VÀNH TAI BỊ ĐÓNG VẢY Ở TRẺ SƠ SINH VÀ CÁCH XỬ LÝ

VÀNH TAI BỊ ĐÓNG VẢY Ở TRẺ SƠ SINH VÀ CÁCH XỬ LÝ 1

Vành tai bị đóng vảy ở trẻ sơ sinh là tình trạng phổ biến nhiều bé thường xuyên gặp phải. Cùng Phụ nữ toàn cầu tìm hiểu nguyên nhân và cách xử lí trong bài viết sau.

VÀNH TAI BỊ ĐÓNG VẢY Ở TRẺ SƠ SINH VÀ CÁCH XỬ LÝ 3

VÀNH TAI CÓ VẢY TRẮNG Ở TRẺ SƠ SINH LÀ BỆNH GÌ?

Vành tai bị đóng vảy ở trẻ sơ sinh là dấu hiệu của bệnh viêm da cơ địa, còn được gọi là chàm. Đây là tình trạng phổ biến ở trẻ sơ sinh, khi da trên vùng tai, đặc biệt là xung quanh vành tai, trở nên khô và xuất hiện các vảy da màu trắng. Mặc dù không gây nguy hiểm đến tính mạng hoặc gây ra hậu quả nghiêm trọng, nhưng có thể gây ngứa và tạo cảm giác không thoải mái cho bé trong một thời gian.

CÁCH NHẬN BIẾT VÀNH TAI BỊ ĐÓNG VẢY Ở TRẺ SƠ SINH

Da quanh vùng tai trở nên khô và xuất hiện các vảy màu trắng, có thể lan rộng đến các khu vực da khác trên đầu. Việc này gây ra cảm giác ngứa và khó chịu cho bé, làm cho việc ngủ trở nên khó khăn và thúc đẩy bé gãi tai thường xuyên, có thể dẫn đến tổn thương da và nhiễm trùng.

Nếu bé cào hoặc gãi quá nhiều, vùng da quanh tai có thể trở nên đỏ và viêm, hoặc nếu bị nhiễm trùng. Mùi hôi và sự tích tụ bẩn bám trên da quanh vành tai có thể xuất hiện, cùng với việc da bong tróc và tăng tiết dầu.

NGUYÊN NHÂN NÀO KHIẾN VÀNH TAI BÉ BỊ ĐÓNG VẢY 

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG XUNG QUANH

Môi trường xung quanh là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng đóng vảy ở vành tai của bé. Không khí khô trong mùa đông hoặc ở các khu vực có khí hậu khô cũng có thể làm cho da bé mất nước, gây ra sự kích ứng và dẫn đến tình trạng đóng vảy.

Không chỉ trong thời tiết mùa đông, khi tiếp xúc với nắng và gió trong điều kiện độ ẩm thấp, da bé cũng có thể trở nên đóng vảy ở vành tai. Điều này bắt nguồn từ việc da của trẻ sơ sinh rất nhạy cảm và yếu ớt, dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố từ môi trường xung quanh.

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG CỦA MẸ

Chế độ dinh dưỡng của mẹ cũng là một trong những yếu tố gây ra tình trạng vành tai bé bị đóng vảy. Việc không đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lý, thiếu các chất dinh dưỡng cần thiết như vitamin A, E, kẽm, sắt và omega-3 trong chế độ ăn của mẹ có thể làm cho da bé mất độ ẩm và dễ bị khô.

Vitamin A có vai trò quan trọng trong việc duy trì độ ẩm cho da và tăng cường hệ miễn dịch. Vitamin E là một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường. Kẽm giúp cải thiện quá trình tái tạo tế bào da và tăng cường hệ miễn dịch. Sắt giúp cung cấp oxy cho các tế bào da và giúp tăng cường sức khỏe da. Omega-3 là chất béo có tác dụng làm giảm viêm và duy trì độ ẩm cho da.

Trẻ sơ sinh nhận nguồn dinh dưỡng chủ yếu từ mẹ trong quá trình mang thai và cho con bú. Nếu người mẹ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, sử dụng nhiều chất kích thích, đồ cay nồng có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ, dễ dẫn tới các vấn đề về sức khỏe và tình trạng vành tai bé bị đóng vảy ở trẻ sơ sinh.

SỬ DỤNG CÁC LOẠI DUNG DỊCH VỆ SINH DA BÉ KHÔNG PHÙ HỢP 

Sử dụng các loại dung dịch vệ sinh da bé không phù hợp hoặc quá nhiều là một trong những nguyên nhân khiến vành tai bé bị đóng vảy. Các sản phẩm vệ sinh không phù hợp hoặc chứa các thành phần có thể kích ứng và làm khô da bé, bao gồm nước tắm, xà phòng, dầu gội, bột giặt, cũng như các loại khăn mặt và vật dụng bằng sợi tổng hợp.

Các chất hóa học trong các sản phẩm vệ sinh có thể gây kích ứng và làm khô da bé, đặc biệt là với da nhạy cảm hoặc da khô. Sử dụng quá nhiều sản phẩm vệ sinh cũng có thể làm cho da bé bị khô và kích ứng.

VÀNH TAI BÉ BỊ ĐÓNG VẢY CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Tình trạng vành tai bị đóng vảy ở trẻ sơ sinh không phải là một vấn đề nghiêm trọng, thường không gây ra những hậu quả lớn cho sức khỏe của bé. Tuy nhiên, nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể làm bé khó chịu, ngứa ngáy và có thể dẫn đến nhiều vấn đề về da khác như viêm da, nhiễm trùng, hoặc viêm da cơ địa.

Nếu bé gãi vành tai quá nhiều, có thể dẫn đến vết trầy xước hoặc tổn thương trên da, từ đó dễ bị nhiễm trùng và làm cho tình trạng vành tai bé bị đóng vảy trở nên nghiêm trọng hơn. Do đó, việc chăm sóc và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn chặn các vấn đề có thể phát sinh và giúp bé thoải mái hơn.

CÁCH XỬ LÝ KHI VÀNH TAI BỊ ĐÓNG VẢY Ở TRẺ SƠ SINH

ĐIỀU TRỊ BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÂN GIAN

Việc sử dụng phương pháp điều trị dân gian như đắp lá trà xanh hoặc lá trầu không có thể là một phương pháp khá phổ biến được nhiều người sử dụng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc áp dụng các phương pháp này cần phải được thực hiện cẩn thận và tránh gây thêm tình trạng kích ứng cho da bé.

ĐIỀU TRỊ BẰNG CÁCH ĐẮP LÁ TRÀ XANH

  • Chuẩn bị lá trà xanh tươi và nước sôi.
  • Đun sôi nước và cho lá trà xanh vào nước sôi.
  • Chờ cho lá trà xanh nguội xuống nhiệt độ ấm.
  • Sử dụng bông tăm hoặc đầu nhọn của que nhỏ, thấm đều nước trà xanh vào vành tai của bé.
  • Để vành tai của bé được thư giãn và ngâm trong nước trà xanh trong khoảng 10 – 15 phút.
  • Làm sạch vành tai của bé bằng nước ấm và lau khô.

ĐẮP LÁ TRẦU KHÔNG

  • Chuẩn bị lá trầu không tươi.
  • Giã nhuyễn lá trầu không và lấy nước cốt.
  • Sử dụng que tăm hoặc bông nhúng vào nước cốt lá trầu và nhẹ nhàng lau sạch vành tai của bé.
  • Để vành tai của bé được thư giãn và ngâm trong nước cốt lá trầu trong vài phút.
  • Sử dụng nước ấm để làm sạch vành tai của bé và lau khô.

Việc sử dụng phương pháp điều trị dân gian như đắp lá trà xanh hoặc lá trầu không có thể là một phương pháp khá phổ biến được nhiều người sử dụng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc áp dụng các phương pháp này cần phải được thực hiện cẩn thận và tránh gây thêm tình trạng kích ứng cho da bé.

ĐIỀU TRỊ BẰNG PHƯƠNG PHÁP TÂY Y

Nếu bé bị đóng vảy ở vành tai, việc điều trị bằng phương pháp Tây y như sử dụng thuốc có thể được áp dụng nếu có chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần phải cân nhắc kỹ và chỉ được thực hiện theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.

Các loại thuốc thông thường được sử dụng để điều trị vành tai bé bị đóng vảy gồm kem chứa các thành phần dịu nhẹ như glycerin, petrolatum và sáp ong, thuốc mỡ chứa corticoid, kem chứa vitamin A và thuốc kháng histamin.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần phải được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ và theo đúng liều lượng và thời gian quy định. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào để điều trị vành tai bé bị đóng vảy.

KHÁM BÁC SĨ

Nếu bé gặp phải tình trạng vành tai bị đóng vảy, điều quan trọng là đưa bé đến gặp bác sĩ để được khám và tư vấn điều trị đúng cách. Bác sĩ sẽ tiến hành khám và đưa ra chẩn đoán chính xác về tình trạng của bé, từ đó đề xuất các phương pháp điều trị phù hợp.

Trong quá trình khám, bác sĩ sẽ kiểm tra vùng vành tai của bé và đánh giá mức độ nặng nhẹ của tình trạng bệnh. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể tiến hành xét nghiệm để tìm ra nguyên nhân gây ra tình trạng đóng vảy ở vành tai của bé.

Dựa trên kết quả khám và xét nghiệm, sẽ có phương pháp điều trị phù hợp như sử dụng thuốc, chế độ dinh dưỡng và các biện pháp chăm sóc da để giúp bé khỏi bệnh. Đồng thời, bác sĩ cũng sẽ hướng dẫn cho bạn cách chăm sóc vành tai của bé để tránh tái phát tình trạng vành tai bị đóng vảy ở trẻ sơ sinh.

Mặc dù không gây ra biến chứng nghiêm trọng, tình trạng vành tai bị đóng vảy vẫn làm bé khó chịu, ngứa ngáy. Đây là tình trạng thường gặp ở trẻ nhỏ nếu không được chăm sóc đúng cách. Do đó, hãy lưu ý chế độ dinh dưỡng, môi trường và các sản phẩm chăm sóc da để hạn chế bé gặp phải tình trạng này.

THẾ NÀO LÀ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG?

THẾ NÀO LÀ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG? 5

Sinh đôi ngày nay không còn là một hiện tượng hiếm nữa. Cứ 100 bà bầu thì có khoảng 5 người mang thai đôi; có hai khả năng khi bạn mang thai đôi: Sinh đôi cùng trứng hoặc sinh đôi khác trứng. Trẻ sinh đôi cùng trứng sẽ giống nhau hoàn toàn về hình thức, giới tính.

MANG THAI ĐÔI CÙNG TRỨNG HÌNH THÀNH NHƯ THẾ NÀO?

THẾ NÀO LÀ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG? 7

Sinh đôi cùng trứng, hay còn được gọi là sinh đôi đơn tử, xuất hiện khi một trứng phôi duy nhất sau quá trình thụ tinh chia thành hai phôi riêng biệt. Quá trình này thường xảy ra ở giai đoạn đầu tiên của phôi thai, khi chỉ là một tế bào hoặc một chùm tế bào.

Trong trường hợp nào đó, trứng đã được thụ tinh có thể phân chia thành hai phôi, và mỗi phôi này sẽ phát triển thành một cá thể riêng rẽ. Điều đặc biệt ở trường hợp này là sinh đôi cùng trứng sẽ có đồng gen (hoàn toàn giống nhau về gen di truyền) và thường có hình thức ngoại hình tương tự nhau. Trong một số trường hợp, chúng cũng có thể chia sẻ một túi ối (amniotic sac) hoặc một dây rốn (umbilical cord).

Tuy nhiên, khả năng xảy ra trường hợp sinh đôi cùng trứng không cao, chỉ khoảng 1/3 các trường hợp sinh đôi. Nó không phụ thuộc vào yếu tố di truyền và thường là sự ngẫu nhiên trong quá trình phân chia của trứng phôi. Không giống như sinh đôi khác trứng, sinh đôi cùng trứng không phụ thuộc vào gen di truyền của bố mẹ.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MANG THAI ĐÔI?

Bụng phát triển lớn hơn bình thường, ốm nghén nặng là biểu hiện rất dễ nhầm lẫn với việc mang thai thôi. Siêu âm là phương pháp duy nhất để xác định mẹ có mang thai đôi hay không.

Thời điểm sớm nhất có thể kiểm tra để biết có phải thai thôi hay không là từ tuần thai thứ 10 đến tuần thai thứ 13.

Chi tiết về sự phát triển của thai nhi qua từng tuần, cha mẹ nào cũng nên tìm hiểu.

BÉ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Song thai mang lại những thách thức và rủi ro sức khỏe cần được quan tâm. Một trong những nguy cơ lớn là nguy cơ sảy thai, đặc biệt là khi một trong hai bào thai không phát triển đúng cách hoặc ngừng phát triển, dẫn đến hội chứng thai biến mất (VTS). Trong trường hợp này, chỉ có một bào thai sống sót và tiếp tục phát triển.

Sự phát triển bất cân xứng và chênh lệch cân nặng giữa hai bào thai là một vấn đề phổ biến. Một trong hai thai có thể phát triển chậm hơn, dẫn đến trẻ sinh ra nhẹ cân và có nguy cơ cao hơn về các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như vàng da.

Hội chứng truyền máu song thai là một nguy cơ khác, đặc biệt là trong trường hợp song thai cùng nhau thai. Nếu không được chăm sóc và điều trị đúng cách, hội chứng này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nặng, bao gồm suy tim sơ sinh và nguy cơ tử vong.

MANG THAI ĐÔI CÙNG TRỨNG CẦN CHÚ Ý NHỮNG GÌ?

Mẹ mang song thai có thể thực hiện các bước sau để giảm các nguy cơ này, bao gồm:

THĂM KHÁM BÁC SĨ SỚM VÀ THƯỜNG XUYÊN

Lời khuyên của các chuyên gia y tế, đặc biệt là khi mang thai, và đặc biệt hơn nếu mang thai đa thai, là hết sức quan trọng. Bà mẹ cần đến các cơ sở y tế để thực hiện các buổi khám và theo dõi sức khỏe của mình và thai nhi. Việc thăm bác sĩ định kỳ giúp theo dõi sự phát triển của thai nhi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bà mẹ.

THẾ NÀO LÀ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG? 9

Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào bất thường xuất hiện, các bác sĩ sẽ tư vấn và thảo luận để lựa chọn các quyết định hợp lý nhất, đồng thời giảm thiểu tổn hại về cả sức khỏe và tinh thần. Trong giai đoạn 3 tháng cuối thai kỳ, nơi có nguy cơ sinh non cao, việc theo dõi chặt chẽ và duy trì thai nghén ít nhất đến 37 tuần tuổi là quan trọng để giảm nguy cơ về sức khỏe cho cả bà mẹ và thai nhi.

CHẾ ĐỘ ĂN KHOẺ MẠNH

Chế độ ăn của mẹ có ảnh hưởng lớn đến thai kỳ, đặc biệt là khi mang thai đôi. Việc tăng cân một cách khỏe mạnh khi mang thai đôi là quan trọng để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của cả hai em bé. Một lượng protein đủ là quan trọng để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi, và do đó, mẹ bầu cần đảm bảo rằng chế độ ăn hàng ngày của mình đủ chất này.

Trong quá trình mang thai, mẹ bầu cần duy trì một chế độ ăn cân đối, đủ chất dinh dưỡng, không nên ăn kiêng quá mức hay quá no. Chuyên gia y tế khuyến cáo rằng mẹ bầu chỉ nên tăng thêm khoảng 300 calorie mỗi ngày, dựa trên bảng năng lượng chuẩn cho phụ nữ. Lượng calorie này có thể tăng gấp đôi hoặc gấp ba khi bạn mang thai đôi hoặc ba, nhưng việc này cũng cần được điều chỉnh dựa trên sự tăng cân cụ thể của mỗi phụ nữ.

UỐNG ĐỦ NƯỚC

Mất nước có thể gây ra nguy cơ sinh non, đặc biệt là khi mang thai đôi. Do đó, quan trọng để bảo đảm cung cấp nước đầy đủ mỗi ngày, đặc biệt trong giai đoạn mang thai.

Với thai phụ mang song thai, việc theo dõi sự phát triển của từng em bé và đảm bảo thai phụ có đủ dưỡng chất là rất quan trọng. Trong 3 tháng cuối thai kỳ, việc này càng trở nên quan trọng hơn, và thai phụ nên được theo dõi chặt chẽ để có được tư vấn về cách dưỡng thai tốt nhất. Khi đến thời điểm chuyển dạ, thai phụ nên đến những cơ sở y tế có khoa hồi sức cho trẻ sơ sinh để đảm bảo sự an toàn cho cả mẹ và bé.

Điều quan trọng nhất đối với bà bầu mang thai đôi là việc đến gặp bác sĩ để được tư vấn và chia sẻ mọi nguy cơ và khó khăn. Sự chuẩn bị tâm lý và nhận được sự hỗ trợ từ người thân cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình mang thai này.

NGƯỜI MẸ CÓ CẦN TĂNG GẤP ĐÔI LƯỢNG CALO NẠP VÀO KHI MANG THAI ĐÔI KHÔNG?

Quan điểm rằng bà bầu mang thai đôi phải tăng gấp đôi lượng năng lượng nạp vào để đủ dinh dưỡng cho cả hai em bé là một hiểu lầm phổ biến. Thực tế, chỉ dẫn dinh dưỡng cho bà bầu mang thai đôi (hoặc đa thai) không dựa vào số em bé mà dựa vào chỉ số khối cơ thể (BMI – Body Mass Index) của bà mẹ trước khi mang thai.

Các chuyên gia y tế thường tư vấn về việc tăng lượng calo năng lượng tiêu thụ hợp lý, không nhất thiết phải là gấp đôi. Mức tăng lên khoảng 40% so với lượng calo tiêu thụ trước khi mang thai được coi là một ước tính trung bình. 

CÓ PHẢI TẤT CẢ CÁC TRƯỜNG HỢP MANG THAI ĐÔI ĐỀU SINH TRƯỚC NGÀY DỰ SINH KHÔNG?

Hơn một nửa trong số thai phụ mang thai đôi trải qua tình trạng sinh non, thường xảy ra trước tuần thai thứ 37. Trong ngữ cảnh của thai kỳ đa thai, thời điểm thai đủ tháng thường là 40 tuần, và hầu hết các trường hợp sinh non ở thai phụ mang thai đôi xuất hiện trong khoảng tuần thứ 36 (tùy thuộc vào loại đa thai). Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc ngăn chặn sinh non đối với thai phụ mang thai đôi, vì các biện pháp can thiệp thường không có hiệu quả cao như trong trường hợp thai đơn.

Mặc dù thai kỳ đã đầy thách thức, nhưng khi mang thai đôi, sự khó khăn tăng lên gấp bội. Việc chăm sóc bản thân là quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe của mẹ và em bé. Dưới đây là một số điều mà thai phụ mang thai đôi nên chú ý để đảm bảo thai kỳ khỏe mạnh:

  • Quản lý dấu hiệu sớm của thai kỳ: Nhận biết và đối phó với ngộ độc thai nghén. Theo dõi và hiểu rõ các biểu hiện của máu ra khỏi âm đạo trong thai kỳ.
  • Khám thai định kỳ: Khám thai đầu tiên nên được thực hiện đúng thời điểm và đúng quy trình để đảm bảo theo dõi sức khỏe của mẹ và em bé. Tránh khám thai quá sớm hoặc quá muộn.
  • Sàng lọc dị tật thai nhi: Thực hiện sàng lọc dị tật thai nhi từ tuần thứ 12 để phát hiện và can thiệp sớm với các dị tật nguy hiểm.
  • Phân biệt chảy máu âm đạo: Hiểu rõ sự khác biệt giữa chảy máu âm đạo thông thường và chảy máu âm đạo có liên quan đến bệnh lý để có can thiệp kịp thời.
  • Sàng lọc bệnh lý tuyến giáp: Thực hiện sàng lọc bệnh lý tuyến giáp trong 3 tháng đầu thai kỳ để tránh rủi ro nguy hiểm trước và trong quá trình sinh.

Dù là sinh đôi cùng trứng hay song sinh khác trứng hoặc mang thai thường, tất cả đều là những món quà vô giá với các ông bố, bà mẹ. Vì thế, trong quá trình mang thai, mẹ nên giữ tinh thần thoải mái, ăn uống, nghỉ ngơi điều độ và khám thai định kỳ để con chào đời khỏe mạnh nhất.