ĐA NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

ĐA NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Buồng trứng đa nang (PCOS) là một bệnh lý phụ khoa phát sinh từ sự mất cân bằng nội tiết tố, không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản mà còn tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý nghiêm trọng khác. Bài viết dưới đây phunutoancau sẽ đến bạn đa nang buồng trứng là gì, dấu hiệu đa nang buồng trứng để có thể hiểu rõ hơn về tình trạng này.

ĐA NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 3

THẾ NÀO LÀ BUỒNG TRỨNG ĐA NANG?

Buồng trứng đa nang là gì? Buồng trứng đa nang, hay còn gọi là Hội chứng buồng trứng đa nang (Polycystic Ovary Syndrome – PCOS), là một rối loạn nội tiết thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Bệnh này gây ra nhiều biến đổi trong cơ địa của phụ nữ, đặc biệt là ảnh hưởng đến sự hoạt động của buồng trứng.

Các đặc điểm chính của PCOS bao gồm sự rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, tăng nồng độ nội tiết tố nam (androgen), và hình thành nhiều nang nhỏ trên bề mặt của buồng trứng. Những nang này thực tế là các nang tinh bột, không phải các nang chứa nước.

Thống kê cho thấy PCOS ảnh hưởng đến một tỷ lệ lớn phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, với tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 2,2% đến 26,7%, tùy thuộc vào tiêu chí chẩn đoán và quốc gia nghiên cứu. Mặc dù PCOS rất phổ biến, nhưng nhiều phụ nữ không nhận ra rằng họ mắc bệnh, và do đó không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐA NANG BUỒNG TRỨNG

Có một số nguyên nhân được xác định có thể gây ra hội chứng buồng trứng đa nang:

KHÁNG INSULIN

Một nguyên nhân phổ biến được xem xét là kháng insulin, trong đó cơ thể không phản ứng đúng cách với insulin, hormone có trách nhiệm điều chỉnh nồng độ đường trong máu. Khi cơ thể sản xuất quá nhiều insulin để đối phó, nó có thể tăng cường sản xuất nội tiết tố nam, ảnh hưởng đến sự rụng trứng và gây ra các triệu chứng của PCOS. Béo phì thường đi kèm với kháng insulin và là một yếu tố rủi ro cao cho PCOS.

DI TRUYỀN

Các nghiên cứu đã chỉ ra một số gen có thể có liên quan đến PCOS, cho thấy yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong bệnh lý này. Nếu trong gia đình có người mẹ hoặc chị em mắc PCOS, nguy cơ mắc bệnh của cá nhân cũng tăng lên.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Một số nghiên cứu đã gợi ý rằng chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến PCOS. Chế độ ăn uống giàu tinh bột và đường có thể góp phần vào sự phát triển của PCOS. Các loại thức ăn chế biến có đường và thức uống ngọt cũng có thể tăng nguy cơ mắc PCOS.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng PCOS là một bệnh phức tạp và có thể có nhiều yếu tố góp phần vào sự phát triển của nó. Điều này cũng có thể bao gồm các yếu tố môi trường, lối sống và tình trạng sức khỏe tổng thể của cá nhân.

DẤU HIỆU BUỒNG TRỨNG ĐA NANG

Dấu hiệu của buồng trứng đa nang thường gặp bao gồm:

  • Kinh nguyệt không đều: Chu kỳ kinh nguyệt không đều và kéo dài không bình thường là dấu hiệu phổ biến nhất của hội chứng buồng trứng đa nang. Sự trục trặc trong quá trình rụng trứng có thể gây ra hiện tượng này.
  • Rậm lông: Hơn 70% phụ nữ mắc PCOS gặp hiện tượng rậm lông trên mặt, lưng, bụng và ngực do sự tăng sản xuất hormone nam.
  • Béo phì: Đến 80% phụ nữ mắc PCOS thường gặp tình trạng thừa cân hoặc béo phì.
  • Da nhờn và mụn trứng cá: Sự tăng nồng độ hormone nam làm cho da sản xuất dầu nhiều hơn, dẫn đến mụn trứng cá xuất hiện ở mặt, lưng và ngực.
  • Sạm da: Xuất hiện các vùng da sạm màu ở các khu vực có nhiều nếp gấp như cổ, bẹn và dưới vú.
  • Nhức đầu: Một số người mắc PCOS có thể gặp triệu chứng đau đầu do sự thay đổi hormone.
  • Tâm trạng thay đổi: Cảm giác căng thẳng, lo lắng và trầm cảm thường xuyên xuất hiện.
  • Đau và khó chịu ở vùng chậu: Cảm giác đau âm ỉ từ nhẹ đến nặng ở vùng bụng, chậu và lưng dưới cũng là một dấu hiệu phổ biến của PCOS.

Những dấu hiệu này có thể xuất hiện sớm hoặc chỉ được phát hiện khi gặp khó khăn trong việc sinh sản. Điều quan trọng là nhận biết và điều trị kịp thời để giảm bớt tác động của PCOS đối với sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

BỊ ĐA NANG BUỒNG TRỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Đa nang buồng trứng có thể mang lại những nguy cơ và biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

KHÓ MANG THAI

Rối loạn trong quá trình rụng trứng làm giảm khả năng mang thai, là một trong những nguyên nhân gây vô sinh ở phụ nữ.

HỘI CHỨNG CHUYỂN HÓA

Đa nang buồng trứng có thể gây ra các vấn đề về chuyển hóa như tăng huyết áp, đường huyết cao, và rối loạn lipid máu, tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như bệnh tim mạch, tiểu đường type 2, và đột quỵ.

HỘI CHỨNG NGƯNG THỞ KHI NGỦ

Phụ nữ mắc đa nang buồng trứng, đặc biệt là những người thừa cân hoặc béo phì, có nguy cơ cao gấp 5-10 lần so với người bình thường trong việc mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ.

UNG THƯ NỘI MẠC TỬ CUNG

Do niêm mạc tử cung không bong ra đều hàng tháng khi trứng không rụng, có thể dẫn đến tăng nguy cơ mắc ung thư nội mạc tử cung.

TÌNH TRẠNG PHIỀN MUỘN

Sự thay đổi nội tiết tố có thể dẫn đến các triệu chứng như rụng tóc, rậm lông, sạm da, và thừa cân, ảnh hưởng đến tâm trạng và tinh thần, gây ra căng thẳng, lo lắng, buồn phiền và có thể dẫn đến trầm cảm.

GIẢM CÂN CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI PHỤ NỮ MẮC BUỒNG TRỨNG ĐA NANG?

Giảm cân đem lại nhiều lợi ích đối với phụ nữ mắc buồng trứng đa nang:

  • Cải thiện chu kỳ kinh nguyệt: Giảm cân có thể giúp điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt bất thường, giúp chu kỳ trở nên đều đặn và dễ dự đoán hơn.
  • Cải thiện mức cholesterol và insulin: Việc giảm cân giúp cải thiện mức độ cholesterol và insulin trong cơ thể, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường.
  • Giảm triệu chứng: Giảm cân có thể làm giảm các triệu chứng như tăng lượng tóc phát triển và mụn trứng cá, giúp cải thiện ngoại hình và tâm trạng của phụ nữ.
ĐA NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 5

CHẨN ĐOÁN BUỒNG TRỨNG ĐA NANG

Để chẩn đoán hội chứng buồng trứng đa nang, bác sĩ sẽ thu thập thông tin về các triệu chứng, tình trạng sức khỏe hiện tại và tiền sử bệnh lý của người bệnh và gia đình. Các câu hỏi thường xoay quanh chu kỳ kinh nguyệt và thay đổi cân nặng trong một khoảng thời gian nhất định.

Ngoài ra, bác sĩ sẽ khám các dấu hiệu như mụn trứng cá, sự phát triển của lông, và tình trạng kháng insulin cùng những triệu chứng khác mà người bệnh gặp phải. Dựa vào kết quả thăm khám, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện các kiểm tra cận lâm sàng như:

  • Xét nghiệm máu: Đo và phân tích nồng độ hormone để loại trừ các nguyên nhân gây ra rối loạn kinh nguyệt hoặc tăng Androgen tương tự PCOS. Xét nghiệm máu cũng cung cấp thông tin về mức độ dung nạp glucose, cholesterol và triglyceride trong máu.
  • Siêu âm: Bác sĩ sử dụng siêu âm để kiểm tra tình trạng hiện tại của buồng trứng và độ dày của niêm mạc tử cung. Hình ảnh siêu âm giúp chẩn đoán chính xác và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.

Nếu được chẩn đoán mắc hội chứng đa nang buồng trứng, người bệnh có thể cần thực hiện các xét nghiệm bổ sung như kiểm tra huyết áp, dung nạp glucose, mức cholesterol và triglyceride, tầm soát trầm cảm và lo âu, cũng như tầm soát hội chứng ngưng thở khi ngủ.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VỚI PHỤ NỮ BỊ ĐA NANG BUỒNG TRỨNG

Có nhiều phương pháp điều trị khác nhau có thể được áp dụng để giải quyết các vấn đề của phụ nữ bị đa nang buồng trứng. Tuy nhiên, phương pháp điều trị sẽ khác nhau cho mỗi người tùy thuộc vào triệu chứng cụ thể, các vấn đề sức khỏe khác liên quan và mong muốn có thai của người bệnh. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thường được sử dụng:

ĐIỀU CHỈNH LỐI SỐNG

  • Giảm cân: Thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ thừa cân hoặc béo phì của bệnh nhân, nhưng thường kéo dài từ vài tháng đến một năm hoặc hơn.
  • Ăn kiêng: Phương pháp này yêu cầu sự kiên nhẫn và thời gian để thay đổi thói quen ăn uống và có thể kéo dài từ một vài tháng đến một năm.
  • Tập thể dục: Đây là một phần quan trọng của điều trị và thời gian thực hiện có thể kéo dài từ vài tháng đến một năm hoặc lâu hơn.

SỬ DỤNG THUỐC

  • Thuốc tránh thai: Việc sử dụng thuốc tránh thai để cân bằng hormone và kiểm soát các triệu chứng thường kéo dài từ vài tháng đến một năm hoặc lâu hơn.
  • Metformin: Thuốc trị đa nang buồng trứng Metformin có thể kéo dài từ vài tháng đến một năm hoặc lâu hơn, tùy thuộc vào phản ứng của cơ thể.
  • Clomiphene: Việc sử dụng Clomiphene để kích thích rụng trứng có thể kéo dài một vài tháng hoặc lâu hơn.

PHẪU THUẬT

  • Phẫu thuật nội soi buồng trứng: Thời gian điều trị và hồi phục sau phẫu thuật có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.

THỤ TINH ỐNG NGHIỆM IVF

  • Thời gian chuẩn bị và thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm IVF có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như sự phản ứng của cơ thể và các vấn đề khác.

Mặc dù thời gian điều trị có thể khác nhau cho mỗi người bệnh, việc tuân thủ kế hoạch điều trị được chỉ định bởi bác sĩ là quan trọng nhằm đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

SỬ DỤNG THUỐC TRÁNH THAI KẾT HỢP NỘI TIẾT TỐ ĐỂ ĐIỀU TRỊ 

Thuốc tránh thai kết hợp nội tiết có thể được sử dụng để điều trị lâu dài cho phụ nữ mắc buồng trứng đa nang (PCOS) mà không muốn mang thai. Loại thuốc tránh thai này chứa cả estrogen và progestin, và chúng có thể giúp cải thiện nhiều triệu chứng của PCOS. Các lợi ích của việc sử dụng thuốc tránh thai kết hợp trong điều trị PCOS có thể bao gồm:

  • Điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt: Thuốc tránh thai có thể giúp điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt, làm giảm hoặc loại bỏ các vấn đề liên quan đến rối loạn kinh nguyệt mà thường gặp ở phụ nữ mắc PCOS.
  • Giảm nồng độ androgen: Thuốc tránh thai có thể giảm sản xuất nội tiết tố nam (androgen), giảm các triệu chứng như mụn trứng cá và tăng trưởng lông không mong muốn.
  • Bảo vệ trước ung thư nội mạc tử cung: Việc sử dụng thuốc tránh thai có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư nội mạc tử cung, một biến chứng phổ biến của PCOS.

Tuy nhiên, trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ loại thuốc tránh thai nào, quan trọng là phụ nữ cần thảo luận kỹ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo rằng việc sử dụng thuốc tránh thai là phù hợp và an toàn cho tình trạng sức khỏe và mục tiêu cá nhân của họ.

TÁC DỤNG CỦA CÁC LOẠI THUỐC NHẠY CẢM VỚI INSULIN TRONG ĐIỀU TRỊ BUỒNG TRỨNG ĐA NANG

Các loại thuốc nhạy cảm với insulin được sử dụng trong điều trị cho phụ nữ mắc buồng trứng đa nang có các tác dụng sau:

  • Giảm nồng độ androgen: Thuốc nhạy cảm với insulin giúp giảm nồng độ androgen trong cơ thể của phụ nữ mắc PCOS. Androgen là hormon nam giới mà phụ nữ có thể sản xuất nhiều hơn bình thường trong trường hợp này, gây ra các triệu chứng như mụn trứng cá, tóc phát triển dày và sự rụng trứng không đều.
  • Cải thiện quá trình rụng trứng: Các thuốc này có khả năng cải thiện quá trình rụng trứng ở phụ nữ mắc buồng trứng đa nang. Việc phục hồi quá trình này giúp làm cho chu kỳ kinh nguyệt trở nên đều đặn và dễ dự đoán hơn, từ đó tăng khả năng sinh sản.
  • Điều chỉnh cân nặng: Một số nghiên cứu cho thấy thuốc nhạy cảm với insulin cũng có thể giúp kiểm soát cân nặng ở phụ nữ mắc PCOS. Việc điều chỉnh cân nặng có thể cải thiện các triệu chứng và tăng cơ hội mang thai.

Tóm lại, thuốc nhạy cảm với insulin không chỉ giúp cơ thể đáp ứng tốt hơn với insulin mà còn có tác động tích cực đối với các vấn đề liên quan đến buồng trứng đa nang, bao gồm giảm nồng độ androgen và cải thiện quá trình rụng trứng.

CÁCH PHÒNG TRÁNH HỘI CHỨNG BUỒNG TRỨNG ĐA NANG

Có một số biện pháp phòng tránh có thể giúp giảm nguy cơ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của bệnh. Dưới đây là một số cách phòng tránh PCOS:

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân và duy trì một cân nặng trong khoảng lý tưởng có thể giúp giảm nguy cơ mắc PCOS và cải thiện các triệu chứng của bệnh. Tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng có thể giúp phát triển một chế độ ăn uống và kế hoạch tập luyện phù hợp để giảm cân và duy trì cân nặng.
  • Hạn chế carbohydrate: Một chế độ ăn ít chất béo và hạn chế carbohydrate có thể giúp kiểm soát nồng độ insulin trong cơ thể và giảm nguy cơ mắc PCOS.
  • Tập thể dục thường xuyên: Việc tập thể dục thường xuyên, đều đặn giúp cải thiện sức khỏe nói chung và giảm nguy cơ mắc PCOS. Tập thể dục cũng giúp kiểm soát cân nặng và giảm cường độ insulin trong cơ thể.
  • Khám phụ khoa định kỳ: Khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của PCOS và các vấn đề phụ khoa khác. Điều này giúp phát hiện và điều trị PCOS kịp thời, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và cải thiện chất lượng cuộc sống của phụ nữ.

Tóm lại, việc duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và kiểm soát cân nặng có thể giúp phòng tránh PCOS và giảm nguy cơ mắc bệnh. Đồng thời, việc khám phụ khoa định kỳ cũng rất quan trọng để phát hiện và điều trị các vấn đề sức khỏe phụ khoa từ sớm.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 

1. Tại sao bị buồng trứng đa nang nhưng kinh nguyệt vẫn đều?

Chu kỳ kinh nguyệt bất thường là triệu chứng phổ biến của PCOS, nhưng vẫn có trường hợp phụ nữ mắc PCOS vẫn có kinh nguyệt đều đặn hàng tháng. Nguyên nhân là do một bên buồng trứng bị đa nang nhưng bên kia vẫn hoạt động bình thường, không bị ảnh hưởng.

2. Phụ nữ gầy có bị đa nang buồng trứng không?

Mặc dù hầu hết phụ nữ mắc PCOS thường thừa cân hoặc béo phì, nhưng vẫn có trường hợp người gầy mắc bệnh. Việc xác định chắc chắn tự mắc PCOS cần tham khảo ý kiến từ bác sĩ chuyên khoa.

3. Buồng trứng đa nang có phải mổ không?

Trong một số trường hợp, nếu phương pháp điều trị nội khoa không hiệu quả, phẫu thuật có thể được khuyến nghị. Có một số phương pháp phẫu thuật khác nhau, trong đó phẫu thuật nội soi thường được ưu tiên do ít xâm lấn và hiệu quả cao.

4. Khi nào phụ nữ cần đi kiểm tra PCOS?

Phụ nữ nên đi khám phụ khoa định kỳ và kiểm tra PCOS khi có các triệu chứng như trễ kinh không phải do mang thai, lông mọc rậm, cảm giác đói/khát thường xuyên, giảm cân không rõ nguyên nhân, hoặc khi vợ chồng giao hợp đều đặn mà vẫn không thụ thai sau 12 tháng.

Buồng trứng đa nang là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh – hiếm muộn ở phụ nữ. Do đó, chuyên gia khuyến cáo chị em phụ nữ cần khám phụ khoa định kỳ 6 tháng/lần, và đến ngay cơ sở y tế khi có những triệu chứng bất thường để can thiệp điều trị sớm, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

HỘI CHỨNG CUSHING CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 

HỘI CHỨNG CUSHING CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?  7

Hội chứng Cushing là bệnh nội tiết không thường gặp. Trung bình cứ 1 triệu người sẽ có 70 trường hợp mắc hội chứng này. Bệnh phổ biến ở phụ nữ từ 25 – 40 tuổi. Nếu không phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể gây loãng xương, cao huyết áp, đái tháo đường type 2, viêm loét dạ dày… Vậy hội chứng Cushing là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách chẩn đoán ra sao?

HỘI CHỨNG CUSHING CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?  9

HỘI CHỨNG CUSHING LÀ GÌ?

Hội chứng Cushing là một tình trạng xuất phát từ tăng cortisol trong máu do sử dụng thuốc glucocorticoid kéo dài hoặc tiếp xúc với các chất glucocorticoid có tác dụng tương tự cortisol trong thời gian dài. Ngoài ra, hội chứng Cushing còn có thể xuất phát từ các bệnh lý dẫn đến tăng tiết cortisol từ tuyến thượng thận.

Tuyến thượng thận, nằm phía trên hai quả thận, chịu trách nhiệm sản xuất và giải phóng cortisol. Đây là một loại hormone steroid thường được gọi là “hormone stress,” được sản xuất nhiều khi cơ thể phải đối mặt với tình trạng căng thẳng. Cortisol có những nhiệm vụ quan trọng bao gồm:

  • Đáp ứng cơ thể với stress.
  • Kiểm soát sử dụng chất béo, protein, carbohydrate và quá trình trao đổi chất trong cơ thể.
  • Ức chế phản ứng viêm.
  • Điều hòa huyết áp.
  • Điều hòa lượng đường trong máu.
  • Ảnh hưởng đến chu kỳ ngủ/thức.
  • Cân bằng muối trong cơ thể.

Mức cortisol quá cao hoặc thấp so với mức bình thường có thể gây hại cho sức khỏe. Ngoài tuyến thượng thận, tuyến yên và vùng hạ đồi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nồng độ cortisol trong cơ thể.

NGUYÊN NHÂN HỘI CHỨNG CUSHING

Hội chứng Cushing gây ra bởi nhiều yếu tố, trong đó có thể kể đến như:

HỘI CHỨNG CUSHING NGOẠI SINH HAY CÒN GỌI HỘI CHỨNG CUSHING DO THUỐC

Hội chứng Cushing ngoại sinh thường xuất phát từ việc sử dụng các thuốc glucocorticoid trong thời gian dài. Các loại thuốc này thường được áp dụng trong điều trị các bệnh tự miễn, viêm khớp dạng thấp, lupus, hen suyễn, và COPD. Ngoài ra, lạm dụng các thuốc giảm đau chứa glucocorticoid, cũng như sử dụng các thuốc gia truyền không rõ nguồn gốc, cũng có thể gây ra tình trạng này. Các thuốc thường được liệt kê trong số này bao gồm Medrol, Prednisone, Dexamethasone, và nhiều loại khác.

HỘI CHỨNG CUSHING NỘI SINH PHỤ THUỘC ACTH GỒM

  • U tuyến yên tiết ACTH (Bệnh Cushing): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của hội chứng Cushing nội sinh. U tuyến yên tăng tiết ACTH, một hormone kích thích tuyến thượng thận tạo cortisol. Bệnh thường xuất hiện ở độ tuổi từ 20-40, với sự phổ biến lớn ở nữ. Thông thường, u tuyến yên có kích thước nhỏ, thường dưới 1cm.
  • U tiết ACTH lạc chỗ: Chiếm khoảng 10% các trường hợp, đây là tình trạng tăng tiết ACTH không xuất phát từ tuyến yên mà thường xuất phát từ các u có nguồn gốc từ lồng ngực, chẳng hạn như ung thư biểu mô phổi tế bào nhỏ và carcinoid phế quản. Ngoài ra, có thể xuất phát từ các u ở lớp phủ lồng ngực, ruột, tụy, buồng trứng, và tuyến giáp dạng tủy. Tình trạng này thường xuất hiện ở nam nhiều hơn nữ, thường trong độ tuổi từ 40-60.

HỘI CHỨNG CUSHING NỘI SINH KHÔNG PHỤ THUỘC ACTH GỒM

  • U lành vỏ thượng thận (Adenoma thượng thận): Đây là trường hợp khi có u lành, tức là u không mang tính ác tính, tăng tiết cortisol và gây ra hội chứng Cushing. Adenoma thượng thận thường lành tính và phát triển chậm. U thường xuất hiện ở một bên thượng thận và có kích thước tương đối nhỏ.
  • U ác vỏ thượng thận (Carcinoma thượng thận): Trong trường hợp này, u thượng thận có tính ác tính, thường tiến triển nhanh chóng và có thể di căn sang các bộ phận khác như gan, thận, và những cơ quan khác. Kích thước của u thường lớn. U thường tiết cortisol cũng như androgen, dẫn đến các biểu hiện lâm lông nổi, mọc râu, phì đại âm đạo, nam hóa và mất kinh ở phụ nữ.

TRIỆU CHỨNG HỘI CHỨNG CUSHING

Hội chứng Cushing có những triệu chứng đa dạng, có thể biến đổi tùy thuộc vào mức độ dư thừa cortisol và có thể tiến triển chậm qua nhiều năm. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Béo phì: Đây là triệu chứng phổ biến nhất và thường bắt đầu với tăng cân nhanh chóng. Béo phì thường tập trung ở các khu vực đặc trưng như khuôn mặt tròn, da mặt ửng đỏ, và hình ảnh “bướu mỡ” sau gáy (buffalo hump). Các vùng khác như bụng, ngực cũng có thể bị ảnh hưởng.
  • Teo cơ và yếu cơ: Cơ chân tay có thể trở nên teo gầy, và hoạt động có thể gây mệt mỏi. Yếu cơ có thể trở nên nặng thêm do giảm kali trong máu.
  • Teo da và mô dưới da: Da có thể xuất hiện các vết rạn màu đỏ tím, đặc biệt ở vùng bụng dưới. Da cũng trở nên mỏng, dễ bị tổn thương và chậm lành sẹo.
  • Rậm lông, mọc râu, mụn trứng cá ở nữ: Tăng sản xuất hormone nam và rối loạn hormone có thể dẫn đến các vấn đề về tình trạng da và lông.
  • Rối loạn sinh dục: Nữ có thể gặp thiếu kinh hoặc không kinh, gây vô sinh. Cả nam và nữ đều có thể trải qua suy giảm ham muốn tình dục và rối loạn cương dương.
  • Tăng huyết áp và đái tháo đường: Tăng huyết áp và rối loạn đường huyết thường đi kèm với hội chứng Cushing.
  • Loãng xương: Gây đau lưng, đau nhức xương và có thể dẫn đến gãy xương dễ dàng.
  • Rối loạn tâm thần: Thay đổi tâm lý, kích thích hay trầm cảm, rối loạn tâm thần.
  • Chậm phát triển ở trẻ em: Do cortisol cao ức chế hormone tăng trưởng, gây tăng cân và chậm phát triển chiều cao.
  • Uống nhiều nước, tiểu nhiều: Có thể xuất phát từ tăng đường huyết và ức chế hormone chống bài niệu ADH.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ MẮC HỘI CHỨNG CUSHING

Hội chứng Cushing thường gặp ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn, chủ yếu từ 25 – 50 tuổi. Có khoảng 70% phụ nữ mắc hội chứng Cushing, tỷ lệ này ở nam giới là 30%.

Những đối tượng có nguy cơ cao, cần tầm soát  hội chứng Cushing gồm:

  • Người thừa cân hoặc béo phì.
  • Người bệnh tiểu đường type 2 hoặc huyết áp cao khó kiểm soát.
  • Trẻ em tăng cân và chậm phát triển chiều cao.

CHẨN ĐOÁN HỘI CHỨNG CUSHING

Để chẩn đoán hội chứng Cushing, bác sĩ sẽ chỉ định những xét nghiệm:

XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH HỘI CHỨNG CUSHING

Để chẩn đoán hội chứng Cushing, các xét nghiệm đặc biệt có thể được thực hiện. Dưới đây là một số xét nghiệm phổ biến để đánh giá nồng độ cortisol trong cơ thể:

XÉT NGHIỆM CORTISOL TỰ DO TRONG NƯỚC TIỂU 24 GIỜ

  • Mục tiêu: Đo lượng cortisol trong nước tiểu suốt 24 giờ.
  • Quy trình: Gom nước tiểu suốt 24 giờ và lặp lại xét nghiệm vào các ngày khác nhau.
  • Đánh giá: Kết quả tăng trên 3 lần giới hạn trên bình thường có thể chẩn đoán tình trạng tăng tiết cortisol.

XÉT NGHIỆM CORTISOL TRONG NƯỚC BỌT VÀ CORTISOL MÁU LÚC NỬA ĐÊM

  • Mục tiêu: Kiểm tra nồng độ cortisol vào khoảng thời gian từ 23 – 24 giờ.
  • Quy trình: Lấy mẫu máu và nước bọt lúc nửa đêm (23-24 giờ).
  • Đánh giá: Kết quả bình thường khi cortisol máu lúc nửa đêm <1.8 mcg/dL hoặc cortisol nước bọt lúc nửa đêm <0.15 mcg/dL.

NGHIỆM PHÁP ỨC CHẾ DEXAMETHASONE 1MG QUA ĐÊM

  • Mục tiêu: Ước lượng khả năng ức chế của Dexamethasone đối với tiết ACTH và cortisol.
  • Quy trình: Người bệnh uống 1 mg Dexamethasone lúc 23h và đo cortisol máu vào 8h sáng ngày hôm sau.
  • Đánh giá: Kết quả bình thường khi cortisol máu sau test <1.8 mcg/dL.

NGHIỆM PHÁP ỨC CHẾ DEXAMETHASONE LIỀU THẤP

  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng ức chế cortisol sau khi sử dụng Dexamethasone liều thấp.
  • Quy trình: Uống Dexamethasone 0.5mg cách mỗi 6h trong 2 ngày và đo cortisol máu sau test vào thời điểm 6 tiếng sau liều uống cuối cùng.
  • Đánh giá: Kết quả bình thường khi cortisol máu sau test <1.8 mcg/dL.

XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN NGUYÊN NHÂN HỘI CHỨNG CUSHING

Các xét nghiệm đặc biệt, như đo nồng độ ACTH máu, nghiệm pháp ức chế Dexamethasone liều cao và nghiệm pháp kích thích CRH, đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán hội chứng Cushing và xác định nguồn gốc của nó. Dưới đây là mô tả chi tiết về các xét nghiệm này:

ĐO NỒNG ĐỘ ACTH MÁU

  • Mục tiêu: Phân biệt hội chứng Cushing phụ thuộc ACTH hay không phụ thuộc ACTH.
  • Quy trình: Đo ACTH máu lúc sáng và so sánh với giảm dần trong ngày. Nếu ACTH máu giảm < 5 pg/mL, nghi ngờ về hội chứng Cushing không phụ thuộc ACTH.

NGHIỆM PHÁP ỨC CHẾ DEXAMETHASONE LIỀU CAO

  • Mục tiêu: Kiểm tra khả năng ức chế của Dexamethasone đối với tiết ACTH và cortisol.
  • Quy trình: Uống Dexamethasone 2mg mỗi 6 giờ trong 48 giờ. Đo cortisol máu tại thời điểm 0h và 48h. Giảm cortisol máu >50% tại thời điểm 48h có thể nghi ngờ về hội chứng Cushing (90% là bệnh Cushing, 10% là u tiết ACTH lạc chỗ).

NGHIỆM PHÁP KÍCH THÍCH CRH

  • Mục tiêu: Kiểm tra phản ứng của tuyến yên với CRH (Corticotropin-Releasing Hormone).
  • Quy trình: Đưa CRH vào cơ thể và đo nồng độ ACTH và cortisol. Tuy nhiên, phương pháp này không thực hiện được rộng rãi.

ĐỊNH LƯỢNG ACTH TRONG MÁU XOANG TĨNH MẠCH ĐÁ DƯỚI HAI BÊN

  • Mục tiêu: Phân biệt u tuyến yên tiết ACTH và u tiết ACTH lạc chỗ.
  • Quy trình: Phương pháp xâm lấn, đo ACTH trong máu xoang tĩnh mạch đá dưới hai bên để xác định nguồn gốc của ACTH.

 XÉT NGHIỆM XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ KHỐI U

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến yên có cản từ: xác định u tuyến yên.
  • Chụp CT scan hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) vùng bụng: tìm khối u tuyến thượng thận.
  • Chụp CT ngực: nếu do u tiết ACTH lạc chỗ, nên tìm ở ngực trước, sau đó có thể chụp CT scan hoặc MRI bụng và chậu để khảo sát các khối u khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG CUSHING

Tùy vào từng nguyên nhân gây bệnh mà bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị thích hợp.

BỆNH CUSHING DO U TUYẾN YÊN

Phẫu thuật được coi là một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh Cushing, đặc biệt là trong trường hợp u nhỏ. Phẫu thuật tuyến yên qua xương bướm có thể đạt được tỷ lệ thành công lên đến 80%. Ngoài ra có thể điều trị xạ trị ngoài bằng tia Gamma, phẫu thuật cắt 2 tuyến thượng thận khi phẫu thuật tuyến yên không thành công hoặc điều trị nội khoa bằng các thuốc ức chế sản xuất và tiết cortisol tại tuyến thượng thận…

HỘI CHỨNG CUSHING DO U THƯỢNG THẬN

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến thượng thận. Điều trị nội khoa khi không thể phẫu thuật hoặc còn sót u sau mổ.

ĐIỀU TRỊ U TIẾT ACTH LẠC CHỖ

Đối với việc điều trị khối u tiết ACTH, phương pháp phẫu thuật cắt bỏ khối u có thể được xem xét. Trong trường hợp không thể định vị được khối u hoặc nếu u không thể phẫu thuật, một lựa chọn khác là phẫu thuật cắt 2 tuyến thượng thận có thể được xem xét.

Sau khi khối u được cắt bỏ ở tuyến thượng thận, đặc biệt là u tuyến yên hoặc u tiết ACTH lạc chỗ, nếu phẫu thuật thành công, nồng độ cortisol thường sẽ giảm, dẫn đến tình trạng suy thượng thận tạm thời. Do đó, người bệnh có thể cần sử dụng thuốc thay thế cortisol ngay sau phẫu thuật để hỗ trợ chức năng cơ bản của cơ thể.

Trong hầu hết các trường hợp, các khối u tuyến thượng thận không phải là ung thư và có thể được loại bỏ bằng phương pháp xâm lấn tối thiểu, giúp giảm thiểu tác động và thời gian hồi phục sau phẫu thuật.

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Đối với trường hợp không thể phẫu thuật hoặc khi phẫu thuật không thể loại bỏ hoàn toàn nguồn tiết ACTH, phương pháp điều trị nội khoa bằng thuốc có thể được áp dụng. Các loại thuốc có thể sử dụng để giảm sản xuất và tiết cortisol tại tuyến thượng thận hoặc ức chế tác động của cortisol trên mô:

  • Thuốc ức chế sản xuất và tiết cortisol tại tuyến thượng thận: Ketoconazol, Metyrapone, Etomidate, Mitotane.
  • Thuốc đối kháng thụ thể glucocorticoid: Mifepristone được chấp thuận điều trị bệnh nhân Cushing có đường huyết cao hoặc đái tháo đường type 2. Mifepristone không làm giảm sự sản xuất cortisol nhưng giúp ức chế tác động của cortisol trên mô.
  • Pasireotide: Có tác dụng làm giảm sản xuất ACTH từ u tuyến yên, từ đó giảm cortisol máu.

ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG GIẢ CUSHING

Điều trị hội chứng giả Cushing thường phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Hiện, không có thuốc đặc hiệu để điều trị tình trạng này. Biện pháp tối ưu là thay đổi thói quen sinh hoạt. Theo đó, người bệnh cần:

  • Hạn chế sử dụng rượu bia.
  • Giải tỏa căng thẳng.
  • Chế độ ăn đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng.
  • Khi có dấu hiệu nghi ngờ, nên đến những bệnh viện có chuyên khoa nội tiết để được kiểm tra, điều trị sớm.

BIẾN CHỨNG HỘI CHỨNG CUSHING

Nếu không phát hiện và điều trị sớm, hội chứng Cushing có thể gây các biến chứng như:

  • Loãng xương, lâu ngày có thể dẫn đến gãy xương bệnh lý.
  • Tăng huyết áp.
  • Bệnh đái tháo đường type 2.
  • Nhiễm trùng nặng.
  • Yếu cơ.
  • Thay đổi hình dạng bên ngoài và tâm thần.

CÁCH PHÒNG NGỪA HỘI CHỨNG CUSHING NGOẠI SINH

Hội chứng Cushing nội sinh hiện vẫn chưa có biện pháp phòng ngừa cụ thể. Tuy nhiên, hội chứng Cushing ngoại sinh, đặc biệt là do sử dụng các thuốc chứa glucocorticoid kéo dài, là một vấn đề thường gặp trong thực tế lâm sàng. Để ngăn chặn nguy cơ phát triển hội chứng này, biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:

  • Không lạm dụng corticoid: Tránh sử dụng quá mức và kéo dài các thuốc chứa glucocorticoid như Medrol, Prednisone, Dexamethasone, Solumedrol mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không sử dụng thuốc gia truyền không rõ nguồn gốc: Đối với các loại thuốc được sử dụng qua đường truyền, đặc biệt là những thuốc không rõ nguồn gốc, cần tăng cường cảnh báo và chỉ sử dụng dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.
  • Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ: Chỉ sử dụng thuốc theo đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ. Việc tuân thủ đúng đắn đối với liệu pháp y tế là quan trọng để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Hội chứng Cushing xảy ra khi hormone cortisol tăng quá mức trong thời gian dài. Bệnh nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời sẽ gây biến chứng nguy hiểm. Bài viết trên đã giúp hiểu rõ hơn về hội chứng Cushing là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách chẩn đoán. Ngay khi có những dấu hiệu nghi ngờ mắc hội chứng Cushing, người bệnh nên tìm đến bệnh viện có chuyên khoa Nội tiết để được tư vấn, lên phác đồ điều trình phù hợp.