BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 1

Viêm xoang là một vấn đề khá phức tạp và khó chữa trị hoàn toàn. Nó không chỉ gây ra những phiền toái trong sinh hoạt hàng ngày mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Vì vậy, nhiều người quan tâm đến cách phòng ngừa và điều trị viêm xoang một cách hiệu quả, đồng thời cũng lo lắng về khả năng lây nhiễm của bệnh này. Để giải đáp những thắc mắc này, hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 3

BỆNH VIÊM XOANG LÀ GÌ? CÓ BAO NHIÊU LOẠI?

Xoang là các khoang rỗng nằm bên trong khối xương sọ – mặt. Niêm mạc lót các xoang là một lớp mô mềm sạch sẽ và chứa không khí. Khi các xoang bị bít kín và tích tụ dịch mủ, điều này có thể gây viêm nhiễm trong lớp niêm mạc dẫn đến viêm xoang.

Viêm xoang được phân loại thành 4 loại như sau:

Viêm xoang cấp: Bệnh nhân thường có các triệu chứng giống như cảm lạnh như hắt hơi, sổ mũi, tắc nghẹt mũi và đau nhức vùng mặt. Những biểu hiện này xuất hiện đột ngột và thường kéo dài trong khoảng 4 tuần trước khi hồi phục.

Viêm xoang bán cấp: Đây là trường hợp bệnh nhân mắc viêm xoang trong khoảng thời gian từ 4 đến 8 tuần.

Viêm xoang mạn tính: Bệnh nhân mắc bệnh kéo dài hơn 8 tuần mà không có dấu hiệu khỏi bệnh.

Viêm xoang tái phát: Một số bệnh nhân không thể khỏi bệnh dứt điểm và thường tái phát trong vòng một năm.

TÁC NHÂN NÀO GÂY NÊN BỆNH VIÊM XOANG?

VIRUS

Phần lớn trường hợp viêm xoang được gây ra bởi virus thông qua lây nhiễm từ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như:

  • Tiếp xúc trực tiếp với người đang mắc bệnh hoặc bị lây nhiễm qua đường không khí thông qua hắt hơi, sổ mũi, gây phát tán virus.
  • Sử dụng chung dụng cụ cá nhân với người bị nhiễm.

VI KHUẨN

Viêm xoang do vi khuẩn chiếm tỉ lệ thấp hơn so với viêm xoang do virus. Đường lây lan của vi khuẩn cũng tương tự như của virus, nhưng khả năng lây lan không cao như của virus.

TÁC NHÂN KHÁC

Cơ địa dị ứng có thể là một nguyên nhân khiến người dễ mắc viêm xoang. Những người có cơ địa dị ứng với các dị nguyên như hóa chất, thời tiết lạnh, phấn hoa, lông động vật, môi trường khói bụi,… thường dễ bị viêm xoang. Nguyên nhân là do hệ miễn dịch phản ứng với các tác nhân xâm nhập từ bên ngoài, gây viêm mũi dị ứng và làm phù nề niêm mạc mũi, từ đó có thể gây tắc các lỗ thông xoang mũi và gây viêm xoang.

Ngoài ra, mắc các bệnh liên quan đến răng miệng như sâu răng, viêm nha chu, áp xe răng cũng có thể lan ra và gây viêm các xoang vì xoang hàm gần với xương hàm.

Vách ngăn mũi bị lệch hoặc có khối u, polyp trong mũi cũng là nguyên nhân gây viêm xoang mạn tính.

Thói quen sinh hoạt và vệ sinh kém cũng là yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ viêm xoang. Nếu không vệ sinh cá nhân đầy đủ ở tay, mũi, họng, vi khuẩn có thể phát tán và tích tụ tại mũi, gây viêm xoang.

Chấn thương vùng mũi do các môn thể thao có tính đối kháng cao cũng có thể gây viêm xoang.

Bơi lội cũng có thể gây ra viêm xoang thông qua clo trong nước hồ bơi, làm niêm mạc mũi nhạy cảm bị sưng tấy và dẫn đến viêm nhiễm xoang mũi.

DẤU HIỆU CỦA BỆNH VIÊM XOANG 

Triệu chứng phổ biến nhất của viêm xoang là cảm giác đau nhức ở vùng trán hoặc gò má. Tuy nhiên, trong những trường hợp nhẹ, viêm xoang có thể khó phát hiện vì triệu chứng này có thể bị nhầm lẫn với các bệnh khác như viêm mũi dị ứng hoặc cảm lạnh. Đôi khi, bệnh nhân có thể mắc nhiều triệu chứng khác nhau cùng một lúc. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến khác của viêm xoang:

Đau nhức xoang phụ thuộc vào vị trí viêm: Ví dụ, viêm xoang hàm có thể gây đau nhức ở vùng má, viêm xoang trán thường gây đau nhức giữa hai lông mày và thường đau vào buổi sáng. Xoang sàng sau và xoang bướm gây ra đau nhức sâu và thường làm đau vùng gáy, trong khi viêm xoang sàng trước có thể gây đau nhức giữa hai mắt.

Chảy dịch: Người mắc viêm xoang trước có thể bị chảy dịch mũi, trong khi viêm xoang sau có thể gây ra chảy dịch xuống họng, gây khó chịu và thường xảy ra khụt khịt mũi hoặc khạc nhổ. Dịch có thể có màu vàng, xanh và mùi hôi đặc trưng ở những người mắc bệnh lâu năm.

Nghẹt mũi: Một số bệnh nhân mắc viêm xoang có thể bị nghẹt mũi, nhưng đôi khi điều này lại nhầm lẫn với viêm mũi dị ứng. Tùy theo tình trạng bệnh, người bệnh có thể bị nghẹt một hoặc cả hai bên.

Điếc mũi: Viêm xoang nặng có thể gây ra tình trạng phù nề, làm mất khả năng nhận biết mùi hoặc mất khứu giác tạm thời khiến người bệnh không thể đến dây thần kinh khứu giác.

Ngoài ra, một số triệu chứng khác của bệnh có thể bao gồm: đau đầu, sốt, chóng mặt, cảm giác choáng váng khi nghiêng về phía trước, đau nhức quanh mắt, hắt xì hơi mạnh gây đau nhức, mất khẩu vị và khó tập trung vào công việc.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 5

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG?

Phần lớn các bệnh do vi khuẩn và liên quan đến đường hô hấp thường có nguy cơ lây nhiễm cao. Tuy nhiên, đối với bệnh viêm xoang, nguy cơ này thường là thấp và không gây quá nhiều lo lắng. Nếu hệ miễn dịch của bạn khỏe mạnh và bạn không tiếp xúc quá gần và quá lâu với người bệnh, khả năng lây nhiễm là rất thấp.

Vi khuẩn và virus gây bệnh có thể xâm nhập vào cơ thể qua nhiều cách, bao gồm:

  • Sử dụng chung khăn mặt, đeo lại khẩu trang của người bệnh, đặc biệt là khi những vật dụng này có chứa dịch mủ xoang của người bệnh.
  • Chạm vào tay nắm cửa, đồ dùng cá nhân, hay bất kỳ vật dụng nào khác có chứa vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, vi khuẩn chỉ có thể gây bệnh nếu chúng xâm nhập trực tiếp vào bên trong các hốc xoang.
  • Tiếp xúc với người bệnh khi họ hắt hơi vào mặt.

Tuy nhiên, các tình huống trên không chắc chắn làm lây bệnh mà còn phụ thuộc vào sức đề kháng của cơ thể và thời gian tiếp xúc với người bệnh.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH VIÊM XOANG 

Thời tiết chuyển mùa thường là thời điểm nguy cơ mắc bệnh tăng cao, không chỉ đối với người lớn mà còn đối với rất nhiều trẻ nhỏ. Để phòng ngừa nguy cơ chuyển biến sang viêm mũi xoang, bạn cần chú ý đến các biện pháp sau:

Làm ấm cơ thể: Tránh để cơ thể bị lạnh bằng cách quàng khăn để giữ ấm vùng cổ và đeo khẩu trang khi ra ngoài. Điều này giúp niêm mạc mũi xoang được làm ấm, làm ẩm để hạn chế sự tấn công của bụi và vi khuẩn.

Mát-xa vùng mũi: Thực hiện mát-xa vùng mũi vào mỗi buổi sáng để phòng ngừa viêm xoang. Dùng tay xoa hai bên cánh mũi và hít thở nhẹ nhàng trong vài phút.

Vệ sinh mũi họng và bàn tay sạch sẽ: Sử dụng nước muối sinh lý để vệ sinh họng hàng ngày và xịt mũi bằng nước muối để giữ vùng xoang luôn sạch sẽ, thông thoáng. Đồng thời, rửa tay thường xuyên để hạn chế nguy cơ truyền nhiễm vi khuẩn vào các hốc xoang khi tay tiếp xúc với mũi.

Thói quen sống lành mạnh: Giữ thói quen sống lành mạnh bằng việc hạn chế thức khuya, duy trì chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, hạn chế ăn đồ cay nóng và thường xuyên vận động, tập thể dục.

VIÊM XOANG ĐỂ LẠI BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM GÌ?

Viêm xoang có thể gây ra các biến chứng đường hô hấp như viêm họng cấp, viêm phế quản mạn, viêm tai giữa, và nhiều biến chứng khác.

Tuy nhiên, biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất do viêm xoang là nhiễm trùng ổ mắt, chiếm tỉ lệ rất cao (trên 85%). Nguyên nhân chính là do viêm xoang sàng, và ít hơn là do viêm xoang hàm và trán. Khi viêm nhiễm trong xoang lan rộng ra khu vực hốc mắt, có thể gây ra các biến chứng tại mắt, trong đó khoảng 10% có thể dẫn đến mất thị lực.

Trong trường hợp viêm xoang cấp tính, có thể xảy ra biến chứng viêm mô tế bào quanh mắt do viêm xoang di chuyển tới mắt. Điều này gây ra đau mắt, đau xuyên tới đỉnh đầu, sưng mí mắt, và viêm lòng trắng của mắt. Nếu không được điều trị kịp thời, biến chứng này có thể dẫn đến suy giảm thị lực vĩnh viễn.

Ngoài ra, viêm xoang còn có thể gây ra viêm, áp-xe mí mắt, áp-xe túi lệ, tụ mủ dưới màng cứng áp-xe não, và thậm chí là viêm màng não, biến chứng này rất nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Do đó, việc theo dõi kỹ lưỡng bệnh nhân khi gặp các biến chứng vùng não là cực kỳ quan trọng để tránh nguy cơ đe dọa tính mạng.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 7

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM XOANG

Nội soi mũi họng là một phương pháp chẩn đoán thường xuyên và đáng tin cậy để xác định bệnh viêm xoang. Qua quá trình nội soi, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp tình trạng viêm nhiễm, lượng chất nhầy trong các xoang, cũng như sự phù nề và sưng tấy của niêm mạc, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Ngoài ra, chụp cắt lớp vi tính (CT) cũng được sử dụng đặc biệt khi viêm xoang tái phát nhiều lần. Bằng cách kiểm tra các hình ảnh từ máy chụp CT, bác sĩ có thể phát hiện các cấu trúc bất thường trong việc giải phẫu, giúp quyết định liệu trình điều trị triệt để cho bệnh nhân.

PHƯƠNG PHÁP GIÚP ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM XOANG HIỆU QUẢ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị viêm xoang bao gồm:

Kháng histamin H2: Được sử dụng để giảm các triệu chứng như sổ mũi, chảy nước mũi. Các thuốc này giúp giảm phản ứng dị ứng và làm giảm viêm nhiễm trong xoang.

Thuốc giảm đau và hạ sốt: Trong trường hợp có sốt, sử dụng các thuốc chứa paracetamol để giảm đau và hạ sốt.

Thuốc kháng viêm và kháng sinh: Được sử dụng để điều trị viêm nhiễm và tiêu diệt vi khuẩn trong trường hợp viêm xoang do vi khuẩn gây ra. Việc này giúp làm giảm viêm nhiễm trong xoang và loại bỏ vi khuẩn gây bệnh.

Thuốc bổ trợ hệ miễn dịch: Các loại vitamin nhóm C thường được kê để bổ sung và tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể, giúp chống lại vi khuẩn và virus.

Lưu ý: Việc sử dụng thuốc để điều trị viêm xoang cần được chỉ định bởi bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn. Không nên tự ý mua và sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG TẠI NHÀ

Ngoài việc sử dụng thuốc uống, có một số phương pháp hỗ trợ tự điều trị tại nhà có thể giúp giảm các triệu chứng viêm xoang, thúc đẩy quá trình chữa lành và phục hồi:

Rửa mũi: Rửa sạch mũi và xoang giúp loại bỏ chất nhầy trong xoang, từ đó giúp tăng cường quá trình điều trị viêm xoang.

Xịt mũi: Sử dụng thuốc xịt mũi chứa corticosteroid có thể giúp giảm nhanh các triệu chứng nghẹt mũi và khó thở.

Xông hơi: Xông hơi giúp làm thông thoáng mũi và xoang, làm giảm cảm giác nghẹt mũi và tăng cường quá trình thoát khí đào.

Uống nhiều nước: Uống đủ nước giúp làm loãng dịch nhầy trong xoang và giúp làm sạch xoang, từ đó giảm triệu chứng viêm xoang.

PHẪU THUẬT

Khi điều trị bằng thuốc trong khoảng 14 ngày không mang lại hiệu quả hoặc khi bệnh tái phát nhiều lần, và khi kết quả của các bức ảnh CT cho thấy các biểu hiện bất thường như lệch vách ngăn mũi, khối u, hoặc polyp mũi, bác sĩ có thể quyết định chỉ định phẫu thuật để khắc phục triệt để tình trạng.

Hiện nay, phương pháp phẫu thuật phổ biến được sử dụng để điều trị mũi xoang là phẫu thuật nội soi. Phương pháp này mang lại tỉ lệ thành công cao và gây ít đau đớn cho bệnh nhân sau quá trình phẫu thuật.

TRƯỜNG HỢP VIÊM XOANG NÀO NÊN ĐẾN GẶP BÁC SĨ?

Nếu sau 14 ngày điều trị viêm xoang mà không thấy cải thiện hoặc tình trạng bệnh trở nặng hơn như sốt cao, đau đầu dữ dội, và đau quanh vùng hốc mắt, bệnh nhân cần được đưa đến các cơ sở y tế chuyên khoa Tai Mũi Họng để được thăm khám và đưa ra phương pháp điều trị kịp thời.

Việc thăm khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa này sẽ giúp chẩn đoán chính xác tình trạng của bệnh nhân và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp, từ đó tránh được những biến chứng nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm xoang có thể tự khỏi được không?

Viêm xoang sẽ không thể tự khỏi nếu không can thiệp bằng nội khoa và nếu không chữa trị kịp thời sẽ chuyển từ viêm xoang cấp tính sang viêm xoang mạn tính (bệnh kéo dài trên 12 tuần) và có thể xuất hiện các biến chứng nguy hiểm như: nhiễm trùng ổ mắt, viêm màng não… Vì vậy, việc theo dõi và điều trị đúng lúc, đúng cách rất quan trọng nhằm tránh những biến chứng do viêm xoang gây ra.

2. Kiêng ăn thực phẩm nào khi bị viêm xoang?

Bệnh nhân bị viêm xoang nên tránh ăn các đồ ăn cay, nóng, bởi vì nhóm thực phẩm này sẽ làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày, gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp và thực quản. Ngoài ra, ăn đồ cay nóng sẽ đẩy mạnh quá trình tiết dịch nhầy ở khu vực xoang mũi. Nhóm thực phẩm thứ 2 cần kiêng khi bị viêm xoang là những thực phẩm có tính hàn, vì chúng sẽ làm tăng các triệu chứng của bệnh viêm xoang. Sữa và các thực phẩm khác từ sữa cũng kích thích quá trình tiết dịch nhầy trong mũi, do đó đây cũng là loại thực phẩm không nên sử dụng khi bị xoang.

KẾT LUẬN

Sau khi đọc bài viết, có thể bạn đã nhận ra rằng viêm xoang không phải là bệnh lây truyền. Tuy nhiên, khi bạn xuất hiện các triệu chứng của bệnh, việc thăm khám bác sĩ để có phương pháp điều trị hiệu quả là rất quan trọng. Đồng thời, việc duy trì vệ sinh mũi họng sạch sẽ và áp dụng một lối sống lành mạnh cũng rất quan trọng để giúp bạn nhanh chóng hồi phục từ bệnh viêm xoang.

10 LÝ DO NỔI MẨN ĐỎ NGỨA Ở CHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

10 LÝ DO NỔI MẨN ĐỎ NGỨA Ở CHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

Nổi mẩn đỏ ngứa ở chân hoặc chân nổi mẩn đỏ ngứa như muỗi đốt là một triệu chứng phổ biến và có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau. Đây không phải là một bệnh riêng lẻ, mà là dấu hiệu của một số tình trạng khác nhau liên quan đến da chân.

10 LÝ DO NỔI MẨN ĐỎ NGỨA Ở CHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 11

10 LÝ DO NỔI MẨN ĐỎ NGỨA Ở CHÂN

Bị ngứa nổi mẩn đỏ ở chân gây khó chịu trên da là tình trạng thường gặp. Tùy vào nguyên nhân gây bệnh và cơ địa từng người mà các nốt mẩn đỏ sẽ có đặc điểm, kích thước, mức độ ngứa và vùng da bị ảnh hưởng khác nhau.

Các nốt mẩn đỏ ngứa ở chân có thể do vùng da chân bị kích ứng khi tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh như côn trùng, hóa chất,… hoặc có thể do các bệnh lý da liễu, bệnh lý mãn tính khác gây ra như:

VIÊM DA TIẾP XÚC

Viêm da tiếp xúc là một bệnh da liễu phổ biến có thể gây nổi mẩn đỏ ngứa ở chân. Triệu chứng của bệnh thường bao gồm các vùng da tổn thương, có màu hồng, hồng nhạt, bị viêm ngứa, bong tróc và có thể xuất hiện các mụn nước li ti.

NẤM DA CHÂN

Nấm da chân là một dạng bệnh nhiễm trùng da bàn chân do nấm. Triệu chứng bao gồm mảng da màu đỏ có vảy, mụn nước màu đỏ li ti, ngứa rát, chảy máu và nứt da. Bệnh thường phát triển ở những vùng ẩm ướt, kẽ giữa các ngón chân.

VIÊM NANG LÔNG

Viêm nang lông, hay viêm lỗ chân lông, là bệnh do các vi khuẩn hoặc vi nấm gây ra tại nang lông. Triệu chứng bao gồm da nổi mẩn đỏ, sần sùi, ngứa rát và sưng viêm. Bệnh có thể bùng phát trong điều kiện nóng ẩm.

BỆNH TỔ ĐỈA/ CHÀM TỔ ĐỈA

Bệnh tổ đỉa/chàm tổ đỉa là một biến thể của bệnh chàm, thường gây nổi mẩn đỏ ngứa ở chân. Triệu chứng bao gồm các nốt mẩn đỏ, mụn nước dày và cứng, cũng như các vùng da vảy trắng đục.

VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một tình trạng viêm nhiễm mãn tính trên da, thường gây nổi mẩn đỏ ngứa ở chân. Triệu chứng bao gồm các nốt mẩn đỏ, mụn nước, ngứa da dữ dội và da sần khô.

BỆNH MỀ ĐAY MẨN NGỨA

Mẩn ngứa ở chân, xuất hiện do nổi mề đay có thể do nhiều nguyên nhân như mang giày dép quá chật gây ma sát, tiếp xúc với mỹ phẩm, mủ thực vật, hoặc tiếp xúc với côn trùng.

Triệu chứng của bệnh thường bao gồm các vùng da chân nổi mẩn đỏ, ngứa ngáy, châm chích, đau rát. Các nốt mẩn đỏ có thể tự khỏi sau vài giờ đến vài ngày, nhưng trong các trường hợp mãn tính, bệnh có thể kéo dài hơn.

BỆNH GHẺ LỞ

Ghẻ lở là bệnh nhiễm trùng da gây nổi mẩn đỏ ngứa ở chân, do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei gây ra. Triệu chứng bao gồm da nổi mẩn, sưng đỏ, ngứa ngáy, vết loét trên da và có thể gây sốt.

BỆNH VẢY NẾN

Vảy nến là một bệnh lý da liễu mãn tính, thường xuất hiện ở các vùng da chết không bị đào thải. Triệu chứng bao gồm các mảng trắng đục, ngứa da dữ dội và nổi mẩn đỏ trên da.

LUPUS BAN ĐỎ HỆ THỐNG

Lupus ban đỏ hệ thống là một bệnh tự miễn do hệ thống miễn dịch mất khả năng phân biệt giữa các nguyên bên ngoài và tự kháng nguyên. Bệnh có thể gây nổi mẩn đỏ ngứa ở chân kèm theo sốt, mệt mỏi và đau nhức xương khớp.

MẨN ĐỎ DO NÓNG GAN, SUY GIẢM CHỨC NĂNG GAN

Mẩn đỏ do nóng gan là tình trạng xuất hiện nốt mẩn đỏ, mụn nhọt trên da và cảm giác nóng bức, khó chịu trên toàn cơ thể. Bệnh thường gặp ở những người có tiểu sử bệnh lý gan.

Trên đây là một số nguyên nhân phổ biến gây nổi mẩn đỏ ngứa ở chân, nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng này và tìm ra cách điều trị phù hợp.

CÁC TRIỆU CHỨNG KHI NỔI MẨN NGỨA Ở CHÂN

Cảm giác mẩn ngứa ở chân thường được mô tả bằng nhiều thuật ngữ khác nhau như cảm giác kiến bò, nhột, khô hoặc khó chịu, thường kèm theo cảm giác muốn gãi. Việc gãi nhiều có thể làm tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn, gây ra việc mẩn ngứa lan rộng, gây tổn thương cho da và thậm chí là nguy cơ nhiễm trùng.

Mẩn ngứa ở chân thường đi kèm với các dấu hiệu như:

  • Da khô, bong vảy.
  • Sự phồng rộp trên da.
  • Da đỏ, sưng tấy, lan rộng khi gãi.
  • Ngoài chân, mẩn ngứa cũng có thể xuất hiện ở nhiều vùng da khác trên cơ thể.
  • Một số trường hợp có thể cảm thấy mệt mỏi, đau nhức…
10 LÝ DO NỔI MẨN ĐỎ NGỨA Ở CHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 13

TÌNH TRẠNG NỔI MẨN NGỨA Ở CHÂN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 

Nổi mẩn và ngứa ở chân và tay thường không đặt nguy hiểm lớn đối với sức khỏe. Phần lớn các trường hợp nổi mẩn ngứa này có thể được kích thích bởi yếu tố di truyền, cơ địa dị ứng và hệ miễn dịch. Thường thì, tình trạng này xuất hiện sau tiếp xúc trực tiếp với các tác nhân gây kích ứng và thường tự giảm dần sau vài ngày nếu được chăm sóc và điều trị đúng cách.

Mặc dù nổi mẩn ngứa ở chân, tay thường không gây nguy hại lớn cho sức khỏe, nhưng mẩn ngứa mạnh có thể dẫn đến việc gãi cào thường xuyên, tăng nguy cơ nhiễm trùng và gây thâm sẹo, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và tâm lý của người bệnh.

Ngoài ra, những trường hợp nghiêm trọng hơn, kéo dài không giảm, hoặc đi kèm với các triệu chứng toàn thân khác có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn. Vì vậy, nếu gặp phải tình huống này, việc đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời là rất quan trọng.

CÁCH ĐIỀU TRỊ NỔI MẨN ĐỎ GÂY NGỨA Ở CHÂN

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC TÂY

Có một số loại thuốc được sử dụng phổ biến như sau:

Thuốc kháng histamin nhóm H1: Được sử dụng trong trường hợp mẩn ngứa do dị ứng. Chúng ức chế việc giải phóng histamin, giúp giảm mẩn ngứa. Một số loại thuốc phổ biến trong nhóm này là Loratadin, Desloratadine, Cetirizine, và nhiều loại khác.

Thuốc corticoid: Được sử dụng để điều trị các bệnh da như mề đay, chàm eczema, vảy nến, và các vấn đề tương tự. Một số thuốc corticoid thường được sử dụng bao gồm Flurandrenolide, Temovate, Alpha Rex, và các loại khác.

Vitamin C bổ sung: Vitamin C có thể được sử dụng để tăng cường sức đề kháng và hệ miễn dịch của cơ thể, giúp ức chế sự giải phóng histamin dưới da và giảm mẩn ngứa.

Kem dưỡng ẩm: Có tác dụng làm dịu những tổn thương trên da và hỗ trợ phục hồi cấu trúc da.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc Tây cần tuân thủ các lời khuyên sau:

  • Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc loại thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Báo ngay cho bác sĩ nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu không bình thường nào khi sử dụng thuốc.

ĐIỀU TRỊ BẰNG MẸO DÂN GIAN

Nếu bạn đang gặp phải tình trạng nổi mẩn ngứa ở tay và chân ở mức độ nhẹ và mới bắt đầu, có thể áp dụng các biện pháp trị mẩn ngứa dân gian sau đây:

Chườm đá lạnh: Đặt đá lạnh vào một túi chườm và áp nhẹ lên vùng da mẩn ngứa ở tay và chân. Thực hiện trong khoảng 15-20 phút, sau đó nghỉ.

Tắm nước lá khế: Rửa sạch lá khế tươi và đun sôi cùng 3 lít nước trong 15 phút. Thêm một ít muối và pha với nước mát. Dùng dung dịch này để tắm hàng ngày.

Sử dụng gel lô hội: Lấy gel từ phần thịt của lá lô hội và thoa trực tiếp lên vùng da mẩn ngứa. Đợi khoảng 15 phút và sau đó rửa sạch với nước ấm.

Ngâm chân, tay với lá kinh giới: Rửa sạch 1 nắm lá kinh giới và đun sôi cùng 2 lít nước. Khi nước đã ấm, ngâm chân và tay trong khoảng 30 phút. Bạn cũng có thể sử dụng phần bã từ lá kinh giới để xoa lên vùng da mẩn ngứa sau khi ngâm.

Nhớ rằng, nếu tình trạng mẩn ngứa không cải thiện hoặc trở nên nghiêm trọng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và điều trị thích hợp.

CÁCH PHÒNG NGỪA NỔI MẨN ĐỎ Ở CHÂN

Nổi mẩn đỏ trên chân có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, nhưng có thể được phòng ngừa bằng cách chăm sóc và vệ sinh chân một cách kỹ lưỡng. Dưới đây là một số lời khuyên khi chăm sóc da chân và thói quen sử dụng giày dép để giảm nguy cơ nổi mẩn đỏ:

  • Đối với những người thường xuyên gặp vấn đề về nấm da, nên thoa bột chống nấm trước khi đeo tất và giày.
  • Tránh đi giày và tất khi chân còn ẩm hoặc ướt.
  • Hạn chế việc nhổ hoặc cạo lông chân, vì điều này có thể dẫn đến viêm nang lông và các vấn đề da khác.
  • Vệ sinh chân thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt là khu vực kẽ giữa các ngón chân.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm để nuôi dưỡng và chăm sóc da, giúp da không bị khô và bong tróc.

KHI NÀO CẦN ĐẾN GẶP BÁC SĨ NẾU BỊ NỔI MẨN ĐỎ Ở CHÂN?

Khi nổi mẩn và ngứa ở chân việc gặp bác sĩ ngay lập tức là cần thiết khi xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Ngứa cực kỳ dữ dội, không giảm bớt, gây ra sự không thoải mái nghiêm trọng.
  • Nổi mẩn và ngứa ở chân, tay kéo dài hơn 2 tuần mà không có dấu hiệu giảm.
  • Các nốt mẩn và ngứa lan rộng ra các vùng da khác hoặc trên toàn bộ cơ thể.
  • Nổi mẩn và ngứa được kèm theo các triệu chứng như: Sốt cao, co giật, suy nhược, mệt mỏi, thiếu máu, giảm cân đột ngột, hoặc đau xương khớp.
10 LÝ DO NỔI MẨN ĐỎ NGỨA Ở CHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 15

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Mức độ nghiêm trọng của mẩn đỏ ngứa ở chân như thế nào?

Mẩn đỏ ngứa ở chân có thể có mức độ nghiêm trọng khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra và đặc điểm cụ thể của mỗi trường hợp. Dưới đây là một số mức độ phổ biến của mẩn đỏ ngứa ở chân:

Nhẹ: Mẩn đỏ có thể chỉ là một vết đỏ nhỏ, không đau và không gây khó chịu lớn.

Trung bình: Mẩn đỏ có thể mở rộng hơn, với cảm giác ngứa và khó chịu tăng lên. Có thể có một số sưng nhẹ hoặc vùng da bong tróc.

Nặng: Trong trường hợp nặng, mẩn đỏ có thể lan rộng khắp vùng chân, đi kèm với cảm giác ngứa rất mạnh, đau và khó chịu. Có thể xuất hiện các dấu hiệu của việc nhiễm trùng như đỏ, ấn đau, nóng và sưng.

2. Mẩn đỏ ngứa có ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của bạn hay không?

Mẩn đỏ ngứa có thể ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của bạn tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nó

Ảnh hưởng đến giấc ngủ: Ngứa ngáy có thể làm cho việc ngủ trở nên khó khăn hơn, gây ra mất ngủ và giảm chất lượng giấc ngủ.

Gây ra sự không thoải mái: Cảm giác ngứa có thể làm bạn cảm thấy không thoải mái và khó chịu trong khi bạn đang thực hiện các hoạt động hàng ngày như làm việc, học tập hoặc nấu ăn.

Gây ra sự phân tâm: Mẩn đỏ ngứa có thể gây ra sự phân tâm và làm mất tập trung trong công việc hoặc các hoạt động khác.

Gây ra sự cảm giác tự ti: Nếu mẩn đỏ và ngứa nằm ở các vùng da mà có thể dễ dàng nhìn thấy, nó có thể làm bạn cảm thấy tự ti và không tự tin trong các tình huống xã hội.

Gây ra việc tự gãi tự cào: Cảm giác ngứa có thể khiến bạn muốn tự gãi hoặc tự cào, điều này có thể làm tăng nguy cơ tổn thương da và nhiễm trùng.

3. Nốt mẩn có hình dạng và kích thước ra sao?

Nốt mẩn có thể có hình dạng và kích thước khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra mẩn và đặc điểm cụ thể của từng trường hợp. Dưới đây là một số hình dạng và kích thước phổ biến của nốt mẩn:

Vết đỏ nhỏ: Có thể là những vết đỏ nhỏ, không đều, thường không đau nhưng gây ngứa. Chúng có thể có kích thước từ nhỏ đến nhỏ hơn đường kính của một đồng xu.

Dấu mẩn nổi lên: Mẩn có thể hiện rõ như những điểm phồng nhỏ hoặc nổi lên trên bề mặt da. Các dấu mẩn này có thể có kích thước và hình dạng đa dạng.

Mẩn dẹt và phẳng: Thay vì nổi lên, mẩn có thể là những vùng đỏ phẳng trên da, không có sự phồng lên rõ ràng.

Vết phát ban: Mẩn có thể lan rộng, tạo thành các vùng phát ban lớn hoặc liên kết với nhau. Có thể thấy nhiều vết mẩn gộp lại tạo thành các đám lớn hoặc vùng phát ban.

Mẩn có vệt sưng: Trong một số trường hợp, mẩn có thể đi kèm với sự sưng tăng lên, khiến vùng da bị ảnh hưởng trở nên căng tròn hơn.

Mẩn với bọng nước: Đôi khi, mẩn có thể đi kèm với bọng nước hoặc phlycten, là những túi chứa chất lỏng dưới da.

KẾT LUẬN

Nổi mẩn đỏ ở chân là tình trạng phổ biến, có nhiều nguyên nhân gây ra. Tuy nhiên, bạn có thể giảm thiểu tình trạng này bằng cách chăm sóc bàn chân và duy trì vệ sinh sạch sẽ. Nếu bị mẩn nhẹ, có thể giảm bớt bằng các biện pháp đơn giản, nhưng khi mức độ nặng hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị chi tiết.