VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ CÓ ĐEO KÍNH ÁP TRÒNG ĐƯỢC KHÔNG?

VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ CÓ ĐEO KÍNH ÁP TRÒNG ĐƯỢC KHÔNG? 1

Cận thị và loạn thị là hai tật khúc xạ phổ biến, ảnh hưởng đến thị lực của nhiều người. Cận thị khiến mắt nhìn xa bị mờ, trong khi loạn thị khiến mắt nhìn mọi thứ bị méo mó. Nhiều người mắc cả hai tật này cần tìm kiếm phương pháp điều trị phù hợp. Bên cạnh đó sử dụng kính áp tròng cho mắt vừa cận thị vừa loạn thị cũng là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc đó và cung cấp thông tin về các loại kính áp tròng dành cho người cận thị loạn thị, cũng như đưa ra một số lưu ý khi sử dụng kính áp tròng cho người cận thị loạn thị để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Bắt đầu thôi nào!

VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ CÓ ĐEO KÍNH ÁP TRÒNG ĐƯỢC KHÔNG? 3

KÍNH ÁP TRÒNG LÀ GÌ?

Kính áp tròng là một thấu kính mỏng, phẳng được làm từ chất dẻo đặc biệt, được đặt trực tiếp lên mắt và có độ cong phù hợp để vừa với giác mạc. Chúng được sử dụng để điều chỉnh các tật khúc xạ của mắt như cận thị, viễn thị, loạn thị và lão thị mà không cần đeo kính bằng gọng hỗ trợ bên ngoài. Kính áp tròng đảm bảo tính thẩm mỹ cao, giúp người đeo có tầm nhìn toàn diện và tốt hơn. Ngoài ra, loại kính này còn giúp giảm hiện tượng mờ mắt do các yếu tố bên ngoài gây ra. 

KÍNH ÁP TRÒNG CẬN LOẠN THỊ LÀ GÌ?

Kính áp tròng cận loạn thị là một loại thấu kính mỏng được thiết kế đặc biệt để điều chỉnh tật khúc xạ cận thị và loạn thị. Loại kính này được làm từ chất liệu dẻo và mỏng, ôm sát vào giác mạc giúp cải thiện thị lực cho người đeo.

Kính áp tròng cận loạn hoạt động bằng cách bẻ cong ánh sáng đi vào mắt, giúp hình ảnh được tập trung chính xác trên võng mạc, từ đó mang lại tầm nhìn rõ ràng cho người sử dụng. Loại kính này có nhiều ưu điểm so với kính gọng truyền thống như:

  • Tính thẩm mỹ: Kính áp tròng cận loạn gần như vô hình khi đeo, giúp người dùng tự tin hơn về ngoại hình.
  • Sự tiện lợi: Kính áp tròng nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và sử dụng.
  • Khả năng vận động: Kính áp tròng không bị rung lắc hay rơi ra khi vận động mạnh, phù hợp cho người chơi thể thao hoặc hoạt động ngoài trời.

Tuy nhiên, kính áp tròng cận loạn cũng có một số nhược điểm như:

  • Giá thành: Kính áp tròng thường có giá cao hơn so với kính gọng.
  • Vệ sinh: Kính áp tròng cần được vệ sinh thường xuyên để tránh nguy cơ nhiễm trùng mắt.
  • Thời hạn sử dụng: Kính áp tròng có hạn sử dụng nhất định, cần được thay thế theo định kỳ.

Trước khi sử dụng kính áp tròng cận loạn, bạn nên đến gặp bác sĩ mắt để được kiểm tra và tư vấn loại kính phù hợp với tình trạng mắt của mình.

VỪA CẬN VỪA LOẠN CÓ NÊN ĐEO KÍNH ÁP TRÒNG?

Cận thị và loạn thị là hai trạng thái mắt khác nhau, cả hai đều gặp khó khăn trong việc tập trung hình ảnh chính xác lên võng mạc. Cận thị xảy ra khi hình ảnh tập trung trước võng mạc thay vì trên võng mạc, gây khó khăn trong việc nhìn rõ các đối tượng xa. Trong khi đó, loạn thị làm biến dạng giác mạc, khiến ánh sáng tập trung ở nhiều vị trí khác nhau thay vì một vị trí duy nhất, làm mờ hình ảnh nhìn thấy.

Nếu bạn gặp cả cận thị và loạn thị, bạn có thể sử dụng kính áp tròng cận loạn. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ nhãn khoa để chọn loại kính áp tròng cận loạn phù hợp nhất cho tình trạng của mình. Hiện nay, các loại kính áp tròng cận loạn vẫn chưa phổ biến trên thị trường Việt Nam. Trước khi bắt đầu sử dụng kính áp tròng, bạn cần điều chỉnh độ loạn thị của mắt (AXE x 165) với máy chuyên dụng để kính phù hợp với tình trạng nhìn của bạn.

VỪA CẬN THỊ VỪA MẮC LOẠN THỊ, NÊN ĐEO KÍNH ÁP TRÒNG CẬN LOẠN HAY KÍNH GỌNG? 

Việc tìm mua loại kính áp tròng cận loạn phù hợp với tình trạng mắt của bạn có thể khó khăn hơn do yêu cầu sự hỗ trợ từ máy điều chỉnh độ loạn. Nếu độ loạn thị của bạn là dưới 2 và bạn vẫn có thể nhìn rõ khi sử dụng kính cận nam hoặc kính cận nữ, bạn có thể sử dụng kính cận. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải độ loạn thị hoặc độ cận cao, để đảm bảo thị lực tốt nhất, bạn nên sử dụng kính gọng. Khi có loạn thị, việc sử dụng kính áp tròng chuyên dụng là cần thiết. Trong trường hợp này, nếu bạn chỉ sử dụng kính dành cho người cận thị, không đủ để điều chỉnh độ mờ do loạn thị gây ra, và điều này có thể gây hại cho mắt theo thời gian.

VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ CÓ ĐEO KÍNH ÁP TRÒNG ĐƯỢC KHÔNG? 5

CÁCH SỬ DỤNG KÍNH ÁP TRÒNG CẬN LOẠN

Công thức thường được áp dụng để tính độ cận loạn của kính áp tròng là:

Độ cận loạn khi đeo kính áp tròng = Độ cận khi đeo kính + Độ loạn/2.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ số này chỉ là một ước lượng tạm thời để người kỹ thuật dễ dàng điều chỉnh kính cho bạn. Để có độ chính xác cao nhất, bạn nên thực hiện khám mắt và lấy ý kiến từ bác sĩ nhãn khoa.

Ngoài độ của kính, cần quan tâm đến các chỉ số khác như sau:

  • Đường kính của kính áp tròng: 14mm, 14.2mm, 14.5mm, 14.8mm… Kích thước này càng lớn thì kính sẽ càng rộng, giúp mắt trông to hơn. Tuy nhiên, không nên chọn kính quá lớn để tránh cảm giác không tự nhiên và không thoải mái.
  • Màu sắc của kính áp tròng: Kính áp tròng cận loạn cũng có nhiều màu sắc khác nhau. Với da có tông lạnh, bạn nên chọn màu sắc ấm để làm cho khuôn mặt trở nên tươi sáng hơn. Nếu muốn giữ màu mắt gần giống với màu tự nhiên, có thể chọn các gam màu nâu như socola, mật ong, hạt dẻ, vàng… Để thay đổi hoàn toàn màu mắt, bạn có thể chọn màu xanh dương, xanh lá cây hoặc màu xám.
VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ CÓ ĐEO KÍNH ÁP TRÒNG ĐƯỢC KHÔNG? 7

Cũng cần nhớ rằng việc chăm sóc kính áp tròng cận loạn không khác gì việc chăm sóc kính áp tròng thông thường:

  • Khi mua kính mới, hãy ngâm kính trong nước ngâm ít nhất từ 6 đến 8 giờ trước khi sử dụng.
  • Đảm bảo kính được ngâm úp và ngập hoàn toàn trong nước ngâm.
  • Sử dụng nước ngâm được thiết kế riêng cho kính áp tròng, tránh sử dụng nước muối sinh lý hoặc nước lọc.
  • Nếu sử dụng kính thường xuyên, hãy thay nước ngâm sau mỗi lần sử dụng.
  • Nếu không sử dụng kính, bạn cũng nên thay nước ngâm sau mỗi 2 đến 3 ngày.
  • Sử dụng nước nhỏ mắt sau mỗi 2 giờ đeo kính. Điều này giúp làm sạch và duy trì độ ẩm cho kính, giúp bạn cảm thấy thoải mái khi đeo kính và duy trì khả năng trao đổi oxy cho mắt.

KẾT LUẬN

Tóm lại, việc sử dụng kính áp tròng cho mắt cận loạn thị có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng cần phải được thực hiện một cách cẩn thận và có sự theo dõi của các chuyên gia y tế. Trong bài viết này, chúng tôi đã trả lời câu hỏi xoay quanh việc sử dụng kính áp tròng cho những người mắc cận loạn thị. Nếu như kính áp tròng cho mắt cận loạn thị không đáp ứng Như đã phân tích, việc sử dụng kính áp tròng có thể là một phương án hợp lý đối với một số người, tuy thuộc vào mức độ loạn thị và cận thị của từng cá nhân.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ai có thể đeo kính áp tròng cận loạn?

Hầu hết những người bị cận thị và loạn thị đều có thể đeo kính áp tròng cận loạn. Tuy nhiên, bạn cần đến gặp bác sĩ mắt để được kiểm tra và tư vấn loại kính phù hợp với mắt của mình.

2. Trẻ em có thể đeo kính áp tròng cận loạn không?

Trẻ em có thể đeo kính áp tròng cận loạn, nhưng cần có sự giám sát của người lớn. Bác sĩ mắt sẽ tư vấn cho bạn loại kính phù hợp với độ tuổi và tình trạng mắt của trẻ.

3. Có nên đeo kính áp tròng cận loạn khi chơi thể thao?

Bạn có thể đeo kính áp tròng cận loạn khi chơi thể thao, nhưng cần lưu ý chọn loại kính có độ bền cao và chống va đập tốt.

4. Có nên đeo kính áp tròng cận loạn khi ngủ?

Không nên đeo kính áp tròng cận loạn khi ngủ vì có thể gây khô mắt và ảnh hưởng đến sức khỏe của mắt.

5. Kính áp tròng cận loạn có bị lọt vào sau mắt không?

Kính áp tròng cận loạn không thể lọt vào sau mắt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, kính có thể bị rơi ra khỏi vị trí và mắc kẹt dưới mi mắt trên.

SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ ĐÚNG CÁCH, KHOA HỌC

SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ ĐÚNG CÁCH, KHOA HỌC 9

Mục tiêu hàng đầu của việc sơ cứu đột quỵ là giảm nguy cơ tử vong và hạn chế các hậu quả tác động đến người bệnh. Để đạt được điều này, quan trọng nhất là thực hiện sơ cứu đúng cách trong thời gian chờ đợi đến khi có thể đưa người bệnh đến các dịch vụ y tế khẩn cấp.

SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ ĐÚNG CÁCH, KHOA HỌC 11

ĐỘT QUỴ NGUY HIỂM NHƯ THẾ NÀO?

Đột quỵ là một tình trạng nguy hiểm do sự gián đoạn trong việc máu đến não hoặc có sự chảy máu trong não. Nó có thể được phân loại thành hai nhóm chính: đột quỵ do thiếu máu cục bộ (xảy ra khi có tắc nghẽn trong động mạch đến não) và đột quỵ do xuất huyết não (xảy ra khi có một mạch máu trong não bị vỡ và chảy máu).

Nhiều trường hợp đột quỵ do thiếu máu cục bộ xuất phát từ sự tích tụ của mảng bám trong động mạch, đôi khi gọi là đột quỵ huyết khối. Nếu cục máu đông hình thành trong động mạch não, đây được coi là đột quỵ huyết khối. Nếu hình thành ở nơi khác trong cơ thể (thường từ tim hoặc do mảng xơ vữa bong tróc) và di chuyển đến não, nó có thể gây ra đột quỵ do thuyên tắc.

Cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA), hay còn gọi là chứng đột quỵ, đôi khi khó nhận biết vì chúng xảy ra nhanh chóng và triệu chứng biến mất hoàn toàn trong 24 giờ. TIA có thể là dấu hiệu của một cơn đột quỵ nặng hơn sắp xảy ra.

Đột quỵ có thể có hậu quả nặng nề nhất là tử vong. Những người sống sót có thể phải đối mặt với các di chứng lâu dài, phức tạp và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Thời gian cấp cứu đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tổn thương hệ thần kinh, nhưng mỗi trường hợp đều khác nhau và có thể dẫn đến hậu quả không thể phục hồi. Thống kê cho thấy nhiều bệnh nhân đột quỵ phải đối mặt với các di chứng như suy giảm trí tuệ, liệt nửa người, vấn đề thị giác, tâm lý và khả năng giao tiếp. Những hậu quả này không chỉ tác động đến người bệnh mà còn đặt ra những thách thức nặng nề cho gia đình và xã hội.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT NGƯỜI BỊ ĐỘT QUỴ CẦN SƠ CỨU NGAY

Các triệu chứng của đột quỵ có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương não. Tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Mặt lệch một bên: Một bên mặt của người bệnh có thể bị sụp mí, méo miệng, không thể cười được.
  • Yếu hoặc tê liệt ở một bên cơ thể: Người bệnh có thể bị yếu hoặc tê liệt ở một bên tay, chân, hoặc toàn bộ nửa người.
  • Khó nói hoặc không nói được: Người bệnh có thể nói lắp, nói ngọng, hoặc không thể nói được.
  • Đau đầu dữ dội: Đau đầu dữ dội là triệu chứng phổ biến của đột quỵ, đặc biệt là đột quỵ do xuất huyết não.
  • Hiện tượng nhìn mờ hoặc mất thị lực ở một bên mắt: Người bệnh có thể nhìn mờ hoặc mất thị lực ở một bên mắt.
  • Mất thăng bằng hoặc phối hợp: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc đi lại, đứng vững, hoặc thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự phối hợp vận động.

Để dễ dàng nhận biết các dấu hiệu của đột quỵ, bạn có thể sử dụng quy tắc FAST, bao gồm:

  • F (Face): Hãy yêu cầu người bệnh cười. Nếu một bên mặt của họ bị sụp mí, méo miệng, hoặc không thể cười được, đó có thể là dấu hiệu của đột quỵ.
  • A (Tay): Hãy yêu cầu người bệnh giơ cả hai cánh tay lên trước mặt. Nếu một bên cánh tay của họ bị yếu hoặc tê liệt, đó có thể là dấu hiệu của đột quỵ.
  • S (Nói chuyện): Hãy yêu cầu người bệnh nói một câu đơn giản. Nếu họ nói lắp, nói ngọng, hoặc không thể nói được, đó có thể là dấu hiệu của đột quỵ.
  • T (Time): Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của đột quỵ, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Thời gian là yếu tố sống còn trong cấp cứu đột quỵ.
SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ ĐÚNG CÁCH, KHOA HỌC 13

CÁCH SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ

Cách sơ cứu đột quỵ tại nhà là một phần quan trọng để giảm nguy cơ tử vong và hạn chế hậu quả cho người bệnh. Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện sơ cứu đột quỵ:

BƯỚC 1: GỌI DỊCH VỤ CẤP CỨU KHẨN CẤP

  • Nếu bạn hoặc ai đó xung quanh có dấu hiệu của đột quỵ, hãy ngay lập tức yêu cầu người khác gọi điện thoại cho dịch vụ cấp cứu và giữ bình tĩnh.
  • Nếu bạn đang chăm sóc người bị đột quỵ, đảm bảo rằng họ đang ở một vị trí an toàn, mặc quần áo thoải mái và không gian xung quanh thoải mái. Nếu là trẻ nhỏ, đặt trẻ ở tư thế nằm nghiêng một bên để tránh tình trạng nôn có thể xảy ra.

BƯỚC 2: SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TRONG LÚC CHỜ CẤP CỨU

  • Kiểm tra xem người bệnh còn đang thở. Nếu không thấy nhịp thở, thực hiện hô hấp nhân tạo.
  • Nếu người bệnh gặp khó khăn trong việc thở, hãy nới lỏng quần áo và loại bỏ các vật dụng bó sát như cà vạt, khăn cổ, thắt lưng để tạo thoải mái cho họ.
  • Nếu ngừng tim, thực hiện xoa bóp tim ngoài lồng ngực và kiểm tra tình trạng thở. Sử dụng khăn tay để lấy sạch đờm và dãi trong miệng người bệnh.
  • Tháo răng giả nếu có để tránh nguy cơ hóc và sặc. Hạn chế đưa bất cứ vật thể nào vào miệng người bệnh.
  • Bình tĩnh nói chuyện và trấn an người bệnh.
  • Đắp chăn để giữ ấm cơ thể người bệnh.
  • Nếu có dấu hiệu yếu ở tay chân, hãy hỗ trợ nhiều người để di chuyển người bệnh một cách an toàn.
  • Quan sát và ghi chú mọi sự thay đổi trong tình trạng của người bệnh.

BƯỚC 3: CUNG CẤP THÔNG TIN VỀ TÌNH TRẠNG CỦA NGƯỜI BỆNH

Ghi chép về nguyên nhân, biểu hiện, và mọi thông tin quan trọng như việc té ngã hay đập đầu để cung cấp cho nhân viên y tế khi họ đến.

NHỮNG SAI LẦM CẦN TRÁNH KHI SƠ CỨU ĐỘT QUỴ

Dưới đây là một số sai lầm cần tránh khi sơ cứu đột quỵ:

  • Không để nạn nhân nằm ngửa mà nên nằm nghiêng. Tư thế nằm này giúp đề phòng trường hợp bệnh nhân nôn ói (dịch nôn có thể dễ dàng thoát ra ngoài, không gây tắc nghẽn đường thở hoặc gây suy hô hấp); nằm ngửa cũng có thể gây ra tình trạng lưỡi bị tụt xuống họng, gây cản trở, bít tắc đường thở (khi người bệnh ở trạng thái hôn mê).
  • Không cho bệnh nhân ăn uống hay sử dụng thuốc. Những hành động này có thể làm thay đổi tình trạng bệnh, gây khó khăn cho việc chẩn đoán và điều trị của bác sĩ.
  • Không dùng kim chích 10 đầu ngón tay hay chân của người bệnh. Đây là một cách chữa bệnh dân gian không có cơ sở khoa học, có thể gây nhiễm trùng và làm tổn thương thêm cho người bệnh.
  • Không thực hiện cạo gió cho người bệnh. Cạo gió là một phương pháp dân gian có thể gây tổn thương da, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Không nên để bệnh nhân nằm lâu 1 chỗ mà cần khẩn trương đưa đi cấp cứu. Mỗi phút trôi qua trong thời gian vàng của đột quỵ, có 2 triệu tế bào thần kinh sẽ chết dần. Việc chậm trễ đưa bệnh nhân đi cấp cứu có thể khiến tổn thương não trở nên nặng nề hơn, dẫn đến tử vong hoặc tàn tật.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

SƠ CỨU ĐỘT QUỴ CÓ KHẢ NĂNG CỨU SỐNG BỆNH NHÂN CAO KHÔNG?

Có. Sơ cứu càng sớm, khả năng người bệnh đối diện với nguy cơ tử vong càng giảm. Tuy nhiên, kỹ thuật sơ cứu đột quỵ cần thực hiện chính xác, nhanh chóng theo những lưu ý sơ cứu đột quỵ tại nhà trên. Đặc biệt, không nên thực hiện cạo gió, trích máu hay cho người bệnh uống thuốc. Những việc này làm này góp phần kéo dài thời gian người bệnh không được tiếp cận dịch vụ y tế khẩn cấp.

CÓ PHẢI TẤT CẢ TRƯỜNG HỢP ĐỘT QUỴ ĐỀU SƠ CỨU NHƯ NHAU?

Đột quỵ được chia thành 2 thể là nhồi máu do tắc động mạch (chiếm 80%) và đột quỵ xuất huyết não do vỡ mạch máu não. Theo đó, việc xử trí huyết áp trong 2 trường hợp đột quỵ sẽ khác nhau.

Đột quỵ xuất huyết não, cần phải đưa mức huyết áp xuống mức an toàn để tránh việc xuất huyết tiến triển nặng.

Tuy nhiên, việc hạ áp cho bệnh nhân cần có sự giám sát về y tế, người sơ cứu không nên tự ý sử dụng thuốc hạ áp ngậm dưới lưỡi, bởi vì khi sử dụng chúng ta sẽ không biết huyết áp sẽ hạ tới mức nào và khi hạ huyết áp quá thấp thì không thể đảo ngược tình huống. Do đó, việc tối cần thiết là nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất.

“THỜI GIAN VÀNG” TRONG SƠ CỨU VÀ ĐIỀU TRỊ ĐỘT QUỴ ĐƯỢC HIỂU NHƯ THẾ NÀO?

Thời gian “vàng” để cấp cứu bệnh nhân đột quỵ là 3 – 4,5 giờ đầu sau khi phát hiện các dấu hiệu đầu tiên và được cấp cứu bằng các thuốc tiêu huyết khối đường tĩnh mạch; hoặc trong 24 giờ đầu bằng phương pháp lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học (tùy thuộc vùng não tổn thương) đối với các bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não thì khả năng người bệnh được cứu sống hay hạn chế di chứng rất cao.

Trong khoảng thời gian này, mỗi phút trôi qua sẽ có 2 triệu tế bào thần kinh chết dần. Sau 3 giờ, khu vực vùng não xảy ra tai biến và mô não cận kề sẽ bị hư hại khó phục hồi.

Tóm lại, trong một cơn đột quỵ, thời gian là yếu tố quan trọng quyết định khả năng hồi phục của người bệnh. Do đó, song song với sơ cứu đột quỵ, hãy nhanh chóng gọi dịch vụ cấp cứu và đưa người bệnh đến bệnh viện càng nhanh càng tốt.