Hiểu về Cấu tạo của làn da

Hiểu về Cấu tạo của làn da 1

Da là cơ quan lớn nhất của cơ thể và có nhiều lớp và cấu trúc khác nhau. Dưới đây là mô tả tổng quan về cấu trúc của da.

Hiểu về Cấu tạo của làn da 3

Tầng thượng bì

Lớp ngoài cùng của da chúng ta, còn được gọi là tầng thượng bì, là một phần quan trọng của hệ thống tự bảo vệ của cơ thể chúng ta. Việc thay mới hoàn toàn tầng thượng bì diễn ra sau khoảng 28 đến 35 ngày, tuy nhiên, thời gian này có thể kéo dài hơn theo tuổi tác. Quá trình này bắt nguồn từ tế bào da chết được loại bỏ từ đáy lớp da thứ hai, còn được biết đến là tầng hạ bì.

Bã nhờn được sản xuất và bài tiết ra bề mặt tầng thượng bì, tạo thành một lớp màng axit. Lớp màng này có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn vi khuẩn và virus từ việc xâm nhập vào da qua lỗ chân lông. Da chính là một cơ quan hoạt động vô cùng phi thường, và việc duy trì sự trơn tru trong hoạt động của da là quan trọng để đảm bảo chức năng bảo vệ của nó không bị gián đoạn.

Do đó, khi chăm sóc da, việc lựa chọn sữa rửa mặt là một bước quan trọng. Cần tránh các loại sữa rửa mặt có thể gây tổn thương lớp màng axit, vì điều này có thể làm suy giảm khả năng bảo vệ tự nhiên của da và dẫn đến các vấn đề như kích ứng, khô da hoặc mất cân bằng dầu. Thay vào đó, nên chọn sữa rửa mặt phù hợp với loại da của bạn và có chứa các thành phần dịu nhẹ, giúp duy trì và bảo vệ lớp màng axit của da.

Khoảng 2-3% các tế bào trong tầng thượng bì là các tế bào melanocytes, loại tế bào chịu trách nhiệm sản xuất hắc sắc tố cho da. Việc duy trì sự cân bằng và tính chất bình thường của những tế bào này đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho màu da đồng đều. Tuy nhiên, sử dụng các công thức tẩy da chết mạnh hoặc sản phẩm chứa nhiều chất hóa học tổng hợp có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển và tính chất của tế bào melanocytes.

Hiểu về Cấu tạo của làn da 5

Những người thường xuyên sử dụng các sản phẩm chăm sóc da mà không tuân thủ đúng cách hoặc sử dụng những sản phẩm chứa nhiều chất hóa học có thể thấy một số dấu hiệu không bình thường trong sắc tố của da. Điều này có thể xuất phát từ sự biến đổi hoặc biến dạng của các tế bào melanocytes do tác động mạnh từ các sản phẩm không phù hợp.

Điều quan trọng cần nhớ là khi chăm sóc da, chúng ta nên hướng đến việc nuôi dưỡng và cải thiện làn da, chứ không phải là làm tổn thương hoặc gây hại cho da. Sự nhẹ nhàng và tự nhiên trong quá trình chăm sóc da sẽ giúp duy trì làn da khỏe mạnh và đồng đều màu sắc mà không gây ảnh hưởng đến tế bào melanocytes.

Tầng hạ bì

Tế bào da mới tinh khôi và non nớt được sinh ra dưới đáy của lớp da thứ hai. Để hiểu rõ hơn về vòng đời của một tế bào da, hãy tưởng tượng nó như một thế giới mới vừa được tạo ra. Khi mới sinh ra, tế bào đó như một người mới lạc vào một môi trường mới, và nhiệm vụ đầu tiên của nó là nhận thông tin từ môi trường xung quanh.

Tế bào da mới tinh khôi này sẽ kiểm tra xem có đủ dinh dưỡng cần thiết không. Nếu chúng cảm nhận rằng môi trường đang thiếu chất dinh dưỡng, chúng sẽ phản ánh điều này. Trong lịch sử, nguyên nhân chủ yếu của tình trạng thiếu dinh dưỡng thường là do đói kém.

Tế bào da cũng nhận biết hormone trong cơ thể, chẳng hạn như hormone stress. Nếu mức hormone stress cao hơn so với hormone tình yêu, tế bào da sẽ hiểu rằng cơ thể đang gặp nguy hiểm.

Quá trình di cư từ tầng trong ra tầng ngoài của lớp da kéo dài từ 28 đến 35 ngày. Trong quá trình này, các tế bào da biến đổi thành tế bào sừng. Khi chúng tiếp xúc với oxy ở lớp ngoài cùng, chúng chết đi. Vì vậy, nếu chỉ tiếp cận vấn đề dưỡng da từ bên ngoài, bạn chỉ đang giải quyết một phần của vấn đề – tế bào da chết.

Các tế bào sừng không chỉ có tác dụng bảo vệ da khỏi tổn thương mà còn giúp hồi phục da nhanh chóng khi bị tổn thương. Chúng cũng gửi tín hiệu xuống tầng hạ bì để kích thích sản sinh thêm tế bào mới, hỗ trợ quá trình làm lành tổn thương da. Tầng hạ bì có thể coi là “thủy cung”, giữ nước cho các mô, giữ cho làn da tươi tắn và sáng sủa.

Các mô dưới da

Lớp da này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của làn da. Nó chứa các thành phần như mạch máu, mô mỡ và mô cơ, đóng góp đặc biệt quan trọng đến độ đàn hồi và độ mềm mại của da. Cả mô cơ và mô mỡ đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình chấn động của da. Nó tương tự như collagen, một yếu tố khác quan trọng mà chúng ta sẽ thảo luận ở phần tiếp theo khi nói về cơ chế hình thành nếp nhăn.

Lớp da này cũng là nơi chúng ta có thể tìm thấy cellulite, một vấn đề phổ biến liên quan đến mỡ. Cellulite là các dải mỡ cứng được giữ chặt dưới da, và chúng thường xuất hiện do mô liên kết ghép lại với mỡ trong cơ thể, tạo thành nhiều lớp. Các dải cellulite này có thể giữ lại chất có hại, chẳng hạn như các chất từ thức ăn (như thuốc trừ sâu) hoặc từ cơ thể (như estrogen), mà cơ thể không thải độc hết được.

Cellulite thường được hình thành khi mô liên kết và mỡ kết hợp lại, tạo nên những vùng nổi lên dưới da. Điều này thường xuyên xảy ra khi có sự đổi thay trong cân nặng hoặc các yếu tố gen di truyền. Việc duy trì một lối sống lành mạnh và chăm sóc da đúng cách có thể giúp giảm thiểu tình trạng cellulite.

Lưu ý : Lớp ngoài cùng của da được thay mới hoàn toàn sau 28 đến 35 ngày. Theo tuổi tác, thời gian để thay mới lớp da ngoài cùng này lại kéo dài hơn.

Hiểu về Cấu tạo của làn da 7

Lỗ chân lông

Da của chúng ta chứa đựng nhiều loại lỗ chân lông, mỗi loại đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và chức năng của da. Lỗ chân lông mồ hôi giúp da tiết mồ hôi, giảm nhiệt độ cơ thể. Lỗ chân lông dầu đóng vai trò trong việc tiết bã nhờn, giữ cho da mềm mại, ẩm và bảo vệ da khỏi vi khuẩn và tác động của môi trường. Lỗ chân lông xung quanh nang lông tóc giúp cung cấp dầu tự nhiên để bảo vệ tóc và giữ ẩm cho da. Cuối cùng, lỗ chân lông mùi hương đóng vai trò trong việc tiết các hợp chất có mùi từ cơ thể. Sự tắc nghẽn của lỗ chân lông có thể dẫn đến nhiều vấn đề da như mụn hay viêm nhiễm.

Tuyến mồ hôi

Tuyến mồ hôi đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cơ thể duy trì nhiệt độ ổn định bằng cách điều hòa thân nhiệt. Mồ hôi, chủ yếu là nước, được tạo ra để làm mát cơ thể và khi mồ hôi bay hơi, nó mang theo các muối khoáng, để lại một lớp mằn mặn trên da. Quá trình này giúp giảm nhiệt độ cơ thể khi mồ hôi bay hơi và thoát ra qua lỗ chân lông. Mồ hôi không chỉ là nước mà còn chứa các chất độc hại, vì vậy vai trò của nó không chỉ giúp làm mát mà còn làm sạch cơ thể bằng cách loại bỏ các chất độc hại qua quá trình tiết mồ hôi.

Tuyến bã nhờn

Tuyến sản xuất bã nhờn chịu trách nhiệm tạo ra một chất lượng dầu, bảo vệ và giữ ẩm cho da, ngăn ngừa tình trạng da khô. Bã nhờn này được hình thành từ các thành phần như axit béo, cồn béo, sáp, lactic acid và muối, với độ pH từ 4.3 đến 6, giữ cho nó duy trì sự acid nhẹ. Tính axit của bã nhờn giúp xây dựng một lớp màng bảo vệ gọi là “lớp màng axit” trên bề mặt tầng thượng bì. Chức năng chính của lớp màng này là ngăn chặn vi khuẩn từ việc xâm nhập vào lỗ chân lông và gây bít tắc. Bã nhờn được tiết ra theo các nang lông và lỗ chân lông mở ra để bã nhờn có thể đạt đến bề mặt da, hoạt động như một cơ chế tự nhiên để giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tình trạng khô. Nếu không có bã nhờn, da có thể trở nên khô và mất đi lớp bảo vệ tự nhiên.

Hiểu về Cấu tạo của làn da 9

Mao mạch

Mạch máu đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy và dưỡng chất cho da. Để hỗ trợ nhiệm vụ này, việc ăn uống đóng một vai trò quan trọng. Sắt, một chất cần thiết để lưu thông oxy trong cơ thể, đóng góp đặc biệt quan trọng cho việc cung cấp oxy cho da thông qua mạch máu. Để duy trì sức khỏe của mạch máu và đảm bảo làn da được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng, việc ăn uống cần hạn chế đường và tập trung vào thực phẩm tự nhiên, nguyên chất. Sự cân bằng đúng đắn trong chế độ dinh dưỡng không chỉ hỗ trợ sức khỏe tổng thể mà còn ảnh hưởng đến độ đàn hồi và sức khỏe của làn da.

Đầu dây thần kinh

Hệ thống cảm giác của chúng ta đóng vai trò quan trọng trong việc cảm nhận môi trường xung quanh. Từ việc chạm vào và cảm nhận nhiệt độ, đến khả năng nhận biết ánh sáng và âm thanh, tất cả đều phụ thuộc vào các đầu dây thần kinh. Mất khả năng cảm nhận sẽ làm mất đi một phần quan trọng của trải nghiệm sống hàng ngày. Điều này nhắc nhở chúng ta trân trọng và đánh giá cao mỗi cảm giác mà chúng ta trải qua, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của các đầu dây thần kinh như là bộ cảm biến nhiệt độ, giúp bảo vệ cơ thể khỏi những điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Mô mỡ

Mô mỡ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc của da, cung cấp độ đàn hồi và giữ ẩm. Ngoài ra, mô cơ cũng hỗ trợ cho câu trúc da. Tuy nhiên, khi chúng ta già đi, đặc biệt là sau tuổi 30, lượng mô cơ trong cơ thể giảm, điều này có thể dẫn đến việc mỡ xâm nhập nhiều hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự linh hoạt và độ đàn hồi của da.

Hiểu về Cấu tạo của làn da 11

Cùng với sự giảm mô cơ, sự tăng sản xuất cortisol, một hormone stress mãn tính, cũng có thể góp phần vào tình trạng này. Mỡ thường trở thành nơi chứa đựng các chất độc hại mà cơ thể không loại bỏ được, và tình trạng này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và vẻ đẹp tổng thể của làn da.

Vậy làm gì để đẹp da? Ăn gì tốt cho da? Làm sao để duy trì làn da khỏe mạnh và tránh tình trạng giảm mô cơ, tăng mỡ một cách quá mức? Hãy tìm hiểu những bài viết khác của Phụ nữ toàn cầu nhé.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 13

Viêm da cơ địa là một loại viêm da mãn tính, thường đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô, hoặc viêm mũi dị ứng. Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu từ tuổi sơ sinh và có thể kéo dài đến khi trưởng thành, hoặc có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 15

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM DA CƠ ĐỊA 

Viêm da cơ địa có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng da nào, nhưng thường gặp nhất là ở vùng bàn tay và các nếp gấp như gấp khoeo chân, gấp khuỷu tay, và các vùng da gấp khác. Triệu chứng thường biến đổi theo từng đợt, từ rất nghiêm trọng đến thuyên giảm, và sau đó có thể tái phát sau một khoảng thời gian.

Trong các đợt cấp tính, người bệnh thường gặp vùng da nổi mẩn đỏ và ngứa. Cảm giác ngứa đôi khi rất khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm khiến người bệnh khó ngủ. Khi triệu chứng trở nên nhẹ nhàng hơn, vùng da có thể chuyển sang màu nâu, xám, hoặc thậm chí để lại các mảng dày da do chà xát nhiều.

Do cảm giác ngứa kéo dài, người bệnh thường phải gãi, dẫn đến việc vùng da bị trầy xước và dễ nhiễm trùng. Tình trạng viêm sưng và tiết mủ cũng có thể xảy ra. Da của người bệnh viêm da cơ địa thường khô, nứt nẻ, và việc chà xát kéo dài có thể làm da trở nên dày và thô ráp hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một loại bệnh dị ứng miễn dịch có tính gia đình, nhưng nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu rõ đến nay. Một số giả thuyết cho rằng da quá khô và dễ kích thích, cùng với các rối loạn trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có thể gây ra các triệu chứng nổi mẩn và ngứa trên da. Tình trạng này có thể bắt đầu từ tuổi sơ sinh và thường phổ biến trong các gia đình có thành viên mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và các bệnh dị ứng khác.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác được cho là có thể làm tình trạng viêm da trở nên dễ phát và triệu chứng trở nên nặng hơn. Những yếu tố này bao gồm tắm nước nóng hoặc tắm quá lâu, thay đổi loại xà phòng, thay đổi nhiệt độ, bài tiết mồ hôi, môi trường có độ ẩm thấp, sử dụng quần áo làm từ lông cừu hoặc vải nhân tạo, len dạ, tiếp xúc với bụi bặm, lông động vật, khói thuốc lá, hoặc ăn một số loại thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, sữa, cá, đậu nành, hoặc lúa mì.

Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân đôi khi có thể rất khó khăn và đòi hỏi các xét nghiệm chuyên sâu. Do đó, người bệnh thường được khuyến cáo tránh các yếu tố kích thích có thể gây ra bệnh để giảm thiểu khả năng phát bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TAY

Viêm da cơ địa ở tay thường bắt đầu với các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, sần sùi, và tróc da. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp phải mụn ngứa trên bàn tay, kẽ ngón tay, hoặc lòng bàn tay. Đây là những dấu hiệu phổ biến của viêm da cơ địa ở tay khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.

Bàn tay thường tiếp xúc với các chất tẩy rửa, xà phòng có độ kiềm cao, và lông động vật, dẫn đến việc viêm da cơ địa ở tay thường phát triển lâu dài và khó điều trị hoàn toàn. 

Bệnh có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn cấp: Da bàn tay thường xuất hiện các nốt ban đỏ hình tròn và mọc thành cụm. Những vùng ban đỏ này thường không có ranh giới rõ ràng, thường đi kèm với mụn nước nhỏ xung quanh. Da có thể cảm thấy sần sùi nhưng không có vẩy. Ngứa và cảm giác kích ứng thường khiến người bệnh gãi, gây tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Giai đoạn bán cấp: Trong giai đoạn này, triệu chứng chuyển sang giai đoạn cấp tính của bệnh. Đa số các trường hợp viêm da chuyển tiếp sang giai đoạn mãn tính từ giai đoạn bán cấp. Cơn ngứa cấp tính thường đi kèm với đau nhức ở vùng khớp dưới khu vực da tổn thương. Bề mặt da không phù hợp, không tiết dịch, và lớp biểu bì dày hơn, dễ bị nứt nẻ.

Giai đoạn mãn tính: Ở giai đoạn này, viêm da cơ địa ở tay thường được gọi là tình trạng da bị liken hóa. Biểu hiện đặc trưng là da dày hơn, khô hơn, và ngứa nhiều hơn. Vùng da bị liken hóa thường sẫm màu, với các vết nứt kéo dài và mất cảm giác tạm thời, điều trị trong giai đoạn này thường khá khó khăn.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở CHÂN

Bệnh viêm da cơ địa ở chân thường dễ bị nhầm lẫn với nấm chân vì các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết chính xác bằng những dấu hiệu sau:

  • Mụn nước xuất hiện tập trung tại lòng bàn chân hoặc ngón chân, và vùng da xung quanh nốt mụn thường gây ngứa và cảm giác nóng rát.
  • Ngứa cảm thấy âm ỉ, đặc biệt khi tiếp xúc với nước. Bề mặt da chân thường trở nên khô và bong tróc, đồng thời có màu đỏ và bị kích ứng.
  • Khi nốt mụn nước vỡ, chúng có thể gây sưng và viêm nhiễm, tạo thành mủ dưới da.
  • Triệu chứng của viêm da cơ địa ở chân thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần, sau đó chuyển sang giai đoạn da liken hóa, với da trở nên khô, căng và nứt nẻ. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Những dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm việc da tổn thương tiết dịch, hình thành mủ dưới da, và làm sưng tấy vùng da bị tổn thương. Trong giai đoạn nhiễm trùng, người bệnh cần tuân thủ các liệu pháp điều trị được chỉ định bởi bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng máu.

BIẾN CHỨNG VIÊM DA CƠ ĐỊA

Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh viêm da cơ địa có thể gặp phải các biến chứng sau:

Bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô: Hơn 50% trẻ mắc viêm da cơ địa dễ mắc thêm bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô.

Viêm da thần kinh mạn tính: Cảm giác ngứa kéo dài có thể làm vùng da tổn thương đổi màu và trở nên dày lên.

Nhiễm trùng da: Sự tổn thương da từ việc gãi nhiều có thể dẫn đến lở loét, vết nứt, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và vi rút.

Viêm da tay: Đặc biệt dễ xảy ra đối với những người làm việc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các chất tẩy rửa.

Viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng: Do tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, mỹ phẩm, ô nhiễm môi trường, và các chất kích ứng khác.

Rối loạn giấc ngủ: Cảm giác ngứa nhiều có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 17

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm da cơ địa không phải là một tình trạng nguy hiểm nếu nhẹ nhàng và không kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh phải chịu đựng cảm giác ngứa và gãi nhiều, và có móng tay dài, nhọn, và không vệ sinh được, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da. Việc phá vỡ cấu trúc của da, gây lở loét và vết nứt có thể dẫn đến nhiễm trùng do các vi sinh vật bình thường trên da hoặc cả vi khuẩn ngoại lai. Khi vết thương da lành lại, có thể để lại sẹo xấu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu bị nhiễm thêm virus gây hội chứng Kaposi-Juliusberg (hoặc eczema herpeticum), tình trạng có thể trở nên nặng nề, với biểu hiện sốt, mệt mỏi, mụn nước trên da, và tổn thương nội tạng. Tỷ lệ tử vong trong trường hợp này dao động từ 1-9%.

Lâu dài, việc điều trị không đúng hoặc lạm dụng các loại thuốc có corticoid có thể gây ra tình trạng đỏ da toàn thân. Da của người bệnh sẽ đỏ, và có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, run rét, và ngứa thường xuyên.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Phương pháp điều trị viêm da cơ địa nhấn mạnh vào việc kiểm soát bệnh thay vì chữa trị dứt điểm. Dưới đây là các chiến lược điều trị và phòng ngừa được thực hiện:

GIAI ĐOẠN CHỮA BỆNH

Sử dụng kem chống ngứa: Giúp giảm cảm giác ngứa và tránh việc gãi nhiều, làm tổn thương da. Các kem chống ngứa thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng histamine để giảm dị ứng.

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm đều đặn để giữ cho da mềm mại, tránh nứt nẻ gây nhiễm trùng.

Bôi kem kháng viêm: Dùng khi da bị viêm, sưng đỏ và ngứa. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng kem kháng viêm khi các triệu chứng đã giảm và chuyển sang chăm sóc da làm ẩm.

Điều trị kháng sinh khi cần thiết: Trong trường hợp da bị nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh để ngăn chặn vi khuẩn.

Chườm lạnh: Có thể giúp giảm viêm và ngứa trên da.

Giảm áp lực và căng thẳng: Nghỉ ngơi đủ giấc, thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đủ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

GIAI ĐOẠN PHÒNG BỆNH

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Đảm bảo da được giữ ẩm để tránh các vấn đề da khác.

Sử dụng các sản phẩm hóa mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm: Tránh các chất kích ứng da.

Tiếp tục chăm sóc sức khỏe và chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống đủ dinh dưỡng và thực hiện thể dục đều đặn.

Trong quá trình điều trị và phòng ngừa viêm da cơ địa, cần hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích gây ra bệnh và tuân thủ các biện pháp chăm sóc da và lối sống lành mạnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh viêm da cơ địa có chữa dứt hoàn toàn được không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh mạn tính, bệnh không chữa dứt hoàn toàn được nhưng có thể kiểm soát được bệnh bằng nhiều biện pháp (giống như bệnh viêm mũi dị ứng, không thể chữa dứt được nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát được).

2. Người bệnh viêm da cơ địa kiêng gì?

Người bệnh tránh ăn thực phẩm dễ gây dị ứng, khiến bệnh nặng thêm như: Trứng, đậu nành, cà chua, các loại hạt, cây họ cam quýt, các sản phẩm từ sữa, vani, quế, đinh hương.Các thực phẩm chứa nhiều niken như: Trà đen, thịt đóng hộp, socola, hải sản có vỏ,… Tránh những loại thực phẩm dễ gây dị ứng như: Lê, cà rốt, cần tây, táo xanh, hạt phỉ,…

4. Ai có nguy cơ mắc viêm da cơ địa?

Trẻ em là đối tượng có nguy cơ cao bị mắc viêm da cơ địa. Nhiều nghiên cứu cho thấy những người có hệ miễn dịch yếu, hay bị dị ứng hoặc có gia đình có tiền sử từng bị viêm da cơ địa, hen suyễn, dị ứng,… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

5. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu viêm da cơ địa, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa da liễu để được thăm khám và có phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh giúp bệnh không trở nặng. Với trường hợp vết thương ở da sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt,… cần đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, tránh tình trạng bội nhiễm hoặc nhiễm trùng da.

6. Viêm da cơ địa bôi thuốc gì?

Các loại thuốc bôi được sử dụng trong điều trị viêm da cơ địa bao gồm dung dịch sát khuẩn và giảm dịch tiết như dung dịch eosin 2%, bạc nitrat từ 0,25% đến 2%, kem dưỡng ẩm da, và các loại thuốc bôi có hoặc không chứa corticoid.

KẾT LUẬN

Viêm da cơ địa là một trong những vấn đề da phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng ngứa nổi bật. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và thường có yếu tố di truyền, bao gồm cả các rối loạn chức năng miễn dịch và cấu trúc da. Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi các yếu tố như bụi bặm, ô nhiễm và hóa chất có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da. Tình trạng da tổn thương kéo dài có thể gây ra những vấn đề về thẩm mỹ, làm giảm tự tin trong giao tiếp, gây ra trầm cảm, mất ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hi vòn bài viết sẽ mang đến bạn đọc những thông tin hữu ích.