VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Viêm họng hạt, một biến thể của Viêm họng mạn tính, là một vấn đề phổ biến trong hệ thống đường hô hấp. Không ngạc nhiên khi gần một nửa số người mắc các vấn đề viêm họng đều phải đối mặt với tình trạng này. Sự tiến triển nhanh chóng của bệnh và tỷ lệ tái phát cao mang lại những thách thức không nhỏ cho người bệnh, thường xuyên phải đối diện với những triệu chứng không thoải mái, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 3

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?

Viêm họng hạt là một dạng của viêm họng mạn tính, đặc trưng của bệnh là tình trạng viêm nhiễm kéo dài liên tục khiến niêm mạc vùng họng bị sung huyết, từ đó dẫn đến tình trạng cơ thể bị suy yếu, dễ dàng bị virus hoặc vi khuẩn tấn công, hình thành các hạt màu đỏ ở thành sau họng.

Viêm họng hạt thường phát triển ở những bệnh nhân bị viêm họng tái phát dai dẳng và rất khó trị dứt điểm. Viêm họng hạt có thể khởi phát đơn độc hoặc đi kèm các bệnh lý khác như viêm xoang mãn, viêm khí phế quản mãn tính,…

PHÂN LOẠI VIÊM HỌNG HẠT

Có thể chia viêm họng hạt thành hai thể là cấp tính và mãn tính:

VIÊM HỌNG HẠT CẤP TÍNH

Viêm họng hạt cấp tính là tình trạng viêm nhiễm cấp tính ở niêm mạc họng, khiến các hạt lympho ở thành sau họng sưng to. Bệnh thường gặp ở trẻ em và người trưởng thành, có thể do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra.

Viêm họng hạt cấp tính thường tự khỏi sau 1-2 tuần, tuy nhiên, nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng như viêm amidan, viêm xoang, viêm phế quản,…

VIÊM HỌNG HẠT MÃN TÍNH

Viêm họng hạt mãn tính là tình trạng viêm nhiễm kéo dài ở niêm mạc họng, khiến các hạt lympho ở thành sau họng sưng to. Bệnh thường gặp ở những người bị viêm họng cấp tái phát nhiều lần, viêm amidan mạn tính hoặc các bệnh lý khác như viêm mũi xoang mạn tính, trào ngược dạ dày thực quản,…

Viêm họng hạt mãn tính thường rất khó điều trị dứt điểm, dễ tái phát. Nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng như viêm mũi xoang mạn tính, viêm phế quản mạn tính,…

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM HỌNG HẠT

Triệu chứng của viêm họng hạt có thể biểu hiện rõ ràng và gây nhiều khó chịu, bao gồm:

  • Khô và Ngứa Họng: Cảm giác khô, ngứa trong họng, thường cần tăng cường hành động như tằng hắng hoặc khạc để giảm ngứa.
  • Hạt Đỏ hoặc Hồng ở Cổ Họng: Xuất hiện các hạt màu đỏ hoặc hồng ở cổ họng, tạo nên một bề mặt lồi cao hơn so với niêm mạc xung quanh.
  • Khó Khăn khi Nuốt: Cảm giác đau và khó chịu khi nuốt, có thể đi kèm với đau khi nuốt nước bọt.
  • Ho: Ho khan và ho có đờm là một trong những triệu chứng phổ biến của viêm họng hạt.
  • Sốt: Có thể có sốt, đặc biệt là khi bệnh diễn ra nặng hơn, với nhiệt độ cơ thể có thể cao trên 38 độ C.
  • Cổ Nổi Hạch, Cứng, Đau: Cổ có thể trở nên sưng, nổi hạch và có cảm giác cứng, đau khi chạm.
  • Mệt Mỏi và Chán Ăn: Bệnh nhân thường trải qua tình trạng mệt mỏi, suy giảm sức khỏe, và có thể có cảm giác chán ăn.

Những triệu chứng này có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, đặc biệt khi bệnh trở nên nặng nề và kéo dài.

NGUYÊN NHÂN VIÊM HỌNG HẠT

Bệnh viêm họng hạt có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

SỰ TẤN CÔNG CỦA CÁC TÁC NHÂN GÂY HẠI

Khoang miệng là nơi thường xuyên tiếp xúc với các loại virus, vi khuẩn hoặc nấm gây bệnh. Khi có điều kiện thuận lợi, chúng sẽ tấn công, gây viêm nhiễm. Thông thường, virus sẽ tấn công trước, sau đó vi khuẩn và nấm tiếp tục xâm nhập theo, gây bội nhiễm. Điều này khiến các tế bào lympho tại vùng họng phải làm việc liên tục, quá tải và sưng to.

BIẾN CHỨNG BỆNH LÝ

Viêm họng hạt có thể là biến chứng của viêm mũi xoang mạn tính, viêm họng cấp tái phát nhiều lần, viêm amidan mạn tính hoặc các bệnh đường tiêu hóa như trào ngược họng thanh quản,…

BẤT THƯỜNG TRONG GIẢI PHẪU CẤU TRÚC MŨI XOANG

Các bất thường trong giải phẫu cấu trúc mũi xoang như polyp mũi, lệch vách ngăn,… có thể khiến dịch tiết từ mũi xoang chảy xuống họng, gây viêm nhiễm.

MÔI TRƯỜNG SỐNG Ô NHIỄM

Việc thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại, khói bụi, khói thuốc lá… hoặc thời tiết thất thường cũng là những yếu tố nguy cơ.

LỐI SỐNG KHÔNG LÀNH MẠNH

Lạm dụng rượu bia, đồ ăn cay nóng, vệ sinh răng miệng kém… cũng góp phần kích thích cổ họng và tạo điều kiện để các tác nhân xấu xâm nhập, gây viêm nhiễm.

YẾU TỐ CƠ ĐỊA, DI TRUYỀN

Các yếu tố cơ địa nhạy cảm, một số bệnh di truyền, miễn dịch cũng là nguyên nhân làm tăng nguy cơ bị viêm họng hạt.

CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM HỌNG HẠT

Chẩn đoán viêm họng hạt chủ yếu dựa trên các triệu chứng lâm sàng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để chẩn đoán chính xác, bao gồm:

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ hỏi người bệnh về các triệu chứng và thời gian khởi phát bệnh, sau đó sẽ tiến hành khám tai mũi họng của bệnh nhân. Các biểu hiện thực thể của viêm họng hạt tương đối rõ ràng, do đó, bác sĩ có thể xác định được tình trạng bệnh thông qua thăm khám lâm sàng.

NỘI SOI THANH QUẢN

Nội soi thanh quản là phương pháp sử dụng ống nội soi mềm có gắn camera để quan sát bên trong thanh quản. Phương pháp này giúp bác sĩ quan sát rõ hơn các hạt lympho ở thành sau họng, từ đó chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh.

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng như bạch cầu tăng cao.

XÉT NGHIỆM DỊCH HỌNG

Xét nghiệm dịch họng có thể giúp xác định loại vi khuẩn hoặc virus gây bệnh.

VIÊM HỌNG HẠT CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm họng hạt dù không quá nguy hiểm nhưng vẫn có thể dẫn đến nhiều biến chứng, gây khó chịu và làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các biến chứng thường gặp gồm:

  • Sưng tấy, áp xe ở vùng thành họng, viêm sưng amidan: Các hạt lympho sưng to, lâu ngày có thể gây áp xe, khiến người bệnh cảm thấy đau họng, khó nuốt, thậm chí sốt cao.
  • Gây viêm nhiễm khu vực lân cận và cơ quan hô hấp: Viêm họng hạt có thể gây viêm nhiễm các cơ quan hô hấp lân cận như viêm xoang, viêm tai giữa, viêm thanh khí phế quản, thậm chí là viêm phổi.
  • Bệnh kéo dài có thể gây viêm nhiễm các cơ quan xa: Viêm họng hạt kéo dài có thể gây viêm nhiễm các cơ quan xa như viêm khớp, viêm cầu thận, viêm màng ngoài tim,…
  • Làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng: Viêm họng hạt mãn tính là yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng ở người bệnh.

CÁCH CHỮA VIÊM HỌNG HẠT

ĐIỀU TRỊ THEO NGUYÊN NHÂN

Nếu viêm họng hạt là biến chứng của một bệnh lý khác, như viêm xoang mạn, viêm mũi, viêm amidan, trào ngược dạ dày thực quản…, bác sĩ sẽ ưu tiên giải quyết dứt điểm các bệnh lý này trước. Khi nguyên nhân gây bệnh được loại bỏ, tình trạng viêm họng hạt cũng theo đó mà thuyên giảm và biến mất.

THUỐC TRỊ VIÊM HỌNG HẠT

Viêm họng hạt thường được điều trị bằng thuốc. Thuốc trị viêm họng hạt được chỉ định bởi bác sĩ thường đem lại hai tác dụng chính:

  • Nhóm thứ nhất nhằm điều trị và kiểm soát các nguyên nhân gây bệnh, gồm các loại thuốc ức chế virus, vi khuẩn hay nấm và thuốc điều trị trào ngược họng thanh quản.
  • Nhóm thứ hai có công dụng giảm các triệu chứng khó chịu do viêm họng hạt gây ra, bao gồm các loại thuốc giảm ngứa họng, giảm ho, tiêu đờm, hay loại giảm đau, hạ sốt,…Cùng với đó là các chế phẩm hỗ trợ điều trị như nước súc họng, dung dịch rửa mũi, …

CÁC BIỆN PHÁP HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ

Bên cạnh việc dùng thuốc, người bệnh viêm họng hạt cũng nên áp dụng các biện pháp hỗ trợ điều trị sau:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi đầy đủ giúp cơ thể nhanh chóng phục hồi và chống lại bệnh tật.
  • Uống nhiều nước: Uống nhiều nước giúp làm loãng đờm, giảm ngứa họng và giúp cơ thể đào thải độc tố.
  • Súc miệng bằng nước muối: Súc miệng bằng nước muối ấm giúp sát khuẩn và giảm viêm họng.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh giúp tăng cường sức đề kháng và giúp cơ thể mau khỏi bệnh.

PHẪU THUẬT

Trong một số trường hợp, viêm họng hạt tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cắt bỏ các hạt lympho ở thành sau họng. Phẫu thuật này có thể giúp giảm đau họng và ngăn ngừa bệnh tái phát.

MẸO CHỮA VIÊM HỌNG HẠT TẠI NHÀ

Dưới đây là cách trị viêm họng hạt tại nhà bạn có thể áp dụng:

DÙNG LÁ HẸ

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 5

Theo phương pháp Đông y, lá hẹ được ứng dụng trong việc chữa viêm họng hạt. Để thực hiện, bạn cần chuẩn bị 50gr đường phèn và 300gr lá hẹ. Sau khi rửa sạch lá hẹ và ngâm muối loãng, hãy cắt lá thành từng khúc nhỏ. Tiếp theo, hấp hỗn hợp đường phèn và lá hẹ từ 15 đến 20 phút. Sử dụng cả phần nước và cặp mỗi ngày, khoảng 2 đến 3 lần trong 5-6 ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

LÁ TRẦU KHÔNG

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 7

Lá trầu không, một loại thảo dược quen thuộc, thường được sử dụng trong điều trị viêm họng hạt theo Đông y. Để làm thuốc, chuẩn bị 3-4 lá trầu không, rửa sạch và để khô. Đun sôi lá trầu với 500ml nước, sau đó thêm muối vào nước nguội và sử dụng hỗn hợp nước này để súc miệng trong suốt ngày.

MẬT ONG CHANH ĐÀO

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 9

Kết hợp giữa mật ong và chanh đào mang lại một biện pháp chữa trị hiệu quả. Rửa sạch chanh đào và thái thành lát mỏng. Thêm mật ong và chanh đào vào, sau đó hấp cách thủy trong 10 phút. Sử dụng mỗi lần 1 lát chanh để ngậm và có thể dùng phần nước để pha uống hàng ngày.

VỎ QUÝT

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 11

Vỏ quýt, hay còn gọi là trần bì, là một vị thuốc Đông y phổ biến để chữa viêm họng hạt. Rửa sạch vỏ quýt và gừng tươi, cạo lớp ngoài của vỏ quýt và thái sợi gừng tươi. Hấp cách thủy trong 15 phút, sau đó sử dụng cả nước và cặp để hỗ trợ nhanh khỏi bệnh.

HOA KINH GIỚI

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 13

Hoa kinh giới, có công dụng tiêu viêm và an thần, thường được sử dụng chung với các loại dược liệu khác để điều trị viêm họng hạt. Để làm thuốc, chuẩn bị 10gr hoa kinh giới, 10gr cát cánh, và 3gr cam thảo. Sắc cùng với 500ml nước cho đến khi cạn chỉ còn gần một nửa. Chia thành 2 phần và uống trước bữa ăn.

KHẾ CHUA

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 15

Theo y học cổ truyền, khế chua với vị chua ngọt có thể giúp giảm đau rát họng. Dùng 500gr khế chua, rửa sạch, và vắt lấy nước cốt, sau đó trộn cùng muối. Uống hoặc ngậm từ từ nước khế chua để giảm đau rát họng.

RAU DIẾP CÁ

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 17

Rau diếp cá, có khả năng giải độc và tiêu viêm, là một lựa chọn khác để chữa trị viêm họng hạt. Chuẩn bị 300gr rau diếp cá, ngâm nước muối, rửa sạch và xay nhuyễn. Đun sôi nửa lít nước vo gạo, sau đó cho rau diếp cá vào nấu chung. Uống phần nước và bỏ bã, thực hiện 2 lần/ngày.

DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỆNH VIÊM HỌNG HẠT

THỰC PHẨM CẦN KIÊNG KỴ

  • Thức Ăn Khô Cứng: Các loại đồ ăn khô cứng như bánh mì, hạt dẻ, lương khô nên được hạn chế, vì chúng có thể gây khó nuốt và làm tăng các triệu chứng của bệnh.
  • Thức Ăn Cay, Chua, Nóng: Thực phẩm nhiều gia vị, cay nóng như ớt, tiêu, mù tạt, và đồ ăn chứa nhiều axit nên được tránh, vì chúng có thể kích thích niêm mạc họng và ảnh hưởng đến đường tiêu hóa.
  • Thực Phẩm Chiên Rán, Nhiều Dầu Mỡ: Các thực phẩm chiên rán và chứa nhiều dầu mỡ cần được hạn chế, vì chúng không chỉ gây khó tiêu, mà còn làm giảm đề kháng và trầm trọng tình trạng viêm họng.
  • Đồ Ăn Tái, Sống: Người bị viêm họng hạt nên tránh ăn đồ tươi sống hoặc chế biến tái như gỏi, sashimi, nem chua, nộm, vì chúng có thể chứa nhiều vi khuẩn, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Rượu Bia, Cà Phê, Đồ Uống Có Ga: Những đồ uống này có thể gây mất nước, tăng thân nhiệt và kích thích niêm mạc cổ họng, làm nặng thêm các triệu chứng và khiến tình trạng mệt mỏi, suy yếu.

VIÊM HỌNG HẠT NÊN ĂN GÌ?

  • Thực Phẩm Giàu Vitamin (A, C, E): Vitamin A, C, E đều quan trọng đối với người mắc viêm họng hạt. Vitamin C giúp tăng cường sức đề kháng, trong khi vitamin A, E tham gia tái tạo và làm lành tổn thương.
  • Thực Phẩm Giàu Protein: Bổ sung thực phẩm giàu protein như thịt băm, trứng, sữa, cá hồi để cung cấp năng lượng và tăng cường hệ miễn dịch.
  • Thực Phẩm Giàu Kẽm: Kẽm là chất không thể thiếu cho hệ miễn dịch. Cần bổ sung kẽm từ các nguồn như ngao, sò, củ cải trắng, nấm, rau chân vịt, súp lơ xanh.
  • Thực Phẩm Có Tính Kháng Viêm: Gừng, tỏi, mật ong, bạc hà, tía tô, hành, hẹ… là những thực phẩm có tính kháng khuẩn, giúp giảm viêm và ức chế hoạt động của vi khuẩn.Thêm chúng vào khẩu phần ăn hàng ngày có thể mang lại lợi ích cho người bị viêm họng hạt.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM HỌNG HẠT

  • Điều trị triệt để các vấn đề như viêm mũi, xoang, và các bệnh lý hệ hô hấp, đường tiêu hóa để tránh việc bệnh kéo dài và dẫn đến viêm họng hạt.
  • Người có hệ miễn dịch yếu nên xem xét việc tiêm phòng vắc xin để giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh đường hô hấp.
  • Duy trì vệ sinh răng miệng bằng cách đánh răng đúng cách và sử dụng nước muối sinh lý để súc miệng, giúp loại bỏ vi khuẩn.
  • Bỏ hút thuốc lá và hạn chế tiêu thụ rượu bia, cũng như tránh các thực phẩm cay nồng, chứa nhiều dầu mỡ, có thể kích thích niêm mạc họng.
  • Giữ ấm cổ và cơ thể, đặc biệt khi thời tiết chuyển lạnh, để tránh cảm lạnh và tăng khả năng chống lại vi khuẩn.
  • Hạn chế tiếp xúc với hóa chất và khói bụi, đặc biệt là trong môi trường làm việc độc hại. Sử dụng đồ bảo hộ lao động để bảo vệ sức khỏe.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1.Viêm họng hạt có tự khỏi không?

Viêm họng hạt là một bệnh lý mạn tính, có thể tái phát nhiều lần. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống của người bệnh.

Viêm họng hạt không thể tự khỏi. Nếu để bệnh tự diễn biến, tình trạng viêm nhiễm sẽ ngày càng nặng thêm, các hạt amidan sẽ phát triển to hơn, gây đau rát, khó nuốt, ho kéo dài, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc.

Do đó, người bệnh cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng để được thăm khám và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm.

2.Viêm họng hạt có chữa được không?

Viêm họng hạt hoàn toàn có thể chữa khỏi bằng phương pháp điều trị phù hợp. Bệnh càng được phát hiện và chữa trị càng sớm thì khả năng chữa khỏi dứt điểm càng cao.

Tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm:

  • Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau, hạ sốt, thuốc kháng viêm, thuốc long đờm…
  • Điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật cắt amidan là phương pháp điều trị cuối cùng, được chỉ định trong trường hợp bệnh nặng, tái phát nhiều lần, gây biến chứng nguy hiểm.

Với sự phát triển của y học hiện đại, phẫu thuật cắt amidan được thực hiện an toàn, nhanh chóng, ít xâm lấn, giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng và hạn chế tối đa biến chứng.

Bài viết trên đây đã chia sẻ đến bạn thông tin về viêm họng hạt cũng như cách chữa viêm họng hạt tại nhà. Mặc dù viêm họng hạt không thường nguy hiểm, nhưng có thể tạo ra nhiều khó khăn và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Khi xuất hiện các triệu chứng, quan trọng nhất là nên thăm bác sĩ để được đánh giá và điều trị kịp thời.

TRẺ MẤY THÁNG MỌC RĂNG? DẤU HIỆU BÉ MỌC RĂNG

TRẺ MẤY THÁNG MỌC RĂNG? DẤU HIỆU BÉ MỌC RĂNG 19

Bé mấy tháng mọc răng? Những chiếc răng đầu tiên của bé thường sẽ lớn và nhú vào khoảng 6 tháng tuổi mặc dù các dấu hiệu mọc răng có thể bắt đầu sớm hơn. Dưới đây là các triệu chứng mọc răng thường gặp cùng với các biện pháp khắc phục để bé bớt khó chịu.

BÉ MẤY THÁNG MỌC RĂNG?

TRẺ MẤY THÁNG MỌC RĂNG? DẤU HIỆU BÉ MỌC RĂNG 21

Phần lớn trẻ sơ sinh thường trải qua quá trình mọc chiếc răng đầu tiên vào khoảng 6 tháng tuổi, và dấu hiệu của việc này có thể xuất hiện từ hai hoặc ba tháng trước khi chiếc răng thực sự nở ra.

Tuy nhiên, không phải tất cả trẻ đều tuân theo một lịch trình cụ thể. Có một số trẻ sơ sinh may mắn mọc chiếc răng đầu tiên sớm nhất khi chỉ mới 3 hoặc 4 tháng tuổi, trong khi những em bé khác có thể trải qua quá trình mọc răng đầu tiên sau khi đã đến hoặc sau sinh nhật đầu tiên của họ.

NHỮNG DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BÉ MỌC RĂNG

Mỗi em bé đều trải qua quá trình mọc răng khác nhau. Một số hầu như không có triệu chứng, trong khi những người khác phải chịu đựng những cơn đau và quấy khóc khi mọc răng.

Biết những triệu chứng mọc răng cần chú ý có thể giúp bạn và em bé vượt qua cột mốc này. Dưới đây là một số dấu hiệu đầu tiên của việc mọc răng:

CHẢY NƯỚC DÃI

Rất khó tin khi nhìn thấy nhiều chất lỏng có thể chảy ra từ một cái miệng nhỏ nhưng quá trình mọc răng có thể kích thích sự tiết nước dãi. Thông thường, hầu hết trẻ sơ sinh từ 10 tuần đến 4 tháng tuổi bắt đầu thực hiện hành động tiếp nước, và hiện tượng nước dãi có thể kéo dài cho đến khi răng của bé phát triển.

Nếu bạn thường xuyên thấy áo quần của bé ẩm, hãy sử dụng yếm để giữ cho bé thoải mái và giữ cho quần áo sạch sẽ hơn. Để ngăn chặn tình trạng nứt nẻ, hãy nhẹ nhàng lau sạch cằm của bé suốt cả ngày.

PHÁT BAN KHI MỌC RĂNG

Nếu em bé đang mọc răng và có hiện tượng nước dãi, sự liên tục nhỏ giọt có thể gây nứt nẻ, mẩn đỏ và phát ban quanh miệng, cằm và thậm chí cả cổ và ngực của trẻ. Việc nhẹ nhàng vỗ nhẹ có thể giúp ngăn chặn sự kích ứng này.

Một giải pháp khác là tạo một lớp màng chắn ẩm cho khu vực này bằng cách sử dụng Vaseline hoặc Aquaphor. Bạn cũng có thể dùng kem dưỡng ẩm nhẹ nhàng và không mùi khi cần thiết. Những loại kem dưỡng như Lansinoh cũng rất hiệu quả để bảo vệ làn da non nớt của em bé.

HO VÀ/HOẶC PHẢN XẠ BỊT MIỆNG

Việc liên tục ho có thể khiến trẻ bị ọc sữa. Điều này không đáng lo ngại, miễn là con bạn không có các dấu hiệu khác của cảm lạnh, cúm hoặc dị ứng.

CẮN

Áp lực từ răng mọc qua dưới nướu có thể gây ra sự khó chịu cho trẻ, và điều này có thể dẫn đến giảm áp lực phản lực, nghĩa là trẻ ít hàm nhai và cắn hơn.

Trẻ trong giai đoạn mọc răng có thể ngậm bất cứ thứ gì trong tầm tay để giảm áp lực này, bao gồm cả lục lạc, bàn tay của chúng, núm vú của bạn nếu bạn đang cho con bú (tuy nhiên, nếu điều đó xảy ra, bạn nên ngừng cho con bú và thay thế bằng khăn lạnh hoặc các đồ chơi khác), ngón tay, hoặc thậm chí là nôi của chúng.

KHÓC HOẶC RÊN RỈ

Một số trẻ sơ sinh có thể mọc răng mà không phản ánh đau đớn nhiều. Tuy nhiên, có những trẻ khác phải chịu đựng đau đớn khi mô nướu bị viêm, và chúng thường diễn đạt sự không thoải mái bằng cách rên rỉ hoặc khóc lóc.

Răng đầu tiên thường là những chiếc răng đau nhất, đặc biệt là răng hàm vì chúng lớn hơn. May mắn là hầu hết trẻ sơ sinh cuối cùng sẽ quen với cảm giác mọc răng và không còn quá bận tâm sau này.

TRẺ MẤY THÁNG MỌC RĂNG? DẤU HIỆU BÉ MỌC RĂNG 23

KHÓ CHỊU

Miệng của bé sẽ đau khi chiếc răng nhỏ đè lên nướu và trồi lên bề mặt. Điều này là lẽ đương nhiên và có thể khiến trẻ cảm thấy không thoải mái.

Có trẻ có thể cáu kỉnh chỉ trong vài giờ, trong khi những trẻ khác có thể quấy khóc trong nhiều ngày hoặc thậm chí là nhiều tuần khi răng của họ đang mọc.

TỪ CHỐI ĂN

Những đứa trẻ có nhu cầu hút hoặc nhai để làm dịu đau từ quá trình mọc răng thường muốn có thứ gì đó trong miệng, có thể là bình sữa hoặc vú mẹ. Tuy nhiên, việc hút sữa có thể làm tăng áp lực lên nướu, làm tình trạng đau răng của trẻ trở nên tồi tệ hơn.

Điều này có thể giải thích tại sao một số trẻ khi đang mọc răng có thể quấy khóc và cảm thấy khó chịu hơn. Những trẻ ăn thức ăn đặc cũng có thể từ chối ăn khi chúng đang trải qua quá trình mọc răng vì cảm giác đau và không thoải mái trong miệng.

THỨC ĐÊM

Khi trẻ bắt đầu xuất hiện sự khó chịu có thể làm gián đoạn giấc ngủ ban đêm của trẻ, ngay cả khi trước đó trẻ đã ngủ suốt đêm.

KÉO TAI VÀ XOA MÁ

Những đứa trẻ sắp mọc răng có thể thể hiện dấu hiệu bằng cách giật mạnh tai, cọ má, hoặc cằm. Cảm giác đau từ nướu, đặc biệt là khi răng hàm đang mọc, có thể làm cho trẻ có xu hướng tìm cách giảm bớt cảm giác không thoải mái bằng cách chạm vào những vùng này. Nướu, tai và má chia sẻ các đường dẫn thần kinh chung, nên khi trẻ chạm vào một khu vực, nó có thể giúp giảm áp lực và cảm giác đau.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc kéo tai cũng có thể là một dấu hiệu của trẻ mệt mỏi hoặc nhiễm trùng tai, nên quan sát và xác định nguyên nhân đằng sau hành vi này là quan trọng.

TỤ MÁU NƯỚU RĂNG

Nếu bạn nhận thấy một cục u hơi xanh dưới lợi của bé, đó có thể là tụ máu ở nướu hoặc máu bị kẹt dưới nướu do quá trình mọc răng, và thường không có lý do gì đáng lo ngại.

Để giảm cơn đau và giúp máu tụ nhanh lành hơn, bạn có thể thử áp dụng một miếng gạc lạnh hoặc khăn lau lên nướu của bé. Nếu khối máu tụ vẫn tiếp tục phát triển hoặc bạn có bất kỳ lo lắng nào khác, hãy thăm nha sĩ nhi khoa để được kiểm tra và tư vấn.

Các dấu hiệu của quá trình mọc răng có thể khác nhau ở mỗi em bé, và không phải tất cả các em bé đều trải qua những triệu chứng giống nhau.

RĂNG SỮA MỌC THEO THỨ TỰ NÀO?

Mặc dù rất khó để biết chính xác khi nào chúng sẽ đến, nhưng thứ tự mọc răng sữa là điều dễ đoán hơn. Thông thường nhất, răng sữa mọc ở trung tâm trước và di chuyển ra ngoài theo kiểu sau:

  • Răng cửa trung tâm (hai chiếc ở giữa miệng; thường là cặp dưới cùng trước sau là cặp trên)
  • Răng cửa bên (vị trí tiếp theo so với giữa)
  • Những chiếc răng hàm đầu tiên (những chiếc gần miệng nhất của trẻ)
  • Răng nanh (ở hai bên của răng cửa bên)
  • Răng hàm thứ hai (ở phía sau)

GIÚP BÉ ĐANG MỌC RĂNG DỄ CHỊU HƠN

Để giảm bớt sự khó chịu khi trẻ đang mọc răng, bạn có thể thử những biện pháp chữa trị đã được cha mẹ kiểm nghiệm sau:

ĐỒ CHƠI MỌC RĂNG

TRẺ MẤY THÁNG MỌC RĂNG? DẤU HIỆU BÉ MỌC RĂNG 25

Bé thường thích nhai, và nhai giúp giảm đau khi răng đang mọc. Cung cấp đồ chơi mọc răng như đồ chơi cao su gập ghềnh, ngón tay sạch của bạn, hoặc bàn chải đánh răng mềm (ướt, không có kem đánh răng) để bé nhai có thể làm giảm đau.

NHIỆT ĐỘ LẠNH

Đồ chơi mọc răng hoặc khăn ướt lạnh từ tủ lạnh có thể giúp làm dịu nướu sưng và giảm đau cho bé. Bạn cũng có thể thử đưa đồ ăn lạnh hoặc thức uống lạnh như sữa chua hoặc váng sữa.

THUỐC GIẢM ĐAU

Nếu các biện pháp trên không đủ giảm đau, hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng acetaminophen hoặc ibuprofen theo hướng dẫn dùng thuốc cho trẻ.

XOA DỊU

Xoa dịu bé bằng cách vỗ nhẹ và nói lên giọng điệu yên bình. Cố gắng tạo môi trường thoải mái để bé dễ dàng tự ngủ lại sau khi thức giấc.

TRÁNH CHO BÉ ĂN QUA ĐÊM

Tránh tạo thói quen cho bé ăn qua đêm khi đang mọc răng, vì điều này có thể làm trẻ tiếp tục thức giấc ngay cả khi không còn đau.

NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG GIẤC NGỦ

Tạo điều kiện để bé ngủ thoải mái hơn, có thể bao gồm giảm ánh sáng, giữ nhiệt độ phòng ổn định, và sử dụng những vật dụng giúp bé cảm thấy an toàn như gối chống chặn.

NHỮNG BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC KHI MỌC RĂNG MÀ BẠN NÊN TRÁNH?

Mặc dù có nhiều biện pháp chữa trị khi mọc răng, bạn cũng cần tránh một số biện pháp không an toàn như:

CÁC TÁC NHÂN GÂY TÊ

Tránh sử dụng các chất như cồn tẩy rửa, benzocain, hoặc lidocain trên nướu răng của bé. Các chất này có thể khiến trẻ em dưới 2 tuổi mắc các vấn đề về nồng độ oxy trong máu, và FDA cảnh báo về rủi ro.

Gel mọc răng không kê đơn

Tránh sử dụng gel mọc răng không kê đơn, đặc biệt là những loại chứa các thành phần thảo dược hoặc vi lượng đồng. Chúng không có chứng minh về hiệu quả và có thể gây nguy cơ khó thở và co giật, đặc biệt nếu chúng chứa belladonna.

DÂY CHUYỀN HỔ PHÁCH KHI MỌC RĂNG

Không sử dụng dây chuyền hổ phách khi mọc răng, vì không có bằng chứng y tế nào chứng minh rằng chúng có tác dụng. Hơn nữa, chúng có thể tạo ra nguy cơ nghẹt thở hoặc gây áp lực không mong muốn trên cổ bé.

KHI NÀO CẦN GỌI CHO BÁC SĨ VỀ VIỆC BÉ MỌC RĂNG?

TRẺ MẤY THÁNG MỌC RĂNG? DẤU HIỆU BÉ MỌC RĂNG 27

Sự liên kết giữa việc mọc răng và sốt cũng như tiêu chảy ở trẻ sơ sinh thường gặp và đôi khi gây nhầm lẫn cho bậc cha mẹ. Dù có lý thuyết cho việc nước bọt thừa và kích ứng dạ dày do mọc răng có thể làm phân lỏng, nhưng nên lưu ý rằng nhiều triệu chứng này cũng có thể xuất phát từ vi-rút hoặc nhiễm trùng.

Bậc cha mẹ nên thông báo cho bác sĩ về tình trạng sốt của bé, đặc biệt là nếu sốt kéo dài hơn ba ngày, hoặc nếu có bất kỳ triệu chứng phiền toái khác đi kèm. Điều này giúp loại bỏ khả năng của nhiễm trùng hoặc các tình trạng khác không phải do mọc răng.

Nếu phân lỏng và tiêu chảy kéo dài hơn hai lần đi tiêu, hoặc nếu bé không chịu bú trong một vài ngày, cũng nên liên hệ với bác sĩ.

Hãy nhớ rằng giống như trẻ mọc răng, trẻ bị viêm tai sẽ giật mạnh tai. Kiểm tra với bác sĩ nhi khoa nếu bạn nghi ngờ đứa trẻ của bạn có thể bị làm phiền nhiều hơn là chỉ mọc răng, và nếu trẻ bị sốt, có vẻ đặc biệt khó chịu khi nằm hoặc nhai, hoặc có mủ hoặc đóng vảy xung quanh tai.