Tứ nghịch tán – Bài thuốc cổ cho căn bệnh can uất Kết

Tứ nghịch tán - Bài thuốc cổ cho căn bệnh can uất Kết 1

Lá Gan của chúng ta thuộc mộc, được ví như mùa xuân, luôn mong muốn được phát triển. Tựa như cây cối muốn sinh sôi phát triển cần có đủ không gian để vươn lên. Chính vì vậy, gan thích được “điều đạt”, một trạng thái mà tâm hồn có thể trải nghiệm vui vẻ và thoải mái. Trong hành trình chữa trị can khí uất kết, chúng ta như đang mở rộng lối đi cho khí, tạo ra điều kiện cho sự thông thuận, được gọi là “sơ can”. 

Tứ nghịch tán - Bài thuốc cổ cho căn bệnh can uất Kết 3

Đối với người mắc chứng can khí uất kết đơn thuần, phương thuốc điển hình nhất chính là Tứ Nghịch Tán được hợp thành từ bốn loại thảo dược: sài hồ, bạch thược, chỉ thực và cam thảo (nướng). Công thức cụ thể là mỗi loại thảo dược lấy 6g, sắc với lượng nước vừa đủ, ngày hai lần, mỗi lần khoảng một lít, uống lúc còn ấm nóng.

Sài hồ – loại thảo dược đầu tiên được nhắc đến trong bài thuốc này, nổi tiếng với công dụng giúp lưu thông khí huyết, đào thải chất độc, và kích thích quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Vị thuốc này vô cùng quan trọng, là lựa chọn đầu tiên để chữa trị chứng uất kết thông thường. Bên cạnh đó với những công dụng mà nó mang lại, cần sử dụng một cách cẩn thận. Đối với bệnh trầm cảm lâu ngày, không nên sử dụng quá nhiều sài hồ, phải để nó từ từ đẩy nhưng luồng khí tiêu cực ra khỏi cơ thể.

Bạch dược được xem như là thần dược trong bài thuốc, với vai trò quan trọng trong việc dưỡng huyết liêm âm và trung hòa tác động của sài hồ để không làm tổn thương yếu tố âm trong cơ thể.

Về thực tế, loại thảo dược này thường được dùng vỏ vì nó có khả năng phá khí rất mạnh. Nếu khí uất kết quá nghiêm trọng, giống như chúng đang cuộn vào nhau thành cục trong cơ thể, lúc này chỉ thực sẽ phá vỡ được liên kết này.

Cuối cùng là cam thảo (nướng), giống như một “lão tướng” văn võ song toàn, nó có tác dụng điều hòa dược tính của các loại thuốc khác, giúp chúng trở nên ôn hòa hơn và không gây ra phản ứng phụ trong cơ thể.

Tứ nghịch tán - Bài thuốc cổ cho căn bệnh can uất Kết 5

Mặc dù  phương thuốc này có nguồn gốc từ y học cổ truyền, đến ngày nay vẫn được áp dụng rộng rãi bởi tính toàn diện, sử dụng được cho nhiều đối tượng, phù hợp với các bệnh nhân đang mắc chứng can khí uất kết thông thường.

Bài thuốc dùng trên lâm sàng chữa chứng Can uất chân tay quyết nghịch hoặc can tỳ bất hòa gây nên bụng sườn đau hoặc nôn hoặc bụng đầy ợ hơi, mạch “huyền” có lực. Trong trường hợp có thực tích gia Mạch nha và Kê nội kim, có thể sử dụng để tiêu thực; nếu có huyết ứ gia Đơn sâm, Bồ hoàng, và Ngũ linh chi có thể được sử dụng để tán ứ chỉ thống; nếu có Hoàng đản gia, Nhân trần cao, và Uất kim có thể được sử dụng để thanh nhiệt lợi thấp thoái hoàng và giảm khí trệ nặng. Nếu xuất hiện triệu chứng đau bao tử thuộc chứng Can vị bất hòa, có thể áp dụng bài Tứ nghịch tán.

Trong trường hợp vùng thượng vị đau đầy, mồm đắng và ợ chua, có thể sử dụng Tả kim hoàn để hạ khí giáng nghịch và giải tả nhiệt khai uất.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng với những phương thuốc Đông Y đòi hỏi sự chẩn đoán chính xác đúng liều lượng dựa trên tình hình cụ thể của từng bệnh nhân và hơn hết đó là đúng người, đúng bệnh. Khi bạn không thể chắc chắn chẩn đoán chính xác triệu chứng bệnh của mình thì đừng tự ý dùng thuốc một cách tùy tiện. Bởi vì nếu can khí uất kết lâu và có dấu hiệu hóa hỏa, bạn cần dùng Đan Chi Tiêu Dao Hoàn; nếu khí trệ, huyết ứ có thể phải dùng Sài Hồ Sơ Can Tán chứ không phải Tứ Nghịch Tán.

*Những điều cần ghi nhớ:

Phương thuốc chính để chữa trị chứng can khí uất kết là Tứ Nghịch Tán, với thành phần chủ yếu là sài hồ, bạch thược, chỉ thực và cam thảo (nướng). Liều lượng cụ thể là 6g cho mỗi loại thảo dược, sắc với lượng nước vừa đủ. Uống hai lần mỗi ngày, mỗi lần khoảng một lít, khi nước còn ấm nóng.

Trong Đông y, việc chú trọng vào việc đúng bệnh, đúng người và điều chỉnh phương thuốc để phù hợp với từng trường hợp cụ thể là quan trọng. Nếu không thể tự chẩn đoán triệu chứng của mình một cách chính xác, hạn chế việc sử dụng thuốc tùy tiện