VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH

VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH 1

Trong một số quan điểm truyền thống, màng trinh thường được coi là biểu tượng của sự trong trắng và nguyên vẹn của người phụ nữ. Tuy nhiên, màng trinh có thể bị tổn thương do nhiều nguyên nhân khác nhau. Vậy, làm thế nào để tự nhận biết xem màng trinh còn nguyên vẹn hay đã bị tổn thương? Có thể phân biệt được xem màng trinh còn hoặc mất sau khi phụ nữ quan hệ lần đầu không?

VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH 3

MÀNG TRINH LÀ GÌ? MÀNG TRINH NẰM Ở ĐÂU?

Màng trinh là một lớp màng mỏng nằm trong bộ phận sinh dục của phụ nữ. Lớp màng này có đặc tính mỏng manh và dễ bị tổn thương khi phụ nữ tham gia quan hệ tình dục hoặc các hoạt động mạnh mẽ khác.

Hầu hết phụ nữ có màng trinh bình thường, tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt như màng trinh quá mỏng hoặc quá dày. Màng trinh thường có một hoặc nhiều lỗ nhỏ để máu kinh có thể thoát ra ngoài, và kích thước của những lỗ này có thể khác nhau ở mỗi người.

Vị trí của màng trinh nằm cách cửa âm đạo từ 2 đến 3cm, sau môi lớn và môi bé, chia giữa âm hộ và âm đạo. Màng trinh có cấu trúc mềm mại, có khả năng gấp nếp và co giãn. Nó không có dây thần kinh hay chức năng sinh lý đặc biệt nào.

VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH 5

CHỨC NĂNG CỦA MÀNG TRINH

Mặc dù màng trinh không đóng vai trò quan trọng trong cơ thể và sinh sản của phụ nữ, nhưng nó vẫn có những tác dụng nhất định:

  • Giảm nguy cơ viêm nhiễm phụ khoa do vi khuẩn. Theo thống kê, tỉ lệ phụ nữ còn trinh mắc các bệnh phụ khoa thấp hơn so với những người đã có quan hệ tình dục.
  • Lỗ nhỏ trên màng trinh giúp máu kinh có thể lưu thông dễ dàng, giúp tránh tình trạng ứ tắc máu và giảm đau đớn khi đến kỳ kinh nguyệt.
  • Điều tiết cân bằng dịch nhầy trong vùng kín với môi trường âm đạo, giúp duy trì sự cân bằng sinh học của cơ thể.
  • Ngăn chặn dị vật hoặc bụi bẩn từ bên ngoài xâm nhập vào âm đạo, làm giảm nguy cơ tổn thương và nhiễm trùng.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MÀNG TRINH CÒN HAY RÁCH

TRONG TRƯỜNG HỢP CHƯA QUAN HỆ

Bạn có thể tự kiểm tra màng trinh tại nhà, nhưng kết quả có thể không chính xác như khi được kiểm tra tại bệnh viện. Điều này là do không ai biết cấu trúc chính xác của màng trinh để kiểm tra, và tư thế cũng như độ sáng khi kiểm tra có thể ảnh hưởng đến kết quả. Để tránh làm tổn thương màng trinh hoặc gây viêm nhiễm âm đạo, bạn cần phải cẩn thận trong quá trình kiểm tra.

Dưới đây là các bước bạn có thể làm để tự kiểm tra màng trinh tại nhà, sử dụng một chiếc gương soi lớn:

  • Đặt gương soi ở góc 45 độ so với vị trí ngồi.
  • Ngồi trên một bề mặt phẳng như ghế, giường, hoặc thành bồn tắm, với chân đặt xuống đất và xoạc rộng.
  • Dùng ngón tay vạch vành môi âm đạo nhẹ nhàng để mở rộng cổ tử cung, tạo điều kiện cho việc quan sát mà không cần đưa tay vào bên trong.
  • Quan sát lỗ âm đạo trong gương: Nếu có màng trinh, bạn sẽ nhìn thấy một màng mỏng hình lưỡi liềm hoặc hình bầu dục. Nếu màng trinh bị rách, nó có thể cuộn vào thành âm đạo hoặc bạn có thể thấy một lỗ tròn giữa màng trinh. Mỗi người có hình dạng màng trinh khác nhau, nên hãy quan sát kỹ.

Nếu bạn đã thử kiểm tra nhưng không thấy được, hoặc cần sự xác định chính xác, hãy đến bác sĩ sản khoa để được kiểm tra bằng các dụng cụ chuyên dụng.

TRONG TRƯỜNG HỢP ĐÃ QUAN HỆ

Khi phụ nữ đã có kinh nghiệm quan hệ tình dục và trải qua quan hệ lần đầu, một trong những dấu hiệu phổ biến của việc màng trinh bị rách là xuất hiện máu màu hồng tươi và cảm giác đau. Cảm giác đau thường xảy ra khi âm đạo hẹp so với dương vật hoặc khi âm đạo chưa đủ sẵn sàng cho việc quan hệ và bị tổn thương do va chạm mạnh. Cảm giác đau này thường giảm dần sau một khoảng thời gian.

VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH 7

NHẬN BIẾT PHỤ NỮ MẤT MÀNG TRINH QUA VẺ NGOÀI

Đúng vậy, những mẹo dân gian nhận biết phụ nữ còn hay mất màng trinh thông qua các yếu tố như dáng đi, hình dạng cơ thể không có cơ sở khoa học. Màng trinh là một mô màng mỏng nằm ở phần đầu của âm đạo, và việc nó còn hay mất thường không ảnh hưởng đến hình dáng cơ thể bên ngoài.

Mặc dù màng trinh có thể rách sau quan hệ tình dục lần đầu, nhưng điều này không nhất thiết phản ánh trong ngoại hình của phụ nữ. Các dấu hiệu về việc còn hay mất màng trinh không thể được nhìn nhận thông qua ngoại hình. Điều quan trọng là hiểu rằng việc màng trinh còn hay mất không liên quan đến phẩm chất hay giá trị của một người phụ nữ.

KHÔNG CÓ MÀNG TRINH BẨM SINH

Đúng vậy, những dấu hiệu như màng trinh bẩm sinh không tồn tại hoặc màng trinh mỏng không thể áp dụng để nhận biết về tình trạng màng trinh của một phụ nữ. Khi tự kiểm tra tại nhà, có thể không thể nhìn thấy lớp màng trinh hoặc vết rách ở lỗ âm đạo trong trường hợp này.

NGUYÊN NHÂN LÀM MÀNG TRINH RÁCH LÀ GÌ?

Ngoài việc quan tâm đến vị trí của màng trinh, nhiều người trẻ cũng muốn hiểu rõ về nguyên nhân gây ra tình trạng màng trinh bị rách. Có nhiều lý do dẫn đến tình trạng này, bao gồm:

TAI NẠN

Trong độ tuổi từ 3 đến 10, các bé gái dễ gặp phải những tai nạn không lường trước được, thậm chí là ngoài ý muốn. Mặc dù thường xuyên xảy ra ở độ tuổi này, nhưng cũng có trường hợp ở độ tuổi 17, 18 vẫn gặp tình trạng rách màng trinh. Các nguyên nhân có thể bao gồm việc ngã từ xe đạp, hoạt động vận động mạnh, hoặc là vệ sinh vùng kín quá sâu và mạnh. Đây là những tai nạn phổ biến nhưng có thể gây rách màng trinh.

VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH 9

nhiều sẽ bị rách màng trinh.

BẨM SINH KHÔNG CÓ MÀNG TRINH

Theo quan điểm cổ truyền, nếu cô dâu không có máu chảy ra trong đêm đầu tiên kết hôn, thường sẽ bị cho là không còn trinh trắng. Tuy nhiên, y học hiện đại đã chứng minh rằng có những trường hợp màng trinh quá mỏng hoặc không tồn tại. Do đó, bố mẹ có thể cho con gái kiểm tra từ khi còn nhỏ để giúp khắc phục những vấn đề tiềm ẩn này và tránh những hậu quả không mong muốn trong tương lai.

THỦ DÂM

Thủ dâm là một nhu cầu sinh lý bình thường của con người, không chỉ xuất hiện ở các bạn nam tuổi mới lớn mà còn ở thiếu nữ từ 15 đến 17 tuổi. Đặc biệt, trong thời đại 4.0 hiện nay, sự lan truyền của phim người lớn trên mạng đã gây tò mò cho tuổi vị thành niên. Các bạn nữ sẽ tò mò, tự tìm hiểu và thỏa mãn vấn đề sinh lý của bản thân. Tuy nhiên, nếu không cẩn thận, việc sử dụng dụng cụ thủ dâm và tác động quá

QUAN HỆ TÌNH DỤC

Ở những bạn gái có màng trinh dạng vách hoặc dạng tròn, thường sẽ cảm thấy đau nhói và có máu trinh chảy ra trong lần đầu quan hệ. Đây là dấu hiệu cho thấy màng trinh bị rách khi dương vật đi vào bên trong cửa mình.

VỊ TRÍ MÀNG TRINH, DẤU HIỆU MẤT TRINH 11

RÁCH MÀNG TRINH CÓ SAO KHÔNG?

Phần lớn phụ nữ không cảm thấy quá đau đớn hoặc không cảm nhận được gì khi màng trinh bị rách. Sau khi màng trinh bị rách, có thể xảy ra chảy máu từ âm đạo.

Ở những phụ nữ chưa từng quan hệ tình dục, việc màng trinh bị rách có thể gây nhầm lẫn với chu kỳ kinh nguyệt. Điều này xảy ra vì một số người không cảm thấy đau hoặc không chảy máu khi màng trinh bị rách.

KẾT LUẬN

Hy vọng rằng những thông tin chúng tôi chia sẻ đã giúp bạn giải đáp những thắc mắc về vị trí của màng trinh và cách nhận biết màng trinh còn nguyên vẹn hay không. Việc trang bị kiến thức đầy đủ sẽ giúp bạn tự bảo vệ bản thân mình một cách chủ động hơn!

DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 13

Viêm gan B là một trong những bệnh lý nhiễm trùng gan phổ biến nhất trên toàn cầu, đe dọa đến sức khỏe của bất kỳ người nào mắc phải. Việc không phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra viêm gan mạn tính, đây là yếu tố chính gây ra xơ gan và ung thư gan. Vậy các dấu hiệu bị viêm gan siêu vi B là như thế nào?

DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 15

BỆNH VIÊM GAN B LÀ GÌ?

Viêm gan B là một dạng viêm gan siêu vi phổ biến trên toàn cầu, và Việt Nam không ngoại lệ, với tỷ lệ nhiễm virus viêm gan B đứng trong số các quốc gia có tỷ lệ cao nhất trên thế giới. Bệnh này thường được phân thành hai giai đoạn chính: viêm gan B cấp và viêm gan B mạn tính.

  • Viêm gan B cấp thường diễn ra trong một thời gian ngắn, khoảng 6 tháng. Mặc dù virus đã xâm nhập, nhưng người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ có các triệu chứng nhẹ nhàng. Trong giai đoạn này, viêm gan B có thể hoàn toàn điều trị và ít gặp phải các biến chứng sau này.
  • Viêm gan B mãn tính xảy ra khi virus đã tồn tại trong cơ thể từ 6 tháng trở lên, thậm chí có thể kéo dài âm thầm trong nhiều năm. Nếu không được kiểm soát và điều trị, viêm gan B mạn tính có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và nặng nề.

Sau viêm gan B mạn tính, có thể xảy ra các biến chứng nguy hiểm như:

  • Ung thư gan: Viêm gan B mạn tính cũng tăng nguy cơ mắc ung thư gan. Sự tổn thương kéo dài của gan do viêm gan B có thể góp phần vào sự phát triển của các khối u gan, gây ra nguy cơ nghiêm trọng cho tính mạng và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Bệnh não gan: Đây là một biến chứng nghiêm trọng, khi gan suy giảm chức năng và không thể loại bỏ chất độc khỏi cơ thể, dẫn đến việc chất độc có thể ngấm vào máu và ảnh hưởng đến não qua hệ thống tuần hoàn. Sự tích tụ độc tố trong não có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ thần kinh trung ương, dẫn đến suy giảm nhận thức và các biến chứng nghiêm trọng như phù não, thoát vị não và thậm chí tử vong.
  • Xơ gan: Đây là tình trạng trong đó viêm gan mạn tính kéo dài gây ra tổn thương nghiêm trọng cho gan, dẫn đến việc hình thành các vết sẹo thay thế cho tế bào gan. Sự thay đổi cấu trúc gan này có thể dẫn đến xơ gan, làm suy giảm chức năng gan và tăng nguy cơ các biến chứng khác.

NGUYÊN NHÂN BỊ VIÊM GAN B

Bệnh viêm gan B do virus viêm gan B (HBV) gây ra và có khả năng lây lan qua nhiều nguồn, bao gồm máu, tinh dịch và các chất dịch cơ thể khác từ người bị nhiễm virus. Cấu trúc của virus viêm gan B bao gồm một lớp vỏ bên ngoài và một lõi bên trong.

  • Lớp vỏ bên ngoài của virus bao gồm một loại protein bề mặt được gọi là kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg). Đây là thành phần quan trọng giúp virus nắm bắt và tấn công các tế bào gan trong quá trình nhiễm trùng.
  • Lõi bên trong của virus chứa một vỏ protein được gọi là kháng nguyên lõi viêm gan B (HBcAg), nơi chứa DNA của virus viêm gan B và các enzym được sử dụng trong quá trình nhân lên của virus. Lõi này chứa các phần tử genetictạo ra các protein và RNA cần thiết cho việc sao chép và nhân lên virus trong tế bào nhiễm.

DẤU HIỆU VIÊM GAN SIÊU VI B 

Các trường hợp viêm gan B cấp tính thường không có biểu hiện rõ ràng hoặc biểu hiện không nghiêm trọng, dẫn đến việc dễ bị bỏ qua. Một số triệu chứng có thể bao gồm cảm giác mệt mỏi, chán ăn, nôn mửa, sốt, đau nhức ở vùng gan hoặc có một số triệu chứng tương tự như cúm.

Mặt khác, các triệu chứng của viêm gan B mạn tính có thể bao gồm:

  • Chán ăn, không có sự thèm ăn.
  • Rối loạn tiêu hóa, đi cầu phân có màu đen.
  • Buồn nôn hoặc nôn.
  • Mệt mỏi kéo dài, cảm giác xanh xao.
  • Da và mắt có màu vàng, cũng như nước tiểu có màu vàng sậm.
  • Đau nhức ở xương khớp.
  • Xuất huyết dưới da.
  • Đau ở vùng hạ sườn phải.
  • Chướng bụng, phù chân.
  • Trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến hôn mê do bệnh não gan.

Những triệu chứng này có thể xuất hiện và biến biến động tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của từng người. 

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM GAN B

Hiện vẫn chưa có thuốc điều trị viêm gan B đặc hiệu, do đó các phương pháp điều trị thường tập trung vào việc hạn chế sự phát triển của virus, kiểm soát hiệu quả bệnh và giảm nguy cơ biến chứng. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính cho viêm gan B:

  • Thuốc tăng cường miễn dịch (tiêm interferon): Thuốc này có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để đối phó với kháng nguyên của virus HBV trên bề mặt tế bào gan. Tuy nhiên, có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chán ăn.
  • Thuốc kháng virus (thuốc ức chế sao chép virus viêm gan B): Những loại thuốc này được sử dụng để loại bỏ HBV-DNA khỏi cơ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này thường phải kéo dài trong nhiều năm hoặc thậm chí cả đời. Bệnh nhân cần thường xuyên thăm khám để theo dõi tình trạng sức khỏe vì virus có thể hoạt động lại và gây tái nhiễm bệnh.
  • Ghép gan: Được chỉ định cho những bệnh nhân mắc viêm gan B mãn tính và đã phát triển thành xơ gan nặng. Phương pháp này tốn kém và đòi hỏi tìm được lá gan phù hợp, khỏe mạnh mới có thể thực hiện được.

Ngoài việc sử dụng thuốc viêm gan B, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh, bao gồm thực phẩm giàu đạm, ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh và trái cây. Hạn chế thực phẩm có hại cho gan như thực phẩm nhiều dầu mỡ, cholesterol, đồ chiên, và nên duy trì cân nặng ở mức hợp lý. Đồng thời, việc vận động nhẹ nhàng và thường xuyên cũng rất quan trọng.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM GAN B 

Hiện nay, việc tiêm ngừa viêm gan B vẫn là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh. Nếu bệnh đã đi vào giai đoạn mãn tính, thuốc có thể được sử dụng để kiểm soát tình trạng virus viêm gan B trong cơ thể. Việc tiêm vaccine viêm gan B nên được thực hiện sớm, đặc biệt là cho trẻ em, trong đó nên tiêm mũi đầu trong vòng 24 giờ sau sinh và tiếp theo vào 2, 3, 4 tháng tuổi theo lịch tiêm chủng mở rộng. 

Ngoài ra, các biện pháp phòng ngừa viêm gan B còn bao gồm:

  • Thực hiện quan hệ tình dục an toàn để tránh lây nhiễm qua đường tình dục.
  • Không sử dụng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ đã tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể.
  • Đảm bảo địa chỉ xăm hình/xỏ khuyên sử dụng các dụng cụ vô trùng.
  • Luôn đeo găng tay khi chạm vào máu hoặc vết thương hở.
  • Không sử dụng chung đồ cá nhân, bàn chải, dao cạo râu hoặc đồ cắt móng tay.

MỘT VÀI CÂU HỎI LIÊN QUAN

VIÊM GAN B CÓ LÂY QUA ĐƯỜNG ĂN UỐNG KHÔNG?

Quá trình xét nghiệm HbsAg có thể giúp chẩn đoán chính xác viêm gan B. Mặc dù khả năng lây nhiễm viêm gan B là rất cao thông qua đường máu, quan hệ tình dục và từ mẹ sang con, tuy nhiên, viêm gan siêu vi B không thể lây qua nước, đường ăn uống chung hoặc tiếp xúc thông thường. Vì vậy, việc ăn chung và sinh hoạt chung với người bệnh không cần thiết.

VIÊM GAN B CÓ LÂY QUA ĐƯỜNG NƯỚC BỌT KHÔNG?

Có. Virus gây ra bệnh viêm gan B có thể tồn tại trong các dịch tiết cơ thể, bao gồm cả nước bọt, do đó, viêm gan B có thể lây truyền qua đường này. Tuy nhiên, mật độ virus HBV trong nước bọt thường rất thấp, chỉ chiếm khoảng 1-2%. Vì vậy, việc lây truyền viêm gan B qua đường nước bọt là có thể xảy ra nhưng nguy cơ thực sự rất thấp. Do đó, không nên kỳ thị hoặc cách ly những người bị viêm gan B.

Tuy nhiên, các đối tượng có các vấn đề về răng miệng như xước, loét, viêm lợi hoặc chảy máu chân răng có nguy cơ truyền nhiễm cao hơn khi tiếp xúc với người khác. Ngoài ra, cần lưu ý rằng virus HBV cũng có thể lây nhiễm qua các hoạt động thường ngày nếu tiếp xúc trực tiếp với các vết thương hở chảy máu, hoặc qua quan hệ tình dục không an toàn, cũng như thông qua việc xăm hoặc xỏ khuyên tại những địa điểm không đảm bảo vệ sinh an toàn.

CHỒNG BỊ VIÊM GAN B CÓ LÂY SANG VỢ KHÔNG?

Câu trả lời là có thể. Bởi vì khi sống chung trong một gia đình và một trong hai vợ chồng chưa được tiêm vaccine phòng viêm gan B hoặc không có đề kháng tự nhiên để đẩy lùi virus, nguy cơ lây nhiễm là rất cao. Việc sống chung trong cùng một không gian có thể dẫn đến việc sử dụng chung các đồ dùng cá nhân như dao cạo, lược, và đặc biệt là khi có vết thương hở, có thể dẫn đến việc lây nhiễm bệnh.

Hơn nữa, hoạt động tình dục cũng có thể là một cách lây nhiễm khi virus viêm gan B đã tồn tại trong dịch tiết niệu đạo và có thể xâm nhập vào máu thông qua các vết xước hoặc tổn thương trên da.

Do đó, nếu một trong hai vợ chồng đã được xác định là dương tính với virus viêm gan B, người còn lại cũng nên thực hiện các xét nghiệm để đưa ra biện pháp phòng bệnh hoặc chữa trị kịp thời. Điều này là cần thiết để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh trong gia đình và cộng đồng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về bệnh viêm gan B. Tốt nhất khi có dấu hiệu của người, người bệnh nên tới các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị theo tư vấn của các bác sĩ chuyên môn.