Tóc bạc nên nhuộm màu gì? Những màu tóc bạn nên nhuộm

Tóc bạc nên nhuộm màu gì? Những màu tóc bạn nên nhuộm 1

Hiện nay, tình trạng tóc bạc không chỉ ảnh hưởng đến người già mà còn là nỗi lo lắng của nhiều bạn trẻ, gây ra tâm lý thiếu tự tin trong giao tiếp. Để giải quyết vấn đề này, nhiều người đã lựa chọn phương pháp nhuộm tóc. Tuy nhiên, quyết định chọn màu nhuộm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một diện mạo hấp dẫn và tự tin.

Vậy khi tóc bạc nên nhuộm màu gì? Mời các bạn đọc bài viết ngay dưới đây để hiểu thêm về vấn đề này.

Tóc bạc nên nhuộm màu gì? Những màu tóc bạn nên nhuộm 3

Nguyên nhân dẫn đến tóc bạc sớm

Tóc bạc sớm, xuất hiện trước 30 tuổi (đối với người châu Á) hoặc trước 50 tuổi (đối với một nửa số người) không chỉ do quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể mà còn liên quan đến một số nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố chính dẫn đến tình trạng này:

Chế độ ăn uống và sinh hoạt thiếu khoa học

Chế độ ăn uống không cân đối, tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh, nước uống có ga, hoặc bỏ bữa có thể dẫn đến thiếu hụt chất dinh dưỡng quan trọng, đặc biệt là vitamin B12 – một chất quyết định sắc đen cho tóc. Hút thuốc lá cũng có thể góp phần vào tình trạng bạc tóc sớm do nicotin gây co mạch, giảm dòng máu đến tóc, làm suy yếu cấu trúc tóc.

Yếu tố di truyền

Di truyền đóng vai trò quan trọng trong màu sắc của tóc, và nếu có tiền sử bạc tóc sớm trong gia đình, khả năng di truyền cao. Tuy nhiên, các trường hợp này thường khó điều trị.

Stress và căng thẳng

Tình trạng căng thẳng, mệt mỏi kéo dài có thể gây co mạch máu, làm giảm lưu thông máu và chất dinh dưỡng đến tóc. Điều này có thể dẫn đến tình trạng tóc bạc sớm.

Bệnh lý và tình trạng sức khỏe

Các bệnh nội tiết như suy tuyến giáp, tuyến yên, các bệnh da liễu như bệnh bạch tạng, bệnh thiếu máu ác tính, hay hội chứng Werner cũng có thể gắn liền với tình trạng bạc tóc sớm.

Tóm lại, để duy trì mái tóc đen và khỏe mạnh, việc duy trì lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống cân đối, giảm stress và theo dõi tình trạng sức khỏe tổng thể là quan trọng.

Tóc bạc nên nhuộm màu gì? Những màu tóc bạn nên nhuộm 5

Tóc bạc nên nhuộm màu gì?

Màu đen

Tông màu đen không chỉ là sự lựa chọn hàng đầu cho những người gặp vấn đề với tóc bạc sớm, mà còn là một biểu tượng của phong cách và sự thanh lịch. Màu đen không chỉ giữ cho bạn luôn “in” theo thời gian mà còn giúp bạn tỏa sáng mà không bao giờ lo lắng về việc không phù hợp với tuổi tác hay màu da.

Nếu màu đen truyền thống không phải là sự lựa chọn của bạn, hãy thoải mái khám phá các biến thể khác nhau như đen xanh, đen rêu, hay đen than chì. Mỗi tông màu sẽ mang đến cho bạn một diện mạo độc đáo, kết hợp giữa vẻ trẻ trung và chút bí ẩn, tạo nên một sức hút đặc biệt. Đừng ngần ngại thử nghiệm và khám phá sự đa dạng của bảng màu đen để tìm ra sự kết hợp hoàn hảo cho phong cách của bạn.

Tông màu nâu

Tóc nhuộm màu nâu là một trong những xu hướng được yêu thích nhất hiện nay. Không chỉ mang lại vẻ trẻ trung, năng động, mà tông màu này còn giúp tôn da và phù hợp với mọi lứa tuổi. Các tông màu nâu thường có sắc thái ấm áp, nhẹ nhàng, tạo cảm giác tươi mới và trẻ trung. Đặc biệt, khi kết hợp với kiểu tóc uốn xoăn nhẹ nhàng, bạn sẽ có ngay vẻ ngoài ngọt ngào và nữ tính.

Màu nâu là gam màu trung tính, phù hợp với mọi màu da, từ da trắng sáng đến da ngăm đen. Đặc biệt, tông màu nâu còn giúp tôn da và giúp khuôn mặt trở nên rạng rỡ hơn.

Bảng màu nhuộm tóc màu nâu có rất nhiều tông màu đa dạng để bạn lựa chọn, từ màu nâu truyền thống đến màu nâu tây, nâu cà phê, nâu hạt dẻ hay nâu khói. Mỗi tông màu đều mang một vẻ đẹp riêng, giúp bạn thể hiện cá tính của bản thân.

Màu khói

Để giúp phù hợp với màu tóc bạc sớm, những gam màu như xám khói, xanh khói,… rất phù hợp. Gam màu này cũng không quá nổi bật, nhưng sẽ giúp bạn trở nên thu hút hơn trong mắt người đối diện.

Những gam màu khói giúp bạn thêm trẻ trung và cá tính . Tuy nhiên, vì sự độc lạ và đem lại nét cuốn hút đặc trưng nên gam màu tóc nhuộm này cũng rất kén người nhuộm. Những bạn có làn da màu sáng sẽ đặc biệt phù hợp với tông màu này, hoặc những bạn có cá tính và phong cách mạnh mẽ. Màu khói còn phù hợp với mọi kiểu tóc và có thể thoải mái kết hợp với mọi outfit hằng ngày nên nàng có thể hoàn toàn yên tâm khi chọn lựa.

Màu nâu sáng sang chảnh

Nhuộm tóc màu nâu sáng luôn được sự yêu chuộng của rất nhiều người, vì nó phù hợp với mọi loại da cũng như không kén bất cứ độ tuổi nào. Nếu là quý cô, màu nâu sẽ mang lại cảm giác trẻ đi rất nhiều tuổi, giúp che đi những sợi tóc bạc một cách thần kỳ.

Tóc màu ánh bạc

Tóc màu ánh bạc là gam màu tóc khá nổi bật và rất được nhiều bạn trẻ ưa thích, phù hợp để che đi tình trạng tóc bạc sớm.

Màu tóc phù hợp với mọi màu da cũng như giúp họ thể hiện nét cá tính và phong cách mạnh mẽ. Màu khói khá là dễ phối đồ phụ kiện, vì vậy bạn có yên tâm thoải mái kết hợp tóc nhuộm màu khói cùng nhiều phong cách khác nhau mà bạn thích.

Màu vàng

Màu vàng là một trong những màu nhuộm rất được đông đảo bạn trẻ yêu thích. Sở hữu một mái tóc vàng sẽ giúp cô nàng toát lên sự cá tính, năng động, dám thể hiện cá tính. Với những bạn có màu tóc bạc sớm thường băn khoăn liệu tóc bạc sớm nên nhuộm màu gì thì đây chính là chìa khóa giúp bạn che đi những sợi tóc bạc.

Tuy nhiên, với những người trung tuổi, thì màu vàng thường bị kén chọn hơn vì nó khá là nổi bật. Vì vậy, để phù hợp hơn với từng độ tuổi mà màu vàng có những tone màu sáng và đậm khác nhau.

Tóc màu nho tím

Màu nho tím đặc biệt phù hợp với những bạn có tóc bạc sớm. Màu tím không quá nổi bật như màu xám khói, rất thích hợp dành cho những cô nàng yêu thích sự đằm thắm dịu dàng. Màu tóc tím giúp cô nàng thoải mái, giúp toát lên được sự ấm áp và pha chút sự lãng mạn, rất thu hút ánh mắt người đối diện.

Tóc màu nâu đỏ

Gam màu nâu đỏ phù hợp với những người có làn da trắng, tuy nhiên, màu nâu đỏ khá là kén người chọn bởi khó kết hợp với nhiều kiểu trang phục khác nhau, cũng như không phù hợp với những người lớn tuổi.

Những lưu ý để giúp giữ màu nhuộm tóc được bền hơn

Tóc nhuộm thường có xu hướng phai màu theo thời gian, do đó việc chăm sóc tóc nhuộm đúng cách là rất quan trọng để giúp màu tóc giữ được lâu hơn. Dưới đây là một số lưu ý mà bạn có thể tham khảo:

Sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc dành riêng cho tóc nhuộm

Sản phẩm chăm sóc tóc dành riêng cho tóc nhuộm thường có chứa các thành phần giúp bảo vệ màu tóc, ngăn ngừa tóc bị khô xơ và hư tổn. Do đó, bạn nên ưu tiên sử dụng các sản phẩm này để giúp tóc nhuộm của mình luôn mềm mại, óng ả và bền màu. 

Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời

Ánh nắng mặt trời là một trong những tác nhân chính khiến màu tóc nhuộm bị phai nhanh. Do đó, bạn nên hạn chế để tóc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, đặc biệt là vào những ngày nắng gắt. Nếu bắt buộc phải ra ngoài trời, bạn nên đội mũ hoặc che chắn tóc cẩn thận.

Hạn chế sử dụng máy sấy và các dụng cụ tạo kiểu tóc

Sử dụng máy sấy và các dụng cụ tạo kiểu tóc ở nhiệt độ cao có thể khiến tóc bị khô xơ và hư tổn, dẫn đến màu tóc bị phai nhanh chóng. Do đó, bạn nên hạn chế sử dụng các dụng cụ này, hoặc nếu sử dụng thì nên sử dụng ở nhiệt độ thấp và kết hợp với các sản phẩm bảo vệ tóc.

Cắt tỉa tóc thường xuyên

Cắt tỉa tóc thường xuyên sẽ giúp loại bỏ những phần tóc bị khô xơ, hư tổn, giúp tóc khỏe mạnh và giữ màu tốt hơn. Bạn nên cắt tỉa tóc khoảng 2-3 tháng một lần.

Bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho tóc

Bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho tóc như vitamin, khoáng chất, protein,… sẽ giúp tóc khỏe mạnh và giữ màu tốt hơn. Bạn có thể bổ sung các dưỡng chất này qua chế độ ăn uống hoặc sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc.

Tóc bạc sớm là một vấn đề phổ biến, có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ ở mọi lứa tuổi. Để che đi tình trạng này, nhiều người đã lựa chọn phương pháp nhuộm tóc. Tuy nhiên, việc lựa chọn màu nhuộm phù hợp không chỉ giúp che đi tóc bạc mà còn giúp bạn thể hiện cá tính và phong cách của bản thân.

Dựa trên những thông tin đã chia sẻ ở trên, có thể thấy màu đen, nâu và khói là những màu nhuộm phù hợp nhất cho tóc bạc sớm. Mỗi tông màu đều mang một vẻ đẹp riêng, giúp bạn thể hiện cá tính và phong cách của bản thân.

Ngoài việc lựa chọn màu nhuộm phù hợp, bạn cũng cần chú ý chăm sóc tóc nhuộm đúng cách để giúp màu tóc giữ được lâu hơn.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 7

Hiện nay, việc sử dụng kỹ thuật chụp CT đã được tích hợp vào quy trình tầm soát bệnh lý, giúp tăng cường tốc độ và hiệu quả của quá trình đánh giá sức khỏe. Tuy nhiên, giống như các công nghệ kỹ thuật khác, bên cạnh những ưu điểm, việc chụp CT cũng đi kèm với một số nhược điểm cụ thể.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 9

CHỤP CT LÀ GÌ?

Chụp CT (Chụp cắt lớp vi tính) là kỹ thuật sử dụng nhiều tia X quét lên một khu vực của cơ thể theo lát cắt ngang, sau đó kết hợp với xử lý bằng máy vi tính để tạo ra hình ảnh 2D hoặc 3D của phần cơ thể cần chụp.

ỨNG DỤNG CỦA CHỤP CT TRONG LÂM SÀNG

Phát hiện các vấn đề bất thường trong lĩnh vực thần kinh sọ não như khối u, khối máu tụ dập não, thiếu máu, chảy máu, và phù não.

Phát hiện các bệnh lý khác nhau trong các khu vực như đầu – mặt – cổ, tim, ngực, bụng, khung chậu, xương, và mô mềm, bao gồm cả các bệnh lý mạch máu.

Hỗ trợ trong hướng dẫn phẫu thuật, xạ trị và theo dõi sau phẫu thuật. Kỹ thuật 3D-CT cho phép đánh giá chính xác vị trí bị tổn thương trong không gian 3 chiều để định hướng tốt cho phẫu thuật cũng như xạ trị.

Tạo ra hình ảnh 3D trong các trường hợp bệnh lý bất thường bẩm sinh, giúp các bác sĩ phẫu thuật có thể điều trị tốt hơn các dị tật bẩm sinh.

MỤC ĐÍCH CỦA CHỤP CT

CT Scan được sử dụng phổ biến và có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y tế để chẩn đoán và hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác nhau. Cụ thể:

Phát hiện ung thư và theo dõi quá trình điều trị ung thư ở các giai đoạn khác nhau.

Kiểm tra chấn thương đầu, xương và cơ quan nội tạng, cũng như tình trạng chảy máu trong trường hợp tai nạn hoặc nguyên nhân khác.

Xác định vị trí và nguyên nhân nhiễm trùng.

Phát hiện vị trí cục máu đông gây đột quỵ, xuất huyết hoặc các tình trạng khác.

Chẩn đoán các vấn đề mạch máu và tim như bệnh động mạch vành, chứng phình động mạch.

Chẩn đoán các rối loạn cơ xương như loãng xương, u xương, gãy xương.

Phát hiện và theo dõi các bệnh lý phổi như viêm phổi, khí phế thủng, tắc mạch phổi, viêm phổi tắc nghẽn mạn tính, xơ phổi, u phổi.

Kiểm tra tình trạng sỏi thận và bàng quang.

Phát hiện các chức năng não bất thường, suy giảm nhận thức hoặc nguyên nhân gây suy giảm nhận thức.

Ngoài ra, CT cũng được sử dụng để hỗ trợ quá trình sinh thiết, xạ trị và phẫu thuật, đặc biệt là trong các ca phẫu thuật phức tạp ở não và cột sống, cũng như trong các ca cấy ghép tạng.

ƯU, NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CT

ƯU ĐIỂM

Hình ảnh rõ nét: Do không có hiện tượng nhiều hình chồng lên nhau, nên hình ảnh từ CT rất sắc nét.

Phân giải hình ảnh mô mềm cao: CT có khả năng phân giải hình ảnh mô mềm tốt hơn so với chụp X-quang, giúp phát hiện các bệnh lý mềm mô một cách chi tiết.

Độ phân giải không gian cao đối với xương: Đây là ưu điểm lý tưởng để khảo sát các bệnh lý xương.

Thời gian chụp nhanh: Thích hợp cho việc đánh giá các bệnh cấp cứu và khảo sát các bộ phận di động trong cơ thể như tim, gan, ruột, phổi, vì thời gian chụp CT rất nhanh.

Khả năng sử dụng cho các trường hợp đặc biệt: Do CT sử dụng tia X, nên có thể áp dụng cho các bệnh nhân có chống chỉ định với MRI, như người có máy tạo nhịp, máy trợ thính cố định, van tim kim loại hoặc có dị vật trong cơ thể.

NHƯỢC ĐIỂM

Do khả năng đâm xuyên mạnh của tia X, CT thường hạn chế trong việc phát hiện các tổn thương mềm mô so với MRI.

Độ phân giải hình ảnh của CT thường thấp hơn so với MRI, đặc biệt là đối với các cấu trúc mô mềm, điều này khiến việc phát hiện các tổn thương nhỏ trở nên khó khăn.

CT cũng khó phát hiện các tổn thương sụn khớp, dây chằng và tủy sống.

Nếu cơ quan và tổn thương có độ tương phản tương đương, thì việc phát hiện và phân biệt chúng trên CT scanner cũng gặp khó khăn.

Mặc dù CT là kỹ thuật sử dụng tia X và có tiềm ẩn nguy cơ nhiễm xạ, nhưng mức độ nhiễm xạ mỗi lần chụp đều nằm trong giới hạn cho phép, do đó bệnh nhân không cần quá lo lắng về ảnh hưởng đến sức khỏe của mình.

CHỤP CT CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG KHÔNG?

Thuốc cản quang là loại thuốc được tiêm vào cơ thể để làm nổi bật một mô hoặc tổn thương trong hình ảnh chụp CT. Chúng thường chứa i ốt, khiến cho những cấu trúc hoặc tổn thương bắt thuốc sẽ có màu trắng sáng trên hình ảnh CT, giúp phân biệt chúng với các cấu trúc khác xung quanh.

Các loại thuốc cản quang mới thường có độ hấp thụ tốt. Tuy nhiên, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ sau khi tiêm thuốc như: đỏ phừng mặt, buồn nôn và nôn mửa, ngứa, nổi mề đay, cảm giác lạnh hoặc sốt,… Nếu một bệnh nhân có phản ứng dị ứng thực sự với một loại thuốc cản quang chứa i ốt, họ sẽ phản ứng lại khi tiêm thuốc đó. Do đó, người bệnh và bác sĩ cần nhận biết các triệu chứng dị ứng đó để tránh sử dụng loại thuốc đã gây dị ứng trong các lần tiêm sau.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 11

CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Phần lớn các trường hợp chụp cắt lớp vi tính bụng cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi đã biết rõ nguyên nhân gây đau quặn thận là do sỏi niệu quản hoặc trong các trường hợp nghi ngờ có khối u.

Các trường hợp viêm, áp xe cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi viêm phổi đã được chẩn đoán chắc chắn và không cần phân biệt với các bệnh lý khác.

Bệnh lý mạch máu như phình mạch, giả phình, dị dạng mạch máu, bóc tách động mạch cũng yêu cầu sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Ngoài ra, một số trường hợp đặc biệt cũng cần sử dụng thuốc cản quang, như tìm nguồn mạch nuôi của phổi biệt lập, đánh giá vùng tái tưới máu của tổn thương, chẩn đoán mức độ vách hóa của tụ máu dưới màng cứng giai đoạn bán cấp,…

CHỐNG CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Chống chỉ định tương đối

Có những trường hợp chống chỉ định tương đối khi sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính:

  • Người bị suy gan, suy tim mất bù không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Người bị suy thận ở mức độ III, IV. Nếu cần tiêm thuốc, bác sĩ cần lên kế hoạch chạy thận nhân tạo cho bệnh nhân ngay sau khi tiêm thuốc cản quang.
  • Người bị đa u tủy, đặc biệt là bệnh nhân thiểu niệu. Trong trường hợp cần phải chụp cắt lớp vi tính, cần truyền dịch cho bệnh nhân.
  • Người có cơ địa dị ứng. Trong trường hợp buộc phải chụp CT để chẩn đoán bệnh, cần cho bệnh nhân dùng steroid 13, 5 và 1 giờ trước khi chụp. Ngoài ra, có thể dùng kháng histamin và chuẩn bị sẵn các phương tiện hồi sức.
  • Người mắc bệnh mãn tính như đái tháo đường, cường giáp, hen suyễn, hồng cầu hình liềm không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Phụ nữ đang mang thai không nên sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Chống chỉ định tuyệt đối

  • Người bị mất nước nặng.
  • Người bị dị ứng với i ốt.

QUY TRÌNH CHỤP CT

TRƯỚC KHI CHỤP CT

Trước khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Tháo bỏ tất cả các vật bằng kim loại trên cơ thể như trang sức, kẹp tóc, kính, đồng hồ, áo nịt ngực có gọng kim loại, thiết bị trợ thính và răng giả để tránh nhiễu ảnh khi chụp.
  • Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai cần thông báo cho nhân viên y tế để đưa ra phương án lựa chọn phù hợp.
  • Bệnh nhân phải thông báo cho y bác sĩ nếu đang mắc các bệnh như tiểu đường, tĩnh mạch, hen suyễn, thận và dị ứng thuốc.
  • Bệnh nhân và người thân cần ký vào bản cam kết tiêm thuốc cản quang nếu cần tiêm thuốc cản quang.
  • Bệnh nhân cần nhịn ăn trước 4 – 6 giờ trước khi tiêm thuốc cản quang. Tuy nhiên, có thể uống nước với lượng vừa phải trước khi chụp cắt lớp vi tính 2 giờ.
  • Đối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ mới biết đi, nếu phải chụp CT, bác sĩ có thể cho trẻ ngủ để chụp các bộ phận không cần tiêm thuốc. Nếu cần tiêm thuốc cản quang, trẻ cần dùng an thần để tránh cử động gây mờ hình ảnh và làm mất tính chính xác của kết quả chẩn đoán.
  • Tùy vào vị trí cơ thể cần chụp CT, bệnh nhân có thể được yêu cầu cởi quần, áo và mặc áo do bệnh viện cung cấp.

TRONG KHI CHỤP CT

Khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân thường được đặt trong các tư thế sau:

  • Nằm ngửa trên bàn trong phòng chụp hoặc theo một số tư thế đặc biệt theo yêu cầu của chẩn đoán.
  • Thời gian chụp thường kéo dài từ 3 đến 5 phút, nhưng có thể kéo dài hơn trong một số trường hợp (lên tới 15 – 45 phút) và nhân viên y tế sẽ giải thích kỹ lưỡng cho bệnh nhân.
  • Bệnh nhân cần nằm yên khi chụp CT. Trong trường hợp chụp ngực và bụng, bệnh nhân nên nín thở theo hướng dẫn của nhân viên y tế.
  • Bệnh nhân tiêm thuốc cản quang thường có cảm giác nóng dọc theo vùng mặt, cổ và ngực, có thể lan tới vùng bẹn trong vòng vài giây. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần nằm yên khi chụp để đảm bảo có kết quả tốt nhất.
  • Trong một số trường hợp chụp CT đường tiêu hóa, bệnh nhân có thể được yêu cầu uống thuốc cản quang hoặc nước để tăng độ tương phản của cấu trúc ống tiêu hóa, hỗ trợ chẩn đoán tốt hơn.

SAU KHI CHỤP CT

Bệnh nhân không tiêm thuốc cản quang có thể tiếp tục hoạt động bình thường sau khi chụp, chỉ cần tuân thủ các hướng dẫn như ăn uống thêm nếu cần và không phải làm thêm các xét nghiệm khác.

Bệnh nhân sau khi tiêm thuốc cản quang sẽ được giữ đường truyền ở tĩnh mạch và theo dõi trong phòng theo dõi khoảng 30 phút. Nếu không có diễn biến bất thường, nhân viên y tế sẽ tháo kim ra (nếu không có chỉ định sử dụng đường truyền tĩnh mạch). Sau khi tháo kim, bệnh nhân cần đè tay vào vị trí tiêm thuốc trong khoảng 5 – 10 phút để tránh chảy máu. Trong vòng 24 giờ sau tiêm thuốc cản quang, bệnh nhân cần uống nhiều nước để đào thải thuốc ra khỏi cơ thể.

Nếu bệnh nhân có bất kỳ biểu hiện bất thường nào sau khi chụp cắt lớp vi tính như chóng mặt, buồn nôn, nôn ói, ngứa, đỏ da, khó thở, sốt,… họ nên thông báo ngay với nhân viên y tế hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và phát hiện bệnh kịp thời.

LƯU Ý KHI CHỤP CT

Chụp CT bụng thường yêu cầu người bệnh nhịn ăn trước khi chụp từ 4-6 giờ để đảm bảo hình ảnh của đường tiêu hóa rõ ràng. Đối với CT thận tiết niệu hoặc bàng quang, người bệnh cần nhịn tiểu.

Để nâng cao hiệu quả chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là trong việc phân biệt các loại mô mềm khác nhau, thường cần sử dụng chất cản quang. Trước khi chụp CT có sử dụng chất cản quang, người bệnh cũng cần nhịn ăn từ 4-6 giờ trước. Mặc dù chất cản quang được coi là an toàn, nhưng một số người có thể gặp phản ứng dị ứng, mặc dù hiếm.

Các triệu chứng của phản ứng dị ứng với chất cản quang có thể bao gồm: đau đầu, hắt hơi, buồn nôn, nôn, lú lẫn, suy nhược, đổ mồ hôi, căng thẳng, khó thở, khó chịu vùng thượng vị, chảy nước mắt, ngứa mắt, nổi mề đay, đỏ da, da nhợt nhạt. Nếu người bệnh từng có tiền sử dị ứng với thuốc cản quang, cần thông báo cho bác sĩ. Hoặc nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình chụp CT, cũng cần thông báo cho kỹ thuật viên ngay lập tức.

Trong vài trường hợp hiếm gặp, thuốc cản quang cũng có thể gây tổn thương thận, nhưng chủ yếu là ở bệnh nhân tiểu đường và bệnh nhân bệnh thận. Bác sĩ sẽ thảo luận với bệnh nhân và cân nhắc sử dụng thuốc cản quang trước khi quyết định sử dụng.

Phụ nữ đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai được khuyến cáo không nên chụp CT vùng bụng hoặc xương chậu trừ khi lợi ích cao hơn nguy cơ. Mặc dù mức độ phơi nhiễm bức xạ trong CT được cho là thấp và không gây hại cho thai nhi, nhưng bác sĩ có thể giảm liều bức xạ hoặc chọn sử dụng phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác nếu có thể.

Ở trẻ em, việc chụp CT có thể tăng lượng tiếp xúc bức xạ suốt đời do tuổi đời còn trẻ. Máy quét CT mới có tính năng cài đặt liều bức xạ thấp hơn phù hợp với độ tuổi của trẻ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chụp cắt lớp có nguy hiểm không?

Có rất ít rủi ro liên quan đến chụp cắt lớp. Mặc dù chụp CT khiến bạn tiếp xúc với nhiều bức xạ hơn X quang thông thường, nhưng nguy cơ ung thư do bức xạ gây ra là rất nhỏ nếu bạn chỉ chụp một lần. Tuy nhiên, nguy cơ ung thư có thể tăng lên theo thời gian nếu bạn chụp X quang hoặc chụp CT nhiều lần. Với trẻ em thường là ung thư ngực và bụng. Do đó, để phòng tránh nguy cơ này, bạn không nên tự ý thực hiện chụp cắt lớp mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

2. Chụp CT có giảm tuổi thọ không?

Cho đến nay vẫn chưa có một nghiên cứu khoa học hay khảo sát nào chứng minh việc chụp CT ảnh hưởng đến tuổi thọ. Thực tế cho thấy các bác sĩ cũng rất thận trọng khi chỉ định thực hiện kỹ thuật CT, trừ phi kỹ thuật này thật sự cần thiết cho quá trình chẩn đoán. Ngoài ra, chỉ định kỹ thuật cũng phải phù hợp với từng loại bệnh lý, hạn chế tối đa liều lượng tia X ảnh hưởng tới người bệnh. Hơn nữa, bác sĩ cũng sẽ chắc chắn rằng lợi ích của việc chẩn đoán là cao hơn nguy cơ. Nếu có thể, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện siêu âm hay cộng hưởng từ (MRI) để thay thế. Do đó, bạn có thể yên tâm về tính an toàn khi thực hiện kỹ thuật chụp CT nếu tuân theo chỉ định của bác sĩ.

3. Chụp CT bao nhiêu tiền?

Tùy vào thế hệ máy, kỹ thuật chụp, bộ phận chụp (đầu, ngực, bụng…), mức phí quy định của từng bệnh viện mà giá chụp CT dao động trong khoảng từ 900.000 đến 5.000.000VNĐ.

4. Khi nào nên chụp CT?

Như trên đã nói, những đối tượng thuộc nhóm nguy cơ cần phải thực hiện kỹ thuật chụp CT, bao gồm người gặp các vấn đề về xương và khớp; vấn đề ung thư, bệnh tim, khí phế thũng hoặc khối u ở gan; người đang có những vết thương bên trong và chảy máu (do tai nạn xe cộ); xác định vị trí khối u, cục máu đông, chất lỏng dư thừa hoặc nhiễm trùng ở người bệnh…

KẾT LUẬN

Chụp cắt lớp vi tính là phương pháp chẩn đoán hình ảnh rất chính xác, giúp phát hiện nhiều loại bệnh lý trên các cơ quan khác nhau của cơ thể. Để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác nhất, bệnh nhân nên tuân thủ đúng theo hướng dẫn của y bác sĩ khi thực hiện chụp CT.