Kinh nguyệt không đều – Những điều bạn cần biết

Kinh nguyệt không đều - Những điều bạn cần biết 1

Kinh nguyệt không đều là tình trạng phổ biến khiến chị em chủ quan nghĩ không sao, thế nhưng đây có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm, nếu không phát hiện sớm và can thiệp kịp thời sẽ ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe và khả năng sinh sản của người phụ nữ. Vậy tại sao kinh nguyệt không đều? Kinh nguyệt không đều phải làm sao? Hãy cùng đến với bài viết dưới đây để có câu trả lời.

Kinh nguyệt là gì?

Kinh nguyệt không đều - Những điều bạn cần biết 3

Kinh nguyệt là hiện tượng khi lớp niêm mạc tử cung bong tróc và bị đào thải qua âm đạo, xuất hiện ở nữ giới trong độ tuổi sinh sản theo chu kỳ hàng tháng. Tuổi bắt đầu thường là 12, có thể từ 8 đến 16, và kết thúc ở tuổi mãn kinh, thường là 51. Chu kỳ kinh phổ biến là 28 ngày, có thể ngắn hơn 24 ngày hoặc dài hơn 38 ngày vẫn được coi là bình thường. Thời gian kinh trung bình là 3-5 ngày, với lượng máu mất khoảng 50-150ml mỗi kỳ.

Chu kỳ kinh nguyệt không đều là gì?

Chu kỳ kinh nguyệt không đều là hiện tượng mà chu kỳ này không tuân theo quy luật nhất định, có thể đến sớm hoặc muộn hơn, thậm chí là vô kinh. Bác sĩ đề xuất chú ý đến những biểu hiện sau:

  • Chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn 24 ngày hoặc dài hơn 38 ngày.
  • Số ngày kinh ít hơn 2 ngày hoặc nhiều hơn 7 ngày.
  • Lượng máu kinh quá ít hoặc quá nhiều.
  • Máu kinh có màu sắc lạ, bị vón cục và xuất hiện nhiều cục máu đông.
  • Các triệu chứng kinh nguyệt nặng nề như đau bụng dữ dội, đau lưng, mệt mỏi, buồn nôn và nôn.

Các hình thức của kinh nguyệt không đều

Để hiểu rõ hơn về kinh nguyệt không đều, chị em cần nắm vững các hình thức phổ biến nhất của tình trạng này, bao gồm:

  • Kinh sớm: Chu kỳ kinh nguyệt xuất hiện trước thời điểm dự kiến, có thể sớm hơn 3 ngày, 7 ngày, hoặc thậm chí xuất hiện 2 lần/tháng.
  • Chậm kinh: Hiện tượng trễ kinh 3-4 ngày có thể bình thường, nhưng nếu trễ kinh 7 – 10 ngày và trước đó có hoạt động tình dục mà không sử dụng biện pháp tránh thai, cần nghĩ ngay đến khả năng mang thai.
  • Rong kinh: Số ngày hành kinh kéo dài trên 7 ngày.
  • Kinh thưa: Khoảng cách giữa các kỳ kinh lớn hơn, có thể là 2 tháng, 3 tháng hoặc thậm chí 5 tháng
  • Vô kinh: Tình trạng không xuất hiện kinh nguyệt trong vòng 6 tháng hoặc 1 năm, ngoại trừ trường hợp phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc phụ nữ đã mãn kinh.
Kinh nguyệt không đều - Những điều bạn cần biết 5

Tại sao kinh nguyệt không đều?

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến kinh nguyệt không đều, trong đó phải kể đến:

  • Mang thai: Hiện tượng mất kinh đột ngột có thể là dấu hiệu mang thai. Nếu có quan hệ tình dục mà không sử dụng biện pháp tránh thai, việc kiểm tra thai là quan trọng.
  • Phụ nữ đang cho con bú: Sự sản xuất prolactin khi cho con bú có thể làm ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt.
  • Sử dụng thuốc tránh thai nội tiết: Thuốc tránh thai có thể tác động trực tiếp đến cân bằng hormone trong cơ thể, gây chu kỳ kinh nguyệt không đều.
  • Phụ nữ tiền mãn kinh: Chu kỳ kinh nguyệt có thể không đều khi tiến vào giai đoạn tiền mãn kinh do suy giảm hormone.
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Rối loạn nội tiết do PCOS có thể dẫn đến kinh nguyệt không đều.
  • Bệnh tuyến giáp: Sự suy yếu hoặc hoạt động quá mạnh của tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt.
  • Bệnh u xơ tử cung: U xơ tử cung có thể làm thay đổi chu kỳ kinh nguyệt và làm tăng lượng máu kinh.
  • Bệnh lạc nội mạc tử cung: Lạc nội mạc tử cung có thể gây đau buồng trứng và chu kỳ kinh không đều.
  • Tình trạng thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm ảnh hưởng đến hormone và gây ra chu kỳ không đều.
  • Sụt cân hoặc suy nhược cơ thể: Sự sụt cân nhanh chóng cũng có thể gây ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt.
  • Tập luyện thể dục thể thao quá sức: Cường độ luyện tập quá mức có thể ảnh hưởng đến cân bằng hormone.
  • Căng thẳng hoặc stress kéo dài: Stress có thể làm thay đổi hoạt động nội tiết và gây chu kỳ không đều.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc có thể gây tác dụng phụ liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.
  • Biến đổi liên quan đến ung thư cổ tử cung: Các biến đổi và ung thư có thể làm thay đổi chu kỳ kinh nguyệt.

Kinh nguyệt không đều có sao không?

Kinh nguyệt không đều - Những điều bạn cần biết 7

Kinh nguyệt không đều có thể tạo ra nhiều ảnh hưởng đáng kể đối với sức khỏe phụ nữ, và những vấn đề này cần được theo dõi và giải quyết một cách kịp thời. Dưới đây là một số ảnh hưởng của kinh nguyệt không đều theo góc độ khoa học:

Khó xác định ngày rụng trứng và lên kế hoạch mang thai 

Chu kỳ kinh nguyệt không đều có thể làm cho việc xác định ngày rụng trứng trở nên khó khăn, làm giảm khả năng lập kế hoạch cho quá trình mang thai. Các phương pháp hỗ trợ sinh sản có thể cần được áp dụng để tối ưu hóa cơ hội mang thai.

Thiếu máu và nguy cơ sức khỏe

Sự kéo dài và mức độ mất máu nhiều trong chu kỳ kinh có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, ngất xỉu. Trong trường hợp thiếu máu nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng.

Tăng nguy cơ mắc bệnh lý phụ khoa

Môi trường ẩm ướt kéo dài trong chu kỳ kinh nguyệt không đều tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn, virus, và tạp khuẩn, từ đó tăng nguy cơ mắc các bệnh lý phụ khoa. Những vấn đề nghiêm trọng như u xơ tử cung, u nang buồng trứng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Mất cân bằng nội tiết tố và vấn đề da

Kinh nguyệt không đều có thể gây mất cân bằng nội tiết tố, ảnh hưởng đến làn da bằng cách làm tăng cường các vấn đề như mụn, nám, đồi mồi, và làm mất tự tin.

Việc theo dõi cẩn thận chu kỳ kinh nguyệt, lượng máu mất, và sử dụng băng vệ sinh có thể giúp phát hiện sớm tình trạng không đều này và đưa ra can thiệp điều trị kịp thời. Hỗ trợ y tế chuyên nghiệp cũng là quan trọng để xác định nguyên nhân và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.

Phương pháp chẩn đoán

Kinh nguyệt không đều - Những điều bạn cần biết 9

Chính việc ghi chép và cung cấp thông tin chi tiết về chu kỳ kinh nguyệt là quan trọng để giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và lên kế hoạch điều trị phù hợp. Bạn đã mô tả rất đúng về các phương pháp kiểm tra mà bác sĩ có thể yêu cầu để đánh giá tình trạng kinh nguyệt không đều. Dưới đây là một số điểm mà chị em cần lưu ý khi thăm khám bác sĩ:

  • Ghi chép chi tiết: Ghi chép thời gian bắt đầu và kết thúc chu kỳ kinh, cũng như bất kỳ biểu hiện nào như đau bụng, chuột rút, hoặc các thay đổi đặc điểm của máu kinh.
  • Điều trị căn bệnh gốc: Bác sĩ có thể đề xuất điều trị căn bệnh gốc nếu được xác định, như việc quản lý u xơ tử cung hoặc điều trị hội chứng buồng trứng đa nang.
  • Phương pháp kiểm tra: Siêu âm, sinh thiết nội mạc tử cung, và nội soi tử cung là những phương pháp chẩn đoán quan trọng để xác định nguyên nhân của kinh nguyệt không đều.
  • Kiểm tra hormone: Bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra hormone trong máu để đánh giá mức độ hormone nữ, như estrogen và progesterone, để phát hiện mất cân bằng nội tiết tố.
  • Đánh giá tình trạng dinh dưỡng và cân nặng: Một số vấn đề như thừa cân hoặc thiếu cân có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt, vì vậy bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra tình trạng dinh dưỡng và cân nặng của bạn.
  • Counseling: Bác sĩ có thể cung cấp tư vấn về lối sống, dinh dưỡng, và tình trạng tâm lý để hỗ trợ quá trình điều trị và duy trì sức khỏe.

Việc hợp tác chặt chẽ với bác sĩ và tuân thủ đúng liệu pháp điều trị sẽ giúp cải thiện tình trạng kinh nguyệt không đều và giảm nguy cơ các vấn đề sức khỏe liên quan.

Kinh nguyệt không đều phải làm sao?

Dưới đây là 7 cách giúp cải thiện tình trạng kinh nguyệt không đều, chị em có thể tham khảo:

Xây dựng và duy trì chế độ ăn uống khoa học

Một chế độ ăn uống khoa học, lành mạnh, bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết, không ăn những thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ… sẽ giúp chị em cải thiện được sức khỏe, nâng cao sức đề kháng và cân bằng nội tiết tố trong cơ thể.

Tập luyện thể dục điều độ

Thường xuyên tập luyện thể dục thể thao sẽ giúp chị em có một cơ thể khỏe mạnh, hệ tuần hoàn và trao đổi chất tốt, loại bỏ những nguyên nhân gây rối loạn nội tiết tố.

Kinh nguyệt không đều - Những điều bạn cần biết 11

Uống 2 lít nước mỗi ngày

Chị em nên uống đủ 2 lít nước mỗi ngày để giúp cơ thể hoạt động trơn tru và đường huyết được ổn định, việc làm này cũng hỗ trợ hiệu quả trong cải thiện các triệu chứng kinh nguyệt không đều.

Duy trì tâm lý thoải mái

Kinh nguyệt không đều cũng ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý, vì thế chị em cố gắng duy trì tinh thần thoải mái, vui vẻ, tích cực, tránh những căng thẳng hoặc mệt mỏi kéo dài.

Không sử dụng chất kích thích

Những loại đồ uống chứa nhiều chất kích thích như rượu, bia, cà phê… cũng khiến chị em bị rối loạn kinh nguyệt. Do đó, chị em nên hạn chế hoặc không sử dụng những loại đồ uống này, tốt nhất nên thay bằng nước lọc hoặc nước trái cây.

Giữ mức cân nặng ổn định

Như đã chia sẻ, tình trạng thừa cân, béo phì hoặc nhẹ cân quá mức cũng gây ra những bất thường ở chu kỳ kinh nguyệt. Vì thế, chị em nên cố gắng giữ mức cân nặng cân đối, ổn định bằng việc áp dụng chế độ dinh dưỡng đúng cách kết hợp tập luyện hàng ngày.

Sử dụng thuốc 

Kinh nguyệt không đều thì nên uống thuốc gì? Các loại thuốc hỗ trợ như thuốc nội tiết, thuốc tránh thai, thuốc sắt, và thuốc chống viêm không steroid có thể được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi bắt đầu bất kỳ liệu pháp nào. Lưu ý rằng việc lạm dụng hoặc sử dụng thuốc mà không theo chỉ định có thể gây hậu quả nghiêm trọng.

SỎI THẬN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

SỎI THẬN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 13

Sỏi thận không phải là một bệnh hiếm gặp, và những trường hợp mắc bệnh ngày càng tăng lên do nhiều nguyên nhân, đặc biệt là do thói quen sinh hoạt không khoa học. Thực tế, không phải ai cũng có kiến thức cơ bản về căn bệnh này. Trong phần dưới đây của bài viết, chúng ta sẽ tìm hiểu về quá trình hình thành sỏi thận và mức độ nguy hiểm của bệnh này.

SỎI THẬN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 15

SỎI HÌNH THÀNH NHƯ THẾ NÀO?

Bệnh sỏi thận phát sinh khi có sự tích tụ chất khoáng trong nước tiểu, sau đó lâu dần tạo thành sỏi. Sỏi này có thể xuất hiện ở thận, niệu quản và bàng quang.

Ban đầu, sỏi thường rất nhỏ, nhưng qua thời gian, chúng có thể lớn dần và gây ra các triệu chứng. Có nhiều loại sỏi thận, bao gồm sỏi canxi oxalat, sỏi canxi phosphat, struvite, sỏi axit uric và sỏi cysteine. Sỏi canxi oxalat là loại phổ biến nhất trong số đó.

Với những loại sỏi nhỏ, thường cơ thể sẽ tự đào thải ra ngoài qua đường tiểu mà không gây ra triệu chứng rõ ràng cho bệnh nhân.

Tuy nhiên, các trường hợp sỏi lớn, có cạnh sắc bén thường cần được điều trị, thậm chí là phẫu thuật. Bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng như đau quặn bụng do sỏi gây tắc nghẽn đường tiểu.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH SỎI THẬN

Uống nước quá ít: Thiếu nước có thể dẫn đến nước tiểu đậm màu, cô đặc hơn, dễ gây hiện tượng lắng cặn và hình thành sỏi, dẫn đến việc bị sỏi thận.

Dị tật bẩm sinh ở đường tiết niệu: Những bất thường này có thể làm nước tiểu không thoát ra được hoàn toàn, dẫn đến tích tụ và hình thành sỏi thận theo thời gian.

Các bệnh phì đại tiền liệt tuyến, u xơ tiền liệt tuyến, túi thừa trong bàng quang: Các tình trạng này có thể khiến nước tiểu đọng lại và tạo sỏi.

Chấn thương và tình trạng không thể đi lại trong thời gian dài: Các tình trạng này cũng có thể góp phần vào việc gây ra sỏi thận, sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang.

Viêm đường tiết niệu kéo dài: Vi khuẩn xâm nhập gây viêm nhiễm có thể tạo mủ và lắng đọng chất bài tiết trong đường tiết niệu, dẫn đến hình thành sỏi.

Sử dụng thuốc kháng sinh lâu dài: Một số loại thuốc này cũng có thể dẫn đến hình thành sỏi thận.

Thói quen ăn uống không hợp lý: Ăn quá nhiều thực phẩm giàu Oxalat kết hợp với canxi có thể gây ra sỏi canxi-oxalat. Một số thực phẩm này bao gồm rau chân vịt, cần tây, củ dền, cải xoăn. Ăn quá nhiều muối, uống nước có gas thường xuyên hoặc ăn quá nhiều thịt đỏ cũng là nguyên nhân gây bệnh.

CÁC LOẠI SỎI THẬN

Sỏi trong hệ tiết niệu thường được phân loại dựa trên thành phần hóa học, bao gồm:

Sỏi calcium: Chiếm tỷ lệ cao nhất, khoảng 80-90%. Bao gồm sỏi Calci Oxalat và Calci Phosphat. Sỏi Calci Oxalat chiếm tỷ lệ cao ở các nước nhiệt đới như Việt Nam. Đây là loại sỏi rất cứng và gồ ghề, thường có màu vàng hoặc nâu.

Sỏi phosphat: Thường là loại Magnésium Ammonium Phosphate, còn được gọi là sỏi nhiễm trùng, thường do nhiễm trùng niệu lâu ngày gây ra, đặc biệt là do vi khuẩn proteus. Sỏi này có màu vàng và có vẻ bở. Thường là loại sỏi rất lớn có thể lấp kín các đài bể thận gây ra sỏi san hô.

Sỏi acid uric hình thành do quá trình chuyển hóa chất purine tăng trong cơ thể. Nguyên nhân có thể là việc tiêu thụ nhiều thức ăn chứa nhiều chất purine (như lòng heo, lòng bò, thịt cá khô, nấm…), hoặc do bệnh gout, hoặc sỏi có thể hình thành do phân hủy các khối ung thư trong quá trình sử dụng thuốc hóa trị liệu.

Sỏi cystine được hình thành do sai sót trong quá trình tái hấp thu chất cystine tại ống thận. Loại sỏi này ít phổ biến ở Việt Nam. Sỏi cystine thường không gây cản quang và có bề mặt trơn láng.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH SỎI THẬN

Ban đầu, khi sỏi thận còn nhỏ, bệnh thường không gây ra triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi kích thước sỏi tăng lên, bệnh nhân có thể gặp phải những biểu hiện cụ thể như sau:

Đau ở vùng lưng, mạn sườn hoặc bắp đùi: Sỏi thận có thể gây tắc nghẽn đường tiểu hoặc cọ xát làm tổn thương, gây đau đớn. Đau có thể tăng lên theo kích thước của sỏi.

Đau khi đi tiểu: Sỏi thận có thể di chuyển trong đường tiểu, gây đau buốt. Đôi khi, sỏi có thể cọ xát vào niệu quản, thận, hoặc bàng quang, gây ra chảy máu trong nước tiểu. Tuy nhiên, lượng máu thường không nhiều và cần sử dụng kính hiển vi để nhận ra.

Tiểu dắt: Bệnh nhân thường có triệu chứng tiểu nhiều lần nhưng lượng tiểu ít.

Nôn hoặc buồn nôn: Sỏi thận có thể ảnh hưởng đến đường tiêu hóa, gây ra cảm giác nôn mửa.

Nhiễm đường tiết niệu: Một số trường hợp sỏi thận có thể gây ra nhiễm đường tiết niệu, điều này thường đi kèm với triệu chứng sốt và ớn lạnh.

SỎI THẬN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 17

BIẾN CHỨNG CỦA SỎI THẬN

Sỏi thận có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời:

Tắc nghẽn đường tiết niệu: Sỏi có thể tạo ra tắc nghẽn trong đường tiết niệu khi di chuyển từ thận đến bàng quang. Điều này dẫn đến ứ đọng nước tiểu trong thận, gây ra các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu rắt, hoặc đau khi tiểu. Tắc nghẽn kéo dài có thể gây suy thận không thể hồi phục nếu không được điều trị.

Nhiễm trùng đường tiết niệu: Sỏi thận có thể gây ra viêm nhiễm đường tiết niệu khi di chuyển và cọ xát vào niêm mạc đường tiết niệu, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, viêm nhiễm có thể trở nên phức tạp và khó điều trị hơn.

Viêm bể thận cấp: Tắc nghẽn đường tiết niệu có thể gây ra viêm nhiễm đột ngột ở đài thận, bể thận, niệu quản, dẫn đến viêm bể thận cấp. Triệu chứng của viêm bể thận cấp thường rất nghiêm trọng và cần được xử lý kịp thời.

Ứ mủ bể thận: Nếu không điều trị kịp thời, viêm bể thận có thể dẫn đến ứ mủ. Đây là một biến chứng nặng nề và cấp cứu, có thể gây hủy hoại nhanh chóng cho thận.

Thận ứ nước: Sỏi ở đài thận hoặc niệu quản có thể gây ra ứ nước, khiến thận giãn rộng và tăng áp lực lọc, gây ra nhiều vấn đề cho chức năng thận.

Suy thận: Sỏi thận có thể gây ra tổn thương cho niêm mạc đường tiết niệu và gây nhiễm khuẩn, dẫn đến suy thận cấp và mạn tính.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH SỎI THẬN

Dưới đây là những biện pháp cụ thể để phòng tránh sỏi thận:

Uống đủ nước hàng ngày: Hãy uống khoảng 2-3 lít nước mỗi ngày để giúp duy trì sự lưu thông của nước tiểu và ngăn chặn sự tập trung của các khoáng chất.

Sử dụng nước chanh: Nước chanh có thể giúp phòng ngừa sự hình thành sỏi axit uric và oxalat canxi, là một lựa chọn tốt cho sức khỏe thận.

Hạn chế caffeine: Sử dụng caffeine một cách hợp lý, vì lượng cao caffeine có thể gây ra việc tiết nước tiểu ít hơn và tăng nguy cơ hình thành sỏi.

Tránh các sản phẩm tăng nguy cơ: Hạn chế tiêu thụ soda, trà đá, dâu tây và các loại hạt, vì chúng có thể tăng nguy cơ hình thành sỏi thận.

Ăn nhạt và giảm muối: Thực hiện chế độ ăn nhạt và cắt giảm lượng muối trong khẩu phần hàng ngày, giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi thận.

Hạn chế thực phẩm giàu chất béo và cholesterol: Tránh các thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ và cholesterol, giúp duy trì sức khỏe thận và ngăn chặn sự hình thành sỏi.

Duy trì khối lượng cơ thể hợp lý: Giữ cho cân nặng ở mức phù hợp với chiều cao và cấu trúc cơ thể, đồng thời thực hiện thói quen ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh sỏi thận có nguy hiểm không?

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh sỏi thận có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như sau:

  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
  • Viêm bể thận cấp
  • Viêm bể thận mãn tính
  • Ứ nước bể thận
  • Ứ mủ bể thận

2. Bị sỏi thận kiêng ăn gì?

Người bị sỏi thận cần lưu ý kiêng một số loại thực phẩm để hạn chế nguy cơ hình thành sỏi mới và giúp sỏi tan ra nhanh hơn. Dưới đây là danh sách các thực phẩm nên kiêng:

Thực phẩm giàu oxalate

Thực phẩm giàu purin

Thực phẩm mặn

Thực phẩm giàu kali

Thực phẩm giàu vitamin C

3. Sỏi thận nên uống lá cây gì?

Lá kim tiền thảo

Lá cây bìm bìm biếc 

Lá cây chó đẻ răng cưa

Lá cây mã đề

Lá cây lược mèo

KẾT LUẬN

Bệnh sỏi thận có diễn biến âm thầm, người mắc bệnh sỏi thận có thể không nhận ra cho tới khi đi khám.. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời thì rất có thể sẽ dẫn tới biến chứng suy thận. Do vậy việc cung cấp cá kiến thức về bệnh sỏi thận để sớm nhận biết cũng như phòng ngừa là điều quan trọng.