Triệu chứng sốt xuất huyết – Nguyên nhân và cách điều trị

Triệu chứng sốt xuất huyết - Nguyên nhân và cách điều trị 1

Sốt xuất huyết là một trong những căn bệnh truyền nhiễm phổ biến, xuất hiện theo mùa và nếu không có biện pháp điều trị kịp thời sẽ gây ra biến chứng nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh. Bệnh sốt xuất huyết ở người lớn và trẻ nhỏ thường có những triệu chứng cảnh báo khá giống nhau. Vậy triệu chứng của sốt xuất huyết như thế nào?

Triệu chứng sốt xuất huyết - Nguyên nhân và cách điều trị 3

Bệnh sốt xuất huyết là gì?

Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Virus Dengue có 4 typ huyết thanh là: DEN-1, DEN-2, DEN-3, DEN-4. Virus truyền từ người bệnh sang người lành qua muỗi đốt. Muỗi Aedes aegypti là côn trùng trung gian truyền bệnh.

Bệnh xảy ra quanh năm, thường gia tăng vào mùa mưa. Bệnh gặp cả ở trẻ và người lớn.

Đặc điểm của sốt xuất huyết Dengue là sốt, xuất huyết và thoát huyết tương, có thể dẫn đến sốc giảm thể tích tuần hoàn, rối loạn đông máu, suy tạng, nếu không được chẩn đoán sớm và xử trí kịp thời dễ dẫn đến tử vong.

Bệnh hiện nay chưa có thuốc đặc trị, những trường hợp nặng điều trị hầu như chỉ hạ sốt, truyền dịch và chống sốc tích cực. Những trường hợp nhiễm bệnh nhẹ có thể tự khỏi sau một tuần

Bệnh sốt xuất huyết có thể khiến cho cơ thể người bệnh trở nên đau nhức, đặc biệt là ở cơ và các khớp. Sốt xuất huyết dạng nhẹ có thể gây phát ban, sốt cao, dạng nặng thì có thể gây chảy máu, giảm huyết áp đột ngột và khiến người bệnh tử vong nhanh chóng.

các giai đoạn sốt xuất huyết

Bệnh sốt xuất huyết diễn biến qua 3 giai đoạn chính:

  • Giai đoạn ủ bệnh: Thời gian ủ bệnh từ 4 đến 10 ngày, trung bình là 7 ngày. Trong giai đoạn này, người bệnh không có biểu hiện dấu hiệu bệnh sốt xuất huyết nào.
  • Giai đoạn sốt: Giai đoạn này thường kéo dài từ 2 đến 7 ngày. Người bệnh có các biểu hiện như sốt cao đột ngột, từ 39 đến 40 độ C, kèm theo các triệu chứng của bệnh sốt xuất huyết khác như đau đầu, đau nhức cơ, khớp, buồn nôn, nôn,…
  • Giai đoạn nguy hiểm: Giai đoạn này thường bắt đầu từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh. Người bệnh có các biểu hiện như sốt giảm dần, sốt xuất huyết phát ban, xuất hiện các nốt mẩn đỏ, ban xuất huyết dưới da, chảy máu cam, chảy máu chân răng,… Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể bị sốc mất máu, suy đa tạng, thậm chí tử vong.

Dấu hiệu sốt xuất huyết

Triệu chứng sốt xuất huyết ở người lớn

Dấu hiệu của sốt xuất huyết ở người lớn có nhiều điểm tương đồng với sốt xuất huyết ở trẻ nhỏ. Khi bị nhiễm phải loại virus gây bệnh, người bệnh sẽ gặp phải một trong 2 trường hợp là sốt xuất huyết biểu hiện ra bên ngoài hoặc xuất huyết nội tạng.

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nhẹ

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nhẹ thường xuất hiện đột ngột, sau khoảng 4-10 ngày tiếp xúc với muỗi Aedes aegypti. Các dấu hiệu sốt xuất huyết phổ biến bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột, 38-40 độ C, có thể kéo dài 2-7 ngày.
  • Nhức đầu, đau nhức cơ, khớp, xương.
  • Đau sau hốc mắt.
  • Chóng mặt, buồn nôn, nôn.
  • Phát ban sốt xuất huyết thường xuất hiện ở mặt, ngực, lưng, tay, chân.

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nặng

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nặng thường xuất hiện sau khi sốt 3-7 ngày. Các triệu chứng bao gồm:

  • Sốt cao không hạ hoặc hạ dưới 38 độ C.
  • Chảy máu dưới da, chảy máu chân răng, chảy máu mũi, nôn ra máu, đi ngoài phân đen.
  • Đau bụng dữ dội, nôn nhiều.
  • Mệt mỏi, li bì, choáng váng.
  • Gan to, ấn đau.

Dấu hiệu Của sốt xuất huyết ở trẻ em

Trẻ em là đối tượng dễ mắc sốt xuất huyết hơn người lớn. Ở trẻ sốt xuất huyết triệu chứng thường xuất hiện từ 4-7 ngày sau khi muỗi đốt. Các triệu chứng sốt xuất huyết ở trẻ em thường gặp bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột: Trẻ sốt cao đột ngột, từ 38-40 độ C, kéo dài từ 2-7 ngày.
  • Đau đầu, nhức mỏi toàn thân: Trẻ đau đầu, nhức mỏi toàn thân, đặc biệt là vùng sau gáy và trán.
  • Phát ban: Phát ban mề đay, hồng ban, thường xuất hiện ở mặt, ngực, lưng, cánh tay và chân. Phát ban thường xuất hiện từ ngày thứ 2-4 của bệnh và có thể kéo dài 2-3 ngày.
  • Chảy máu: Trẻ có thể bị chảy máu cam, chảy máu chân răng, chảy máu cam, nôn ra máu, đi ngoài ra máu. Chảy máu là một triệu chứng cảnh báo nguy hiểm của trẻ bị sốt xuất huyết.
  • Đau bụng, buồn nôn, nôn: Trẻ có thể bị đau bụng, buồn nôn, nôn.
  • Mệt mỏi, chán ăn: Trẻ mệt mỏi, chán ăn.

sốt xuất huyết có lây KHÔNG?

Vậy sốt xuất huyết có lây không? Nếu có thì sốt xuất huyết lây qua đường nào?

Sốt xuất huyết có lây, nhưng không lây trực tiếp từ người sang người. Sốt xuất huyết lây truyền qua đường muỗi đốt. Muỗi vằn (Aedes aegypti) là tác nhân truyền bệnh sốt xuất huyết. Khi muỗi đốt người bệnh, virus sốt xuất huyết sẽ xâm nhập vào cơ thể muỗi và phát triển trong vòng 10-14 ngày. Sau đó, muỗi vằn có thể truyền virus cho người lành khi đốt.

Như vậy, sốt xuất huyết chỉ lây từ người sang người qua đường trung gian là muỗi vằn. Không có bằng chứng cho thấy sốt xuất huyết lây qua đường máu, nước bọt, hay tiếp xúc gần gũi với người bệnh.

Điều trị sốt xuất huyết 

Sốt xuất huyết có tự khỏi không? Thực tế, có nhiều người chưa hiểu hết về bệnh sốt xuất huyết và cách điều trị như thế nào để ngăn ngừa biến chứng. Theo đánh giá của giới chuyên môn thì sốt xuất huyết là căn bệnh có nguy cơ gây biến chứng cao và khả năng ảnh hưởng đến tính mạng của người bệnh là rất lớn. Do vậy, việc xác định mức độ nặng nhẹ của bệnh là rất cần thiết để có thể đưa ra phác đồ và cách điều trị bệnh sốt xuất huyết phù hợp.

Điều trị sốt xuất huyết ở nhà

Khi phát hiện biểu hiện sốt từ 2 – 7 ngày, cách điều trị sốt xuất huyết tại nhà và biện pháp điều trị duy nhất là bù nước cho người bệnh.

Nhập viện thời gian ngắn (12-24 giờ)

Cần phải đưa người bệnh nhập viện ngay khi biện pháp bù nước bằng đường uống không mang lại kết quả và người bệnh xuất hiện các điểm xuất huyết dưới da hoặc niêm mạc.

Nhập viện thời gian dài (>24 giờ)

Bệnh nhân sốt xuất huyết cần phải nhập viện điều trị ngay khi có biểu hiện chân tay lạnh, sốt li bì, mạch yếu, viêm họng, khó thở…

Sốt xuất huyết hiện nay chưa có thuốc điều trị, phương pháp điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng, khi bệnh sốt xuất huyết ở người lớn thuộc thể nhẹ thì có thể chăm sóc tại nhà, cho bệnh nhân nghỉ ngơi và uống nhiều nước, sử dụng các món ăn mềm và có nước, dễ tiêu hóa, hạ sốt với Paracetamol, lau mát khi sốt cao. Người bệnh cần tuân thủ tuyệt đối theo hướng dẫn của bác sĩ, tự theo dõi sát tại nhà, có thể đến bệnh viện thực hiện các xét nghiệm cần thiết (nếu có thể).

Nếu trẻ có các triệu chứng của sốt xuất huyết, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Các biện pháp xử trí tại nhà:

  • Cho trẻ uống nhiều nước để bù nước và điện giải.
  • Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa.
  • Cho trẻ mặc quần áo thoáng mát, thấm mồ hôi.
  • Dùng thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ.

biến chứng sốt xuất huyết

Biến chứng sốt xuất huyết là những hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra khi bị bệnh sốt xuất huyết. Các biến chứng này có thể đe dọa tính mạng, vì vậy việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng.

Các biến chứng sốt xuất huyết thường gặp bao gồm:

  • Hạ tiểu cầu: Đây là biến chứng thường gặp nhất của sốt xuất huyết. Tiểu cầu là một loại tế bào máu giúp đông máu. Khi bị sốt xuất huyết, số lượng tiểu cầu trong máu giảm xuống, dẫn đến tình trạng chảy máu khó cầm. Chảy máu có thể xảy ra ở nhiều vị trí trên cơ thể, bao gồm chảy máu cam, chảy máu chân răng, chảy máu dưới da, chảy máu nội tạng,…
  • Cô đặc máu: Khi bị sốt xuất huyết, máu có xu hướng cô đặc lại do mất nước và giảm lượng tiểu cầu. Tình trạng này có thể dẫn đến tắc nghẽn mạch máu, gây nguy hiểm cho các cơ quan quan trọng trong cơ thể.
  • Sốc mất máu: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết. Khi bị sốc mất máu, lượng máu trong cơ thể giảm xuống quá mức, dẫn đến tình trạng hạ huyết áp, tụt mạch, khó thở,… Nếu không được cấp cứu kịp thời, sốc mất máu có thể dẫn đến tử vong.
  • Tràn dịch màng phổi: Đây là tình trạng dịch thấm vào khoang màng phổi, gây khó thở. Tràn dịch màng phổi có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm sốt xuất huyết, nhiễm trùng, bệnh tim mạch,…
  • Suy đa tạng: Đây là tình trạng các cơ quan trong cơ thể bị suy giảm chức năng. Suy đa tạng có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm sốt xuất huyết, nhiễm trùng, chấn thương,…
  • Xuất huyết não: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết, có thể dẫn đến tử vong. Xuất huyết não xảy ra khi máu chảy vào não, gây tổn thương não.

Cách phòng ngừa sốt xuất huyết

Biện pháp phòng chống bệnh sốt xuất huyết tốt nhất là diệt muỗi và phòng muỗi đốt một trong những tác nhân gây bệnh sốt xuất huyết chính. Bạn có thể thực các biện pháp diệt muỗi sốt xuất huyết hiệu quả dưới đây:

  • Ngăn ngừa muỗi sinh sản: Đậy kín các dụng cụ chứa nước để muỗi không đẻ được trứng. Thả cả hoặc con mê sô vào các dụng cụ chứa nước lớn để diệt loăng quăng. Vệ sinh các dụng cụ chứa nước nhỏ thường xuyên như: Xô, chậu, lu, khạp,… Phát quang vườn rậm và thu gom các vật dụng phế thải có thể chứa nước dễ chứa lăng quăng như chai, lọ mảnh chai, lon, vỏ dừa, bình đựng hoa cúng, bánh xe vứt bỏ,…
  • Phòng muỗi đốt bằng các cách như: Mặc quần áo dài tay khi đi ra ngoài, ngủ trong mùng kể cả ban ngày. Xua đuổi muỗi vào nhà bằng bình xịt muỗi, nhang muỗi, kem xua đuổi muỗi, bắt muỗi bằng vợt điện muỗi,… Sử dụng rèm che cửa có tẩm hóa chất diệt muỗi. Phối hợp với chính quyền để phun đủ các đợt phun hóa chất diệt muỗi. 
  • Phòng lây lan dịch từ người bệnh: Không để người bệnh sốt xuất huyết bị muỗi cắn bằng cách cho người bệnh ngủ trong màn.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

sốt xuất huyết có được tắm Không?

Câu trả lời là có, bệnh nhân sốt xuất huyết vẫn có thể tắm bình thường. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điều sau:

  • Tắm bằng nước ấm, không nên tắm nước lạnh.
  • Không tắm quá lâu, chỉ nên tắm trong khoảng 10-15 phút.
  • Không ngâm mình trong nước.
  • Không tắm trong phòng có gió lùa.

Tắm nước ấm giúp hạ sốt và giảm cảm giác khó chịu cho người bệnh. Tuy nhiên, cần lưu ý không tắm quá lâu hoặc ngâm mình trong nước, vì có thể khiến cơ thể bị mất nước.

Sốt xuất huyết ra mồ hôi nhiều có sao không?

Câu trả lời là có. Ra mồ hôi nhiều là một triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân sốt xuất huyết, đặc biệt là ở giai đoạn nguy hiểm của bệnh.

Trong giai đoạn này, cơ thể người bệnh đang chống lại sự xâm nhập của virus sốt xuất huyết. Các mạch máu trong cơ thể giãn nở tối đa, làm tăng tính thấm của thành mạch, khiến huyết tương (chiếm khoảng 55% thể tích máu) thoát ra ngoài lòng mạch, gây ra tình trạng xuất huyết và đổ mồ hôi lạnh liên tục.

Việc đổ mồ hôi nhiều có thể gây ra tình trạng mất nước trầm trọng, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như sốc mất máu, suy đa tạng, thậm chí tử vong.

Sốt xuất huyết là một bệnh nguy hiểm, có thể gây tử vong. Hiện nay, chưa có thuốc đặc trị sốt xuất huyết. Người bệnh cần được nhập viện để được theo dõi và điều trị tích cực, bao gồm điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ. Phòng ngừa sốt xuất huyết là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 5

Khi không may bị một vết bỏng, rất nhiều người phải đối mặt với tình trạng thâm đen của da. Vết thâm này làm mất đi sự đồng đều của màu da, gây ra sự không thoải mái và tự ti cho người bị bỏng. Tìm hiểu nguyên nhân gây thâm đen sẽ giúp bạn tìm ra những phương pháp hiệu quả để xóa đi vết bỏng bị thâm đen nhanh chóng.

Bỏng là gì?

Bỏng là một tổn thương da xuất phát từ các yếu tố như nhiệt độ, bức xạ, dòng điện, hoặc hóa chất, có thể gây ra nhiều hình thức bỏng khác nhau. Chẩn đoán và điều trị bỏng đòi hỏi sự đánh giá kỹ lưỡng tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bỏng.

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 7

Bỏng da không chỉ gây ra cảm giác nóng rát mà còn đồng thời làm tổn thương các tế bào da. Phục hồi từ các tổn thương bỏng thường yêu cầu thời gian và quá trình phục hồi có thể bị ảnh hưởng nếu không được điều trị đúng cách. Trong trường hợp bỏng nặng mà không có sự can thiệp kịp thời, có thể xuất hiện nguy cơ nhiễm trùng và để lại di chứng về mặt thẩm mỹ và tâm lý. Khi bị bỏng, nhiệt độ cao có thể phá huỷ cấu trúc mô, gây tắc mạch máu và tạo nên hiện tượng sưng nước hoặc vùng da bị phù nề. Sự giải phóng các chất trung gian và biến đổi tính thấm của mạch máu cũng đóng góp vào quá trình hình thành sưng nề hoặc bóng nước tại vị trí bỏng. Sự thoát huyết tương có thể xảy ra cả ở vùng da bị bỏng và vùng da không bị tổn thương. Tính thấm của mạch máu tăng dần, đạt mức cao nhất sau 8-12 giờ, và sau đó sẽ giảm về mức bình thường trong khoảng 24-72 giờ.

Trong trường hợp vết bỏng có diện tích lớn và làm mất nhiều huyết tương, cơ thể có thể trải qua hiện tượng sốc bỏng. Sự giảm lượng máu được bơm đi dẫn đến suy giảm cung cấp máu, cũng như sự cô đặc của máu và biến đổi myoglobin – chất vận chuyển oxy – gây suy thận cấp.

Rối loạn chảy máu cũng dẫn đến giảm lượng máu được cung cấp đến não, thể hiện qua các rối loạn tri giác, bắt đầu từ sự kích thích thần kinh ban đầu, sau đó là trạng thái mơ màng và hôn mê. Tình trạng sốc bỏng nếu không được nhận diện và điều trị kịp thời có thể gây suy đa cơ quan và thậm chí dẫn đến tử vong. Người bị bỏng nặng và sâu cũng đối diện với nguy cơ suy giảm hệ thống miễn dịch và nhiễm trùng.

Vết bỏng bị thâm đen do đâu?

Sau khi bị bỏng, da ở vùng tổn thương có thể phát sinh vết thâm do quá trình tăng sắc tố sau viêm. Vết thâm này thường xuất hiện sau sử dụng một số loại thuốc hoặc tiếp xúc với một số loại thực vật. Thường thì vết thâm sẽ giảm đi và da sẽ hồi phục tự nhiên sau một khoảng thời gian.

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 9

Tuy nhiên, quan trọng là không nên bóc da quá sớm hoặc tự trị sẹo bỏng bằng các phương pháp như nghệ khi vết bỏng chưa hoàn toàn lành. Khi vết bỏng đã lành, bạn có thể rửa nhẹ nhàng mà không áp dụng áp lực mạnh. Nếu da không có dấu hiệu viêm nhiễm và không gây ngứa, việc sử dụng kem chống nắng (như kem Spectra BAN) ở vùng da bị tổn thương có thể giúp ngăn chặn tình trạng thâm da. Để đạt hiệu quả tốt, bạn nên bôi kem chống nắng vào khoảng 10 giờ sáng và giữ kem trên da đến 14 giờ. Tuy nhiên, nếu da vẫn có dấu hiệu viêm nhiễm, việc đi khám để được đánh giá và có chỉ định điều trị phù hợp là quan trọng.

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen

Vết bỏng bị thâm đen khiến nhiều người lo lắng về độ thẩm mỹ và sự tự tin. Bài viết sẽ chia sẻ cho các bạn các cách đơn giản để xử lý vết bỏng bị thâm đen:

Massage vết bỏng bị thâm đen bằng mật ong

Mật ong không chỉ là một nguyên liệu tốt trong việc làm sáng da và dưỡng ẩm mà còn có khả năng giúp làm mờ vết bỏng bị thâm đen. Sự hiệu quả này đến từ chất kích thích sản xuất collagen trong mật ong, khả năng ức chế sắc tố melanin, và khả năng diệt khuẩn giúp tránh viêm nhiễm tại vết bỏng. Đồng thời, mật ong còn có công dụng ngăn chặn vết thâm tái phát và giảm lão hóa da. Dưới đây là cách thực hiện:

  • Làm sạch da bằng nước.
  • Sử dụng 1-2 thìa mật ong nguyên chất (lượng mật ong phụ thuộc vào kích thước của vết bỏng).
  • Bôi mật ong lên vết bỏng bị thâm, sau đó massage nhẹ nhàng khoảng 5 phút.
  • Rửa sạch mật ong trên da.
  • Bạn có thể trộn thêm bột nghệ vào mật ong để tăng hiệu quả trị thâm.
Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 11

Khử thâm sẹo bỏng bằng chanh

Chanh tươi chứa nhiều vitamin C, có tác dụng diệt khuẩn nhẹ, loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết. Vitamin C còn giúp da sản xuất collagen và elastin mới, hỗ trợ loại bỏ vết thâm, mang lại làn da trắng sáng và hồng hào. 

  • Rửa sạch 1 quả chanh, vắt lấy nước cốt và pha loãng vào nước lọc để tạo thành dung dịch nước chanh loãng.
  • Vệ sinh sạch vùng da có vết thâm bằng nước ấm để giãn nở lỗ chân lông, sau đó lau khô.
  • Bôi nước cốt chanh loãng lên vùng da bị thâm đen và đợi khoảng 5-10 phút để dưỡng chất thấm vào da. Lưu ý không để quá lâu trên da.
  • Làm sạch da bằng nước.
Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 13

Trị vết bỏng bị thâm đen bằng nghệ tươi

Nghệ tươi là một nguyên liệu tự nhiên được biết đến với khả năng giúp khử thâm, trị sẹo một cách tự nhiên và lành tính trong chăm sóc da. Cơ chế làm khử thâm của nghệ tươi chủ yếu là nhờ vào hàm lượng curcumin và các chất chống oxy hóa. Những chất này thẩm thấu sâu vào da, ức chế sự sản xuất melanin, và thúc đẩy quá trình lành thương. Ngoài ra, nghệ tươi còn có tác dụng làm sáng da, mang lại làn da mịn màng và đồng thời chống lại quá trình lão hóa.

  • Chuẩn bị 1 miếng nghệ tươi, rửa sạch và cạo vỏ, sau đó giã nhuyễn để lấy nước cốt.
  • Bôi cả phần nước cốt nghệ tươi và bã nghệ lên vùng da có vết bỏng bị thâm đen.
  • Kiên trì thực hiện phương pháp này cho đến khi thấy hiệu quả.
Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 15

Sử dụng cà chua giúp trị vết thâm đen do bỏng

Cà chua có thể là một giải pháp cho vấn đề thâm đen sau khi bị bỏng. Cà chua chứa các chất làm trắng da và ức chế sắc tố melanin, giúp giảm thâm và cải thiện làn da. Đồng thời, cà chua còn kích thích sản sinh collagen mới, giúp da trở nên đàn hồi và săn chắc hơn.

  • Vệ sinh vùng da thâm đen bằng nước ấm để mở lỗ chân lông, giúp dưỡng chất thấm sâu vào da.
  • Sử dụng 1 quả hoặc nửa quả cà chua tùy thuộc vào kích thước vết bỏng. Rửa sạch và nghiền nhuyễn.
  • Bôi nước cốt cà chua lên vùng da có vết bỏng bị thâm đen và massage đều.
  • Để nguyên khoảng 5 phút, sau đó sử dụng nước mát để rửa sạch.

Ngoài ra, bạn có thể kết hợp việc uống nước ép cà chua hàng ngày để tăng cường hiệu quả của liệu pháp và đồng thời cải thiện sức khỏe tổng thể và làn da.

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 17

Trị vết bỏng bị thâm đen bằng tinh dầu hạnh nhân

Tinh dầu hạnh nhân không chỉ là một loại thực phẩm ngon và tốt cho sức khỏe, mà còn có thể được sử dụng trong việc điều trị vết bỏng bị thâm đen. 

  • Làm sạch da với nước ấm và tẩy tế bào chết nếu có, để da sẵn sàng hấp thụ tinh dầu hạnh nhân.
  • Chuẩn bị 1-2 muỗng tinh dầu hạnh nhân và bôi đều lên vùng vết bỏng bị thâm đen.
  • Sử dụng tay để massage nhẹ nhàng khắp vùng vết bỏng, giúp tinh dầu thấm sâu vào da.
  • Cuối cùng, sử dụng nước sạch và một chiếc khăn sạch để làm sạch da một lần nữa.

Hãy áp dụng cách này 3-4 lần mỗi tuần để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc điều trị vết bỏng bị thâm đen.

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 19

Xử lý bỏng thâm đen bằng dầu dừa

Dầu dừa không chỉ là một liệu phẩm chăm sóc tóc mà còn có tác dụng không ngờ trong việc xử lý các vết bỏng bị thâm đen. 

  • Pha 1 thìa dầu dừa nguyên chất với một ít nước lọc để tạo thành dung dịch loãng.
  • Bôi hỗn hợp này lên vùng da bị bỏng thâm đen và thực hiện việc massage nhẹ nhàng trong khoảng 5 phút.
  • Cuối cùng, sử dụng nước mát để rửa sạch da.

Hành động này có thể được thực hiện 3-4 lần mỗi tuần để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc xử lý và giảm thâm vết bỏng. Dầu dừa cung cấp dưỡng chất kích thích sản sinh collagen, ức chế melanin, và hàm lượng vitamin E giúp da giữ ẩm tự nhiên. Ngoài ra, nó còn có tác dụng như một kem chống nắng tự nhiên, bảo vệ da khỏi tác động có hại từ ánh sáng mặt trời.

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 21

Trị thâm đen do bỏng bằng mặt nạ đu đủ xanh

Đu đủ xanh không chỉ là một nguyên liệu phổ biến trong các món ăn mà còn mang lại nhiều lợi ích cho làn da, đặc biệt là trong việc điều trị vết thâm đen do bỏng. 

  • Chuẩn bị 1 phần đu đủ xanh, rửa sạch để loại bỏ nhựa và sau đó giã hoặc xay nhuyễn.
  • Đắp phần thịt đu đủ đã xay nhuyễn lên vùng da có vết bỏng bị thâm đen và để trong khoảng 10 phút.
  • Làm sạch lại da bằng nước mát.

Áp dụng phương pháp này thường xuyên, khoảng 3-4 lần mỗi tuần để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc làm mờ vết thâm từ bỏng. Đu đủ xanh không chỉ có khả năng kháng viêm mà còn giúp làm mờ vết thâm do mụn hay bỏng, kể cả những vết thâm lâu năm.

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 23

Sử dụng nước ép rau mùi trị sẹo thâm đen do bỏng

Rau mùi không chỉ là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và làn da. Nước ép từ rau mùi được biết đến với nhiều đặc tính chữa trị, trong đó có khả năng giúp làm mờ vết thâm đen do bỏng. 

  • Rửa sạch rau mùi và ép lấy nước.
  • Dùng phần nước cốt thoa đều lên vùng da có vết bỏng thâm đen.
  • Kiên trì thực hiện mỗi ngày để thấy được hiệu quả như mong muốn.

Rau mùi chứa nhiều chất dinh dưỡng và các hợp chất có tính chống oxi hóa, giúp làm dịu và tái tạo da. Việc sử dụng nước ép rau mùi có thể giúp da hồi phục nhanh chóng, làm giảm thâm và mang lại làn da khỏe mạnh.

Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 25

Đắp mặt nạ nha đam cho vết bỏng bị thâm đen

Nha đam đã trở thành nguyên liệu phổ biến trong quá trình làm đẹp da của các chị em. Gel nha đam cũng được ứng dụng trong điều trị tình trạng vết bỏng bị thâm đen. Các tinh chất trong nha đam sẽ làm ức chế các sắc tố melanin, khiến tình trạng thâm bị mờ dần đi và giúp da trắng sáng hơn. Đặc biệt, nó cũng có tác dụng trong trường hợp vết bỏng lâu năm.

  • Lấy 1 lá nha đam, rửa sạch và đem gọt hết phần vỏ xanh để lấy được phần thịt bên trong.
  • Rửa sạch vùng da bị thâm với nước ấm hoặc tiến hành tẩy da chết
  • Bôi phần gel nha đam lên vùng da bị thâm
  • Chờ dưỡng chất thẩm thấu vào da trong vòng 5 phút, sau đó làm sạch da với nước mát. 
  • Áp dụng liên tục mỗi ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
Cách xử lý vết bỏng bị thâm đen 27

Trị vết bỏng bị thâm đen bằng thuốc bôi

Các phương pháp mà chúng ta đã đề cập trước đó là những biện pháp tự nhiên và dân gian có thể mang lại hiệu quả trong việc làm sáng và giảm thâm vết bỏng. Tuy nhiên, trong những trường hợp khó khăn hoặc khi cần sự can thiệp chuyên sâu hơn, việc sử dụng thuốc bôi là một sự lựa chọn quan trọng.

Quan trọng nhất, trước khi quyết định sử dụng bất kỳ loại thuốc bôi nào, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là cực kỳ quan trọng. Bác sĩ có thể đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng da và đề xuất liệu pháp điều trị phù hợp nhất, giúp tránh được các biến chứng không mong muốn.

Lưu ý rằng, việc tuân thủ liều lượng và theo dõi sự phản ứng của da khi sử dụng thuốc cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của quá trình điều trị.

Lưu ý khi xử lý vết bỏng bị thâm đen

  • Điều quan trọng khi xử lý vết bỏng bị thâm đen là duy trì vệ sinh da. Trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp điều trị nào, đảm bảo da được làm sạch thật sự để tăng khả năng hấp thụ dưỡng chất từ các nguyên liệu tự nhiên. Việc tẩy da chết cũng là một bước quan trọng giúp làm thoáng lỗ chân lông và tăng cường hiệu quả của liệu pháp.
  • Để đạt được kết quả tốt nhất, việc thực hiện đều đặn và liên tục hàng ngày là quan trọng. Cần kiên nhẫn và không nên hy vọng thấy hiệu quả ngay sau vài lần sử dụng.
  • Bên cạnh việc sử dụng các phương pháp bôi ngoài da, bạn cũng có thể bổ sung chế độ dinh dưỡng của mình bằng cách tiêu thụ thực phẩm giàu chất làm sáng da như cà chua, cam, bưởi, rau xanh, để hỗ trợ quá trình điều trị từ bên trong.
  • Lưu ý rằng do các thành phần tự nhiên thường đòi hỏi thời gian để thấy được hiệu quả, việc kiên trì và duy trì sự đều đặn trong quá trình chăm sóc da là quan trọng.