ASPIRIN 81MG LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG, LIỀU DÙNG VÀ LƯU Ý SỬ DỤNG

ASPIRIN 81MG LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG, LIỀU DÙNG VÀ LƯU Ý SỬ DỤNG 1

Thuốc Aspirin 81 mg đã trở thành một loại thuốc quen thuộc dùng để điều trị các bệnh về tim mạch. Tại sao loại thuốc này lại được coi là một phần quan trọng trong việc bảo vệ tim và mạch máu? Hãy cùng Phụ nữ toàn cầu tìm hiểu chi tiết về công dụng hữu ích, liều dùng đúng cách đến những lưu ý quan trọng cần biết khi sử dụng loại thuốc này.

ASPIRIN 81MG LÀ THUỐC GÌ?

ASPIRIN 81MG LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG, LIỀU DÙNG VÀ LƯU Ý SỬ DỤNG 3

Aspirin là một loại thuốc chứa thành phần chủ yếu là acid acetylsalicylic và thuộc nhóm chất chống viêm không steroid (NSAIDs). Thuốc này có khả năng giảm đau, hạ sốt và làm dịu viêm nhiễm. Đặc biệt, dạng liều lượng 81mg thường được sử dụng hàng ngày để ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến tim mạch và mạch máu.

Aspirin hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), giảm sản xuất prostaglandin – chất gây viêm nhiễm và kích thích cảm giác đau. Ngoài ra, dạng liều lượng thấp của Aspirin được ưa chuộng vì khả năng ngăn chặn sự hình thành cục máu đông trong các mạch máu nhỏ, giảm nguy cơ đột quỵ, và làm giảm nguy cơ đau thắt ngực và các vấn đề về tim mạch.

THUỐC ASPIRIN 81MG CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Aspirin có những tác dụng chính quan trọng sau:

  • Ngăn ngừa các sự cố tim mạch và mạch máu: Dạng liều lượng thấp của Aspirin thường được sử dụng để ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến tim mạch và mạch máu, như đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
  • Giảm nguy cơ đau thắt ngực: Aspirin giúp giảm nguy cơ đau thắt ngực và các vấn đề khác liên quan đến tim mạch.
  • Giảm viêm nhiễm và đau: Aspirin thuộc nhóm chất chống viêm không steroid (NSAIDs), nên có khả năng giảm viêm nhiễm và đau trong trường hợp viêm khớp, viêm xoang và các tình trạng viêm nhiễm khác.
  • Hạ sốt: Aspirin có tác dụng làm giảm sốt trong các trường hợp cảm cúm, cảm lạnh hoặc bất kỳ tình trạng nhiễm trùng nào gây ra sốt.
  • Ngăn chặn sự phát triển của một số loại ung thư: Một số nghiên cứu đã gợi ý rằng Aspirin có thể giúp ngăn chặn sự phát triển của một số loại ung thư, như ung thư đại tràng. Tuy nhiên, việc sử dụng Aspirin để ngăn chặn ung thư cần được thảo luận và giám sát chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC ASPIRIN 81

Giống như nhiều loại thuốc khác, Aspirin có thể gây ra một số tác dụng phụ khác nhau ở một số người sử dụng. Dưới đây là một số tác dụng phụ poten của Aspirin 81mg:

TÁC DỤNG PHỤ LIÊN QUAN ĐẾN HỆ TIÊU HÓA

  • Nôn mửa
  • Khó tiêu
  • Cảm giác khó chịu ở vùng bụng trên
  • Ợ hơi
  • Đau bụng
  • Loét dạ dày – tá tràng.

TÁC DỤNG PHỤ LIÊN QUAN ĐẾN HỆ THỐNG CƠ BẮP VÀ MÁU

  • Mệt mỏi
  • Phát ban
  • Ngứa ngáy
  • Thiếu máu do hủy hoại hồng cầu
  • Suy nhược cơ bắp
  • Khó thở
  • Sốc do dị ứng.

TÁC DỤNG PHỤ LIÊN QUAN ĐẾN HỆ THỐNG ĐÔNG MÁU

  • Giảm khả năng đông máu của cơ thể
  • Chảy máu cam
  • Bầm tím da
  • Chảy máu lâu ngừng hơn bình thường.
ASPIRIN 81MG LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG, LIỀU DÙNG VÀ LƯU Ý SỬ DỤNG 5

TÁC DỤNG PHỤ NẶNG

Trong trường hợp dị ứng nặng với thuốc, có thể xảy ra sốc phản vệ nguy hiểm.

Việc quản lý và giám sát tác dụng phụ là quan trọng khi sử dụng Aspirin hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào không mong muốn hoặc nếu có nghi ngờ về tác dụng phụ, người sử dụng nên liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để đảm bảo an toàn và nhận được sự tư vấn chuyên sâu.

LIỀU DÙNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG ASPIRIN 81 AN TOÀN

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong việc sử dụng thuốc Aspirin 81 thì việc tuân thủ đúng liều dùng và cách sử dụng là rất quan trọng.

LIỀU DÙNG THUỐC ASPIRIN 81MG

Liều dùng của Aspirin sẽ thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân. Dưới đây là một số hướng dẫn về liều dùng tham khảo cho người lớn:

  • Phòng ngừa các biến cố tim mạch: Liều thấp phòng ngừa: Từ 81mg (một viên) đến 325mg (bốn viên) mỗi ngày. Bệnh nhân nên uống vào cùng một thời điểm hàng ngày và duy trì thói quen đó.
  • Điều trị các bệnh lý khớp: Từ 80mg đến 100mg mỗi ngày, chia thành nhiều lần uống.
  • Giảm đau hoặc hạ sốt: Từ 300mg (ba viên) đến 650mg (tám viên) mỗi lần uống, cách nhau từ 4 đến 6 giờ. Không nên uống quá 4g trong 24 giờ.

Tuy nhiên, việc quyết định liều dùng cụ thể nên được thảo luận và hướng dẫn bởi bác sĩ, đặc biệt là đối với những người có các tình trạng sức khỏe cụ thể hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác. Việc tuân thủ liều dùng được chỉ định là quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của thuốc.

CÁCH DÙNG ASPIRIN 81MG

Những chỉ dẫn về cách sử dụng thuốc Aspirin là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chi tiết:

  • Uống thuốc vào lúc no và sau khi ăn: Uống Aspirin sau bữa ăn hoặc khi đã no có thể giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày và giảm nguy cơ kích thích niêm mạc.
  • Uống thuốc với một ly nước lớn: Uống Aspirin cùng một lượng nước đủ lớn giúp thuốc được hấp thụ hiệu quả và giảm nguy cơ kích thích niêm mạc dạ dày.
  • Không uống thuốc với rượu hoặc nước có gas: Tránh uống Aspirin cùng với rượu hoặc nước có gas, vì nó có thể tăng nguy cơ kích thích niêm mạc dạ dày và tạo ra các vấn đề tiêu hóa.
  • Nuốt viên thuốc nguyên: Uống viên Aspirin nguyên, không nghiền, bẻ, hoặc nhai để đảm bảo liều lượng chính xác và giữ lại công dụng của thuốc.
  • Dùng thuốc dạng hạt (granules): Trộn hạt thuốc với một ít nước hoặc thức ăn nhẹ và uống ngay sau khi trộn, nếu bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn thuốc cho phép.
  • Dùng thuốc dạng viên đặt hậu môn (suppository): Nếu sử dụng thuốc dạng viên đặt hậu môn, bệnh nhân nên thực hiện theo hướng dẫn trên nhãn thuốc hoặc theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo đúng cách và hiệu quả.

UỐNG ASPIRIN 81 MỖI NGÀY CÓ TỐT KHÔNG?

Thuốc Aspirin trước đây từng được khuyến cáo bởi các chuyên gia y tế là một biện pháp hàng ngày có thể giúp ngăn ngừa các bệnh liên quan đến tim mạch và đột quỵ. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, các khuyến cáo này đã trải qua điều chỉnh do nhận thức rằng không phải tất cả mọi người đều nên sử dụng Aspirin, và liều dùng cũng phải được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người.

Aspirin được coi là hiệu quả đối với những người mắc bệnh về tim mạch, có tiền sử đột quỵ hoặc có nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch và đột quỵ. Tuy nhiên, với nhóm người khác, việc sử dụng Aspirin không chỉ không mang lại hiệu quả mà còn có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng như làm loãng máu, ức chế sản xuất prostaglandins trong cơ thể, gây tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày và thậm chí là xuất huyết não.

Vì vậy, nếu có ý định sử dụng thuốc Aspirin, việc quan trọng nhất là tới cơ sở y tế và tham khảo ý kiến từ bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình điều trị nào.

NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI SỬ DỤNG ASPIRIN 81

Bạn cần lưu ý những điều sau khi dùng loại thuốc này:

ĐỐI TƯỢNG CẦN THẬN TRỌNG KHI DÙNG THUỐC ASPIRIN 81

Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như chảy máu, loét dạ dày, dị ứng, suy thận, suy gan, rối loạn chuyển hóa axit-baz, nhiễm trùng, sốt, đau đầu, ù tai… Do đó, người bệnh cần thận trọng khi dùng thuốc này nếu họ thuộc một trong những đối tượng sau:

  • Mắc bệnh về máu: thiếu máu, bệnh tiểu đường, bệnh gout…
  • Mắc bệnh về dạ dày: viêm loét dạ dày, viêm ruột thừa…
  • Mắc bệnh về thận: suy thận, sỏi thận…
  • Mắc bệnh về hô hấp: hen suyễn, viêm phổi…
  • Mắc bệnh về não: chứng Parkinson, Alzheimer…
  • Có tiền sử bị dị ứng với aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid khác.
  • Đang sử dụng các loại thuốc khác có thể tương tác với aspirin như thuốc chống đông máu, thuốc giảm đường huyết, thuốc tăng huyết áp, thuốc chống co giật…
  • Có nguy cơ cao bị xuất huyết hoặc chảy máu như chấn thương nặng, kinh nguyệt quá nhiều…

ĐỐI VỚI PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ ĐANG CHO CON BÚ

Trong trường hợp bệnh nhân đang mang thai, việc sử dụng Aspirin nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa sản để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi. Aspirin có thể được đề xuất để phòng ngừa tiền sản giật, đặc biệt là khi có nguy cơ huyết áp cao trong thai kỳ. Hướng dẫn sử dụng Aspirin trong trường hợp mang thai bao gồm:

THỜI ĐIỂM BẮT ĐẦU VÀ KẾT THÚC SỬ DỤNG

  • Bắt đầu từ tuần thứ 12 đến tuần thứ 28 của thai kỳ, ưu tiên là trước tuần thứ 16
  • Tiếp tục sử dụng cho đến khi sinh.

CHO CON BÚ KHI ĐANG SỬ DỤNG ASPIRIN

  • Nếu đang cho con bú, chỉ nên sử dụng Aspirin khi đã được bác sĩ tư vấn
  • Aspirin có thể chuyển vào sữa mẹ ở lượng rất nhỏ và khó gây tác dụng phụ cho bé.

HỘI CHỨNG REYE Ở TRẺ EM

  • Liên quan giữa Aspirin và hội chứng Reye ở trẻ em
  • Trong trường hợp bé nhiễm trùng virus hoặc sốt cao, nên ngừng dùng Aspirin cho đến khi bé khỏe lại
  • Có thể vắt sữa ra và vứt đi, sau đó cho bé bú sữa công thức để duy trì lượng sữa của mẹ.

ẢNH HƯỞNG ĐẾN SINH SẢN

  • Aspirin không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của cả nam và nữ
  • Không có bằng chứng rõ ràng nào chứng minh Aspirin làm giảm khả năng thụ thai ở cả hai giới.

DÙNG QUÁ LIỀU/QUÊN LIỀU THUỐC ASPIRIN 81 VÀ CÁCH XỬ LÝ

Quá liều Aspirin thường xảy ra khi người bệnh tiêu thụ một lượng lớn thuốc cùng lúc hoặc khi sử dụng liều thấp trong thời gian dài. Những triệu chứng thường gặp của quá liều bao gồm buồn nôn, nôn, thở nhanh, ù tai, đổ mồ hôi, chóng mặt, sốt, buồn ngủ, mờ mắt, loạn thần, co giật, khó thở hoặc suy thận.

Quên uống liều thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc trong việc phòng ngừa hoặc điều trị các bệnh tim mạch như đau tim, đột quỵ hoặc xơ vữa động mạch. Trong trường hợp quên liều, bệnh nhân nên uống ngay khi nhớ ra, trừ khi đã gần giờ uống liều tiếp theo. Tuy nhiên, không nên uống hai liều cùng một lúc để bù lại liều đã bỏ qua. 

Khi dùng quá liều hoặc quên liều thuốc aspirin 81, người bệnh cần thực hiện các bước sau:

  • Liên hệ ngay với dịch vụ cấp cứu hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất: Đây là tình trạng khẩn cấp có thể gây ra nguy hiểm cho sức khỏe và tính mạng. Sự can thiệp y tế chuyên sâu là cần thiết để đối phó với tình trạng quá liều.
  • Quên uống liều thuốc: Nếu không có các triệu chứng nghiêm trọng, bệnh nhân nên uống ngay khi nhớ ra. Nếu đã gần giờ uống liều tiếp theo, nên bỏ qua liều đã quên. Không nên uống hai liều cùng một lúc để tránh tình trạng quá liều.
  • Tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ: Luôn tuân thủ chỉ dẫn về liều lượng và thời gian sử dụng thuốc của bác sĩ. Không tự ý tăng giảm liều hoặc sử dụng thuốc lâu hơn thời gian quy định mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

TƯƠNG TÁC THUỐC

Aspirin có thể tương tác với nhiều loại thuốc và thực phẩm khác nhau, đồng thời có thể gây ra tác dụng phụ đối với một số tình trạng sức khỏe. Dưới đây là một số thông tin chi tiết:

TƯƠNG TÁC VỚI LOẠI THUỐC

  • Thuốc chống đông máu: Aspirin có thể tăng hiệu quả của các thuốc chống đông máu, làm tăng nguy cơ xuất huyết
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Aspirin có thể giảm hiệu quả của các NSAID, có thể ảnh hưởng đến điều trị của chúng.
  • Thuốc giảm đường huyết: Aspirin có thể tăng hiệu quả của các thuốc giảm đường huyết, gây ra nguy cơ hạ đường huyết.
  • Thuốc tăng huyết áp: Aspirin có thể giảm hiệu quả của các thuốc tăng huyết áp.

TƯƠNG TÁC VỚI LOẠI THỰC PHẨM VÀ ĐỒ UỐNG

  • Rượu: Aspirin có thể tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa khi dùng kết hợp với rượu.
  • Nước chanh: Aspirin có thể làm tăng độ axit của nước chanh, gây kích ứng dạ dày.
  • Thực phẩm giàu vitamin K: Aspirin có thể giảm hiệu quả của vitamin K, ảnh hưởng đến quá trình đông máu.

TÁC DỤNG PHỤ ĐỐI VỚI TÌNH TRẠNG SỨC KHỎE

  • Bệnh dạ dày: Aspirin có thể gây kích ứng, viêm, loét và xuất huyết dạ dày
  • Bệnh gan: Thuốc có thể độc hại cho gan, làm tăng các chỉ số gan như AST, ALT, ALP
  • Bệnh thận: Aspirin có thể suy giảm chức năng thận, làm tăng các chỉ số thận như creatinine, ure
  • Bệnh hô hấp: Aspirin có thể gây co thắt phế quản, khó thở, hen suyễn
  • Dị ứng: Thuốc có thể gây phản ứng dị ứng như ban đỏ, ngứa, phù mặt, sốc phản vệ.

CÁCH BẢO QUẢN ASPIRIN 81

Thông tin về cách bảo quản thuốc Aspirin 81 để đảm bảo an toàn và hiệu quả là rất quan trọng. Dưới đây là một số điều bạn cần lưu ý:

  • Bảo quản thuốc trong bao bì kín: Đảm bảo rằng bạn giữ thuốc trong bao bì ban đầu của nó và đóng chặt để tránh bị ẩm hoặc bị hở, gây mất hiệu quả của thuốc.
  • Bảo quản ở nơi khô mát, sạch sẽ và xa ánh nắng trực tiếp: Nơi lưu trữ thuốc cần được chọn sao cho nó không bị ẩm ướt và tránh ánh sáng trực tiếp, vì điều này có thể làm giảm chất lượng của thuốc.
  • Nhiệt độ lưu trữ: Giữ thuốc ở nhiệt độ không quá 30 độ C (86 độ F). Tránh để gần các thiết bị phát nhiệt như lò vi sóng, bếp lửa, máy sấy tóc.
  • Tránh nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp: Không để thuốc gần các nguồn nhiệt như lò vi sóng, bếp lửa, máy sấy.
  • Tránh tương tác với thực phẩm và đồ uống: Tránh để thuốc gần các loại thực phẩm hoặc đồ uống có thể tương tác với nó, như rượu, nước chanh, hoặc thực phẩm giàu vitamin K.
  • Ngoài tầm tay của trẻ em và vật nuôi: Giữ thuốc ngoài tầm tay của trẻ em và vật nuôi để tránh nguy cơ ngộ độc hoặc làm hỏng thuốc.
  • Kiểm tra hạn sử dụng: Luôn kiểm tra hạn sử dụng của thuốc và không sử dụng thuốc sau thời gian hạn chế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm thông tin về Aspirin 81mg – một loại thuốc chống tiền liệt tế bào có tác dụng phòng ngừa các bệnh tim mạch hoặc đột quỵ. Để có thông tin chi tiết và tư vấn chính xác, hãy tìm hiểu thêm từ các chuyên gia y tế.

CÁCH TRỊ MỤT LẸO AN TOÀN, HIỆU QUẢ TẠI NHÀ

CÁCH TRỊ MỤT LẸO AN TOÀN, HIỆU QUẢ TẠI NHÀ 7

Lẹo mắt (mụt lẹo hay mụn lẹo) là một thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng nhiễm trùng cấp tính tuyến bã nhờn ở mí mắt gây sưng, đỏ ở bờ mi. Bệnh không ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nhưng gây sưng, đau, khó chịu cho người bệnh và dễ tái phát. Vậy cách chữa lẹo mắt như thế nào? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

CÁCH TRỊ MỤT LẸO AN TOÀN, HIỆU QUẢ TẠI NHÀ 9

LẸO MẮT LÀ GÌ?

Lẹo mắt là một tình trạng nhiễm trùng cấp tính ở mí mắt, thường do vi khuẩn Staphylococcus aureus (tụ cầu khuẩn) gây ra. Lẹo mắt có thể xuất hiện ở cả mí trên và mí dưới.

Lẹo mắt thường có biểu hiện là một nốt sưng đỏ, đau ở bờ mi. Nốt sưng có thể nhỏ như hạt đậu hoặc lớn hơn. Sau một vài ngày, nốt sưng sẽ vỡ ra và chảy mủ.

NGUYÊN NHÂN GÂY LẸO MẮT

Vi khuẩn Staphylococcus aureus là nguyên nhân phổ biến nhất gây lẹo mắt. Vi khuẩn này có thể xâm nhập vào mí mắt qua các vết thương nhỏ, chẳng hạn như vết xước do dụi mắt.

Ngoài ra, những người đang bị viêm bờ mi cũng có nguy cơ bị mọc lẹo cao hơn. Viêm bờ mi là tình trạng mí mắt bị sưng đỏ, ngứa và có vảy.

Các yếu tố khác có thể góp phần dẫn đến lẹo mắt bao gồm:

  • Cơ thể thiếu nước
  • Căng thẳng
  • Những thay đổi hormone.

CÁCH TRỊ MỤT LẸO TẠI NHÀ HIỆU QUẢ

CHƯỜM ẤM

Chườm ấm là cách chữa lẹo mắt phổ biến và hiệu quả. Nhiệt độ ấm sẽ giúp giảm sưng, đau và thúc đẩy quá trình thoát mủ của lẹo.

CÁCH TRỊ MỤT LẸO AN TOÀN, HIỆU QUẢ TẠI NHÀ 11

Cách thực hiện:

  • Nhúng một chiếc khăn sạch vào nước ấm.
  • Vắt khăn cho ráo nước.
  • Chườm khăn lên mắt bị lẹo trong khoảng 15-20 phút, 3-4 lần/ngày.

DÙNG TÚI TRÀ XANH

Túi trà xanh có chứa các chất chống oxy hóa và kháng khuẩn giúp giảm viêm và đau.

CÁCH TRỊ MỤT LẸO AN TOÀN, HIỆU QUẢ TẠI NHÀ 13

Cách thực hiện:

  • Ngâm một túi trà xanh trong nước nóng trong khoảng 5 phút.
  • Vớt túi trà ra và để nguội.
  • Đặt túi trà lên mắt bị lẹo trong khoảng 15 phút.

CHỮA LẸO MẮT BẰNG LÁ TRẦU KHÔNG

CÁCH TRỊ MỤT LẸO AN TOÀN, HIỆU QUẢ TẠI NHÀ 15

Lá trầu không có tính sát trùng, tiêu viêm hiệu quả nên được sử dụng để chữa lẹo mắt.

Cách thực hiện:

  • Rửa sạch lá trầu không rồi giã nát.
  • Hòa chung lá trầu không đã giã với nước sôi.
  • Xông mắt bị lẹo với nước lá trầu không.

CHỮA LẸO MẮT BẰNG NGHỆ

Nghệ có tính kháng viêm, kháng khuẩn cao nên cũng có thể được sử dụng để chữa lẹo mắt.

Cách thực hiện:

CÁCH TRỊ MỤT LẸO AN TOÀN, HIỆU QUẢ TẠI NHÀ 17
  • Rửa sạch nghệ rồi giã nát.
  • Cho thêm chút nước vào nghệ để tạo hỗn hợp sệt.
  • Dùng một tấm vải mỏng, sạch đặt lên vùng mắt bị lẹo, sau đó đắp hỗn hợp vừa làm lên tấm vải.
  • Thư giãn và để yên trong vòng 20 phút, sau đó rửa sạch bằng nước ấm.
  • Lặp lại 3 lần/ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

TRỊ LẸO MẮT BẰNG TRỨNG GÀ

Trứng gà là một nguyên liệu quen thuộc trong đời sống hàng ngày, đồng thời cũng có thể được sử dụng để chữa lẹo mắt.

CÁCH TRỊ MỤT LẸO AN TOÀN, HIỆU QUẢ TẠI NHÀ 19

Cách thực hiện:

  • Luộc chín một quả trứng gà.
  • Lột vỏ và lăn đều trứng gà lên vùng nổi mụn lẹo cho đến khi trứng nguội hẳn.

Cách này có tác dụng làm dịu, giảm sưng viêm, giúp mụn lẹo nhanh chóng vỡ ra và chảy mủ.

MẸO CHỮA LẸO MẮT BẰNG ĐŨA

Đũa nóng có tác dụng làm giãn nở lỗ chân lông, giúp mụn lẹo nhanh chóng vỡ ra và chảy mủ.

Cách thực hiện:

CÁCH TRỊ MỤT LẸO AN TOÀN, HIỆU QUẢ TẠI NHÀ 21
  • Hơ một chiếc đũa lên bếp lửa hoặc than hoa cho nóng.
  • Quấn chiếc đũa này vào một miếng vải sạch.
  • Lăn đều lên vùng bị lẹo mắt.
  • Cách này có tác dụng làm mụn lẹo vỡ ra và chảy mủ nhanh chóng.

DÙNG LÁ ỔI ĐỂ CHỮA LẸO MẮT

Lá ổi là một loại thảo dược quen thuộc trong dân gian, có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, trong đó có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm. Chính vì vậy, lá ổi được sử dụng để chữa lẹo mắt rất hiệu quả.

CÁCH TRỊ MỤT LẸO AN TOÀN, HIỆU QUẢ TẠI NHÀ 23

Cách thực hiện:

  • Rửa sạch lá ổi, để ráo nước.
  • Đắp lá ổi lên vùng mí mắt bị lẹo, giữ yên trong khoảng 10 phút.
  • Thực hiện 3 lần/ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

CHỮA LẸO MẮT BẰNG NHA ĐAM

Ngoài công dụng làm đẹp, nha đam còn có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, làm dịu da. Chính vì vậy, nha đam được sử dụng để chữa lẹo mắt rất hiệu quả.

Cách thực hiện:

CÁCH TRỊ MỤT LẸO AN TOÀN, HIỆU QUẢ TẠI NHÀ 25
  • Rửa sạch lá nha đam, gọt vỏ, cắt thành từng lát mỏng.
  • Đắp lát nha đam lên vùng nổi mụn lẹo, giữ yên trong khoảng 15 phút.
  • Thực hiện 3-4 lần/ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

CHỮA LẸO MẮT BẰNG ĐẬU NÀNH

Đậu nành là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, trong đó có tác dụng tăng cường sức đề kháng, chống nhiễm trùng. 

Cách thực hiện:

  • Pha sữa đậu nành nóng.
  • Thêm 1 muỗng cà phê mật ong và 2 muỗng cà phê mè đen vào sữa đậu nành.
  • Uống sữa đậu nành sau mỗi bữa ăn sáng cho đến khi mụn lẹo hết hẳn.

LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ LẸO MẮT

Trong quá trình điều trị lẹo mắt, cần chú ý các điều sau:

KHÔNG BẬT HOẶC BÓP LẸO

Tự ý bật hoặc bóp lẹo để nặn mủ sẽ làm tổn thương lan rộng hoặc tái phát, để lại sẹo, gây mi quặp dẫn đến lẹo mắt dai dẳng và khó chữa trị. Do đó, khi phát hiện lẹo mắt người bệnh, cần đến bác sĩ để thăm khám, lấy lẹo mắt an toàn.

KHÔNG ĐEO KÍNH ÁP TRÒNG HOẶC TRANG ĐIỂM MẮT

Đeo kính áp tròng mà không khử trùng hoặc rửa tay sạch trước khi đeo vào mắt có thể làm tăng nguy cơ vi khuẩn xâm nhập khu vực đang viêm nhiễm, khiến lẹo mắt thêm nghiêm trọng. Do đó, cần tránh đeo kính áp tròng đến khi mụt lẹo biến mất. Trường hợp phải sử dụng kính áp tròng, cần đảm bảo vệ sinh tay và sát khuẩn kính kỹ trước sử dụng. Trang điểm và không tẩy trang tạo cơ hội cho vi khuẩn phát triển dẫn đến lẹo mắt lâu lành và sưng viêm nghiêm trọng. Hãy tránh trang điểm cho đến khi mụt lẹo biến mất và giữ mắt luôn sạch sẽ.

KHÔNG DỤI MẮT HOẶC MÍ MẮT

Không đưa tay dụi, chà xát lên mắt vì có thể gây kích ứng mắt và khiến vi khuẩn lây lan sang nhiều vùng khác và cả mắt bên kia.

LÀM SẠCH VẾT LẸO

Vệ sinh mụn lẹo bằng nước ấm hoặc khăn sạch giúp rửa sạch dịch bẩn, mủ tích tụ và tránh vi khuẩn xâm nhập gây nhiễm trùng nặng hơn.

RỬA TAY THƯỜNG XUYÊN

Rửa tay thường xuyên trước khi thoa hoặc nhỏ thuốc trị lẹo mắt và luôn để tay rời xa khỏi tầm mắt của bạn, đặc biệt khi chăm sóc cho người khác có lẹo mắt hay bất kỳ loại nhiễm khuẩn nào khác.

HẠN CHẾ ĐƯA TAY LÊN MẮT

Trước khi đưa tay lên mắt nên rửa tay bằng xà phòng và nước ấm hoặc sử dụng chất khử trùng tay có cồn nhiều lần mỗi ngày và để tay tránh xa mắt.

PHÒNG NGỪA MỤT LẸO MẮT

Để phòng ngừa lẹo mắt, bạn cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Không chạm tay lên mắt: Đây là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa lẹo mắt. Vì tay là nơi chứa nhiều vi khuẩn, khi chạm tay lên mắt sẽ khiến vi khuẩn xâm nhập vào mắt và gây nhiễm trùng.
  • Đeo kính khi ra đường: Đeo kính sẽ giúp bảo vệ mắt khỏi khói bụi và tia UV từ ánh nắng mặt trời, từ đó hạn chế nguy cơ bị lẹo mắt.
  • Hạn chế đến nơi nhiều bụi bẩn, ô nhiễm không khí: Bụi bẩn và ô nhiễm không khí có thể khiến mắt bị kích ứng và dễ bị nhiễm trùng.
  • Tẩy trang sạch khi trang điểm mắt: Trang điểm mắt không tẩy trang sạch sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây nhiễm trùng.
  • Không sử dụng chung vật dụng cá nhân với người khác: Vật dụng cá nhân như khăn tắm, khăn lau hoặc đồ trang điểm mắt có thể chứa vi khuẩn, khi sử dụng chung có thể khiến vi khuẩn lây lan và gây nhiễm trùng.
  • Rửa tay thường xuyên: Rửa tay thường xuyên sẽ giúp loại bỏ vi khuẩn bám trên tay, từ đó giảm nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn cho mắt.
  • Chữa trị tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng mí mắt kịp thời: Viêm hoặc nhiễm trùng mí mắt có thể khiến tuyến dầu của mí mắt bị tắc nghẽn, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và gây lẹo mắt. Do đó, nếu bạn bị viêm hoặc nhiễm trùng mí mắt, hãy đi khám bác sĩ để được điều trị kịp thời.

Nếu lẹo mắt không khỏi sau 2 tuần hoặc có dấu hiệu nặng như sưng đau, chảy mủ nhiều, bạn nên đi khám bác sĩ để được điều trị kịp thời.