CÂY CHÈ DÂY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

CÂY CHÈ DÂY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 1

‘Cây chè dây, một loại cây thảo dược phổ biến, nổi tiếng với nhiều công dụng trong việc chữa bệnh và cải thiện sức khỏe, đặc biệt là trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến dạ dày. Bài viết này sẽ chia sẻ những thông tin chi tiết về tác dụng của cây chè dây:

CÂY CHÈ DÂY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 3

CÂY CHÈ DÂY LÀ GÌ?

Tên khoa học của cây chè dây là Ampelopsis cantoniensis (Hook. et Arn.) Planch., thuộc họ Nho (Vitaceae). Nó còn được biết đến với các tên gọi khác như trà dây, bạch liễm, thau rả…

Cây chè dây là loại cây leo, với thân và cành hình trụ cứng cáp. Dây leo có chiều dài từ 2-3m, thường leo cao khoảng 1m và bám vào cây khác. Thường mọc tự nhiên trong rừng, cây chè dây có cành mảnh và tua cuốn mọc đối diện với lá, thường phân thành 2-3 nhánh.

Lá của cây chè dây có dạng lá kép lông, dài từ 7-10cm, có hình dạng giống lá kinh giới với viền màu tím. Mặt lá nhẵn, mặt dưới của lá có màu xanh nhạt, trong khi mặt trên có màu xanh đậm hơn. Lá non thường có xu hướng màu đỏ, còn lá già thì có màu xanh thẫm.

Hoa của cây chè dây mọc thành từng chùm, gần giống với hoa tam thất nhưng có màu trắng. Thời gian ra hoa thường từ tháng 6-7 hàng năm.

Quả của cây chè dây có kích thước nhỏ và màu đỏ, thường rụng vào mùa thu, khoảng tháng 9.

Cây chè dây được sử dụng phần lá để chế biến thành thuốc, đôi khi cũng sử dụng rễ. Thời gian thu hái thường là từ tháng 4 đến tháng 10 hàng năm khi cây chưa ra hoa. Phần lá sau khi thu hái sẽ được cắt, rửa sạch, phơi khô và bảo quản để sử dụng làm dược liệu.

Cây chè dây thường mọc nhiều ở các quốc gia có khí hậu nhiệt đới ẩm như Trung Quốc, Ấn Độ, Lào…Ở Việt Nam, chúng phổ biến ở vùng đồi núi thuộc các tỉnh như Lào Cai, Lạng Sơn, Hoà Bình, Quảng Ninh, Nghệ An, Lâm Đồng…

CÂY CHÈ DÂY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 5

Hình ảnh cây chè dây

THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA CÂY CHÈ DÂY

Cây chè dây là một loại thảo dược quý, chứa các thành phần hoá học như:

  • Flavonoid
  • Tannin
  • Glucose
  • Rhamnose

Các thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc bào chế dược liệu từ cây chè dây.

TÁC DỤNG CỦA CÂY CHÈ DÂY

CÂY CHÈ DÂY TRONG Y HỌC HIỆN ĐẠI

Trong lĩnh vực y học hiện đại, cây chè dây đã được chứng minh có nhiều công dụng tuyệt vời như:

  • Chống loét dạ dày.
  • Kháng viêm.
  • Giảm đau.
  • Kháng khuẩn, đặc biệt là chống lại các vi khuẩn như Bacillus subtilis, Staphylococcus aureus, E.coli…
  • Chống oxy hóa.

Cây chè dây có tác dụng đa dạng, không chỉ là phương pháp chữa bệnh mà còn có thể được sử dụng để phòng ngừa các bệnh tật.

CÂY CHÈ DÂY TRONG Y HỌC CỔ TRUYỀN

Còn trong y học cổ truyền, cây chè dây có tác dụng gì? Nó được coi là một loại dược liệu quý. Với vị ngọt, nhạt và tính mát, cây chè dây được sử dụng trong y học cổ truyền để thanh nhiệt, giải độc, giảm đau và giảm viêm. Cây chè dây thường được áp dụng trong điều trị các bệnh như viêm kết mạc cấp, đau dạ dày, viêm gan, cảm mạo, viêm họng và mụn nhọt. Đây là một dược liệu phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong dân gian với nhiều công dụng khác nhau.

NHỮNG BÀI THUỐC HAY TỪ CÂY CHÈ DÂY

CHỮA TÊ THẤP ĐAU NHỨC

Lá cây chè dây có thể được sử dụng để giảm đau và nhức mỏi ở xương khớp và các vùng cơ thể khác. Bạn có thể lấy lá cây chè dây tươi, giã nát và sau đó hơ nóng lá này. Sau đó, bạn gói lá đã được hơ nóng vào trong một miếng vải sạch và đắp vào vùng bị đau nhức. Đây là một phương pháp tự nhiên để giảm đau và làm giảm cảm giác tê thấp.

CHỮA ĐAU DẠ DÀY

Với khả năng giải độc, chống viêm và giảm đau, cây chè dây đã được sử dụng rộng rãi trong việc chữa trị đau dạ dày một cách hiệu quả. Đặc biệt, cây chè dây được biết đến là một loại dược liệu hỗ trợ trong việc điều trị viêm dạ dày do vi khuẩn HP.

Ngoài ra, cây chè dây cũng được sử dụng để kháng viêm, tái tạo niêm mạc dạ dày sau khi bị viêm, cũng như trung hoà axit trong dịch vị dạ dày, giúp giảm các triệu chứng khó chịu như ợ chua, ợ hơi, đau bụng…

Với những tính năng này, cây chè dây thường được liên kết với việc chữa trị đau dạ dày. Phương pháp sử dụng phổ biến là đun nước cây chè dây và sử dụng nước này như uống trà.

PHÒNG BỆNH SỐT RÉT

Để phòng tránh bệnh sốt rét, cây chè dây thường được kết hợp với các dược liệu như lá hồng bì, rễ cỏ xước, lá đại bi, lá tía tô, lá vối và rễ xoan rừng. Các dược liệu này được sắc để lấy nước uống, và thường được sử dụng trong vòng 3 ngày mỗi tháng để giúp phòng tránh bệnh sốt rét.

CÁCH SỬ DỤNG CÂY CHÈ DÂY

Cây chè dây có tác dụng đa dạng, phổ biến nhất là trong việc chữa trị các vấn đề liên quan đến dạ dày. Để sử dụng cây chè dây, bạn có thể dùng từ 10-50 gram dược liệu mỗi ngày.

Cây chè dây có thể sử dụng dưới dạng tươi hoặc khô, và bạn có thể chế biến như đun trà với các phương pháp như trà vối, trà xanh để uống hàng ngày.

ĐỐI TƯỢNG CÓ THỂ SỬ DỤNG CÂY CHÈ DÂY

Với khả năng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, và kháng khuẩn, cây chè dây có thể được sử dụng cho các đối tượng như:

  • Người mắc viêm dạ dày với các triệu chứng như ợ hơi, ợ chua.
  • Người bị trào ngược dạ dày.
  • Những người nhiễm khuẩn vi khuẩn HP.

Tuy nhiên, khi sử dụng cây chè dây để chữa bệnh, cũng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

CÂY CHÈ DÂY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 7

TÁC HẠI KHI DÙNG CÂY CHÈ DÂY KHÔNG ĐÚNG CÁCH

Nếu tiêu thụ chè dây vượt quá liều lượng khuyến nghị, tức là hơn 70g/ngày, hoặc uống chè dây khi đang đói bụng hoặc từ các nguồn không đáng tin cậy, có thể dẫn đến một số tác hại không mong muốn, bao gồm:

Rối loạn chức năng gan: Sử dụng chè dây không đúng liều lượng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, gây ra các vấn đề như da và mắt trở nên vàng, cùng với cảm giác mệt mỏi trên toàn cơ thể.

Tương tác thuốc: Chè dây có thể tương tác với các loại thuốc khác và làm thay đổi hiệu quả điều trị. Do đó, nếu đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng chè dây.

Nhiễm khuẩn và độc tố: Sử dụng chè dây để qua đêm có thể dễ dẫn đến nhiễm khuẩn và sinh ra độc tố, gây ra các tác dụng phụ không mong muốn như tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng,…

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Giá bán cây chè dây?

Giá bán cây chè dây có thể dao động từ 50.000 – 100.000 đồng/kg.

2. Cây chè dây có tác dụng phụ không?

Cây chè dây generally được sử dụng an toàn. Tuy nhiên, một số người có thể gặp một số tác dụng phụ như:

  • Đau bụng, tiêu chảy: Do tác dụng kích thích nhuận tràng của chè dây.
  • Buồn nôn, nôn: Do tác dụng hạ huyết áp của chè dây.
  • Dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với các thành phần trong chè dây.

3. Nên sử dụng cây chè dây như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • Nên sử dụng chè dây một cách thường xuyên và kiên trì để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Nên sử dụng chè dây đúng liều lượng và hướng dẫn.
  • Nên kết hợp sử dụng chè dây với chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh.

KẾT LUẬN

Tóm lại, chè dây là một dược liệu có nhiều công dụng tuyệt vời trong điều trị một số bệnh khi sử dụng đúng cách. Để sử dụng chè dây một cách hiệu quả, quan trọng nhất là phải nắm vững thông tin về đặc tính, công dụng, cách sử dụng và các lưu ý liên quan. Tránh tình trạng sử dụng tùy tiện có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn cho sức khỏe.

UỐNG NƯỚC LÁ VỐI MỖI NGÀY CÓ TỐT KHÔNG? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

UỐNG NƯỚC LÁ VỐI MỖI NGÀY CÓ TỐT KHÔNG? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 9

Nước lá vối là loại nước được nhiều người sử dụng để làm thức uống giải khát hàng ngày. Ngoài ra, nước lá vối còn được dùng để điều trị một số bệnh như tiểu đường, đau dạ dày,… Tuy nhiên, uống nước lá vối mỗi ngày có tốt không là điều mà nhiều người thắc mắc. Hãy cùng phunutoancau giải đáp qua bài viết sau đây.

UỐNG NƯỚC LÁ VỐI MỖI NGÀY CÓ TỐT KHÔNG? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 11

CÂY LÁ VỐI

Cây lá vối (Cleistocalyx operculatus) là loại cây thân gỗ, cao trung bình 10-12m, có hoa, vỏ màu nâu đen, xẻ dọc. Lá vối hình bầu dục, nhọn ở gốc, có mũi ngắn ở trên, hai mặt lá có màu xanh nhạt. Lá thường dài khoảng 8-10cm, rộng 4-6cm, cuống ngắn.

Cây vối là loài cây nhiệt đới, phân bố rộng rãi ở nhiều nước Châu Á như Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Campuchia,… Ở nước ta, cây vối thường được trồng quanh nhà hoặc mọc hoang ở bờ ao, bờ bụi, phổ biến nhất là các tỉnh miền núi phía Bắc.

Cây vối ra hoa từ tháng 5 đến tháng 7, quả hình tròn hoặc thuôn dài, khi chín thường có màu tím.

Để sử dụng lá vối, người ta thường phơi khô, rửa sạch rồi cho vào nồi đun sôi. Nước lá vối có màu nâu đỏ tươi, vị hơi đắng, hơi ngọt và mùi hắc.

LỢI ÍCH CỦA NƯỚC LÁ VỐI ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ BỆNH GOUT

Nước lá vối có tác dụng đào thải, tiêu hóa và giảm các chất béo từ thức ăn dầu mỡ. Đây là những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gout. Do đó, nước lá vối có thể giúp phòng và điều trị bệnh gout hiệu quả.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Nước lá vối chứa hợp chất flavonoid có tác dụng ổn định đường huyết, giảm mỡ máu, chống oxy hóa tế bào, bảo vệ tế bào beta tuyến tụy bị tổn thương. Do đó, nước lá vối có thể hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường hiệu quả.

GIẢM MỠ MÁU

Nước lá vối có tác dụng lợi tiểu, giúp đào thải cholesterol ra khỏi cơ thể. Do đó, nước lá vối có thể hỗ trợ giảm mỡ máu.

CHỮA ĐAU BỤNG, VIÊM ĐẠI TRÀNG MÃN TÍNH

Nước lá vối có tác dụng kích thích tiêu hóa, giúp ăn ngon miệng hơn. Ngoài ra, nước lá vối còn có tác dụng kháng khuẩn, giúp chữa đau bụng, đi ngoài phân sống.

TRỊ BỆNH NGOÀI DA

Nước lá vối có chứa một số chất kháng sinh có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh như liên cầu, tụ cầu, bạch hầu, phế cầu, salmonella, bacillus subtilis,… Do đó, nước lá vối có thể dùng để chữa các bệnh ngoài da như ghẻ, nhọt, lở loét,…

HỖ TRỢ TIÊU HÓA

UỐNG NƯỚC LÁ VỐI MỖI NGÀY CÓ TỐT KHÔNG? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 13

Vị đắng trong lá vối kích thích dạ dày tiêu hóa thức ăn tốt hơn, tinh dầu trong lá có tính kháng khuẩn cao nhưng không làm hại các vi khuẩn có lợi trong đường ruột còn chất tanin bảo vệ niêm mạc ruột. Nước lá vối có hoạt chất ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn gram dương và gram âm nên có tác dụng hỗ trợ điều trị viêm đại tràng, tiêu chảy,…

GIÚP ĐÀO THẢI ĐỘC TỐ

Nước lá vối có tác dụng giải nhiệt, giải khát, đồng thời giúp đào thải độc tố ra khỏi cơ thể qua đường tiết niệu.

CHỮA BỎNG

Vỏ cây vối bỏ vỏ thô, rửa sạch, giã nát, hòa với nước sôi để nguội, lọc lấy nước, bôi vào chỗ bỏng để làm giảm tiết dịch, hết sưng tấy, giảm đau và hạn chế sự phát triển của vi trùng.

AI KHÔNG NÊN UỐNG NƯỚC LÁ VỐI?

Nước lá vối là một loại thức uống dân gian có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, nhưng không phải ai cũng có thể uống được. Dưới đây là những đối tượng cần thận trọng khi uống nước lá vối:

NGƯỜI QUÁ GẦY HOẶC SỨC KHỎE SUY NHƯỢC

Nước lá vối có tác dụng kiểm soát lượng đường trong máu và hỗ trợ giảm cân. Do đó, những người quá gầy hoặc sức khỏe suy nhược không nên uống nước lá vối vì có thể khiến tình trạng này trở nên trầm trọng hơn.

PHỤ NỮ MANG THAI

Nước lá vối có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và bài tiết của phụ nữ mang thai. Do đó, phụ nữ mang thai nên hạn chế uống nước lá vối.

TRẺ EM

Trẻ em có hệ tiêu hóa và sức khỏe còn yếu. Do đó, trẻ em không nên uống nước lá vối quá nhiều.

NGƯỜI BỊ MẤT NGỦ, KHÓ NGỦ

Nước lá vối có tác dụng kích thích thần kinh trung ương, gây hưng phấn. Do đó, người bị mất ngủ, khó ngủ không nên uống nhiều nước lá vối vì có thể khiến tình trạng này trở nên trầm trọng hơn.

NGƯỜI ĐANG ĐIỀU TRỊ BỆNH, ĐANG UỐNG THUỐC

Nước lá vối có thể tương tác với một số loại thuốc, gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Do đó, người đang điều trị bệnh, đang uống thuốc nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi uống nước lá vối.

UỐNG NƯỚC LÁ VỐI MỖI NGÀY CÓ TỐT KHÔNG?

Nước lá vối mang lại nhiều công dụng cho cơ thể chúng ta, nhưng liệu uống nước lá vối mỗi ngày có tốt không?

Ngày dùng 15 – 20g lá hoặc nụ vối, sắc uống thay nước trà trong ngày hoặc đun uống ngày 3 lần sắc đặc uống trong thời gian dài sẽ đạt hiệu quả như mong muốn. 

Tuy nhiên, nếu uống nước lá vối khi đói hoặc quá no, loại nước này sẽ gây hại cho sức khỏe của người sử dụng. Theo các chuyên gia, hiện tượng uống nước khi đói thường gây cảm giác buồn nôn vì nó có tác dụng kích thích, thúc đẩy tiêu hóa, chống đầy bụng, ăn ngon miệng. Do tác dụng này, uống khi bụng đói sẽ kích hoạt ruột, gây thèm ăn, mệt mỏi, sụp mày, mất sức. Vì vậy, bên cạnh những tác dụng của nước lá vối, người dùng cũng cần một thức uống tốt cho thể chất và sức khỏe để đạt hiệu quả cao nhất.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI UỐNG NƯỚC LÁ VỐI

Để uống nước lá vối có lợi cho sức khỏe, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Không uống nước lá vối khi bụng đói khiến nhu động ruột hoạt động nhiều hơn dẫn đến cảm giác mệt mỏi, chóng mặt, chán ăn, ăn không ngon.
  • Không nên uống nước lá vối tươi vì lá vối tươi có tính kháng khuẩn cao. Uống quá nhiều lá vối tươi có thể gây mất máu và tiêu diệt vi khuẩn có lợi.
  • Không lạm dụng nước lá vối: Uống nhiều nước lá vối không tốt cho hệ bài tiết. Tuy nhiên, khi pha loãng để uống thì không gây hại cho sức khỏe.
  • Không uống sau bữa ăn: Uống nước lá vối sau khi ăn lúc này cản trở quá trình tiêu hóa tự nhiên của thức ăn. 

Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn có thể sử dụng nước lá vối đúng cách để nhận được nhiều lợi ích tốt cho sức khỏe, tuy nhiên cần hạn chế uống nước lá vối quá nhiều trong ngày.