BIỂU HIỆN TRÚNG GIÓ LÀ GÌ? CÁCH XỬ LÝ NHƯ THẾ NÀO?

BIỂU HIỆN TRÚNG GIÓ LÀ GÌ? CÁCH XỬ LÝ NHƯ THẾ NÀO? 1

Trúng gió (cảm lạnh) là hiện tượng không quá xa lạ gì với nhiều người. Bị trúng gió mức độ nhẹ khiến cơ thể mệt mỏi nhưng khi ở mức độ nặng có thể dẫn đến biến chứng liệt mặt, méo miệng, tai biến,… Nhận diện đúng biểu hiện trúng gió và biết cách xử trí khi chẳng may gặp tình trạng này sẽ giúp đẩy được gió độc ra ngoài và ngăn ngừa được biến chứng.

BIỂU HIỆN TRÚNG GIÓ LÀ GÌ? CÁCH XỬ LÝ NHƯ THẾ NÀO? 3

NHƯ THẾ NÀO LÀ BỊ TRÚNG GIÓ?

Trúng gió là một thuật ngữ của Đông y, được hiểu là tình trạng bị nhiễm gió độc khiến cơ thể bị đau đầu, mệt mỏi, đau bụng, người nhức mỏi, buồn nôn,… Trong y học hiện đại, trúng gió được gọi là cảm lạnh.

NGUYÊN NHÂN GÂY TRÚNG GIÓ

Trúng gió thường xảy ra khi cơ thể bị tác động đột ngột của các yếu tố thời tiết như sương, gió, mưa, nắng,… Những yếu tố này có thể làm cho khí lạnh xâm nhập vào cơ thể qua hệ hô hấp và lỗ chân lông, khiến cơ thể bị mất đi khả năng kiểm soát và điều hòa thân nhiệt, mất khả năng tiết mồ hôi và sinh ra hiện tượng cảm.

Ngoài ra, trúng gió cũng có thể xảy ra do một số nguyên nhân khác như:

  • Suy giảm sức đề kháng của cơ thể
  • Bị nhiễm lạnh
  • Bị nhiễm virus hoặc vi khuẩn
  • Thay đổi thời tiết đột ngột

BIỂU HIỆN TRÚNG GIÓ THƯỜNG GẶP

Các biểu hiện trúng gió thường gặp gồm:

  • Chóng mặt, đau đầu: Đây là hai biểu hiện phổ biến nhất của trúng gió. Chóng mặt có thể kèm theo buồn nôn, nôn mửa. Đau đầu thường là đau ở vùng trán, thái dương hoặc đỉnh đầu.
  • Sổ mũi, hắt hơi: Sổ mũi, hắt hơi là những biểu hiện của nhiễm lạnh. Khi bị trúng gió, các triệu chứng này thường xuất hiện kèm theo các triệu chứng khác như chóng mặt, đau đầu,…
  • Nôn mửa: Nôn mửa có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, trong đó có trúng gió. Nôn mửa có thể kèm theo buồn nôn, chóng mặt, đau đầu.
  • Cảm thấy ớn lạnh: Khi bị trúng gió, cơ thể sẽ bị giảm thân nhiệt, dẫn đến cảm giác ớn lạnh.
  • Toàn thân và vai gáy đau nhức: Đây là một biểu hiện đặc trưng của trúng gió. Đau nhức thường tập trung ở vùng vai gáy, có thể lan xuống cánh tay, cổ,…
  • Trường hợp nặng có thể bị méo miệng, liệt nửa mặt, vẹo cổ,…: Đây là những biểu hiện nghiêm trọng của trúng gió. Nếu gặp phải các biểu hiện này, cần đi khám bác sĩ ngay lập tức.

CÁCH XỬ LÝ KHI BỊ TRÚNG GIÓ

Dưới đây là một số cách xử lý khi bị trúng gió:

XỬ LÝ TRÚNG GIÓ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐÔNG Y

Để xử lý trúng gió, Đông y thường áp dụng các phương pháp: hút giác, cạo gió, uống trà gừng,… Tuy nhiên, phương pháp cạo gió và giác hơi không nên áp dụng với thai phụ.

  • Uống trà gừng hoặc nước gừng tươi ấm: Gừng có tác dụng làm ấm cơ thể, giảm đau, hạ sốt. Người bị trúng gió nên được uống trà gừng hoặc nước gừng tươi ấm để cho cơ thể được làm ấm.
  • Thoa dầu nóng và xoa bóp nhẹ nhàng lòng bàn chân: Lòng bàn chân là nơi tập trung nhiều huyệt đạo quan trọng của cơ thể. Thoa dầu nóng và xoa bóp nhẹ nhàng lòng bàn chân giúp làm ấm cơ thể, giảm đau nhức, tăng cường lưu thông máu.
  • Ăn cháo tía tô hoặc cháo hành nóng: Cháo tía tô hoặc cháo hành nóng có tác dụng giải cảm, giảm ho, sát trùng. Người bị trúng gió nên ăn cháo tía tô hoặc cháo hành nóng để giúp cơ thể phục hồi sức khỏe.

XỬ LÝ TRÚNG GIÓ BẰNG PHƯƠNG PHÁP TÂY Y

Trúng gió theo Tây y chính là bị cảm nên dựa trên các triệu chứng để dùng thuốc phù hợp như:

  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau giúp giảm đau đầu, đau nhức cơ thể.
  • Thuốc hạ sốt: Thuốc hạ sốt giúp hạ sốt, giảm ớn lạnh.
  • Thuốc kháng histamin: Thuốc kháng histamin giúp giảm các triệu chứng của cảm lạnh như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi,…
  • Bổ sung vitamin C: Vitamin C giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giúp cơ thể chống lại virus và vi khuẩn gây bệnh.

BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH TRÚNG GIÓ

GIỮ ẤM CƠ THỂ, ĐẶC BIỆT LÀ ĐẦU, CỔ, VAI, GÁY,…

Đây là biện pháp quan trọng nhất để phòng tránh trúng gió. Khi thời tiết chuyển lạnh, bạn cần chú ý giữ ấm cơ thể bằng cách mặc quần áo dày dặn, đội mũ, khăn quàng cổ, đeo găng tay,… Đặc biệt, cần chú ý giữ ấm vùng đầu, cổ, vai, gáy vì đây là những vùng dễ bị lạnh nhất.

TRÁNH TIẾP XÚC VỚI GIÓ LẠNH ĐỘT NGỘT

Gió lạnh đột ngột có thể khiến cơ thể bị sốc nhiệt, dẫn đến trúng gió. Do đó, bạn cần tránh đi ra ngoài vào sáng sớm hay đêm muộn khi thời tiết lạnh. Nếu bắt buộc phải đi ra ngoài, bạn cần mặc quần áo đủ ấm và che chắn cẩn thận.

TĂNG CƯỜNG SỨC ĐỀ KHÁNG CỦA CƠ THỂ

Một cơ thể khỏe mạnh, có sức đề kháng tốt sẽ ít bị trúng gió hơn. Do đó, bạn cần chú ý ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức đề kháng của cơ thể.

MỘT SỐ LƯU Ý KHÁC

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý một số vấn đề sau để phòng tránh trúng gió:

  • Lau khô và giữ ấm cơ thể ngay sau khi tắm xong.
  • Cố gắng tránh tắm buổi khuya hay sau khi uống rượu bia.
  • Nằm ngủ ở nơi kín gió để không bị gió lùa.
  • Vào buổi sáng sau khi thức dậy không nên ra khỏi giường ngay mà cần nằm trên giường một lúc để cho cơ thể chuyển sang giai đoạn tỉnh táo.
  • Nếu phải di chuyển từ nơi có nhiệt độ thấp sang nơi có ánh sáng gắt thì trước đó cần đứng gần cửa để cho cơ thể làm quen và thích nghi dần với sự thay đổi nhiệt độ.
  • Tránh không cho hơi lạnh từ điều hòa thổi trực tiếp vào gáy.

Hy vọng những thông tin trên đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích để bạn đọc biết được biểu hiện trúng gió và cách xử lý trước hiện tượng này. Bằng việc chú ý các biện pháp phòng ngừa trên đây và tăng cường sức đề kháng qua chế độ dinh dưỡng hàng ngày, bạn sẽ giúp mình tránh được nguy cơ bị trúng gió.

SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ ĐÚNG CÁCH, KHOA HỌC

SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ ĐÚNG CÁCH, KHOA HỌC 5

Mục tiêu hàng đầu của việc sơ cứu đột quỵ là giảm nguy cơ tử vong và hạn chế các hậu quả tác động đến người bệnh. Để đạt được điều này, quan trọng nhất là thực hiện sơ cứu đúng cách trong thời gian chờ đợi đến khi có thể đưa người bệnh đến các dịch vụ y tế khẩn cấp.

SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ ĐÚNG CÁCH, KHOA HỌC 7

ĐỘT QUỴ NGUY HIỂM NHƯ THẾ NÀO?

Đột quỵ là một tình trạng nguy hiểm do sự gián đoạn trong việc máu đến não hoặc có sự chảy máu trong não. Nó có thể được phân loại thành hai nhóm chính: đột quỵ do thiếu máu cục bộ (xảy ra khi có tắc nghẽn trong động mạch đến não) và đột quỵ do xuất huyết não (xảy ra khi có một mạch máu trong não bị vỡ và chảy máu).

Nhiều trường hợp đột quỵ do thiếu máu cục bộ xuất phát từ sự tích tụ của mảng bám trong động mạch, đôi khi gọi là đột quỵ huyết khối. Nếu cục máu đông hình thành trong động mạch não, đây được coi là đột quỵ huyết khối. Nếu hình thành ở nơi khác trong cơ thể (thường từ tim hoặc do mảng xơ vữa bong tróc) và di chuyển đến não, nó có thể gây ra đột quỵ do thuyên tắc.

Cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA), hay còn gọi là chứng đột quỵ, đôi khi khó nhận biết vì chúng xảy ra nhanh chóng và triệu chứng biến mất hoàn toàn trong 24 giờ. TIA có thể là dấu hiệu của một cơn đột quỵ nặng hơn sắp xảy ra.

Đột quỵ có thể có hậu quả nặng nề nhất là tử vong. Những người sống sót có thể phải đối mặt với các di chứng lâu dài, phức tạp và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Thời gian cấp cứu đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tổn thương hệ thần kinh, nhưng mỗi trường hợp đều khác nhau và có thể dẫn đến hậu quả không thể phục hồi. Thống kê cho thấy nhiều bệnh nhân đột quỵ phải đối mặt với các di chứng như suy giảm trí tuệ, liệt nửa người, vấn đề thị giác, tâm lý và khả năng giao tiếp. Những hậu quả này không chỉ tác động đến người bệnh mà còn đặt ra những thách thức nặng nề cho gia đình và xã hội.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT NGƯỜI BỊ ĐỘT QUỴ CẦN SƠ CỨU NGAY

Các triệu chứng của đột quỵ có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương não. Tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Mặt lệch một bên: Một bên mặt của người bệnh có thể bị sụp mí, méo miệng, không thể cười được.
  • Yếu hoặc tê liệt ở một bên cơ thể: Người bệnh có thể bị yếu hoặc tê liệt ở một bên tay, chân, hoặc toàn bộ nửa người.
  • Khó nói hoặc không nói được: Người bệnh có thể nói lắp, nói ngọng, hoặc không thể nói được.
  • Đau đầu dữ dội: Đau đầu dữ dội là triệu chứng phổ biến của đột quỵ, đặc biệt là đột quỵ do xuất huyết não.
  • Hiện tượng nhìn mờ hoặc mất thị lực ở một bên mắt: Người bệnh có thể nhìn mờ hoặc mất thị lực ở một bên mắt.
  • Mất thăng bằng hoặc phối hợp: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc đi lại, đứng vững, hoặc thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự phối hợp vận động.

Để dễ dàng nhận biết các dấu hiệu của đột quỵ, bạn có thể sử dụng quy tắc FAST, bao gồm:

  • F (Face): Hãy yêu cầu người bệnh cười. Nếu một bên mặt của họ bị sụp mí, méo miệng, hoặc không thể cười được, đó có thể là dấu hiệu của đột quỵ.
  • A (Tay): Hãy yêu cầu người bệnh giơ cả hai cánh tay lên trước mặt. Nếu một bên cánh tay của họ bị yếu hoặc tê liệt, đó có thể là dấu hiệu của đột quỵ.
  • S (Nói chuyện): Hãy yêu cầu người bệnh nói một câu đơn giản. Nếu họ nói lắp, nói ngọng, hoặc không thể nói được, đó có thể là dấu hiệu của đột quỵ.
  • T (Time): Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của đột quỵ, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Thời gian là yếu tố sống còn trong cấp cứu đột quỵ.
SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ ĐÚNG CÁCH, KHOA HỌC 9

CÁCH SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ

Cách sơ cứu đột quỵ tại nhà là một phần quan trọng để giảm nguy cơ tử vong và hạn chế hậu quả cho người bệnh. Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện sơ cứu đột quỵ:

BƯỚC 1: GỌI DỊCH VỤ CẤP CỨU KHẨN CẤP

  • Nếu bạn hoặc ai đó xung quanh có dấu hiệu của đột quỵ, hãy ngay lập tức yêu cầu người khác gọi điện thoại cho dịch vụ cấp cứu và giữ bình tĩnh.
  • Nếu bạn đang chăm sóc người bị đột quỵ, đảm bảo rằng họ đang ở một vị trí an toàn, mặc quần áo thoải mái và không gian xung quanh thoải mái. Nếu là trẻ nhỏ, đặt trẻ ở tư thế nằm nghiêng một bên để tránh tình trạng nôn có thể xảy ra.

BƯỚC 2: SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TRONG LÚC CHỜ CẤP CỨU

  • Kiểm tra xem người bệnh còn đang thở. Nếu không thấy nhịp thở, thực hiện hô hấp nhân tạo.
  • Nếu người bệnh gặp khó khăn trong việc thở, hãy nới lỏng quần áo và loại bỏ các vật dụng bó sát như cà vạt, khăn cổ, thắt lưng để tạo thoải mái cho họ.
  • Nếu ngừng tim, thực hiện xoa bóp tim ngoài lồng ngực và kiểm tra tình trạng thở. Sử dụng khăn tay để lấy sạch đờm và dãi trong miệng người bệnh.
  • Tháo răng giả nếu có để tránh nguy cơ hóc và sặc. Hạn chế đưa bất cứ vật thể nào vào miệng người bệnh.
  • Bình tĩnh nói chuyện và trấn an người bệnh.
  • Đắp chăn để giữ ấm cơ thể người bệnh.
  • Nếu có dấu hiệu yếu ở tay chân, hãy hỗ trợ nhiều người để di chuyển người bệnh một cách an toàn.
  • Quan sát và ghi chú mọi sự thay đổi trong tình trạng của người bệnh.

BƯỚC 3: CUNG CẤP THÔNG TIN VỀ TÌNH TRẠNG CỦA NGƯỜI BỆNH

Ghi chép về nguyên nhân, biểu hiện, và mọi thông tin quan trọng như việc té ngã hay đập đầu để cung cấp cho nhân viên y tế khi họ đến.

NHỮNG SAI LẦM CẦN TRÁNH KHI SƠ CỨU ĐỘT QUỴ

Dưới đây là một số sai lầm cần tránh khi sơ cứu đột quỵ:

  • Không để nạn nhân nằm ngửa mà nên nằm nghiêng. Tư thế nằm này giúp đề phòng trường hợp bệnh nhân nôn ói (dịch nôn có thể dễ dàng thoát ra ngoài, không gây tắc nghẽn đường thở hoặc gây suy hô hấp); nằm ngửa cũng có thể gây ra tình trạng lưỡi bị tụt xuống họng, gây cản trở, bít tắc đường thở (khi người bệnh ở trạng thái hôn mê).
  • Không cho bệnh nhân ăn uống hay sử dụng thuốc. Những hành động này có thể làm thay đổi tình trạng bệnh, gây khó khăn cho việc chẩn đoán và điều trị của bác sĩ.
  • Không dùng kim chích 10 đầu ngón tay hay chân của người bệnh. Đây là một cách chữa bệnh dân gian không có cơ sở khoa học, có thể gây nhiễm trùng và làm tổn thương thêm cho người bệnh.
  • Không thực hiện cạo gió cho người bệnh. Cạo gió là một phương pháp dân gian có thể gây tổn thương da, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Không nên để bệnh nhân nằm lâu 1 chỗ mà cần khẩn trương đưa đi cấp cứu. Mỗi phút trôi qua trong thời gian vàng của đột quỵ, có 2 triệu tế bào thần kinh sẽ chết dần. Việc chậm trễ đưa bệnh nhân đi cấp cứu có thể khiến tổn thương não trở nên nặng nề hơn, dẫn đến tử vong hoặc tàn tật.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

SƠ CỨU ĐỘT QUỴ CÓ KHẢ NĂNG CỨU SỐNG BỆNH NHÂN CAO KHÔNG?

Có. Sơ cứu càng sớm, khả năng người bệnh đối diện với nguy cơ tử vong càng giảm. Tuy nhiên, kỹ thuật sơ cứu đột quỵ cần thực hiện chính xác, nhanh chóng theo những lưu ý sơ cứu đột quỵ tại nhà trên. Đặc biệt, không nên thực hiện cạo gió, trích máu hay cho người bệnh uống thuốc. Những việc này làm này góp phần kéo dài thời gian người bệnh không được tiếp cận dịch vụ y tế khẩn cấp.

CÓ PHẢI TẤT CẢ TRƯỜNG HỢP ĐỘT QUỴ ĐỀU SƠ CỨU NHƯ NHAU?

Đột quỵ được chia thành 2 thể là nhồi máu do tắc động mạch (chiếm 80%) và đột quỵ xuất huyết não do vỡ mạch máu não. Theo đó, việc xử trí huyết áp trong 2 trường hợp đột quỵ sẽ khác nhau.

Đột quỵ xuất huyết não, cần phải đưa mức huyết áp xuống mức an toàn để tránh việc xuất huyết tiến triển nặng.

Tuy nhiên, việc hạ áp cho bệnh nhân cần có sự giám sát về y tế, người sơ cứu không nên tự ý sử dụng thuốc hạ áp ngậm dưới lưỡi, bởi vì khi sử dụng chúng ta sẽ không biết huyết áp sẽ hạ tới mức nào và khi hạ huyết áp quá thấp thì không thể đảo ngược tình huống. Do đó, việc tối cần thiết là nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất.

“THỜI GIAN VÀNG” TRONG SƠ CỨU VÀ ĐIỀU TRỊ ĐỘT QUỴ ĐƯỢC HIỂU NHƯ THẾ NÀO?

Thời gian “vàng” để cấp cứu bệnh nhân đột quỵ là 3 – 4,5 giờ đầu sau khi phát hiện các dấu hiệu đầu tiên và được cấp cứu bằng các thuốc tiêu huyết khối đường tĩnh mạch; hoặc trong 24 giờ đầu bằng phương pháp lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học (tùy thuộc vùng não tổn thương) đối với các bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não thì khả năng người bệnh được cứu sống hay hạn chế di chứng rất cao.

Trong khoảng thời gian này, mỗi phút trôi qua sẽ có 2 triệu tế bào thần kinh chết dần. Sau 3 giờ, khu vực vùng não xảy ra tai biến và mô não cận kề sẽ bị hư hại khó phục hồi.

Tóm lại, trong một cơn đột quỵ, thời gian là yếu tố quan trọng quyết định khả năng hồi phục của người bệnh. Do đó, song song với sơ cứu đột quỵ, hãy nhanh chóng gọi dịch vụ cấp cứu và đưa người bệnh đến bệnh viện càng nhanh càng tốt.