5 BÀI THUỐC CHỮA MỀ ĐAY HIỆU QUẢ, AN TOÀN TỪ LÁ ĐƠN ĐỎ

5 BÀI THUỐC CHỮA MỀ ĐAY HIỆU QUẢ, AN TOÀN TỪ LÁ ĐƠN ĐỎ 1

Trong dân gian có rất nhiều các bài thuốc trị mề đay bằng các nguyên liệu từ tự nhiên hiệu quả như chữa trị mề đay bằng gừng, lá tía tô, rượu,… Ngoài ra, có thể bạn chưa biết, lá đơn đỏ chữa mề đay cũng rất hiệu quả lại lành tính, an toàn.

5 BÀI THUỐC CHỮA MỀ ĐAY HIỆU QUẢ, AN TOÀN TỪ LÁ ĐƠN ĐỎ 3

TÁC DỤNG CỦA LÁ ĐƠN ĐỎ TRONG TRỊ BỆNH MỀ ĐAY

Cây đơn đỏ, hay còn được biết đến với tên gọi khác là cây tướng quân, thuộc họ cây Thầu dầu, đã từ lâu được biết đến là một loại dược liệu quý trong Y học cổ truyền. Được biết đến với công dụng làm tiêu viêm, thanh nhiệt, và loại bỏ các vấn đề về rôm sảy, cây đơn đỏ thường được sử dụng trong các liệu pháp chữa trị bệnh mụn nhọt, viêm da cơ địa, hay mề đay với hiệu quả rõ rệt được bệnh nhân đánh giá cao.

Các nghiên cứu của y học Tây y cũng đã chứng minh rằng cây đơn đỏ chứa nhiều thành phần có lợi cho sức khỏe, đặc biệt là Anthranoid và Flavonoid. Hai chất này không chỉ giúp giảm cảm giác ngứa ngáy, diệt khuẩn, và tiêu viêm mà còn tăng cường khả năng chống oxy hóa.

Ngoài ra, các thành phần khác trong lá đơn đỏ cũng có khả năng làm dịu các triệu chứng sưng tấy, phù nề, và da nổi mẩn, đồng thời giúp tăng cường sự hồi phục của tế bào da tổn thương và ngăn chặn sự phát triển của bệnh.

Nhờ những công dụng tuyệt vời này, lá đơn đỏ đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho những người mắc bệnh mề đay, và được sử dụng và lưu truyền rộng rãi trong dân gian thông qua nhiều bài thuốc an toàn và lành tính.

5 CÁCH DÙNG LÁ ĐƠN ĐỎ CHỮA MỀ ĐAY HIỆU QUẢ

LÁ ĐƠN ĐỎ CÙNG THẢO DƯỢC

Bệnh nhân có thể tận dụng sự kết hợp của đơn đỏ với một số loại dược liệu quý khác để tăng cường hiệu quả của bài thuốc chữa mề đay. Một trong những đơn thuốc phổ biến được sử dụng kết hợp là kết hợp với đậu ván tía, bầu đất tía và thài lài. Dưới đây là cách thực hiện:

  • Chuẩn bị 25g lá đơn đỏ, 10g bầu đất tía, thài lài và đậu ván tía.
  • Rửa sạch các nguyên liệu thuốc và để ráo nước.
  • Đặt tất cả các nguyên liệu vào một ấm sắc.
  • Thêm 2 lít nước vào ấm và đun sôi cho đến khi thuốc còn lại khoảng ½ lượng ban đầu.
  • Chắt lấy phần nước thuốc sau khi nấu sôi và để nguội bớt trước khi uống.
  • Chia thuốc thành 3 phần để uống vào các bữa sáng, trưa và tối để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Phần bã sau khi sắc thuốc không nên vội bỏ đi, bạn có thể tận dụng bã này bằng cách vò nát lá và thoa lên vùng da bị mề đay. Điều này giúp tăng hiệu quả trong quá trình điều trị và làm dịu da một cách rõ rệt.

LÁ ĐƠN ĐỎ PHA TRÀ

Pha trà từ lá đơn đỏ là một phương pháp đơn giản và hiệu quả cho những người mắc bệnh mề đay sử dụng hàng ngày. Trà đơn đỏ với các hoạt chất sẽ giúp cải thiện tình trạng bệnh từ bên trong cơ thể, điều trị gốc rễ để loại bỏ các triệu chứng ngứa, sần, và ửng đỏ trên da. Không chỉ vậy, việc uống trà còn giúp cải thiện sức khỏe tổng thể, tăng cường khả năng chống lại các tác nhân gây hại cho cơ thể. Cách thực hiện như sau:

  • Phơi khô 10g lá đơn đỏ, sau đó rửa sạch để loại bỏ bụi bẩn và đợi cho lá ráo nước hoàn toàn.
  • Đun sôi 1.5 lít nước cùng với lá đơn đỏ trong một nồi, và sau đó giảm lửa nhỏ để nước tiếp tục sôi nhẹ.
  • Khi phần nước đã cạn mất một phần sau khoảng 25 phút, hãy lọc nước vào một bát và chia thành 3 phần để uống trong ngày.
  • Uống đều đặn hàng ngày cho đến khi thấy tình trạng bệnh cải thiện đáng kể.

Việc sử dụng trà đơn đỏ hàng ngày sẽ giúp bạn có cơ hội chống lại bệnh tình mề đay và cải thiện sức khỏe tổng thể một cách tự nhiên và an toàn.

LÁ ĐƠN ĐỎ CÙNG GỪNG

Kết hợp gừng cùng lá đơn đỏ sẽ giúp giảm các triệu chứng mề đay một cách nhanh chóng và mang lại cảm giác dễ chịu hơn cho người bệnh. Gừng không chỉ giúp giảm buồn nôn mà còn làm dịu các dấu hiệu của dị ứng thức ăn, đồng thời cải thiện tốt những tổn thương do mề đay gây ra.

Cách thực hiện như sau:

  • Chuẩn bị 20g lá đơn đỏ và 5g gừng tươi.
  • Rửa sạch lá đơn đỏ và đem đi sao vàng. Rồi rửa sạch gừng và nướng cho cháy xém vỏ để loại bỏ bụi bẩn.
  • Đun sôi 2 lít nước, sau đó cho gừng và lá đơn đỏ vào nấu cùng.
  • Khi thuốc đã sôi được khoảng 5 phút, tắt bếp và chắt nước thuốc, để nguội rồi uống.
  • Chia thành 3 lần uống và uống hết trong ngày, không để nước qua đêm mà tiêu hủy dùng tiếp.
  • Duy trì bài thuốc đều đặn cho đến khi triệu chứng mề đay đã giảm đi đáng kể.

LÁ ĐƠN ĐỎ SAO VÀNG 

Việc sử dụng lá đơn đỏ và sao vàng chườm nóng là một phương pháp hiệu quả và thích hợp cho những vùng da bị mề đay không quá lớn. Dưới đây là cách thực hiện:

  • Sử dụng một lượng lá đơn đỏ vừa đủ, rửa sạch và thái nhỏ thành từng khúc nhỏ.
  • Cho lá đơn đỏ vào một chảo gang và thêm một ít muối trắng. Sau đó, sao đều hỗn hợp này cho đến khi lá đơn đỏ chuyển sang màu vàng úa.
  • Đổ hỗn hợp đã sao ra trên một tấm khăn sạch, sau đó bọc lại cho kín và để giảm bớt nhiệt.
  • Chườm lá đơn đỏ sao vàng nóng lên vùng da bị mề đay cho đến khi không cảm thấy nóng nữa. Bạn có thể thực hiện lại quá trình này lần thứ hai và chườm thêm nếu cần.
  • Bệnh nhân sẽ cảm nhận được sự giảm đau và mề đay biến mất hoàn toàn sau khoảng 1 – 2 tuần nếu áp dụng phương pháp này một cách kiên nhẫn và đều đặn.

TẮM NƯỚC LÁ ĐƠN ĐỎ

Dùng nước tắm đơn đỏ không chỉ giúp giảm triệu chứng mề đay mà còn làm dịu cảm giác dị ứng và khó chịu do côn trùng cắn, đồng thời kích thích quá trình phục hồi và tái tạo tế bào da. Sau một thời gian sử dụng đều đặn, bệnh nhân sẽ thấy sự cải thiện đáng kể.

Cách sử dụng như sau:

  • Rửa sạch và ngâm lá đơn đỏ tươi trong nước muối pha loãng trong khoảng 15 – 20 phút.
  • Vò nát lá đơn đỏ và đun sôi cùng với 4 lít nước và thêm 1 thìa muối trắng.
  • Khi nước đã sôi khoảng 10 phút, tắt bếp và đổ nước ra chậu sạch, sau đó pha thêm nước mát để nước tắm có độ ấm phù hợp.
  • Tận dụng bã lá đơn đỏ để chà lên da trong quá trình tắm bằng nước tắm từ đơn đỏ. Sau đó không cần tắm lại.
  • Thực hiện quy trình này đều đặn hàng ngày cho tới khi triệu chứng mề đay được kiểm soát hoàn toàn.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG LÁ ĐƠN ĐỎ TRỊ MỀ ĐAY

Lá đơn đỏ được xem là một loại dược liệu có dược tính thấp, phù hợp đặc biệt cho những người mới bị mề đay nhẹ hoặc trong giai đoạn cấp tính của bệnh. Tuy nhiên, trước khi sử dụng lá đơn đỏ để điều trị mề đay, quan trọng nhất là nên tham khảo ý kiến và sự tư vấn từ các bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Tự ý sử dụng lá đơn đỏ có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc khác bạn đang sử dụng và có thể gây ra phản ứng tương tác có hại cho sức khỏe.

Do mỗi người có điều kiện sức khỏe và cơ địa khác nhau, nên hiệu quả của lá đơn đỏ cũng sẽ khác nhau đối với từng người. Việc kiên nhẫn và đều đặn thực hiện các phương pháp điều trị là rất quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.

Ngoài ra, cần tránh áp dụng các phương pháp điều trị khi da có các vết thương hở hoặc viêm loét để tránh làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và gây tổn thương thêm cho da.

Trên đây là 5 cách dùng lá đơn đỏ chữa mề đay Phụ nữ toàn cầu gửi tới bạn đọc. Để đạt hiệu quả điều trị bệnh tốt nhất, hãy thực hiện đúng những chỉ dẫn chữa trị của bác sĩ để có thể triệt để loại bỏ các triệu chứng của bệnh, ngừa bệnh tái phát và gây các biến chứng nguy hiểm cho da.

CÂY DỨA DẠI – BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

CÂY DỨA DẠI - BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU 5

Dứa dại là một cây thuốc có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và được trồng trên khắp thế giới. Bên cạnh mục đích chữa bệnh, dứa dại thường được sử dụng như một loại gia vị và chất bảo quản thực phẩm.

CÂY DỨA DẠI - BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU 7

TÌM HIỂU CHUNG CÂY DỨA DẠI

  • Tên gọi, danh pháp
  • Tên tiếng Việt:  Dứa dại.
  • Tên khác:  Dứa gỗ; Dứa gai; Mạy lạ; Co nam lụ; Lâu kìm.
  • Tên khoa học:  Pandanus tonkinensis Mart. ex B. Stone.

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Cây nhỏ có chiều cao dao động từ 1-2m, với thân gỗ phân nhánh, mang nhiều ngấn ngang là những sẹo do lá rụng để lại và những rễ phụ.

Lá của cây mọc tập trung ở phía đỉnh thân, có hình dải, cứng, dài khoảng 0.7-0.8m và rộng 4cm. Bẹ lá to ở phần gốc, đầu hình mũi nhọn sắc, mép và gân lá có gai cứng, tạo nên một hình thức độc đáo. Mặt trên của lá có màu xanh sẫm, bóng loáng, trong khi mặt dưới có màu xanh nhạt.

Cụm hoa của cây nảy mọc ở phía đỉnh thân hoặc kẽ lá, gồm cả hoa đực và hoa cái hợp thành bông được bao bọc trong một lớp mo. Hoa đực có nhiều nhị, trong khi hoa cái có một số lá noãn.

Quả của cây có hình dạng phức tạp, có cuống mập, thường có hình trứng hoặc gần tròn, chứa nhiều quả hạch. Khi chín, quả có màu vàng nổi bật. Mùa hoa quả thường bắt đầu từ tháng 2 đến tháng 5, tùy thuộc vào điều kiện khí hậu và môi trường.

PHÂN BỐ, THU HÁI, CHẾ BIẾN

Cây này thường mọc hoang và cũng được trồng rộng rãi ở nhiều địa điểm để sử dụng trong việc làm hàng rào, đồng thời còn nổi tiếng với hương thơm quyến rũ của hoa. Lá của cây thường được lựa chọn để làm nguyên liệu dệt chiếu và túi.

Các phần khác của cây cũng được tận dụng trong ẩm thực và y học. Đọt non của cây được sử dụng trong chế biến thực phẩm, còn phần trắng và mầm của cuống lá đôi khi được sử dụng trong ẩm thực. Ngoài ra, đọt non và rễ của cây cũng được chế biến thành thuốc.

Rễ, đặc biệt là rễ non không bám đất, sau khi thu hái được thái mỏng, có thể được phơi hay sấy khô để bảo quản và sử dụng dần.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

Bộ phận sử dụng được của Dứa dại là quả, hạt, lá, rễ.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC

Cây dứa gỗ rừng được biết đến với nhiều thành phần hóa học có lợi ích cho sức khỏe. Trong đó, có các hợp chất như physcion, cirsilineol, acid palmitic, acid stearic, triacetanol – 1, β – sitosterol, stigmasterol, campesetrol, daucosterol, β – sitostenon, stigmast – 4 -en – 3,6-dion.

Hạt phấn hoa và lá bắc của cây dứa có mùi thơm đặc trưng, và khi chưng cất chúng, tạo ra nước thơm. Phần ngoài của hoa và lá chứa tinh dầu với khoảng 70% là methyl ether của β – phenyl ethyl alcol.

Trong quá trình nở, hoa của cây dứa chứa từ 0.1 đến 0.3% tinh dầu, trong đó bao gồm alcol benzylic, geraniol, linalol, linalyl acetat, bromostyren, phenyl alcol, và aldehyd.

DỨA DẠI CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Theo Y học cổ truyền, từng bộ phận của cây dứa dại mang lại các tác dụng khác nhau:

  • Quả dứa dại, với vị ngọt và tính bình, được cho có tác dụng cường tâm, ích huyết, phá tích trệ, bổ tỳ vị, tiêu đàm, và giải độc rượu.
  • Rễ dứa dại, có vị ngọt và tính mát, được biết đến với khả năng làm mát cơ thể.
  • Ngọn dứa dại, có vị ngọt và tính hàn, quy kinh tâm, phế, bàng quang, tiểu trường, được sử dụng để thanh nhiệt, lương huyết, chỉ huyết, sinh cơ, và tán nhiệt độc.
  • Hoa dứa dại, với vị ngọt và tính hàn, được biết đến với khả năng thanh nhiệt, trừ thấp nhiệt, lợi thủy, và cầm tiêu chảy do nhiệt độc.

Cây dứa dại có thể được sử dụng bằng cách đắp ngoài hoặc sắc uống để điều trị các bệnh lý. Trong trường hợp sắc uống, liều lượng khuyến nghị như sau:

  • Quả: 30 – 40g/ngày
  • Ngọn non: 20 – 30g/ ngày
  • Rễ: 10 – 15g/ ngày.

CÂY DỨA DẠI TRỊ BỆNH GÌ?

Cây dứa dại được sử dụng trong nhiều bài thuốc truyền thống để chữa trị các bệnh như sau:

  • Viêm gan, xơ gan, cổ trướng, mất ngủ: Rễ cây dứa dại 30g sắc uống, dùng ngày 2 lần.
  • Bệnh viêm gan do siêu vi: Quả dứa dại 12g, nhân trần 12g, cốt khí củ 12g, ngũ vị tử 6g, diệp hạ châu 8g, trần bì 8g, cam thảo 4g. Sắc với 1 lít nước đun còn 450ml. Mỗi lần dùng 150ml, 3 lần/ngày, nên uống thuốc khi bụng đói.
  • Đau nhức do chấn thương: Rễ dứa dại giã nát, đắp lên vùng bị thương, sau đó cố định lại. Thay băng mỗi ngày.
  • Thấp khớp: Lá dứa dại 30g, củ dứa rừng 20g, cà gai leo 20g, bồ công anh 20g, lá lốt 20g, cỏ xước 40g: Sắc uống ngày 1 thang cho đến khi hết triệu chứng đau nhức.
  • Chứng xơ gan cổ trướng và phù thũng: Rễ dứa dại 30 – 40g, cỏ lưỡi mèo 20 -30g, rễ cỏ xước 20 – 30g: Sắc uống ngày 1 thang. Thân cây ráy gai 200g, quả dứa dại 200g, rễ cỏ xước, vỏ cây quao nước, vỏ cây vọng cách, lá cối xay và lá trâm bầu mỗi vị 50g: Sắc uống.
  • Viêm gan mãn tính: Chó đẻ răng cưa 50g, quả dứa dại 100g: Sắc uống hàng ngày cho đến khi bệnh thuyên giảm.
  • Cảm lạnh: Lá dứa dại 30g, gừng, tỏi và hành mỗi vị 20g: Sắc nước uống, dùng khi thuốc còn nóng. Sau khi uống thuốc nên đắp kín chăn để người vã mồ hôi.
  • Cảm nóng và nhức đầu: Lá dứa dại 30g, lá duối 20g, cỏ mần trầu 20g, lá sắn dây 20g, lá tre 20g, rau má 40g: Sắc uống ngày dùng 2 lần.
  • Viêm đường tiết niệu: Cam thảo nam 12g, trạch tả 12g, rễ cây dứa dại 16g, kim ngân hoa 16g, ý dĩ nhân 16g: Sắc lấy nước uống.
  • Sỏi thận: Kim tiền thảo 18g, hạt dứa dại 15g, hạt chuối hột 12g: Sắc uống ngày 1 tháng. Ngọn non của cây dứa dại, cỏ bợ, ngải cứu mỗi vị 20g: Giã nát, lọc lấy nước và thêm ít đường vào uống.
  • Chứng say nắng và cảm nắng: Sắc uống quả dứa dại 10 – 15g.
  • Ho do cảm mạo: Hoa dứa dại 4 – 12g hoặc quả dứa dại 10 – 15g đem sắc nước uống, dùng liên tục cho đến khi giảm triệu chứng.
  • Ho và giải nhiệt: Quả dứa dại 50g hoặc quả tươi thì dùng 200g: Sắc uống ngày 1 tháng.
  • Chứng phù thũng, tiểu ra máu, buốt, tiểu ra sỏi,…: Thân non của cây dứa dại 15 – 20g sắc uống, dùng thay nước trà hằng ngày. Mầm rễ cỏ gừng 20g, ngọn non cây dứa dại 20g: Sắc uống trong ngày.
  • Chứng nước tiểu nóng, vàng, tiểu dắt: Cam thảo na 6g, trần bì 6g, cỏ mần trầu 6g, mã đề 8g, rễ dứa dại 20g, râu ngô 20g, rau dừa nước 20g: Sắc lấy nước uống, chia 2 lần/ngày và dùng hết trong ngày.
  • Thông tiểu: Rễ dứa thơm 15g, ngọn non dứa dại 20g, rễ dứa dại 12g: Sắc uống hằng ngày.
  • Chứng kiết lỵ: Sắc uống quả dứa dại 30 – 60g.
  • Bồi bổ sức khỏe: Quả dứa dại thái lát mỏng và ngâm rượu uống.
  • Mắt sinh màng mộng khiến giảm thị lực: Quả dứa dại ngâm với mật ong, ăn mỗi ngày 1 quả, sử dụng liên tục trong 1 tháng.
  • Bệnh đái tháo đường, tiểu buốt và đục: Quả dứa dại khô 20 – 30g, thái nhỏ và hãm với nước uống thay trà.
  • Phù thũng: Hậu phác 12g, rễ dứa dại, rễ cau non, rễ si, hoắc hương, tía tô, hương nhu, vỏ cây đại (sao vàng) mỗi vị 8g: Sắc lấy nước uống.
  • Chân tay nóng, người bồn chồn: Ngọn non cây dứa dại 30g, xích tiểu đậu 30g, cỏ bấc đèn 6g, búp tre 15 cái: Sắc lấy nước uống.
  • Vết loét sâu gây hoại tử xương: Ngọn dứa dại giã nát và đắp vào vết thương, giúp hút mủ và tăng tốc độ phục hồi vết thương.
  • Chân tay lở loét lâu ngày: Đậu tương và ngọn non cây dứa dại liều lượng bằng nhau, giã nát và đắp vào chỗ lở loét. Thực hiện hàng ngày giúp chống nhiễm trùng và làm liền vết loét.
  • Mẩn ngứa, viêm da: Lá dứa dại 20 – 30g, sâm đại hành 40g, dây tơ hồng xanh 40g, vòi voi 20g, rau má 20g, bồ công anh 20g, cỏ chỉ thiên 20g: Sắc uống hàng ngày.
  • Đinh râu: Lá đinh hương 40g, ngọn non của cây dứa dại 40g: Giã nát và đắp ngoài da.
  • Bệnh trĩ: Rễ và ngọn non cây dứa dại: Giã và đắp lên búi trĩ liên tục trong 30 ngày.
  • Viêm tinh hoàn và bệnh trĩ: Hạt dứa dại 60g: Sắc uống hằng ngày.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY DỨA DẠI

  • Hầu hết các bộ phận của cây dứa dại đều có tính hàn, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho người có tỳ vị hư hàn.
  • Cây dứa dại được sử dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh, đặc biệt là trong điều trị sỏi thận. Tuy nhiên, hiệu quả chính xác của nó vẫn chưa được khoa học chứng minh. Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ để có phương pháp điều trị thích hợp.
  • Quả dứa dại có lớp phấn trắng có độc tính cao. Nếu không bào chế đúng cách, có thể dẫn đến ngộ độc, thậm chí suy thận. Trước khi sử dụng, người dùng cần rửa thật sạch nguyên liệu để loại bỏ lớp phấn độc này và giảm nguy cơ ngộ độc.

Nếu biết cách sơ chế phù hợp, các bài thuốc từ cây dứa dại sẽ phát huy tối đa hiệu quả chữa trị. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi điều trị bệnh, bạn có thể tham khảo thêm ý kiến của các bác sĩ.