LÀM THẾ NÀO KHI BẠN BỊ BONG GÂN NGÓN TAY? 

LÀM THẾ NÀO KHI BẠN BỊ BONG GÂN NGÓN TAY?  1

Bong gân ngón tay là tình trạng dây chằng, mô nối các khớp với xương, bị căng hoặc rách do chấn thương. Triệu chứng thường gặp bao gồm đau, sưng, bầm tím và hạn chế cử động ngón tay. Mức độ bong gân có thể dao động từ nhẹ đến nặng. Trong trường hợp nhẹ, các biện pháp tự chăm sóc tại nhà như nghỉ ngơi, chườm đá, bóp và nâng cao có thể giúp giảm đau và thúc đẩy quá trình lành lại. Tuy nhiên, nếu bong gân nghiêm trọng hơn, bạn có thể cần gặp bác sĩ để điều trị, chẳng hạn như nẹp hoặc phẫu thuật.

Vì vậy trong bài viết này, chúng ta  sẽ cùng nhau thảo luận về các dấu hiệu và triệu chứng của bong gân ngón tay, cũng như cách sơ cứu và điều trị tại nhà phù hợp. 

LÀM THẾ NÀO KHI BẠN BỊ BONG GÂN NGÓN TAY?  3

BONG GÂN NGÓN TAY XẢY RA NHƯ THẾ NÀO?

Theo nghiên cứu, tình trạng ngón tay bị bong gân được xếp vào loại chấn thương thể thao phổ biến. Đặc biệt, rủi ro gặp phải dạng chấn thương này càng cao nếu bạn là vận động viên hoặc thường xuyên tham gia các môn thể thao cần dùng tay để chơi bóng, như bóng chuyền hay bóng rổ.

Nguyên nhân là do các động tác đánh bóng, đỡ bóng khiến ngón tay liên tục chịu áp lực nặng nề. Tình trạng này diễn ra trong thời gian dài rất dễ gây chấn thương cho dây chằng hoặc khiến dải mô này kéo căng quá mức, thậm chí đôi khi có thể dẫn đến rách.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT NGÓN TAY BỊ BONG GÂN?

Ngón tay sưng tấy và khó cử động là dấu hiệu điển hình của tình trạng bong gân ngón tay. Mức độ nghiêm trọng của chấn thương có thể được xác định dựa trên thời gian triệu chứng sưng kéo dài.

Ngoài ra, người bị bong gân ngón tay cũng có thể gặp các biểu hiện sau:

  • Đau ngón tay, thường là đau nhẹ và không nghiêm trọng.
  • Ngón tay căng cứng.
  • Suy giảm khả năng cầm, nắm đồ vật.

Các chuyên gia khuyến nghị bạn nên ngay lập tức điều trị y tế nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây:

  • Ngón tay bị cong vẹo hoặc biến dạng (lưu ý không tự kéo thẳng ngón tay).
  • Cảm giác tê cứng lan tỏa khắp ngón tay.
  • Màu da của ngón tay nhạt đi hoặc trở nên trắng bệch (do máu không lưu thông đến khu vực này).
  • Tình trạng sưng phù trở nên nghiêm trọng.
  • Thời gian đau nhức kéo dài.
  • Mất khả năng duỗi thẳng ngón tay.

XỬ TRÍ BONG GÂN NGÓN TAY NHƯ THẾ NÀO?

CHỜ VÀ ĐỂ NGÓN TAY NGHỈ NGƠI

Bạn có thể bị bong gân ngón tay khi chơi thể thao hoặc do té ngã. Nếu chấn thương xảy ra trong lúc chơi thể thao, bạn cần tạm ngừng hoạt động thể thao từ vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào mức độ chấn thương. Ngoài ra, bạn nên tránh các công việc đòi hỏi sử dụng tay nhiều để giảm bớt áp lực lên bàn tay và ngón tay.

Việc nghỉ ngơi rất quan trọng đối với các chấn thương như bong gân, căng cơ và hầu hết các nguyên nhân gây sưng. Trong thời gian bị thương, khả năng cầm nắm đồ vật của ngón tay sẽ bị hạn chế. Thay vì cố gắng sử dụng ngón tay, bạn nên để ngón tay nghỉ ngơi và tránh các hoạt động có thể làm tổn thương nặng hơn.

CHƯỜM ĐÁ TẠI CÁC NGÓN TAY BỊ TỔN THƯƠNG

Nguyên nhân chủ yếu gây đau ở ngón tay bị bong gân là viêm. Do đó, việc chườm lạnh sớm là một giải pháp thông minh, giúp hạn chế tuần hoàn máu cục bộ, giảm sưng và làm tê các dây thần kinh.

Bạn có thể chườm lạnh bằng bất kỳ vật dụng đông lạnh nào, chẳng hạn như đá cục hoặc túi gel lạnh. Tuy nhiên, không nên đặt đá lạnh trực tiếp lên da vì có thể gây bỏng lạnh. Thay vào đó, bạn nên chườm lạnh khoảng 10-15 phút mỗi giờ, duy trì cho đến khi sưng và đau giảm bớt. Khi tình trạng đau và sưng thuyên giảm, bạn có thể ngừng chườm lạnh.

Trong lúc chườm, bạn nên nâng cao cánh tay bị tổn thương để chống lại tác dụng của trọng lực và hỗ trợ giảm sưng hiệu quả.

DÙNG THUỐC GIẢM ĐAU, KHÁNG VIÊM

Một mẹo hiệu quả khác để trị bong gân ngón tay là uống thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) như aspirin, ibuprofen hoặc naproxen. NSAID giúp kiểm soát tình trạng viêm, từ đó giảm sưng và đau.

Tuy nhiên, bạn chỉ nên uống NSAID và các loại thuốc giảm đau khác trong thời gian ngắn (dưới 2 tuần) vì chúng có thể gây tác dụng phụ tiêu cực lên dạ dày, thận và gan. Để hạn chế sự khó chịu và viêm dạ dày, bạn không nên uống thuốc giảm đau khi đói. Nếu không có NSAID, bạn có thể dùng các loại thuốc giảm đau thông thường như panadol, mặc dù chúng thường không có tác dụng giảm viêm.

Ngoài việc uống thuốc, bạn có thể sử dụng kem hoặc gel kháng viêm, giảm đau. Các sản phẩm này có thể hấp thụ cục bộ qua da và không ảnh hưởng đến dạ dày.

DÙNG NẸP ĐỂ BĂNG CỐ ĐỊNH 

Để giúp các ngón tay bị bong gân, bạn nên dùng nẹp để băng cố định chúng. Nếu ngón tay cái bị bong gân, có thể cần cố định lâu hơn, đặc biệt nếu có dây chằng bị rách và cần phẫu thuật để lành vết thương.

Trong quá trình chờ đợi sự phục hồi của ngón tay, việc băng kèm ngón tay bị bong gân với ngón bên cạnh cũng là một mẹo được nhiều người áp dụng . Điều này giúp đảm bảo ổn định và bảo vệ tốt hơn cho vùng chấn thương. Đối với việc băng, bạn nên sử dụng loại băng keo tuân thủ tiêu chuẩn y tế và bọc ngón tay bị tổn thương vào ngón bên cạnh có kích thước tương đương.

Tuyệt đối không nên băng quá chặt, vì điều này có thể làm tăng sưng và thậm chí gây cắt đứt tuần hoàn máu đến ngón tay. Đồng thời, bạn cũng có thể đặt miếng gạc thêm vào giữa hai ngón để tránh việc da bị phồng rộp.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BONG GÂN TẠI NHÀ

Một phương pháp khác để điều trị bong gân ngón tay tại nhà hiệu quả là sử dụng phương pháp PRICE, gồm:

  • Bảo vệ (Protect): Đeo nẹp hoặc quấn băng để giảm nguy cơ tổn thương tiếp tục cho ngón tay.
  • Nghỉ ngơi (Rest): Tạm ngừng sử dụng ngón tay và tạo điều kiện cho nó được nghỉ ngơi để phục hồi.
  • Đá (Ice): Áp dụng túi đá lên ngón tay bị thương để giảm viêm và đỏ, mỗi lần khoảng 10–15 phút.
  • Nén (Compression): Sử dụng nẹp hoặc băng quấn nhẹ nhàng để giảm viêm mà không làm ảnh hưởng đến tuần hoàn máu.
  • Độ cao (Elevation): Đặt tay lên một chiếc gối để khuỷu tay thấp hơn bàn tay, giúp giảm sưng và đau.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Các loại bong gân ngón tay khác nhau là gì?

Có ba loại bong gân ngón tay:

  • Độ 1: Dây chằng bị căng nhẹ.
  • Độ 2: Dây chằng bị rách một phần.
  • Độ 3: Dây chằng bị rách hoàn toàn.

2. Bong gân ngón tay được chẩn đoán như thế nào?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán bong gân ngón tay của bạn bằng cách kiểm tra ngón tay và hỏi về các triệu chứng của bạn. Họ cũng có thể yêu cầu chụp X-quang để loại trừ gãy xương.

3. Khi nào tôi nên đi khám bác sĩ vì bong gân ngón tay?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu:

  • Đau ngón tay dữ dội
  • Sưng tấy nghiêm trọng
  • Không thể cử động ngón tay
  • Ngón tay bị biến dạng
  • Các triệu chứng không cải thiện sau vài ngày điều trị tại nhà

4. Biến chứng tiềm ẩn của bong gân ngón tay là gì?

Hầu hết các bong gân ngón tay đều lành lại hoàn toàn mà không gặp biến chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể xảy ra các biến chứng như:

  • Cứng khớp
  • Yếu ngón tay
  • Không ổn định khớp
  • Viêm khớp mãn tính

KẾT LUẬN 

Nếu bạn gặp tình trạng bong gân ngón tay, có thể thử áp dụng các mẹo chữa tại nhà. Tuy nhiên, nếu tình trạng trở nên nghiêm trọng, việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia y tế là cần thiết để đảm bảo phục hồi chấn thương. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn tự điều trị bong gân ngón tay mức độ nhẹ một cách hiệu quả.

GHẺ NƯỚC: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ

GHẺ NƯỚC: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

Bệnh ghẻ, hay còn được biết đến với tên gọi khác là ghẻ nước, là một bệnh phổ biến và có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe như viêm cầu thận, nhiễm trùng huyết, và các vấn đề khác. Vì vậy, việc nhận diện và điều trị bệnh từ sớm là cực kỳ quan trọng để tiêu diệt tác nhân gây bệnh và ngăn chặn được sự phát triển của biến chứng.

GHẺ NƯỚC: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

GHẺ NƯỚC LÀ GÌ?

Ghẻ nước, hay còn được biết đến với các tên gọi khác như ghẻ ngứa, ghẻ ruồi, hay bệnh ghẻ, là một bệnh do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei gây ra, tạo ra các tổn thương da dạng mụn nước. Các tổn thương này thường xuất hiện ở lòng bàn tay, ngậm cổ tay, kẽ ngón tay, cùi tay, hai chân, mông, và các vùng bộ phận sinh dục. Bệnh này rất dễ lây lan trong các môi trường sống chung hoặc sinh hoạt chung trong gia đình.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH GHẺ NƯỚC

Tác nhân gây ra bệnh ghẻ nước là ký sinh trùng cái ghẻ Sarcoptes scabiei hominis. Ký sinh trùng này tấn công và gây ra bệnh ghẻ nước thông qua các cách sau:

  • Lây nhiễm: Ghẻ nước có thể lây nhiễm từ người này sang người khác thông qua việc sử dụng chung đồ dùng cá nhân hoặc sinh hoạt chung, hoặc tiếp xúc với người bị bệnh. Ngoài ra, khi người bệnh gãi ghẻ ngứa, ký sinh trùng và trứng có thể phát tán ra không khí và bám vào da của những người khác.
  • Môi trường sống: Môi trường sống không vệ sinh sạch sẽ, có nhiều nấm mốc, và có độ ẩm cao cũng làm tăng nguy cơ bị nhiễm ký sinh trùng ghẻ nước.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT GHẺ NƯỚC

Các dấu hiệu của bệnh ghẻ nước thường bắt đầu xuất hiện khoảng sau 2 – 3 tuần sau khi cái ghẻ xâm nhập vào da. Dấu hiệu đặc trưng nhất của bệnh là sự xuất hiện của cảm giác ngứa dữ dội vào ban đêm, bởi đây là thời điểm cái ghẻ hoạt động và đẻ trứng.

Ngoài ra, người bị ghẻ nước cũng có thể nhận ra các tổn thương trên da như:

  • Mụn nước đơn lẻ xuất hiện rải rác trên vùng da mỏng.
  • Các vết xước, đỏ da, vảy da hoặc dát thâm, mụn mủ trên da.
  • Đường hầm do cái ghẻ đào dài khoảng 3 – 5mm trên da, với mụn nước nhỏ ở trên và khi chọc thử với kim, có dịch chảy ra và có thể thấy cái ghẻ bám vào đầu kim. Đường hầm này thường xuất hiện ở các vùng như nếp gấp cổ tay, đường chỉ lòng bàn tay, kẽ ngón tay.
  • Vết ngứa, vết chà xát có thể dẫn đến nhiễm trùng da.
GHẺ NƯỚC: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

CÁCH ĐIỀU TRỊ GHẺ NƯỚC HIỆU QUẢ

Để chữa trị ghẻ nước một cách hoàn toàn, việc sử dụng các loại thuốc đặc trị là cần thiết, nhưng cũng cần phải kết hợp với sự tuân thủ trong lối sống.

Nguyên tắc quan trọng trong điều trị ghẻ nước là phát hiện sớm và bắt đầu điều trị ngay khi bệnh mới phát hiện, nhằm ngăn ngừa biến chứng và ngăn chặn sự lây lan của bệnh cho người khác, tránh việc bệnh lây lan ra cộng đồng. 

Đồng thời, cũng cần điều trị cho tất cả những người trong gia đình và những người tiếp xúc với người bị bệnh. Việc tuân thủ trong lối sống bao gồm việc tránh tiếp xúc và sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người bị bệnh, vì bệnh ghẻ rất dễ tái phát nếu trứng hoặc cái ghẻ vẫn tồn tại trong môi trường xung quanh.

TUÂN THỦ LỐI SỐNG

Khi mắc ghẻ nước, việc tuân thủ lối sống lành mạnh rất quan trọng. Dưới đây là các biện pháp mà người bệnh cần thực hiện:

  • Không dùng hoặc giặt chung đồ dùng với người bị bệnh.
  • Tiệt trùng đồ dùng và quần áo bằng nước nóng hoặc sấy khô ở nhiệt độ cao sau khi giặt.
  • Nếu không thể giặt được đồ dùng cá nhân, hãy đóng gói chúng trong túi kín và để ít nhất 7 ngày để ký sinh trùng tự tiêu diệt.
  • Vệ sinh nhà cửa bằng cồn để loại bỏ ký sinh trùng gây bệnh.
  • Tránh tiếp xúc da hoặc quan hệ tình dục với người bị bệnh.
  • Tránh gãi ngứa và chạm vào các vùng da bị tổn thương để ngăn ngừa nhiễm trùng. Nếu cần, có thể dùng khăn lạnh để làm giảm cơn ngứa.
  • Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, sử dụng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ khi tắm. Tránh gãi và chà xát mạnh vào vùng da bị tổn thương.
  • Cần duy trì chế độ ăn uống khoa học, cung cấp đầy đủ dinh dưỡng để tăng cường hệ miễn dịch. Hạn chế ăn thực phẩm giàu đạm, chất kích thích và đồ cay nóng, và nên ăn nhiều hoa quả giàu vitamin C và rau xanh để bổ sung khoáng chất và vitamin cần thiết.

CÁCH CHỮA GHẺ NƯỚC TẠI NHÀ

Để giảm triệu chứng ngứa và hạn chế sự phát triển cũng như lây lan của bệnh ghẻ nước, bạn có thể áp dụng một số phương pháp chữa ghẻ nước tại nhà như sau:

Vệ sinh da bằng nước muối: Nước muối có tác dụng sát trùng, giảm viêm, ngăn ngừa nhiễm trùng và giảm ngứa da. Bạn có thể sử dụng nước muối sinh lý hoặc tự pha nước muối loãng để vệ sinh vùng da bị ghẻ nước hai lần mỗi ngày để giúp giảm ngứa và sát trùng.

Kết hợp muối tinh với lá bạch đàn: Tinh dầu trong lá bạch đàn có khả năng kháng khuẩn và ức chế sự phát triển của cái ghẻ. Khi kết hợp lá bạch đàn với muối tinh, bạn có thể làm tăng hiệu quả chữa ghẻ nước. Đơn giản là lấy 5-7 lá bạch đàn tươi, rửa sạch và giã nát sau đó pha cùng muối tinh. Đắp hỗn hợp này lên vùng da bị ghẻ khoảng 10 phút rồi rửa sạch lại với nước ấm.

Sử dụng lá trầu không với muối: Lá trầu không có tính năng sát khuẩn, chống viêm và giảm ngứa. Kết hợp lá trầu không với muối tinh cũng có thể giúp giảm triệu chứng của ghẻ nước. Bạn chỉ cần lấy 5-7 lá trầu không rửa sạch, giã nát kết hợp với một ít muối tinh, sau đó đắp lên vùng da bị ghẻ trong khoảng 5-10 phút và rửa sạch với nước ấm.

Những cách chữa ghẻ nước tại nhà này có tác dụng giảm ngứa, hạn chế sự lây lan của bệnh, nhưng không thể điều trị dứt điểm. Vì vậy, việc kết hợp với cách điều trị bằng thuốc là cần thiết.

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Để chữa trị bệnh ghẻ nước một cách nhanh chóng và hiệu quả, việc sử dụng các loại thuốc là phương pháp được ưa chuộng hiện nay.

Người bệnh thường được khuyến nghị sử dụng các loại thuốc bôi để điều trị ghẻ nước, bao gồm: Dung dịch Diethylphtalate (DEP), Permethrin 5% (Elimite), Gamma benzene hydrochoride 1% (Lindana) hoặc Benzoate de benzyl 25% (Ascabiol)…

Quan trọng là người bệnh phải chỉ bôi thuốc lên các vùng da bị tổn thương, không bôi lên niêm mạc và tránh tiếp xúc với mắt. Liều lượng và tần suất sử dụng thuốc cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ và thường được sử dụng 1-2 hoặc 3 lần mỗi ngày cho đến khi bệnh hoàn toàn khỏi.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc dùng toàn thân như vitamin B, vitamin C, histamin… tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể của từng bệnh nhân.

NHỮNG LƯU Ý KHI BỊ GHẺ NƯỚC

Để tránh tình trạng ghẻ nước lây lan cho những người xung quanh rồi bùng phát thì người bệnh cần lưu ý:

  • Không nên giặt hoặc sử dụng chung đồ dùng với người khác.
  • Sử dụng nước nóng để tiệt trùng đồ dùng và quần áo, sau đó phơi ra ngoài dưới ánh nắng mặt trời hoặc sấy ở nhiệt độ cao.
  • Trong trường hợp không thể giặt hoặc vệ sinh đồ dùng cá nhân ngay lập tức, hãy đặt chúng vào một túi nhựa và buộc kín miệng lại, sau khoảng 7 ngày ký sinh trùng sẽ tự chết.
  • Hút sạch bụi trong nhà để loại bỏ ký sinh trùng gây bệnh.
  • Tránh tiếp xúc da với người khác và tránh quan hệ tình dục.
  • Tránh gãi ngứa hoặc chạm vào các vị trí da bị tổn thương để tránh nhiễm trùng. Nếu cảm thấy ngứa quá mức, có thể sử dụng khăn lạnh để làm giảm cảm giác ngứa.
  • Đảm bảo vệ sinh cá nhân hàng ngày và chỉ sử dụng nước ấm và xà phòng nhẹ nhàng. Tránh việc cọ rửa mạnh mẽ có thể làm vỡ mụn nước ghẻ.
  • Duyệt đủ chất dinh dưỡng từ chế độ ăn uống để cải thiện sức đề kháng. Tránh ăn thực phẩm giàu đạm vì chúng có thể làm tăng cảm giác ngứa. Thay vào đó, hãy ưu tiên ăn các loại trái cây giàu vitamin C và rau củ để bổ sung khoáng chất và vitamin cần thiết.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ghẻ nước nguy hiểm không?

Bệnh ghẻ nước không gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh, nhưng nó gây khó chịu và làm giảm chất lượng sống của người nhiễm. Do cái ghẻ đào hầm và đẻ trứng về đêm nên bệnh nhân sẽ thấy ngứa rất dữ dội mất ngủ. Ngoài ra, mụn ghẻ gây mất thẩm mỹ do gây đỏ, mụn nước, nốt sần đóng vảy và bong vảy da.

Vì thế, khi có các dấu hiệu của nhiễm ghẻ nước thì mọi người nên tìm cách chữa trị hiệu quả để tránh những ảnh hưởng của bệnh đến chất lượng cuộc sống.

2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh ghẻ nước, đặc biệt là ngứa ngáy dữ dội vào ban đêm.

3. Một số lưu ý khi điều trị bệnh ghẻ nước

  • Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ
  • Hoàn thành toàn bộ liệu trình điều trị, ngay cả khi bạn đã cảm thấy đỡ hơn
  • Giặt sạch quần áo và chăn màn bằng nước nóng sau khi sử dụng
  • Vệ sinh nhà cửa thường xuyên
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da của người bệnh

KẾT LUẬN

Bệnh ghẻ nước tuy không nguy hiểm nhưng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Do đó, bạn nên chú ý đến sức khỏe của bản thân và đi khám bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ mắc bệnh.

Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có chế độ điều trị phù hợp với tình trạng bệnh của mình.