VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 1

Viêm đa xoang là một bệnh lý phổ biến trong lĩnh vực tai mũi họng, thường gây ra các triệu chứng khó chịu ở khu vực xoang mũi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể xảy ra các biến chứng nghiêm trọng, như gây mù mắt hoặc đe dọa tính mạng khi biến chứng lan rộng vào nội sọ, như viêm màng não hoặc áp xe não.

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 3

VIÊM ĐA XOANG LÀ BỆNH GÌ?

Viêm đa xoang là hiện tượng viêm sưng nặng của niêm mạc bọc phủ trong các khoang xoang, có ít nhất hai khoang xoang trở lên bị viêm. Nguyên nhân của viêm đa xoang có thể là do phản ứng viêm, dị ứng hoặc nhiễm trùng, do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra.

PHÂN LOẠI VIÊM ĐA XOANG

  • Viêm đa xoang cấp tính: Có thể hoàn toàn khỏi bệnh trong vòng ít hơn 4 tuần.
  • Viêm đa xoang mạn tính: Bệnh kéo dài hơn 12 tuần.
  • Viêm đa xoang bán cấp tính: Có thể hoàn toàn giải quyết trong khoảng 4-8 tuần.
  • Viêm xoang tái phát: Đây là trường hợp khi viêm tái diễn từ 4 đợt cấp tính trở lên mỗi năm, với mỗi đợt kéo dài ít nhất 10 ngày và khỏi hoàn toàn trong ít hơn 4 tuần, nhưng lại tái phát theo chu kỳ.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM ĐA XOANG

NGUYÊN NHÂN VIÊM XOANG CẤP TÍNH

Viêm đa xoang cấp tính đòi hỏi xác định tác nhân gây nhiễm trùng để chọn phương pháp điều trị kháng sinh phù hợp, từ đó tránh tình trạng đề kháng kháng sinh. 

Thông thường, viêm đa xoang cấp tính chủ yếu do virus gây ra, bao gồm các loại virus như rhinovirus (gây cảm lạnh), cúm, parainfluenza (gây viêm đường hô hấp trên). Tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ các trường hợp viêm đa xoang cấp tính có nguồn gốc từ vi khuẩn hoặc nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn. 

Các vi khuẩn phổ biến thường gây viêm đa xoang cấp tính là phế cầu, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, cũng như vi khuẩn từ vùng răng miệng.

Trong khi đó, viêm đa xoang cấp tính do nấm thường xuất hiện ở các bệnh nhân có hệ miễn dịch suy giảm, như người mắc đái tháo đường, HIV, bệnh ung thư,…

NGUYÊN NHÂN VIÊM XOANG MẠN TÍNH

Bệnh nhân có thể mắc phải các bệnh đồng mắc hoặc có các yếu tố nguy cơ liên quan như: 

Viêm mũi dị ứng, hen suyễn, hút thuốc lá, ô nhiễm không khí, các bất thường về cấu trúc của vùng mũi xoang, các bệnh hệ thống ảnh hưởng đến chức năng của lông chuyển niêm mạc trong mũi xoang và nhiễm trùng răng miệng.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH

Viêm đa xoang thường có triệu chứng tương tự như viêm xoang thông thường, nhưng thường nghiêm trọng và kéo dài hơn do nhiều phần xoang bị viêm và cảm giác đau đớn lan rộng hơn.

Các triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân viêm đa xoang bao gồm:

  • Cảm giác đau nhức, áp lực ở vùng xoang như má, mũi, xung quanh mắt.
  • Ho thường xuyên, đau họng, đau răng hoặc đau hàm.
  • Sốt.
  • Đau đầu.
  • Mệt mỏi.
  • Hôi miệng do dịch viêm.
  • Suy giảm khả năng ngửi và nếm mùi vị,…

Viêm đa xoang cấp tính thường gây ra các triệu chứng rõ rệt và thường giảm đi tự nhiên sau khoảng 7 – 10 ngày nếu được chăm sóc và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân gây bệnh không được loại bỏ hoặc yếu tố nguy cơ không được kiểm soát, bệnh có thể tái phát nhanh chóng. Trong trường hợp của viêm đa xoang mãn tính, các triệu chứng có thể kéo dài mặc dù không quá rõ rệt, nhưng ảnh hưởng đến sức khỏe rất lớn.

VIÊM ĐA XOANG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Hầu hết các trường hợp viêm đa xoang cấp do vi khuẩn và không biến chứng có thể được điều trị ngoại trú với triển vọng hồi phục tốt.

Trong trường hợp viêm xoang trán hoặc viêm xoang bướm với mức độ nước-khí cao, việc nhập viện để điều trị bằng thuốc kháng sinh tiêm tĩnh mạch có thể được đề xuất.

Bệnh nhân có suy giảm miễn dịch hoặc có dấu hiệu của nhiễm độc cần phải nhập viện để điều trị. Viêm xoang do nấm có liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ tử vong cao.

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 5

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM ĐA XOANG THƯỜNG GẶP

BIẾN CHỨNG CỤC BỘ (XƯƠNG)

Các biến chứng cục bộ bao gồm:

  • Viêm mô tế bào trên khuôn mặt.
  • Áp xe trên khuôn mặt.
  • Viêm tủy xương.
  • U nhầy (mucocele) phát sinh sau phẫu thuật xoang hoặc sau khi trải qua viêm xoang trước đó.

BIẾN CHỨNG Ổ MẮT

Các biến chứng trong hốc mắt được chia thành 5 nhóm:

  • Phù viêm.
  • Viêm mô tế bào trong hốc mắt.
  • Áp xe dưới màng xương.
  • Áp xe trong hốc mắt.
  • Huyết khối trong xoang hang.

BIẾN CHỨNG NỘI SỌ

Các biến chứng nội sọ được phân loại như sau:

  • Viêm màng não và áp xe não (bao gồm viêm ở bên ngoài màng cứng và dưới màng cứng).
  • Áp xe nội sọ và huyết khối trong các xoang màng cứng (bao gồm viêm trong xoang hang và xoang dọc trên).
  • Liệt dây thần kinh sọ.

Biến chứng phổ biến nhất là biến chứng ổ mắt, chiếm 60-75% tỷ lệ, tiếp theo là biến chứng loại nội sọ chiếm 15-20%, và loại cục bộ chiếm 5-10%. Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận các trường hợp liệt dây thần kinh sọ do viêm xoang sàng sau hoặc viêm xương bướm.

CHẨN ĐOÁN VIÊM ĐA XOANG

Để chẩn đoán bệnh viêm đa xoang, bác sĩ sẽ khai thác triệu chứng, thực hiện nội soi và phương pháp hình ảnh học.

KHAI THÁC TRIỆU CHỨNG

Các biểu hiện của bệnh nhân bao gồm nghẹt mũi, chảy mũi trước hoặc sau, đau đầu mặt, và giảm hoặc mất khứu giác. Ở trẻ em, thường thấy biểu hiện bằng ho hơn là sự không thoải mái về khứu giác. Khi bệnh nhân có ít nhất 2/4 triệu chứng trên và có triệu chứng nghẹt mũi hoặc chảy mũi, chẩn đoán là viêm xoang.

Trong trường hợp viêm đa xoang cấp tính, các triệu chứng thường rõ ràng và có thể đi kèm với các triệu chứng toàn thân như sốt, cảm lạnh, mất cảm giác thèm ăn, mệt mỏi, …

Vị trí đau đầu mặt của bệnh nhân có thể gợi ý cho việc xác định xoang bị viêm:

  • Viêm xoang hàm: Bệnh nhân thường cảm thấy đau nhức ở vùng má. Nếu đau răng kèm theo, cần lưu ý đến khả năng viêm xoang hàm thứ phát sau nhiễm trùng chân răng.
  • Viêm xoang trán: Thường đau ở vùng trước trán.
  • Viêm xoang bướm: Thường đau ở vùng chẩm sau đầu, cổ gáy.
  • Viêm xoang sàng: Xoang sàng thường nằm sâu trong hốc sọ, trải dài từ trước ra sau, do đó, triệu chứng đau thường mơ hồ.

NỘI SOI MŨI XOANG

Trong trường hợp viêm đa xoang cấp tính, thường thấy niêm mạc mũi sưng và bị huyết tương, có phù nề, và có dịch nhầy đục tạo thành khe xoang. Trong khi đó, ở viêm đa xoang mạn tính, thường biểu hiện niêm mạc phù nề, thoái hóa, và có thể xuất hiện polyp mũi.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH HỌC

Trong viêm đa xoang cấp tính, thường thấy niêm mạc mũi sưng to và có dấu hiệu của sự huyết tương, có phù nề và sản sinh dịch nhầy đục tạo thành khe trong xoang. Trong khi đó, trong viêm đa xoang mạn tính, thường biểu hiện sự phù nề và thoái hóa của niêm mạc, có khả năng hình thành polyp mũi.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐA XOANG

DÙNG THUỐC ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐA XOANG

Phần lớn các trường hợp viêm đa xoang cấp tính thường đáp ứng tích cực với điều trị nội khoa, bao gồm việc sử dụng các loại thuốc kháng sinh, kháng viêm hệ thống hoặc tại chỗ, thuốc kháng dị ứng và các loại thuốc giảm triệu chứng. Bệnh nhân thường được khuyến khích uống nhiều nước để làm loãng chất nhầy và sử dụng bình xịt mũi để hỗ trợ trong điều trị, đồng thời tránh tiếp xúc với các yếu tố dị ứng hoặc kích thích như không khí lạnh, khói thuốc lá, hay không khí ô nhiễm.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật thường được xem xét khi viêm đa xoang gặp biến chứng nghiêm trọng hoặc khi viêm đa xoang mạn tính không phản ứng tích cực với điều trị bằng thuốc. Quá trình phẫu thuật nhằm loại bỏ các bệnh lý và cấu trúc mũi không bình thường gây ra tắc nghẽn, như vẹo vách ngăn hoặc phì đại cuốn mũi.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM ĐA XOANG

Để tránh bị cảm lạnh hoặc mắc các bệnh nhiễm trùng khác, cần:

  • Tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng như phấn hoa, lông động vật, hoặc chất kích thích như khói thuốc lá.
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh với sự bổ sung rau củ tươi và trái cây giàu chất chống oxy hóa.
  • Tiêm vắc xin phòng cúm hàng năm.
  • Rửa tay thường xuyên để tránh nhiễm khuẩn.
  • Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là tai, mũi, họng.
  • Khi bị cảm hoặc cúm, viêm mũi cấp tính, cần điều trị phù hợp để tránh tình trạng viêm đa xoang sau này.
  • Bệnh nhân mắc viêm mũi dị ứng hoặc các bệnh lý đi kèm với viêm đa xoang cần thăm bác sĩ đều đặn để kiểm tra và điều trị kịp thời.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm đa xoang có nguy hiểm không?

Viêm đa xoang là bệnh lý thường gặp trong dân số, nhưng nếu chủ quan không được điều trị, các biến chứng có thể xảy ra ảnh hưởng tới sức khỏe, để lại các di chứng hoặc đe dọa tính mạng người bệnh: viêm não – màng não, áp xe não, viêm – áp xe ổ mắt, nhiễm trùng huyết.

2. Viêm đa xoang khi nào cần nhập viện ngay?

Người bệnh cần nhập viện ngay khi nghi ngờ biến chứng xảy ra, các triệu chứng gợi ý như đau đầu dữ dội, sốt cao liên tục, sưng nề mắt hoặc nhìn mờ. Bệnh nhân cần tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ hoặc tái khám ngay khi triệu chứng trở nặng đột ngột.

3. Viêm đa xoang có gây đau đầu?

Viêm đa xoang thường có biểu hiện đau đầu, tình trạng viêm bất cứ một xoang đơn lẻ nào cũng có thể gây đau đầu và càng nghiêm trọng hơn khi bị viêm đa xoang. Sự tắc nghẽn các xoang dẫn đến thiếu oxy lên não, thiếu oxy não sẽ dẫn đến đau đầu, mệt mỏi.

4. Sử dụng thuốc điều trị viêm đa xoang cho trẻ em như thế nào?

Viêm đa xoang ở trẻ em thường là cấp tính nên chủ yếu điều trị bằng thuốc. Điều quan trọng, bác sĩ cần xác định tác nhân là virus hay vi khuẩn để sử dụng điều trị kháng sinh thích hợp. Mặc dù viêm đa xoang gây biến chứng mắt và nội sọ hiếm gặp ở trẻ em, nhưng vẫn có thể xảy ra, các trường hợp này cần phẫu thuật kịp thời và sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch sau đó.

KẾT LUẬN

Viêm đa xoang là một bệnh lý phổ biến trong lĩnh vực tai mũi họng, thường gặp trong cộng đồng. Khi nhiều xoang bị viêm cùng lúc, các triệu chứng thường trở nên nặng hơn gấp đôi. Đối với người bị viêm đa xoang, việc tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng là quan trọng để đảm bảo điều trị chính xác, tránh các biến chứng có thể xảy ra khi sử dụng các phương pháp điều trị không chính thống.

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 7

Viêm mũi dị ứng là một vấn đề phổ biến, đặc biệt là vào thời điểm chuyển mùa. Triệu chứng của bệnh bao gồm hắt hơi, nghẹt mũi và chảy nước mũi, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc của người bệnh. Các loại thuốc hiện nay được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng chủ yếu tập trung vào việc làm giảm triệu chứng, nhưng không thể hoàn toàn loại bỏ bệnh.

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 9

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM MŨI DỊ ỨNG

Mỗi người có thể thể hiện các triệu chứng của viêm mũi dị ứng một cách đa dạng, nhưng nhìn chung, các dấu hiệu bao gồm:

  • Cảm giác ngứa mũi: Đây là triệu chứng phổ biến nhất và gây khó chịu cho người bệnh. Ngoài cảm giác ngứa mũi, họ cũng có thể cảm thấy ngứa ở vùng da cổ, mắt, họng hoặc tai.
  • Hắt xì: Bệnh nhân thường xuyên hắt xì, đặc biệt là khi thời tiết thay đổi đột ngột. Đôi khi có thể gặp các triệu chứng khác như co thắt cơ hoặc đau đầu sau mỗi cơn hắt xì.
  • Nghẹt mũi: Nghẹt mũi thường xuất phát từ sự phù nề của niêm mạc mũi và sự chảy nước mũi quá mức. Điều này gây ra sự bất tiện và khiến bệnh nhân phải thở qua miệng.
  • Sổ mũi: Ban đầu, dịch từ mũi có thể trong suốt, nhưng sau đó có thể trở thành màu xanh hoặc vàng khi bị nhiễm trùng.
  • Mệt mỏi: Bệnh nhân thường cảm thấy đau nhức và mệt mỏi, có cảm giác uể oải.
THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 11

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG THƯỜNG ĐƯỢC BÁC SĨ CHỈ ĐỊNH

THUỐC HỖ TRỢ THÔNG MŨI

Trong danh sách các loại thuốc điều trị viêm mũi dị ứng, không thể không nhắc đến các loại thuốc hỗ trợ thông mũi, có tác dụng chủ yếu làm co mạch máu để giảm nhanh tình trạng nghẹt mũi và sổ mũi. Các thuốc này có thể được sản xuất dưới dạng uống, nhỏ mũi hoặc xịt mũi, và chứa các thành phần hoạt chất như phenylpropanolamine và pseudoephedrin.

Tuy nhiên, cũng cần cảnh báo về nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ trong quá trình sử dụng, bao gồm cảm giác hồi hộp, run tay chân, tiểu tiện khó khăn và đánh trống ngực. Đặc biệt, mặc dù hiếm nhưng phenylpropanolamine cũng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như tai biến mạch máu não.

Cần lưu ý rằng nhóm thuốc này chỉ nên được sử dụng trong khoảng thời gian ngắn, thường không quá 7 ngày. Sử dụng lâu dài có thể gây ra hiện tượng nhờn thuốc, tăng khả năng tái phát bệnh và dẫn đến viêm mũi mạn tính khó điều trị. Do đó, không nên lạm dụng các loại thuốc hỗ trợ thông mũi mặc dù có các khuyến cáo từ nhà sản xuất và bác sĩ chuyên khoa.

NHÓM THUỐC KHÁNG HISTAMIN

Histamin là một chất hóa học mà cơ thể sản xuất khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng. Nó có thể gây ra các triệu chứng như chảy nước mũi, hắt hơi, ngứa mũi, và ngứa mắt. Nhóm thuốc kháng histamin có tác dụng làm giảm các phản ứng quá mẫn này, giúp cải thiện sự thoải mái cho người bệnh.

Một số loại thuốc kháng histamin thế hệ H1 được sử dụng phổ biến trong điều trị viêm mũi dị ứng bao gồm promethazin, chlorpheniramine và diphenhydramine. Mặc dù hiệu quả trong việc ngăn chặn phản ứng dị ứng, nhưng chúng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như khô miệng, khô mắt, mờ mắt, buồn ngủ và táo bón. Các thuốc kháng histamin thế hệ H2, bao gồm loratadin, astemizol, cetirizine và fexofenadine, được phát triển để giảm thiểu các tác dụng phụ này và dần thay thế nhóm thuốc histamin thế hệ trước. Chúng vẫn giữ lại hiệu quả trong điều trị, nhưng ít gây ra tác dụng phụ hơn.

THUỐC CORTICOID DẠNG XỊT

Corticoid không chỉ được sử dụng dưới dạng uống mà còn được bào chế thành dạng xịt để kiểm soát các triệu chứng của viêm mũi dị ứng. Tác dụng chính của thuốc là giảm các phản ứng như ngứa mũi, chảy nước mũi, nghẹt mũi và mất khứu giác. Trong quá trình điều trị bằng corticoid, việc kiên nhẫn và tuân thủ liều lượng là rất quan trọng. Tự ý ngừng sử dụng thuốc có thể khiến bệnh trạng kéo dài, gây ra hiện tượng nhờn thuốc hoặc tạo điều kiện cho các biến chứng nguy hiểm.

Mặc dù thuốc dạng xịt thường có tác dụng tại chỗ, nhưng giống như các loại corticoid dạng uống và thuốc co mạch khác, việc sử dụng corticoid dạng xịt cũng cần tuân theo hướng dẫn điều trị từ bác sĩ.

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 13

THUỐC CORTICOID DẠNG UỐNG

Mặc dù thuốc corticoid dạng uống mang lại hiệu quả nhanh chóng trong việc điều trị viêm mũi dị ứng, nhưng cũng cần phải cảnh giác đặc biệt trước các tác dụng phụ mà nó có thể gây ra, đặc biệt khi sử dụng trong thời gian dài hoặc với liều lượng cao. Trong tình huống này, bệnh nhân có thể phải đối mặt với một số nguy cơ như loãng xương, viêm loét dạ dày, tăng đường huyết và suy tuyến thượng thận.

Vì lẽ đó, khi sử dụng corticoid dạng uống để điều trị viêm mũi dị ứng, bác sĩ thường chỉ định cho bệnh nhân sử dụng thuốc trong khoảng thời gian không quá 7 ngày.

THUỐC VỆ SINH MŨI

Nước muối sinh lý NaCl 0,9% là một loại dung dịch được sử dụng phổ biến để làm sạch mũi, có sẵn trên thị trường. Dung dịch này giúp vệ sinh mũi và họng, cải thiện triệu chứng khô mũi và làm dịu niêm mạc mũi mà gần như không gây ra tác dụng phụ khi sử dụng. Đặc biệt, NaCl 0,9% cũng an toàn cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, người lớn, phụ nữ mang thai và đang cho con bú. Đối với các bé, có thể được dùng như một thuốc chống viêm mũi dị ứng cho bé bằng cách nhỏ mũi trực tiếp.

Khi sử dụng nước muối sinh lý cho trẻ em, cha mẹ cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng để tránh làm tổn thương niêm mạc mũi của trẻ.

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 15

THUỐC KHÁNG SINH

Trong trường hợp viêm mũi dị ứng xuất hiện bội nhiễm vi khuẩn, việc sử dụng thuốc kháng sinh chỉ được xem xét khi cần thiết. Các loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng bao gồm nhóm Cephalosporin, Penicillin và các nhóm khác, phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý cụ thể của người bệnh. Khi sử dụng thuốc kháng sinh, bệnh nhân cần tuân thủ đúng liệu trình điều trị và không tự ý thay đổi hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn từ chuyên gia y tế, để tránh tình trạng kháng thuốc kháng sinh.

Đối với những người bị viêm mũi dị ứng nặng do bất thường cấu trúc mũi hoặc vách ngăn mũi, phương pháp phẫu thuật có thể được xem xét như một phương pháp điều trị.

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 17

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG

Các loại thuốc điều trị viêm mũi dị ứng như đã nêu trên giúp giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống, tuy nhiên không thể loại bỏ bệnh hoàn toàn. Để ngăn ngừa viêm mũi dị ứng tái phát, bệnh nhân cần tuân thủ các biện pháp sau:

  • Tránh tiếp xúc với các nguyên nhân gây dị ứng như khói bụi, phấn hoa, nước hoa, lông mèo, lông chó, khói thuốc lá, v.v.
  • Dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ, tạo môi trường thoáng đãng và vệ sinh.
  • Không lạm dụng thuốc, sử dụng đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
  • Sử dụng máy tạo độ ẩm, máy lọc không khí để loại bỏ bụi bẩn và hạn chế dị ứng.
  • Xông mũi với các dược liệu như gừng, sả để cải thiện triệu chứng.
  • Thông báo ngay với bác sĩ nếu có dấu hiệu của tác dụng phụ khi sử dụng thuốc để tìm giải pháp thích hợp.
  • Giữ ấm cơ thể trong thời tiết lạnh.
  • Nếu viêm mũi dị ứng tái phát thường xuyên và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, bạn nên thăm các bác sĩ chuyên khoa để tìm nguyên nhân và phương pháp điều trị phù hợp.
THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 19

KẾT LUẬN

Viêm mũi dị ứng là một trong những bệnh lý phổ biến, không gây nguy hiểm nhưng lại ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất công việc của bệnh nhân. Ngoài việc sử dụng các loại thuốc điều trị viêm mũi dị ứng theo chỉ định, bệnh nhân cũng nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn việc bệnh tái phát.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm mũi dị ứng có chữa khỏi hoàn toàn không?

Hiện nay chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn viêm mũi dị ứng. Tuy nhiên, có thể kiểm soát tốt các triệu chứng bằng cách sử dụng thuốc và thay đổi lối sống.

2. Cách sử dụng thuốc?

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Sử dụng đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý tăng hoặc giảm liều.

3. Thuốc viêm mũi dị ứng có tác dụng phụ không?

Tất cả các loại thuốc đều có thể có tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ thường gặp của thuốc viêm mũi dị ứng bao gồm: buồn ngủ, khô miệng, nhức đầu.

4. Có nên sử dụng các biện pháp dân gian để chữa viêm mũi dị ứng?

Có thể sử dụng các biện pháp dân gian như: xông hơi nước muối, uống trà gừng,… để hỗ trợ điều trị. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các biện pháp này không thể thay thế cho thuốc điều trị.