THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 1

Gần đây, số trẻ mắc COVID-19 tại nước ta đang gia tăng, mặc dù triệu chứng của COVID-19 ở trẻ em thường nhẹ hơn so với người lớn và ít trường hợp phải nhập viện. Tuy nhiên, một tỉ lệ nhất định trẻ sau khi mắc COVID-19 có thể trải qua một chuỗi triệu chứng kéo dài như ho, đau đầu, mệt mỏi, rối loạn hành vi, mất vị giác. Hiện tượng này đang thu hút sự quan tâm của ngành y tế và các bậc phụ huynh về vấn đề hậu COVID-19 ở trẻ, bao gồm biểu hiện và có thể gây ra những hậu quả gì ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ hay không.

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 3

HẬU COVID-19 LÀ GÌ?

Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ “hậu COVID-19” để mô tả các triệu chứng kéo dài sau khi trẻ mắc COVID-19, theo định nghĩa được Tổ chức Y tế Thế giới đưa ra vào tháng 10/2021. Hậu COVID-19 được định nghĩa là tình trạng mà các triệu chứng kéo dài ít nhất 2 tháng, xuất hiện sau khi bệnh khởi phát và không được chẩn đoán là do nguyên nhân khác.

Trong trường hợp của trẻ em, hậu COVID-19 ám chỉ một nhóm các triệu chứng lâu dài (như mệt mỏi, rối loạn vị giác, đau đầu, ho, khó thở…) sau khi trẻ mắc COVID-19 trong vòng 3 tháng và ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của trẻ. Các triệu chứng này có thể bắt đầu từ khi trẻ mắc bệnh ban đầu hoặc mới xuất hiện sau khi trẻ đã hồi phục và không do nguyên nhân khác gây ra.

Tùy thuộc vào thời gian kéo dài của các triệu chứng, có các thuật ngữ khác nhau:

Tình trạng COVID-19 cấp tính (Acute COVID-19): các triệu chứng xuất hiện trong vòng 4 tuần đầu kể từ ngày mắc bệnh.

Tình trạng COVID-19 bán cấp/dai dẳng (Subacute/ongoing/persistent COVID-19): các triệu chứng kéo dài từ 4 đến 12 tuần kể từ ngày mắc bệnh.

Tình trạng COVID-19 mạn tính (Chronic COVID-19): các triệu chứng kéo dài sau 12 tuần kể từ ngày mắc bệnh, có thể kéo dài tới 6 tháng.

HẬU COVID-19 CÓ THƯỜNG GẶP HAY KHÔNG?

Tỷ lệ trẻ em mắc các triệu chứng dai dẳng sau khi mắc COVID-19 có thể biến động tùy theo các nghiên cứu được thực hiện ở các quốc gia khác nhau, ở các nhóm tuổi và dân số đặc biệt khác nhau, cũng như các phương pháp định lượng thời gian xuất hiện các triệu chứng khác nhau. Thêm vào đó, các triệu chứng phổ biến của hậu COVID-19 ở trẻ em cũng đa dạng và có thể biến đổi, điều này cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc các triệu chứng.

Do đó, hiện nay chưa có con số chính xác về tỷ lệ mắc hậu COVID-19 ở trẻ em.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN HẬU COVID-19 LÀ GÌ?

Tổ chức Y tế Thế giới đánh giá rằng hậu COVID-19 là một tình trạng chưa có căn nguyên cụ thể, có sự kết hợp của nhiều yếu tố bao gồm đặc điểm của virus, tình trạng miễn dịch của cơ thể, và các di chứng sau điều trị hồi sức tích cực.

Ngoài ra, có một số tình huống khác cũng có thể gây ra các triệu chứng mới hoặc kéo dài sau COVID-19, bao gồm:

  • Vi rút tồn tại lâu hơn thường do hệ thống miễn dịch không hoạt động hiệu quả.
  • Tình trạng tái nhiễm do một chủng virus khác.
  • Thể lực yếu do thiếu vận động khi ốm.
  • Stress hậu sang chấn hoặc di chứng tâm thần, đặc biệt ở những người có tiền sử lo âu, trầm cảm, mất ngủ, hoặc các bệnh lý tâm thần khác.
  • Sự hình thành các kháng thể tự miễn sau nhiễm virus.

Một số nhà khoa học cũng đưa ra các giả thuyết sâu hơn:

  • Tình trạng phản ứng viêm mạn tính: Có nghiên cứu chỉ ra rằng virus SARS-CoV-2 có thể cư trú trong đường ruột của trẻ sau khi trải qua bệnh và kích thích sự phản ứng viêm liên tục.
  • Tình trạng tăng đông và tắc các vi mạch nhỏ trong thời kỳ mắc COVID-19 cấp tính có thể gây ra tổn thương mạn tính kéo dài, như sự tăng đông trong các động mạch vành có thể gây ra đau ngực kéo dài sau khi hồi phục.

TRIỆU CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM

Hậu COVID-19, trẻ em có thể trải qua một loạt các triệu chứng đặc trưng, bao gồm:

Triệu chứng hô hấp: Các triệu chứng như khó thở, đau ngực, và ho kéo dài có thể xuất hiện do virus SARS-CoV-2 tác động vào hệ thống hô hấp.

Triệu chứng tim mạch: Trẻ có thể phát triển viêm cơ tim, gây ra các triệu chứng như đau ngực, mệt mỏi, và nhịp tim không đều.

Triệu chứng khứu giác và vị giác: Một số trẻ có thể gặp phải thay đổi về khứu giác và vị giác, làm thay đổi thói quen ăn uống và khó nhận biết mùi nguy hiểm.

Triệu chứng thần kinh: Hậu COVID-19 có thể gây ra các vấn đề thần kinh như viêm não hoặc đột quỵ, dẫn đến thay đổi trong ngôn ngữ, tâm trạng, hành vi và vận động.

Triệu chứng tinh thần: Một số trẻ có thể gặp khó khăn trong việc học tập, tập trung, và gặp phải các vấn đề như viết chậm, đọc chậm, khi mắc kẹt trong tình trạng thiếu ngủ hoặc căng thẳng.

Triệu chứng thể chất: Hậu COVID-19 cũng có thể gây ra sự giảm sức chịu đựng và mệt mỏi khi tham gia các hoạt động thể chất.

Đau đầu: Đây là một triệu chứng phổ biến, đặc biệt là ở những trẻ mắc kẹt trong tình trạng thiếu ngủ và căng thẳng.

Thay đổi hành vi và tâm lý: Có nguy cơ cao hơn về các vấn đề hành vi và tâm lý, đặc biệt là ở những trẻ có tiền sử các vấn đề tâm thần hoặc hành vi.

Viêm đa cơ quan (MIS-C): Đây là một di chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong, xuất hiện sau khoảng 2-6 tuần sau khi mắc COVID-19. Biểu hiện điển hình bao gồm sốt kéo dài, niêm mạc da bị tổn thương, rối loạn tiêu hóa, suy tim, và triệu chứng tiểu đường

MỨC ĐỘ NGUY HIỂM DO HẬU COVID-19 GÂY RA CHO TRẺ EM

Các chuyên gia y tế cảnh báo rằng, các di chứng hậu COVID-19 ở trẻ em thường không đáng lo ngại nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Thông thường, khi được can thiệp đúng cách, diễn biến của các di chứng này thường là thuận lợi và trẻ có khả năng hồi phục tương đối tốt. Tuy nhiên, nếu phát hiện muộn, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng đến mức tử vong.

Đặc biệt, hội chứng MIS-C (viêm đa cơ quan) là một biến chứng nặng của hậu COVID-19, không thể coi thường vì nó có thể gây tổn thương đa cơ quan. Việc nhập viện và điều trị ngay lập tức là cần thiết trong trường hợp này.

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 5

KHI NÀO CẦN KHÁM HẬU COVID CHO TRẺ

Sau khi hồi phục từ COVID-19, sức khỏe của trẻ sẽ dần hồi phục, nhưng cơ thể cần thời gian để làm điều này. Thời gian kéo dài của tình trạng hậu COVID-19 ở trẻ vẫn chưa thể xác định chính xác, và các di chứng của nó vẫn có thể gây nguy hiểm cho trẻ.

Vì vậy, nếu các triệu chứng hậu COVID-19 như đã được đề cập kéo dài hơn 4 tuần hoặc trẻ trải qua khó thở, đau tức ngực thường xuyên, sốt cao kéo dài, hoặc xuất hiện các biểu hiện nguy hiểm khác, cần đưa trẻ đến bệnh viện kiểm tra ngay lập tức. Tại đó, bác sĩ sẽ đánh giá mức độ nặng nhẹ của các di chứng hậu COVID-19, tìm nguyên nhân xuất hiện triệu chứng, phát hiện các biến chứng và đưa ra các biện pháp điều trị phù hợp (nếu cần) để ngăn chặn kịp thời các hậu quả tiêu cực đối với sức khỏe và sự sống của trẻ.

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 7

NHỮNG VIỆC CẦN LÀM ĐỂ TRÁNH HẬU COVID-19 CHO TRẺ 

Bởi vẫn chưa xác định được nguyên nhân cụ thể của hậu COVID-19, hiện tại không có bất kỳ biện pháp vật lý, thuốc hoặc thực phẩm nào có thể ngăn chặn việc phát triển của tình trạng này. Phương pháp duy nhất để ngăn chặn hậu COVID-19 là phòng tránh việc nhiễm SARS-CoV-2 cho trẻ bằng cách áp dụng các biện pháp phòng bệnh hiệu quả và tiêm vắc-xin COVID-19 khi được khuyến nghị. Khi trẻ mắc COVID-19, cần tiến hành theo dõi và chăm sóc theo hướng dẫn của nhân viên y tế, và đưa trẻ tới cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Biến chứng hậu COVID-19 có thể kéo dài bao lâu?

Hiện nay, vẫn chưa biết chính xác biến chứng hậu COVID-19 có thể kéo dài bao lâu. Tuy nhiên, một số trẻ em có thể gặp triệu chứng trong nhiều tháng sau khi mắc COVID-19.

2. Làm thế nào để chẩn đoán biến chứng hậu COVID-19 ở trẻ em?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên các triệu chứng của trẻ, tiền sử mắc COVID-19 và các xét nghiệm chẩn đoán khác.

3. Cha mẹ có thể làm gì để giúp trẻ đối phó với biến chứng hậu COVID-19?

  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ
  • Khuyến khích trẻ ăn uống lành mạnh
  • Giúp trẻ giải tỏa căng thẳng
  • Trao đổi với trẻ về cảm xúc của trẻ
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia nếu cần thiết

4. Có nguồn thông tin nào uy tín về biến chứng hậu COVID-19 ở trẻ em?

5. Biến chứng hậu COVID-19 có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của trẻ em không?

Một số trẻ em có thể gặp các vấn đề về sức khỏe tâm lý sau khi mắc COVID-19. Các vấn đề sức khỏe tâm lý có thể bao gồm:

  • Lo lắng
  • Trầm cảm
  • Rối loạn stress sau sang chấn (PTSD)

KẾT LUẬN

Để phát hiện sớm các di chứng hậu COVID-19 ở trẻ em, sau khi trẻ đã hồi phục khoảng 2-3 tuần, cha mẹ cần chú ý quan sát sức khỏe tổng thể của trẻ. Nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào không bình thường, nên đưa trẻ đến cơ sở y tế đáng tin cậy để được kiểm tra. Để hỗ trợ quá trình hồi phục, trẻ cần được khuyến khích vận động nhẹ nhàng, ăn uống cân đối và đủ dinh dưỡng, hạn chế tiếp xúc với các thiết bị điện tử, và có chế độ nghỉ ngơi khoa học.

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO 9

Sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ là một trong những yếu tố quan trọng nhất phản ánh tình trạng sức khỏe và thể chất của trẻ. Chính vì vậy, việc theo dõi chiều cao, cân nặng của trẻ theo từng giai đoạn phát triển là điều vô cùng cần thiết đối với các bậc cha mẹ. Trong bài viết này, phunutoancau mời bạn cùng tham khảo bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ theo chuẩn WHO để có thể phần nào đánh giá được sự tăng trưởng và phát triển của con yêu.

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO 11

Quá trình phát triển chiều cao cân nặng của trẻ

Sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ là một trong những yếu tố quan trọng nhất phản ánh tình trạng sức khỏe và thể chất của trẻ. Chính vì vậy, việc theo dõi chiều cao, cân nặng của trẻ theo từng giai đoạn phát triển là điều vô cùng cần thiết đối với các bậc cha mẹ.

  • Giai đoạn sơ sinh: Chiều cao cân nặng của bé sẽ tăng nhanh mỗi tuần. Ở giai đoạn dưới 1 tuổi, cân nặng của trẻ có thể tăng đến 1, 2 lần so với lúc mới sinh. Chiều cao cũng tăng tỷ lệ thuận với cân nặng, tăng từ 25-75cm từ lúc sinh cho tới khi 1 tuổi.
  • Giai đoạn từ 2-10 tuổi: Chiều cao của bé sẽ tăng lên khoảng 10cm nữa. Mức tăng trung bình thời điểm này là từ 85-86cm.
  • Sau 10 tuổi: Chiều cao của trẻ sẽ tăng ở mức giảm dần. Mỗi năm tăng trung bình 5-6cm.
  • Tuổi dậy thì: Đây là giai đoạn trẻ phát triển nhanh chất. Chiều cao chuẩn của bé trai từ 12-14 tuổi tăng trung bình 7cm/ năm. Chiều cao chuẩn của bé gái từ 9-11 tuổi tăng trung bình 6cm/ năm.
  • Sau tuổi dậy thì: Tốc độ tăng trưởng chiều cao sẽ chậm dần. Khi bước sang tuổi 22-25 thì chiều cao hầu như ngừng tăng thêm. Do vậy, trong “giai đoạn vàng” này cha mẹ nên cố gắng tăng chiều cao cho trẻ bằng cách cung cấp đầy đủ dưỡng chất, áp dụng các phương pháp đúng đắn để trẻ có cơ hội phát triển thể chất toàn diện.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao cân nặng của bé

Di truyền

Di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ. Nếu cha mẹ có chiều cao khiêm tốn thì khả năng trẻ cao lớn cũng sẽ thấp hơn.

Dinh dưỡng

Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cân bằng các chất dinh dưỡng là yếu tố quan trọng hàng đầu giúp trẻ phát triển chiều cao, cân nặng. Cha mẹ nên cho trẻ ăn nhiều rau xanh, trái cây, các loại thịt, cá, trứng, sữa,… để cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của trẻ.

Môi trường sống

Môi trường sống trong lành, không ô nhiễm cũng góp phần giúp trẻ phát triển chiều cao, cân nặng tốt hơn.

Các yếu tố bệnh lý

Một số bệnh lý như suy dinh dưỡng, bệnh tuyến giáp,… có thể ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao, cân nặng của trẻ.

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ theo WHO

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ được xây dựng dựa trên số liệu thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Bảng này cung cấp các chỉ số chiều cao, cân nặng trung bình của trẻ ở từng độ tuổi. Cha mẹ có thể dựa vào bảng này để đánh giá sự tăng trưởng và phát triển của trẻ, từ đó có những biện pháp chăm sóc phù hợp.

Bảng chiều cao cân nặng của trẻ chuẩn WHO 13

Lưu ý:

  • Các chỉ số chiều cao, cân nặng trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy theo thể trạng, di truyền và chế độ dinh dưỡng của từng trẻ mà chỉ số này có thể khác nhau.
  • Nếu trẻ có chiều cao, cân nặng nằm ngoài giới hạn cho phép của bảng thì cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Chiều cao cân nặng chuẩn của bé gái

Chiều cao và cân nặng của một bé gái có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, dinh dưỡng, sức khỏe và môi trường sống. Tuy nhiên, có một số chỉ số trung bình được sử dụng để đánh giá sự phát triển của trẻ.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), dưới đây là một số chỉ số tham khảo cho bé gái:

Chiều cao:

  • Trung bình chiều cao của trẻ gái ở tuổi 2 là khoảng 82 cm.
  • Ở tuổi 5, chiều cao trung bình là khoảng 107 cm.
  • Ở tuổi 10, chiều cao trung bình là khoảng 138 cm.

Cân nặng:

  • Trung bình cân nặng của trẻ gái ở tuổi 2 là khoảng 11 kg.
  • Ở tuổi 5, cân nặng trung bình là khoảng 18 kg.
  • Ở tuổi 10, cân nặng trung bình là khoảng 32 kg.

Nhớ rằng đây chỉ là các con số tham khảo và không phải là tiêu chuẩn cứng nhắc. Sự phát triển của trẻ có thể thay đổi và không phải tất cả các trẻ đều giống nhau. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về sự phát triển của bé, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Họ có thể cung cấp thông tin và đánh giá chi tiết hơn về sức khỏe và phát triển của bé.

Chiều cao cân nặng chuẩn của bé trai

Chiều cao và cân nặng của bé trai phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, dinh dưỡng, môi trường sống,… Tuy nhiên, nhìn chung, bé trai sẽ phát triển chiều cao và cân nặng theo một quy luật nhất định.

Chiều cao:

  • Bé trai sơ sinh có chiều cao trung bình khoảng 49,5cm.
  • Chiều cao của bé trai sẽ tăng khoảng 25cm trong năm đầu tiên.
  • Chiều cao của bé trai sẽ tăng khoảng 5-6cm mỗi năm trong độ tuổi từ 2-10 tuổi.
  • Chiều cao của bé trai sẽ tăng khoảng 3-4cm mỗi năm trong độ tuổi từ 10-18 tuổi.

Cân nặng:

  • Bé trai sơ sinh có cân nặng trung bình khoảng 3,175kg.
  • Cân nặng của bé trai sẽ tăng khoảng 2,25kg trong năm đầu tiên.
  • Cân nặng của bé trai sẽ tăng khoảng 2-3kg mỗi năm trong độ tuổi từ 2-10 tuổi.
  • Cân nặng của bé trai sẽ tăng khoảng 1-2kg mỗi năm trong độ tuổi từ 10-18 tuổi.

Cách giúp bé phát triển toàn diện chiều cao và cân nặng

Chiều cao và cân nặng của bé phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có di truyền, dinh dưỡng, vận động, môi trường sống,… Tuy nhiên, di truyền là yếu tố không thể thay đổi được, do đó, bố mẹ cần chú ý đến các yếu tố còn lại để giúp bé phát triển toàn diện cả về chiều cao và cân nặng.

Chế độ dinh dưỡng

Dinh dưỡng là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển của bé, bao gồm cả chiều cao và cân nặng. Chế độ dinh dưỡng của bé cần đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của xương, bao gồm:

  • Canxi: Canxi là khoáng chất quan trọng nhất cho sự phát triển của xương. Canxi có nhiều trong các loại thực phẩm như sữa, phô mai, các loại đậu, rau xanh đậm,…
  • Vitamin D: Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn. Vitamin D có nhiều trong ánh nắng mặt trời, cá béo, gan động vật,…
  • Protein: Protein giúp xây dựng và tái tạo các mô trong cơ thể, bao gồm cả xương. Protein có nhiều trong thịt, cá, trứng, sữa,…
  • Kẽm: Kẽm giúp tăng cường miễn dịch và thúc đẩy quá trình phát triển của xương. Kẽm có nhiều trong các loại hạt, sò, hàu, thịt đỏ,…

Bố mẹ cần xây dựng cho bé một chế độ ăn uống lành mạnh, đa dạng các loại thực phẩm để đảm bảo bé nhận đủ các chất dinh dưỡng cần thiết. Một số lưu ý khi xây dựng chế độ ăn uống cho bé:

  • Cho bé ăn đủ sữa: Sữa là nguồn cung cấp canxi dồi dào cho cơ thể. Bố mẹ nên cho bé uống sữa mỗi ngày, có thể là sữa mẹ, sữa công thức hoặc sữa tươi.
  • Tăng cường rau củ quả: Rau củ quả là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ dồi dào cho cơ thể. Bố mẹ nên cho bé ăn nhiều rau củ quả mỗi ngày, có thể là các loại rau xanh đậm, củ quả màu vàng, cam, đỏ.
  • Chọn nguồn protein lành mạnh: Protein là chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cơ thể, bao gồm cả xương. Bố mẹ nên cho bé ăn các loại thịt nạc, cá, trứng, các loại đậu,…
  • Hạn chế thức ăn nhanh, thực phẩm nhiều đường, chất béo bão hòa: Thức ăn nhanh, thực phẩm nhiều đường, chất béo bão hòa không tốt cho sức khỏe của bé, đặc biệt là sự phát triển của xương. Bố mẹ nên hạn chế cho bé ăn các loại thực phẩm này.

Vận động

Vận động giúp kích thích sản sinh hormone tăng trưởng, giúp xương phát triển tốt hơn. Bố mẹ nên khuyến khích bé vận động thường xuyên, ít nhất 60 phút mỗi ngày. Một số môn vận động phù hợp với trẻ em có thể bao gồm: chạy bộ, bơi lội, nhảy dây, đá bóng,…

Ngủ đủ giấc

Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của bé, bao gồm cả chiều cao và cân nặng. Bố mẹ nên cho bé ngủ đủ 8-10 tiếng mỗi đêm.

Tránh căng thẳng, mệt mỏi

Căng thẳng, mệt mỏi có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của bé, bao gồm cả chiều cao và cân nặng. Bố mẹ nên tạo cho bé một môi trường sống vui vẻ, thoải mái để giúp bé phát triển toàn diện.

Theo dõi sự phát triển của bé

Bố mẹ nên theo dõi sự phát triển của bé định kỳ, ít nhất 6 tháng một lần. Nếu thấy chiều cao và cân nặng của bé có sự chênh lệch lớn so với các bé cùng độ tuổi, bố mẹ nên đưa bé đi khám bác sĩ để được tư vấn.

Chiều cao và cân nặng của bé phụ thuộc vào nhiều yếu tố, tuy nhiên, bố mẹ có thể tác động đến sự phát triển của bé thông qua chế độ dinh dưỡng, vận động và môi trường sống. Hãy xây dựng cho bé một chế độ dinh dưỡng lành mạnh, vận động thường xuyên và tạo cho bé một môi trường sống vui vẻ, thoải mái để giúp bé phát triển toàn diện cả về chiều cao và cân nặng.