NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT!

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 1

Bệnh rối loạn nhịp tim là một tình trạng bất thường về nhịp tim, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và bất kỳ thời điểm nào. Triệu chứng của rối loạn nhịp tim bao gồm cảm giác hồi hộp, nhức ngực, cảm giác hẫng hụt ở ngực, đau ngực, hoặc khó thở. Bài viết sau sẽ giúp mọi người hiểu rõ hơn và có phương án phòng ngừa và ngăn chặn bệnh rối loạn nhịp tim diễn tiến nghiêm trọng hơn.

TỔNG QUAN VỀ BỆNH RỐI LOẠN NHỊP TIM

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 3

NHỊP TIM HÌNH THÀNH NHƯ THẾ NÀO?

Hệ thống tim con người bao gồm bốn buồng chính, được chia thành hai tâm nhĩ ở phía trên và hai tâm thất ở phía dưới. Nhịp tim bình thường được điều khiển bởi một cơ cấu nằm trong tim, được biết đến là nút xoang, đặt ở tâm nhĩ phải. Xung điện được tạo ra bởi nút xoang lan truyền ra tất cả các tâm nhĩ, sau đó truyền xuống tâm thất qua nút nhĩ thất và các bó nhánh dẫn truyền.

Xung điện này được phát ra từ nút xoang và liên tục truyền đi khắp tim, tạo ra nhịp đập của tim. Quá trình hình thành và truyền lan xung điện này đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển nhịp đập của tim và hình thành nhịp tim.

Nhịp tim bình thường được tạo ra bởi nút xoang, được biết đến như nhịp xoang. Tần số của nhịp xoang (số nhịp tim trong 1 phút) không cố định và thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sinh lý, hoạt động cơ bản của cơ thể và yếu tố môi trường.

THẾ NÀO LÀ TẦN SỐ TIM?

Tần số tim, hay còn gọi là nhịp tim, là số lần tim bóp trong một phút. Tần số tim của người bình thường dao động trong khoảng từ 60 đến 100 lần mỗi phút. Tuy nhiên, tần số tim có thể biến đổi rất nhiều do nó chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau. Ví dụ, sau khi ăn no, tập thể dục, sốt, hoặc trong tình trạng cảm xúc như nóng giận, lo sợ, hoặc hồi hộp, tần số tim có thể tăng lên hơn bình thường (>100 lần/phút). Ngược lại, tần số tim có thể chậm hơn bình thường khi bạn đang ngủ hoặc ở người đã rèn luyện thể thao (có thể thấp hơn). Những biến đổi này được gọi là sinh lý, bởi chúng phụ thuộc vào mức độ hoạt động, tình trạng tâm trạng, sức khỏe tổng thể và điều kiện môi trường xung quanh.

Bạn có thể tự kiểm tra tần số tim của mình bằng 3 phương pháp:

  • Đếm mạch: Đặt ngón tay ở cổ tay (gần ngón cái), ở mặt trong cẳng tay, hoặc ở cổ (góc hàm) và đếm số lần tim bóp trong 1 phút.
  • Nghe bằng ống nghe: Sử dụng ống nghe với sự hướng dẫn của một chuyên gia y tế để nghe tiếng tim đập.
  • Sử dụng thiết bị điện tử: Các thiết bị như đồng hồ, điện thoại thông minh, thiết bị đo độ bão hoà oxy máu hoặc máy đo huyết áp có tích hợp chức năng đo tần số tim giúp bạn dễ dàng kiểm tra mức độ nhịp tim của mình.

Bạn có thể lựa chọn phương pháp kiểm tra nào phù hợp nhất với bạn, phụ thuộc vào thói quen cá nhân và thuận tiện nhất cho bản thân.

NHỊP TIM BÌNH THƯỜNG NHƯ THẾ NÀO?

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 5

Nhịp tim bình thường là kết quả của quá trình sinh học phức tạp, bắt nguồn từ nút xoang (Sinoatrial) trong tim. Nút xoang tạo ra xung điện khởi đầu, gây khử cực nhĩ, sau đó dẫn truyền xung điện qua hệ thống nút nhĩ thất – bó His và mạng lưới Purkinje (the AV node/His-Purkinje system), tạo ra khử cực thất và giúp tâm thất hoạt động. Quá trình này xảy ra một cách nhịp nhàng, tạo thành chu kỳ và duy trì sự ổn định.

Khi nhịp xoang bình thường:

  • Tần số tim khi ở trạng thái nghỉ thường dao động trong khoảng từ 60 – 100 chu kỳ/phút.
  • Nhịp xoang bình thường không gây ra các triệu chứng đặc biệt, tim đập mạnh và cảm giác hồi hộp thường chỉ xuất hiện trong một số tình huống như tăng cường cảm xúc, trạng thái lo lắng, hay khi có sốt,… và các triệu chứng này thường trở lại bình thường một cách nhanh chóng.

RỐI LOẠN NHỊP TIM LÀ GÌ?

Rối loạn nhịp tim là một trạng thái điện học bất thường của tim, bao gồm sự không đều trong quá trình tạo ra nhịp và truyền điện học trong các buồng tim. Các dạng rối loạn nhịp tim có thể bao gồm nhịp tim quá nhanh (tần số > 100 lần/phút) hoặc quá chậm (tần số < 60 lần/phút), nhịp tim không đều, và thậm chí có thể thay đổi giữa nhịp tim nhanh và chậm.

Rối loạn nhịp tim có thể biểu hiện một số triệu chứng như cảm giác hồi hộp, đánh trống ngực, tim đập nhanh hoặc không đều. Tuy nhiên, đôi khi bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng và bệnh có thể phát hiện khi kiểm tra sức khỏe tổng quát hoặc trong quá trình điều trị các bệnh khác.

Đối với một số người, rối loạn nhịp tim có thể gây nguy hiểm đến tính mạng, đặc biệt là khi nó xuất hiện ở cấp độ nghiêm trọng, đòi hỏi điều trị cấp cứu và quản lý chăm sóc y tế đặc biệt. Bệnh thường được phát hiện ở những người cao tuổi khi kiểm tra sức khỏe tổng quát hoặc khi điều trị các bệnh liên quan.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH RỐI LOẠN NHỊP TIM

Bệnh rối loạn nhịp tim có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Những nguyên nhân này có thể là kết quả từ những bất thường và những bệnh lý tim mạch, hoặc cũng có thể xuất phát từ các vấn đề trong các cơ quan khác ảnh hưởng đến nhịp tim (ví dụ: bệnh tuyến giáp, suy thận gây ra sự rối loạn trong điện giải).

Rối loạn nhịp tim có thể xuất hiện một cách ngắn hạn, chỉ trong vài phút hoặc ngắn hơn, hoặc có thể xuất hiện theo từng đợt mà không có dấu hiệu cảnh báo trước đó. Tuy nhiên, một số loại rối loạn nhịp tim có thể kéo dài trong nhiều giờ, thậm chí kéo dài liên tục suốt nhiều năm.

  • Hoạt động bất thường và suy yếu của nút xoang: Nút xoang (Sinoatrial node) chịu trách nhiệm tạo ra xung điện khởi đầu chu kỳ nhịp tim. Nếu nút xoang hoạt động bất thường hoặc suy yếu, có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim.
  • Sự tồn tại của ổ phát nhịp bất thường trong tim: Có thể xuất hiện những khu vực trong tim tạo ra xung điện bất thường, gây ảnh hưởng đến nhịp tim chung.
  • Sự tồn tại của đường dẫn truyền điện bất thường trong tim: Có những đường dẫn truyền điện không bình thường trong tim có thể gây nên rối loạn nhịp.
  • Hệ thống dẫn truyền của tim bị nghẽn (block): Nếu các đường dẫn dẫn truyền xung điện bị chặn hoặc nghẽn, điều này có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim.
  • Tổn thương của cơ tim: Bất kỳ tổn thương nào của cơ tim, có thể do cảm mạo, đau tim hay các vấn đề khác, cũng có thể ảnh hưởng đến nhịp tim.
  • Sự rối loạn điện giải của cơ thể: Sự cân bằng các chất khoáng và ion trong cơ thể cũng ảnh hưởng đến nhịp tim. Nếu có sự mất cân bằng này, có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim.
  • Tác động của thuốc điều trị bệnh khác hoặc các hợp chất độc hại: Một số loại thuốc hoặc chất độc hại có thể ảnh hưởng đến hệ thống dẫn truyền điện của tim.
  • Sự ảnh hưởng từ những bất thường của các cơ quan khác đối với tim: Các vấn đề tại các cơ quan khác, như tuyến giáp, cũng có thể tác động lên nhịp tim.

TRIỆU CHỨNG BỆNH RỐI LOẠN NHỊP TIM

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 7

Rối loạn nhịp tim có thể không gây ra triệu chứng đối với một số người, đặc biệt là ở những trường hợp mức độ nhẹ hoặc những người có bệnh rối loạn nhịp tim mãn tính. Tuy nhiên, khi xuất hiện, một số triệu chứng cơ bản có thể bao gồm:

  • Đánh trống ngực: Người bệnh có thể cảm nhận cảm giác như tim đập mạnh, không đều hoặc quá nhanh. Đây thường là triệu chứng phổ biến nhất của rối loạn nhịp tim.
  • Cảm giác khó thở: Cảm giác khó thở có thể xuất hiện, đặc biệt khi nhịp tim không đều và làm ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim.
  • Chóng mặt hoặc mất cân bằng: Bệnh nhân có thể trải qua cảm giác chóng mặt hoặc mất cân bằng, đặc biệt khi đứng dậy nhanh từ tư thế nằm hay ngồi.
  • Ngất xỉu: Trong một số trường hợp, rối loạn nhịp tim có thể dẫn đến mất ý thức ngắn ngủ, ngất xỉu.
  • Mệt mỏi: Sự mệt mỏi không lý do hoặc tăng cường sau các hoạt động nhẹ cũng có thể là một dấu hiệu.
  • Đau ngực: Một số người có thể trải qua đau ngực hoặc áp lực trong vùng ngực.
  • Hoặc không có triệu chứng: Trong một số trường hợp, người bệnh có thể không phát hiện bất kỳ triệu chứng nào, đặc biệt là khi rối loạn nhịp tim diễn ra ở mức độ nhẹ hoặc ngắn hạn.

CÁC ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH RỐI LOẠN NHỊP TIM

Rối loạn nhịp tim có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi độ tuổi và giới tính, nhưng những nhóm người sau đây có nguy cơ cao hơn:

  • Người già: Rối loạn nhịp tim thường tăng với tuổi tác, đặc biệt là sau 60 tuổi.
  • Người có bệnh lý tim mạch khác: Những người đã từng mắc các vấn đề như tăng huyết áp, đau tim, hay đã phẫu thuật tim mở có nguy cơ cao hơn.
  • Người mắc các bệnh lý nội tiết: Đái tháo đường và bệnh tuyến giáp có thể tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
  • Người có hội chứng ngưng thở khi ngủ: Các vấn đề về hô hấp khi ngủ có thể liên quan đến rối loạn nhịp tim.
  • Người suy tim: Bệnh suy tim có thể gắn liền với rối loạn nhịp tim.
  • Người có lối sống không lành mạnh: Uống nhiều rượu, sử dụng chất kích thích như thuốc lá, cũng như lối sống thiếu vận động, có thể tăng nguy cơ.
  • Người từng bị nhiễm trùng: Nhiễm trùng cơ thể, đặc biệt là nhiễm trùng dạy cột có thể gây rối loạn nhịp tim.
NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 9

CÁC LOẠI RỐI LOẠN NHỊP TIM

CÁC LOẠI RỐI LOẠN NHỊP NHANH

NHỊP NHANH KỊCH PHÁT TRÊN THẤT

Nhịp nhanh kịch phát trên thất là một loại rối loạn nhịp tim nhanh phổ biến nhất và có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi. Nguồn gốc của nhịp nhanh có thể bắt nguồn từ các nguyên nhân như ổ loạn nhịp ở nhĩ, đường dẫn truyền điện phụ nhĩ – thất, hoặc từ khu vực nút nhĩ thất.

Nhịp tim có thể xảy ra đột ngột, thậm chí khi người bệnh đang nghỉ ngơi hoặc ngủ. Tần số tim trong cơn nhịp nhanh thường dao động từ 150 đến 210 lần/phút và đều đặn. Trong cơn nhịp nhanh, người bệnh thường trải qua những triệu chứng nhẹ như cảm giác hồi hộp, khó chịu ở ngực, thở mệt, hụt hơi, hoặc yếu đuối. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể xuất hiện các triệu chứng nặng hơn với các biểu hiện như choáng váng, chóng mặt, tụt huyết áp, và mệt mỏi.

Thường thì nhịp nhanh kịch phát trên thất không gây ảnh hưởng lớn đến tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh, bởi nó xuất hiện ít và tự cải thiện trong vài giờ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cơn nhịp nhanh có thể xuất hiện thường xuyên hơn, kéo dài lâu hơn, gây ra nhiều triệu chứng, và trong những trường hợp này, người bệnh cần được điều trị bởi các bác sĩ chuyên môn của lĩnh vực loạn nhịp tim.

Phương pháp điều trị tình trạng này sẽ phụ thuộc vào loại nhịp nhanh, mức độ triệu chứng, tần suất xuất hiện nhịp nhanh, tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh, và sự lựa chọn của bệnh nhân giữa can thiệp điều tra và điều trị trực tiếp (như can thiệp khảo sát và triệt phá loạn nhịp) hoặc sử dụng thuốc để kiểm soát và giảm bớt cơn nhịp nhanh.

CUỒNG NHĨ

Cuồng nhĩ là một dạng rối loạn nhịp nhanh xuất hiện tại tâm nhĩ của tim, thường do hình thành các vòng dẫn truyền điện dưới cấu trúc tâm nhĩ. Trong trường hợp này, tâm nhĩ co thắt nhanh và đều, thường có tần số dao động trong khoảng 240 đến 340 lần/phút.

Mặc dù tâm nhĩ co thắt nhanh, nhưng xung động trong quá trình dẫn truyền qua nút nhĩ thất thường bị giảm trước khi truyền xuống hai tâm thất ở phía dưới. Điều này là do tính chất sinh lý của nút nhĩ thất, giúp bảo vệ tâm thất khỏi ảnh hưởng của rối loạn nhịp ở tâm nhĩ.

Triệu chứng của cuồng nhĩ tương tự như các tình trạng rối loạn nhịp nhanh trên thất khác, bao gồm cảm giác hồi hộp, đau ngực, khó thở, yếu đuối, và chóng mặt.

Cuồng nhĩ hiếm khi gây ra tình trạng ngất hoặc suyễn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người bệnh có thể trải qua triệu chứng đột quỵ, như yếu, liệt tay/chân, có khả năng bị nói đớn, hoặc mất tri giác do tắc nghẽn bởi huyết khối. Các bệnh nhân sau khi bị đột quỵ thường được chẩn đoán mắc phải cuồng nhĩ hoặc rung nhĩ.

Một số yếu tố tăng nguy cơ mắc cuồng nhĩ bao gồm cao tuổi, béo phì, nghiện rượu, bệnh về van tim, các bệnh tim bẩm sinh, hoặc bệnh nhân đã từng phẫu thuật tim.

RUNG NHĨ

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 11

Rung nhĩ là một dạng rối loạn nhịp phức tạp tại tầng nhĩ của tim. Trong trạng thái rung nhĩ, tâm nhĩ hoạt động không đồng bộ ở nhiều vùng khác nhau, tạo ra các xung động nhanh, không đều và lan tỏa hỗn loạn trong tâm nhĩ. Kết quả là tạo ra một nhịp tim nhanh và không đều.

Rung nhĩ có thể xuất hiện thoáng qua theo từng cơn mà không gây ra bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, rung nhĩ có thể kéo dài liên tục, trở thành một tình trạng dai dẳng và gây suy giảm chức năng tim theo thời gian. Các triệu chứng của rung nhĩ tương tự như cuồng nhĩ.

Có nhiều yếu tố và nguyên nhân góp phần tăng nguy cơ mắc rung nhĩ, trong đó bao gồm tăng huyết áp, bệnh lý mạch vành, bệnh về van tim, bệnh tim bẩm sinh, bệnh lý về tuyến giáp, rối loạn chuyển hóa (như đái tháo đường), hội chứng suy nút xoang, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, hội chứng ngưng thở trong khi ngủ, sau khi thực hiện phẫu thuật tim, người lớn tuổi và béo phì thừa cân.

Tương tự như cuồng nhĩ, rung nhĩ có nguy cơ tạo ra huyết khối trong tim, gây ra đột quỵ do các huyết khối làm tắc nghẽn mạch não. Vì vậy, bác sĩ cần đánh giá sớm nguy cơ này và thực hiện điều trị kháng đông (nếu cần thiết) để ngăn ngừa xảy ra tình trạng đột quỵ. Điều này là quan trọng bên cạnh việc điều trị kiểm soát cơn rung nhĩ và tần số tim trong rung nhĩ.

Điều trị rung nhĩ liên quan đến việc kiểm soát nhịp và tần số tim. Bác sĩ sẽ cố gắng duy trì nhịp bình thường (nhịp xoang) cho các bệnh nhân bằng cách sử dụng thuốc, can thiệp khảo sát và triệt phá rung nhĩ (nếu cần thiết) để giảm thiểu sự tái phát của rung nhĩ. Trong việc kiểm soát tần số tim, bác sĩ tập trung vào việc giữ cho tần số tim của tâm thất không quá nhanh, bất kể khi rung nhĩ tái phát.

Lựa chọn phương pháp điều trị cho rung nhĩ phụ thuộc vào nhiều yếu tố và tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân, không có một phương pháp điều trị chung cho tất cả. Vì vậy, khi phát hiện rung nhĩ, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến của bác sĩ có chuyên môn về bệnh rối loạn nhịp tim để có lựa chọn điều trị phù hợp và giảm nguy cơ bệnh trở nặng hơn.

NHỊP NHANH NHẤT

Nhịp nhanh thất có nguồn gốc từ loạn nhịp tại tâm thất của tim, đặc biệt cần chú ý khi xuất hiện lần đầu. So với các loại nhịp nhanh thất thông thường, nhịp nhanh thất có khả năng gây tổn hại nặng và có nguy cơ xuất hiện các tình trạng nghiêm trọng.

Nhịp nhanh thất cũng là một dấu hiệu của các bệnh lý tim mạch nguy hiểm mà bệnh nhân có thể chưa biết. Với tính chất phức tạp và sự nguy hiểm, khi phát hiện nhịp nhanh thất, bệnh nhân cần tìm sự tư vấn từ các bác sĩ chuyên môn ngay lập tức.

Nhịp nhanh thất có thể không có triệu chứng rõ ràng và chỉ xuất hiện thoáng qua hoặc bệnh nhân chỉ cảm nhận như lâng lâng, đánh trống ngực, hoặc cảm giác không khỏe. Tuy nhiên, khi tình trạng trở nặng hơn, bệnh nhân thường xuất hiện các triệu chứng từ nhẹ đến nặng, bao gồm hồi hộp, chóng mặt, đau ngực nặng, khó thở, thấy ánh sáng bất thường, tụt huyết áp, gần bất tỉnh, và ngất xỉu.

Nguyên nhân của nhịp nhanh thất rất đa dạng, bao gồm bệnh mạch vành, bệnh cơ tim (bệnh cơ tim phì đại hoặc bệnh cơ tim giãn nở), các rối loạn nhịp do di truyền (hội chứng QT dài, nhịp nhanh thất liên quan catecholamine), rối loạn điện giải, tác dụng phụ của thuốc điều trị, sử dụng các chất gây nghiện như cocaine hoặc methamphetamine, và cuối cùng nhịp nhanh thất không xác định nguyên nhân.

RUNG THẤT

Rung thất là một dạng rối loạn nhịp nguy hiểm nhất trong các loại rối loạn nhịp nhanh, đe dọa trực tiếp và tức thời tính mạng của bệnh nhân, đòi hỏi cần được cấp cứu ngay lập tức.

Khi bệnh nhân mắc rung thất, các tâm thất của tim co bóp rất nhanh, hỗn loạn, và hoàn toàn mất đồng bộ, làm cho khả năng bơm máu và duy trì tuần hoàn của tim bị gián đoạn. Do đó, khi bị rung thất, bệnh nhân có tỷ lệ tử vong cao khi không được cấp cứu kịp thời. Trong trường hợp cứu chữa chậm trễ, có khả năng sẽ gây tổn thương não vĩnh viễn.

Triệu chứng của cơn rung thất tiến triển rất nhanh theo thời gian kể từ khi bệnh bắt đầu. Trong vài giây đầu tiên khi rung thất khởi phát, bệnh nhân thường trải qua cảm giác choáng váng, thấy ánh sáng bất thường, mắt tối, và cảm giác như tay chân trở nên mất sức. Nếu cơn rung thất kéo dài gần 10 giây, bệnh nhân có thể mất ý thức thoáng qua. Khi cơn rung thất kéo dài hơn nữa, bệnh nhân có thể ngất xỉu và các cơ quan nhạy cảm với vấn đề thiếu máu (như não…) bắt đầu bị tổn thương. Trong trường hợp này, nếu bệnh nhân không được cấp cứu kịp thời và cơn rung thất tiếp tục tồn tại, tỷ lệ tử vong rất cao.

Có một số yếu tố nguy cơ có thể góp phần đến cơn rung thất, bao gồm: nhồi máu cơ tim cấp, bệnh cơ tim, các rối loạn nhịp thất nặng do di truyền (hội chứng Brugada, hội chứng QT dài), tổn thương hoặc viêm cơ tim cấp, các rối loạn điện giải nặng, dùng quá liều thuốc đặc biệt như cocaine và methamphetamine, và cơn rung thất không xác định nguyên nhân.

Việc điều trị cơn rung thất là một cấp cứu nội khoa và đòi hỏi xử lý ngay lập tức. Ngoài ra, cần nhanh chóng tìm và điều chỉnh những yếu tố nguyên nhân để giúp bệnh nhân ổn định và ngăn cản cơn rung thất tái phát. Trừ trường hợp rung thất do nguyên nhân cấp tính, nó có thể được điều trị hồi phục hoàn toàn.

Để ngăn ngừa đột tử do tái phát cơn rung thất, hướng điều trị duy nhất là đặt máy phá rung tim để cắt ngắn cơn rung thất và bảo vệ tính mạng của bệnh nhân. Đây không phải là biện pháp điều trị để loại bỏ cơn rung thất, mà là một biện pháp cấp cứu để ngăn ngừa đột tử.

CÁC RỐI LOẠN NHỊP CHẬM

SUY NÚT XOANG

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 13

Nhịp tim bình thường là nhịp tim được bắt nguồn từ nút xoang. Khi nút xoang gặp vấn đề, có thể dẫn đến sự suy giảm khả năng tạo ra nhịp tim ổn định, dẫn đến nhịp tim chậm. Điều này thường xuất hiện khi nút xoang thích nghi kém với các thay đổi sinh lý hoặc hoạt động hàng ngày. Ví dụ, nhịp tim có thể không tăng lên hoặc vẫn đập chậm khi bệnh nhân hoạt động nặng. Một số trường hợp, sau khi bệnh nhân trải qua một cơn loạn nhịp nhanh (như rung nhĩ), nhịp tim lại trở nên rất chậm hoặc có khả năng bị ngừng hoạt động trong một thời gian dài (khoảng 5 giây).

Suy nút xoang thường tiến triển chậm, có thể kéo dài nhiều năm, cho nên bệnh nhân có thể thích nghi với nhịp tim chậm mà không hề nhận biết triệu chứng rõ ràng.

Tuy nhiên, trong trường hợp có triệu chứng, những dấu hiệu thường xuất hiện ở bệnh nhân bị suy nút xoang bao gồm: người bệnh cảm thấy hồi hộp, cảm giác tim đập từng nhịp chậm và mạnh, mệt mỏi thường xuyên, chóng mặt, khó thở, gần như ngất hoặc thậm chí ngất đi.

Các nguyên nhân hoặc yếu tố nguy cơ góp phần đến suy nút xoang hoặc ức chế nút xoang có thể bao gồm: tuổi cao, các bệnh mạch vành hoặc cơ tim, các bệnh lý viêm hoặc nhiễm trùng ảnh hưởng đến tim, ức chế nút xoang do sử dụng các loại thuốc điều trị bệnh tim mạch (như thuốc tăng huyết áp, thuốc điều trị suy tim, thuốc điều trị bệnh mạch vành, thuốc điều trị rối loạn nhịp nhanh), tổn thương nút xoang do phẫu thuật tim, và thậm chí một số thuốc điều trị bệnh Alzheimer.

Việc điều trị suy nút xoang chủ yếu phụ thuộc vào việc bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng nặng hay nhẹ, giới hạn về khả năng vận động của bệnh nhân và kết quả từ điện tâm đồ (ECG) ghi nhận khoảng ngưng xoang kéo dài. Khi nút xoang đã suy giảm và nhịp tim trở nên chậm đến mức đáng kể, thì việc sử dụng thuốc hiếm khi còn hiệu quả. Trong trường hợp này, đặt máy tạo nhịp tim vĩnh viễn là biện pháp duy nhất giúp duy trì nhịp tim bình thường cho bệnh nhân và ngăn ngừa nguy cơ đột tử do ngừng tim kéo dài.

BLOCK DẪN TRUYỀN NHĨ THẤT

Để duy trì nhịp tim bình thường, xung động được tạo ra từ nút xoang phải truyền qua các đường dẫn truyền từ nhĩ đến thất (được gọi là dẫn truyền nhĩ thất) để đảm bảo xung động này truyền từ tâm nhĩ đến tâm thất một cách hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu đường dẫn truyền nhĩ thất bị hỏng ở những vị trí quan trọng, điều này có thể dẫn đến tình trạng tắc nghẽn dẫn truyền. Trong tình trạng này, xung động không thể truyền xuống tâm thất một cách đầy đủ, trường hợp bị nghẽn hoàn toàn, sẽ gây ra tình trạng ngưng tim.

Tùy thuộc vào mức độ tắc nghẽn dẫn truyền nhĩ thất, bác sĩ sẽ xác định các mức độ khác nhau trên lâm sàng, từ nhẹ (độ 1) đến nặng (độ 3). Bệnh nhân thường trải qua các triệu chứng tương tự như các bệnh rối loạn nhịp tim chậm khác.

Các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ góp phần vào block dẫn truyền nhĩ thất có thể bao gồm: nhồi máu cơ tim cấp và bệnh mạch vành, bệnh cơ tim, bệnh tim bẩm sinh, tình trạng sau phẫu thuật tim, sau khi thực hiện các thủ thuật can thiệp tim qua da có nguy cơ gây tổn thương hệ thống dẫn truyền, thoái hóa đường dẫn truyền, hóa trị gây độc cho tim, và nhiều nguyên nhân khác.

Hiện nay, điều trị block nhĩ thất chủ yếu tập trung vào việc tìm và điều trị các nguyên nhân nền có thể dẫn đến bệnh. Trong trường hợp block nhĩ thất không do nguyên nhân nền, hầu như không có thuốc giúp cải thiện bệnh. Khi bệnh nhân mắc phải block nhĩ thất nặng, block nhĩ thất cao độ hoặc có triệu chứng, biện pháp cuối cùng là đặt máy tạo nhịp vĩnh viễn để duy trì một nhịp tim ổn định.

CÁC RỐI LOẠN KHÁC

Dưới đây là một số loại rối loạn nhịp do xuất phát từ các ổ loạn nhịp đơn độc tại tâm nhĩ hoặc tâm thất, xảy ra xen kẽ với nhịp xoang bình thường:

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 15
  • Hồi hộp
  • Cảm giác tim đập không đều, bị hụt nhịp từng lúc
  • Cảm giác khó thở hoặc giống như hụt hơi
  • Khó chịu ngực
  • Thở mệt
  • Có thể có hạn chế khả năng vận động trong một số trường hợp.

Bác sĩ có thể đưa ra đề nghị bệnh nhân theo dõi Holter ECG trong vòng 24 giờ để xác định tần suất, mức độ xuất hiện của rối loạn ngoại tâm thu. Tùy thuộc vào mức độ xuất hiện và triệu chứng của bệnh nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp. Hiện nay, có thể điều trị các rối loạn ngoại tâm thu thông qua quá trình khảo sát và triệt phá loạn nhịp qua thông tim. Mỗi phương pháp điều trị đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và bác sĩ sẽ lên kế hoạch điều trị phù hợp dựa trên tình hình cụ thể của bệnh nhân.

RỐI LOẠN NHỊP TIM CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Có một số bệnh loạn nhịp tim nhẹ thường không ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe. Tuy nhiên, các rối loạn nhịp khác, đặc biệt là những loại gây ra triệu chứng như đã mô tả trước đó, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:

ĐỘT QUỴ

Người mắc bệnh rối loạn nhịp tim có nguy cơ đột quỵ cao hơn gấp 5 lần so với người khỏe mạnh. Điều này xuất phát từ việc khi bạn bị rối loạn nhịp tim, máu không được tuần hoàn đủ mạnh đến các phần trên cơ thể, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Các cục máu đông này có thể di chuyển đến não, tắc nghẽn các mạch máu và gây ra đột quỵ.

HẠN CHẾ KHẢ NĂNG VẶN ĐỘNG VÀ HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY

Để có thể thực hiện các hoạt động thường ngày, cơ thể cần máu giàu oxy liên tục. Tuy nhiên, khi bạn mắc bệnh rối loạn nhịp tim, tim không thể bơm đủ máu đến các phần khác của cơ thể, gây ra tình trạng mệt mỏi và yếu đuối liên tục.

SUY TIM

Tim chịu trách nhiệm bơm máu đến các phần khác của cơ thể để duy trì hoạt động sống. Tuy nhiên, rối loạn nhịp tim có thể gây cản trở tim bơm máu đến nơi cần thiết một cách hiệu quả. Điều này làm cho tim phải làm việc nặng hơn và dần trở nên suy yếu. Điều này khiến cho tim không thể hoạt động bình thường và dẫn đến tình trạng suy tim.

ĐỘT TỬ

Một số dạng bệnh loạn nhịp tim có thể gây ra mối nguy hiểm tiềm ẩn, không có triệu chứng hoặc triệu chứng thoáng qua không rõ ràng. Tuy nhiên, khi bệnh nhân trải qua cơn rối loạn nhịp tim nặng, có thể gây ra đột tử. Một trong những nguyên nhân chính gây ra đột tử ở người trẻ tuổi là rối loạn nhịp tim nặng, có khả năng rối loạn nhịp tim nặng là do đột biến gen gây ra.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH RỐI LOẠN NHỊP TIM

Để đặt chẩn đoán về bệnh loạn nhịp tim, bác sĩ chuyên khoa loạn nhịp sẽ tiến hành một loạt các kiểm tra và đánh giá tình trạng tim mạch của bạn.

Các phương pháp chẩn đoán có thể bao gồm: kiểm tra tổng quan về tim mạch, thông tin về bệnh sử của bạn và những triệu chứng bạn đang gặp phải. Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm cần thiết để xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng của rối loạn nhịp tim (nếu có). Sau khi tiến hành khám lâm sàng và đánh giá các kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ đưa ra lời khuyên về tình trạng bệnh của bạn và lên kế hoạch điều trị phù hợp.

Đáng lưu ý, một số rối loạn nhịp tim có thể xuất hiện từng đợt hoặc chỉ thoáng qua. Điều này có nghĩa là khi bạn đến bác sĩ, nếu tại thời điểm đó tim của bạn đang trong trạng thái bình thường (do rối loạn nhịp đã tự cải thiện), kiểm tra lâm sàng sẽ có kết quả bình thường và không phát hiện ra bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Vì vậy, nếu bạn nghi ngờ về bệnh loạn nhịp tim dựa trên các triệu chứng, nên thăm khám chuyên khoa loạn nhịp tim càng sớm càng tốt, đặc biệt là khi bạn đang xuất hiện triệu chứng.

Các kiểm tra lâm sàng thường được sử dụng để đặt chẩn đoán bệnh loạn nhịp tim bao gồm:

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 17
  • Điện tâm đồ (ECG): Trong quá trình thực hiện ECG, các cảm biến điện (điện cực) được đặt trên ngực, cánh tay hoặc chân của bạn để ghi lại hoạt động điện của tim. Phương pháp này nhằm đo thời gian của từng pha điện trong nhịp tim.
  • Máy theo dõi điện tim (Holter ECG) trong 24 giờ: Có thể được đeo trong một hoặc nhiều ngày để ghi lại hoạt động của tim trong khoảng thời gian dài hơn, từ đó tăng cơ hội phát hiện rối loạn nhịp tim. Máy Holter ECG rất hữu ích để đánh giá các triệu chứng liên quan đến rối loạn nhịp cũng như theo dõi phản ứng của bạn trong quá trình điều trị. Nó cũng được sử dụng để tầm soát và phát hiện những người có nguy cơ bị rối loạn nhịp tim để điều trị kịp thời.
  • Máy ghi sự kiện: Được dùng để phát hiện các rối loạn nhịp tim lẻ tẻ. Máy thường được đeo trong thời gian dài (lên đến 30 ngày hoặc cho đến khi bệnh nhân trải các triệu chứng rối loạn nhịp tim điển hình).
  • Siêu âm tim: Một thiết bị cầm tay (đầu dò) được đặt lên ngực, dùng sóng âm thanh để tạo hình ảnh về kích thước, cấu trúc và chuyển động của tim.
  • Máy ghi vòng lặp cấy ghép (loop recorder): Nếu các triệu chứng không xuất hiện thường xuyên, bác sĩ có thể cấy máy này dưới da ở vùng ngực để liên tục ghi lại hoạt động điện của tim và phát hiện nhịp tim không đều.

Nếu các kiểm tra lâm sàng thông thường không phát hiện rối loạn nhịp tim, bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp kích hoạt rối loạn nhịp bằng cách sau:

  • Nghiệm pháp gắng sức: Một số rối loạn nhịp tim xuất hiện các triệu chứng rõ rệt khi bạn vận động gắng sức. Khi thực hiện nghiệm pháp gắng sức, hoạt động tim được theo dõi khi bạn đạp xe tại chỗ hoặc tập luyện trên máy chạy bộ. Trong trường hợp bạn mắc các bệnh về xương khớp nên gặp khó khăn trong việc thực hiện nghiệm pháp gắng sức, bác sĩ có thể sử dụng một loại thuốc để kích thích tim hoạt động tương tự như khi bạn đang gắng sức.
  • Nghiệm pháp bàn nghiêng: Nghiệm pháp này sẽ được chỉ định trong trường hợp bạn bị ngất mà không rõ. Bạn sẽ được theo dõi bằng máy đo điện tâm đồ, theo dõi nhịp tim và huyết áp khi nằm ngang và khi bàn nghiêng dọc. Nghiệm pháp này thường kết hợp với việc sử dụng thuốc. Mục tiêu của nghiệm pháp này là tái hiện cơn ngất để đánh giá nguyên nhân và mức độ nguy hiểm, từ đó đưa ra lựa chọn điều trị thích hợp.
  • Khảo sát và lập bản đồ điện sinh lý: Trong quá trình này, bác sĩ sử dụng các ống mỏng và linh hoạt có gắn điện cực để theo dõi sự lan truyền của các xung điện qua các phần khác nhau của tim. Điện cực này giúp xác định các vùng có rối loạn nhịp tim.

Đôi khi, bác sĩ sử dụng các điện cực để kích thích tim đập với tần suất thích hợp, nhằm tạo ra hoặc dừng rối loạn nhịp tim. Quá trình này giúp xác định nguyên nhân của bệnh rối loạn nhịp tim và đưa ra lựa chọn điều trị tối ưu.

ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN NHỊP TIM

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Lựa chọn thuốc điều trị bệnh loạn nhịp tim phụ thuộc vào loại rối loạn nhịp cụ thể và nguy cơ biến chứng tiềm ẩn. Ví dụ, trong trường hợp rối loạn nhịp tim nhanh, bác sĩ thường chọn sử dụng thuốc kiểm soát nhịp tim và thuốc khôi phục nhịp tim bình thường.

Nếu bệnh nhân mắc bệnh rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ, việc sử dụng thuốc chống đông máu có thể giúp ngăn chặn sự hình thành cục máu đông và giảm nguy cơ đột quỵ. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng thuốc là quan trọng để đảm bảo hiệu quả trong điều trị bệnh và ngăn chặn sự phát triển của các biến chứng.

ĐIỀU TRỊ PHẪU THUẬT

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN NHỊP TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 19

Các phương pháp điều trị bệnh loạn nhịp tim bao gồm:

  • Cắt đốt qua ống thông (Catheter Ablation): Bác sĩ sử dụng ống thông để đưa vào tim và tạo ra các vết sẹo nhỏ để ngăn chặn tín hiệu điện bất thường và khôi phục nhịp tim bình thường. Công nghệ này thường được sử dụng trong trường hợp nhịp tim nhanh.
  • Máy tạo nhịp tim (Pacemaker): Sử dụng để điều trị nhịp tim chậm, máy tạo nhịp tim tạo ra xung điện nhân tạo để kích thích tim đập.
  • Máy khử rung tim cấy được (ICD – Implantable Cardioverter-Defibrillator): Được gắn vào những bệnh nhân mắc rối loạn nhịp tim nhanh hoặc không đều ở buồng tim dưới cùng, ICD có khả năng phát hiện và chữa trị những nguy cơ ngừng tim đột ngột.
  • Phẫu thuật Maze: Sử dụng để điều trị một số loại rối loạn nhịp tim, bác sĩ tạo ra các vết cắt trong mô tim để tạo ra một mê cung mô sẹo, ngăn chặn các xung điện lạc hướng.
  • Phẫu thuật bắc cầu mạch vành: Trong trường hợp bệnh động mạch vành nặng dẫn đến rối loạn nhịp tim, phẫu thuật bắc cầu mạch vành giúp phục hồi lưu lượng máu đến tim và cải thiện chức năng tim.

PHÒNG TRÁNH RỐI LOẠN NHỊP TIM

Những lời khuyên về chăm sóc sức khỏe tim mạch và phòng ngừa rối loạn nhịp tim bạn đã đề xuất là rất quan trọng để duy trì sức khỏe và giảm nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:

  • Chế độ ăn giàu chất xơ, chất chống oxy hóa, và thấp chất béo bão hòa có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Hạn chế tiêu thụ muối và đường cũng rất quan trọng.
  • Luyện tập thường xuyên có thể cải thiện chức năng tim, giảm nguy cơ rối loạn nhịp tim, và giữ cân nặng ổn định.
  • Thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây tổn thương cho tim mạch. Việc ngừng hút thuốc có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tim mạch.
  • Các phương pháp giảm stress như thiền, yoga, và hoạt động giải trí có thể giúp kiểm soát nhịp tim và cải thiện tâm trạng tinh thần.
  • Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh loạn nhịp tim, việc theo dõi sức khỏe tim mạch theo hướng dẫn của bác sĩ là quan trọng để kiểm soát tình trạng và ngăn chặn các biến chứng tiềm ẩn.
  • Dù bạn có triệu chứng hay không, kiểm tra định kỳ với bác sĩ là quan trọng để theo dõi sức khỏe tim và phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào.

Nhớ rằng, việc duy trì lối sống lành mạnh và tìm kiếm sự chăm sóc y tế chuyên sâu là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn.

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 21

Thoái hóa đốt sống cổ (Cervical spondylosis) hay còn gọi là thoái hóa cột sống cổ là một trong những tên gọi của tình trạng bệnh lý thoái hóa hệ thống xương cột sống do nhiều nguyên nhân khác nhau trong công việc, lao động, hoạt động, tuổi tác.

Tổng quan bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một quá trình tự nhiên liên quan đến sự biến đổi của sụn, đĩa đệm, dây chằng và xương ở khu vực cột sống cổ. Đây là một hiện tượng phổ biến và thường xuyên xảy ra khi người ta già đi. Quá trình này dần dần dẫn đến các vấn đề như đau cổ, đặc biệt là khi thực hiện các hoạt động vận động ở khu vực cổ, cảm giác cứng khớp, và các triệu chứng khác có thể xuất hiện.

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 23

Thoái hóa cột sống cổ là một bệnh lý mạn tính phổ biến ở cột sống, và có thể bắt đầu ở độ tuổi 30. Đến tuổi 60, gần 9/10 người trưởng thành có thể trải qua quá trình thoái hóa này. Bệnh tiến triển chậm và có thể xảy ra ở bất kỳ đoạn nào của cột sống cổ, nhưng thường thấy nhiều nhất ở đoạn C5-C6-C7.

Thoái hóa cột sống cổ có nguy hiểm không?

Thoái hóa cột sống cổ là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến trong xã hội hiện đại. Không chỉ xuất hiện ở người cao tuổi mà còn ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi, đặc biệt là những người làm việc văn phòng, thường xuyên phải ngồi lâu và ít vận động cơ thể. Những người làm công việc đòi hỏi phải cúi xuống nhiều, thực hiện các động tác ảnh hưởng đến vùng đầu cổ cũng có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.

Nó không chỉ tạo ra những vấn đề về sức khỏe mà còn gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày và nhiệm vụ lao động của người bệnh. Người mắc bệnh thường gặp các triệu chứng như đau và cảm giác cứng ở vùng cổ, đặc biệt là sau những thời gian dài ngồi hoặc đứng. Các tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc.

Tỷ lệ mắc bệnh thoái hóa cột sống cổ không chênh lệch nhiều giữa nam và nữ, với cả hai giới đều gặp phải vấn đề này ở mức độ gần như ngang nhau. Điều này thể hiện rằng tác động của lối sống và công việc đối với sức khỏe cột sống cổ không phụ thuộc vào giới tính.

Nguyên nhân bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một tình trạng phổ biến được gây ra bởi nhiều nguyên nhân, trong đó hoạt động sai tư thế và lối sống không lành mạnh chiếm một phần quan trọng. Các yếu tố chủ yếu bao gồm:

  • Hoạt động sai tư thế và ít vận động: Làm việc trong tư thế không đúng, đặc biệt là cúi, ngửa nhiều, và giữ một tư thế lâu dài có thể gây áp lực và mệt mỏi cho cột sống cổ. Người làm công việc văn phòng, thường xuyên sử dụng máy tính và ít vận động, đặc biệt là ở vùng đầu cổ, có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.
  • Chế độ dinh dưỡng không đủ: Thiếu chất dinh dưỡng như canxi, vitamin, và magie có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của xương và sụn, đóng góp vào quá trình thoái hóa.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Cúi hoặc ngửa cổ quá nhiều, mang vác vật nặng trên đầu hoặc vai, sử dụng gối không phù hợp khi ngủ, lạm dụng bia rượu và thuốc lá cũng là những yếu tố có thể góp phần vào quá trình thoái hóa cột sống cổ.
  • Lối sống nằm yên khi ngủ: Giữ một tư thế ngủ ít linh hoạt và không chuyển động có thể gây áp lực lâu dài trên cột sống cổ, góp phần vào quá trình thoái hóa.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 25

Các biến đổi trong cột sống có thể bao gồm mất nước đĩa đệm, thoát vị đĩa đệm, tăng sinh xương tạo thành gai xương, và xơ hóa dây chằng. Những thay đổi này có thể dẫn đến giảm linh hoạt, đau đớn, và trong một số trường hợp, có thể ảnh hưởng đến tủy sống và rễ thần kinh. Để phòng tránh và quản lý thoái hóa cột sống cổ, quan trọng nhất là duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp chăm sóc sức khỏe cột sống thích hợp.

Triệu chứng bệnh thoái hóa cột sống cổ

Triệu chứng của thoái hóa cột sống cổ thường xuất hiện khi bệnh đã phát triển một thời gian và thường bao gồm những dấu hiệu và tình trạng sau:

  • Đau và mệt mỏi: Người bệnh có thể trải qua cảm giác đau, mỏi, và nhức ở vùng cổ, thường xuất hiện ngay cả khi không vận động hoặc nghỉ ngơi. Cử động đầu cổ cũng có thể gây ra đau đớn.
  • Đau và cảm giác kéo dài từ gáy đến vai và cánh tay: Đau thường lan rộng từ khu vực gáy đến tai, cổ, và thậm chí có thể ảnh hưởng đến vai và cánh tay. Người bệnh có thể trải qua “tư thế vẹo cổ” và cảm thấy khó chịu khi thực hiện các động tác cổ.
  • Mất cảm giác và tê liệt: Một số trường hợp có thể gặp mất cảm giác sâu trong tay, đôi khi kèm theo tình trạng tê liệt ở cánh tay và bàn tay.
  • Cứng cổ và khó quay đầu: Bệnh nhân có thể trải qua cảm giác cứng cổ, đặc biệt sau khi dậy từ giấc ngủ. Quay đầu có thể trở nên khó khăn và đau nhức.
  • Dấu hiệu Lhermitte: Đây là một triệu chứng đặc trưng, khi người bệnh cảm nhận cảm giác khó chịu giống như “luồng điện” chạy từ cổ xuống xương sống, tay, chân, ngón tay, và ngón chân. Triệu chứng này thường được kích thích khi cúi cổ về phía trước và có thể kéo dài hoặc kết thúc nhanh chóng.

Đối tượng nguy cơ bệnh thoái hóa cột sống cổ

Các yếu tố nguy cơ của bệnh thoái hóa cột sống cổ bao gồm:

  • Tuổi: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Thoái hóa đốt sống cổ thường phát triển và trở nên rõ ràng hơn ở những người ở độ tuổi trung niên, khoảng 40 – 50 tuổi. Quá trình lão hóa và mất khả năng tái tạo của các cấu trúc cột sống cổ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Nghề nghiệp: Nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đến nguy cơ thoái hóa cột sống cổ. Những công việc yêu cầu tư thế cúi, cử động nhiều ở vùng đầu cổ, và có cường độ lao động cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Các nghề như nghệ sĩ xiếc, nha sĩ, thợ cắt tóc, thợ sơn trần, thợ trát vách, và nhân viên văn phòng, đặc biệt là những người ngồi lâu và ít vận động, có thể có nguy cơ cao hơn.
  • Chấn thương cổ: Các chấn thương cổ trước đây, như tai nạn giao thông hoặc tai nạn thể thao, có thể tăng nguy cơ mắc thoái hóa cột sống cổ.
  • Yếu tố di truyền: Có yếu tố di truyền trong gia đình cũng có thể là một yếu tố nguy cơ. Nếu có người thân trong gia đình từng mắc thoái hóa cột sống cổ, nguy cơ mắc bệnh có thể tăng.
  • Hút thuốc: Hút thuốc cũng liên quan đến tăng đau cổ và có thể đóng góp vào quá trình thoái hóa cột sống cổ. Thuốc lá có thể gây ảnh hưởng đến sự cung cấp máu và dẫn đến tình trạng viêm nhiễm, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 27

Phòng ngừa bệnh thoái hóa cột sống cổ

Phòng bệnh thoái hóa đốt sống cổ đặc biệt quan trọng để giữ cho cột sống khỏe mạnh và hạn chế nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa và thực hành hợp lý:

  • Chăm sóc và xoa bóp cổ: Thực hiện các bài tập xoa bóp và tập luyện nhẹ nhàng tại vùng cổ có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và giảm căng thẳng cơ bắp.
  • Quản lý thời gian làm việc: Hạn chế thời gian ngồi lâu một chỗ và thay đổi tư thế làm việc thường xuyên để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Tư thế ngủ đúng: Sử dụng gối đầu có độ cao phù hợp và tránh tư thế ngủ quá ưỡn cổ hoặc cúi gấp cổ.
  • Tư thế làm việc đúng: Đảm bảo tư thế ngồi đúng khi làm việc với máy tính, có ghế làm việc và bàn làm việc phù hợp với chiều cao để tránh căng thẳng không cần thiết cho cột sống cổ.
  • Thực hiện các bài tập cường độ thấp: Bài tập như yoga, Pilates, và bài tập cơ bản có thể giúp củng cố cơ bắp và cải thiện linh hoạt của cột sống.
  • Hạn chế vặn và uốn cổ đột ngột: Tránh những động tác vặn và uốn cổ đột ngột, đặc biệt là khi cảm thấy mệt mỏi hoặc đau.
  • Kiểm soát thói quen hút thuốc: Nếu bạn hút thuốc, hãy cố gắng hạn chế hoặc dừng hoàn toàn để giảm nguy cơ thoái hóa cột sống cổ.
  • Kiểm soát thời gian xem điện thoại và máy tính: Tránh cúi xuống quá thấp khi xem điện thoại hoặc máy tính để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng ổn định để giảm áp lực lên cột sống.
  • Thăm bác sĩ định kỳ: Kiểm tra sức khỏe và thăm bác sĩ định kỳ để theo dõi sự phát triển của bất kỳ vấn đề cột sống cổ nào và nhận lời khuyên chăm sóc sức khỏe cá nhân.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh thoái hóa cột sống cổ

Chẩn đoán thoái hóa cột sống cổ thường đòi hỏi một quá trình đánh giá toàn diện, kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về quá trình chẩn đoán:

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 29

Khám lâm sàng

  • Kiểm tra tầm vận động của cột sống cổ: Bác sĩ thực hiện kiểm tra tư thế và phạm vi chuyển động của cột sống cổ để đánh giá sự linh hoạt và có hiểu biết về các dấu hiệu thoái hóa. Kiểm tra khả năng quay đầu, cúi người, và nghiêng đầu để đánh giá sự mềm dẻo của cột sống.
  • Kiểm tra các phản xạ và sức cơ ở hai tay: Bác sĩ kiểm tra các phản xạ và sức cơ của bệnh nhân để phát hiện bất thường có thể là do thoái hóa ảnh hưởng đến dây thần kinh.

Chỉ định các xét nghiệm

  • X-quang cột sống cổ: Cung cấp hình ảnh về cấu trúc xương và có thể phát hiện các biểu hiện của thoái hóa như gai xương.
  • Chụp CT: Hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương, đặc biệt là với các tổn thương nhỏ.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh chi tiết về mô mềm như đĩa đệm và dây thần kinh, giúp xác định thoát vị đĩa đệm và áp lực lên dây thần kinh.
  • Điện cơ (Electromyography): Đo hoạt động điện trong dây thần kinh và cơ bắp, giúp xác định tình trạng của các dây thần kinh.
  • Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Đo cường độ và tốc độ truyền tín hiệu thần kinh để đánh giá xem có bất thường nào không.

Các biện pháp điều trị thoái hóa cột sống cổ

Điều trị thoái hóa đốt sống cổ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các dấu hiệu của bệnh. Mục tiêu của điều trị là giảm đau, giúp duy trì các hoạt động thông thường nhất và ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn cho tủy sống và dây thần kinh.

Thoái hóa đốt sống cổ uống thuốc gì?

Thuốc chống viêm, giảm đau không Steroid (NSAID)

  • Chức năng: Giảm viêm và đau, có thể giúp kiểm soát triệu chứng thoái hóa cột sống cổ.
  • Ví dụ: Ibuprofen, naproxen.

Corticosteroid

  • Chức năng: Giảm viêm nhanh chóng.
  • Dạng sử dụng: Có thể dùng uống hoặc tiêm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
  • Lưu ý: Được sử dụng trong thời gian ngắn để tránh các tác dụng phụ tiềm ẩn.

Thuốc giãn cơ

  • Chức năng: Giảm sự co cơ và cung cấp giảm đau.
  • Ví dụ: Cyclobenzaprine.

Thuốc chống động kinh

  • Chức năng: Giảm cơn đau do kích thích các dây thần kinh.
  • Ví dụ: Gabapentin, Pregabalin.

Thuốc chống trầm cảm

  • Chức năng: Có thể giúp giảm đau và cải thiện tâm lý.
  • Ví dụ: Citalopram, Amitriptyline.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 31

Một số bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ

Thông qua các bài tập để giúp kéo dài và tăng cường sức cơ ở cổ và vai. Đặc biệt với các phương pháp như kéo dãn, xoa bóp vùng, điện phân dẫn thuốc sẽ giúp làm giảm biểu hiện đau đáng kể.

Bài tập thư giãn cơ

Bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ đầu tiên đó là động tác thư giãn khởi động nhẹ nhàng trước khi bước vào các bài tập chuyên sâu, đây là giai đoạn quan trọng giúp luyện cơ cổ dẻo dai và tránh tình trạng chuột rút trong lúc thực hiện.

Công dụng:

  • Bài tập giúp điều trị các chứng do thoái hoá đốt sống cổ, thoát vị đĩa đệm cột sống cổ dẫn đến teo cơ,…

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị với tư thế ngồi thoải mái, hít thở sâu thư giãn.
  • Cúi đầu sao cho cằm chạm ngực và giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây.
  • Từ từ ngửa đầu ra sau, mắt hướng lên trần nhà, giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây. N
  • Nghiêng đầu sang bên phải để tai chạm vai và giữ tư thế này trong 5 – 10 giây, thả lỏng người.
  • Làm tương tự như bước 4 nhưng nghiêng trái. Xoay đầu nhẹ nhàng sang hai bên để thả lỏng phần đầu cổ.

Bài tập tăng sức mạnh cơ vùng cột sống cổ

Bài tập tăng sức mạnh các nhóm cơ vùng cột sống cổ giúp hỗ trợ điều trị thoái hoá cột sống. Các công việc ngồi trước màn hình máy tính sẽ khiến máu không lưu thông đều, dễ mắc các bệnh nhức mỏi.

Công dụng:

  • Giúp thư giãn hệ thống dây thần kinh cột sống, cải thiện chứng đau xương khớp.

Cách thực hiện:

  • Nằm ngửa xuống sàn nhà, sau đó ưỡn cổ và vai lên, giữ trong vài giây.
  • Lắc vai qua lại khoảng 4 lần, sau đó thở ra và ép bụng xuống.
  • Thực hiện bài tập 3 lần một ngày.

Bài tập thoái hóa đốt sống cổ gập duỗi cổ

Các động tác gập duỗi cổ rất đơn giản. Cách thực hiện bài tập thoái hóa đốt sống cổ như sau:

  • Đưa cằm từ từ xuống chạm vào thành ngực, giữ nguyên cổ tại tư thế này trong thời gian khoảng 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác tiếp theo là ngửa đầu ra sau và nhìn lên trần nhà, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác cuối cùng là nghiêng đầu tối đa sang một bên vai cho đến khi cổ hơi căng ra, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu. Lặp lại động tác này ở bên vai đối diện.
  • Tất cả 3 động tác trên làm lặp lại 3 đến 5 lần.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 33

Phẫu thuật

Nếu điều trị bảo tồn thất bại hoặc nếu các dấu hiệu và triệu chứng thần kinh chẳng hạn như yếu ở tay cần phẫu thuật để giải phóng chèn ép tạo thêm chỗ cho tủy sống và rễ thần kinh.

Các phương pháp phẫu thuật có thể thực hiện là:

  • Loại bỏ một đĩa đệm thoát vị hoặc xương.
  • Loại bỏ một phần của đốt sống.
  • Hợp nhất một phần của cổ bằng cách ghép xương và phần cứng.