TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 1

Ho là một phản xạ tự nhiên phản ứng với sự kích ứng hoặc sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh hoặc dị vật vào đường hô hấp. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài và trở nên nghiêm trọng, người bệnh có thể cảm thấy không thoải mái và mệt mỏi. Trên thị trường, có nhiều loại thuốc trị ho với các tác dụng khác nhau được các bác sĩ khuyên dùng. Để hiểu rõ hơn về các loại trị giảm ho, mời quý vị đọc giả cùng tham khảo thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 3

PHÂN LOẠI CÁC PHẢN XẠ HO

Khi đường hô hấp bị kích thích bởi viêm, dị ứng, dị vật hoặc các tác nhân gây bệnh, phản ứng ho sẽ xảy ra. Dựa vào tính chất của phản ứng này, chúng ta có thể chia thành hai loại chính: ho khan và ho có đờm. Hoặc cũng có thể phân loại thành ho cấp tính và ho mạn tính dựa vào thời gian kéo dài của triệu chứng.

Đặc điểm của các loại ho như sau:

  • Ho khan: Bệnh nhân thường có cảm giác ho liên tục mà không có đờm. Nguyên nhân thường gặp bao gồm hít phải hóa chất, bụi bặm, khói thuốc, cảm lạnh hoặc nhiễm virus cúm. Ngoài ra, ho khan cũng có thể là dấu hiệu của trào ngược dạ dày thực quản, hen phế quản, suy tim hoặc là tác dụng phụ của những loại thuốc ức chế men chuyển như lisinopril hoặc captopril. Triệu chứng thường đi kèm với ho khan có thể là ngứa họng và khản tiếng (trong trường hợp nhẹ) hoặc mất giọng (trong trường hợp nặng).
  • Ho có đờm: Đây là kết quả của các bệnh viêm đường hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản, giãn phế quản, hoặc bệnh COPD. Bệnh nhân thường ho kèm theo đờm và có thể cảm thấy khó thở, nặng ngực, và mệt mỏi. Triệu chứng thường tăng cường khi bệnh nhân thực hiện các hoạt động như đi bộ hoặc nói chuyện, trong đó bao gồm việc khạc nhiều đờm và có nhiều cơn ho hơn.

THUỐC TÂY TRỊ HO CÓ ĐỜM CHO NGƯỜI LỚN

Thuốc tây dùng để trị ho có đờm thường chứa các hoạt chất làm long đờm, giúp làm loãng và tống chất nhầy khỏi đường hô hấp, từ đó giảm triệu chứng. Tuy nhiên, việc kết hợp thành phần ức chế cơn ho để làm giảm triệu chứng không được khuyến khích bởi cơn ho là cách tự nhiên của cơ thể loại bỏ đờm thừa.

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại thuốc long đờm phổ biến, bao gồm:

Cidetuss

Thuốc này chứa Guaifenesin 100mg kết hợp với Cetirizine 5mg và Dextromethorphan 15mg, giúp trị ho, long đờm hiệu quả trong các trường hợp ho kéo dài. Thuốc Cidetuss là loại viên nang mềm có thành phần chính bao gồm Guaifenesin 100mg, Cetirizin 2HCI 5mg, Dextromethorphan HBr 15mg. Guaifenesin hoạt động bằng cách kích thích sự tạo ra dịch trong đường hô hấp và làm giảm độ nhớt của chất nhầy trong khí – phế quản, từ đó giúp dễ dàng hơn trong việc ho và loại bỏ đờm ra khỏi cơ thể. Cidetuss được sử dụng để điều trị các trường hợp ho kèm theo đờm, phát sinh do viêm họng, viêm phế quản trong trường hợp cảm lạnh hoặc tiếp xúc với các chất kích ứng đường hô hấp.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 5

Acetylcystein Stada

Được sử dụng để hỗ trợ quá trình điều trị ho đờm, cảm cúm, với thành phần chính là Acetylcysteine 200mg, giúp trị đờm quánh đặc trong viêm phế quản mạn và cấp tính. Acetylcystein giảm độ nhớt của đờm trong phổi, dù có mủ hoặc không mủ, bằng cách phá vỡ các liên kết disulfid trong mucoprotein. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc loại bỏ đờm qua các cách như hoặc dẫn lưu tự nhiên hoặc qua phương pháp cơ học. Tác dụng làm giảm đờm của thuốc phụ thuộc vào sự tồn tại của nhóm sulfhydryl tự do, nhóm này có khả năng phá vỡ các liên kết disulfid trong mucoprotein thông qua phản ứng trao đổi, tạo ra một nhóm disulfid mới và một nhóm sulfhydryl tự do.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 7

Danospan Danapha

Dung dịch này không chỉ chứa chiết xuất cao khô từ lá thường xuân, mà còn kết hợp các thành phần tự nhiên khác như cam thảo, cây bạch chỉ, và các loại thảo dược khác có tác dụng hỗ trợ làm dịu đờm, giảm ho, và làm thông thoáng đường hô hấp. Sản phẩm được chế tạo theo quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

Đặc biệt, với tính năng lành tính từ nguồn gốc tự nhiên, dung dịch này thích hợp cho mọi đối tượng từ người trưởng thành đến trẻ em và ngay cả trẻ sơ sinh. Điều này làm cho sản phẩm trở thành một lựa chọn lý tưởng cho gia đình, đặc biệt là trong mùa đông khi các vấn đề về đường hô hấp thường xuyên xuất hiện.

Ngoài ra, sản phẩm cũng được thiết kế để dễ sử dụng, với hình thức dung dịch tiện lợi và hương vị dễ chịu, giúp người dùng có thể dễ dàng chấp nhận và sử dụng hàng ngày mà không gặp khó khăn. Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi để duy trì sự đồng đều và liên tục trong việc điều trị triệu chứng đờm và ho.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 9

Aerius 0.5mg/ml

Thuốc chứa Desloratadine, một loại kháng histamin, giúp giảm cơn ho đờm, nghẹt mũi, sổ mũi và hạn chế co thắt cơ trên khí phế quản trong trường hợp ho do dị ứng hoặc kích ứng đường hô hấp. Aerius 0.5mg/ml là sản phẩm của Công ty Schering (Bỉ), chứa thành phần chính là Desloratadine. Đây là một loại thuốc thuộc nhóm kháng histamin và kháng dị ứng. Aerius 0.5mg/ml được chỉ định để nhanh chóng giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, sung huyết mũi, nghẹt mũi, ngứa, chảy nước mắt, đỏ mắt, ngứa họng và ho. Ngoài ra, thuốc cũng được sử dụng để giảm các triệu chứng của mề đay như giảm ngứa, giảm kích thước và số lượng phát ban. Có một số tác dụng khác của thuốc mà không được liệt kê trên nhãn thuốc nhưng có thể được bác sĩ chỉ định sử dụng. Việc sử dụng thuốc này chỉ nên được thực hiện dưới sự chỉ định của bác sĩ và chỉ để điều trị các tình trạng cụ thể.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 11

Terpin – Dextromethorphan Hardiphar

Terpin – Dextromethorphan, sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh, chứa terpin hydrate và dextromethorphan hydrobromide là thuốc được sử dụng để điều trị ho và tình trạng long đàm ở cả người lớn và trẻ em, cũng như điều trị các vấn đề liên quan đến tiết dịch phế quản trong bệnh lý phế quản – phổi. Dextromethorphan hydrobromide là một loại thuốc giảm ho có tác động trực tiếp lên trung tâm điều chỉnh hô hấp trong não. Mặc dù có cấu trúc hóa học tương tự morphine, nhưng dextromethorphan không có tính năng giảm đau và ít tác động an thần. Nó được sử dụng để giảm ho do kích thích nhẹ trong đường phế quản và họng, chẳng hạn như trong trường hợp cảm lạnh thông thường hoặc tiếp xúc với các chất kích thích. Dextromethorphan hiệu quả nhất khi điều trị ho mạn tính không đi kèm với long đờm. Thường được kết hợp với nhiều loại thuốc khác trong điều trị các triệu chứng của bệnh lý đường hô hấp trên, thuốc này không có tác dụng giảm long đờm.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 12

Ambroxol Boston

Thuốc Ambroxol Boston có thành phần chính là Ambroxol hydrochloride 30mg và được bào chế dưới dạng viên nén để sử dụng qua đường uống.

Ambroxol hydrochloride là một dạng chuyển hóa của Bromhexine, vì vậy có tác dụng tương tự như Bromhexine. Thuốc giúp tăng cường tiết dịch nhầy và cắt đứt liên kết disulfide của các glycoprotein trong chất nhầy, làm cho đờm trở nên loãng hơn, giảm độ đặc của nhầy và dễ dàng loại bỏ qua phản xạ hoặc khạc đờm. Thuốc giúp làm loãng đờm và tiêu chất nhầy trên đường hô hấp, thường được chỉ định trong các tình trạng sau:

  • Bệnh cấp và mạn tính trên đường hô hấp kèm theo tiết dịch phế quản không bình thường, đặc biệt là trong các bệnh như viêm phế quản co thắt, viêm phế quản mạn tính hoặc hen phế quản.
  • Bệnh nhân sau khi phẫu thuật hoặc điều trị cấp cứu để phòng tránh các biến chứng ở phổi.
TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 14

THUỐC TRỊ HO KHAN CHO NGƯỜI LỚN

Siro ho P/H

Thuốc ho P/H là một loại thuốc trị ho được chế tạo dưới dạng cao lỏng và đóng gói trong hộp 1 lọ có dung tích 100ml. Sản phẩm được sản xuất bởi Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng và có số đăng ký sản phẩm là VD-25450-16.

Thuốc ho P/H chứa các thành phần dược liệu có tính chất phát hàn, giải biểu, làm dịu phế và tiêu đàm. Do đó, nó có khả năng điều trị các trường hợp ho do ngoại cảm và ho do các vấn đề nội thương, với tác dụng chính là giúp làm dịu ho, tăng cường sức khỏe phổi và giúp loại bỏ đàm.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 16

Siro trị ho Methorphan

Siro trị ho Methorphan của Công ty Cổ phần Traphaco dành cho cả người lớn và trẻ em, hoạt động bằng cách loại bỏ cơn ho, giảm long đờm, chống dị ứng. Sản phẩm kết hợp các chất trị ho không gây nghiện và Histamin để điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp. Thành phần chính của siro gồm Dextromethorphan Hydrobromide, Chlorpheniramine Maleate, Guaifenesin và một số loại thảo dược khác.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 18

Thuốc Bisolvon

Thuốc Bisolvon chứa thành phần chính là Bromhexine, một dẫn xuất tổng hợp từ hoạt chất thảo dược Vasicine, với các tác dụng sau:

  • Tăng cường tỷ lệ tiết dịch thanh trong phế quản.
  • Giảm độ đặc của chất nhầy và kích thích hoạt động của biểu mô có nhung mao, từ đó tăng cường việc di chuyển chất nhầy.
  • Trong các thử nghiệm lâm sàng, Bromhexine đã được chứng minh có khả năng phân hủy chất tiết và tăng cường vận chuyển chất tiết trong đường phế quản, giúp làm loãng đờm và tiếp thêm sự diễn ra của ho.
  • Nồng độ kháng sinh trong đờm và dịch tiết phế quản – phổi cũng được ghi nhận tăng sau khi sử dụng Bromhexine.

Thuốc Bisolvon có dạng siro hoặc viên nén, chứa Bromhexine Hydrochloride giúp làm loãng đờm, giảm tiết chất nhầy ở đường hô hấp, dùng được cho trẻ em và người lớn bị ho khan do viêm phổi, viêm phế quản.

Siro ho Astex

Siro ho Astex của Công ty CPDP OPC là sản phẩm an toàn, có thể dùng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, được chiết xuất từ cây dương xỉ lá dày, quả núc nác kết hợp với đường và nước tinh khiết, giảm ho khan, ho có đờm.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 20

Siro ho Atussin

Siro Atussin của Công ty Cổ phần Dược phẩm United có thành phần chính là Dextromethorphan. Sản phẩm này được sử dụng để kiểm soát các cơn ho xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như cảm lạnh, cúm, lao, viêm phế quản, hen phế quản, ho gà, sởi, viêm phổi, viêm phế quản phổi, viêm họng, viêm thanh quản, viêm khí quản, viêm khí phế quản, màng phổi bị kích ứng, hút thuốc quá độ, hít phải các chất kích ứng và ho có nguồn gốc tâm sinh. Siro Atussin được chỉ định sử dụng trong các trường hợp như giảm các triệu chứng ho liên quan đến cảm lạnh, cúm, lao, viêm phế quản, ho gà, sởi, viêm phổi, viêm phổi – phế quản, viêm họng, viêm thanh quản, viêm khí quản, viêm khí phế quản, màng phổi bị kích ứng, hút thuốc quá độ, tiếp xúc với các chất kích ứng và khói thuốc lá, cũng như các trường hợp ho có nguồn gốc tâm sinh.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 22

CÁC BÀI THUỐC DÂN GIAN

Các bài thuốc dân gian thường được chế tạo ra từ những cây thuốc trị ho gần gũi và xung quanh chúng ta. Tuy nhiên những bài thuốc dân gian chữa ho thường chỉ có hiệu quả khi bệnh vừa mới phát, khi vi khuẩn chủ yếu còn tập trung ở vùng hầu họng. Trong trường hợp ho, cảm kéo dài, vi khuẩn đã lan tỏa xuống phế quản, phổi (biểu hiện qua tiếng ho có âm vang, đau rát sau khi ho, có hoặc không kèm sốt), cần đi khám bệnh để được tư vấn và sử dụng thuốc phù hợp. Một số loại cây thuốc trị ho phổ biến như: Rau diếp cá, hẹ, húng chanh, cải cúc, tía tô, cải củ, và quả la hán là những loại thảo dược phổ biến trong y học dân gian. Chúng có các tác dụng thanh nhiệt, giải độc, thoát mủ, làm loãng đờm, sát khuẩn, và giúp làm giảm ho. Rau diếp cá và húng chanh đều chứa tinh dầu có tác dụng trừ đờm, tiêu độc. Cải cúc và tía tô có tác dụng làm ấm cơ thể, trị ho, đặc biệt hiệu quả trong việc làm long đờm và trị hen suyễn. Cải củ cũng có công dụng làm long đờm, trừ viêm, và tán phong. Quả la hán, với vị ngọt mát, có tác dụng làm nhuận phế, giúp giảm ho và đờm. Ngoài ra, nước sắc của quả la hán cũng có khả năng tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.

TOP 11 LOẠI THUỐC TRỊ HO HIỆU QUẢ 24

KẾT LUẬN

Tổng hợp các loại thuốc trị ho hiệu quả từ cả y học hiện đại và y học dân gian, chúng ta nhận thấy nhiều phương pháp khác nhau có thể giúp làm giảm triệu chứng ho và đồng thời cải thiện sức khỏe. Việc sử dụng thuốc phù hợp với tình trạng sức khỏe và theo chỉ định của bác sĩ là quan trọng nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị ho.

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ  26

Căn nguyên gây viêm phế quản cấp thường là do virus, vi khuẩn gây ra. Bệnh khi khỏi thường không để lại di chứng. Nhưng nếu không được điều trị dứt điểm sẽ có những biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp, viêm phổi.

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP LÀ GÌ?

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ  28

Niêm mạc phế quản, một thành phần quan trọng của hệ hô hấp, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ lại và loại bỏ các hạt bụi, chất độc hại, nhằm duy trì sự sạch sẽ của đường thở. Bệnh viêm phế quản cấp xuất hiện khi niêm mạc phế quản từ thanh quản đến mô phổi trở nên viêm nhiễm, có thể kèm theo viêm mũi, họng, và thanh quản.

Viêm phế quản cấp thường là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày, tác động đến hầu hết mọi người ít nhất một lần trong đời. Thường thì, bệnh có khả năng tự chữa lành trong khoảng 1-2 tuần mà không gây ra các vấn đề kéo dài.

Quan trọng để lưu ý là một số trường hợp viêm phế quản cấp có thể mani-fest với các triệu chứng không điển hình, đôi khi gây hiểu lầm trong việc chẩn đoán với các bệnh nhiễm trùng phổi khác như viêm phổi, tái tạo mủ trong phổi, hoặc nhiễm trùng trong khoang màng phổi.

Tuy nhiên, một số bệnh nhân viêm phế quản cấp có thể trải qua quá trình biến chứng, dẫn đến trạng thái viêm phế quản mãn tính. Ngoài ra, bệnh còn có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như viêm phổi, suy hô hấp, do đó, quan trọng để người bệnh không xem thường và tìm kiếm sự chăm sóc y tế đúng đắn.

TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP

Khi thăm khám bệnh nhân mắc viêm phế quản cấp, các bác sĩ thường dựa vào các triệu chứng để đưa ra đánh giá và có thể chỉ định các xét nghiệm phù hợp. Biểu hiện của bệnh thường khá rõ ràng, tuy nhiên, một số người có thể chủ quan và không điều trị sớm, gây ra những biến chứng khó lường. Ở giai đoạn đầu, người mắc viêm phế quản cấp thường trải qua các triệu chứng như:

  • Ho: Không đặc hiệu, có thể xuất phát từ bất kỳ vùng nào trên đường hô hấp. Ho có thể là khô hoặc kèm theo đờm, và có thể có những đặc điểm nhất định mà người chuyên nghiệp có thể nhận diện để phân loại nguồn gốc của vấn đề.
  • Sốt: Có thể có sốt cao hoặc nhẹ, cơn sốt hoặc sốt liên tục.
  • Viêm nhiễm trên đường hô hấp: Bao gồm sổ mũi, nghẹt mũi, và các triệu chứng liên quan.
  • Tiết đờm: Màu sắc của đờm không cung cấp thông tin chính xác về nguyên nhân (vi khuẩn hay virus), nhưng là sản phẩm của phản ứng viêm.
  • Khò khè: Do sự thu hẹp của lòng phế quản, khò khè có thể phát ra khi không khí đi qua những khe hẹp, và cần phải được phân biệt với các tiếng khác có thể xuất phát từ mũi miệng.
  • Đau họng: Bao gồm cả cảm giác ngứa, đau khi nuốt, và sưng to tùy thuộc vào tiến triển của bệnh.
  • Mệt mỏi: Cơ thể thường trạng thái mệt mỏi, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và hệ miễn dịch.
  • Triệu chứng khác: Bao gồm thở nhanh, khó thở (ít gặp), và các triệu chứng khác có thể gây nhầm lẫn với các bệnh lý hô hấp nghiêm trọng khác.

Tuy nhiên, các triệu chứng rất khó để nhận biết. Đờm có khi không xuất hiện khi mắc viêm phế quản và trẻ em thường nuốt đờm, do đó cha mẹ có thể không biết con mình đã mắc bệnh. Nếu hút thuốc, cổ họng của bạn mỗi buổi sáng khi thức dậy thường có đờm. Trong trường hợp tình trạng này kéo dài trong hơn 3 tháng, bạn có thể bị viêm phế quản mãn tính. Bạn vẫn có khả năng mắc viêm phế quản mãn tính dù không hề bị viêm phế quản cấp tính. Ngoài ra, bạn cũng có thể ho dai dẳng kéo dài trong vài tuần sau khi khỏi viêm phế quản cấp tính.

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ  30

Một số rất ít trường hợp viêm phế quản cấp có thể có khó thở, hoặc có sốt, thậm chí có thể là xuất hiện đau ngực. Để tránh nhầm lẫn viêm phế quản cấp với những bệnh nhiễm trùng hô hấp khác, tất cả những trường hợp có ho, khạc đờm, mà kèm theo chỉ cần một trong các biểu hiện như bệnh kéo dài quá 5 ngày, có thêm biểu hiện sốt, khó thở, tức ngực hoặc mệt nhiều,…cần đến khám bác sĩ ngay.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM PHẾ QUẢN

Viêm phế quản cấp thường xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

  • Virus: Các loại virus như virus cúm gia cầm, virus đại thực bào đường hô hấp, dịch SARS và một số chủng herpes virus được xem là nguyên nhân chính gây bệnh.
  • Vi khuẩn: Mặc dù ít phổ biến hơn so với virus, nhưng vi khuẩn cũng có thể góp phần vào việc gây viêm phế quản cấp. Các vi khuẩn như Mycoplasma, Chlamydia, phế cầu, và Hemophilus influenza thường được liên kết với bệnh lý này.
  • Sức đề kháng kém: Hệ thống miễn dịch suy giảm, do cảm lạnh hoặc tình trạng bệnh mãn tính, làm tăng nguy cơ mắc viêm phế quản cấp.
  • Bệnh lý trào ngược dạ dày: Nếu bạn trải qua đợt ợ nóng nghiêm trọng, có thể kích thích cổ họng và tăng khả năng mắc viêm phế quản.
  • Khói thuốc lá: Nicotine trong khói thuốc gây viêm và tổn thương niêm mạc đường hô hấp, làm tăng nguy cơ mắc viêm phế quản cấp tính và mãn tính.
  • Tiếp xúc với hóa chất: Làm việc trong môi trường chứa các chất kích thích phổi như hạt bụi, vải dệt, hoặc tiếp xúc với hơi hóa chất như amoniac, clo cũng là nguyên nhân có thể dẫn đến viêm phế quản.
  • Thời tiết: Sự thay đổi đột ngột của thời tiết có thể gây kích ứng niêm mạc hô hấp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của viêm phế quản.

CHẨN ĐOÁN VIÊM PHẾ QUẢN CẤP

Hầu hết các trường hợp viêm phế quản cấp đều được chẩn đoán xác định nhờ việc thăm khám lâm sàng. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, do có thể nhầm lẫn với một số bệnh khác, vì vậy, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh làm thêm một số xét nghiệm như:

CHỤP X-QUANG PHỔI

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ  32

Hầu hết các trường hợp viêm phế quản cấp được chẩn đoán mà không cần chụp X-quang phổi. Một số bệnh nhân được yêu cầu chụp X-quang phổi khi có triệu chứng ho, khạc đờm và kèm thêm một trong các dấu hiệu sau:

  • Người bệnh >75 tuổi.
  • Mạch > 100 lần/phút.
  • Thở >24 lần/phút.
  • Nhiệt độ ở nách >38 độ C.
  • Thấy rale ẩm, nổ, hội chứng đông đặc khi khám phổi.

Dựa trên phim X-quang phổi, bác sĩ có thể phân biệt viêm phế quản cấp với các bệnh phổi nhiễm trùng khác như viêm phổi, áp xe phổi…

XÉT NGHIỆM TÌM CĂN NGUYÊN BỆNH

Việc tìm căn nguyên gây bệnh thường không cần thiết trong hầu hết các trường hợp viêm phế quản cấp. Trong hầu hết các trường hợp, bác sĩ sau khi khám lâm sàng, sẽ đưa ra chẩn đoán xác định bệnh, từ đó kê đơn điều trị dựa theo triệu chứng lâm sàng, và những kinh nghiệm đã có khi điều trị những trường hợp viêm phế quản cấp trước đây.

Tuy nhiên, một số bệnh nhân vẫn được yêu cầu làm xét nghiệm tìm căn nguyên gây bệnh viêm phế quản cấp như:

  • Bác sĩ muốn xác định đặc điểm vi sinh gây bệnh viêm phế quản cấp ở địa phương đó, từ đó làm căn cứ để kê đơn thuốc điều trị cho những trường hợp tiếp theo.
  • Những trường hợp chẩn đoán viêm phế quản cấp, được chỉ định điều trị kháng sinh, nhưng không thấy có hiệu quả. Trong trường hợp này, người bệnh cần được cấy đờm để tìm vi khuẩn gây bệnh, từ đó xác định khả năng kháng thuốc, nhạy cảm thuốc của vi khuẩn ( kháng sinh đồ), làm cơ sở kê đơn kháng sinh tiếp theo.

ĐIỀU TRỊ VIÊM PHẾ QUẢN CẤP

ĐIỀU TRỊ NHƯ THẾ NÀO?

Hơn 90% của các trường hợp viêm phế quản được xác định là có nguồn gốc virus, do đó, trong nhiều tình huống, việc sử dụng kháng sinh không được coi là cần thiết.

Liệu pháp kháng sinh chỉ nên được xem xét và thực hiện khi có các chỉ định cụ thể cho nhiễm trùng vi khuẩn, như là tổng trạng xấu, sốt kéo dài, sự xuất hiện của đờm xanh, đờm vàng, hoặc đờm mủ. Đặc biệt, các trường hợp viêm phế quản cấp ở những người có bệnh lý kèm theo như bệnh tim, phổi, thận, gan, suy giảm miễn dịch, hoặc ở nhóm người trên 65 tuổi với ho cấp tính cần được xem xét cẩn thận.

Các chỉ số nguy cơ như bệnh nhân nhập viện trong 1 năm trước, tồn tại đái tháo đường type 1 hoặc type 2, lịch sử suy tim xung huyết, hay sử dụng corticoid uống đều là những yếu tố quan trọng trong việc xác định liệu pháp kháng sinh có thể cần thiết hay không. Các quyết định này đòi hỏi một quá trình đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo việc sử dụng kháng sinh là hợp lý và mang lại lợi ích tối đa cho bệnh nhân.

ĐIỀU TRỊ TRIỆU CHỨNG

Trong quá trình điều trị viêm phế quản cấp, việc quản lý các triệu chứng cụ thể là rất quan trọng:

SỐT

  • Sử dụng thuốc hạ sốt như acetaminophen (paracetamol) hoặc ibuprofen theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Hạn chế sử dụng aspirin, đặc biệt là đối với trẻ em, người bị hen, và người có loét dạ dày-tá tràng.
  • Đối với những trường hợp có bệnh lý về tim, phổi, thần kinh, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc hạ sốt.

HO

  • Ho là một phản xạ tự nhiên giúp tống đờm và vi khuẩn ra khỏi cơ thể.
  • Uống nhiều nước để giúp cải thiện quá trình ho và khạc đờm.
  • Tránh sử dụng thuốc giảm ho, vì chúng có thể làm giảm việc bài tiết đờm và làm chậm sự phục hồi.
  • Bấm huyệt Liệt Khuyết, huyệt Phế Du để giảm triệu chứng ho.

SỔ MŨI, NGHẸT MŨI

  • Không sử dụng các thuốc kháng histamine và các thuốc chống sung huyết mũi để làm thông khó mũi.
  • Vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý được khuyến khích.
  • Phun hơi ẩm trong phòng có thể giúp giảm khô mũi.

THUỐC LÀM LOÃNG ĐỜM

  • Sử dụng thuốc làm loãng đờm như acetylcystein, bromhexin, carbocystein khi được bác sĩ chỉ định.
  • Uống đủ nước, vì nước bản thân cũng là một thuốc làm loãng đờm tự nhiên.

KHÍ DUNG THUỐC GIÃN PHẾ QUẢN

  • Cân nhắc sử dụng khi có sự cải thiện phần nào sau khi sử dụng.
  • Không sử dụng các loại thuốc giãn phế quản đường uống do tác dụng phụ có thể xuất hiện.

THUỐC KHÁNG VIRUS

Không khuyến cáo sử dụng thường xuyên, nhưng bác sĩ có thể cân nhắc nếu nghi ngờ tác nhân gây bệnh là virus cúm, đặc biệt nếu dùng trong 36 giờ đầu kể từ khi xuất hiện triệu chứng.

KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN

  • Vitamin C không có tác dụng rõ rệt trong việc điều trị đợt cấp của viêm nhiễm hô hấp.
  • Kẽm có thể có tác dụng, nhưng tác dụng phụ của nó cần được cân nhắc.

Hầu hết các trường hợp tự giới hạn và khỏi sau 2-3 tuần, nhưng trường hợp có biến chứng cần sử dụng kháng sinh. Quản lý này nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ.

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ  34

CHẾ ĐỘ SINH HOẠT PHÙ HỢP

Đối với những người đang trải qua điều trị viêm phế quản cấp hoặc muốn ngăn chặn sự tái phát của viêm phế quản mãn tính, các lưu ý sau có thể hỗ trợ quá trình điều trị và giữ gìn sức khỏe:

TRÁNH TIẾP XÚC VỚI CHẤT KÍCH THÍCH

  • Ngừng hút thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc lá môi trường.
  • Hạn chế tiếp xúc với các chất ô nhiễm không khí, bụi bẩn, hoặc hóa chất gây kích ứng.

MANG KHẨU TRANG

Khi cần thiết, đeo khẩu trang để bảo vệ đường hô hấp khỏi ô nhiễm hay chất kích thích môi trường.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

  • Duy trì một chế độ ăn uống cân đối, giàu chất dinh dưỡng để hỗ trợ sức khỏe chung và tăng cường hệ miễn dịch.
  • Uống đủ nước để duy trì sự ẩm cho đường hô hấp và giúp làm loãng đờm.

TẬP THỂ DỤC THỂ THAO

  • Thực hiện các hoạt động thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, đạp xe để cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng cường sức đề kháng.
  • Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình tập luyện mới nào.

QUẢN LÝ STRESS

  • Hạn chế stress bằng cách thực hành các phương pháp giảm stress như thiền, yoga, hoặc hoạt động giải trí yêu thích.
  • Stress có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và triệu chứng của viêm phế quản.

DUY TRÌ THÓI QUEN SỨC KHỎE

  • Đảm bảo đủ giấc ngủ để hỗ trợ quá trình phục hồi của cơ thể.
  • Thực hiện các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ và thăm bác sĩ theo lịch hẹn.

Những biện pháp này có thể giúp tăng cường sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho những người đang trải qua điều trị viêm phế quản cấp và giúp ngăn ngừa sự tái phát của viêm phế quản mãn tính. Tuy nhiên, trước khi thay đổi bất kỳ chế độ điều trị nào, nên thảo luận với bác sĩ để đảm bảo rằng nó phù hợp và an toàn.