VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH

VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH 1

Trong một số quan điểm truyền thống, màng trinh thường được coi là biểu tượng của sự trong trắng và nguyên vẹn của người phụ nữ. Tuy nhiên, màng trinh có thể bị tổn thương do nhiều nguyên nhân khác nhau. Vậy, làm thế nào để tự nhận biết xem màng trinh còn nguyên vẹn hay đã bị tổn thương? Có thể phân biệt được xem màng trinh còn hoặc mất sau khi phụ nữ quan hệ lần đầu không?

VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH 3

MÀNG TRINH LÀ GÌ? MÀNG TRINH NẰM Ở ĐÂU?

Màng trinh là một lớp màng mỏng nằm trong bộ phận sinh dục của phụ nữ. Lớp màng này có đặc tính mỏng manh và dễ bị tổn thương khi phụ nữ tham gia quan hệ tình dục hoặc các hoạt động mạnh mẽ khác.

Hầu hết phụ nữ có màng trinh bình thường, tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt như màng trinh quá mỏng hoặc quá dày. Màng trinh thường có một hoặc nhiều lỗ nhỏ để máu kinh có thể thoát ra ngoài, và kích thước của những lỗ này có thể khác nhau ở mỗi người.

Vị trí của màng trinh nằm cách cửa âm đạo từ 2 đến 3cm, sau môi lớn và môi bé, chia giữa âm hộ và âm đạo. Màng trinh có cấu trúc mềm mại, có khả năng gấp nếp và co giãn. Nó không có dây thần kinh hay chức năng sinh lý đặc biệt nào.

VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH 5

CHỨC NĂNG CỦA MÀNG TRINH

Mặc dù màng trinh không đóng vai trò quan trọng trong cơ thể và sinh sản của phụ nữ, nhưng nó vẫn có những tác dụng nhất định:

  • Giảm nguy cơ viêm nhiễm phụ khoa do vi khuẩn. Theo thống kê, tỉ lệ phụ nữ còn trinh mắc các bệnh phụ khoa thấp hơn so với những người đã có quan hệ tình dục.
  • Lỗ nhỏ trên màng trinh giúp máu kinh có thể lưu thông dễ dàng, giúp tránh tình trạng ứ tắc máu và giảm đau đớn khi đến kỳ kinh nguyệt.
  • Điều tiết cân bằng dịch nhầy trong vùng kín với môi trường âm đạo, giúp duy trì sự cân bằng sinh học của cơ thể.
  • Ngăn chặn dị vật hoặc bụi bẩn từ bên ngoài xâm nhập vào âm đạo, làm giảm nguy cơ tổn thương và nhiễm trùng.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MÀNG TRINH CÒN HAY RÁCH

TRONG TRƯỜNG HỢP CHƯA QUAN HỆ

Bạn có thể tự kiểm tra màng trinh tại nhà, nhưng kết quả có thể không chính xác như khi được kiểm tra tại bệnh viện. Điều này là do không ai biết cấu trúc chính xác của màng trinh để kiểm tra, và tư thế cũng như độ sáng khi kiểm tra có thể ảnh hưởng đến kết quả. Để tránh làm tổn thương màng trinh hoặc gây viêm nhiễm âm đạo, bạn cần phải cẩn thận trong quá trình kiểm tra.

Dưới đây là các bước bạn có thể làm để tự kiểm tra màng trinh tại nhà, sử dụng một chiếc gương soi lớn:

  • Đặt gương soi ở góc 45 độ so với vị trí ngồi.
  • Ngồi trên một bề mặt phẳng như ghế, giường, hoặc thành bồn tắm, với chân đặt xuống đất và xoạc rộng.
  • Dùng ngón tay vạch vành môi âm đạo nhẹ nhàng để mở rộng cổ tử cung, tạo điều kiện cho việc quan sát mà không cần đưa tay vào bên trong.
  • Quan sát lỗ âm đạo trong gương: Nếu có màng trinh, bạn sẽ nhìn thấy một màng mỏng hình lưỡi liềm hoặc hình bầu dục. Nếu màng trinh bị rách, nó có thể cuộn vào thành âm đạo hoặc bạn có thể thấy một lỗ tròn giữa màng trinh. Mỗi người có hình dạng màng trinh khác nhau, nên hãy quan sát kỹ.

Nếu bạn đã thử kiểm tra nhưng không thấy được, hoặc cần sự xác định chính xác, hãy đến bác sĩ sản khoa để được kiểm tra bằng các dụng cụ chuyên dụng.

TRONG TRƯỜNG HỢP ĐÃ QUAN HỆ

Khi phụ nữ đã có kinh nghiệm quan hệ tình dục và trải qua quan hệ lần đầu, một trong những dấu hiệu phổ biến của việc màng trinh bị rách là xuất hiện máu màu hồng tươi và cảm giác đau. Cảm giác đau thường xảy ra khi âm đạo hẹp so với dương vật hoặc khi âm đạo chưa đủ sẵn sàng cho việc quan hệ và bị tổn thương do va chạm mạnh. Cảm giác đau này thường giảm dần sau một khoảng thời gian.

VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH 7

NHẬN BIẾT PHỤ NỮ MẤT MÀNG TRINH QUA VẺ NGOÀI

Đúng vậy, những mẹo dân gian nhận biết phụ nữ còn hay mất màng trinh thông qua các yếu tố như dáng đi, hình dạng cơ thể không có cơ sở khoa học. Màng trinh là một mô màng mỏng nằm ở phần đầu của âm đạo, và việc nó còn hay mất thường không ảnh hưởng đến hình dáng cơ thể bên ngoài.

Mặc dù màng trinh có thể rách sau quan hệ tình dục lần đầu, nhưng điều này không nhất thiết phản ánh trong ngoại hình của phụ nữ. Các dấu hiệu về việc còn hay mất màng trinh không thể được nhìn nhận thông qua ngoại hình. Điều quan trọng là hiểu rằng việc màng trinh còn hay mất không liên quan đến phẩm chất hay giá trị của một người phụ nữ.

KHÔNG CÓ MÀNG TRINH BẨM SINH

Đúng vậy, những dấu hiệu như màng trinh bẩm sinh không tồn tại hoặc màng trinh mỏng không thể áp dụng để nhận biết về tình trạng màng trinh của một phụ nữ. Khi tự kiểm tra tại nhà, có thể không thể nhìn thấy lớp màng trinh hoặc vết rách ở lỗ âm đạo trong trường hợp này.

NGUYÊN NHÂN LÀM MÀNG TRINH RÁCH LÀ GÌ?

Ngoài việc quan tâm đến vị trí của màng trinh, nhiều người trẻ cũng muốn hiểu rõ về nguyên nhân gây ra tình trạng màng trinh bị rách. Có nhiều lý do dẫn đến tình trạng này, bao gồm:

TAI NẠN

Trong độ tuổi từ 3 đến 10, các bé gái dễ gặp phải những tai nạn không lường trước được, thậm chí là ngoài ý muốn. Mặc dù thường xuyên xảy ra ở độ tuổi này, nhưng cũng có trường hợp ở độ tuổi 17, 18 vẫn gặp tình trạng rách màng trinh. Các nguyên nhân có thể bao gồm việc ngã từ xe đạp, hoạt động vận động mạnh, hoặc là vệ sinh vùng kín quá sâu và mạnh. Đây là những tai nạn phổ biến nhưng có thể gây rách màng trinh.

VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH 9

nhiều sẽ bị rách màng trinh.

BẨM SINH KHÔNG CÓ MÀNG TRINH

Theo quan điểm cổ truyền, nếu cô dâu không có máu chảy ra trong đêm đầu tiên kết hôn, thường sẽ bị cho là không còn trinh trắng. Tuy nhiên, y học hiện đại đã chứng minh rằng có những trường hợp màng trinh quá mỏng hoặc không tồn tại. Do đó, bố mẹ có thể cho con gái kiểm tra từ khi còn nhỏ để giúp khắc phục những vấn đề tiềm ẩn này và tránh những hậu quả không mong muốn trong tương lai.

THỦ DÂM

Thủ dâm là một nhu cầu sinh lý bình thường của con người, không chỉ xuất hiện ở các bạn nam tuổi mới lớn mà còn ở thiếu nữ từ 15 đến 17 tuổi. Đặc biệt, trong thời đại 4.0 hiện nay, sự lan truyền của phim người lớn trên mạng đã gây tò mò cho tuổi vị thành niên. Các bạn nữ sẽ tò mò, tự tìm hiểu và thỏa mãn vấn đề sinh lý của bản thân. Tuy nhiên, nếu không cẩn thận, việc sử dụng dụng cụ thủ dâm và tác động quá

QUAN HỆ TÌNH DỤC

Ở những bạn gái có màng trinh dạng vách hoặc dạng tròn, thường sẽ cảm thấy đau nhói và có máu trinh chảy ra trong lần đầu quan hệ. Đây là dấu hiệu cho thấy màng trinh bị rách khi dương vật đi vào bên trong cửa mình.

VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH 11

RÁCH MÀNG TRINH CÓ SAO KHÔNG?

Phần lớn phụ nữ không cảm thấy quá đau đớn hoặc không cảm nhận được gì khi màng trinh bị rách. Sau khi màng trinh bị rách, có thể xảy ra chảy máu từ âm đạo.

Ở những phụ nữ chưa từng quan hệ tình dục, việc màng trinh bị rách có thể gây nhầm lẫn với chu kỳ kinh nguyệt. Điều này xảy ra vì một số người không cảm thấy đau hoặc không chảy máu khi màng trinh bị rách.

KẾT LUẬN

Hy vọng rằng những thông tin chúng tôi chia sẻ đã giúp bạn giải đáp những thắc mắc về vị trí của màng trinh và cách nhận biết màng trinh còn nguyên vẹn hay không. Việc trang bị kiến thức đầy đủ sẽ giúp bạn tự bảo vệ bản thân mình một cách chủ động hơn!

THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 13

Thống phong hay còn gọi là bệnh gút, một bệnh đã được biết đến từ hàng ngàn năm trước, đang có xu hướng gia tăng cả trên toàn cầu và tại Việt Nam. Tình trạng này không chỉ xảy ra ở người trưởng thành, mà còn ở những người trẻ tuổi, đặc biệt là nam giới trong độ tuổi từ 30 đến 60.

Trên toàn thế giới, tỷ lệ mắc bệnh Gút dao động từ 0,02% đến 0,2% dân số ở các nước Châu Âu, tại Mỹ, tỷ lệ này là 0,94% vào năm 1996 và tăng lên 1,4% từ năm 2000 đến 2005 ở Anh và Đức.

Tại Việt Nam, theo PGS-TS Đoàn Văn Đệ, tần suất mắc bệnh Gút chiếm khoảng 0,1-0,2% trong tổng số bệnh nói chung và từ 0,4% đến 5% trong các bệnh về khớp. Tại Khoa Khớp của Bệnh Viện 115, có khoảng 10% bệnh nhân đến khám mắc bệnh Gút.

THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 15

BỆNH GÚT LÀ GÌ?

Bệnh Gút, là một dạng viêm khớp phổ biến, thường gây ra những cơn đau đột ngột và dữ dội ở các khớp như ngón chân, ngón tay, đầu gối. Các triệu chứng thường đi kèm bao gồm sưng đỏ và thậm chí có thể làm người bệnh không thể đi lại được do cơn đau.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH GOUT

NGUYÊN NHÂN NGUYÊN PHÁT (VÔ CĂN)

Đa số trường hợp bị bệnh Gút có nguyên nhân liên quan đến yếu tố di truyền hoặc cơ địa. Bệnh này thường xuất phát từ quá trình tổng hợp purin nội sinh ở người bệnh không thể điều chỉnh, dẫn đến sự tăng acid uric vượt quá mức. Thường xảy ra ở nhóm nam giới độ tuổi trên 40, đặc biệt là những người có thói quen sinh hoạt và ăn uống không lành mạnh.

NGUYÊN NHÂN THỨ PHÁT

Gút là tình trạng tăng acid uric máu, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm mắc các bệnh khác như bệnh đa hồng cầu, leukemia kinh thể tủy, hodgkin, sarcome hạch, đau tủy xương, hoặc do quá trình sử dụng thuốc trong điều trị các bệnh lý ác tính.

CÁC GIAI ĐOẠN CỦA BỆNH GOUT LÀ GÌ?

Giai đoạn 1

Trong giai đoạn này, mức axit uric trong máu tăng lên nhưng chưa xuất hiện các triệu chứng của bệnh Gút. Có thể bạn không bao giờ cảm nhận được bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh này. Thường thì, người bệnh chỉ nhận biết các triệu chứng đầu tiên của bệnh Gút sau khi họ bị sỏi thận.

Giai đoạn 2

Tại giai đoạn này, nồng độ axit uric rất cao, gây ra hình thành các tinh thể axit uric ở các khớp, đặc biệt là ở ngón chân. Bạn sẽ cảm thấy đau ở khớp nhưng cơn đau không kéo dài. Sau một thời gian, bạn sẽ gặp các triệu chứng khác của bệnh Gút với cường độ và tần suất ngày càng tăng.

Giai đoạn 3

Các triệu chứng của bệnh không biến mất và các tinh thể axit uric tấn công nhiều khớp hơn. Đây là giai đoạn khi xuất hiện các khối chất nổi dưới da. Tình trạng này sẽ gây đau đớn nghiêm trọng hơn và gây hỏng sụn.

Hầu hết người bị bệnh Gút chỉ mắc giai đoạn 1 hoặc 2, rất ít người phát triển đến giai đoạn 3 do các triệu chứng của bệnh đã được điều trị đúng cách từ giai đoạn 2.

Giai đoạn 4

Bao gồm tăng axit uric không có triệu chứng, viêm khớp gout cấp tính, giai đoạn giữa các cơn gout và gout tophaceous mãn tính. Đỉnh điểm của bệnh thường xuất hiện ở bệnh nhân từ 30 đến 50 tuổi, và nam giới thường mắc bệnh này nhiều hơn so với nữ giới.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GOUT

Trong giai đoạn sớm, một số người có mức axit uric trong máu tăng cao mà không có bất kỳ triệu chứng nào, được gọi là tăng axit uric máu. Khi nồng độ axit uric này tăng lên mức cao và không giảm, các tinh thể urat sẽ tích tụ, gây ra cơn đau khớp. Bệnh thường xuất hiện đột ngột, với cơn đau khớp dữ dội và thường xuất hiện vào ban đêm. Các dấu hiệu có thể nhận biết bao gồm:

  • Đau khớp dữ dội: Thường xảy ra ở khớp ngón chân cái, mắt cá chân, đầu gối, cổ tay và khuỷu tay. Cơn đau có thể trở nên nghiêm trọng nhất trong vòng 4 đến 12 giờ đầu tiên sau khi bắt đầu.
  • Đau âm ỉ, kéo dài: Sau cơn đau dữ dội ban đầu, bệnh nhân có thể cảm nhận đau âm ỉ trong thời gian tiếp theo, kéo dài và có thể kéo dài vài ngày hoặc vài tuần, với tần suất và cường độ đau gia tăng từ lần trước.
  • Viêm và sưng đỏ: Khớp bị ảnh hưởng sẽ sưng, mềm, nóng và đỏ.
  • Hạn chế phạm vi hoạt động của khớp: Khi bệnh tiến triển, bạn có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển các khớp bình thường.
THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 17

PHÂN LOẠI GÚT

TĂNG AXIT URIC MÁU KHÔNG TRIỆU CHỨNG (ASYMPTOMATIC HYPERURICEMIA)

Một số người có thể có mức axit uric trong máu tăng lên mà không có bất kỳ triệu chứng nào bên ngoài. Trong giai đoạn này, người bệnh không cần điều trị, mặc dù các tinh thể urat có thể lắng đọng trong mô và gây ra tổn thương nhẹ. Nếu kết quả xét nghiệm máu cho thấy axit uric cao nhưng không có biểu hiện lâm sàng của bệnh, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của chuyên gia cơ xương khớp để nhận được tư vấn thích hợp.

BỆNH GOUT CẤP TÍNH

Các tinh thể urat lắng đọng có cấu trúc nhỏ, cứng và sắc nhọn, khi va chạm vào niêm mạc mềm của khớp, gây ra sưng đau và viêm nhiều. Khi điều này xảy ra, các cơn gout cấp tính có thể được kích hoạt, thường sau khi người bệnh gặp căng thẳng, uống rượu, ăn nhiều thịt, hoặc khi bị nhiễm khuẩn.

Gút mạn tính giai đoạn tạm ổn định giữa các đợt cấp

Đây là giai đoạn giữa các cơn gout cấp tính, thời gian tái phát không thể dự đoán, có thể từ vài tháng đến vài năm, phụ thuộc vào liệu pháp và lối sống của bệnh nhân. Có thể tái phát gout trong năm đầu tiên (khoảng 62%), trong 1-2 năm tiếp theo (khoảng 16%), trong 2-5 năm tiếp theo (khoảng 11%), và một số trường hợp không tái phát trong 10 năm trở lên.

GÚT MÃN TÍNH VỚI BIẾN CHỨNG

Đây là giai đoạn của bệnh gout gây ra nhiều phiền toái và suy nhược nhất. Trong giai đoạn mãn tính, hạt tophi lớn xuất hiện xung quanh các khớp, thậm chí trong các mô cơ, gây tổn thương nghiêm trọng ở khớp và thận. Nếu không được điều trị trong thời gian dài, có thể dẫn đến tình trạng mãn tính.

GIẢ GÚT

Một tình trạng có triệu chứng tương tự như gout là giả gút, hoặc còn gọi là lắng đọng calcium pyrophosphate dihydrate. Triệu chứng của nó thường ít nghiêm trọng hơn so với gout, mặc dù cũng có thể gây ra các cơn đau khớp.

Sự khác biệt chính giữa gout và giả gout là các khớp bị kích thích bởi tinh thể canxi pyrophosphate chứ không phải tinh thể urat. Do đó, điều trị cho hai loại bệnh này có thể khác nhau.

CÁC ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ BỊ GOUT

Gout là một bệnh lý toàn thân ảnh hưởng đến nhiều bộ phận trên cơ thể, do đó việc tìm hiểu về đối tượng dễ mắc bệnh là điều được nhiều người quan tâm. Tuy nhiên, với sự phổ biến và xu hướng trẻ hóa của bệnh hiện nay, gout có thể xuất hiện ở bất kỳ đối tượng nào, và có một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh như sau:

Nam giới sau tuổi 40: Hơn 80% người mắc gout là nam giới từ 40 tuổi trở lên, đặc biệt là những người có chế độ sinh hoạt không lành mạnh, tiêu thụ rượu bia, thuốc lá, hoặc có khẩu phần ăn giàu đạm động vật, điều này làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Phụ nữ ở tuổi mãn kinh: Phụ nữ ở tuổi mãn kinh phải đối mặt với nguy cơ bị rối loạn nội tiết, đặc biệt là rối loạn estrogen, hormon giúp thận bài tiết axit uric ra khỏi cơ thể. Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh gout ở phụ nữ ít hơn, nhưng một lối sống không lành mạnh, sử dụng nhiều rượu bia có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Yếu tố di truyền: Có trên 5 loại gen di truyền liên quan đến nguyên nhân gây bệnh, và người có tiền sử gia đình với bệnh gút có nguy cơ cao hơn.

Lối sống không lành mạnh: Lạm dụng rượu bia và chế độ ăn giàu purin làm tăng axit uric trong cơ thể.

Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu hoặc chứa salicylate có thể làm tăng nồng độ axit uric.

Thừa cân, béo phì: Thừa cân tăng nguy cơ mắc bệnh vì có nhiều mô cơ thể sản xuất nhiều axit uric hơn. Nồng độ chất béo trong cơ thể cao hơn cũng làm tăng mức độ viêm toàn thân.

Các vấn đề sức khỏe khác: Suy thận và các bệnh lý về thận có thể gây ảnh hưởng đến khả năng loại bỏ chất thải, dẫn đến tăng axit uric. Các bệnh liên quan khác có thể bao gồm tăng huyết áp và tiểu đường.

CÁCH CHẨN ĐOÁN GOUT

Chẩn đoán bệnh gout thường dễ dàng, đặc biệt nếu bạn có các triệu chứng điển hình như viêm khớp ở ngón chân cái và có các dấu hiệu đặc trưng khác của bệnh. Bác sĩ có thể dựa vào bệnh sử, khám sức khỏe và các triệu chứng của bạn để đưa ra chẩn đoán. Đối với các bệnh nhân, việc mô tả về cơn đau khớp, tần suất và mức độ đau, cùng với bộ phận bị đau và các triệu chứng như sưng hoặc đỏ là rất quan trọng.

Mặc dù có những triệu chứng đặc hiệu, đôi khi bệnh gout khó được chẩn đoán chính xác. Để xác định liệu bạn có bị bệnh hay không, bác sĩ có thể khuyến nghị thực hiện một số xét nghiệm cần thiết, bao gồm:

Xét nghiệm máu: Đo nồng độ uric trong máu là một phương pháp hữu ích để hỗ trợ chẩn đoán bệnh gout. Nồng độ uric cao trong máu có thể gợi ý rằng bạn mắc bệnh gout, nhưng cần kết hợp với các triệu chứng khác để đưa ra định đoạn chẩn đoán.

Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm và chụp CT hiệu quả trong việc phát hiện tổn thương khớp, tinh thể trong khớp và các dấu hiệu ban đầu của bệnh. Chụp X-quang thường được sử dụng để xác định các tổn thương xương và khớp do bệnh gout.

Kiểm tra dịch khớp: Phương pháp này loại trừ các tình trạng tinh thể khác và chẩn đoán bệnh. Bằng cách lấy mẫu dịch khớp thông qua một cây kim, chất lỏng này sau đó được kiểm tra dưới kính hiển vi để tìm tinh thể urat.

THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 19

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH GOUT

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, các đợt bùng phát của bệnh gout có thể khác nhau. Một số người chỉ gặp đợt bùng phát một vài lần trong vài năm, trong khi những người khác lại phải đối mặt với đợt bùng phát mỗi vài tháng.

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có nguy cơ tái phát thường xuyên hơn và ảnh hưởng đến nhiều khớp hơn. Nồng độ axit uric cao và không được kiểm soát trong thời gian dài có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nguy hiểm, bao gồm:

  • Sỏi thận: Khoảng 20% bệnh nhân gout gặp vấn đề sỏi thận do sự tích tụ của các tinh thể urat và canxi. Điều này có thể gây suy giảm chức năng thận và nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Giảm chức năng thận: Bệnh gout có thể làm giảm độ lọc của cầu thận, ảnh hưởng đến chức năng thận.
  • Tăng nguy cơ bệnh tim: Mức độ nặng của bệnh có liên quan đến tỷ lệ cao của bệnh tim thiếu máu.
  • Hủy hoại khớp: Nguy cơ bị hoại tử khớp và tàn phế tăng khi các hạt tophi gây ra loét, mở ra cơ hội cho vi khuẩn gây nhiễm trùng và viêm khớp.
  • Vấn đề về hệ thống cạnh mạch: Hẹp động mạch có thể dẫn đến tăng nguy cơ đột quỵ, đau tim hoặc các vấn đề về tim khác.
  • Thoái hóa khớp: Các tinh thể urat và hạt tophi cứng có thể gây tổn thương khớp và gây ra sự thoái hóa khớp.
  • Nguy cơ ung thư: Tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến tiền liệt.
  • Vấn đề về sức khỏe tâm thần: Bệnh gout có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm thần, bao gồm trầm cảm.
  • Rối loạn cương ở nam giới: Có dấu hiệu rối loạn cương ở nam giới.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH GOUT

Sử dụng thuốc: Sử dụng các loại thuốc giảm đau và chống viêm có thể giúp giảm triệu chứng và ngăn ngừa các đợt bùng phát. Các loại thuốc như colchicine và allopurinol có thể được sử dụng để ức chế sự hình thành axit uric trong cơ thể. Thuốc kháng viêm không steroid cũng như các loại thuốc giảm đau khác có thể được bác sĩ kê đơn để điều trị.

Điều chỉnh chế độ ăn uống: Cần tuân thủ chế độ ăn lành mạnh và hạn chế các loại thực phẩm có hàm lượng purine cao như nội tạng động vật, hải sản, một số loại đậu, và thịt. Việc loại bỏ thuốc lá, hạn chế tiêu thụ rượu bia và các chất kích thích cũng giúp cải thiện tình trạng bệnh.

Bằng cách thực hiện những điều này, người bệnh có thể giảm nguy cơ bùng phát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống của mình.

Luyện tập sức khỏe: Thực hiện các bài tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe lành mạnh. Đối với những người thừa cân hoặc béo phì, việc giảm cân có thể giúp giảm áp lực lên các khớp và cải thiện triệu chứng.

Uống nhiều nước: Uống đủ nước giúp tăng cường quá trình đào thải axit uric ra khỏi cơ thể thông qua nước tiểu. Điều này giúp giảm sưng và viêm trong các khớp.

Sử dụng túi chườm lạnh: Áp dụng túi chườm lạnh lên các khớp bị viêm có thể giúp giảm sưng, đau và viêm hiệu quả.

Thăm khám định kỳ: Tuân thủ lịch hẹn khám của bác sĩ và theo dõi các chỉ số nồng độ axit uric định kỳ để đảm bảo tình trạng bệnh được kiểm soát.

Giảm căng thẳng và stress: Căng thẳng và stress có thể gây ra các đợt bùng phát bệnh gout. Việc giảm căng thẳng thông qua các phương pháp thư giãn như thiền, yoga có thể hỗ trợ điều trị.

Liệu pháp phẫu thuật: Trong những trường hợp khớp bị viêm kéo dài, liệu pháp phẫu thuật nội soi khớp có thể được xem xét. Điều này có thể bao gồm phẫu thuật cắt bỏ bao hoạt dịch của khớp hoặc thay khớp bằng khớp nhân tạo đối với các khớp hư hoàn toàn.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH GOUT

Kiểm soát cân nặng: Đảm bảo duy trì cân nặng ở mức hợp lý là một cách quan trọng để giảm tình trạng tăng axit uric trong cơ thể và giảm áp lực lên các khớp.

Chế độ dinh dưỡng: Hạn chế thực phẩm giàu purine là một ưu tiên hàng đầu. Nên bổ sung đủ nước và chất xơ vào chế độ ăn uống, cũng như lấy nguồn protein từ các nguồn như đậu, trứng, sữa và giảm tiêu thụ bia, rượu mạnh, và các loại nước có ga.

Lối sống lành mạnh: Thực hiện thường xuyên các hoạt động thể chất và tham gia vào các hoạt động ngoài trời để nâng cao sức khỏe tổng thể. Tránh làm việc với cường độ cao có thể gây áp lực lên sức khỏe và khớp.

Khám sức khỏe định kỳ: Định kỳ thăm khám sức khỏe hàng 6 tháng để phát hiện và điều trị bệnh gout sớm. Điều này giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và quản lý tốt các triệu chứng.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Những biến chứng nào có thể xảy ra nếu bạn không dùng thuốc trị gout?

Nếu người bị bệnh gout không dùng thuốc trị gout thường xuyên, các triệu chứng của bệnh sẽ nghiêm trọng hơn. Thực tế, bệnh này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như sau:

U cục tophi. Bệnh này đặc trưng bởi sự tích tụ tinh thể dưới da. Thông thường, các khối này sẽ xuất hiện xung quanh ngón chân, đầu gối, ngón tay và tai. Nếu không được xử lý đúng cách thì u tophi sẽ ngày càng lớn hơn.

Tổn thương khớp. Nếu người bệnh không dùng thuốc trị gout, khớp có thể bị tổn thương vĩnh viễn. Tình trạng này sẽ làm tăng nguy cơ tổn thương xương và các khớp khác.

Sỏi thận. Nếu không điều trị gout đúng cách, các tinh thể axit uric không chỉ tích tụ quanh khớp mà còn trong thận. Điều này sẽ gây ra sỏi thận.

2. Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán bệnh gút?

Chọc hút dịch khớp: Phương pháp này là phương tiện chẩn đoán chính xác nhất. Bằng cách sử dụng một kim, bác sĩ lấy mẫu chất dịch từ khớp để kiểm tra xem có chứa tinh thể axit uric hay không.

Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu để đo lượng axit uric có thể được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán. Tuy nhiên, nồng độ axit uric cao không đảm bảo chắc chắn rằng người đó mắc bệnh gút.

Phân tích chất lỏng hoạt dịch: Kiểm tra chất lỏng được lấy từ khớp để xác định có chứa tinh thể axit uric hay không.

Chụp X-quang khớp: Sử dụng để phát hiện các biến đổi xương và khớp do bệnh gút gây ra.

Siêu âm khớp: Phương pháp này được sử dụng để xác định tổn thương và sưng tại các khớp, nhưng không phát hiện được tinh thể axit uric.

Chụp CT: Chụp CT có thể được sử dụng để đánh giá các biến đổi xương và khớp chi tiết hơn.

3. Bệnh gút có hết không? Có thể điều trị dứt điểm không?

Hiện nay vẫn chưa có cách chữa dứt điểm bệnh gout nhưng có thể kiểm soát các triệu chứng đau ở khớp với các phương án đặt ra là duy trì lượng acid uric nằm ở mức ổn định trong máu, tránh tình trạng khiến bệnh tiến triển xấu thêm. Người mắc gút có thể sống hoàn toàn khỏe mạnh nếu thăm khám định kỳ và theo phác đồ điều trị của bác sĩ, kết hợp chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh.

KẾT LUẬN

Trên đây là những chia sẻ về bệnh gút, căn bệnh khá phổ biến thời điểm này, bệnh gút tuy khôn gtheer chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát tốt bằng chế độ điều trị và lối sống phù hợp, giúp người bệnh cải thiện cuộc sống và ngăn ngừa biến chứng, hi vọng những thông tin từ bài viết sẽ hữu ích cho bạn đọc.