TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 1

Cây sài đất, không chỉ là một loại thảo dược quý có nhiều ứng dụng trong Y học cổ truyền, mà còn là một loại cây cảnh phổ biến được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưỡng chất có trong cây này được cho là có khả năng chống oxy hóa, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, và mang lại nhiều lợi ích khác cho cơ thể. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cây sài đất, từ đặc điểm và tác dụng của nó đến những bài thuốc dân gian được chế biến từ loại cây này.

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 3

CÂY SÀI ĐẤT LÀ GÌ?

Cây sài đất còn có các tên gọi dân gian khác như ngổ núi, húng trám, cúc giáp hay cúc nháp và tên khoa học là Wedelia calendulacea Less. Đây là một loại cây thân thảo, sống lâu năm, mọc bò hoặc mọc đứng, cao khoảng 0,5-1m. Thân cây có màu xanh, có lông mịn, nhẵn. Lá sài đất mọc đối, có hình bầu dục thuôn, đầu lá nhọn, không có cuống, mép lá có răng cưa lớn và hình dạng nông. Mặt trên của lá nhẵn, mặt dưới có lông mịn. Hoa sài đất mọc thành cụm ở kẽ lá và đầu cành, có màu vàng, đường kính khoảng 1-2cm. Quả sài đất hình cầu, có màu xám đen.

Trên thế giới, có khoảng 100 loài cây sài đất thuộc họ Cúc (Asteraceae). Ở Việt Nam, có khoảng 10 loài cây sài đất, trong đó phổ biến nhất là hai loại: cây sài đất ta (Wedelia calendulacea Less.) và sài đất giả (Wedelia triloba Kunth).

Để nhận biết cây sài đất, bạn có thể dựa vào những đặc điểm sau:

  • Thân cây: Thân cây sài đất có màu xanh, có lông mịn, nhẵn. Nếu thấy cây có thân màu xanh, có lông mịn, nhẵn thì rất có thể đó là cây sài đất.
  • Lá cây: Lá sài đất mọc đối, có hình bầu dục thuôn, đầu lá nhọn, không có cuống, mép lá có răng cưa lớn và hình dạng nông. Nếu thấy lá cây có hình bầu dục thuôn, đầu lá nhọn, mép lá có răng cưa lớn và hình dạng nông thì rất có thể đó là cây sài đất.
  • Hoa cây: Hoa sài đất mọc thành cụm ở kẽ lá và đầu cành, có màu vàng, đường kính khoảng 1-2cm. Nếu thấy hoa cây có màu vàng, mọc thành cụm ở kẽ lá và đầu cành thì rất có thể đó là cây sài đất.

PHÂN LOẠI CÂY SÀI ĐẤT 

Cây sài đất có thể được phân loại thành hai loại chính dựa trên màu sắc của hoa, bao gồm:

  • Cây sài đất hoa vàng: Đây là loại cây phổ biến nhất, có hoa màu vàng tươi, đường kính khoảng 1-2cm. Loại cây này thường được trồng làm cây cảnh hoặc sử dụng để làm trà.
  • Cây sài đất hoa trắng: Loại cây này có hoa màu trắng, đường kính khoảng 1-2cm. Loại cây này thường được sử dụng trong y học để chữa các bệnh như viêm da, rôm sảy, thanh nhiệt.

Ngoài ra, cây sài đất còn có thể được phân loại dựa trên một số đặc điểm khác, chẳng hạn như:

  • Theo hình thái lá: Có cây sài đất lá có lông, cây sài đất lá không có lông.
  • Theo thời gian thu hoạch: Có cây sài đất thu hoạch vào mùa xuân, cây sài đất thu hoạch vào mùa thu.

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT

CHỐNG VIÊM RUỘT KẾT

Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng chiết xuất cây sài đất có thể có tác dụng chống viêm ruột kết. Trong một nghiên cứu trên chuột, chiết xuất sài đất đã được chứng minh là có khả năng giảm viêm, giảm tổn thương niêm mạc ruột và cải thiện các triệu chứng của bệnh viêm ruột kết cấp tính.

Chiết xuất sài đất có thể hoạt động chống viêm ruột kết theo một số cơ chế khác nhau. Đầu tiên, chiết xuất này có thể ức chế quá trình sản xuất cytokine gây viêm, chẳng hạn như TNF-α và IL-1β. Thứ hai, chiết xuất sài đất có thể kích thích sản xuất cytokine chống viêm, chẳng hạn như IL-10. Thứ ba, chiết xuất sài đất có thể ức chế sự xâm nhập của tế bào bạch cầu vào niêm mạc ruột.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ TUYẾN TIỀN LIỆT

Ung thư tuyến tiền liệt là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới. Chiết xuất sài đất có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt, đồng thời giúp giảm kích thước khối u.

Một nghiên cứu được thực hiện trên chuột cho thấy, chiết xuất sài đất có khả năng làm giảm kích thước khối u tuyến tiền liệt lên đến 50%. Nghiên cứu khác cũng cho thấy, chiết xuất sài đất có thể làm giảm mức testosterone trong máu, giúp ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt.

Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu trên người để xác nhận hiệu quả của sài đất trong việc hỗ trợ điều trị ung thư tuyến tiền liệt.

CHỐNG UNG THƯ

Sài đất chứa nhiều hợp chất có khả năng chống ung thư, bao gồm:

  • Flavonoid: Đây là một nhóm chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Diterpenes: Đây là một nhóm hợp chất có khả năng chống viêm, chống oxy hóa và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Saponin triterpene: Đây là một nhóm hợp chất có khả năng kích thích hệ miễn dịch, chống viêm và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Phytosterol: Đây là một nhóm hợp chất có khả năng chống viêm, chống oxy hóa và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, chiết xuất sài đất có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư ở nhiều loại mô khác nhau, bao gồm: ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày, ung thư phổi, ung thư gan, ung thư tuyến tiền liệt,…

CHỐNG OXY HÓA

Cây sài đất có chứa các hợp chất chống oxy hóa, chẳng hạn như flavonoid, carotenoid và saponin. Các hợp chất này có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do.

Gốc tự do là các phân tử không ổn định có thể gây ra tổn thương tế bào. Tổn thương tế bào có thể dẫn đến nhiều bệnh lý, bao gồm ung thư, tim mạch và Alzheimer.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất cây sài đất có thể giúp giảm sản xuất gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.

KHÁNG KHUẨN, KHÁNG VIÊM

Cây sài đất có chứa các hợp chất có hoạt tính kháng khuẩn và kháng viêm. Các hợp chất này có thể giúp tiêu diệt vi khuẩn và giảm viêm.

Viêm là một phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với nhiễm trùng hoặc tổn thương. Viêm kéo dài có thể dẫn đến nhiều bệnh lý, bao gồm bệnh tim, tiểu đường và ung thư.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất cây sài đất có thể giúp tiêu diệt một số loại vi khuẩn gây bệnh, chẳng hạn như Staphylococcus aureus, Escherichia coli và Pseudomonas aeruginosa. Chiết xuất này cũng có thể giúp giảm viêm.

CẢI THIỆN TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH VIÊM ĐẠI TRÀNG CẤP TÍNH

Bệnh viêm đại tràng cấp tính thường xuất hiện với những triệu chứng đặc trưng như đau bụng mạnh, tiêu chảy đột ngột, phân lỏng và nước (có thể chứa máu và chất nhầy), cảm giác mệt mỏi và sụt cân nhanh chóng. Triệu chứng đau bụng thường xảy ra thường xuyên và có thể làm cảm giác thắt bụng hoặc đau dọc theo khung đại tràng, thậm chí còn làm cơ bụng cứng.

Nhờ vào khả năng chống viêm mạnh mẽ và khả năng làm lành vết thương nhanh chóng, sài đất có thể hỗ trợ giảm các triệu chứng của bệnh viêm đại tràng cấp.

CHỮA LÀNH VẾT THƯƠNG

Cây sài đất có tác dụng chữa lành vết thương đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu. Trong một nghiên cứu trên động vật, chiết xuất lá sài đất đã được chứng minh là có khả năng làm tăng tốc độ co rút của vết thương, giảm thời gian biểu mô hóa hoàn toàn và cải thiện khả năng cầm máu.

Chiết xuất lá sài đất có thể hoạt động theo một số cơ chế khác nhau để thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương. Đầu tiên, chiết xuất này có thể kích thích sự sản sinh các tế bào mới. Thứ hai, chiết xuất này có thể giúp giảm viêm và sưng tấy. Thứ ba, chiết xuất này có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Chiết xuất lá sài đất có thể được sử dụng dưới dạng đắp, uống hoặc bôi.

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 5

MỘT SỐ BÀI THUỐC TỪ CÂY SÀI ĐẤT

BÀI THUỐC TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một bệnh lý da liễu mãn tính, có tính chất dai dẳng, tái phát nhiều lần. Bệnh thường gây ngứa ngáy, rát bỏng, khiến người bệnh khó chịu, mất ngủ, ảnh hưởng đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống.

Sài đất có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, chống viêm, giảm ngứa, giúp phục hồi da. Do đó, trong Đông y thường sử dụng cây sài đất chữa viêm da cơ địa.

Nguyên liệu:

  • Sài đất: 30g
  • Ké đầu ngựa: 12g
  • Cam thảo: 16g
  • Hoa kim ngân: 15g

Cách làm:

  • Sài đất, ké đầu ngựa, cam thảo, hoa kim ngân rửa sạch, cho vào ấm sắc với 650ml nước. Sắc đến khi còn 250ml thì chia làm 3 lần uống trong ngày.

BÀI THUỐC TRỊ MỤN NHỌT

Mụn nhọt là một bệnh lý da liễu phổ biến, thường gặp ở lứa tuổi thanh thiếu niên. Bệnh gây ra các nốt mụn mủ, sưng đỏ, đau nhức, khiến người bệnh khó chịu, mất thẩm mỹ.

Sài đất có tác dụng tiêu viêm, sát khuẩn, giúp làm giảm sưng đỏ, đau nhức, giúp mụn nhọt nhanh chóng lành. Do đó, sài đất được sử dụng trong nhiều bài thuốc Đông y trị mụn nhọt.

Nguyên liệu:

  • Sài đất: 30g
  • Thổ phục linh: 12g
  • Bồ công anh: 12g
  • Ké đầu ngựa: 10g
  • Hoa kim ngân: 10g

Cách làm:

  • Sài đất, thổ phục linh, bồ công anh, ké đầu ngựa, hoa kim ngân rửa sạch, cho vào ấm sắc với 650ml nước. Sắc đến khi còn 250ml thì chia làm 3 lần uống trong ngày.

BÀI THUỐC CHỮA KHẠC RA MÁU

Cây sài đất có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, tiêu độc, lợi tiểu,… Do đó, có thể sử dụng cây sài đất để chữa khạc ra máu.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 30g sài đất, 15g trắc bách diệp, 15g tử chu thảo, 10g bách hợp.
  • Cách sắc: Cho tất cả nguyên liệu vào ấm, đổ ngập nước, sắc đến khi còn khoảng 1/2 lượng nước ban đầu thì lọc lấy nước uống.
  • Liều dùng: Uống ngày 3 lần, mỗi lần 100ml.

BÀI THUỐC TRỊ RÔM SẢY Ở TRẺ EM

Rôm sảy là một bệnh lý da liễu phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bệnh thường xuất hiện vào mùa hè khi thời tiết nóng ẩm.

Cây sài đất có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, làm mát da,… Do đó, có thể sử dụng cây sài đất để trị rôm sảy ở trẻ em.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 50g sài đất.
  • Cách làm: Cho sài đất vào nồi, đổ ngập nước, đun sôi trong khoảng 15 phút.
  • Cách dùng: Dùng nước sôi để nguội tắm cho trẻ, đồng thời lấy bã sài đất xoa nhẹ lên vùng da bị rôm sảy.

BÀI THUỐC HẠ SỐT TỪ CÂY SÀI ĐẤT

Cây sài đất có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu,… Do đó, cây sài đất có thể được sử dụng để hạ sốt.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 50g cây sài đất tươi hoặc khô.
  • Cách làm: Nếu dùng sài đất tươi thì rửa sạch, giã nát, lọc lấy nước. Nếu dùng sài đất khô thì sao vàng, sắc lấy nước.
  • Cách dùng: Uống nước sài đất ngày 3 lần, mỗi lần 100ml.

BÀI THUỐC TRỊ SỐT XUẤT HUYẾT TỪ CÂY SÀI ĐẤT

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Bệnh thường có biểu hiện sốt cao, đau đầu, đau nhức cơ thể, phát ban,…

Cây sài đất có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, kháng khuẩn,… Do đó, cây sài đất có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị sốt xuất huyết.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 30g cây sài đất khô, 20g củ sắn dây, 20g lá sao đen, 20g kim ngân hoa, 16g hoa hoè, 16g cam thảo đất.
  • Cách làm: Cho tất cả nguyên liệu vào ấm, đổ ngập nước, sắc đến khi còn khoảng 1/2 lượng nước ban đầu thì lọc lấy nước uống.
  • Cách dùng: Uống nước thuốc ngày 3 lần, mỗi lần 100ml.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY SÀI ĐẤT

Cây sài đất là một loại thảo dược có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, được sử dụng phổ biến trong Đông y. Tuy nhiên, khi sử dụng cây sài đất, cần lưu ý những điều sau:

  • Không dùng quá liều quy định. Liều dùng thông thường của cây sài đất là 50-100g cây tươi hoặc 20-30g cây khô, mỗi ngày dùng 1-2 lần. Nếu dùng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.
  • Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cây sài đất có tác dụng kích thích tử cung, có thể gây ra các nguy cơ cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Không dùng cho người bị huyết áp thấp. Cây sài đất có tác dụng hạ huyết áp, có thể làm cho tình trạng huyết áp thấp của người bệnh trở nên nặng hơn.
  • Không dùng cho người bị suy nhược cơ thể. Cây sài đất có tác dụng thanh nhiệt giải độc, có thể gây ra hiện tượng mệt mỏi, suy nhược cơ thể ở những người có cơ thể yếu.
  • Không dùng cho người bị dị ứng với cây sài đất. Một số người có thể bị dị ứng với cây sài đất, khi dùng có thể gây ra các triệu chứng như nổi mẩn ngứa, nổi mề đay, khó thở,…

Phía trên là những thông tin chi tiết về cây sài đất, công dụng cho sức khỏe cũng như những bài thuốc dân gian được làm từ loài thảo dược này.

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 7

Theo quan điểm của Đông y, cây diệp hạ châu có vị ngọt đắng, tính bình, thuộc vào hai kinh là can và phế. Loại cây này được biết đến với các tác dụng như tiêu độc, làm sạch và cân bằng can lợi mật, kích thích sự lưu thông của huyết khí, và kích thích quá trình tiểu tiện. Ngoài ra, diệp hạ châu cũng được sử dụng trong điều trị các vấn đề như viêm họng, mụn nhọt, viêm da thần kinh, viêm ruột tiêu chảy và phù thũng.

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 9

TỔNG QUAN VỀ CÂY DIỆP HẠ CHÂU

Diệp hạ châu, còn được biết đến với tên khoa học Phyllanthus urinaria, thuộc vào chi Phyllanthus (L.) và họ Phyllanthaceae (họ Diệp hạ châu). Loài cây này thường được tìm thấy nhiều ở các vùng nhiệt đới châu Á, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc và các đảo ở Ấn Độ Dương.

Ngoài tên gọi chính là diệp hạ châu, cây này còn được gọi với một số tên khác như cây chó đẻ, chó đẻ răng cưa, diệp hạ châu đắng hoặc cây cau trời.

Cây diệp hạ châu thường cao khoảng 30cm, có nhiều cành nhỏ màu tím nhạt. Lá mọc so le, xếp thành hai dãy sít nhau giống như lá kép lông chim, có hình dạng thuôn bầu dục hoặc trái xoan ngược, dài từ 0.5 đến 1.5cm, đầu lá có thể nhọn hoặc hơi tù, mặt trên màu xanh sẫm và mặt dưới màu xanh nhạt, không cuống hoặc có cuống ngắn. Hoa trắng nở dưới lá, đơn tính, hoa đực và hoa cái mọc từ cùng một gốc. Quả nang hình cầu nằm gần mặt đất.

Thường thì hoa diệp hạ châu nở từ tháng 4 đến tháng 7, còn quả thì từ tháng 7 đến tháng 10, nhưng thảo dược này có thể thu hoạch quanh năm. Sau khi thu hoạch, cây được rửa sạch và chế biến thành từng khúc nhỏ.

Có thể sử dụng thảo dược ở dạng tươi hoặc khô tùy theo mục đích sử dụng. Dạng khô thường được bảo quản lâu hơn và khi phơi khô sẽ có màu nâu sậm. Người ta thường bảo quản thảo dược trong túi ni lông hoặc hộp nhựa có nắp đậy, ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh sâu bọ, mọt và côn trùng.

Bộ phận thường dùng để làm thuốc là toàn cây, bỏ rễ. Sau khi rửa sạch, cây diệp hạ châu có thể dùng tươi hoặc ở dạng phơi sấy khô.

TÁC DỤNG CỦA DIỆP HẠ CHÂU

Theo nghiên cứu, chiết xuất từ cây diệp hạ châu không chỉ bảo vệ tế bào gan mà còn có khả năng kháng khuẩn với các loại vi khuẩn như tụ cầu vàng, trực khuẩn mủ xanh, trực khuẩn coli và diệt nấm.

Trong y học cổ truyền, diệp hạ châu được cho là có vị hơi đắng, tính mát và có tác dụng sát trùng, tiêu viêm, tiêu độc, tán ứ, thông huyết mạch và lợi tiểu.

Theo kinh nghiệm dân gian, diệp hạ châu đã được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng như viêm da cơ địa, lở ngứa, viêm họng, mụn nhọt, sản hầu ứ huyết đau bụng và tưa lưỡi ở trẻ em. Ngoài ra, dược liệu này còn được áp dụng trong điều trị bệnh sốt, rắn rết cắn.

Theo tài liệu từ Ấn Độ, diệp hạ châu còn được sử dụng như một lựa chọn thay thế cho cây chó đẻ P. niruri trong điều trị các vấn đề như khó tiêu, lỵ, phù cùng các bệnh lý đường niệu – sinh dục, bệnh lậu và hỗ trợ người bệnh đái tháo đường.

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 11

CÁCH DÙNG, LIỀU DÙNG CÂY DIỆP HẠ CHÂU

Theo Dược điển Việt Nam V, tập 2, diệp hạ châu được khuyến cáo sử dụng như sau:

  • Liều dùng hàng ngày từ 8g đến 16g, đun sắc uống.
  • Dùng ngoài: lấy cây tươi giã nát, đắp lên vết thương hoặc loét do côn trùng cắn.
  • Liều dùng và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo loại bệnh và mức độ triệu chứng, cần điều chỉnh phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

CÁC BÀI THUỐC TỪ CÂY DIỆP HẠ CHÂU

TIÊU ĐỘC

Bài 1: Diệp hạ châu 1 nắm, giã hoặc nghiền nát với ít muối, ép thành nước uống, bã đắp vào chỗ đau. Bài thuốc có tác dụng trong trị nhọt độc sưng đau.

Bài 2: Diệp hạ châu và lá thồm lồm liều lượng bằng nhau; đinh hương 1 nắm. Tất cả đem giã nát, đắp vào chỗ đau. Thuốc để điều trị lở loét không liền miệng

THANH CAN LỢI MẬT

Bài 1: Diệp hạ châu 24g, chi tử 8g, nhân trần 12g, hạ khô thảo 12g và sài hồ 12g. Sắc thuốc uống trong ngày và uống liên tục 3 tháng. Thuốc có tác dụng điều trị viêm gan virus B.

Bài 2 :Diệp hạ châu 30g, chi tử 12g và mã đề thảo 20g. Sắc thuốc uống trong ngày. Thuốc dùng để chữa viêm gan vàng da, viêm ruột tiêu chảy.

Bài 3: Diệp hạ châu 16g, vỏ bưởi khô 5g, bồ bồ 16g, hậu phác 8g; thổ phục linh, tích huyết thảo, chi tử, rễ đinh lăng mỗi vị 12g và vỏ cây đại 8g. Sắc thuốc uống trong ngày. Thuốc dùng để chữa viêm gan virus.

THÔNG HUYẾT, HOẠT HUYẾT

Bài 1: Lá diệp hạ châu và mần tưới mỗi thứ 1 nắm, có thể dùng thêm bột đại hoàng 8g. Tất cả đem giã nhỏ, thêm đồng tiện, vắt lấy nước uống; bã đắp vết thương. Bài thuốc có tác dụng tốt với vết thương ứ máu.

Bài 2: Lá diệp hạ châu 1 nắm, giã nhỏ, thêm ít vôi tôi và đắp lên miệng vết thương khi bị thương hay chảy máu.

CHỮA SỐT RÉT

Bài 1: Lá diệp hạ châu 8g, ô mai 4g, thường sơn 12g, dây gân 10g, dây cóc 4g, dạ giao đằng 10g, thảo quả 10g, lá mãng cầu tươi và binh lang 4g. Sắc thuốc uống trong ngày trước khi lên cơn sốt rét 2 giờ. Tác dụng của bài thuốc để chữa sốt rét.

Bài 2: Diệp hạ châu 12g và cam thảo đất 12g. Sắc thuốc uống hàng ngày. Thuốc có tác dụng chữa suy tế bào gan gan, sốt rét và nhiễm độc nổi mẩn mụn do nhiệt.

Bài 3: Diệp hạ châu 10g, cỏ nhọ nồi 20g và xuyên tâm liên 10g. Các vị tán thành bột. Mỗi ngày chia uống thành 3 lần, mỗi lần 4 – 5g. Tác dụng trong điều trị sốt rét.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Lưu ý khi sử dụng diệp hạ châu trong điều trị?

Diệp hạ châu có thể gây khó chịu cho dạ dày hoặc tiêu chảy.

Không nên dùng dược liệu diệp hạ châu đối với phụ nữ có thai và trẻ em dưới 2 tuổi.

Dược liệu này có thể tương tác với một số thuốc, thực phẩm chức năng hay dược liệu khác mà bạn đang sử dụng.

2. Cây diệp hạ châu có độc không?

Diệp hạ châu có chứa một số chất có thể gây độc nếu sử dụng quá liều. Do đó, cần sử dụng diệp hạ châu với liều lượng vừa phải và theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc thầy thuốc.

3. Mua cây diệp hạ châu ở đâu?

Cây diệp hạ châu có thể mua tại các cửa hàng thuốc Đông y hoặc tìm thấy ở nhiều nơi hoang dã.

4. Giá cây diệp hạ châu bao nhiêu?

Giá cây diệp hạ châu dao động tùy thuộc vào chất lượng và nơi bán. Trung bình, giá diệp hạ châu khô khoảng 50.000 – 100.000 đồng/kg.

KẾT LUẬN

Mặc dù là một loại cây mọc hoang, nhưng diệp hạ châu chứa rất nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, những thông tin về công dụng điều trị bệnh và các bài thuốc chỉ mang tính tham khảo. Khi gặp phải các triệu chứng không bình thường, quan trọng là người bệnh nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị bệnh. Đồng thời, họ cũng nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng các bài thuốc từ diệp hạ châu để tránh tối đa các tác dụng phụ không mong muốn từ loại dược liệu này.