XÉT NGHIỆM CRP LÀ GÌ? CHỈ SỐ CRP BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG?

XÉT NGHIỆM CRP LÀ GÌ? CHỈ SỐ CRP BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG? 1

Xét nghiệm C-reactive protein (CRP) được sử dụng để đánh giá mức độ viêm trong cơ thể. Kết quả của chỉ số CRP được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi sự phát triển của viêm, đặc biệt là sau các ca phẫu thuật để theo dõi quá trình lành vết thương và phát hiện kịp thời bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào.

XÉT NGHIỆM CRP LÀ GÌ? CHỈ SỐ CRP BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG? 3

PHƯƠNG PHÁP XÉT NGHIỆM CRP LÀ GÌ?

Protein phản ứng C, hay C-reactive protein (CRP), là một loại glycoprotein thường không có mặt trong cơ thể của người khỏe mạnh. Chỉ khi có sự xuất hiện của viêm nhiễm, các mô trong cơ thể sẽ kích thích sản xuất CRP, dẫn đến tăng nồng độ CRP trong huyết thanh.

Dựa vào kết quả xét nghiệm CRP, bác sĩ có thể chẩn đoán tình trạng viêm nhiễm ở mỗi người. Hàm lượng CRP thường tăng đáng kể trong khoảng 6 tiếng kể từ lúc bắt đầu phát triển tình trạng viêm nhiễm hoặc nhiễm trùng. Điều này giúp xác định kịp thời sự xuất hiện của viêm nhiễm, là một trong những ưu điểm quan trọng nhất của xét nghiệm CRP.

CHỈ SỐ CRP LÀ GÌ? TỔNG QUAN VỀ CHỈ SỐ CRP TRONG XÉT NGHIỆM

Chỉ số CRP là căn cứ để bác sĩ chẩn đoán về tình trạng bệnh của bạn, cụ thể như sau:

CHỈ SỐ CRP CỦA NGƯỜI BÌNH THƯỜNG

Những người khỏe mạnh thường có chỉ số hàm lượng CRP dưới 0,5 mg/100 ml (5 mg/l) huyết thanh. Khi nồng độ CRP tăng, đây có thể là dấu hiệu của tình trạng viêm nhiễm cấp. Nếu chỉ số CRP giảm xuống, điều này có nghĩa là bệnh nhân đã có sự khá hơn về sức khỏe. Đồng thời, tình trạng bệnh lý viêm đã giảm đi đáng kể. 

CHỈ SỐ CRP ẢNH HƯỞNG ĐẾN TIM MẠCH

Khi cơ thể bị nhiễm trùng vết thương hoặc tổn thương, nồng độ CRP có thể tăng đột ngột lên gấp nhiều lần (lên đến 1000 lần). Điều này có thể dẫn đến tăng mảng xơ trong động mạch, gây ra những vấn đề như đứt mảng xơ động mạch, tắc nghẽn động mạch vành, đột quỵ, và bệnh đái tháo đường loại II. Đối với mỗi loại bệnh lý, mức độ tăng của Protein phản ứng C sẽ khác nhau:

  • Protein phản ứng C tiêu chuẩn được sử dụng để chẩn đoán tình trạng viêm nhiễm đang diễn ra.
  • Protein phản ứng C siêu nhạy được sử dụng để chỉ định việc có hiện tượng viêm nhiễm cấp độ thấp hay không.

TRƯỜNG HỢP CRP ĐỊNH LƯỢNG CAO 

Khi chỉ số CRP tăng cao hơn 10 mg/l, thường được đánh giá là hậu quả của nhiễm trùng hoặc bệnh lý. Trong trường hợp này, CRP không được sử dụng để chẩn đoán bệnh tim mạch mà thường được sử dụng để đánh giá và phòng tránh bệnh. Chúng cũng cung cấp thông tin bổ sung trong quá trình chẩn đoán của bác sĩ. Đối với những trường hợp này, việc lặp lại xét nghiệm sau 2 tuần hoặc sau khi nhiễm trùng đã qua giúp xác định chính xác nguy cơ về bệnh tim mạch.

Ngoài ra, việc CRP tăng cao thường liên quan đến các tình trạng viêm cấp như:

  • Viêm phổi, viêm màng phổi
  • Viêm tụy cấp;
  • Viêm ruột thừa;
  • Viêm khớp;
  • Viêm động mạch từ tế bào “khổng lồ” và bệnh lao tiến triển;
  • Nhiễm trùng từ vi khuẩn;
  • Viêm đường tiết niệu;
  • Viêm mô tế bào;
  • Nhồi máu cơ tim…

QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐÁNH GIÁ CHỈ SỐ CRP

Khi thực hiện xét nghiệm CRP, không cần thiết phải kiêng cử hoặc nhịn ăn trước khi thực hiện xét nghiệm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể yêu cầu bạn cần nhịn ăn trong khoảng thời gian từ 4 đến 12 tiếng trước khi thực hiện xét nghiệm.

Quy trình xét nghiệm CRP thường diễn ra như sau: Đầu tiên, chuyên viên y tế sẽ lấy một lượng máu nhỏ từ bạn để tiến hành xét nghiệm. Sau khi thu thập mẫu máu một cách thành công, một miếng băng sẽ được đặt lên vùng da đã được cắm kim tiêm để ngăn máu chảy.

ĐỌC KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CRP

Người khỏe mạnh thường có chỉ số CRP trong khoảng từ 0,1mg/dL đến dưới 10mg/dL. Khi mắc phải viêm nhiễm nặng, nồng độ CRP có thể tăng cao. Nếu chỉ số CRP đang ở mức cao nhưng có xu hướng giảm, điều này thường cho thấy tình trạng viêm nhiễm đang giảm đi đáng kể.

NHỮNG YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUÁ TRÌNH XÉT NGHIỆM CRP

Kết quả xét nghiệm CRP có thể không chính xác do ảnh hưởng của các yếu tố sau:

  • Chỉ số CRP thấp có thể do sụt cân, hoạt động thể chất quá mức, hoặc tập thể dục quá sức trong thời gian dài.
  • Phụ nữ mang thai hoặc sử dụng thuốc tránh thai cũng có thể có chỉ số CRP tăng.
  • Người hút thuốc lá thường có nồng độ CRP tăng cao.
  • Người có chỉ số BMI cao, cao huyết áp, hoặc mắc bệnh đái tháo đường thường có nồng độ CRP cao.
  • Người béo phì cũng có thể có CRP cao.

MỘT VÀI CÂU HỎI LIÊN QUAN

KHI NÀO CẦN XÉT NGHIỆM CRP?

Đối với tình trạng nhiễm trùng hoặc các bệnh mạn tính đã được chẩn đoán, việc lặp lại xét nghiệm CRP trong một khoảng thời gian nhất định là phổ biến để theo dõi hiệu quả của liệu pháp. Sự giảm đáng kể trong mức độ CRP thường là dấu hiệu cho thấy phương pháp điều trị đang có hiệu quả.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc duy trì mức độ viêm thấp trong thời gian dài có thể liên quan đến tình trạng xơ vữa động mạch và cholesterol cao, đây là những yếu tố nguy cơ của bệnh lý tim mạch. Xét nghiệm hs-CRP được sử dụng để theo dõi mức độ CRP để đánh giá nguy cơ đau tim và đột quỵ. Dựa trên kết quả này, các bác sĩ có thể đưa ra các phương án điều trị và giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân.

Xét nghiệm CRP cũng thường được chỉ định để theo dõi sau phẫu thuật. Mức độ CRP thường tăng sau phẫu thuật và sau đó giảm về mức bình thường, trừ khi có sự nhiễm trùng hậu phẫu xảy ra.

CÓ NHỮNG LOẠI XÉT NGHIỆM PROTEIN PHẢN ỨNG C (CRP) NÀO?

Có hai loại xét nghiệm để đo lường CRP là xét nghiệm CRP tiêu chuẩn và hs-CRP. Hai loại xét nghiệm này có mục đích và phạm vi đo CRP trong máu khác nhau:

  • Xét nghiệm CRP tiêu chuẩn đo CRP từ 8 đến 1000 mg/L (hoặc 0,8 đến 100 mg/dL). Loại xét nghiệm này thường được sử dụng để đánh giá tình trạng viêm nặng như nhiễm trùng hoặc các bệnh mạn tính.
  • Xét nghiệm hs-CRP có độ nhạy cao hơn, đo CRP trong khoảng từ 0,3 đến 10 mg/L. Thường được sử dụng để đánh giá nguy cơ tim mạch tiềm ẩn. 

Xét nghiệm CRP đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán tình trạng viêm nhiễm, theo dõi quá trình lành vết thương và cũng có thể phát hiện nguy cơ về bệnh tim mạch. Vì vậy, khi có bất kỳ dấu hiệu nào về nhiễm trùng hoặc bệnh lý tim mạch, việc đến cơ sở y tế để thực hiện xét nghiệm CRP là điều cần thiết.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 5

Sảy thai và thai chết lưu, hay còn gọi là thai lưu, đều là những vấn đề khiến nhiều phụ nữ lo lắng khi mang thai. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và dấu hiệu của các biến chứng thai nghén này, cũng như cách để phòng tránh chúng và bảo đảm thai kỳ an toàn hãy cùng phunutoancau tìm hiểu trong bài viết sau.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 7

THAI LƯU LÀ GÌ?

Thai lưu là tình trạng thai nhi chết trong bụng mẹ sau tuần thứ 20 của thai kỳ. Đây là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm, có thể gây ra nhiều đau buồn và tổn thương cho cả cha mẹ và gia đình. Thai chết lưu được phân loại theo số tuần mang thai:

  • Từ 20 – 27 tuần: thai chết lưu sớm
  • Từ 28 – 36 tuần: thai chết lưu muộn
  • Sau 37 tuần: thai chết lưu đủ tháng

HIỆN TƯỢNG THAI LƯU 3 THÁNG ĐẦU

Thai lưu 3 tháng đầu là tình trạng thai nhi chết trong tử cung trước tuần thứ 20 của thai kỳ. Đây là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm, có thể gây ra nhiều đau buồn và tổn thương cho cả cha mẹ và gia đình.

DẤU HIỆU THAI LƯU MẸ NÊN BIẾT

Thai chết lưu thường không có dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, một số dấu hiệu có thể là cảnh báo của thai chết lưu bao gồm:

KHÔNG CÒN CẢM NHẬN ĐƯỢC THAI MÁY

Từ sau tuần thứ 20 thai kỳ, thai bắt đầu máy, và mẹ là người cảm nhận rõ nhất những cử động của thai nhi. Nếu đột nhiên một ngày, mẹ không thấy em bé máy trong bụng mình nữa, rất có thể thai đã chết lưu trong tử cung mẹ.

ĐAU BỤNG

Đau bụng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng do thai lưu. Nếu mẹ bầu cảm thấy đau bụng dữ dội, kèm theo sốt, ớn lạnh,… thì hãy đi khám ngay.

VỠ ỐI

Vỡ ối sớm là dấu hiệu thai lưu có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ. Nếu mẹ bầu thấy nước ối chảy ra bất thường, hãy đi khám ngay.

CHIỀU CAO TỬ CUNG KHÔNG TĂNG, THẬM CHÍ GIẢM

Ở mỗi lần khám thai định kỳ, mẹ sẽ được bác sĩ đo chiều cao của tử cung. Số đo này sẽ tăng tương ứng với số tuổi thai. Nhưng nếu chỉ số này không thay đổi hoặc giảm đi thì cần kiểm tra thai ngay.

GIẢM KÍCH CỠ VÒNG 1

Ngực căng và tiết sữa là hiện tượng thường thấy ở hầu hết thai phụ. Nếu đột nhiên hiện tượng này biến mất thì có thể là dấu hiệu cần được kiểm tra thai.

CHẢY MÁU ÂM ĐẠO

Đây là dấu hiệu nhận biết thai lưu phổ biến nhất. Chảy máu âm đạo có thể có màu đỏ tươi, nâu sẫm hoặc đen. Chảy máu âm đạo có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng nếu kèm theo các dấu hiệu khác như đau bụng, đau lưng, sốt,… thì rất có thể là dấu hiệu của thai lưu.

CÁC DẤU HIỆU KHÁC

Ngoài các dấu hiệu trên, thai phụ cũng có thể gặp phải một số dấu hiệu khác của thai chết lưu, chẳng hạn như:

  • Tăng huyết áp
  • Đau đầu dữ dội
  • Co giật

NGUYÊN NHÂN THAI CHẾT LƯU

BẤT THƯỜNG VỀ NHIỄM SẮC THỂ VÀ DỊ TẬT BẨM SINH

Bất thường về nhiễm sắc thể là nguyên nhân hàng đầu gây ra hiện tượng thai lưu. Các bất thường này có thể xảy ra do sự kết hợp không đúng của các nhiễm sắc thể của cha và mẹ, hoặc do đột biến xảy ra trong quá trình phát triển của phôi thai.

Dị tật bẩm sinh là những bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của thai nhi. Các dị tật bẩm sinh có thể gây ra thai chết lưu nếu chúng nghiêm trọng hoặc không thể chữa trị được.

HẠN CHẾ TĂNG TRƯỞNG TRONG TỬ CUNG

Hạn chế tăng trưởng trong tử cung (IUGR) là tình trạng thai nhi nhỏ hơn đáng kể so với tuổi thai kỳ. IUGR có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm bất thường về nhiễm sắc thể, dị tật bẩm sinh, thiếu máu, nhiễm trùng, hoặc các vấn đề về nhau thai.

RAU BONG NON

Rau bong non là tình trạng rau thai đột ngột tách ra khỏi thành tử cung. Rau bong non có thể gây ra chảy máu âm đạo, đau bụng, và thậm chí là thai chết lưu.

NHIỄM TRÙNG

Nhiễm trùng có thể gây ra thai chết lưu ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ. Các loại nhiễm trùng có thể gây thai chết lưu bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI), nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, hoặc ký sinh trùng.

CÁC VẤN ĐỀ VỚI DÂY RỐN

Các vấn đề với dây rốn, chẳng hạn như dây rốn quấn quanh cổ thai nhi, dây rốn bị thắt nút, hoặc dây rốn bị chèn ép, có thể gây ra thai chết lưu.

MANG THAI QUÁ NGÀY DỰ SINH

Mang thai quá ngày dự sinh (sau 42 tuần) có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu. Nguyên nhân có thể là do nhau thai bắt đầu suy yếu và không thể cung cấp đầy đủ oxy và chất dinh dưỡng cho thai nhi.

MẸ MẮC MỘT SỐ BỆNH LÝ

Một số bệnh lý ở thai phụ, chẳng hạn như bệnh lupus ban đỏ, rối loạn đông máu, bệnh đái tháo đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, bệnh tim hoặc tuyến giáp, có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu.

THUỐC LÁ VÀ CHẤT KÍCH THÍCH

Hút thuốc lá, uống rượu, hoặc sử dụng các chất kích thích khác trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu.

MẸ BẦU NÊN LÀM GÌ KHI THAI BỊ CHẾT LƯU?

XÁC ĐỊNH NGUYÊN NHÂN

Việc xác định nguyên nhân thai chết lưu rất quan trọng, giúp giảm nguy cơ lưu thai ở lần mang thai kế tiếp.

HỒI PHỤC SỨC KHỎE

Sau khi phẫu thuật thai lưu, bạn cần một thời gian nhất định để bình phục, trung bình từ 6 – 8 tuần. Bạn hãy cố gắng nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ để rút ngắn khoảng thời gian này, sớm phục hồi sức khỏe và sẵn sàng cho lần mang thai kế tiếp.

Một vấn đề mà mẹ có thể gặp sau khi mổ là cơ thể sẽ tiết sữa từ 7 – 10 ngày trước khi ngừng hẳn. Đây là cơ chế tự nhiên ở phụ nữ sau sinh. Nhưng nếu điều này khiến bạn khó chịu, hãy nói chuyện với bác sĩ để được kê toa các loại thuốc ngừng tiết sữa.

KIỂM SOÁT SỨC KHỎE TINH THẦN

Bạn vừa trải qua một mất mát lớn, dĩ nhiên sẽ không tránh khỏi đau buồn. Không thể đoán trước bạn cần bao nhiêu thời gian để vượt qua nỗi đau, có thể là vài tuần nhưng cũng có khi vài tháng, thậm chí cả năm. Nhưng bạn phải luôn giữ tinh thần vững vàng, đừng đổ lỗi cho bản thân hoặc ép mình nhanh chóng “vượt qua nó”. Hãy để mọi chuyện diễn ra tự nhiên, đồng thời tìm nguồn an ủi từ gia đình, bạn bè và đặc biệt là người bạn đời.

Nếu sau một thời gian, bạn nhận thấy mình không thể đối phó với nỗi đau này, xuất hiện các triệu chứng trầm cảm sau sinh như chán ăn, khó ngủ, mất hứng thú với cuộc sống, sợ tiếp xúc với cả người thân…, hãy tìm gặp bác sĩ tâm lý để được giải tỏa. Bác sĩ sẽ tìm giải pháp giúp bạn cân bằng tâm lý, ổn định tinh thần để sớm đón nhận tin vui.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 9

LÀM THẾ NÀO TRẢI QUA THAI KỲ KHỎE MẠNH VÀ AN TOÀN

TRƯỚC KHI MANG THAI

BỎ HÚT THUỐC

Các hóa chất trong thuốc lá là tác nhân ngăn cản oxy và chất dinh dưỡng từ người mẹ truyền sang thai nhi. Chẳng những vậy, hàng ngàn chất hóa học độc hại trong khói thuốc còn đi qua nhau thai sang con bạn. Thế nên, ngừng hút thuốc lá là việc bạn phải làm đầu tiên khi quyết định có em bé.

GIỮ CÂN NẶNG HỢP LÝ

Những phụ nữ thừa cân – béo phì (chỉ số BMI ≥ 23) có thể gặp phải các biến chứng trong thai kỳ như tiểu đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, tiền sản giật khi mang thai… – các yếu tố góp phần tăng nguy cơ thai chết lưu. Do đó, hãy đảm bảo bạn giữ cân nặng trong giới hạn bình thường (chỉ số BMI lý tưởng nhất là từ 18,5 – 22,9) bằng cách ăn uống điều độ và tập luyện đều đặn trước khi mang thai.

TRÁNH XA RƯỢU VÀ MA TÚY

Cùng với thuốc lá, rượu và ma túy có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai nhi, làm tăng nguy cơ sảy thai và thai chết lưu. Vì thế, hãy kiêng rượu và các chất kích thích trước và trong thai kỳ để đảm bảo em bé của bạn chào đời khỏe mạnh, an toàn.

TRONG THAI KỲ

THEO DÕI CHUYỂN ĐỘNG CỦA THAI

Em bé đạp mạnh là dấu hiệu cho thấy bé đang phát triển khỏe mạnh. Nếu mẹ cảm nhận được thai nhi đột nhiên ít cử động hơn bình thường, hãy đến bệnh viện để kiểm tra ngay lập tức. Bằng cách can thiệp sớm, bạn có thể tìm được nguyên nhân khiến bé chậm phát triển, từ đó ngăn chặn kịp thời hiện tượng thai lưu.

NGỦ NGHIÊNG TRONG TAM CÁ NGUYỆT THỨ BA

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ngủ nghiêng trong tam cá nguyệt thứ ba sẽ an toàn hơn cho em bé. Nếu bạn nằm ngửa, tổng trọng lượng khá lớn của bụng sẽ gây áp lực lên các cơ quan khác trong cơ thể bạn. Cụ thể:

  • Khi bạn ngủ ở tư thế nằm ngửa, em bé và sức nặng của bụng gây áp lực lên các mạch máu chính cung cấp cho tử cung. Điều này có thể hạn chế lưu lượng máu/oxy đến em bé.
  • Ở giai đoạn cuối thai kỳ, phụ nữ nằm ngửa nhiều hơn so với nằm nghiêng thì em bé sẽ ít hoạt động hơn và nhịp tim chậm lại. Nguyên nhân là do lượng oxy trong cơ thể bé thấp hơn khi mẹ nằm ngửa.

CHĂM SÓC CHÍNH MÌNH

Một thai kỳ có diễn ra suôn sẻ không, em bé có chào đời khỏe mạnh hay không phụ thuộc rất lớn vào tình trạng sức khỏe của người mẹ. Điều đó có nghĩa là bạn cần biết cách chăm sóc bản thân, lắng nghe cơ thể mình để kịp thời xử lý những bất thường xảy đến với mình và thai nhi. Bạn nên:

  • Khám thai đúng lịch và thực hiện đầy đủ các xét nghiệm theo yêu cầu. Điều này giúp bác sĩ theo dõi tường tận quá trình phát triển và tăng trưởng của thai nhi. Trong những lần khám thai, bác sĩ cũng sẽ chẩn đoán sớm các nguy cơ có thể xảy đến trong thai kỳ, chẳng hạn như tiền sản giật, đái tháo đường, tăng huyết áp…
  • Nói với bác sĩ về các dấu hiệu bất thường bỗng nhiên xảy đến trong thai kỳ như xuất huyết, đau dạ dày, sốt hoặc các triệu chứng khác đang khiến bạn lo lắng.
  • Tiêm phòng cúm vì phụ nữ mắc cúm khi mang thai sẽ tăng nguy cơ thai chết lưu cũng như các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.
  • Bổ sung axit folic trước khi có thai và trong suốt thai kỳ theo chỉ định của bác sĩ để giảm nguy cơ dị tật thai nhi.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

THAI LƯU 7 TUẦN NÊN HÚT HAY UỐNG THUỐC?

Theo khuyến cáo của Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), hút thai là phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần được ưu tiên lựa chọn. Hút thai có hiệu quả cao, ít biến chứng và thời gian hồi phục nhanh hơn so với uống thuốc. Tuy nhiên, hút thai có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau bụng, ra máu,…

Uống thuốc là phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần được lựa chọn khi người mẹ không thể hoặc không muốn thực hiện hút thai. Uống thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy,…

Quyết định lựa chọn phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi thai, nguyên nhân thai lưu, tình trạng sức khỏe của người mẹ và mong muốn của người mẹ.

HÚT THAI LƯU CÓ ĐAU KHÔNG?

Hút thai lưu là phương pháp sử dụng dụng cụ hút để lấy thai nhi và nhau thai ra khỏi tử cung. Phương pháp này được thực hiện tại bệnh viện dưới sự theo dõi của bác sĩ. Hút thai có thể được thực hiện dưới gây tê hoặc gây mê nhẹ.

Nhìn chung, hút thai lưu thường gây đau bụng, ra máu và chuột rút. Mức độ đau thường dao động từ nhẹ đến trung bình và có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

Để giảm đau khi hút thai lưu, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng các loại thuốc giảm đau như paracetamol, ibuprofen,… Ngoài ra, người mẹ cũng có thể áp dụng các biện pháp giảm đau tại nhà như chườm nóng, massage,…

Trong nội dung bài viết, trang phunutoancau đã chia sẻ thông tin về Thai lưu, bao gồm định nghĩa của tình trạng này, cách nhận biết dấu hiệu của thai lưu và các biện pháp xử lý tốt nhất. Hy vọng rằng bài viết này sẽ mang lại kiến thức chi tiết hơn cho những người phụ nữ đã trải qua giai đoạn khó khăn này, giúp họ có những thông tin cần thiết để đảm bảo một kỳ mang thai an toàn và khỏe mạnh hơn.