Lợi ích của cây đại tướng quân đối với sức khỏe

Lợi ích của cây đại tướng quân đối với sức khỏe 1

Cây đại tướng quân là một loại thảo dược được sử dụng phổ biến trong các bài thuốc y học cổ truyền từ xa xưa. Tác dụng chính của cây đại tướng quân là điều trị đau nhức xương khớp, bong gân, trật gân khớp sau chấn thương… Hãy tìm hiểu những thông tin cần thiết liên quan đến cây đại tướng quân qua bài viết dưới đây để có thể sử dụng thuốc một cách hiệu quả và an toàn.

Cây đại tướng quân là cây gì?

Lợi ích của cây đại tướng quân đối với sức khỏe 3

Cây đại tướng quân (Crinum asiaticum L) thuộc họ hoa loa kèn đỏ (Amaryllidaceae), được biết đến với nhiều tên gọi như cây Náng hoa trắng, Náng, Chuối nước, Tỏi lơi. Cây này được sử dụng trong điều trị nhiều tình trạng như đau nhức xương khớp, mệt mỏi cơ bắp, bong gân, và trật gân khớp sau chấn thương té ngã. Một số người cũng sử dụng nó để giảm tình trạng mụn nhọt và sưng đau.

Hình dáng

Hình dáng của cây đại tướng quân có thân thảo, hình trứng, với hành (giò) và thân dài khoảng 5-10 cm. Lá cây có mép nguyên, hình ngọn giáo và lõm vào bên trong, có khía, với những lá có thể dài đến 1 mét và rộng khoảng 5-10 cm.

Cây thường ra hoa và kết quả vào tháng mùa hè. Hoa mọc thành cụm tán trên cán hoa dài hẹp, có màu trắng và có mùi thơm, đặc biệt tỏa hương vào buổi chiều. Quả của cây có hình dạng mọng, đường kính khoảng 3-5 cm.

Phân bố

Cây đại tướng quân thường được tìm thấy ở nhiều khu vực, bao gồm Indonesia, Ấn Độ, đảo Mollusc, và ở Việt Nam, nó thường mọc hoang ở những nơi có khí hậu mát mẻ và đất ẩm ướt như cạnh bờ suối, ao hồ, sông rạch. Ngoài việc sử dụng làm thảo dược, cây đại tướng quân cũng được trồng làm cây cảnh.

Thu hoạch, sơ chế và bảo quản

Thu hoạch cây có thể thực hiện quanh năm, nhưng mùa hè là thời điểm thuận lợi nhất khi cây ra hoa nhiều. Dược liệu sau khi thu hoạch có thể được phơi khô hoặc sử dụng tươi, và sau đó, có thể tán thành bột hoặc nấu thành cao. Bảo quản dược liệu cần đảm bảo ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm.

Lợi ích của cây đại tướng quân đối với sức khỏe 5

Thành phần hóa học

Thành phần hóa học chủ yếu của cây bao gồm Ambelin, Crinasiatin, và Crinamin, cùng với các thành phần như vitamin và alkaloid. Rễ của cây cũng chứa các hợp chất như Alkaloid Harcissin (Lycorin), làm cho dược liệu có mùi tỏi. Hạt cây cũng chứa Crinamin và Lycorin.

Cây đại tướng quân chữa bệnh gì?

Theo y học hiện đại

Cây đại tướng quân có các tác dụng dược lý sau:

  • Đau răng, đau họng: Có thể sử dụng để giảm đau răng và đau họng.
  • Mụn nhọt, viêm mủ da, viêm da, loét ở móng bàn chân hoặc bàn tay: Có tác dụng trong việc điều trị các vấn đề da như mụn nhọt, viêm mủ, viêm da và loét ở móng bàn chân hoặc bàn tay.
  • Đau nhức xương khớp, đòn ngã tổn thương, bong gân: Có khả năng giảm đau và hỗ trợ trong việc điều trị đau nhức xương khớp, tổn thương do đòn ngã và bong gân.
  • Vết rắn cắn: Có thể được sử dụng để xử lý vết cắn từ rắn.
  • Rối loạn tiêu hóa, chướng bụng, buồn nôn, nôn, khó tiêu: Có tác dụng hỗ trợ điều trị các vấn đề tiêu hóa như rối loạn tiêu hóa, chướng bụng, buồn nôn, nôn và khó tiêu.
  • Trĩ ngoại: Có thể giúp giảm triệu chứng của trĩ ngoại.
  • Toát mồ hôi, long đờm: Có tác dụng giảm mồ hôi và hỗ trợ trong việc điều trị các vấn đề về đường hô hấp như long đờm.
Lợi ích của cây đại tướng quân đối với sức khỏe 7

Ở Ấn Độ, thân cây đại tướng quân còn được sử dụng để điều trị thiếu mật và rối loạn đường tiết niệu. Lá của cây được đắp để giảm sưng và điều trị các vấn đề ngoài da.

Theo y học cổ truyền

Cây đại tướng quân có tác dụng nhuận tràng, tán hàn, long đờm, tiêu sưng, giải độc. Lá cây giúp long đờm, hạt cây có tác dụng điều kinh và lợi tiểu. Vị cay của cây giúp tán ứ, thông huyết, tiêu sưng và giảm đau.

Liều dùng hằng ngày là 10 – 30 gram, có thể sử dụng tươi hoặc phơi khô, nấu sôi để uống, chế biến thành cao, hoặc sử dụng bôi ngoài da.

Một số bài thuốc điều trị bằng cây đại tướng quân

Dưới đây là các bài thuốc sử dụng cây Đại tướng quân trong điều trị các bệnh lý khác nhau:

Trị đau nhức khớp xương, sai gân khi ngã, bong gân

  • Nguyên liệu: 20g lá đại tướng quân hoặc 10g lá cây đại tướng quân, 10g lá cây đòn gánh, 8g lá bạc thau.
  • Cách dùng: Rửa sạch và giã nát, thêm chút rượu ấm và đắp vào vùng đau, sau đó băng lại. Đắp liên tục trong 3 ngày.

Trị bong gân và đau nhức xương khớp

  • Nguyên liệu: 30g lá cây đại tướng quân, 20g dạ cầm tươi, 30g mua thấp tươi.
  • Cách dùng: Rửa sạch và giã nát, đắp vào chỗ đau và băng lại.

Trị các bệnh ngoài da, rắn cắn, mụn nhọt

  • Nguyên liệu: 20g lá cây đại tướng quân.
  • Cách dùng: Rửa sạch và giã nát, đắp vào vùng da bị tổn thương và băng lại hoặc uống mỗi ngày.

Trị đau do bị ngã, sưng đau, va đập mạnh, tay chân bị tụ máu

  • Nguyên liệu: 20 gram lá cây đại tướng quân.
  • Cách dùng: Rửa sạch và giã nát, hơ nóng và đắp vào chỗ đau rồi băng lại.

Trị đau lưng

  • Nguyên liệu: 10 lá cây đại tướng quân, 20g lá bồ công anh, 20g lá cây ngũ trảo.
  • Cách dùng: Rang lá cây và lá bồ công anh với muối, chườm nóng vào vùng lưng bị đau.
Lợi ích của cây đại tướng quân đối với sức khỏe 9

Trị phì đại tiền liệt tuyến

  • Nguyên liệu: 6g cây đại tướng quân, 10g ké đầu ngựa, 40g xạ đen.
  • Cách dùng: Sắc với nước và uống trong ngày, sử dụng liên tục trong 1 tháng.

Trị bệnh trĩ ngoại 

  • Nguyên liệu: 30g đại tướng quân.
  • Cách dùng: Đun với nước, để nguội, sau đó dùng bôi rửa vào hậu môn. Áp dụng liên tục trong 1 tuần để làm co búi trĩ.

Trị bệnh viêm họng

  • Nguyên liệu: 20g lá cây đại tướng quân.
  • Cách dùng: Rửa sạch và giã nát, sử dụng ngậm hoặc uống nước lọc.

Lưu ý khi sử dụng cây đại tướng quân

Trong quá trình sử dụng cây đại tướng quân để điều trị bệnh, cần tuân thủ một số lưu ý quan trọng. Tránh lạm dụng cây đại tướng quân để ngăn chặn nguy cơ ngộ độc và tác động tiêu cực đến sức khỏe. Trong trường hợp bệnh nhân tiêu thụ hành của cây đại tướng quân hoặc uống nước ép từ dược liệu này và xuất hiện các triệu chứng như tiêu chảy, đau bụng, nôn mửa, không đều hô hấp, nhiễm trùng, tăng nhiệt độ cơ thể và nhịp tim, cần ngay lập tức áp dụng giải pháp giải độc. Sử dụng nước trà hoặc acid tannic 1–2%, và có thể kết hợp với nước muối, nước đường pha loãng, hoặc nước gừng với giấm theo tỉ lệ 1:2. 

Bài thuốc chứa cây đại tướng quân, dùng để điều trị đau nhức xương khớp, đau lưng, và bong gân, chỉ nên sử dụng ngoài da, không được phép uống. Để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn, việc thảo luận với các bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền là quan trọng để điều chỉnh và giám sát quá trình sử dụng cây đại tướng quân một cách chặt chẽ.

Cây xạ đen có mấy loại? Thần dược của mọi loại bệnh

Cây xạ đen có mấy loại? Thần dược của mọi loại bệnh 11

Cây xạ đen là một loại cây thuốc nam quý, được sử dụng phổ biến trong dân gian để chữa nhiều loại bệnh. Cây xạ đen có tên khoa học là Celastrus hindsii Benth, thuộc họ Celastraceae. Cây có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á, trong đó Việt Nam là nước có nguồn xạ đen tự nhiên dồi dào nhất.

Cây xạ đen có mấy loại? Thần dược của mọi loại bệnh 13

Cây xạ đen có mấy loại?

Cây xạ đen có thân dây leo, cao từ 3-10m. Thân cây có màu nâu, có lông. Lá cây xạ đen mọc đối, hình bầu dục, có răng cưa ở mép. Hoa xạ đen mọc thành chùm, màu trắng. Quả xạ đen hình cầu, màu đen, có 5 cánh.

Cây xạ đen có nhiều loại, được phân loại dựa trên màu sắc của lá và quả. Theo đó, có 4 loại xạ đen phổ biến nhất là:

  • Xạ đen lá tròn (Celastrus hindsii Benth var. rotundus): Đây là loại xạ đen phổ biến nhất, có lá hình tròn, màu xanh đậm.
  • Xạ đen lá dài (Celastrus hindsii Benth var. oblongus): Loại xạ đen này có lá hình bầu dục, dài, màu xanh đậm.
  • Xạ đen lá răng cưa (Celastrus hindsii Benth var. denticulatus): Loại xạ đen này có lá hình bầu dục, có răng cưa ở mép, màu xanh đậm.
  • Xạ đen quả vàng (Celastrus hindsii Benth var. luteus): Loại xạ đen này có lá hình bầu dục, màu xanh đậm, quả màu vàng.

Các loại xạ đen đều có tác dụng chữa bệnh tương tự nhau. Tuy nhiên, loại xạ đen lá tròn được đánh giá là có tác dụng tốt nhất.

Cây xạ đen có mấy loại? Thần dược của mọi loại bệnh 15

Tác dụng của cây xạ đen

Phòng ngừa và hỗ trợ điều trị bệnh ung thư

Trong cây xạ đen chứa các hợp chất Flavonoid, có khả năng làm chậm quá trình oxy hóa của gốc tự do. Nghiên cứu cả ở Đông và Tây đều tập trung vào việc tìm ra các hoạt chất hỗ trợ điều trị bệnh ung thư.

Hỗ trợ điều trị khối u

 Các thành phần trong cây xạ đen được nghiên cứu cho khả năng làm chậm sự phát triển của các khối u ác tính khi mới hình thành. Điều này có thể đóng góp vào quá trình điều trị khối u.

Hỗ trợ điều trị cao huyết áp

Cây xạ đen có công dụng trong việc điều trị chứng cao huyết áp và giúp duy trì huyết áp ổn định. Sử dụng cây xạ đen như trà hàng ngày có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe tim mạch.

Hỗ trợ điều trị gan nhiễm mỡ, cholesterol trong máu

Cây xạ đen thường được sử dụng trong bài thuốc điều trị chứng gan nhiễm mỡ và giảm cholesterol trong máu.

Hỗ trợ điều trị các bệnh về gan

Cây xạ đen được sử dụng trong việc điều trị các bệnh về gan, đặc biệt là trong trường hợp viêm gan, xơ gan, và men gan cao.

Hỗ trợ cải thiện giấc ngủ, suy nhược thần kinh

Cây xạ đen có tính hàn và vị cay, có thể được sử dụng để giảm mệt mỏi, cải thiện giấc ngủ, và giảm các triệu chứng suy nhược thần kinh.

Cầm máu, điều trị bệnh ngoài da

Truyền thống, cây xạ đen được sử dụng để cầm máu và giảm đau trong việc điều trị mụn nhọt, ghẻ, và ngứa ngoài da.

Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường

Đối với những người đang mắc bệnh tiểu đường hoặc có nguy cơ mắc bệnh. Việc sử dụng trà lá xạ đen mỗi ngày sẽ có thể kiểm soát được lượng đường trong máu, duy trì đường huyết ổn định.

Điều trị u xơ tử cung

Với phụ nữ đang bị u xơ tử cung, việc sử dụng bài thuốc từ cây xạ đen, mỗi ngày sắc lấy nước uống có thể hỗ trợ điều trị bệnh mà không gây tác dụng phụ.

Mát gan, thanh nhiệt giải độc

Đối với người bị nóng trong, có thói quen uống thất thường sẽ dễ bị nóng trong. Việc sử dụng xạ đen cũng giúp loại bỏ các đốm rôm sảy, mụn nhọt do nóng. Đồng thời giúp gan có thể hoạt động hiệu quả hơn.

Những tác dụng đa dạng này của cây xạ đen làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong việc hỗ trợ sức khỏe tự nhiên và đa chiều. Tuy nhiên, trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ sản phẩm nào từ cây xạ đen với mục đích điều trị, việc tư vấn y tế là quan trọng.

Cách sử dụng cây xạ đen

Cây xạ đen có thể dùng sắc uống, hãm trà hoặc ngâm rượu. Cách dùng phổ biến nhất là sắc uống. Liều dùng thông thường là 20-30g xạ đen khô sắc với 500ml nước trong khoảng 30 phút. Chắt lấy nước uống, chia làm 2-3 lần trong ngày.

Những lưu ý khi sử dụng cây xạ đen

Với người lần đầu tiên sử dụng xạ đen, do cơ thể chưa kịp thời thích ứng nên sẽ gây đau bụng, đi ngoài. Để tránh tình trạng trên, bạn nên dùng một lượng nhỏ xạ đen trong ngày đầu tiên và tăng dần lên mỗi ngày để cơ thể tập làm quen.

Trong quá trình sử dụng cây thuốc để điều trị bệnh, bạn cần chú ý kiêng rượu, bia, cà phê, thuốc lá, rau muống.

Để cây thuốc phát huy công dụng cách tốt nhất, bạn cần chú ý uống thêm từ 1,5 – 2 lít nước lọc mỗi ngày.

Trong một số trường hợp, bạn cần dùng cây xạ đen với các liệu pháp Tây y để mang đến hiệu quả tốt nhất. Tuy nhiên thời gian sử dụng 2 liệu pháp phải cách nhau khoảng 30 phút. 

Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên sử dụng cây xạ đen.

Người bị suy giảm chức năng gan, thận không nên sử dụng cây xạ đen quá nhiều.

Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cây xạ đen.