ĐỘ LỌC CẦU THẬN BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG?

ĐỘ LỌC CẦU THẬN BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG? 1

Độ lọc cầu thận là một giá trị có ý nghĩa trong việc đánh giá và phân loại mức độ bệnh thận mạn. Độ lọc cầu thận bình thường được ước tính dựa theo độ tuổi của người bệnh, tuổi càng cao độ lọc cầu thận có xu hướng giảm dần dù không có bất kỳ tổn thương nào trên thận.

ĐỘ LỌC CẦU THẬN LÀ GÌ?

ĐỘ LỌC CẦU THẬN BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG? 3

Được đánh giá thông qua đơn vị lưu lượng máu được lọc qua thận trong một khoảng thời gian cố định, độ lọc cầu thận (GFR) là chỉ số quan trọng nhất để đo lường khả năng lọc chất thải từ máu bởi thận. Trong thực tế lâm sàng, GFR không chỉ đóng vai trò quan trọng trong đánh giá chức năng thận mà còn giúp xác định mức độ suy giảm chức năng thận và phân loại giai đoạn của bệnh thận mạn.

GFR cao thường tượng trưng cho khả năng làm việc và khả năng loại bỏ chất thải từ máu một cách hiệu quả bởi thận. Tuy nhiên, theo thời gian, sự giảm GFR thường điều chỉnh theo độ tuổi, là một phản ứng tự nhiên của quá trình lão hóa. Điều này cũng thể hiện sự chênh lệch giữa nam và nữ, khi giá trị GFR có thể thay đổi tùy thuộc vào giới tính.

CÔNG THỨC TÍNH ĐỘ LỌC CẦU THẬN

ước lượng độ thanh thải creatinin

Việc chính xác đo lường độ lọc cầu thận là một thách thức, và do đó, người ta đã phát triển các công thức ước tính dựa trên chỉ số creatinin trong máu và nước tiểu. Creatinin, một chất thải được sinh ra trong quá trình co cơ, được sử dụng để ước tính độ lọc cầu thận vì những lý do sau đây:

  • Trọng lượng phân tử nhỏ và dễ dàng lọc qua cầu thận: Creatinin có trọng lượng phân tử nhỏ, giúp nó dễ dàng đi qua cầu thận mà không bị tái hấp thụ bởi ống thận hoặc ống lượn xa. Điều này làm cho nó trở thành một chất thích hợp để đánh giá khả năng lọc của thận.
  • Khả năng thanh thải gần như tương đương với độ lọc cầu thận: Sự thanh thải creatinin từ cơ thể chủ yếu thông qua quá trình lọc cầu thận. Do đó, đo lượng creatinin trong máu và nước tiểu có thể cung cấp ước lượng về mức độ lọc chất thải qua cầu thận.
  • Dễ định lượng thông qua xét nghiệm sinh hóa: Creatinin có thể dễ dàng định lượng thông qua các xét nghiệm sinh hóa tiêu chuẩn, giúp đơn giản hóa việc theo dõi và đánh giá chức năng thận trong quá trình điều trị và quản lý sức khỏe.

Từ đó người ta đưa ra một số công thức tính độ lọc cầu thận như sau:

CÔNG THỨC 1

Dựa vào tuổi, giới tính và nồng độ creatinin trong máu để tình được độ lọc cầu thận ước tình

eGFR (ml/phút/1,73m2)= 186.SCr-1,154.Tuổi-0,203.(0,742 nếu là nữ)

Trong đó:

  • eGFR(estimated GFR) là tốc độ lọc cầu thận ước tính
  • SCr: nồng độ creatinin trong máu

CÔNG THỨC 2 

Ước tính độ lọc cầu thận tương đương với độ thanh thải creatinin dựa vào chỉ số creatinin trong máu và nước tiểu.

Tiến hành lấy nước tiểu 24 giờ, để đo thể tích nước tiểu và lượng creatinin bài tiết trong 24 giờ, đồng thời đo creatinin máu

GFR = CrCl (mL/phút) = (UCr.Vnước tiểu)/(SCr.T).

Trong đó:

  • CrCl: độ thanh thải creatinin
  • Ucr: Nồng độ creatinin trong nước tiểu (mg/dL)
  • V nước tiểu: Thể tích nước tiểu thu thập (mL)
  • SCr: nồng độ creatinin trong máu thu thập tại thời điểm chính giữa khoảng thời gian lấy nước tiểu (mg/dL)
  • T: Thời gian thu thập nước tiểu (tính bằng phút)

CÔNG THỨC 3

Vì việc tính toán độ thanh thải creatinin cũng gặp không ít khó khăn, có nhiều bước nên khả năng sai số cáo. Vì vậy các nhà nghiên cứu đã xây dựng các phương pháp ước lượng độ thanh thải creatinin từ giá trị creatinin trong huyết thanh và các đặc điểm khác của bệnh nhân trong các độ tuổi, giới tính và khu vực sống khác nhau.

Công thức được dùng phổ biến nhất cho đối tượng là người trưởng thành từ 18 tuổi trở lên:

  • Nam: CrCl = [(140 – tuổi).cân nặng]/(72.SCr)
  • Nữ: CrCl = [(140 – tuổi).cân nặng]/(72.SCr).0.85

Trong đó:

  • CrCl ước lượng: độ thanh thải creatinin ước lượng (mL/phút)
  • Tuổi: Tính bằng năm
  • Cân nặng: Tính bằng kg
  • SCr: nồng độ creatinin trong huyết thanh (mg/dL)

ĐỘ LỌC CẦU THẬN BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG?

độ lọc cầu thận ở trẻ

Độ lọc cầu thận bình thường ở người trưởng thành khỏe mạnh là trên 90 mL/ phút/ 1,73 m2. Độ lọc cầu thận giảm theo tuổi, ngay cả đối với người không bị bệnh thận mạn.

Độ lọc cầu thận bình thường dựa theo độ tuổi như sau:

  • Từ 20-29 tuổi khoảng trên 116 mL/phút/ 1.73 m2
  • Từ 30-39 tuổi khoảng trên 107 mL/phút/ 1.73 m2
  • Từ 40-49 tuổi trên 99 mL/phút/1.73 m2
  • Từ 50-59 tuổi trên 93 mL/phút/1.73 m2
  • Từ 60-69 tuổi trên 85 mL/phút/1.73 m2
  • Từ trên 70 tuổi trên 75 mL/phút/1.73 m2.

Từ giá trị độ lọc cầu thận, ta có thể đánh giá chức năng lọc của thận và xác định giai đoạn của bệnh thận mạn, từ đó đề xuất các biện pháp chăm sóc và hướng điều trị phù hợp. Đặc biệt, việc kiểm tra độ lọc cầu thận trở nên quan trọng đối với những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh thận, như người đang mắc bệnh đái tháo đường, tăng huyết áp, hoặc có các biểu hiện nghi ngờ liên quan đến bệnh lý tại thận.

Các bệnh nhân thuộc các nhóm nguy cơ này thường được khuyến cáo thực hiện kiểm tra độ lọc cầu thận để chẩn đoán sớm và theo dõi tiến triển của bệnh.

Thuốc nhỏ mắt trị đau mắt đỏ cho trẻ em

Thuốc nhỏ mắt trị đau mắt đỏ cho trẻ em 7

Đau mắt đỏ khiến trẻ ngứa ngáy, cộm mắt, mắt có gỉ khi ngủ dậy… Trẻ bị đau mắt đỏ cần được điều trị kịp thời, đúng cách để phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.

Nguyên nhân đau mắt đỏ ở trẻ em

Đau mắt đỏ, hay viêm kết mạc, là một hội chứng phổ biến, đặc biệt là trong các giai đoạn chuyển mùa, nơi mà nó có khả năng lây lan một cách dễ dàng và hầu hết các trường hợp đều mang tính chất không nguy hiểm. Trẻ em thường là nhóm dễ mắc bệnh này do hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ và vệ sinh cá nhân thường kém.

Thuốc nhỏ mắt trị đau mắt đỏ cho trẻ em 9

Nguyên nhân của bệnh đau mắt đỏ có thể xuất phát từ vi khuẩn, virus, hoặc các phản ứng dị ứng, kích ứng với thành phần trong thuốc nhỏ mắt, bụi bẩn, phấn hoa và các nguyên nhân khác. Ở Việt Nam, nhiều trường hợp đau mắt đỏ ở trẻ em chủ yếu là do virus, với Enterovirus và Adenovirus là phổ biến, trong khi Herpes Simplex Virus, Coronavirus, Varicella Zoster Virus xuất hiện ít hơn.

Bệnh nhân nhiễm virus thường có những biểu hiện như ngứa mắt, chảy nước mắt, tiết dịch mắt loãng, có nang kết dưới mí mắt và có khả năng xuất hiện hạch trước tai. Trong trường hợp đau mắt đỏ do vi khuẩn, triệu chứng thường không kéo dài quá 14 ngày, bao gồm cảm giác có vật thể lạ trong mắt, cộm mắt, mờ mắt vào buổi sáng, chảy mủ và có thể xuất hiện u nhú kết mạc.

Lưu ý rằng tình trạng đau mắt đỏ có tốc độ lây nhiễm nhanh, thậm chí bắt đầu lây lan trước khi bệnh nhân thể hiện bất kỳ biểu hiện nào bên ngoài. Con đường chính của việc lây nhiễm chủ yếu thông qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mắt, mũi, miệng của người nhiễm bệnh. Do đó, trẻ em thường dễ nhiễm đau mắt đỏ khi ở trong môi trường trường học.

Nếu không được chăm sóc và điều trị đúng cách và kịp thời, đau mắt đỏ ở trẻ em có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng như viêm loét giác mạc, có thể dẫn đến mất khả năng nhìn.

Thuốc đau mắt đỏ cho trẻ em

Nước muối sinh lý (natri clorid 0,9%) là một giải pháp đơn giản và an toàn để trị đau mắt đỏ ở trẻ em. Nước muối sinh lý 0,9% giúp làm mềm những chất nhầy trên mắt sau khi thức dậy, ngăn chặn tình trạng mắt khô và giảm lượng virus. Liều lượng thường được khuyến khích là khoảng 2 giọt mỗi bên mắt mỗi 2 giờ.

Các loại thuốc nhỏ mắt chứa kháng sinh thường được sử dụng trong điều trị đau mắt đỏ. Tobramycin (tobrex) thường được bác sĩ kê đơn, đặc biệt trong trường hợp nhiễm khuẩn. Ngoài ra, còn có các loại kháng sinh khác như ciprofloxacin, ofloxacin, dyomicin, neomycin. Tuy nhiên, việc sử dụng loại thuốc này cần theo đúng chỉ định của bác sĩ và không nên tự y áp dụng.

Các loại thuốc nhỏ mắt chứa corticoid kháng viêm như dexamethason, hydrocortison, fluoromethason, prednisolon cũng được sử dụng để giảm viêm và làm giảm lượng dịch nhầy trên mắt. Tuy nhiên, cần lưu ý không sử dụng thuốc nhỏ mắt có corticoid (như Tobradex) khi trẻ có viêm loét giác mạc, vì có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Sự sử dụng corticoid nên được hướng dẫn và giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ.

Thuốc nhỏ mắt trị đau mắt đỏ cho trẻ em 11

Nước mắt nhân tạo cũng là một lựa chọn để duy trì độ ẩm và tăng cường nước nhầy trên mắt, ngăn chặn tình trạng khô mắt. Tuy nhiên, việc sử dụng nước mắt nhân tạo cần được bác sĩ đánh giá và kê đơn theo tình trạng sức khỏe cụ thể của trẻ.

Cách dùng thuốc trị đau mắt đỏ cho trẻ

Để đảm bảo an toàn khi điều trị đau mắt đỏ ở trẻ, các bậc cha mẹ cần tuân thủ các nguyên tắc sau đây

  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Tránh tự y áp dụng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ. Chỉ sử dụng thuốc được kê đơn và tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn.
  • Không sử dụng thuốc cũ hoặc thuốc của người khác: Tránh việc sử dụng thuốc từ các lọ thuốc cũ hoặc thuốc của người khác, vì điều này có thể gây nguy hiểm và không phù hợp với tình trạng cụ thể của trẻ.
  • Không áp dụng phương pháp dân gian không đảm bảo: Tránh những biện pháp không chính thức như việc nhỏ sữa non vào mắt trẻ sơ sinh để điều trị đau mắt đỏ. Điều này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và gây ra vấn đề nghiêm trọng hơn.
  • Theo dõi và báo cáo triệu chứng bất thường: Nếu trẻ có bất kỳ triệu chứng nào không bình thường hoặc tình trạng không cải thiện sau khi sử dụng thuốc, cần liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc cách sử dụng thuốc mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Tuân thủ theo dõi của bác sĩ: Nếu bác sĩ yêu cầu theo dõi tình trạng trẻ sau khi sử dụng thuốc, cha mẹ cần đảm bảo tuân thủ theo dõi đúng như hướng dẫn. Thông báo ngay cho bác sĩ về mọi thay đổi hoặc vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng thuốc.

Chăm sóc trẻ khi bị đau mắt đỏ

Chăm sóc trẻ bị đau mắt đỏ đúng cách không chỉ giúp giảm khó chịu cho trẻ mà còn hỗ trợ quá trình phục hồi và ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Dưới đây là những biện pháp cha mẹ nên thực hiện:

Hạn chế đi học

Không nên cho trẻ đi học cho đến khi bệnh tình cải thiện. Điều này giúp giảm rủi ro lây nhiễm cho các bạn học và giáo viên, đồng thời giúp trẻ có thời gian nghỉ ngơi và hồi phục.

Thuốc nhỏ mắt trị đau mắt đỏ cho trẻ em 13

Hạn chế tiếp xúc và biện pháp phòng ngừa

  • Tránh để trẻ tiếp xúc nhiều với người khác để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
  • Trong trường hợp cần thiết phải ra khỏi nhà hoặc đi đến nơi công cộng, đảm bảo thực hiện biện pháp phòng ngừa như đeo khẩu trang, đeo kính chắn bọt, rửa tay sạch sẽ với xà phòng khử khuẩn.

Vệ sinh mắt

  • Sử dụng miếng gạc hoặc khăn sạch và đã được khử khuẩn để lau sạch mắt, đặc biệt là loại bỏ gỉ mắt.
  • Có thể thực hiện rửa mắt cho trẻ bằng nước muối sinh lý, nhưng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi thực hiện.

Chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi

  • Đảm bảo trẻ được ăn uống đầy đủ dưỡng chất và duy trì sự đủ nước.
  • Hạn chế thời gian trẻ xem tivi và sử dụng các thiết bị điện tử khác.
  • Tăng cường thời gian nghỉ ngơi giúp cơ thể và hệ miễn dịch của trẻ hồi phục mạnh mẽ hơn.