CÂY CỎ XƯỚC CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH CHỮA BỆNH BẤT NGỜ

CÂY CỎ XƯỚC CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH CHỮA BỆNH BẤT NGỜ 1

Cây cỏ xước là một loại thảo dược thường dùng trong các bài thuốc dân gian, chữa bệnh rất tốt, nhất là các bệnh liên quan đến xương khớp. Trong bài viết này, hãy cùng phunutoancau tìm hiểu rõ hơn về tác dụng của cây cỏ xước, cách dùng và những lưu ý khi dùng cây thuốc này nhé!

CÂY CỎ XƯỚC CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH CHỮA BỆNH BẤT NGỜ 3

CÂY CỎ XƯỚC 

ĐẶC ĐIỂM CỦA CÂY CỎ XƯỚC

Cây cỏ xước là một loại cây thân thảo, sống lâu năm, có nhiều cành, cao khoảng 0,5-1m. Thân cây có nhiều lông nhỏ, màu xanh lục. Lá cây mọc đối, hình mác, có lông ở mặt dưới. Hoa cây cỏ xước có màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả cây cỏ xước là quả hạch, hình cầu, có màu nâu.

Cây cỏ xước mọc hoang ở nhiều nơi trên đất nước ta, đặc biệt là ở các vùng đồi núi. Cây cỏ xước được sử dụng làm thuốc chữa bệnh từ lâu đời.

CÂY CỎ XƯỚC CÓ MẤY LOẠI? 

Hiện nay người ta dựa trên đặc điểm hình thái, cây cỏ xước được phân loại thành 4 dạng khác nhau, bao gồm:

  • Cỏ xước Ấn Độ: Thân cây có lông dài, cứng, màu nâu. Lá cây có lông ở cả hai mặt. Hoa cây cỏ xước Ấn Độ có màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả cây cỏ xước Ấn Độ là quả hạch, hình cầu, có màu nâu đen.
  • Cỏ xước lông trắng: Thân cây có lông ngắn, màu trắng. Lá cây có lông ở mặt dưới. Hoa cây cỏ xước lông trắng có màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả cây cỏ xước lông trắng là quả hạch, hình cầu, có màu nâu.
  • Cỏ xước xù xì: Thân cây có lông ngắn, màu nâu. Lá cây có lông ở cả hai mặt. Hoa cây cỏ xước xù xì có màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả cây cỏ xước xù xì là quả hạch, hình cầu, có màu nâu đen.
  • Cỏ xước màu xám đỏ: Thân cây có lông ngắn, màu xám đỏ. Lá cây có lông ở mặt dưới. Hoa cây cỏ xước màu xám đỏ có màu trắng, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả cây cỏ xước màu xám đỏ là quả hạch, hình cầu, có màu nâu.

Trong đó, ở nước ta đa phần loại cỏ xước lông trắng với đặc tính dược lý cao, thường được thu hái về làm thuốc.

BỘ PHẬN DÙNG CỦA CÂY CỎ XƯỚC

Toàn thân cây cỏ xước đều được dùng làm thuốc, nhiều nhất là phần rễ.

Để lấy rễ cỏ xước làm thuốc, bạn nên thu hoạch vào mùa đông vì lúc này thân và cây héo khô, dưỡng chất tập trung về phần rễ. Dược liệu mang về được làm sạch, phơi đến khi vỏ ngoài nhăn lại rồi hun khói vài lần với lưu huỳnh. Cuối cùng, bạn cắt bỏ phần đầu nhọn của rễ và thái lát mỏng, phơi khô.

Rễ cây cỏ xước có tác dụng gì với sức khỏe? Rễ cỏ xước có tác dụng giảm đau, kháng viêm, cầm máu, sát trùng, hạ huyết áp, giảm cholesterol máu, chống oxy hóa, chống viêm, chống ung thư,…

THÀNH PHẦN HÓA HỌC TRONG CÂY CỎ XƯỚC 

  • Amino axit: Trong cỏ xước có chứa nhiều loại amino axit, bao gồm arginine, proline, glycine, valine, leucine, isoleucine, threonine, phenylalanine, tyrosine, tryptophan, methionine, cystine.
  • Glucozơ: Cỏ xước là một nguồn cung cấp glucose dồi dào, giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Polysaccharide: Cỏ xước chứa nhiều loại polysaccharide, bao gồm galactomannan, arabinogalactan, arabinose, xylose, glucose, fructose, rhamnose, mannose, galactose. Các polysaccharide này có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, chống oxy hóa,…
  • Protid: Cỏ xước chứa nhiều protein, giúp cung cấp các axit amin cần thiết cho cơ thể.
  • Nước: Cỏ xước chứa nhiều nước, giúp thanh lọc cơ thể, đào thải độc tố.
  • Chất xơ: Cỏ xước chứa nhiều chất xơ, giúp cải thiện tiêu hóa, giảm táo bón.
  • Muối kali: Cỏ xước chứa nhiều muối kali, giúp điều hòa huyết áp, ngăn ngừa bệnh tim mạch.
  • Sắt: Cỏ xước chứa nhiều sắt, giúp bổ sung máu, ngăn ngừa thiếu máu.
  • Đồng: Cỏ xước chứa nhiều đồng, giúp sản xuất hồng cầu, ngăn ngừa thiếu máu.
  • Vitamin C: Cỏ xước chứa nhiều vitamin C, giúp tăng cường sức đề kháng, chống oxy hóa.
  • Carotene: Cỏ xước chứa nhiều carotene, giúp bảo vệ mắt, chống oxy hóa.
  • Saponin triterpenoid: Saponin triterpenoid là một nhóm hợp chất có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, hạ huyết áp, giảm cholesterol máu,…
  • Alkaloid: Alkaloid là một nhóm hợp chất có tác dụng giảm đau, kháng viêm, kháng khuẩn,…
  • Acid oleanolic: Acid oleanolic là một hợp chất có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, chống oxy hóa,…
  • Chất tro: Chất tro là phần còn lại sau khi đốt cháy cỏ xước, chứa nhiều khoáng chất như canxi, magie, kẽm, sắt,…

TÁC DỤNG CỦA CÂY CỎ XƯỚC

THEO DƯỢC LÝ HIỆN ĐẠI, TÁC DỤNG CÂY CỎ XƯỚC LÀ GÌ?

Theo y học hiện đại, cây cỏ xước có những tác dụng sau:

  • Tăng tổng hợp protein trong cơ thể: Trong cỏ xước có chứa hoạt chất ecdysterone, là một loại steroid tự nhiên có tác dụng kích thích tổng hợp protein trong cơ thể. Ecdysterone có thể giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, tăng cường khả năng miễn dịch, chống lão hóa,…
  • Hạ huyết áp: Dịch chiết cồn của cỏ xước có tác dụng ức chế tim ếch, làm giãn mạch, do đó có tác dụng hạ huyết áp. Ngoài ra, hoạt chất ecdysterone cũng thể hiện rõ đặc tính khử chất béo và glucose, giúp giảm cholesterol máu, từ đó cũng có tác dụng hạ huyết áp.
  • Kích thích co bóp cơ trơn tử cung: Hoạt chất saponin trong thuốc nam có tác dụng kích thích sự co bóp của cơ trơn tử cung. Do đó, cỏ xước có thể gây sẩy thai, phụ nữ mang thai và cho con bú không nên sử dụng.
  • Chống viêm, giảm đau: Cỏ xước có tác dụng chống viêm, giảm đau, giúp cải thiện các triệu chứng đau nhức do viêm khớp, thoái hóa khớp,…
  • Tăng cường hệ thống miễn dịch của con người: Cỏ xước có tác dụng tăng cường hệ thống miễn dịch của con người, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

Ngoài ra, cỏ xước còn có một số tác dụng khác như:

  • Chống oxy hóa: Cỏ xước có tác dụng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư.
  • Kháng khuẩn, kháng nấm: Cỏ xước có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm, giúp phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng.

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN, CÂY CỎ XƯỚC CHỮA BỆNH GÌ?

Theo y học cổ truyền, cây cỏ xước có vị ngọt, đắng, tính mát, quy vào kinh can, thận. Có tác dụng hoạt huyết, bổ can thận, mạnh gân cốt, trừ ứ, điều kinh, thông tiểu, giải nhiệt, giảm đau. 

  • Bệnh xương khớp: Viêm khớp dạng thấp, phong tê thấp, thoái hóa khớp, đau nhức xương khớp, đau lưng, đau thần kinh tọa,…
  • Bệnh về thận: Sỏi thận, viêm thận, suy thận,…
  • Bệnh về gan: Viêm gan, xơ gan,…
  • Bệnh về huyết áp: Cao huyết áp, huyết áp thấp,…
  • Bệnh về tim mạch: Rối loạn nhịp tim, suy tim,…
  • Bệnh về tiêu hóa: Táo bón, tiêu chảy,…
  • Bệnh về phụ khoa: Kinh nguyệt không đều, rối loạn kinh nguyệt,…
  • Bệnh về da liễu: Mụn nhọt, eczema,…
  • Bệnh về thần kinh: Chóng mặt, đau đầu, mất ngủ,…

Nhìn chung, công dụng của cây cỏ xước trong y học được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cỏ xước có thể gây sẩy thai, do đó phụ nữ mang thai và cho con bú không nên sử dụng.

CÂY CỎ XƯỚC CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH CHỮA BỆNH BẤT NGỜ 5

LIỀU LƯỢNG DÙNG CÂY CỎ XƯỚC

Liều lượng dùng cây cỏ xước thường được khuyến cáo là 20-30g/ngày, sắc uống. Tuy nhiên, liều lượng dùng cụ thể có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh và cơ địa của mỗi người.

TÁC HẠI CỦA CÂY CỎ XƯỚC

Mặc dù cây cỏ xước là một loại thảo dược lành tính, không độc, nhưng nếu sử dụng không đúng cách hoặc quá liều có thể gây ra một số tác hại như:

  • Dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với các thành phần của cây cỏ xước, gây ra các triệu chứng như nổi mẩn, ngứa da, tức ngực, khó thở, buồn nôn, choáng váng, trong người bứt rứt khó chịu.
  • Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa: Dùng cỏ xước có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón,…
  • Tác dụng phụ trên hệ tim mạch: Một số nghiên cứu cho thấy cồn chiết xuất từ cỏ xước gây ức chế trên tim động vật nhỏ. Trong khi đó, nước sắc từ dược liệu này lại thể hiện tính ức chế đối với cơ tim chó.
  • Tác dụng phụ trên hệ thần kinh: Cỏ xước có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, đau đầu, mất ngủ,…

MỘT SỐ BÀI THUỐC TỪ CÂY CỎ XƯỚC

Dưới đây là một số bài thuốc có cây cỏ xước thường được sử dụng trong dân gian:

CHỮA BẦM MÁU, MÁU Ứ BÊN TRONG DO TÉ NGÃ, NHỨC MỎI TAY CHÂN

Lấy 100g cỏ xước, 30g sâm đại hành, 50g dứa dại ngâm chung với rượu trắng cao độ ít nhất 30 ngày. Sau đó mỗi lần uống 15ml, uống 2 lần trong ngày.

ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM GAN, NHIỄM TRÙNG THẬN

Lấy 30g cây cỏ xước, các vị rễ cỏ tranh, xa tiền, mộc thông, phất dũ, lá móng tay, trọng đài mỗi vị 15g. Sắc chia làm 3 lần uống trong ngày, uống khi còn ấm.

ĐIỀU TRỊ TÌNH TRẠNG BỐC HỎA 

Lấy 30g cây cỏ xước, 20g hạt muồng. Hạt muồng thì bạn đem sao vàng rồi sắc chung với cây cỏ xước uống mỗi ngày 1 thang.

HẠ CHOLESTEROL VÀ TRIGLYCERID TRONG MÁU

Chuẩn bị khoảng 12g cây cỏ xước, thái mỏng rồi cho vào ấm hãm như trà để uống.

ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM ĐA KHỚP DẠNG THẤP

Rễ cỏ xước 20g (sao với rượu), tầm gửi cây dâu (tang ký sinh) 16g, vân quy, tần giao quế chi, bạch thược, phòng đảng sâm, độc hoạt, sâm nam mỗi vị 12g, tế tân 6g. Đem toàn bộ nguyên liệu sắc uống liên tục trong khoảng 1 tuần sẽ thấy các triệu chứng thuyên giảm rõ rệt.

GIẢM ĐAU LƯNG, MỎI GỐI, LÀM MẠNH GÂN CỐT VÀ CƯỜNG DƯƠNG

Lấy cỏ xước, đỗ trọng, đương quy, sinh địa, tiên linh tỳ, tỳ giải, ý dĩ nhân mỗi vị 30g; đan sâm, kim anh, phụ tử, phòng phong, sơn thù, thạch hộc mỗi vị 15g  Giã nát toàn bộ nguyên liệu, bọc trong túi vải rồi ngâm với 3 lít rượu  trong 7-9 ngày thì đem ra uống, mỗi ngày uống 2 ly nhỏ.

LƯU Ý KHI DÙNG CÂY CỎ XƯỚC

  • Phụ nữ có thai và cho con bú không nên sử dụng cây cỏ xước.
  • Người bị huyết áp thấp, người có tiền sử bệnh tim mạch nên thận trọng khi sử dụng cây cỏ xước.
  • Không nên sử dụng cây cỏ xước quá liều quy định.

Trên đây là những thông tin cơ bản về cây cỏ xước, hy vọng rằng chúng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng và cách sử dụng của loại cây này trong lĩnh vực y học. Tuy cây cỏ xước có tính chất lành tính, nhưng trước khi sử dụng bất kỳ loại dược liệu nào, đặc biệt là trong trường hợp điều trị bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ và dược sĩ.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 7

Viêm da cơ địa là một loại viêm da mãn tính, thường đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô, hoặc viêm mũi dị ứng. Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu từ tuổi sơ sinh và có thể kéo dài đến khi trưởng thành, hoặc có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 9

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM DA CƠ ĐỊA 

Viêm da cơ địa có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng da nào, nhưng thường gặp nhất là ở vùng bàn tay và các nếp gấp như gấp khoeo chân, gấp khuỷu tay, và các vùng da gấp khác. Triệu chứng thường biến đổi theo từng đợt, từ rất nghiêm trọng đến thuyên giảm, và sau đó có thể tái phát sau một khoảng thời gian.

Trong các đợt cấp tính, người bệnh thường gặp vùng da nổi mẩn đỏ và ngứa. Cảm giác ngứa đôi khi rất khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm khiến người bệnh khó ngủ. Khi triệu chứng trở nên nhẹ nhàng hơn, vùng da có thể chuyển sang màu nâu, xám, hoặc thậm chí để lại các mảng dày da do chà xát nhiều.

Do cảm giác ngứa kéo dài, người bệnh thường phải gãi, dẫn đến việc vùng da bị trầy xước và dễ nhiễm trùng. Tình trạng viêm sưng và tiết mủ cũng có thể xảy ra. Da của người bệnh viêm da cơ địa thường khô, nứt nẻ, và việc chà xát kéo dài có thể làm da trở nên dày và thô ráp hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một loại bệnh dị ứng miễn dịch có tính gia đình, nhưng nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu rõ đến nay. Một số giả thuyết cho rằng da quá khô và dễ kích thích, cùng với các rối loạn trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có thể gây ra các triệu chứng nổi mẩn và ngứa trên da. Tình trạng này có thể bắt đầu từ tuổi sơ sinh và thường phổ biến trong các gia đình có thành viên mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và các bệnh dị ứng khác.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác được cho là có thể làm tình trạng viêm da trở nên dễ phát và triệu chứng trở nên nặng hơn. Những yếu tố này bao gồm tắm nước nóng hoặc tắm quá lâu, thay đổi loại xà phòng, thay đổi nhiệt độ, bài tiết mồ hôi, môi trường có độ ẩm thấp, sử dụng quần áo làm từ lông cừu hoặc vải nhân tạo, len dạ, tiếp xúc với bụi bặm, lông động vật, khói thuốc lá, hoặc ăn một số loại thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, sữa, cá, đậu nành, hoặc lúa mì.

Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân đôi khi có thể rất khó khăn và đòi hỏi các xét nghiệm chuyên sâu. Do đó, người bệnh thường được khuyến cáo tránh các yếu tố kích thích có thể gây ra bệnh để giảm thiểu khả năng phát bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TAY

Viêm da cơ địa ở tay thường bắt đầu với các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, sần sùi, và tróc da. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp phải mụn ngứa trên bàn tay, kẽ ngón tay, hoặc lòng bàn tay. Đây là những dấu hiệu phổ biến của viêm da cơ địa ở tay khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.

Bàn tay thường tiếp xúc với các chất tẩy rửa, xà phòng có độ kiềm cao, và lông động vật, dẫn đến việc viêm da cơ địa ở tay thường phát triển lâu dài và khó điều trị hoàn toàn. 

Bệnh có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn cấp: Da bàn tay thường xuất hiện các nốt ban đỏ hình tròn và mọc thành cụm. Những vùng ban đỏ này thường không có ranh giới rõ ràng, thường đi kèm với mụn nước nhỏ xung quanh. Da có thể cảm thấy sần sùi nhưng không có vẩy. Ngứa và cảm giác kích ứng thường khiến người bệnh gãi, gây tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Giai đoạn bán cấp: Trong giai đoạn này, triệu chứng chuyển sang giai đoạn cấp tính của bệnh. Đa số các trường hợp viêm da chuyển tiếp sang giai đoạn mãn tính từ giai đoạn bán cấp. Cơn ngứa cấp tính thường đi kèm với đau nhức ở vùng khớp dưới khu vực da tổn thương. Bề mặt da không phù hợp, không tiết dịch, và lớp biểu bì dày hơn, dễ bị nứt nẻ.

Giai đoạn mãn tính: Ở giai đoạn này, viêm da cơ địa ở tay thường được gọi là tình trạng da bị liken hóa. Biểu hiện đặc trưng là da dày hơn, khô hơn, và ngứa nhiều hơn. Vùng da bị liken hóa thường sẫm màu, với các vết nứt kéo dài và mất cảm giác tạm thời, điều trị trong giai đoạn này thường khá khó khăn.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở CHÂN

Bệnh viêm da cơ địa ở chân thường dễ bị nhầm lẫn với nấm chân vì các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết chính xác bằng những dấu hiệu sau:

  • Mụn nước xuất hiện tập trung tại lòng bàn chân hoặc ngón chân, và vùng da xung quanh nốt mụn thường gây ngứa và cảm giác nóng rát.
  • Ngứa cảm thấy âm ỉ, đặc biệt khi tiếp xúc với nước. Bề mặt da chân thường trở nên khô và bong tróc, đồng thời có màu đỏ và bị kích ứng.
  • Khi nốt mụn nước vỡ, chúng có thể gây sưng và viêm nhiễm, tạo thành mủ dưới da.
  • Triệu chứng của viêm da cơ địa ở chân thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần, sau đó chuyển sang giai đoạn da liken hóa, với da trở nên khô, căng và nứt nẻ. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Những dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm việc da tổn thương tiết dịch, hình thành mủ dưới da, và làm sưng tấy vùng da bị tổn thương. Trong giai đoạn nhiễm trùng, người bệnh cần tuân thủ các liệu pháp điều trị được chỉ định bởi bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng máu.

BIẾN CHỨNG VIÊM DA CƠ ĐỊA

Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh viêm da cơ địa có thể gặp phải các biến chứng sau:

Bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô: Hơn 50% trẻ mắc viêm da cơ địa dễ mắc thêm bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô.

Viêm da thần kinh mạn tính: Cảm giác ngứa kéo dài có thể làm vùng da tổn thương đổi màu và trở nên dày lên.

Nhiễm trùng da: Sự tổn thương da từ việc gãi nhiều có thể dẫn đến lở loét, vết nứt, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và vi rút.

Viêm da tay: Đặc biệt dễ xảy ra đối với những người làm việc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các chất tẩy rửa.

Viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng: Do tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, mỹ phẩm, ô nhiễm môi trường, và các chất kích ứng khác.

Rối loạn giấc ngủ: Cảm giác ngứa nhiều có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 11

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm da cơ địa không phải là một tình trạng nguy hiểm nếu nhẹ nhàng và không kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh phải chịu đựng cảm giác ngứa và gãi nhiều, và có móng tay dài, nhọn, và không vệ sinh được, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da. Việc phá vỡ cấu trúc của da, gây lở loét và vết nứt có thể dẫn đến nhiễm trùng do các vi sinh vật bình thường trên da hoặc cả vi khuẩn ngoại lai. Khi vết thương da lành lại, có thể để lại sẹo xấu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu bị nhiễm thêm virus gây hội chứng Kaposi-Juliusberg (hoặc eczema herpeticum), tình trạng có thể trở nên nặng nề, với biểu hiện sốt, mệt mỏi, mụn nước trên da, và tổn thương nội tạng. Tỷ lệ tử vong trong trường hợp này dao động từ 1-9%.

Lâu dài, việc điều trị không đúng hoặc lạm dụng các loại thuốc có corticoid có thể gây ra tình trạng đỏ da toàn thân. Da của người bệnh sẽ đỏ, và có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, run rét, và ngứa thường xuyên.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Phương pháp điều trị viêm da cơ địa nhấn mạnh vào việc kiểm soát bệnh thay vì chữa trị dứt điểm. Dưới đây là các chiến lược điều trị và phòng ngừa được thực hiện:

GIAI ĐOẠN CHỮA BỆNH

Sử dụng kem chống ngứa: Giúp giảm cảm giác ngứa và tránh việc gãi nhiều, làm tổn thương da. Các kem chống ngứa thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng histamine để giảm dị ứng.

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm đều đặn để giữ cho da mềm mại, tránh nứt nẻ gây nhiễm trùng.

Bôi kem kháng viêm: Dùng khi da bị viêm, sưng đỏ và ngứa. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng kem kháng viêm khi các triệu chứng đã giảm và chuyển sang chăm sóc da làm ẩm.

Điều trị kháng sinh khi cần thiết: Trong trường hợp da bị nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh để ngăn chặn vi khuẩn.

Chườm lạnh: Có thể giúp giảm viêm và ngứa trên da.

Giảm áp lực và căng thẳng: Nghỉ ngơi đủ giấc, thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đủ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

GIAI ĐOẠN PHÒNG BỆNH

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Đảm bảo da được giữ ẩm để tránh các vấn đề da khác.

Sử dụng các sản phẩm hóa mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm: Tránh các chất kích ứng da.

Tiếp tục chăm sóc sức khỏe và chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống đủ dinh dưỡng và thực hiện thể dục đều đặn.

Trong quá trình điều trị và phòng ngừa viêm da cơ địa, cần hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích gây ra bệnh và tuân thủ các biện pháp chăm sóc da và lối sống lành mạnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh viêm da cơ địa có chữa dứt hoàn toàn được không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh mạn tính, bệnh không chữa dứt hoàn toàn được nhưng có thể kiểm soát được bệnh bằng nhiều biện pháp (giống như bệnh viêm mũi dị ứng, không thể chữa dứt được nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát được).

2. Người bệnh viêm da cơ địa kiêng gì?

Người bệnh tránh ăn thực phẩm dễ gây dị ứng, khiến bệnh nặng thêm như: Trứng, đậu nành, cà chua, các loại hạt, cây họ cam quýt, các sản phẩm từ sữa, vani, quế, đinh hương.Các thực phẩm chứa nhiều niken như: Trà đen, thịt đóng hộp, socola, hải sản có vỏ,… Tránh những loại thực phẩm dễ gây dị ứng như: Lê, cà rốt, cần tây, táo xanh, hạt phỉ,…

4. Ai có nguy cơ mắc viêm da cơ địa?

Trẻ em là đối tượng có nguy cơ cao bị mắc viêm da cơ địa. Nhiều nghiên cứu cho thấy những người có hệ miễn dịch yếu, hay bị dị ứng hoặc có gia đình có tiền sử từng bị viêm da cơ địa, hen suyễn, dị ứng,… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

5. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu viêm da cơ địa, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa da liễu để được thăm khám và có phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh giúp bệnh không trở nặng. Với trường hợp vết thương ở da sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt,… cần đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, tránh tình trạng bội nhiễm hoặc nhiễm trùng da.

6. Viêm da cơ địa bôi thuốc gì?

Các loại thuốc bôi được sử dụng trong điều trị viêm da cơ địa bao gồm dung dịch sát khuẩn và giảm dịch tiết như dung dịch eosin 2%, bạc nitrat từ 0,25% đến 2%, kem dưỡng ẩm da, và các loại thuốc bôi có hoặc không chứa corticoid.

KẾT LUẬN

Viêm da cơ địa là một trong những vấn đề da phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng ngứa nổi bật. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và thường có yếu tố di truyền, bao gồm cả các rối loạn chức năng miễn dịch và cấu trúc da. Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi các yếu tố như bụi bặm, ô nhiễm và hóa chất có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da. Tình trạng da tổn thương kéo dài có thể gây ra những vấn đề về thẩm mỹ, làm giảm tự tin trong giao tiếp, gây ra trầm cảm, mất ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hi vòn bài viết sẽ mang đến bạn đọc những thông tin hữu ích.