XUYÊN TÂM LIÊN CÓ TÁC DỤNG GÌ?

XUYÊN TÂM LIÊN CÓ TÁC DỤNG GÌ? 1

Xuyên tâm liên theo Đông y có vị đắng tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt giải độc, trị cúm,… Xuyên tâm liên thuốc được dùng trong các bài thuốc trị bệnh về đường hô hấp như trị cảm cúm, viêm họng,… Tuy nhiên, không nên tự ý sử dụng xuyên tâm liên mà cần được tư vấn bởi bác sĩ, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn cách dùng xuyên tâm liên chữa bệnh hiệu quả.

THẢO DƯỢC XUYÊN TÂM LIÊN LÀ GÌ?

XUYÊN TÂM LIÊN CÓ TÁC DỤNG GÌ? 3

Cây xuyên tâm liên, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như cây lá đắng, công cộng, khổ đởm thảo, có tên khoa học là Andrographis paniculata, thuộc họ Ô rô Acanthaceae. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về cây này:

ĐẶC ĐIỂM SINH HỌC

  • Cây thân thảo, cao khoảng 30 đến 80cm
  • Trên thân cây có nhiều đốt, cành lá mọc đối
  • Lá cây hình trứng thuôn dài hoặc hình mác
  • Hoa có màu trắng, nhỏ, mọc thành chùm
  • Quả dài khoảng 15mm.

PHÂN BỐ

Cây xuyên tâm liên mọc hoang nhiều khu vực phía Bắc Việt Nam.

SỬ DỤNG TRONG Y HỌC CỔ TRUYỀN

  • Là một trong 70 vị thuốc nam được Bộ Y tế khuyến khích trồng trong vườn thuốc tại các trạm y tế
  • Bộ phận dùng để làm thuốc là toàn thân trên mặt đất của cây.

CÔNG DỤNG TRUYỀN THỐNG

  • Được sử dụng để tắm giúp săn se niêm mạc
  • Dùng để chữa bệnh cảm sốt.

NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG HIỆN ĐẠI

  • Có những nghiên cứu chỉ ra tác động tích cực trong việc điều trị bệnh nhân nhiễm Covid-19.
  • Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu cụ thể và chính xác về hiệu quả của cây xuyên tâm liên đối với Covid-19.

XUYÊN TÂM LIÊN CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Theo quan điểm Đông y, xuyên tâm liên (Andrographis paniculata) được mô tả với các đặc tính nhất định. Vị thuốc này được cho là có vị đắng, tính hàn, và quy vào các kinh phế, vị, đại tràng, và tiểu trưởng. Có những công dụng cụ thể trong việc thanh nhiệt giải độc, hoạt huyết, và chỉ thống. Các ứng dụng thực tế trong điều trị bệnh được mô tả như sau:

  • Trị bệnh cảm sốt, cúm, viêm amidan: Xuyên tâm liên được sử dụng trong trường hợp cảm sốt, cúm và viêm amidan, giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình phục hồi.
  • Trị ho do viêm họng, viêm phổi: Vị thuốc này được áp dụng để giảm ho và làm giảm viêm trong trường hợp viêm họng và viêm phổi.
  • Dùng trong trường hợp tiểu rắt, tiểu buốt do viêm đường tiết niệu: Xuyên tâm liên được sử dụng để giảm tiểu buốt và tiểu rắt xuất phát từ viêm đường tiết niệu.
  • Bệnh phụ nữ như viêm âm đạo gây khí hư, đau bụng kinh: Trong các vấn đề phụ nữ như viêm âm đạo gây khí hư và đau bụng kinh, xuyên tâm liên được áp dụng để làm dịu các triệu chứng.
  • Trị chứng thấp nhiệt gây mụn nhọt, mẩn ngứa: Xuyên tâm liên được sử dụng trong các tình trạng thấp nhiệt gây mụn nhọt và mẩn ngứa để làm giảm nhiệt độ cơ thể và làm dịu các vùng da bị kích ứng.

Nghiên cứu về tác dụng dược lý của xuyên tâm liên đã chỉ ra các tác động quan trọng:

  • Tác dụng chống viêm và tăng hoạt động động của bạch cầu: Có nghiên cứu chỉ ra khả năng chống viêm của xuyên tâm liên và khả năng tăng hoạt động động của bạch cầu.
  • Tác dụng kháng khuẩn: Xuyên tâm liên có khả năng kháng khuẩn, bao gồm chống lại vi khuẩn, virus, vi nấm, và ký sinh trùng.
  • Tác dụng hạ nhiệt: Xuyên tâm liên có tác dụng hạ nhiệt cơ thể, giúp giảm triệu chứng sốt do bệnh đường hô hấp.
  • Tác dụng với Covid-19: Một số nghiên cứu trong phòng thí nghiệm đã chỉ ra rằng một số thành phần trong xuyên tâm liên có tác dụng ức chế virus. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu thực nghiệm để xác nhận tiềm năng trong việc điều trị bệnh Covid-19 và không nên tự y áp dụng mà không có hướng dẫn chính xác.

ỨNG DỤNG VỊ THUỐC XUYÊN TÂM LIÊN TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH

Bên dưới là một mô tả sơ bộ về cách ứng dụng vị thuốc xuyên tâm liên trong điều trị các bệnh lý cụ thể, theo các bài thuốc truyền thống:

  • Chữa viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang: Thành phần: Xuyên tâm liên, bách bộ, kim ngân hoa, mạch môn lương (10g mỗi loại). Cách dùng: Rửa sạch, đun sôi với một lít nước, uống trong ngày, mỗi ngày 1 thang, liên tục trong 1 tuần.
  • Chữa viêm họng, viêm amidan: Thành phần: Xuyên tâm liên (6g), kim ngân hoa (10g), huyền sâm và mạch môn (mỗi loại 12g). Cách dùng: Rửa sạch, đun sôi với nước, uống trong ngày, mỗi ngày 1 thang, dùng liên tục 7-10 ngày.
  • Chữa đi tiểu buốt, tiểu rắt do viêm đường tiết niệu: Sử dụng lá xuyên tâm liên tươi (khoảng 20g), rửa sạch, giã nát, lọc lấy nước, uống mỗi ngày một lần.
  • Chữa các bệnh liên quan đến gan: Thành phần: Cây xuyên tâm liên tươi (25g), cây xạ đen (15g), cây an xoa (15g). Cách dùng: Sắc chế, lấy nước chia thành 2 phần bằng nhau, uống sau khi ăn.
  • Chữa viêm nhiễm đường tiêu hóa gây rối loạn tiêu hoá: Sử dụng xuyên tâm liên (10g) với khổ sâm (10g), đun cùng với nước uống trong ngày cho đến khi hết triệu chứng.
  • Chữa áp xe: Lá xuyên tâm liên, muối hạt, nước. Rửa sạch lá, giã nát cùng với muối hạt, chắt lấy nước uống. Bã lá đặt vào một khăn mềm, buộc lên vùng áp xe mỗi ngày một lần.
  • Chữa mụn nhọt, mẩn ngứa, herpes, viêm ngoài da: Sử dụng xuyên tâm liên khô hoặc xuyên tâm liên dược liệu tươi, đun cùng với nước, chắt lấy nước xông và tắm mỗi ngày.

LƯU Ý KHI DÙNG XUYÊN TÂM LIÊN

Xuyên tâm liên, với tính chất lạnh của mình, không nên được sử dụng một cách kéo dài, vì điều này có thể ảnh hưởng đến tỳ vị, đặc biệt là không phù hợp cho những người có tính hàn. Việc tiếp tục sử dụng xuyên tâm liên trong thời gian dài để phòng chống Covid-19 không được khuyến khích, do tính lạnh của nó có thể làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh. Đặc biệt, những nhóm nhân khẩu như bệnh nhân có rối loạn đông máu, người đang trong giai đoạn chấn thương hoặc phẫu thuật, phụ nữ mang thai và đang cho con bú nên hạn chế sử dụng xuyên tâm liên.

Ngoài ra, tương tự như các phác đồ điều trị khác, không nên tự ý điều chỉnh liều lượng của xuyên tâm liên mà không có sự hướng dẫn từ người chuyên môn. Khi phát hiện có bất kỳ triệu chứng nào không bình thường, người sử dụng cần ngay lập tức tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Hy vọng thông qua bài viết bạn đã biết uyên tâm liên trị bệnh gì và lưu ý gì khi dùng để mang lại hiệu quả cao. Tránh những tác dụng phụ không cần thiết do dùng sai cách.

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 5

Cây bách bộ, còn được biết đến với tên gọi khác là dây ba mươi, dây đẹt ác, là một loại cây leo mọc hoang phổ biến ở các vùng núi phía Bắc Việt Nam. Từ xa xưa, bách bộ đã được sử dụng trong y học cổ truyền như một vị thuốc quý với nhiều tác dụng đặc biệt, đặc biệt là trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Hãy cùng tìm hiểu những thông tin chi tiết hơn về cây bách bộ trong bài viết này nhé!

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 7

TỔNG QUAN VỀ CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ (Stemona tuberosa) là một loài cây thuộc họ Temonaceae. Nó được biết đến với các tên gọi đa dạng như đã được liệt kê ở trên. Cây bách bộ phổ biến ở khu vực Đông Á, bao gồm Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam và Thái Lan. 

ĐẶC ĐIỂM HÌNH THÁI CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ là một loài cây quý hiếm, thường bị nhầm lẫn với các loài dại ven đường. Nó có thân nhỏ nhẵn, thường leo và có thể dài khoảng 10cm. Lá của cây bách bộ mọc đối nhau, có khi thuôn dài, với gân phụ rõ nét, chạy dọc từ cuống đến ngọn lá. Cụm hoa mọc ở kẽ lá, có cuống dài từ 2-4cm, thường có 1-2 hoa to màu đỏ hoặc vàng. Hoa có 4 cánh và 4 nhụy giống nhau, chỉ nhị ngắn. Quả của cây bách bộ nặng, chứa 4 hạt, và cây ra hoa vào mùa hè.

Rễ chùm của cây bách bộ dạng hình con thoi, khô, dài khoảng 6-12cm, thô khoảng 0,5-1cm, phần dưới phồng to và đỉnh nhỏ dần. Chúng có màu vàng sáng hoặc màu vàng trắng, với vết nhăn teo và rãnh dọc sâu bên ngoài. Rễ có chất cứng giòn chắc và ít ngọt, nổi bật với mùi thơm ngát. Vỏ ngoài của rễ có thể có màu đỏ hoặc nâu sẫm, điều này được xem là một chỉ báo tốt về chất lượng của cây bách bộ.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CỦA CÂY BÁCH BỘ

Rễ củ của cây bách bộ chứa nhiều chất dinh dưỡng như glucid (2,3%), lipid (0,83%), protid (9%), và các acid hữu cơ. Ngoài ra, nó còn chứa các alkaloid như stemonin (0,18% – C22H33NO4), tuberstemonin (C19H29NO4), stemonidin (C17H27NO5), paipunin và sinostemonin.

PHÂN BỐ, THU HOẠCH VÀ CHẾ BIẾN

Rễ củ của cây bách bộ, được sử dụng làm thuốc từ lâu đời, có xu hướng dài và to hơn khi càng lâu năm. Thường thu hoạch vào đầu đông hoặc đầu xuân, trước khi chồi cây bắt đầu phát triển, người ta cắt bỏ dân thân và nhổ cây choai. Quá trình thu hoạch đòi hỏi đào lên toàn bộ củ, sau đó rửa sạch và phơi khô.

Bộ phận chủ yếu được sử dụng trong y học là rễ củ, có hình dạng cong queo, dài từ 5-25cm và đường kính từ 0,5-1,5cm. Đầu rễ thường có phần phình to và thuôn nhỏ dần về phía cuối.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA CÂY BÁCH BỘ 

Cây bách bộ được sử dụng trong y học với nhiều tác dụng dược lý:

TÁC DỤNG TRỊ GIUN VÀ DIỆT CÔN TRÙNG

Stemonin, một alkaloid có trong cây bách bộ, có khả năng làm tê liệt giun sau khi tiếp xúc trong dung dịch, và cũng có thể làm tê liệt côn trùng như rận và rệp nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc qua việc phun dung dịch chiết xuất từ cây này.

DIỆT KÝ SINH TRÙNG

Dịch chiết và nước ngâm từ cây bách bộ có khả năng diệt ký sinh trùng như ấu trùng ruồi, chấy, bọ chét, rệp và muỗi.

TÁC ĐỘNG ĐẾN HỆ HÔ HẤP

Thuốc được chế từ cây bách bộ giúp giảm ho do kích thích iod tại nơi mẻ và ức chế phản xạ ho, làm giảm độ hưng phấn của trung tâm hô hấp. Nó cũng có tác dụng tương tự như aminophylline trong việc làm giảm các phản ứng dị ứng.

KHÁNG KHUẨN

Chiết xuất từ rễ cây bách bộ có tác dụng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn như Streptococus Pneumoniae, Neisseria Meningitidis, Hemolytic Streptococus và Staphylococus aureus. Nó cũng kháng vi khuẩn tại ruột già và có tác dụng chống lại bệnh lỵ và phó thương hàn.

SỬ DỤNG TRONG BỆNH TRUYỀN NHIỄM

Nghiên cứu cho thấy nước sắc từ cây bách bộ có hiệu quả lên đến 85% trong việc làm giảm ho ở hơn 100 bệnh nhân. Stemonin trong cây bách bộ cũng được nghiên cứu trong điều trị lao hạch với kết quả khả quan.

CÂY BÁCH BỘ CHỮA BỆNH GÌ?

Cây bách bộ có nhiều ứng dụng lâm sàng trong điều trị các bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số bài thuốc và cách sử dụng cây bách bộ:

Điều trị ho:

  • Ho thông thường: Dùng rễ bách bộ và gừng sống, mỗi vị 2 phần, sắc uống 2 chén mỗi ngày. Hoặc ngâm rễ bách bộ với rượu, uống 1 chén chia làm 3 lần mỗi ngày.
  • Ho dai dẳng: Dùng 20 cân rễ bách bộ, vắt lấy nước sắc cho đặc lại, hoặc nướng củ bách bộ đến khô, mỗi lần uống một ít nước bách bộ ngậm và nuốt. Uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.
  • Ho nhiều: Sử dụng bách bộ cả dây và rễ, vắt lấy nước sắc đặc, uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.

Ho do hàn: Bách bộ sao, ma hoàng khử mắt, mỗi vị 30 gram, tán nhỏ thành bột. Hạnh nhân bỏ vỏ, sao vàng, nghiền nhỏ, trộn mật nặn thành viên. Uống 2-3 viên mỗi lần với nước nóng.

Trị côn trùng vào tai: Nghiền bách bộ và trộn với dầu mè, bôi vào tai. Để trị rệp, rận, chí và bọ chét, nghiền nhỏ bách bộ và tần giao, xông khói vào quần áo hoặc nấu nước giặt.

Điều trị giun kim: Sử dụng bách bộ tươi, sắc đặc và thụt vào hậu môn trong một tuần.

Điều trị giun đũa: Dùng 12 gram bách bộ, sắc uống vào buổi sáng lúc đói, uống liên tục trong 5 ngày, sau đó dùng thuốc xổ mỗi sáng.

Điều trị ho do hư chứng: Kết hợp bách bộ, thiên môn đông, tang bạch bì, bối mẫu, mạch môn đông, tỳ bà diệp, tử uyển, ngũ vị tử, sắc uống.

Trị ho do cảm mạo, đờm ít và ngứa họng: Dùng bách bộ 16 gram, bạch tiền 12 gram, kinh giới 12 gram, cát cánh 12 gram, sắc uống.

Trị ho do phế nhiệt, lao phổi: Kết hợp bách bộ và sa sâm, mỗi vị 640 gram, đổ 10 cân nước sắc bỏ bã, trộn với 640 gram mật ong, nấu nhỏ lửa thành cao. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 8ml.

Trị ho, hen suyễn, viêm khí quản mãn tính: Sử dụng bách bộ 20 gram, ma hoàng 8 gram, miên hoa căn 5 cái, đại toán 1 củ, sắc uống.

Trị ho gà: Dùng bách bộ 10-15 gram, sắc uống. Hoặc bách bộ 12 gram, cam thảo 4 gram, bạch tiền 12 gram, đại toán 2 tép, sắc uống liên tục 3-4 ngày, chia làm 3 lần mỗi ngày.

Điều trị giun kim: Dùng bách bộ, sử quân tử, binh lang, tán nhỏ trộn dầu thụt quanh hậu môn. Hoặc bách bộ 40 gram, sắc nước còn 10-20ml, thụt vào hậu môn trước khi đi ngủ trong 2-3 đêm. Hoặc dùng bách bộ 20 gram, vaseline 100 gram, tử thảo 20 gram, tán bột trộn với thanh cao bôi quanh hậu môn.

Trị mẩn ngứa ngoài da, viêm da, mề đay, vẩy nến, muỗi cắn: Dùng mặt cắt của củ bách bộ xát vào vùng da bị bệnh, sử dụng nhiều lần trong ngày.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY BÁCH BỘ

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Cây Bách Bộ

Cây bách bộ là một vị thuốc quý với nhiều tác dụng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý một số điều sau:

CHỐNG CHỈ ĐỊNH:

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Người có bệnh tim mạch, huyết áp cao: Cây bách bộ có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp, do đó không nên sử dụng cho những người có bệnh lý tim mạch và huyết áp cao.
  • Người có tỳ vị hư yếu: Cây bách bộ có tính hàn, có thể gây hại cho tỳ vị, do đó người có tỳ vị hư yếu không nên sử dụng.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi: Trẻ em dưới 3 tuổi có hệ tiêu hóa và miễn dịch chưa hoàn thiện, do đó không nên sử dụng cây bách bộ.

TÁC DỤNG PHỤ:

Nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng không đúng cách, cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Hạ huyết áp
  • Nhịp tim chậm
  • Mệt mỏi, chóng mặt

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Cây bách bộ có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt là các loại thuốc sau:

  • Thuốc hạ huyết áp
  • Thuốc điều trị tim mạch
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc an thần

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG

Liều lượng và cách sử dụng cây bách bộ tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền để được tư vấn cụ thể.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cây bách bộ mua ở đâu? 

Có thể mua cây bách bộ tại các cửa hàng thuốc Đông y uy tín hoặc thu hái ở những vùng núi.

2. Giá cây bách bộ bao nhiêu? 

Giá cây bách bộ dao động từ 50.000 – 100.000 đồng/kg tùy loại và chất lượng.

3. Cách bảo quản cây bách bộ? 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

4. Cây bách bộ có trồng được không? 

Có thể trồng cây bách bộ bằng hạt hoặc hom.

KẾT LUẬN 

Cây bách bộ cũng như cây xạ đen hay cây đinh lăng đều là những vị thuốc quý với nhiều giá trị trong y học cổ truyền và hiện đại.

Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng bách bộ đúng cách và liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Tránh sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú, người có bệnh tim mạch, huyết áp cao, tỳ vị hư yếu. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền trước khi sử dụng.

Bên cạnh việc sử dụng bách bộ, chúng ta cần duy trì lối sống lành mạnh để nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật. Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, giữ tinh thần thoải mái là những yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe một cách hiệu quả.