HEN PHẾ QUẢN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

HEN PHẾ QUẢN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Hen phế quản, hay còn được biết đến là hen suyễn, là tình trạng viêm mạn tính của đường thở. Điều này gây ra tắc nghẽn đường thở, làm hạn chế sự lưu thông của khí và xuất hiện các triệu chứng như khò khè, khó thở, nặng ngực, và cơn ho tái diễn. Bệnh thường tái phát nhiều lần, đặc biệt là trong thời tiết chuyển mùa, và có thể nguy hiểm nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời.

HEN PHẾ QUẢN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 3

HEN PHẾ QUẢN LÀ GÌ?

Hen phế quản là một bệnh lý đường hô hấp mãn tính, đặc trưng bởi tình trạng viêm đường dẫn khí và co thắt phế quản. Khi tiếp xúc với các yếu tố kích thích, phế quản của người bệnh vốn rất nhạy cảm sẽ phản ứng một cách dữ dội, biểu hiện bởi các triệu chứng như khó thở, khò khè, nặng ngực và ho. Tùy vào mức độ kích thích các tiểu phế quản và tùy vào cơ địa của từng bệnh nhân mà cơn hen phế quản biểu hiện ở mức độ nặng nhẹ khác nhau.

TRIỆU CHỨNG HEN PHẾ QUẢN

Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Khó thở, thở rít: Đây là triệu chứng điển hình nhất của bệnh hen phế quản. Khó thở thường xảy ra khi thở ra, người bệnh phải thở gấp, thở dốc, có thể nghe thấy tiếng thở rít.
  • Nặng ngực: Người bệnh cảm thấy ngực bị đè nặng, khó thở, khó chịu.
  • Ho, nhất là khi gắng sức hoặc về đêm: Ho có thể là ho khan hoặc ho có đờm. Ho thường xuất hiện khi gắng sức, vận động hoặc về đêm.
  • Nghẹt mũi: Nghẹt mũi thường xuất hiện ở người lớn, ít gặp ở trẻ em.
  • Đau ngực: Đau ngực thường xuất hiện ở người bệnh hen phế quản nặng.
  • Buồn nôn, nôn: Buồn nôn, nôn thường xuất hiện ở trẻ em khi có cơn hen phế quản cấp.

NGUYÊN NHÂN BỆNH HEN PHẾ QUẢN

Các nguyên nhân và yếu tố khởi phát cơn hen phế quản bao gồm:

TÁC NHÂN DỊ ỨNG

  • Dị nguyên đường hô hấp: Bụi nhà, phấn hoa, nấm mốc, lông động vật, khói thuốc lá, các chất từ công nghiệp.
  • Dị nguyên thực phẩm: Hải sản, trứng, thịt gà, lạc.
  • Thuốc: Một số loại thuốc như aspirin, penicillin.

TÁC NHÂN NHIỄM KHUẨN

  • Bệnh lý nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm mũi, viêm xoang, viêm họng, viêm amidan.

TÁC NHÂN KHÔNG DỊ ỨNG

  • Di truyền: Tiền sử gia đình có người mắc hen phế quản.
  • Yếu tố tâm lý: Stress, lo âu, tâm trạng căng thẳng.

Những người có tiền sử gia đình hoặc cơ địa dị ứng cao hơn có nguy cơ cao hơn. Đối với những người đã được chẩn đoán hen phế quản, tiếp xúc với các tác nhân kích thích có thể gây khởi phát cơn hen cấp.

ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN BỆNH HEN PHẾ QUẢN

Hen phế quản không phải là một bệnh truyền nhiễm, không do virus hay vi khuẩn gây ra, nên nó không lây truyền từ người này sang người khác. Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân không làm lây lan bệnh hen phế quản.

Tuy nhiên, người bệnh hen phế quản có thể bị nhiễm trùng đường hô hấp trên, chẳng hạn như cảm lạnh, cúm, viêm xoang,… Các bệnh lý này có thể làm cho các triệu chứng của bệnh hen phế quản trở nên trầm trọng hơn.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ BỆNH HEN PHẾ QUẢN

Đối tượng nguy cơ của bệnh Hen phế quản bao gồm những người có cơ địa dị ứng hoặc tiền sử gia đình có người mắc hen phế quản. Đối với những người đã được chẩn đoán hen phế quản, việc tiếp xúc với các tác nhân kích thích có thể gây khởi phát cơn hen cấp.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH HEN PHẾ QUẢN

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ căn cứ vào lý do vào viện của bệnh nhân cùng các triệu chứng khai thác được, từ đó định hướng chẩn đoán và tiến hành khám lâm sàng. Việc này không chỉ giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh mà còn giúp loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự như Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), viêm đường hô hấp,…

ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP

Bệnh nhân sẽ được làm Hô hấp ký, đo lưu lượng đỉnh trước và sau khi sử dụng thuốc giãn phế quản. Nếu chức năng phổi cải thiện sau khi dùng thuốc giãn phế quản thì bệnh nhân có khả năng cao bị hen phế quản.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

X-Quang ngực hay CT Scan có thể cho những hình ảnh bất thường trong bệnh hen phế quản. Tuy nhiên, các xét nghiệm này thường không được sử dụng để chẩn đoán hen phế quản mà chỉ được sử dụng để loại trừ các bệnh lý khác.

MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC

Một số xét nghiệm khác như xét nghiệm Methacholine, xét nghiệm NO, xét nghiệm bạch cầu ưa acid trong đàm,… có thể hữu ích trong một số trường hợp.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH HEN PHẾ QUẢN

THUỐC KIỂM SOÁT HEN PHẾ QUẢN DÀI HẠN

Các loại thuốc kiểm soát hen phế quản dài hạn thường được sử dụng hàng ngày, bao gồm:

  • Corticosteroid dạng hít: Đây là loại thuốc kiểm soát hen phế quản hiệu quả nhất. Corticosteroid dạng hít giúp giảm viêm đường dẫn khí và giảm sản xuất chất nhầy.
  • Thuốc kích thích beta tác dụng kéo dài: Các loại thuốc này giúp giãn phế quản và giúp người bệnh dễ thở hơn.
  • Thuốc đường hít kết hợp: Các loại thuốc này kết hợp corticosteroid dạng hít và thuốc kích thích beta tác dụng kéo dài.
  • Leukotriene: Các loại thuốc này giúp giảm viêm đường dẫn khí.
  • Theophylin: Đây là loại thuốc ít được sử dụng hơn.

THUỐC CẮT CƠN HEN CẤP

Các loại thuốc cắt cơn hen cấp thường được sử dụng khi người bệnh có cơn hen cấp, bao gồm:

  • Thuốc kích thích beta tác dụng ngắn: Các loại thuốc này giúp giãn phế quản và giúp người bệnh dễ thở hơn.
  • Corticosteroid đường uống/tiêm tĩnh mạch: Các loại thuốc này giúp giảm viêm đường dẫn khí.
  • Ipratropium: Đây là loại thuốc giúp giãn phế quản.

LỐI SỐNG

Ngoài việc sử dụng thuốc, người bệnh hen phế quản cũng cần lưu ý một số vấn đề về lối sống để giúp kiểm soát bệnh tốt hơn, bao gồm:

  • Tập thể dục đều đặn, vừa phải: Tập thể dục có thể giúp cải thiện chức năng phổi và giảm nguy cơ mắc cơn hen cấp.
  • Ăn uống hợp lý, bổ sung trái cây và rau xanh: Một chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và giúp kiểm soát hen phế quản.
  • Phòng tránh các yếu tố dễ gây khởi phát cơn hen: Người bệnh hen phế quản cần tránh tiếp xúc với các yếu tố dễ gây khởi phát cơn hen như khói bụi, lông động vật, phấn hoa, thuốc lá,…

PHƯƠNG PHÁP ĐÔNG Y

Trong Y Học Cổ Truyền, hen phế quản được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như háo huyễn, háo hỗng, và có nguyên nhân chủ yếu do sự rối loạn hoạt động của một trong ba tạng cơ thể. Ngoài việc điều trị theo phương pháp Tây y, việc bấm huyệt Đản Trung cũng thường được thực hiện để phòng ngừa hoặc làm giảm các triệu chứng của bệnh lý này chỉ trong vài phút.

PHÒNG NGỪA BỆNH HEN PHẾ QUẢN

Hiện nay, chưa có biện pháp nào có thể ngăn ngừa hoàn toàn bệnh hen phế quản. Tuy nhiên, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hen phế quản:

Hạn chế tiếp xúc với các tác nhân dị ứng:

  • Vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, thường xuyên hút bụi, giặt chăn màn, gối,…
  • Tránh nuôi động vật trong nhà.
  • Khi ra ngoài trời, cần đeo khẩu trang để tránh hít phải bụi, phấn hoa,…
  • Bệnh nhân dị ứng với loại thực phẩm nào thì cần tránh ăn uống loại thực phẩm đó.

Phòng tránh nhiễm khuẩn đường hô hấp:

  • Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin phòng bệnh hô hấp.
  • Rửa tay sạch sẽ thường xuyên, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Tránh lo âu, căng thẳng quá mức:

Duy trì lối sống lành mạnh, cân bằng.

  • Tập thể dục thường xuyên, vừa phải.
  • Tìm các biện pháp thư giãn, giải tỏa stress.

Hen phế quản là bệnh đường hô hấp mạn tính, xuất phát từ yếu tố kích thích, thường là các tác nhân dị ứng. Bệnh không lây lan giữa người và người khác, liên quan đến cơ địa và di truyền. Kiểm soát tốt bệnh giúp giảm cơn hen và cải thiện chất lượng cuộc sống.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 5

Đau thượng vị, một cảm giác đau ở phía trên rốn, có thể chỉ ra vấn đề trong hệ tiêu hóa thông thường, nhưng cũng có thể là biểu hiện của các bệnh lý nguy hiểm liên quan đến các cơ quan lân cận. Do đó, quan trọng để tìm kiếm sự chăm sóc y tế, đưa ra đánh giá và điều trị kịp thời.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 7

THƯỢNG VỊ LÀ GÌ?

Trước khi tìm hiểu đau thượng vị là gì chúng ta cần hiểu rõ thượng vị là gì, vùng thượng vị là vùng nào?

Thượng vị là vùng bụng nằm ở trên rốn và ngay dưới mũi xương ức. Vùng thượng vị là nơi tập trung nhiều cơ quan quan trọng của hệ tiêu hóa, bao gồm dạ dày, thực quản, tuyến tụy, và gan. 

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ GÌ?

Đau thượng vị là một trạng thái đau xuất hiện ở vùng phía trên rốn, đặc biệt là dưới khung xương sườn. Khu vực này chứa nhiều cơ quan quan trọng như dạ dày, tuyến mật, và tuyến tụy. Cơn đau ở vùng thượng vị có thể thể hiện dưới nhiều hình thức, từ sự êm dịu âm ỉ đến cảm giác đau quặn nhức mạnh, thậm chí có thể lan ra phía sau. Triệu chứng đi kèm thường bao gồm ợ hơi, khó tiêu, và cảm giác đầy bụng. Đau thường có thể liên quan đến thời điểm ăn uống, xuất hiện ngay sau bữa ăn hoặc khi nằm xuống.

TRIỆU CHỨNG ĐAU THƯỢNG VỊ

Triệu chứng của đau thượng vị có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân của bệnh, và những dấu hiệu sau đây thường được xem là biểu hiện điển hình:

  • Cảm giác nóng rát hoặc châm chích ở vùng bụng.
  • Đau âm ỉ hoặc đau cơn dữ dội, có thể kéo dài vài phút hoặc vài giờ sau khi ăn.
  • Cảm giác đầy bụng, khó tiêu hoặc khó nuốt.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Khó khăn trong việc hơi thở.
  • Cơn đau nhói có thể kéo dài sau khi ăn.

Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau trong hệ tiêu hóa và nên được chẩn đoán và điều trị dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU VÙNG THƯỢNG VỊ

Đau vùng thượng vị là một triệu chứng phổ biến, thường là biểu hiện của nhiều loại bệnh trong hệ tiêu hóa. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây ra đau vùng thượng vị:

LOÉT DẠ DÀY

Sự hình thành vết thương trên niêm mạc dạ dày, thường xảy ra khi hàng rào bảo vệ niêm mạc yếu đi, gây đau vùng thượng vị cùng với các triệu chứng khác như khó tiêu, ợ chua, buồn nôn, nôn máu, và đại tiện phân đen.

VIÊM DẠ DÀY

Tình trạng tổn thương lớp niêm mạc dạ dày, phổ biến ở mọi đối tượng và thường có các triệu chứng như đau vùng thượng vị khi đói hoặc sau khi ăn, cảm giác ậm ạch và khó chịu vùng thượng vị sau khi ăn.

VIÊM TỤY CẤP

Sự viêm nhiễm của tuyến tụy, có thể gây đau vùng thượng vị, lan ra sau lưng, và đi kèm với triệu chứng như buồn nôn, đầy chướng bụng, sốt, và mạch nhanh.

SỎI MẬT

Hình thành sỏi trong túi mật và khi sỏi kẹt trong ống cổ túi mật có thể gây đau vùng thượng vị cực kỳ dữ dội, đồng thời đi kèm với triệu chứng như vàng mắt, vàng da, và sốt.

VIÊM THỰC QUẢN

Tình trạng viêm niêm mạc thực quản, thường do trào ngược dạ dày, dị ứng, nhiễm trùng, hoặc kích ứng mãn tính, gây ra đau vùng thượng vị và có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản theo thời gian.

BỆNH TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN (GERD)

Trào ngược axit từ dạ dày lên ống dẫn thức ăn hoặc thực quản có thể kích thích niêm mạc, gây đau vùng thượng vị và các triệu chứng khác như cảm giác nóng rát, đắng miệng, ho, và khó chịu tại vùng cổ họng hoặc vùng ngực.

TIỀN SẢN GIẬT

Đau vùng thượng vị nhẹ có thể là triệu chứng thường gặp ở phụ nữ mang thai do áp lực bào thai, nhưng đau dữ dội có thể là dấu hiệu của tình trạng tiền sản giật, một tình trạng nguy hiểm đòi hỏi theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.

UNG THƯ TUYẾN TỤY

Nếu bạn trải qua đau thượng vị kèm theo các triệu chứng như sụt cân không rõ nguyên nhân và đường huyết tăng cao, đây có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến tụy. Để đảm bảo sức khỏe của mình, việc thăm khám sức khỏe càng sớm càng tốt để đưa ra đánh giá và xác định liệu pháp điều trị là quan trọng.

CÁC BỆNH LÝ VỀ GAN, MẬT

Các vấn đề như viêm túi mật, áp-xe gan có thể là nguyên nhân gây đau vùng trên rốn. Các triệu chứng đi kèm như sốt, vàng da, buồn nôn, đau lan lên vai, sau lưng, lan khắp vùng bụng, gan sưng to, ấn kẽ sườn đau, và sốc nhiễm khuẩn là những dấu hiệu quan trọng cần chú ý.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC CỦA HỆ TIÊU HÓA

Ngoài ra, các bệnh lý phổ biến như ngộ độc thức ăn, nhiễm trùng, nhiễm độc tiêu hóa, và viêm ruột thừa cũng có thể gây ra đau vùng thượng vị. Triệu chứng như nôn, buồn nôn, sốt, chướng bụng, tiêu chảy, và có thể đi phân lỏng lẫn máu hoặc chất nhầy nên được chẩn đoán và điều trị một cách nhanh chóng.

CÁC BỆNH LÝ NGOÀI ĐƯỜNG TIÊU HÓA

Đau vùng thượng vị có thể liên quan đến các bộ phận ngoài ổ bụng như tim, phổi, màng phổi, cơ hoành, và nếu không được chẩn đoán đúng, có thể dẫn đến hiểu lầm về bản chất của vấn đề. Suy tim, nhồi máu cơ tim, viêm phổi thùy dưới, áp-xe phổi, và các vấn đề tim mạch khác có thể tạo ra triệu chứng đau vùng thượng vị kèm theo khó thở, hoặc ngất đi. Đối với những tình huống này, việc đánh giá và chẩn đoán đầy đủ là quan trọng để xác định nguyên nhân chính xác và kế hoạch điều trị phù hợp.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 9

CÁCH CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ NHANH NHẤT BẰNG THUỐC

Chữa đau thượng vị bằng thuốc có thể được thực hiện thông qua sử dụng một số loại thuốc Tây phổ biến như sau:

  • Thuốc kháng axit: Nhóm thuốc này chứa muối magie, nhôm hydroxit hoặc sự kết hợp của cả hai thành phần. Chúng giúp giảm tiết axit trong dạ dày và có thể được sử dụng để giảm đau và khó chịu do đau thượng vị.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Các loại như Misoprostol, Rebamipide, Sucralfate thường được dùng để bảo vệ niêm mạc dạ dày, đặc biệt là trong trường hợp khó tiêu, trào ngược dạ dày thực quản, và viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Thuốc kháng Histamin H2: Như Famotidine, Ranitidine, Nizatidine, Cimetidine, giúp cải thiện triệu chứng đau thượng vị và hỗ trợ trong quá trình phục hồi vết loét ở niêm mạc dạ dày. Thường được sử dụng trong trường hợp trào ngược dạ dày, viêm loét dạ dày tá tràng, và chống xuất huyết tiêu hóa do stress.
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Bao gồm Esomeprazole, Rabeprazole và Omeprazole, giúp ức chế tiết axit dạ dày và thường được chỉ định trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản, viêm loét dạ dày tá tràng, và loét dạ dày do khuẩn HP.
  • Thuốc kháng dopamine (kháng thụ thể D2): Như Domperidone, Metoclopramide, Butylphenol, Promethazine, giúp giảm đầy bụng sau khi ăn và thường được sử dụng trong điều trị chứng đau thượng vị do trào ngược dạ dày – thực quản.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, và quan trọng nhất là cần thăm khám để xác định chính xác nguyên nhân của đau thượng vị và lập kế hoạch điều trị phù hợp.

MẸO CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ DẠ DÀY THEO DÂN GIAN

Dưới đây là một số mẹo chữa đau thượng vị dân gian có thể tham khảo:

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG NGHỆ

Sử dụng nghệ có chứa Curcumin giúp diệt khuẩn, chữa loét, giảm lượng axit trong dạ dày.

Cách sử dụng nghệ có thể là dùng bột nghệ, nghệ ngâm mật ong pha nước ấm, hoặc uống viên hoàn bột nghệ.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG CHÈ DÂY

  • Chè dây có tác dụng thanh nhiệt giải độc, giảm đau và an thần.
  • Rễ cây chè dây giúp lợi tiểu, giảm đau rát thượng vị.
  • Cách sử dụng có thể là nấu chè dây uống hàng ngày.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG DẠ CẨM TÍM

  • Cây dạ cẩm có tính bình, vị ngọt đắng, giúp thanh nhiệt, giải độc, giảm đau và tiêu viêm.
  • Cách sử dụng dạ cẩm tím có thể là nấu nước uống hàng ngày hoặc sử dụng dạ cẩm tím khô.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG HẠT BƯỞI

Hạt bưởi chứa flavonoid giúp kháng khuẩn, chống oxy hóa và làm dịu đường tiêu hóa.

Cách sử dụng có thể là ăn hạt bưởi tươi hoặc uống nước hạt bưởi.

Lưu ý rằng mọi phương pháp chữa trị, cả dân gian và y học hiện đại, nên được thảo luận và thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc nghiêm trọng, việc thăm bác sĩ là quan trọng để đảm bảo được chẩn đoán và điều trị đúng đắn.

KHI NÀO THÌ GẶP BÁC SĨ?

Dưới đây là những trường hợp cần gặp bác sĩ ngay khi bạn có triệu chứng đau thượng vị:

  • Cơn đau dạ dày trở nên nặng hơn, hoặc di chuyển đến phần dưới bên phải của bụng.
  • Xuất hiện đau ngực, hoặc cơn đau lan ra ngực, lưng, cổ, vai và cánh tay.
  • Nôn ói liên tục 12 giờ.
  • Người mất nước dù không đi tiểu, mắt trũng, da khô.
  • Đi tiêu ra phân đen hoặc lẫn máu.
  • Khó thở, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu.
  • Đau bụng, kèm nôn, sốt trên 38 độ C.
  • Bụng chướng.
  • Các triệu chứng ngày một nặng hơn hoặc xuất hiện triệu chứng mới.
  • Đau bụng xảy ra do chấn thương, té ngã, hay bị đánh vào vùng bụng.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỊ ĐAU THƯỢNG VỊ

Đau thượng vị là một triệu chứng phổ biến của các bệnh lý về dạ dày, bao tử. Để phòng tránh đau thượng vị, cần thay đổi thói quen sống lành mạnh, cụ thể như sau:

  • Lựa chọn thực phẩm lành mạnh: Nên ăn các thực phẩm dễ tiêu hóa, không gây kích ứng dạ dày như: cơm, cháo, súp, rau củ quả, thịt nạc, cá,…
  • Hạn chế thực phẩm có hại: Hạn chế các thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ, chiên rán, thức ăn nhanh, đồ ăn đóng hộp,…
  • Tăng cường chất xơ: Chất xơ giúp nhuận tràng, giảm táo bón, từ đó giảm áp lực lên dạ dày.
  • Uống đủ nước: Nước giúp trung hòa acid dạ dày, giảm nguy cơ viêm loét dạ dày.
  • Ăn uống đúng giờ, đúng bữa: Nên ăn 3 bữa chính và 2 bữa phụ đều đặn trong ngày. Không nên ăn quá no hoặc quá đói.
  • Ăn chậm, nhai kỹ: Ăn chậm, nhai kỹ giúp thức ăn được tiêu hóa dễ dàng hơn, giảm áp lực lên dạ dày.
  • Không ăn trước khi đi ngủ 2-3 tiếng: Ăn no trước khi đi ngủ sẽ khiến dịch vị dạ dày tăng tiết, gây khó tiêu, đầy bụng, trào ngược dạ dày.
  • Kê cao đầu khi ngủ: Kê cao đầu khi ngủ giúp giảm trào ngược dạ dày.
  • Hạn chế rượu bia, thuốc lá, cà phê: Rượu bia, thuốc lá, cà phê là những chất kích thích gây hại cho dạ dày.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau thượng vị có nguy hiểm không?

Thông thường, đau thượng vị ngắn hạn thường liên quan đến hệ tiêu hóa, có thể phát hiện và điều chỉnh sớm. Tuy nhiên, nếu đau thượng vị kéo dài dai dẳng, kèm theo các triệu chứng bất thường thì có thể là dấu hiệu cảnh báo của một bệnh lý nguy hiểm nào đó, như ung thư, bệnh tim mạch, giun chui ống mật, bệnh gan… Vì vậy, trong những trường hợp này cần được thăm khám, chẩn đoán và điều trị bệnh càng sớm càng tốt.

2. Nên làm gì khi bị đau thượng vị?

Khi gặp dấu hiệu đau thượng vị, đặc biệt là những cơn đau dữ dội, và ngày một tăng lên thì cần đến ngay các cơ sở y tế, bệnh viện uy tín để thăm khám. Việc phát hiện ra bệnh lý sớm (nếu có), việc điều trị dễ dàng, hiệu quả và ít tốn kém hơn. Nếu để lâu, bệnh tiến triển nặng, việc điều trị khó khăn, tốn nhiều công sức, tiền bạc mà thậm chí còn đe dọa đến tính mạng của người bệnh.

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ. Cùng với đó, là kết hợp với chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh để giúp việc điều trị hiệu quả. Sau khi điều trị, người bệnh cần duy trì kiểm tra sức khỏe định kỳ để kiểm tra và tầm soát bệnh.

3. Đau thượng vị kiêng ăn gì?

Hạn chế các thực phẩm sau:

  • Thực phẩm khó tiêu, thức ăn nhiều dầu mỡ, chiên rán sẽ làm tăng tiết acid dạ dày, gây đau vùng thượng vị nhiều hơn như: thịt nguội, xúc xích, lạp xưởng…
  • Thức ăn chứa nhiều gia vị chua cay như tiêu, ớt, tỏi…
  • Hạn chế thực phẩm có hàm lượng acid cao như trái cây họ cam quýt, xoài, me…
  • Tránh rượu bia, chất kích thích như caffeine, thuốc lá… vì sẽ làm vết thương lâu lành, thậm chí làm bệnh nặng hơn.

4. Đau vùng thượng vị nên ăn gì?

Nên ăn các thực phẩm sau:

  • Các thức ăn mềm, tinh, ấm như: cháo, súp, cơm mềm, trứng, sữa…
  • Uống nước bột sắn dây, nước mía, sinh tố trái cây tươi.

5. Đau vùng thượng vị có phải là một trường hợp khẩn cấp?

Đau thượng vị có nhiều nguyên nhân, nên có thể diễn tiến âm ỉ hoặc khẩn cấp, đột ngột. Nếu đau thượng vị kèm theo các triệu chứng sau thì cần được cấp cứu ngay lập tức:

  • Đau dữ dội, đột ngột
  • Đau lan ra sau lưng
  • Đau kèm theo sốt cao, nôn mửa nhiều
  • Đi ngoài phân đen, máu tươi
  • Sụt cân

Đau vùng thượng vị thường xuất phát thường liên quan đến hệ tiêu hóa, và cũng không ngoại trừ các bộ phận xung quanh, có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không thể phát hiện và điều trị kịp thời.