ĐAU ĐẦU SAU SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

ĐAU ĐẦU SAU SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 1

Sau khi sinh, đau đầu là một hiện tượng phổ biến mà phụ nữ thường gặp phải, bất kể là sinh thường hay sinh mổ. Trong giai đoạn này, các bà mẹ thường phải đối mặt với tình trạng lo lắng, căng thẳng và thiếu ngủ, điều này có thể làm cho đau đầu trở nên nặng hơn. Dưới đây là những nguyên nhân và giải pháp điều trị mà bạn nên biết để giảm bớt cảm giác đau đầu kéo dài sau khi sinh.

ĐAU ĐẦU SAU SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 3

TỔNG QUAN VỀ ĐAU ĐẦU SAU SINH

Đau đầu sau sinh còn được gọi là “đau đầu đông” hoặc hậu sản thống phong. Đây là tình trạng mà nhiều phụ nữ phải đối mặt sau khi sinh. Ban đầu, đau đầu thường xuất hiện do hiện tượng “sản hậu đấu thống” và thường xảy ra sau khoảng 4 đến 6 ngày sau khi sinh con, hoặc có thể sớm hơn từ 1 đến 2 ngày.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN PHỤ NỮ ĐAU ĐẦU SAU SINH

TIỀN SỬ TỪ TRƯỚC

Những người mẹ sau sinh thường có tiền sử đau đầu do các bệnh lý như viêm xoang, thoái hóa cột sống cổ,… Đây là những vấn đề sức khỏe phổ biến có thể gây ra đau đầu không chỉ cho những người mẹ mới sinh mà còn cho mọi người.

PHỤ NỮ SAU SINH BỊ THIẾU MÁU

Do mất máu trong quá trình sinh nở, phụ nữ thường mắc tình trạng thiếu máu, điều này làm tăng nguy cơ gặp đau đầu sau sinh. Vì vậy, việc nghỉ ngơi và bổ sung dưỡng chất cần thiết cho phụ nữ sau sinh là rất quan trọng để giảm thiểu triệu chứng đau đầu và nguy cơ tụt huyết áp.

TÂM TRẠNG LO ÂU, CĂNG THẲNG

Tâm trạng căng thẳng thường xuyên xuất hiện ở các bà mẹ lần đầu sau khi sinh con, đặc biệt là những người chưa có kinh nghiệm trong việc chăm sóc trẻ sơ sinh. Điều này thường gây ra cơn đau đầu sau sinh, khi mà các bà mẹ thường lo lắng về việc chăm sóc con cũng như sự hỗ trợ từ những người thân xung quanh. Ngoài ra, việc con thường xuyên quấy khóc khiến cho các bà mẹ thường phải thức khuya và gặp khó khăn trong việc ngủ đủ giấc, điều này dẫn đến sự biến động nhanh chóng của hormone và làm căng thẳng hệ thần kinh, từ đó gây ra cơn đau đầu.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC

Các mẹ sinh mổ thường được sử dụng thuốc gây tê ngoài màng tử cung để giảm đau trong quá trình sinh. Do đó, có thể cơn đau đầu sau sinh phát sinh do tác dụng phụ không mong muốn từ thuốc này. Sự phản ứng và khả năng chống lại tác dụng phụ từ thuốc sẽ ảnh hưởng đến việc mẹ có cảm nhận được cơn đau đầu kéo dài hay không. Thông thường, nếu mẹ mẫn cảm với thành phần trong thuốc gây tê, cơn đau đầu có thể kéo dài từ 3 đến 4 ngày hoặc kéo dài đến 1 tuần trước khi bắt đầu giảm dần.

TÁC ĐỘNG TỪ GỐC TỰ DO

Các nghiên cứu trong lĩnh vực chuyên khoa sản quốc tế đã chỉ ra rằng sự gia tăng gốc tự do trong cơ thể, được kích hoạt bởi quá trình chuyển hóa và ảnh hưởng của môi trường sống hiện đại, đặc biệt là các yếu tố xung quanh, có thể đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra các triệu chứng đau đầu sau sinh. Khi quá trình chuyển hóa diễn ra trong não bộ, gốc tự do thường được tạo ra và kết hợp với các hợp chất dễ dàng gây viêm và rối loạn vận mạch. Điều này có thể dẫn đến sự mở rộng không đều của mạch máu, tạo điều kiện cho triệu chứng đau đầu sau sinh ở phụ nữ phát triển mạnh mẽ.

TÌNH TRẠNG ĐAU ĐẦU SAU KHI SINH CON CÓ NGUY HIỂM KO?

Các mẹ không nên xem nhẹ khi thường xuyên trải qua những cơn đau đầu sau sinh mạnh mẽ, đặc biệt là khi có các dấu hiệu “đáng ngờ” đi kèm. Điều này có thể là dấu hiệu của một tình trạng sức khỏe không ổn định. Việc quan trọng là phải đến một cơ sở y tế đáng tin cậy để được chẩn đoán và điều trị kịp thời nếu bạn thường xuyên gặp phải một số triệu chứng sau:

  • Đau đầu kéo dài đặc biệt khi tham gia hoạt động mạnh mẽ;
  • Cảm thấy đau đầu khi thay đổi tư thế ngủ hoặc trong sinh hoạt hàng ngày;
  • Đau đầu kèm theo buồn nôn, đau cổ, sốt, suy giảm thị lực và các vấn đề về nhận thức.
ĐAU ĐẦU SAU SINH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 5

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU SAU SINH 

CHƯỜM TÚI NƯỚC ẤM/ LẠNH

Nước lạnh có thể giúp co mạch máu và giảm áp lực đè lên dây thần kinh, từ đó giảm cơn đau đầu của mẹ sau sinh. Trong khi đó, chườm túi nước ấm có thể giúp cơ bắp được thư giãn và giảm cảm giác đau nhức, cải thiện tình trạng đau đầu sau sinh.

Vì vậy, khi bạn cảm thấy đau đầu, bạn có thể thử áp dụng phương pháp chườm túi nước lạnh hoặc nước ấm lên trán hoặc khu vực gáy trong khoảng 15 phút để giảm cơn đau đầu.

THIẾT LẬP CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG DINH DƯỠNG

Việc cân nhắc khẩu phần ăn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp đầy đủ dưỡng chất, tăng cường sức đề kháng cho mẹ sau sinh. Đề xuất ăn uống đa dạng và phong phú, bao gồm đủ lượng protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất. Đồ ăn giàu chất sắt như gan, thịt đỏ, rau bina, đậu và bông cải xanh cũng cần được bổ sung vào khẩu phần ăn hàng ngày. Đồng thời, việc uống đủ nước từ 2 đến 2,5 lít mỗi ngày cũng rất quan trọng. Để đảm bảo sức khỏe, hạn chế tiêu thụ các đồ uống có gas, thực phẩm chế biến sẵn và nước ép đóng chai.

NGỦ ĐỦ GIẤC

Mẹ cần dành đủ thời gian ngủ từ 7 đến 9 giờ mỗi ngày để cơ thể có thể thư giãn và nghỉ ngơi. Bên cạnh đó, việc massage cổ và đầu cũng có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu, từ đó giảm nguy cơ đau đầu không mong muốn.

TẬP LUYỆN MỖI NGÀY

Tập các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, thiền và yoga không chỉ giúp điều hòa lưu thông máu mà còn làm cho tinh thần sảng khoái, từ đó cải thiện đáng kể cơn đau đầu của mẹ sau sinh.

TRÁNH CẢM GIÁC TIÊU CỰC

Thỉnh thoảng, mẹ không thể tránh khỏi những cảm xúc tiêu cực như lo lắng, căng thẳng và bực bội trong quá trình chăm sóc con, và những cảm xúc này thường là nguyên nhân chính dẫn đến cơn đau đầu sau sinh của mẹ. Vì vậy, hãy trở thành một người mẹ thông thái bằng cách trang bị cho bản thân kiến thức về việc làm mẹ và tận dụng sự giúp đỡ từ người thân để mẹ có thể có thời gian nghỉ ngơi và tận hưởng những khoảnh khắc ngọt ngào bên con yêu.

HẠN CHẾ ÁNH SÁNG, ÂM THANH

Khi tiếp xúc với ánh sáng chói lóa và ánh sáng nhấp nháy từ các thiết bị điện tử gia dụng trong gia đình với cường độ cao, đây cũng có thể là một nguyên nhân khiến bà mẹ sau sinh gặp đau đầu. Do đó, trong thời gian nghỉ ngơi, bà mẹ sau sinh nên chú ý tắt hết những thiết bị có khả năng chiếu sáng và phát ra âm thanh, cũng như kéo rèm cửa kín để tạo ra không gian yên tĩnh và lý tưởng nhất để nghỉ ngơi.

BỔ SUNG CÁC CHẤT CHỐNG GỐC TỰ DO

Việc bổ sung các chất chống oxi hóa cũng là một trong những phương pháp hữu ích để điều trị đau đầu sau sinh. Đối với những trường hợp bà mẹ sau sinh không nuôi con bằng sữa mẹ hoặc bé đã cai sữa, cần lưu ý sử dụng các sản phẩm bổ sung chất dinh dưỡng.

KHÁM BÁC SĨ

Nếu cơn đau đầu sau sinh vẫn không giảm dù đã thực hiện các biện pháp chữa trị tại nhà, lúc này mẹ cần xem xét việc thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng phương pháp. Điều này giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm bớt khó chịu cho bà mẹ sau sinh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Làm thế nào để chẩn đoán đau đầu sau sinh?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán đau đầu sau sinh bằng cách hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng và lối sống của bạn. Họ cũng có thể thực hiện khám sức khỏe và yêu cầu xét nghiệm, chẳng hạn như xét nghiệm máu hoặc chụp ảnh.

2. Cách điều trị đau đầu sau sinh?

Điều trị đau đầu sau sinh sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra. Trong một số trường hợp, không cần điều trị. Ở những trường hợp khác, bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc đề nghị thay đổi lối sống.

3. Thuốc nào có thể điều trị đau đầu sau sinh?

Một số loại thuốc có thể được sử dụng để điều trị đau đầu sau sinh, bao gồm:

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: Thuốc giảm đau không kê đơn như acetaminophen (Tylenol) hoặc ibuprofen (Advil, Motrin) có thể giúp giảm đau đầu nhẹ đến trung bình.
  • Thuốc trị đau nửa đầu: Nếu bạn bị đau nửa đầu, bác sĩ có thể kê đơn thuốc trị đau nửa đầu, chẳng hạn như sumatriptan (Imitrex) hoặc rizatriptan (Maxalt).
  • Thuốc hạ huyết áp: Nếu bạn bị đau đầu do tăng huyết áp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc hạ huyết áp.

KẾT LUẬN

Hãy học cách trở thành một người mẹ thông thái bằng cách tích lũy kiến thức và nhờ sự giúp đỡ từ người thân, từ đó tạo điều kiện cho việc nghỉ ngơi và tận hưởng những khoảnh khắc ngọt ngào bên thiên thần nhỏ của bạn. Trong trường hợp gặp đau đầu, đầu tiên hãy thử các biện pháp giảm đau không sử dụng thuốc. Nếu triệu chứng vẫn không giảm, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về các loại thuốc an toàn dành cho cả mẹ và em bé. Nếu thật sự cần sử dụng thuốc, tốt nhất là bạn nên lưu trữ sữa mẹ đã vắt vào tủ đông để sẵn sàng trong trường hợp cần dùng thuốc mà không ảnh hưởng đến sức khỏe của em bé.

KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG TÁC DỤNG CỦA KẼM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG TÁC DỤNG CỦA KẼM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 7

Kẽm là vi chất cần thiết với mọi độ tuổi bởi ảnh hưởng đến nhiều chức năng, bộ phận của cơ thể. Vậy uống kẽm có tác dụng gì? Uống khi nào hợp lý và hiệu quả nhất? Cùng Watsons tìm hiểu qua bài viết sau đây.

KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG TÁC DỤNG CỦA KẼM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 9

KẼM LÀ GÌ?

Kẽm là một loại khoáng chất và là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể để hoạt động một cách bình thường. Bạn không thể tự tổng hợp hoặc lưu trữ kẽm trong cơ thể, vì vậy bạn cần bổ sung nó thông qua thực phẩm hoặc các loại thực phẩm chức năng.

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và duy trì hoạt động hiệu quả của hệ thống miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật và hỗ trợ quá trình lành vết thương. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ vị giác và khứu giác, cũng như trong quá trình tổng hợp DNA. Thiếu kẽm có thể ảnh hưởng đến việc chuyển hóa của tế bào vị giác, dẫn đến biếng ăn do rối loạn vị giác.

Ngoài tác dụng vật lý, việc thiếu kẽm cũng có thể ảnh hưởng đến tâm trạng, gây dễ cáu kỉnh. Nguyên nhân là do kẽm giúp vận chuyển canxi vào não, một chất quan trọng giúp ổn định hệ thần kinh.

UỐNG KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? 

GIẢM NGUY CƠ MẮC CÁC BỆNH MÃN TÍNH

Kẽm cũng có tác dụng trong việc giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuổi tác như nhiễm trùng, viêm phổi, hoặc mờ mắt do thoái hóa điểm vàng (AMD). Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung kẽm có thể giúp giảm tỷ lệ nhiễm trùng và cải thiện hệ thống miễn dịch ở người cao tuổi. Điều này có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.

BẢO VỆ THỊ LỰC

Kẽm có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự tổn thương của các tế bào do gốc tự do gây ra, từ đó giảm nguy cơ suy giảm thị lực. Việc bổ sung kẽm từ thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng có thể hỗ trợ bảo vệ mắt và giảm nguy cơ tổn thương thị lực do stress oxy hóa.

TĂNG CƯỜNG HỆ THỐNG MIỄN DỊCH

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong chức năng của tế bào miễn dịch. Thiếu hụt kẽm có thể làm giảm khả năng tế bào miễn dịch hoạt động đúng cách, dẫn đến sự suy yếu của hệ thống miễn dịch và tăng nguy cơ bị các tác nhân gây bệnh xâm nhập. Bổ sung đủ kẽm giúp kích thích hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.

GIẢM STRESS OXY HÓA

Tác dụng của kẽm chống oxy hóa, giúp cân bằng giữa gốc tự do và chất chống oxy hóa trong cơ thể. Việc cung cấp kẽm có thể giúp giảm stress oxy hóa, từ đó bảo vệ sức khỏe và ngăn chặn các bệnh lý liên quan đến stress oxy hóa như tiểu đường, xơ vữa động mạch, bệnh tim, và ung thư.

GIẢM VIÊM

Kẽm có khả năng giảm phản ứng oxi hóa và hạn chế sự tạo ra các chất trung gian gây viêm trong cơ thể như thromboxane, leukotriene và prostaglandin. Bổ sung kẽm đã được chứng minh giúp giảm các dấu hiệu viêm và cải thiện tình trạng viêm trong cơ thể.

TĂNG TỐC CHỮA LÀNH VẾT THƯƠNG

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì làn da khỏe mạnh và có thể giúp tăng tốc độ làm liền vết thương. Nghiên cứu đã chứng minh rằng việc bổ sung kẽm có thể giúp chữa lành vết thương nhanh hơn, đặc biệt là ở những bệnh nhân tiểu đường có lở loét chân. Sự tham gia của kẽm trong quá trình làm lành vết thương là rất quan trọng.

GIÚP ĐIỀU TRỊ MỤN

Kẽm được sử dụng để điều trị mụn trứng cá bằng cách giảm viêm và ức chế sự phát triển của vi khuẩn P.acnes, đồng thời kiểm soát sản xuất dầu của da. Bệnh nhân có thể sử dụng các sản phẩm chứa kẽm hoặc bổ sung kẽm qua đường uống để giảm tình trạng mụn trứng cá.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ TIÊU CHẢY

Uống kẽm có tác dụng gì? Bổ sung kẽm có thể hỗ trợ điều trị tiêu chảy, đặc biệt là ở trẻ em. Kẽm giúp giảm thời gian tiêu chảy và thúc đẩy sự phục hồi của đường ruột, từ đó cải thiện tình trạng tiêu chảy và duy trì sức khỏe của hệ tiêu hóa.

NGĂN NGỪA LOÃNG XƯƠNG

Kẽm thúc đẩy quá trình khoáng hóa xương và kích thích tạo xương, là yếu tố quan trọng trong việc ngăn ngừa loãng xương. Bệnh nhân loãng xương thường được khuyến cáo bổ sung canxi kèm theo kẽm để hỗ trợ việc tạo xương.

CẢI THIỆN CÁC TRIỆU CHỨNG THẦN KINH

Bổ sung kẽm có tác dụng gì? Kẽm đóng vai trò quan trọng trong chức năng não và có liên quan đến các triệu chứng thần kinh. Thiếu kẽm có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, dị cảm và rối loạn thần kinh ngoại biên.

HỖ TRỢ SỨC KHỎE TÌNH DỤC

Kẽm ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng và sản xuất testosterone ở nam giới. Bổ sung kẽm có thể giúp cải thiện chất lượng tinh trùng và tăng cường ham muốn tình dục.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ CẢM LẠNH

Công dụng của kẽm là tăng cường hệ thống miễn dịch và khả năng đề kháng, giúp chống lại virus gây cảm lạnh. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung kẽm có thể rút ngắn thời gian mắc cảm lạnh và giúp cơ thể hồi phục nhanh chóng.

HỖ TRỢ CẢI THIỆN THOÁI HÓA

Thiếu kẽm có thể góp phần vào thoái hoá điểm vàng do tuổi tác. Bổ sung kẽm cùng các vi chất khác có thể giúp cải thiện tình trạng bệnh không trở nên nặng hơn.

CẢI THIỆN TRÍ NHỚ

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận thông tin của tế bào thần kinh, từ đó giúp cải thiện trí nhớ và khả năng thực hiện các nhiệm vụ tư duy. Thiếu kẽm cũng có thể gây ra sự mất cân bằng tinh thần và sinh ra tình trạng cáu kỉnh.

LIỀU LƯỢNG BỔ SUNG KẼM HỢP LÝ

Để bổ sung kẽm một cách hợp lý và đảm bảo cơ thể hấp thu tốt nhất, bạn có thể tham khảo các liều lượng sau đây:

  • Trẻ sơ sinh 0–6 tháng tuổi: 2mg/ngày
  • Trẻ sơ sinh 7–12 tháng tuổi: 3mg/ngày
  • Trẻ em 1–3 tuổi: 3mg/ngày
  • Trẻ em 4–8 tuổi: 5mg/ngày
  • Trẻ em 9–13 tuổi: 8mg/ngày
  • Trẻ từ 14-18 tuổi: nam 11mg/ngày; nữ 9mg/ngày
  • Người trên 19 tuổi: nam 11mg/ngày, nữ 8mg/ngày
  • Phụ nữ có thai: 11–12mg/ngày
  • Phụ nữ đang cho con bú: 12–13mg/ngày
KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG TÁC DỤNG CỦA KẼM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 11

UỐNG KẼM NHƯ THẾ NÀO LÀ ĐÚNG CÁCH?

Để uống kẽm đúng cách và đảm bảo hấp thu tốt nhất, bạn có thể tuân theo các nguyên tắc sau:

  • Tách xa các loại thuốc chứa các khoáng chất khác: Canxi, sắt, magie, đồng là những khoáng chất có thể cạnh tranh hấp thu với kẽm tại ruột. Vì vậy, hãy uống kẽm cách xa khoảng 2-3 tiếng sau khi uống các loại thuốc chứa những khoáng chất này để tránh sự cạnh tranh hấp thu và đảm bảo kẽm được hấp thu đúng mức.
  • Tránh kết hợp với kháng sinh: Một số loại kháng sinh như tetracyclin, ciprofloxacin có thể giảm hấp thu kẽm nếu sử dụng chung. Hãy tư vấn ý kiến của bác sĩ trước khi kết hợp uống kẽm với các loại kháng sinh này.
  • Tận dụng sự kết hợp tăng cường hấp thu: Kẽm kết hợp với vitamin C có thể tăng cường sức đề kháng và thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển cơ thể mạnh mẽ hơn. Vì vậy, bạn có thể xem xét việc bổ sung kẽm cùng với thức ăn giàu vitamin C hoặc uống viên kẽm kèm theo viên vitamin C.
  • Tìm hiểu về tương tác: Nếu bạn không chắc chắn về tương tác giữa các sản phẩm bạn đang sử dụng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu bổ sung kẽm hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.

Nhớ tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng kẽm.

NÊN UỐNG KẼM KHI NÀO? 

Đối với việc uống kẽm, cũng như các loại khoáng chất và vitamin khác, thời điểm và cách uống đều quan trọng để đảm bảo hiệu quả và hấp thu tốt nhất. Dưới đây là một số lời khuyên:

  • Uống kẽm khi bụng đói: Tránh uống kẽm khi đói vì điều này có thể gây rối loạn tiêu hóa. Thay vào đó, nên uống kẽm khoảng 1 giờ trước bữa ăn trưa hoặc tối, hoặc 2 giờ sau khi ăn sáng, trưa và tối. Điều này giúp cơ thể hấp thu kẽm một cách hiệu quả mà không gây ra các vấn đề tiêu hóa.
  • Người bị đau dạ dày: Nếu bạn có vấn đề về dạ dày, hãy uống kẽm trong bữa ăn để giảm nguy cơ kích thích dạ dày và giảm thiểu các vấn đề tiêu hóa.
  • Kết hợp uống kẽm với các loại vitamin khác: Để tăng cường hiệu quả của kẽm, bạn có thể kết hợp uống nó cùng với các loại vitamin khác. Ví dụ, uống sắt trước khi ăn sáng khoảng 15-30 phút khi bụng còn đói, uống canxi và magie sau ăn sáng khoảng 2 tiếng, và uống kẽm cùng với vitamin C sau bữa ăn trưa.
  • Lưu ý về vitamin C vào buổi tối: Không nên sử dụng vitamin C sau 17h vì có thể gây ra vấn đề về giấc ngủ vào buổi tối.

Nhớ tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng kẽm và các loại thực phẩm chức năng khác.

KẼM CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO?

Dưới đây là 10 loại thực phẩm giàu kẽm:

  • Thịt: Đặc biệt là thịt đỏ như thịt bò, cừu, lợn. Mỗi 100 gram thịt bò cung cấp 4,8 mg kẽm.
  • Hải sản: Hàu, cua, sò điệp là nguồn kẽm tốt. 6 con hàu trung bình cung cấp 32 mg kẽm.
  • Đậu hạt: Đậu lăng, đậu xanh chứa nhiều kẽm. 100 gram đậu lăng chứa 12% nhu cầu kẽm hàng ngày.
  • Hạt: Hạt gai dầu, hạt bí, hạt điều đều giàu kẽm. Ví dụ, 30 gram hạt gai dầu chứa 31% lượng kẽm hàng ngày.
  • Hạt khô: Hạt thông, hạt điều là lựa chọn tốt. 28 gram hạt điều cung cấp 15% nhu cầu kẽm hàng ngày.
  • Sữa và phô mai: Một cốc sữa đầy đủ chất béo cung cấp khoảng 9% lượng kẽm hàng ngày.
  • Trứng: Một quả trứng lớn chứa khoảng 5% lượng kẽm hàng ngày.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Lúa mì, quinoa, yến mạch chứa kẽm. Ăn ngũ cốc nguyên hạt cũng tốt cho sức khỏe tổng thể.
  • Một số loại rau: Khoai tây, đậu xanh, cải xoăn cũng chứa ít kẽm.
  • Sô cô la đen: Một thanh sô cô la đen cung cấp 30% lượng kẽm hàng ngày.

NHỮNG LƯU Ý KHI UỐNG KẼM

Phytates là chất có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu kẽm trong cơ thể và chúng thường được tìm thấy trong các loại thực phẩm như cám gạo, thực phẩm giàu chất xơ, thực phẩm chứa phốt pho như sữa hoặc thịt gia cầm, cũng như trong bánh mì ngũ cốc nguyên hạt và ngũ cốc.

Vì vậy, khi bạn quyết định bổ sung kẽm, hãy tránh ăn các thực phẩm giàu phytates trong bữa ăn gần đó. Điều này sẽ giúp tối ưu hóa quá trình hấp thu kẽm và đảm bảo rằng bạn có thể hưởng lợi tối đa từ lượng kẽm bạn tiêu thụ.

Kẽm là một khoáng chất thiết yếu để duy trì sức khỏe cho cơ thể. Một số người có nguy cơ bị thiếu kẽm, bao gồm trẻ nhỏ, thanh thiếu niên, người già và phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú. Cách tốt nhất để bổ sung kẽm qua thực phẩm là có một chế độ ăn đa dạng với nguồn kẽm tốt, chẳng hạn như thịt, hải sản, các loại hạt, đậu và sữa.