm từ sữa, vani, quế, đinh hương.Các thực phẩm chứa nhiều niken như: Trà đen, thịt đóng hộp, socola, hải sản có vỏ,… Tránh những loại thực phẩm dễ gây dị ứng như: Lê, cà rốt, cần tây, táo xanh, hạt phỉ,…

4. Ai có nguy cơ mắc viêm da cơ địa?

Trẻ em là đối tượng có nguy cơ cao bị mắc viêm da cơ địa. Nhiều nghiên cứu cho thấy những người có hệ miễn dịch yếu, hay bị dị ứng hoặc có gia đình có tiền sử từng bị viêm da cơ địa, hen suyễn, dị ứng,… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

5. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu viêm da cơ địa, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa da liễu để được thăm khám và có phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh giúp bệnh không trở nặng. Với trường hợp vết thương ở da sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt,… cần đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, tránh tình trạng bội nhiễm hoặc nhiễm trùng da.

6. Viêm da cơ địa bôi thuốc gì?

Các loại thuốc bôi được sử dụng trong điều trị viêm da cơ địa bao gồm dung dịch sát khuẩn và giảm dịch tiết như dung dịch eosin 2%, bạc nitrat từ 0,25% đến 2%, kem dưỡng ẩm da, và các loại thuốc bôi có hoặc không chứa corticoid.

KẾT LUẬN

Viêm da cơ địa là một trong những vấn đề da phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng ngứa nổi bật. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và thường có yếu tố di truyền, bao gồm cả các rối loạn chức năng miễn dịch và cấu trúc da. Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi các yếu tố như bụi bặm, ô nhiễm và hóa chất có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da. Tình trạng da tổn thương kéo dài có thể gây ra những vấn đề về thẩm mỹ, làm giảm tự tin trong giao tiếp, gây ra trầm cảm, mất ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hi vòn bài viết sẽ mang đến bạn đọc những thông tin hữu ích.

AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN 

AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  7

Amidan, một phần không thể thiếu của hệ hô hấp con người, thường dễ bị tấn công bởi vi khuẩn, đặc biệt khi hệ miễn dịch suy yếu. Vì vậy, hiểu rõ vai trò của amidan trong hệ thống hô hấp và biết cách bảo vệ sức khỏe của nó là rất quan trọng. Câu trả lời chi tiết sẽ được trình bày trong nội dung bài viết dưới đây.

AMIDAN LÀ GÌ?

Amidan, hay còn được gọi là hạch hầu họng, là một cụm tổ chức lympho nằm ở phía sau hầu họng, tại vị trí quan trọng nơi giao nhau giữa đường hô hấp và đường tiêu hóa. Vì vị trí này, amidan thường phải chịu sự tấn công của các virus, vi khuẩn và nấm.

Amidan gồm có 6 khối, được sắp xếp thành một vòng tròn kín quanh cửa hầu. Các khối này bao gồm amidan vòm (hay VA), amidan vòi, amidan khẩu cái và amidan lưỡi. Trong số đó, amidan khẩu cái thường là bộ phận chịu ảnh hưởng nhiều từ virus và vi khuẩn. Khi nói đến viêm amidan, thường đề cập đến viêm amidan khẩu cái.

AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  9

VAI TRÒ CỦA AMIDAN

Amidan có vai trò như một hệ thống phòng thủ giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và virus từ môi trường bên ngoài, đặc biệt là từ đường miệng. Cơ chế bảo vệ của amidan bao gồm việc nhận diện và tiết ra các chất tạo kháng thể để tiêu diệt vi khuẩn ngay khi chúng xâm nhập, cũng như khi chúng tái xuất hiện. Đây có thể coi là một chiến tuyến miễn dịch đầu tiên trước các nguy cơ từ bên ngoài.

Vai trò của amidan đặc biệt quan trọng đối với trẻ em, đặc biệt là trong độ tuổi từ 4 đến 10 tuổi. Trong giai đoạn này, amidan vòm sẽ phát triển lớn hơn để tăng cường khả năng miễn dịch chống lại các tác nhân gây hại. Điều này làm cho trẻ em dễ mắc viêm amidan vòm, do đó, amidan trở thành điểm tiếp xúc trực tiếp với virus và vi khuẩn từ thức ăn và không khí. Amidan sau đó sẽ giảm kích thước và teo nhỏ lại cho đến khi trẻ vào độ tuổi dậy thì.

AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  11

CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN

Với vai trò là tuyến phòng vệ đầu tiên, đặc biệt là trong các hoạt động không ngừng như hít thở và ăn uống, amidan dễ dàng trở thành nơi dễ bị nhiễm bệnh. Sự phức tạp của cấu trúc amidan, với nhiều ngăn và hốc, tạo điều kiện thuận lợi cho bụi bẩn và vi khuẩn tích tụ và phát triển. Thông thường, điều này có thể dẫn đến các bệnh lý nhẹ như viêm amidan, và trong trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể là ung thư amidan.

VIÊM AMIDAN CẤP TÍNH

Triệu chứng tiêu biểu của viêm amidan khẩu cái bao gồm đỏ và sưng ở hai bên vùng họng, thường đi kèm với tiết dịch và xung huyết. Tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng, bệnh nhân có thể phát sốt cao trên 39 độ, sưng hạch ở cổ hoặc hàm, đau đầu và tai. Trên amidan, có thể quan sát thấy các đốm nốt màu trắng hoặc vàng, đó là dấu hiệu của mủ hoặc nước mủ.

Nếu không được chữa trị kịp thời, viêm amidan cấp tính có thể lan sang các cơ quan khác như thanh quản, khí quản, tai mũi họng. Viêm amidan tái phát nhiều lần có thể dẫn đến tình trạng viêm amidan mạn tính.

AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  13

VIÊM AMIDAN MẠN TÍNH

Viêm amidan mạn tính thường không có các triệu chứng rõ ràng như viêm amidan cấp tính. Nó diễn ra một cách âm thầm, nhẹ nhàng và không ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân nhiều. Tuy nhiên, nó có thể tiềm ẩn nhiều nguy cơ và biến chứng nghiêm trọng khi bị tác động từ bên ngoài, làm cho các ổ viêm trở nên căng phình.

Các triệu chứng của viêm amidan mạn tính bao gồm:

  • Hơi thở có mùi hôi từ hốc amidan. Dù có vệ sinh sạch sẽ, mùi hôi từ các ổ viêm vẫn có thể gây cảm giác không thoải mái cho người xung quanh.
  • Cảm giác vướng tại vùng cổ họng khi nuốt.
  • Sốt nhẹ vào buổi chiều.
  • Thường xuyên ho kéo dài vào buổi sáng sau khi thức dậy, có thể kèm theo tiếng giọng hơi khàn nhẹ.

VIÊM VA

Đây là loại viêm amidan vòm phổ biến ở trẻ em dưới 10 tuổi. Đôi khi cũng có trường hợp xuất hiện ở trẻ lớn hơn, nhưng hiếm hơn do amidan vòm đã teo nhỏ ở người trưởng thành. Triệu chứng của viêm amidan vòm thường bắt đầu bằng tiếng thở to khi ngủ kèm theo hơi thở có mùi hôi. Tuy nhiên, các triệu chứng này thường bị bỏ qua vì không rõ ràng. Thường đến khi trẻ bị sốt cao trên 39 độ mới được chú ý, lúc đó bệnh đã phát triển được vài ngày. Thường có những dấu hiệu kèm theo như trẻ mệt mỏi, buồn nôn, kém ăn. Bệnh thường lan rộng lên mũi với triệu chứng chảy nước mũi, dịch dần chuyển từ trong suốt sang màu xanh hoặc vàng.

Trong điều trị các bệnh về viêm amidan cấp, thường cần sử dụng kháng sinh để ức chế hoạt động của vi khuẩn. Ngoài ra, có thể cần dùng thuốc hạ sốt, thuốc súc miệng hoặc thuốc nhỏ mũi để điều trị các triệu chứng tại chỗ. Đối với viêm amidan vòm mạn tính, nếu gây ra khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày, có thể cân nhắc phẫu thuật cắt bỏ amidan vòm.

AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  15

VIÊM AMIDAN QUÁ PHÁT

Viêm amidan cấp tính khi không được điều trị hiệu quả có thể phát triển thành viêm amidan quá phát. Các tác nhân gây bệnh đã có sẵn trong amidan chỉ chờ đợi thời điểm thích hợp để chuyển sang giai đoạn quá phát. Trong giai đoạn này, người bệnh thường gặp phải các triệu chứng như sốt, đau họng, và sưng amidan. Những triệu chứng này tương tự như viêm amidan cấp tính nhưng kéo dài lâu hơn. Viêm amidan quá phát thường xảy ra khoảng 4 lần mỗi năm.

CÁC PHƯƠNG PHÁP GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE

Amidan được so sánh như là một lớp phòng tuyến đầu tiên, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Khi lớp bảo vệ này mạnh mẽ, cơ thể mới đạt được sự an toàn. Với vai trò là nguồn tạo miễn dịch tại chỗ, việc giữ cho Amidan khỏe mạnh là rất quan trọng để chống lại mọi sự xâm nhập. Các phương pháp dưới đây sẽ giúp phòng và hỗ trợ điều trị các bệnh thông thường liên quan đến Amidan.

GIỮ ẤM CHO HỌNG

Hạn chế tiêu thụ các đồ uống lạnh như kem, nước đá, đặc biệt sau khi ra khỏi môi trường ngoài trời nóng vào. Sự thay đổi đột ngột nhiệt độ có thể làm yếu cơ thể và tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và virus tấn công.

Trong thời tiết lạnh, nên bảo vệ cơ thể bằng cách mang theo quàng khăn và giữ ấm. Tuy nhiên, không nên quá kín để cơ thể có thể thở thoải mái và tránh việc đổ mồ hôi bên trong.

GIỮ VỆ SINH KHÔNG KHÍ

Thường xuyên dọn dẹp nhà cửa và không gian sống, đồng thời tăng cường lưu thông không khí trong nhà là biện pháp quan trọng để loại bỏ vi khuẩn và virus tích tụ, cũng như loại bỏ bụi bặm để đảm bảo hít thở không khí trong lành. Khi di chuyển ngoài đường, hãy đeo khẩu trang để bảo vệ khỏi khói bụi và ô nhiễm.

GIỮ VỆ SINH KHOANG MIỆNG

Đánh răng đúng cách và sử dụng nước muối sinh lý ấm để súc miệng thường xuyên là biện pháp quan trọng để làm sạch và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và virus.

AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  17

NÂNG CAO SỨC KHỎE

Để nâng cao sức đề kháng của cơ thể, hãy đảm bảo ăn uống cung cấp đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng và uống đủ nước hàng ngày để tránh khô họng. Đồng thời, duy trì việc tập luyện thể thao ít nhất 30 phút mỗi ngày để giữ cơ thể luôn khỏe mạnh.

ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC CÁC BỆNH VỀ HÔ HẤP VÀ RĂNG -HÀM-MẶT KHI GẶP PHẢI

Khi mắc các bệnh về hệ hô hấp hoặc răng hàm mặt, đều cần đi khám và điều trị kịp thời để kiểm soát bệnh và ngăn chặn sự lây lan sang amidan. Điều này cũng giúp chữa trị triệt để bệnh, ngăn ngừa các biến chứng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.

KẾT LUẬN

Chúng ta đã nắm được Amidan là gì và vai trò quan trọng của nó đối với sức khỏe, các phương pháp giữ amidan luôn khỏe. Amidan đóng vai trò là cơ chế phòng ngự hàng đầu của cơ thể, nơi sản sinh kháng thể đầu tiên để chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường. Vì vậy, không nên để Amidan phải đối mặt một mình. Hãy giữ gìn sức khỏe của Amidan cũng như bản thân mình.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm amidan có nguy hiểm không?

Hầu hết các trường hợp viêm amidan sẽ tự khỏi trong vòng 4-6 tuần. Tuy nhiên, có thể dẫn đến một số biến chứng như:

  • Áp xe amidan
  • Viêm tai giữa
  • Viêm xoang
  • Viêm khớp thấp cấp

2. Ai có nguy cơ cao mắc viêm amidan?

  • Trẻ em từ 2 đến 5 tuổi
  • Người có hệ miễn dịch yếu
  • Người thường xuyên tiếp xúc với người bệnh

3. Làm thế nào để chẩn đoán viêm amidan?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên các triệu chứng của bệnh nhân và khám lâm sàng. Trong một số trường hợp, có thể thực hiện xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm họng để xác định nguyên nhân gây bệnh.