Hiểu về Cấu tạo của làn da

Hiểu về Cấu tạo của làn da 1

Da là cơ quan lớn nhất của cơ thể và có nhiều lớp và cấu trúc khác nhau. Dưới đây là mô tả tổng quan về cấu trúc của da.

Hiểu về Cấu tạo của làn da 3

Tầng thượng bì

Lớp ngoài cùng của da chúng ta, còn được gọi là tầng thượng bì, là một phần quan trọng của hệ thống tự bảo vệ của cơ thể chúng ta. Việc thay mới hoàn toàn tầng thượng bì diễn ra sau khoảng 28 đến 35 ngày, tuy nhiên, thời gian này có thể kéo dài hơn theo tuổi tác. Quá trình này bắt nguồn từ tế bào da chết được loại bỏ từ đáy lớp da thứ hai, còn được biết đến là tầng hạ bì.

Bã nhờn được sản xuất và bài tiết ra bề mặt tầng thượng bì, tạo thành một lớp màng axit. Lớp màng này có vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn vi khuẩn và virus từ việc xâm nhập vào da qua lỗ chân lông. Da chính là một cơ quan hoạt động vô cùng phi thường, và việc duy trì sự trơn tru trong hoạt động của da là quan trọng để đảm bảo chức năng bảo vệ của nó không bị gián đoạn.

Do đó, khi chăm sóc da, việc lựa chọn sữa rửa mặt là một bước quan trọng. Cần tránh các loại sữa rửa mặt có thể gây tổn thương lớp màng axit, vì điều này có thể làm suy giảm khả năng bảo vệ tự nhiên của da và dẫn đến các vấn đề như kích ứng, khô da hoặc mất cân bằng dầu. Thay vào đó, nên chọn sữa rửa mặt phù hợp với loại da của bạn và có chứa các thành phần dịu nhẹ, giúp duy trì và bảo vệ lớp màng axit của da.

Khoảng 2-3% các tế bào trong tầng thượng bì là các tế bào melanocytes, loại tế bào chịu trách nhiệm sản xuất hắc sắc tố cho da. Việc duy trì sự cân bằng và tính chất bình thường của những tế bào này đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho màu da đồng đều. Tuy nhiên, sử dụng các công thức tẩy da chết mạnh hoặc sản phẩm chứa nhiều chất hóa học tổng hợp có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển và tính chất của tế bào melanocytes.

Hiểu về Cấu tạo của làn da 5

Những người thường xuyên sử dụng các sản phẩm chăm sóc da mà không tuân thủ đúng cách hoặc sử dụng những sản phẩm chứa nhiều chất hóa học có thể thấy một số dấu hiệu không bình thường trong sắc tố của da. Điều này có thể xuất phát từ sự biến đổi hoặc biến dạng của các tế bào melanocytes do tác động mạnh từ các sản phẩm không phù hợp.

Điều quan trọng cần nhớ là khi chăm sóc da, chúng ta nên hướng đến việc nuôi dưỡng và cải thiện làn da, chứ không phải là làm tổn thương hoặc gây hại cho da. Sự nhẹ nhàng và tự nhiên trong quá trình chăm sóc da sẽ giúp duy trì làn da khỏe mạnh và đồng đều màu sắc mà không gây ảnh hưởng đến tế bào melanocytes.

Tầng hạ bì

Tế bào da mới tinh khôi và non nớt được sinh ra dưới đáy của lớp da thứ hai. Để hiểu rõ hơn về vòng đời của một tế bào da, hãy tưởng tượng nó như một thế giới mới vừa được tạo ra. Khi mới sinh ra, tế bào đó như một người mới lạc vào một môi trường mới, và nhiệm vụ đầu tiên của nó là nhận thông tin từ môi trường xung quanh.

Tế bào da mới tinh khôi này sẽ kiểm tra xem có đủ dinh dưỡng cần thiết không. Nếu chúng cảm nhận rằng môi trường đang thiếu chất dinh dưỡng, chúng sẽ phản ánh điều này. Trong lịch sử, nguyên nhân chủ yếu của tình trạng thiếu dinh dưỡng thường là do đói kém.

Tế bào da cũng nhận biết hormone trong cơ thể, chẳng hạn như hormone stress. Nếu mức hormone stress cao hơn so với hormone tình yêu, tế bào da sẽ hiểu rằng cơ thể đang gặp nguy hiểm.

Quá trình di cư từ tầng trong ra tầng ngoài của lớp da kéo dài từ 28 đến 35 ngày. Trong quá trình này, các tế bào da biến đổi thành tế bào sừng. Khi chúng tiếp xúc với oxy ở lớp ngoài cùng, chúng chết đi. Vì vậy, nếu chỉ tiếp cận vấn đề dưỡng da từ bên ngoài, bạn chỉ đang giải quyết một phần của vấn đề – tế bào da chết.

Các tế bào sừng không chỉ có tác dụng bảo vệ da khỏi tổn thương mà còn giúp hồi phục da nhanh chóng khi bị tổn thương. Chúng cũng gửi tín hiệu xuống tầng hạ bì để kích thích sản sinh thêm tế bào mới, hỗ trợ quá trình làm lành tổn thương da. Tầng hạ bì có thể coi là “thủy cung”, giữ nước cho các mô, giữ cho làn da tươi tắn và sáng sủa.

Các mô dưới da

Lớp da này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của làn da. Nó chứa các thành phần như mạch máu, mô mỡ và mô cơ, đóng góp đặc biệt quan trọng đến độ đàn hồi và độ mềm mại của da. Cả mô cơ và mô mỡ đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình chấn động của da. Nó tương tự như collagen, một yếu tố khác quan trọng mà chúng ta sẽ thảo luận ở phần tiếp theo khi nói về cơ chế hình thành nếp nhăn.

Lớp da này cũng là nơi chúng ta có thể tìm thấy cellulite, một vấn đề phổ biến liên quan đến mỡ. Cellulite là các dải mỡ cứng được giữ chặt dưới da, và chúng thường xuất hiện do mô liên kết ghép lại với mỡ trong cơ thể, tạo thành nhiều lớp. Các dải cellulite này có thể giữ lại chất có hại, chẳng hạn như các chất từ thức ăn (như thuốc trừ sâu) hoặc từ cơ thể (như estrogen), mà cơ thể không thải độc hết được.

Cellulite thường được hình thành khi mô liên kết và mỡ kết hợp lại, tạo nên những vùng nổi lên dưới da. Điều này thường xuyên xảy ra khi có sự đổi thay trong cân nặng hoặc các yếu tố gen di truyền. Việc duy trì một lối sống lành mạnh và chăm sóc da đúng cách có thể giúp giảm thiểu tình trạng cellulite.

Lưu ý : Lớp ngoài cùng của da được thay mới hoàn toàn sau 28 đến 35 ngày. Theo tuổi tác, thời gian để thay mới lớp da ngoài cùng này lại kéo dài hơn.

Hiểu về Cấu tạo của làn da 7

Lỗ chân lông

Da của chúng ta chứa đựng nhiều loại lỗ chân lông, mỗi loại đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và chức năng của da. Lỗ chân lông mồ hôi giúp da tiết mồ hôi, giảm nhiệt độ cơ thể. Lỗ chân lông dầu đóng vai trò trong việc tiết bã nhờn, giữ cho da mềm mại, ẩm và bảo vệ da khỏi vi khuẩn và tác động của môi trường. Lỗ chân lông xung quanh nang lông tóc giúp cung cấp dầu tự nhiên để bảo vệ tóc và giữ ẩm cho da. Cuối cùng, lỗ chân lông mùi hương đóng vai trò trong việc tiết các hợp chất có mùi từ cơ thể. Sự tắc nghẽn của lỗ chân lông có thể dẫn đến nhiều vấn đề da như mụn hay viêm nhiễm.

Tuyến mồ hôi

Tuyến mồ hôi đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cơ thể duy trì nhiệt độ ổn định bằng cách điều hòa thân nhiệt. Mồ hôi, chủ yếu là nước, được tạo ra để làm mát cơ thể và khi mồ hôi bay hơi, nó mang theo các muối khoáng, để lại một lớp mằn mặn trên da. Quá trình này giúp giảm nhiệt độ cơ thể khi mồ hôi bay hơi và thoát ra qua lỗ chân lông. Mồ hôi không chỉ là nước mà còn chứa các chất độc hại, vì vậy vai trò của nó không chỉ giúp làm mát mà còn làm sạch cơ thể bằng cách loại bỏ các chất độc hại qua quá trình tiết mồ hôi.

Tuyến bã nhờn

Tuyến sản xuất bã nhờn chịu trách nhiệm tạo ra một chất lượng dầu, bảo vệ và giữ ẩm cho da, ngăn ngừa tình trạng da khô. Bã nhờn này được hình thành từ các thành phần như axit béo, cồn béo, sáp, lactic acid và muối, với độ pH từ 4.3 đến 6, giữ cho nó duy trì sự acid nhẹ. Tính axit của bã nhờn giúp xây dựng một lớp màng bảo vệ gọi là “lớp màng axit” trên bề mặt tầng thượng bì. Chức năng chính của lớp màng này là ngăn chặn vi khuẩn từ việc xâm nhập vào lỗ chân lông và gây bít tắc. Bã nhờn được tiết ra theo các nang lông và lỗ chân lông mở ra để bã nhờn có thể đạt đến bề mặt da, hoạt động như một cơ chế tự nhiên để giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tình trạng khô. Nếu không có bã nhờn, da có thể trở nên khô và mất đi lớp bảo vệ tự nhiên.

Hiểu về Cấu tạo của làn da 9

Mao mạch

Mạch máu đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy và dưỡng chất cho da. Để hỗ trợ nhiệm vụ này, việc ăn uống đóng một vai trò quan trọng. Sắt, một chất cần thiết để lưu thông oxy trong cơ thể, đóng góp đặc biệt quan trọng cho việc cung cấp oxy cho da thông qua mạch máu. Để duy trì sức khỏe của mạch máu và đảm bảo làn da được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng, việc ăn uống cần hạn chế đường và tập trung vào thực phẩm tự nhiên, nguyên chất. Sự cân bằng đúng đắn trong chế độ dinh dưỡng không chỉ hỗ trợ sức khỏe tổng thể mà còn ảnh hưởng đến độ đàn hồi và sức khỏe của làn da.

Đầu dây thần kinh

Hệ thống cảm giác của chúng ta đóng vai trò quan trọng trong việc cảm nhận môi trường xung quanh. Từ việc chạm vào và cảm nhận nhiệt độ, đến khả năng nhận biết ánh sáng và âm thanh, tất cả đều phụ thuộc vào các đầu dây thần kinh. Mất khả năng cảm nhận sẽ làm mất đi một phần quan trọng của trải nghiệm sống hàng ngày. Điều này nhắc nhở chúng ta trân trọng và đánh giá cao mỗi cảm giác mà chúng ta trải qua, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của các đầu dây thần kinh như là bộ cảm biến nhiệt độ, giúp bảo vệ cơ thể khỏi những điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Mô mỡ

Mô mỡ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc của da, cung cấp độ đàn hồi và giữ ẩm. Ngoài ra, mô cơ cũng hỗ trợ cho câu trúc da. Tuy nhiên, khi chúng ta già đi, đặc biệt là sau tuổi 30, lượng mô cơ trong cơ thể giảm, điều này có thể dẫn đến việc mỡ xâm nhập nhiều hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự linh hoạt và độ đàn hồi của da.

Hiểu về Cấu tạo của làn da 11

Cùng với sự giảm mô cơ, sự tăng sản xuất cortisol, một hormone stress mãn tính, cũng có thể góp phần vào tình trạng này. Mỡ thường trở thành nơi chứa đựng các chất độc hại mà cơ thể không loại bỏ được, và tình trạng này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và vẻ đẹp tổng thể của làn da.

Vậy làm gì để đẹp da? Ăn gì tốt cho da? Làm sao để duy trì làn da khỏe mạnh và tránh tình trạng giảm mô cơ, tăng mỡ một cách quá mức? Hãy tìm hiểu những bài viết khác của Phụ nữ toàn cầu nhé.

PROTID LÀ GÌ? VAI TRÒ CỦA PROTID VỚI CƠ THỂ CON NGƯỜI

PROTID LÀ GÌ? VAI TRÒ CỦA PROTID VỚI CƠ THỂ CON NGƯỜI 13

Có rất nhiều các cơ quan trong cơ thể con người hoạt động cần sự có mặt của Protid như: máu, kháng thể, bạch huyết, cơ bắp,… Chính vì vậy, Protid đóng vai trò rất quan trọng  trong cuộc sống của chúng ta. Nó có ảnh hưởng trực tiếp đến các chức năng cũng như hoạt động thường ngày của con người. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Protid là gì? Vai trò của Protid đối với cơ thể.

PROTID LÀ GÌ? VAI TRÒ CỦA PROTID VỚI CƠ THỂ CON NGƯỜI 15

PROTID LÀ GÌ?

Protid, hay còn được gọi là protein, là một loại chất dinh dưỡng quan trọng cấu thành từ các acid amin, đóng vai trò chính trong cấu trúc nhân và nguyên sinh chất của tế bào. Được tìm thấy rộng rãi trong cơ thể, Protid đóng góp vào nhiều chức năng và hoạt động quan trọng.

Có nhiều loại Protid khác nhau, mỗi loại đảm nhận những nhiệm vụ cụ thể và xuất hiện trong các cơ quan khác nhau như cơ bắp, máu, bạch huyết, hormone, men, và kháng thể. Điều này làm cho Protid trở thành một phần quan trọng của cấu trúc và chức năng của nhiều bộ phận trong cơ thể.

Protid không chỉ tham gia vào quá trình xây dựng và duy trì cấu trúc của tế bào, mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học. Chúng liên quan mật thiết đến các quá trình quan trọng như tuần hoàn máu, hô hấp, sinh dục, và hoạt động của hệ thống thần kinh. 

VAI TRÒ CỦA PROTID ĐỐI VỚI CƠ THỂ NGƯỜI

ĐỐI VỚI TRẺ EM

Protid không chỉ là một nguồn chất dinh dưỡng quan trọng mà còn đóng vai trò kích thích sự thèm ăn và hỗ trợ quá trình chuyển hóa các chất dinh dưỡng khác, đặc biệt là vitamin và khoáng chất, vào trong cơ thể. Điều này làm cho Protid trở thành một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và chức năng của cơ thể.

Trong quá trình phát triển của trẻ nhỏ, việc bổ sung Protid đầy đủ là cực kỳ quan trọng để tăng cường sức đề kháng. Protid không chỉ tham gia vào việc xây dựng và duy trì cấu trúc tế bào mà còn đóng vai trò chất bảo vệ cơ thể thông qua da, huyết thanh và các tế bào miễn dịch. Mỗi gram Protid cung cấp 4 calo năng lượng, giúp đảm bảo cơ thể nhận được đủ năng lượng cho các hoạt động vui chơi và học tập trong suốt ngày dài. 

ĐỐI VỚI NGƯỜI LỚN TUỔI

Protid đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cố định của môi trường trao đổi chất bên trong cơ thể. Chúng tạo ra áp lực keo trong máu và giữ cho áp lực này ổn định, điều này có thể hạn chế tình trạng rối loạn bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt là ở những người già. Ngoài ra, Protid tham gia vào quá trình duy trì và cân bằng độ pH cho toàn bộ cơ thể.

ĐỐI VỚI PHỤ NỮ MANG THAI

Trong giai đoạn mang thai, nhu cầu dinh dưỡng của phụ nữ mang thai tăng cao, và Protid đóng một vai trò quan trọng trong việc đáp ứng những nhu cầu này. Protid giúp tăng tốc quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng lên gấp đôi, đảm bảo rằng cơ thể có đủ năng lượng và nguyên liệu cần thiết để thai nhi phát triển khỏe mạnh.

Đặc biệt, Protid hỗ trợ quá trình vượt cạn thành công, nơi cơ thể mẹ phải mobilize nhiều năng lượng và chất dinh dưỡng để hỗ trợ quá trình sanh nở. Bổ sung Protid đúng mức giúp đảm bảo sức khỏe của mẹ bầu và cung cấp đầy đủ nguồn năng lượng cho cả mẹ và thai nhi trong quá trình này.

CÁC THỰC PHẨM CHỨA NHIỀU PROTID

Để tổng hợp được Protid, cơ thể cần nạp đủ loại acid amin khác nhau từ thực phẩm. Protid có thể được cung cấp chủ yếu từ hai nguồn chính: động vật và thực vật.

Protid trong thực phẩm động vật thường có giá trị sinh học cao hơn so với thực phẩm thực vật. Các nguồn Protid động vật chiếm đến hơn 50% khẩu phần ăn hàng ngày, đặc biệt là từ hải sản, trứng và sữa tươi. Trong số này, trứng và sữa được coi là hai loại thực phẩm có giá trị sinh học cao nhất, chứa đầy đủ các loại acid amin cần thiết với tỷ lệ phù hợp cho cơ thể. Ví dụ, 60 g sữa đặc hoặc 160 g sữa tươi có thể cung cấp khoảng 5 g Protid.

Ngoài ra, thực phẩm thực vật cũng là nguồn dinh dưỡng giàu Protid, như đậu hủ, ngũ cốc, các loại hạt, và nấm…

NGUY CƠ KHÔN LƯỜNG KHI CƠ THỂ THIẾU VÀ THỪA PROTID

Khi cơ thể thiếu Protid, nhiều vitamin sẽ không được hấp thụ và hoạt động hiệu quả, gây cản trở cho quá trình trao đổi chất tổng thể. Điều này có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, đặc biệt là trong trường hợp trẻ em và phụ nữ mang thai.

Trẻ em không đảm bảo cung cấp đủ Protid qua khẩu phần ăn có thể phát triển chậm, có dấu hiệu còi cọc và yếu ốm. Trong khi đó, phụ nữ mang thai cũng cần lượng Protid đủ để duy trì sức khỏe của bản thân và hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi.

Ngoài ra, những bệnh nhân sau mổ hoặc mắc chứng nhiễm trùng cần mức độ Protid lớn để hỗ trợ quá trình hồi phục và lành vết thương. Tuy nhiên, sự thiếu hụt hoặc dư thừa Protid cũng có thể gây ra vấn đề về tiêu hóa như táo bón hay viêm túi thừa.

Protid còn đóng vai trò quan trọng là chất trung gian giúp cơ thể hấp thụ các vitamin và khoáng chất, đảm bảo chúng phát huy tối đa chức năng của mình trong cơ thể. 

MỘT SỐ LƯU Ý VỀ NHU CẦU PROTID CỦA CƠ THỂ

Mỗi người trưởng thành cần lượng Protid khoảng 0,8 g/kg cân nặng mỗi ngày để duy trì sức khỏe và chức năng cơ bản của cơ thể. Đối với sự phát triển và duy trì cơ bắp, máu, hormone, men, kháng thể, Protid là thành phần quan trọng và cần được bổ sung từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả thức ăn động vật và thực vật.

Để đảm bảo sự đầy đủ và đa dạng, cần chú ý đến 9 acid amin cần thiết, bao gồm histidin, isoleucin, lysin, methionin, phenylalanin, threonin, tryptophan, valin, và đặc biệt là arginin cho trẻ em. Lượng acid amin cần thiết thay đổi tùy thuộc vào lứa tuổi và điều kiện sức khỏe, dao động từ khoảng 250 mg đến 1100 mg/ngày.

Những đối tượng như phụ nữ mang thai hoặc những người đang bệnh có thể có nhu cầu nâng cao về Protid. Sự cá nhân hóa lượng Protid cần thiết là quan trọng để đảm bảo đáp ứng đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng của mỗi người dựa trên tình trạng sức khỏe và đặc điểm cá nhân.

Protid rất quan trọng đối với mọi hoạt động và chức năng của các bộ phận trong cơ thể chúng ta. Mong rằng qua bài viết này cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho bạn về Protid là gì? Vai trò của Protid và thực phẩm nào chứa nhiều Protid để biết cách cung cấp đủ cho cơ thể mình nhé.