CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 1

Hiện nay, việc sử dụng kỹ thuật chụp CT đã được tích hợp vào quy trình tầm soát bệnh lý, giúp tăng cường tốc độ và hiệu quả của quá trình đánh giá sức khỏe. Tuy nhiên, giống như các công nghệ kỹ thuật khác, bên cạnh những ưu điểm, việc chụp CT cũng đi kèm với một số nhược điểm cụ thể.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 3

CHỤP CT LÀ GÌ?

Chụp CT (Chụp cắt lớp vi tính) là kỹ thuật sử dụng nhiều tia X quét lên một khu vực của cơ thể theo lát cắt ngang, sau đó kết hợp với xử lý bằng máy vi tính để tạo ra hình ảnh 2D hoặc 3D của phần cơ thể cần chụp.

ỨNG DỤNG CỦA CHỤP CT TRONG LÂM SÀNG

Phát hiện các vấn đề bất thường trong lĩnh vực thần kinh sọ não như khối u, khối máu tụ dập não, thiếu máu, chảy máu, và phù não.

Phát hiện các bệnh lý khác nhau trong các khu vực như đầu – mặt – cổ, tim, ngực, bụng, khung chậu, xương, và mô mềm, bao gồm cả các bệnh lý mạch máu.

Hỗ trợ trong hướng dẫn phẫu thuật, xạ trị và theo dõi sau phẫu thuật. Kỹ thuật 3D-CT cho phép đánh giá chính xác vị trí bị tổn thương trong không gian 3 chiều để định hướng tốt cho phẫu thuật cũng như xạ trị.

Tạo ra hình ảnh 3D trong các trường hợp bệnh lý bất thường bẩm sinh, giúp các bác sĩ phẫu thuật có thể điều trị tốt hơn các dị tật bẩm sinh.

MỤC ĐÍCH CỦA CHỤP CT

CT Scan được sử dụng phổ biến và có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y tế để chẩn đoán và hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác nhau. Cụ thể:

Phát hiện ung thư và theo dõi quá trình điều trị ung thư ở các giai đoạn khác nhau.

Kiểm tra chấn thương đầu, xương và cơ quan nội tạng, cũng như tình trạng chảy máu trong trường hợp tai nạn hoặc nguyên nhân khác.

Xác định vị trí và nguyên nhân nhiễm trùng.

Phát hiện vị trí cục máu đông gây đột quỵ, xuất huyết hoặc các tình trạng khác.

Chẩn đoán các vấn đề mạch máu và tim như bệnh động mạch vành, chứng phình động mạch.

Chẩn đoán các rối loạn cơ xương như loãng xương, u xương, gãy xương.

Phát hiện và theo dõi các bệnh lý phổi như viêm phổi, khí phế thủng, tắc mạch phổi, viêm phổi tắc nghẽn mạn tính, xơ phổi, u phổi.

Kiểm tra tình trạng sỏi thận và bàng quang.

Phát hiện các chức năng não bất thường, suy giảm nhận thức hoặc nguyên nhân gây suy giảm nhận thức.

Ngoài ra, CT cũng được sử dụng để hỗ trợ quá trình sinh thiết, xạ trị và phẫu thuật, đặc biệt là trong các ca phẫu thuật phức tạp ở não và cột sống, cũng như trong các ca cấy ghép tạng.

ƯU, NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CT

ƯU ĐIỂM

Hình ảnh rõ nét: Do không có hiện tượng nhiều hình chồng lên nhau, nên hình ảnh từ CT rất sắc nét.

Phân giải hình ảnh mô mềm cao: CT có khả năng phân giải hình ảnh mô mềm tốt hơn so với chụp X-quang, giúp phát hiện các bệnh lý mềm mô một cách chi tiết.

Độ phân giải không gian cao đối với xương: Đây là ưu điểm lý tưởng để khảo sát các bệnh lý xương.

Thời gian chụp nhanh: Thích hợp cho việc đánh giá các bệnh cấp cứu và khảo sát các bộ phận di động trong cơ thể như tim, gan, ruột, phổi, vì thời gian chụp CT rất nhanh.

Khả năng sử dụng cho các trường hợp đặc biệt: Do CT sử dụng tia X, nên có thể áp dụng cho các bệnh nhân có chống chỉ định với MRI, như người có máy tạo nhịp, máy trợ thính cố định, van tim kim loại hoặc có dị vật trong cơ thể.

NHƯỢC ĐIỂM

Do khả năng đâm xuyên mạnh của tia X, CT thường hạn chế trong việc phát hiện các tổn thương mềm mô so với MRI.

Độ phân giải hình ảnh của CT thường thấp hơn so với MRI, đặc biệt là đối với các cấu trúc mô mềm, điều này khiến việc phát hiện các tổn thương nhỏ trở nên khó khăn.

CT cũng khó phát hiện các tổn thương sụn khớp, dây chằng và tủy sống.

Nếu cơ quan và tổn thương có độ tương phản tương đương, thì việc phát hiện và phân biệt chúng trên CT scanner cũng gặp khó khăn.

Mặc dù CT là kỹ thuật sử dụng tia X và có tiềm ẩn nguy cơ nhiễm xạ, nhưng mức độ nhiễm xạ mỗi lần chụp đều nằm trong giới hạn cho phép, do đó bệnh nhân không cần quá lo lắng về ảnh hưởng đến sức khỏe của mình.

CHỤP CT CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG KHÔNG?

Thuốc cản quang là loại thuốc được tiêm vào cơ thể để làm nổi bật một mô hoặc tổn thương trong hình ảnh chụp CT. Chúng thường chứa i ốt, khiến cho những cấu trúc hoặc tổn thương bắt thuốc sẽ có màu trắng sáng trên hình ảnh CT, giúp phân biệt chúng với các cấu trúc khác xung quanh.

Các loại thuốc cản quang mới thường có độ hấp thụ tốt. Tuy nhiên, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ sau khi tiêm thuốc như: đỏ phừng mặt, buồn nôn và nôn mửa, ngứa, nổi mề đay, cảm giác lạnh hoặc sốt,… Nếu một bệnh nhân có phản ứng dị ứng thực sự với một loại thuốc cản quang chứa i ốt, họ sẽ phản ứng lại khi tiêm thuốc đó. Do đó, người bệnh và bác sĩ cần nhận biết các triệu chứng dị ứng đó để tránh sử dụng loại thuốc đã gây dị ứng trong các lần tiêm sau.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 5

CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Phần lớn các trường hợp chụp cắt lớp vi tính bụng cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi đã biết rõ nguyên nhân gây đau quặn thận là do sỏi niệu quản hoặc trong các trường hợp nghi ngờ có khối u.

Các trường hợp viêm, áp xe cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi viêm phổi đã được chẩn đoán chắc chắn và không cần phân biệt với các bệnh lý khác.

Bệnh lý mạch máu như phình mạch, giả phình, dị dạng mạch máu, bóc tách động mạch cũng yêu cầu sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Ngoài ra, một số trường hợp đặc biệt cũng cần sử dụng thuốc cản quang, như tìm nguồn mạch nuôi của phổi biệt lập, đánh giá vùng tái tưới máu của tổn thương, chẩn đoán mức độ vách hóa của tụ máu dưới màng cứng giai đoạn bán cấp,…

CHỐNG CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Chống chỉ định tương đối

Có những trường hợp chống chỉ định tương đối khi sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính:

  • Người bị suy gan, suy tim mất bù không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Người bị suy thận ở mức độ III, IV. Nếu cần tiêm thuốc, bác sĩ cần lên kế hoạch chạy thận nhân tạo cho bệnh nhân ngay sau khi tiêm thuốc cản quang.
  • Người bị đa u tủy, đặc biệt là bệnh nhân thiểu niệu. Trong trường hợp cần phải chụp cắt lớp vi tính, cần truyền dịch cho bệnh nhân.
  • Người có cơ địa dị ứng. Trong trường hợp buộc phải chụp CT để chẩn đoán bệnh, cần cho bệnh nhân dùng steroid 13, 5 và 1 giờ trước khi chụp. Ngoài ra, có thể dùng kháng histamin và chuẩn bị sẵn các phương tiện hồi sức.
  • Người mắc bệnh mãn tính như đái tháo đường, cường giáp, hen suyễn, hồng cầu hình liềm không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Phụ nữ đang mang thai không nên sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Chống chỉ định tuyệt đối

  • Người bị mất nước nặng.
  • Người bị dị ứng với i ốt.

QUY TRÌNH CHỤP CT

TRƯỚC KHI CHỤP CT

Trước khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Tháo bỏ tất cả các vật bằng kim loại trên cơ thể như trang sức, kẹp tóc, kính, đồng hồ, áo nịt ngực có gọng kim loại, thiết bị trợ thính và răng giả để tránh nhiễu ảnh khi chụp.
  • Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai cần thông báo cho nhân viên y tế để đưa ra phương án lựa chọn phù hợp.
  • Bệnh nhân phải thông báo cho y bác sĩ nếu đang mắc các bệnh như tiểu đường, tĩnh mạch, hen suyễn, thận và dị ứng thuốc.
  • Bệnh nhân và người thân cần ký vào bản cam kết tiêm thuốc cản quang nếu cần tiêm thuốc cản quang.
  • Bệnh nhân cần nhịn ăn trước 4 – 6 giờ trước khi tiêm thuốc cản quang. Tuy nhiên, có thể uống nước với lượng vừa phải trước khi chụp cắt lớp vi tính 2 giờ.
  • Đối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ mới biết đi, nếu phải chụp CT, bác sĩ có thể cho trẻ ngủ để chụp các bộ phận không cần tiêm thuốc. Nếu cần tiêm thuốc cản quang, trẻ cần dùng an thần để tránh cử động gây mờ hình ảnh và làm mất tính chính xác của kết quả chẩn đoán.
  • Tùy vào vị trí cơ thể cần chụp CT, bệnh nhân có thể được yêu cầu cởi quần, áo và mặc áo do bệnh viện cung cấp.

TRONG KHI CHỤP CT

Khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân thường được đặt trong các tư thế sau:

  • Nằm ngửa trên bàn trong phòng chụp hoặc theo một số tư thế đặc biệt theo yêu cầu của chẩn đoán.
  • Thời gian chụp thường kéo dài từ 3 đến 5 phút, nhưng có thể kéo dài hơn trong một số trường hợp (lên tới 15 – 45 phút) và nhân viên y tế sẽ giải thích kỹ lưỡng cho bệnh nhân.
  • Bệnh nhân cần nằm yên khi chụp CT. Trong trường hợp chụp ngực và bụng, bệnh nhân nên nín thở theo hướng dẫn của nhân viên y tế.
  • Bệnh nhân tiêm thuốc cản quang thường có cảm giác nóng dọc theo vùng mặt, cổ và ngực, có thể lan tới vùng bẹn trong vòng vài giây. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần nằm yên khi chụp để đảm bảo có kết quả tốt nhất.
  • Trong một số trường hợp chụp CT đường tiêu hóa, bệnh nhân có thể được yêu cầu uống thuốc cản quang hoặc nước để tăng độ tương phản của cấu trúc ống tiêu hóa, hỗ trợ chẩn đoán tốt hơn.

SAU KHI CHỤP CT

Bệnh nhân không tiêm thuốc cản quang có thể tiếp tục hoạt động bình thường sau khi chụp, chỉ cần tuân thủ các hướng dẫn như ăn uống thêm nếu cần và không phải làm thêm các xét nghiệm khác.

Bệnh nhân sau khi tiêm thuốc cản quang sẽ được giữ đường truyền ở tĩnh mạch và theo dõi trong phòng theo dõi khoảng 30 phút. Nếu không có diễn biến bất thường, nhân viên y tế sẽ tháo kim ra (nếu không có chỉ định sử dụng đường truyền tĩnh mạch). Sau khi tháo kim, bệnh nhân cần đè tay vào vị trí tiêm thuốc trong khoảng 5 – 10 phút để tránh chảy máu. Trong vòng 24 giờ sau tiêm thuốc cản quang, bệnh nhân cần uống nhiều nước để đào thải thuốc ra khỏi cơ thể.

Nếu bệnh nhân có bất kỳ biểu hiện bất thường nào sau khi chụp cắt lớp vi tính như chóng mặt, buồn nôn, nôn ói, ngứa, đỏ da, khó thở, sốt,… họ nên thông báo ngay với nhân viên y tế hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và phát hiện bệnh kịp thời.

LƯU Ý KHI CHỤP CT

Chụp CT bụng thường yêu cầu người bệnh nhịn ăn trước khi chụp từ 4-6 giờ để đảm bảo hình ảnh của đường tiêu hóa rõ ràng. Đối với CT thận tiết niệu hoặc bàng quang, người bệnh cần nhịn tiểu.

Để nâng cao hiệu quả chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là trong việc phân biệt các loại mô mềm khác nhau, thường cần sử dụng chất cản quang. Trước khi chụp CT có sử dụng chất cản quang, người bệnh cũng cần nhịn ăn từ 4-6 giờ trước. Mặc dù chất cản quang được coi là an toàn, nhưng một số người có thể gặp phản ứng dị ứng, mặc dù hiếm.

Các triệu chứng của phản ứng dị ứng với chất cản quang có thể bao gồm: đau đầu, hắt hơi, buồn nôn, nôn, lú lẫn, suy nhược, đổ mồ hôi, căng thẳng, khó thở, khó chịu vùng thượng vị, chảy nước mắt, ngứa mắt, nổi mề đay, đỏ da, da nhợt nhạt. Nếu người bệnh từng có tiền sử dị ứng với thuốc cản quang, cần thông báo cho bác sĩ. Hoặc nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình chụp CT, cũng cần thông báo cho kỹ thuật viên ngay lập tức.

Trong vài trường hợp hiếm gặp, thuốc cản quang cũng có thể gây tổn thương thận, nhưng chủ yếu là ở bệnh nhân tiểu đường và bệnh nhân bệnh thận. Bác sĩ sẽ thảo luận với bệnh nhân và cân nhắc sử dụng thuốc cản quang trước khi quyết định sử dụng.

Phụ nữ đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai được khuyến cáo không nên chụp CT vùng bụng hoặc xương chậu trừ khi lợi ích cao hơn nguy cơ. Mặc dù mức độ phơi nhiễm bức xạ trong CT được cho là thấp và không gây hại cho thai nhi, nhưng bác sĩ có thể giảm liều bức xạ hoặc chọn sử dụng phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác nếu có thể.

Ở trẻ em, việc chụp CT có thể tăng lượng tiếp xúc bức xạ suốt đời do tuổi đời còn trẻ. Máy quét CT mới có tính năng cài đặt liều bức xạ thấp hơn phù hợp với độ tuổi của trẻ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chụp cắt lớp có nguy hiểm không?

Có rất ít rủi ro liên quan đến chụp cắt lớp. Mặc dù chụp CT khiến bạn tiếp xúc với nhiều bức xạ hơn X quang thông thường, nhưng nguy cơ ung thư do bức xạ gây ra là rất nhỏ nếu bạn chỉ chụp một lần. Tuy nhiên, nguy cơ ung thư có thể tăng lên theo thời gian nếu bạn chụp X quang hoặc chụp CT nhiều lần. Với trẻ em thường là ung thư ngực và bụng. Do đó, để phòng tránh nguy cơ này, bạn không nên tự ý thực hiện chụp cắt lớp mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

2. Chụp CT có giảm tuổi thọ không?

Cho đến nay vẫn chưa có một nghiên cứu khoa học hay khảo sát nào chứng minh việc chụp CT ảnh hưởng đến tuổi thọ. Thực tế cho thấy các bác sĩ cũng rất thận trọng khi chỉ định thực hiện kỹ thuật CT, trừ phi kỹ thuật này thật sự cần thiết cho quá trình chẩn đoán. Ngoài ra, chỉ định kỹ thuật cũng phải phù hợp với từng loại bệnh lý, hạn chế tối đa liều lượng tia X ảnh hưởng tới người bệnh. Hơn nữa, bác sĩ cũng sẽ chắc chắn rằng lợi ích của việc chẩn đoán là cao hơn nguy cơ. Nếu có thể, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện siêu âm hay cộng hưởng từ (MRI) để thay thế. Do đó, bạn có thể yên tâm về tính an toàn khi thực hiện kỹ thuật chụp CT nếu tuân theo chỉ định của bác sĩ.

3. Chụp CT bao nhiêu tiền?

Tùy vào thế hệ máy, kỹ thuật chụp, bộ phận chụp (đầu, ngực, bụng…), mức phí quy định của từng bệnh viện mà giá chụp CT dao động trong khoảng từ 900.000 đến 5.000.000VNĐ.

4. Khi nào nên chụp CT?

Như trên đã nói, những đối tượng thuộc nhóm nguy cơ cần phải thực hiện kỹ thuật chụp CT, bao gồm người gặp các vấn đề về xương và khớp; vấn đề ung thư, bệnh tim, khí phế thũng hoặc khối u ở gan; người đang có những vết thương bên trong và chảy máu (do tai nạn xe cộ); xác định vị trí khối u, cục máu đông, chất lỏng dư thừa hoặc nhiễm trùng ở người bệnh…

KẾT LUẬN

Chụp cắt lớp vi tính là phương pháp chẩn đoán hình ảnh rất chính xác, giúp phát hiện nhiều loại bệnh lý trên các cơ quan khác nhau của cơ thể. Để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác nhất, bệnh nhân nên tuân thủ đúng theo hướng dẫn của y bác sĩ khi thực hiện chụp CT.

12 PHƯƠNG PHÁP TRÁNH THAI AN TOÀN, HIỆU QUẢ NHẤT

12 PHƯƠNG PHÁP TRÁNH THAI AN TOÀN, HIỆU QUẢ NHẤT 7

Mang thai ngoài ý muốn không chỉ tác động đến sức khỏe thể chất và tinh thần của phụ nữ, mà còn mang theo những rủi ro về sức khỏe sinh sản. Do đó, việc hiểu rõ về các phương pháp tránh thai giúp phụ nữ tự chủ hơn trong việc bảo vệ sức khỏe và thể hiện tình yêu thương bản thân một cách toàn diện. Bài viết dưới dây phunutoancau sẽ chia sẻ đến các bạn những biện pháp tránh thai an toàn.

12 PHƯƠNG PHÁP TRÁNH THAI AN TOÀN, HIỆU QUẢ NHẤT 9

LƯU Ý KHI CHỌN BIỆN PHÁP TRÁNH THAI

Khi lựa chọn biện pháp tránh thai, bạn cần cân nhắc một số yếu tố sau:

  • Tình trạng sức khỏe của cá nhân: Một số biện pháp tránh thai có thể không phù hợp với những người có tình trạng sức khỏe nhất định. Ví dụ, phụ nữ bị huyết áp cao hoặc tiểu đường không nên sử dụng thuốc tránh thai có chứa estrogen.
  • Mong muốn cho con trong tương lai: Một số biện pháp tránh thai là vĩnh viễn, chẳng hạn như thắt ống dẫn tinh và thắt ống dẫn trứng. Nếu bạn vẫn muốn có con trong tương lai, bạn nên cân nhắc các biện pháp tránh thai tạm thời.
  • Tần suất quan hệ tình dục và số lượng bạn tình: Nếu bạn có quan hệ tình dục thường xuyên hoặc có nhiều bạn tình, bạn nên chọn biện pháp tránh thai có hiệu quả cao.
  • An toàn và hiệu quả của phương pháp tránh thai được lựa chọn: Mỗi phương pháp tránh thai đều có những ưu và nhược điểm riêng. Bạn cần tìm hiểu kỹ về các phương pháp tránh thai trước khi lựa chọn.
  • Mức độ thoải mái của bản thân với phương pháp tránh thai đã chọn: Bạn nên chọn phương pháp tránh thai mà bạn cảm thấy thoải mái và dễ sử dụng.

12 PHƯƠNG PHÁP TRÁNH THAI AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ

SỬ DỤNG BAO CAO SU

Bao cao su là biện pháp tránh thai hiệu quả và an toàn nhất hiện nay. Bao cao su hoạt động trên cơ chế ngăn cho dịch và tinh dịch của người đàn ông xâm nhập vào bên trong tử cung của người phụ nữ.

Bao cao su có thể được sử dụng bởi cả nam và nữ. Đối với nam giới, bao cao su được trùm kín toàn bộ “cậu nhỏ”. Đối với nữ giới, bao cao su gồm có hai vòng tròn ở 2 đầu. Đầu bên trong là một vòng nhỏ di động để bạn gái có thể dễ dàng cho vào trong âm đạo, đầu còn lại là một vòng tròn lớn hơn để giữ bao không bị tuột vào bên trong khi quan hệ.

Bao cao su có hiệu quả tránh thai lên đến 98% nếu sử dụng đúng cách. Bao cao su cũng có thể giúp ngăn ngừa lây truyền các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs), bao gồm HIV/AIDS.

THUỐC NGỪA THAI DẠNG UỐNG

Thuốc ngừa thai dạng uống là một loại thuốc có nội tiết tố, thuốc hoạt động bằng cách ngăn không cho tinh trùng kết hợp với trứng. Các hormone của thuốc cũng làm chất nhầy ở cổ tử cung đặc lại. Chất nhầy cổ tử cung dày hơn này ngăn chặn tinh trùng không thể bơi đến gặp trứng.

Có 2 loại thuốc ngừa thai dạng uống là thuốc người thai kết hợp có cả estrogen và progestin và thuốc ngừa thai chỉ chứa progestin.

Thuốc ngừa thai dạng uống có hiệu quả tránh thai lên đến 99% nếu sử dụng đúng cách. Thuốc cũng có thể giúp điều hòa kinh nguyệt và giảm nguy cơ mắc một số bệnh phụ khoa.

THUỐC TRÁNH THAI KHẨN CẤP

Thuốc tránh thai khẩn cấp là một biện pháp để tránh mang thai ngoài ý muốn sau khi người nam và người nữ quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp tránh thai hoặc có sử dụng nhưng gặp sự cố. Viên thuốc tránh thai khẩn cấp là loại chỉ chứa progestin.

Thuốc tránh thai khẩn cấp có hiệu quả tránh thai lên đến 85% nếu uống trong vòng 72 giờ đầu tiên sau khi quan hệ tình dục. Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, đau đầu, mệt mỏi.

ĐẶT VÒNG TRÁNH THAI

Vòng tránh thai là một dụng cụ nhỏ được đặt vào tử cung của phụ nữ. Vòng tránh thai có thể chứa hormone hoặc không chứa hormone.

Vòng tránh thai có hiệu quả tránh thai lên đến 99%. Vòng tránh thai có thể được sử dụng trong thời gian dài (5-10 năm).

CẤY QUE TRÁNH THAI

Que tránh thai là một thanh nhỏ được cấy dưới da của phụ nữ. Que tránh thai chứa hormon progestin.

Que tránh thai có hiệu quả tránh thai lên đến 99%. Que tránh thai có thể được sử dụng trong thời gian dài (3-5 năm).

TIÊM TRÁNH THAI

Tiêm tránh thai là một phương pháp tránh thai sử dụng các loại hormone. Tiêm tránh thai có thể được thực hiện hàng tháng, 3 tháng hoặc 6 tháng một lần.

Tiêm tránh thai có hiệu quả tránh thai lên đến 99%. Tiêm tránh thai có thể giúp điều hòa kinh nguyệt và giảm đau bụng kinh.

PHƯƠNG PHÁP TÍNH NGÀY AN TOÀN

Phương pháp tính ngày an toàn là một phương pháp tránh thai tự nhiên. Phương pháp này dựa trên việc xác định ngày rụng trứng của phụ nữ để tránh quan hệ tình dục trong khoảng thời gian này.

Phương pháp tính ngày an toàn có hiệu quả tránh thai thấp, chỉ khoảng 75%. Phương pháp này chỉ phù hợp với những phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt đều đặn

PHƯƠNG PHÁP THẮT ỐNG DẪN TINH

Phương pháp thắt ống dẫn tinh là một phương pháp tránh thai vĩnh viễn dành cho nam giới. Phương pháp này sử dụng các thủ thuật y tế để ngăn chặn tinh trùng di chuyển từ tinh hoàn đến dương vật.

Phương pháp thắt ống dẫn tinh có hiệu quả tránh thai lên đến 99%. Phương pháp này là một lựa chọn tốt cho những người chắc chắn rằng họ không muốn có con trong tương lai.

12 PHƯƠNG PHÁP TRÁNH THAI AN TOÀN, HIỆU QUẢ NHẤT 11

PHƯƠNG PHÁP CẮT ỐNG DẪN TRỨNG

Phương pháp cắt ống dẫn trứng là một phương pháp tránh thai vĩnh viễn dành cho phụ nữ. Phương pháp này sử dụng các thủ thuật y tế để ngăn chặn trứng di chuyển từ buồng trứng đến tử cung.

MIẾNG DÁN TRÁNH THAI

Miếng dán tránh thai là dạng thuốc hấp thụ qua da, không qua đường tiêu hóa được dán trực tiếp lên da và giải phóng liên tục hormone giúp ngăn ngừa có thai nhờ ngăn rụng trứng. Với tỷ lệ hiệu quả tới 95%, rất nhiều phụ nữ nhận thấy đây là biện pháp thích hợp.

Miếng dán mỏng, có màu nâu be và có kích thước khá nhỏ chỉ khoảng 4,5 x 4,5cm. Bạn có thể dán vào vùng da ở bụng dưới, ở mông hay ở phần trên của cơ thể vào ngày đầu tiên của kỳ kinh, miếng dán có tác dụng suốt 7 ngày liên tiếp.

KIÊNG QUAN HỆ

Đây là một phương pháp tránh thai tự nhiên, kiêng quan hệ có thể hiểu là bạn và đối tác của mình không có bất kỳ quan hệ tình dục nào và đây là cách duy nhất có thể phòng tránh mang thai ngoài ý muốn 100%. Tuy nhiên việc kiêng quan hệ có thể sẽ khó khăn cho các cặp đôi hơn là sử dụng các biện pháp khác.

XUẤT TINH NGOÀI

Với phương pháp này thì trước khi xuất tinh, người nam sẽ rút cậu nhỏ ra ngoài để giảm bớt hoặc hạn chế số lượng tinh trùng phóng vào bên trong âm đạo, một lưu ý là dương vật phải ở xa âm đạo khi rút ra. Tuy nhiên đây được khuyến cáo là biện pháp có nhiều rủi ro.

Mặc dù trong quá trình có quan hệ tình dục, mặc dù người nam chưa có xuất tinh nhưng vẫn luôn có một lượng tinh dịch rò rỉ ra ngoài từ dương vật. Khi hưng phấn, đàn ông sẽ tiết ra một chất lỏng trong suốt có tác dụng như một chất bôi trơn khi quan hệ. Chất lỏng nào có thể chứa tinh trùng và nếu không may chúng sẽ bơi thẳng đến trứng để thụ tinh.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

LÀM THẾ NÀO ĐỂ BIẾT TRÁNH THAI THÀNH CÔNG?

Có thể sử dụng que thử thai nhanh tại nhà để kiểm tra sau khoảng 14 ngày kể từ khi quan hệ không an toàn. Nếu que thử thai cho kết quả dương tính, bạn có thể đi thử máu hoặc siêu âm thai để xác định chính xác mình có đang mang thai hay không.

Ngoài ra, bạn cũng có thể theo dõi chu kỳ kinh nguyệt đối với người có chu kỳ kinh nguyệt đều. Nếu chu kỳ kinh nguyệt đến trễ từ 1-2 tuần, bạn nên đi kiểm tra sớm.

BIỆN PHÁP NGỪA THAI NÀO AN TOÀN NHẤT?

Không có một phương pháp tránh thai nào an toàn tuyệt đối, nhưng một số phương pháp được coi là an toàn hơn các phương pháp khác. Dưới đây là một số phương pháp tránh thai an toàn và hiệu quả:

  • Bao cao su: Bao cao su là phương pháp tránh thai duy nhất có thể giúp ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs). Bao cao su có hiệu quả lên đến 98% nếu được sử dụng đúng cách.
  • Triệt sản: Triệt sản là phương pháp tránh thai vĩnh viễn. Triệt sản nam được thực hiện bằng cách thắt ống dẫn tinh, còn triệt sản nữ được thực hiện bằng cách cắt hoặc đốt vòi tử cung. Triệt sản có hiệu quả lên đến 99%.
  • Vòng tránh thai: Vòng tránh thai là một thiết bị nhỏ được đặt trong tử cung. Vòng tránh thai có hiệu quả lên đến 99%.
  • Thuốc tránh thai: Thuốc tránh thai có nhiều loại khác nhau, bao gồm thuốc uống, thuốc tiêm, thuốc cấy, và thuốc dán. Thuốc tránh thai có hiệu quả lên đến 99% nếu được sử dụng đúng cách.

PHỤ NỮ SAU SINH NÊN TRÁNH THAI NHƯ THẾ NÀO?

Phụ nữ sau sinh nên đợi ít nhất 18-24 tháng trước khi thử mang thai tiếp theo. Trong thời gian này, chị em nên lựa chọn một phương pháp tránh thai phù hợp.

Một số phương pháp tránh thai an toàn cho phụ nữ sau sinh bao gồm:

  • Bao cao su: Bao cao su là phương pháp tránh thai duy nhất có thể giúp ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs).
  • Thuốc tránh thai chỉ có progestin: Thuốc tránh thai chỉ có progestin có thể bắt đầu ngay sau sinh.
  • Vòng tránh thai: Vòng tránh thai có thể được đặt ngay sau sinh hoặc sau khi chị em đã ngừng cho con bú.
  • Thuốc tiêm tránh thai DMPA: Thuốc tiêm tránh thai DMPA có thể được tiêm sau khi chị em đã ngừng cho con bú.

Mỗi biện pháp tránh thai đều có những tác dụng và ưu điểm nhất định tùy vào hoàn cảnh, điều kiện sức khỏe, kinh tế, tâm lý, mỗi người có thể lựa chọn phương pháp ngừa thai phù hợp với bản thân để không mang thai ngoài ý muốn, nâng cao chất lượng cuộc sống.