CÁCH TĂNG CÂN CHO NGƯỜI GẦY KHÓ HẤP THỤ

CÁCH TĂNG CÂN CHO NGƯỜI GẦY KHÓ HẤP THỤ 1

Người gầy thường rất khó tăng cân và cần chế độ dinh dưỡng đặc biệt hơn so với người bình thường. Áp dụng các cách tăng cân cho người gầy khó hấp thu sẽ giúp cải thiện thể trọng cũng như mang lại một sức khỏe tốt hơn. Trong bài viết này, phunutoancau sẽ chia sẻ một số cách tăng cân an toàn cho người gầy khó hấp thụ an toàn ngay tại nhà.

CÁCH TĂNG CÂN CHO NGƯỜI GẦY KHÓ HẤP THỤ 3

NGUYÊN NHÂN TÌNH TRẠNG GẦY KHÓ TĂNG CÂN

Gầy lâu năm, khó tăng cân là tình trạng phổ biến ở nhiều người, đặc biệt là giới trẻ. Tình trạng này không chỉ khiến người gầy thiếu tự tin về ngoại hình, khó khăn trong việc chọn trang phục mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe và tiềm ẩn nhiều bệnh lý nguy hiểm.

Để có thể giúp người gầy tăng cân một cách an toàn và hiệu quả, cần xác định rõ nguyên nhân dẫn đến tình trạng này. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến khiến người gầy khó tăng cân:

BỆNH LÝ

Một số bệnh lý như cường giáp, bệnh đường tiêu hóa, rối loạn nội tiết… cũng có thể là nguyên nhân khiến người gầy khó tăng cân.

MẤT NGỦ

Mất ngủ, ngủ không ngon, ngủ ít, thức quá khuya cũng là nguyên nhân khiến người gầy khó tăng cân. Khi ngủ, cơ thể sẽ sản sinh hormone tăng trưởng, giúp cơ bắp phát triển. Mất ngủ sẽ làm giảm lượng hormone tăng trưởng, từ đó khiến cơ bắp không phát triển, dẫn đến khó tăng cân.

BIẾNG ĂN

Biếng ăn là nguyên nhân chủ yếu khiến người gầy khó tăng cân. Lười ăn có thể do thói quen ăn uống hoặc cơ thể suy nhược, khó hấp thu dẫn đến ăn không ngon. Ngoài ra, nếu hệ thống tiêu hóa hoạt động không ổn định, lợi khuẩn đường ruột không tốt… cũng sẽ làm cản trở quá trình chuyển hóa thức ăn, dẫn đến khó tăng cân.

ĂN UỐNG THIẾU CHẤT

Chế độ ăn uống thiếu chất, đặc biệt là các chất dinh dưỡng quan trọng như protein, vitamin và khoáng chất, sẽ khiến cơ thể suy nhược, khó hấp thu, từ đó dẫn đến khó tăng cân.

LƯỜI VẬN ĐỘNG, CĂNG THẲNG, MỆT MỎI

Căng thẳng, mệt mỏi là những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tình trạng gầy lâu năm và khó tăng cân. Khi căng thẳng, cơ thể sẽ tiết ra hormone cortisol, làm tăng quá trình phân hủy protein và giảm quá trình tổng hợp protein, dẫn đến việc giảm cân. Ngoài ra, căng thẳng, mệt mỏi cũng khiến người gầy ăn uống kém ngon miệng, từ đó khó tăng cân.

Để tăng cân hiệu quả, người gầy cần xác định rõ nguyên nhân khiến mình khó tăng cân và có biện pháp khắc phục phù hợp. Nếu nguyên nhân là do chế độ ăn uống, cần xây dựng chế độ ăn uống khoa học, đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là protein, vitamin và khoáng chất. Ngoài ra, cần tăng cường vận động, ngủ đủ giấc để giúp cơ thể khỏe mạnh, hấp thu tốt chất dinh dưỡng. Nếu nguyên nhân là do bệnh lý, cần thăm khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị.

CÁCH TĂNG CÂN CHO NGƯỜI GẦY KHÓ HẤP THỤ

Dưới đây là một số cách tăng cân cho người gầy khó hấp thụ:

CÁCH TĂNG CÂN CHO NGƯỜI GẦY KHÓ HẤP THỤ 5

BỔ SUNG ĐỦ PROTEIN

Protein là chất dinh dưỡng quan trọng giúp tăng cường cơ bắp, giúp cơ thể săn chắc và nặng ký hơn. Người gầy khó hấp thụ nên bổ sung khoảng 1,5 – 2,2 gam protein trên mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Một số thực phẩm giàu protein có thể kể đến như: thịt, cá, trứng, sữa, các loại đậu, hạt,…

TĂNG CƯỜNG TINH BỘT VÀ CHẤT BÉO LÀNH MẠNH

Tinh bột và chất béo cũng là những chất dinh dưỡng quan trọng giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể. Người gầy khó hấp thụ nên bổ sung đầy đủ tinh bột và chất béo lành mạnh trong mỗi bữa ăn. Một số thực phẩm giàu tinh bột lành mạnh có thể kể đến như: gạo lứt, khoai lang, yến mạch,… Một số thực phẩm giàu chất béo lành mạnh có thể kể đến như: dầu oliu, dầu đậu nành, các loại hạt,…

XÂY DỰNG CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHOA HỌC

Ngoài việc bổ sung đầy đủ protein, tinh bột và chất béo lành mạnh, người gầy khó hấp thụ cũng cần xây dựng chế độ ăn uống khoa học, hợp lý. Cụ thể, cần chia nhỏ bữa ăn trong ngày, ăn nhiều bữa phụ để tăng lượng calo nạp vào cơ thể. Đồng thời, cần ăn nhiều rau xanh, trái cây để cung cấp vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể.

TĂNG CƯỜNG VẬN ĐỘNG

Vận động giúp tăng cường sức khỏe, giúp cơ thể hấp thu chất dinh dưỡng tốt hơn. Người gầy khó hấp thụ nên tăng cường vận động, tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày. Một số môn thể thao phù hợp với người gầy khó hấp thụ có thể kể đến như: gym, yoga, bơi lội,…

NGỦ ĐỦ GIẤC

Ngủ đủ giấc giúp cơ thể sản sinh hormone tăng trưởng, giúp tăng cường cơ bắp. Người gầy khó hấp thụ nên ngủ đủ 7 – 8 tiếng mỗi ngày.

ĂN ĐỦ CHẤT XƠ VÀ UỐNG ĐỦ NƯỚC

Chất xơ là một thành phần quan trọng của thực phẩm, giúp hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Người gầy khó hấp thụ nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt để bổ sung chất xơ.

Rau xanh và trái cây là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào. Bạn nên ăn ít nhất 5 phần rau xanh hoặc trái cây mỗi ngày. 

Ngũ cốc nguyên hạt cũng là một nguồn cung cấp chất xơ tốt. Bạn có thể thay thế gạo trắng bằng gạo lứt, yến mạch,… để bổ sung chất xơ.

Uống đủ nước cũng rất quan trọng đối với người gầy khó hấp thụ. Nước giúp cơ thể vận chuyển các chất dinh dưỡng và đào thải chất thải. Bạn nên uống đủ 2 lít nước mỗi ngày, tương đương từ 6 – 8 ly.

TĂNG CƯỜNG TẬP LUYỆN THỂ DỤC

Tập luyện thể dục giúp tăng cường sức khỏe và sức đề kháng, đồng thời giúp cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn. Người gầy khó hấp thụ nên tăng cường tập luyện thể dục, nhưng cần bắt đầu từ các bài tập cơ bản và phù hợp với thể trạng.

Bạn có thể thử sức với các bài tập cardio để nâng cao thể lực và sức khỏe. Tuy nhiên, bạn không nên tập luyện quá nhiều vì điều này sẽ làm đốt cháy hết lượng calo đã nạp vào cơ thể.

THỰC PHẨM NGƯỜI GẦY KHÓ HẤP THỤ NÊN ĂN

Người gầy khó hấp thụ nên ăn các nhóm thực phẩm sau để bổ sung đầy đủ dinh dưỡng, giúp tăng cân hiệu quả:

  • Tinh bột và ngũ cốc: Đây là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể. Người gầy khó hấp thụ nên ăn các loại tinh bột phức hợp như: cơm, bánh mì, ngũ cốc nguyên cám, khoai tây, khoai lang,…
  • Thực phẩm chứa nhiều đạm: Đạm giúp xây dựng và phát triển cơ bắp. Người gầy khó hấp thụ nên ăn các loại thực phẩm giàu đạm như: thịt, cá, trứng, sữa, các loại đậu,…
  • Rau xanh và chất béo từ thực vật: Rau xanh cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ cần thiết cho cơ thể. Chất béo từ thực vật giúp hấp thu vitamin tan trong dầu. Người gầy khó hấp thụ nên ăn nhiều rau xanh và các loại hạt như: dầu oliu, dầu hạt lanh, hạt chia, hạt óc chó,…
  • Trái cây: Trái cây cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ. Người gầy khó hấp thụ nên ăn các loại trái cây giàu vitamin C như: cam, quýt, bưởi,…

THỰC PHẨM NGƯỜI GẦY KHÓ HẤP THỤ KHÔNG NÊN ĂN

Người gầy khó hấp thụ nên hạn chế các loại thực phẩm sau để tránh gây khó tiêu, đầy bụng, ảnh hưởng đến quá trình hấp thu dinh dưỡng:

  • Đồ ăn nhanh chiên rán, nhiều dầu mỡ: Các loại thực phẩm này chứa nhiều chất béo bão hòa, cholesterol xấu, không tốt cho sức khỏe và khó tiêu hóa.
  • Nước ngọt, nước có ga: Các loại đồ uống này chứa nhiều đường, calo rỗng, không tốt cho sức khỏe và dễ gây tăng cân mất kiểm soát.
  • Rượu, bia, đồ uống có cồn: Rượu, bia, đồ uống có cồn có thể gây hại cho gan, thận, hệ tiêu hóa và làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng.
  • Cà phê, chất kích thích: Cà phê, chất kích thích có thể gây mất ngủ, khó ngủ, ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.
  • Bánh, kẹo nhiều đường hoặc các loại chè ngọt: Các loại thực phẩm này chứa nhiều đường, calo rỗng, không tốt cho sức khỏe và dễ gây tăng cân mất kiểm soát.

LƯU Ý KHI NGƯỜI GẦY KHÓ HẤP THỤ MUỐN TĂNG CÂN

Ngoài việc xây dựng chế độ ăn uống khoa học, người gầy khó hấp thụ cũng cần lưu ý một số vấn đề sau để đạt hiệu quả tăng cân tốt nhất:

  • Kiên trì thực hiện chế độ ăn uống và luyện tập trong thời gian dài: Để tăng cân hiệu quả, người gầy khó hấp thụ cần kiên trì thực hiện chế độ ăn uống và luyện tập trong thời gian dài, tránh tâm lý nóng vội, dễ chán nản, bỏ cuộc khi chưa thấy ngay kết quả.
  • Bổ sung đủ nước cho cơ thể: Việc thiếu nước sẽ dẫn đến rối loạn tiêu hóa, khó hấp thu dưỡng chất.
  • Không nạp quá nhiều đường, chất béo, dầu mỡ: Các chất này có hại cho sức khỏe, làm tăng mỡ nhưng không tăng cơ.
  • Tăng lượng thực phẩm từ từ qua từng bữa ăn: Tránh ăn quá nhiều, liên tục trong giai đoạn đầu thực hiện chế độ tăng cân, bởi chúng sẽ gây quá tải dẫn đến cảm giác sợ thức ăn.

Trên đây là những chia sẻ về cách tăng cân cho người gầy khó hấp thụ. Hy vọng những bài viết trên đây sẽ giúp bạn có những thông tin hữu ích và hiệu quả trong quá trình cải thiện cân nặng nhé.

HỘI CHỨNG CUSHING CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 

HỘI CHỨNG CUSHING CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?  7

Hội chứng Cushing là bệnh nội tiết không thường gặp. Trung bình cứ 1 triệu người sẽ có 70 trường hợp mắc hội chứng này. Bệnh phổ biến ở phụ nữ từ 25 – 40 tuổi. Nếu không phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể gây loãng xương, cao huyết áp, đái tháo đường type 2, viêm loét dạ dày… Vậy hội chứng Cushing là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách chẩn đoán ra sao?

HỘI CHỨNG CUSHING CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?  9

HỘI CHỨNG CUSHING LÀ GÌ?

Hội chứng Cushing là một tình trạng xuất phát từ tăng cortisol trong máu do sử dụng thuốc glucocorticoid kéo dài hoặc tiếp xúc với các chất glucocorticoid có tác dụng tương tự cortisol trong thời gian dài. Ngoài ra, hội chứng Cushing còn có thể xuất phát từ các bệnh lý dẫn đến tăng tiết cortisol từ tuyến thượng thận.

Tuyến thượng thận, nằm phía trên hai quả thận, chịu trách nhiệm sản xuất và giải phóng cortisol. Đây là một loại hormone steroid thường được gọi là “hormone stress,” được sản xuất nhiều khi cơ thể phải đối mặt với tình trạng căng thẳng. Cortisol có những nhiệm vụ quan trọng bao gồm:

  • Đáp ứng cơ thể với stress.
  • Kiểm soát sử dụng chất béo, protein, carbohydrate và quá trình trao đổi chất trong cơ thể.
  • Ức chế phản ứng viêm.
  • Điều hòa huyết áp.
  • Điều hòa lượng đường trong máu.
  • Ảnh hưởng đến chu kỳ ngủ/thức.
  • Cân bằng muối trong cơ thể.

Mức cortisol quá cao hoặc thấp so với mức bình thường có thể gây hại cho sức khỏe. Ngoài tuyến thượng thận, tuyến yên và vùng hạ đồi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nồng độ cortisol trong cơ thể.

NGUYÊN NHÂN HỘI CHỨNG CUSHING

Hội chứng Cushing gây ra bởi nhiều yếu tố, trong đó có thể kể đến như:

HỘI CHỨNG CUSHING NGOẠI SINH HAY CÒN GỌI HỘI CHỨNG CUSHING DO THUỐC

Hội chứng Cushing ngoại sinh thường xuất phát từ việc sử dụng các thuốc glucocorticoid trong thời gian dài. Các loại thuốc này thường được áp dụng trong điều trị các bệnh tự miễn, viêm khớp dạng thấp, lupus, hen suyễn, và COPD. Ngoài ra, lạm dụng các thuốc giảm đau chứa glucocorticoid, cũng như sử dụng các thuốc gia truyền không rõ nguồn gốc, cũng có thể gây ra tình trạng này. Các thuốc thường được liệt kê trong số này bao gồm Medrol, Prednisone, Dexamethasone, và nhiều loại khác.

HỘI CHỨNG CUSHING NỘI SINH PHỤ THUỘC ACTH GỒM

  • U tuyến yên tiết ACTH (Bệnh Cushing): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của hội chứng Cushing nội sinh. U tuyến yên tăng tiết ACTH, một hormone kích thích tuyến thượng thận tạo cortisol. Bệnh thường xuất hiện ở độ tuổi từ 20-40, với sự phổ biến lớn ở nữ. Thông thường, u tuyến yên có kích thước nhỏ, thường dưới 1cm.
  • U tiết ACTH lạc chỗ: Chiếm khoảng 10% các trường hợp, đây là tình trạng tăng tiết ACTH không xuất phát từ tuyến yên mà thường xuất phát từ các u có nguồn gốc từ lồng ngực, chẳng hạn như ung thư biểu mô phổi tế bào nhỏ và carcinoid phế quản. Ngoài ra, có thể xuất phát từ các u ở lớp phủ lồng ngực, ruột, tụy, buồng trứng, và tuyến giáp dạng tủy. Tình trạng này thường xuất hiện ở nam nhiều hơn nữ, thường trong độ tuổi từ 40-60.

HỘI CHỨNG CUSHING NỘI SINH KHÔNG PHỤ THUỘC ACTH GỒM

  • U lành vỏ thượng thận (Adenoma thượng thận): Đây là trường hợp khi có u lành, tức là u không mang tính ác tính, tăng tiết cortisol và gây ra hội chứng Cushing. Adenoma thượng thận thường lành tính và phát triển chậm. U thường xuất hiện ở một bên thượng thận và có kích thước tương đối nhỏ.
  • U ác vỏ thượng thận (Carcinoma thượng thận): Trong trường hợp này, u thượng thận có tính ác tính, thường tiến triển nhanh chóng và có thể di căn sang các bộ phận khác như gan, thận, và những cơ quan khác. Kích thước của u thường lớn. U thường tiết cortisol cũng như androgen, dẫn đến các biểu hiện lâm lông nổi, mọc râu, phì đại âm đạo, nam hóa và mất kinh ở phụ nữ.

TRIỆU CHỨNG HỘI CHỨNG CUSHING

Hội chứng Cushing có những triệu chứng đa dạng, có thể biến đổi tùy thuộc vào mức độ dư thừa cortisol và có thể tiến triển chậm qua nhiều năm. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Béo phì: Đây là triệu chứng phổ biến nhất và thường bắt đầu với tăng cân nhanh chóng. Béo phì thường tập trung ở các khu vực đặc trưng như khuôn mặt tròn, da mặt ửng đỏ, và hình ảnh “bướu mỡ” sau gáy (buffalo hump). Các vùng khác như bụng, ngực cũng có thể bị ảnh hưởng.
  • Teo cơ và yếu cơ: Cơ chân tay có thể trở nên teo gầy, và hoạt động có thể gây mệt mỏi. Yếu cơ có thể trở nên nặng thêm do giảm kali trong máu.
  • Teo da và mô dưới da: Da có thể xuất hiện các vết rạn màu đỏ tím, đặc biệt ở vùng bụng dưới. Da cũng trở nên mỏng, dễ bị tổn thương và chậm lành sẹo.
  • Rậm lông, mọc râu, mụn trứng cá ở nữ: Tăng sản xuất hormone nam và rối loạn hormone có thể dẫn đến các vấn đề về tình trạng da và lông.
  • Rối loạn sinh dục: Nữ có thể gặp thiếu kinh hoặc không kinh, gây vô sinh. Cả nam và nữ đều có thể trải qua suy giảm ham muốn tình dục và rối loạn cương dương.
  • Tăng huyết áp và đái tháo đường: Tăng huyết áp và rối loạn đường huyết thường đi kèm với hội chứng Cushing.
  • Loãng xương: Gây đau lưng, đau nhức xương và có thể dẫn đến gãy xương dễ dàng.
  • Rối loạn tâm thần: Thay đổi tâm lý, kích thích hay trầm cảm, rối loạn tâm thần.
  • Chậm phát triển ở trẻ em: Do cortisol cao ức chế hormone tăng trưởng, gây tăng cân và chậm phát triển chiều cao.
  • Uống nhiều nước, tiểu nhiều: Có thể xuất phát từ tăng đường huyết và ức chế hormone chống bài niệu ADH.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ MẮC HỘI CHỨNG CUSHING

Hội chứng Cushing thường gặp ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn, chủ yếu từ 25 – 50 tuổi. Có khoảng 70% phụ nữ mắc hội chứng Cushing, tỷ lệ này ở nam giới là 30%.

Những đối tượng có nguy cơ cao, cần tầm soát  hội chứng Cushing gồm:

  • Người thừa cân hoặc béo phì.
  • Người bệnh tiểu đường type 2 hoặc huyết áp cao khó kiểm soát.
  • Trẻ em tăng cân và chậm phát triển chiều cao.

CHẨN ĐOÁN HỘI CHỨNG CUSHING

Để chẩn đoán hội chứng Cushing, bác sĩ sẽ chỉ định những xét nghiệm:

XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH HỘI CHỨNG CUSHING

Để chẩn đoán hội chứng Cushing, các xét nghiệm đặc biệt có thể được thực hiện. Dưới đây là một số xét nghiệm phổ biến để đánh giá nồng độ cortisol trong cơ thể:

XÉT NGHIỆM CORTISOL TỰ DO TRONG NƯỚC TIỂU 24 GIỜ

  • Mục tiêu: Đo lượng cortisol trong nước tiểu suốt 24 giờ.
  • Quy trình: Gom nước tiểu suốt 24 giờ và lặp lại xét nghiệm vào các ngày khác nhau.
  • Đánh giá: Kết quả tăng trên 3 lần giới hạn trên bình thường có thể chẩn đoán tình trạng tăng tiết cortisol.

XÉT NGHIỆM CORTISOL TRONG NƯỚC BỌT VÀ CORTISOL MÁU LÚC NỬA ĐÊM

  • Mục tiêu: Kiểm tra nồng độ cortisol vào khoảng thời gian từ 23 – 24 giờ.
  • Quy trình: Lấy mẫu máu và nước bọt lúc nửa đêm (23-24 giờ).
  • Đánh giá: Kết quả bình thường khi cortisol máu lúc nửa đêm <1.8 mcg/dL hoặc cortisol nước bọt lúc nửa đêm <0.15 mcg/dL.

NGHIỆM PHÁP ỨC CHẾ DEXAMETHASONE 1MG QUA ĐÊM

  • Mục tiêu: Ước lượng khả năng ức chế của Dexamethasone đối với tiết ACTH và cortisol.
  • Quy trình: Người bệnh uống 1 mg Dexamethasone lúc 23h và đo cortisol máu vào 8h sáng ngày hôm sau.
  • Đánh giá: Kết quả bình thường khi cortisol máu sau test <1.8 mcg/dL.

NGHIỆM PHÁP ỨC CHẾ DEXAMETHASONE LIỀU THẤP

  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng ức chế cortisol sau khi sử dụng Dexamethasone liều thấp.
  • Quy trình: Uống Dexamethasone 0.5mg cách mỗi 6h trong 2 ngày và đo cortisol máu sau test vào thời điểm 6 tiếng sau liều uống cuối cùng.
  • Đánh giá: Kết quả bình thường khi cortisol máu sau test <1.8 mcg/dL.

XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN NGUYÊN NHÂN HỘI CHỨNG CUSHING

Các xét nghiệm đặc biệt, như đo nồng độ ACTH máu, nghiệm pháp ức chế Dexamethasone liều cao và nghiệm pháp kích thích CRH, đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán hội chứng Cushing và xác định nguồn gốc của nó. Dưới đây là mô tả chi tiết về các xét nghiệm này:

ĐO NỒNG ĐỘ ACTH MÁU

  • Mục tiêu: Phân biệt hội chứng Cushing phụ thuộc ACTH hay không phụ thuộc ACTH.
  • Quy trình: Đo ACTH máu lúc sáng và so sánh với giảm dần trong ngày. Nếu ACTH máu giảm < 5 pg/mL, nghi ngờ về hội chứng Cushing không phụ thuộc ACTH.

NGHIỆM PHÁP ỨC CHẾ DEXAMETHASONE LIỀU CAO

  • Mục tiêu: Kiểm tra khả năng ức chế của Dexamethasone đối với tiết ACTH và cortisol.
  • Quy trình: Uống Dexamethasone 2mg mỗi 6 giờ trong 48 giờ. Đo cortisol máu tại thời điểm 0h và 48h. Giảm cortisol máu >50% tại thời điểm 48h có thể nghi ngờ về hội chứng Cushing (90% là bệnh Cushing, 10% là u tiết ACTH lạc chỗ).

NGHIỆM PHÁP KÍCH THÍCH CRH

  • Mục tiêu: Kiểm tra phản ứng của tuyến yên với CRH (Corticotropin-Releasing Hormone).
  • Quy trình: Đưa CRH vào cơ thể và đo nồng độ ACTH và cortisol. Tuy nhiên, phương pháp này không thực hiện được rộng rãi.

ĐỊNH LƯỢNG ACTH TRONG MÁU XOANG TĨNH MẠCH ĐÁ DƯỚI HAI BÊN

  • Mục tiêu: Phân biệt u tuyến yên tiết ACTH và u tiết ACTH lạc chỗ.
  • Quy trình: Phương pháp xâm lấn, đo ACTH trong máu xoang tĩnh mạch đá dưới hai bên để xác định nguồn gốc của ACTH.

 XÉT NGHIỆM XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ KHỐI U

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến yên có cản từ: xác định u tuyến yên.
  • Chụp CT scan hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) vùng bụng: tìm khối u tuyến thượng thận.
  • Chụp CT ngực: nếu do u tiết ACTH lạc chỗ, nên tìm ở ngực trước, sau đó có thể chụp CT scan hoặc MRI bụng và chậu để khảo sát các khối u khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG CUSHING

Tùy vào từng nguyên nhân gây bệnh mà bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị thích hợp.

BỆNH CUSHING DO U TUYẾN YÊN

Phẫu thuật được coi là một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh Cushing, đặc biệt là trong trường hợp u nhỏ. Phẫu thuật tuyến yên qua xương bướm có thể đạt được tỷ lệ thành công lên đến 80%. Ngoài ra có thể điều trị xạ trị ngoài bằng tia Gamma, phẫu thuật cắt 2 tuyến thượng thận khi phẫu thuật tuyến yên không thành công hoặc điều trị nội khoa bằng các thuốc ức chế sản xuất và tiết cortisol tại tuyến thượng thận…

HỘI CHỨNG CUSHING DO U THƯỢNG THẬN

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến thượng thận. Điều trị nội khoa khi không thể phẫu thuật hoặc còn sót u sau mổ.

ĐIỀU TRỊ U TIẾT ACTH LẠC CHỖ

Đối với việc điều trị khối u tiết ACTH, phương pháp phẫu thuật cắt bỏ khối u có thể được xem xét. Trong trường hợp không thể định vị được khối u hoặc nếu u không thể phẫu thuật, một lựa chọn khác là phẫu thuật cắt 2 tuyến thượng thận có thể được xem xét.

Sau khi khối u được cắt bỏ ở tuyến thượng thận, đặc biệt là u tuyến yên hoặc u tiết ACTH lạc chỗ, nếu phẫu thuật thành công, nồng độ cortisol thường sẽ giảm, dẫn đến tình trạng suy thượng thận tạm thời. Do đó, người bệnh có thể cần sử dụng thuốc thay thế cortisol ngay sau phẫu thuật để hỗ trợ chức năng cơ bản của cơ thể.

Trong hầu hết các trường hợp, các khối u tuyến thượng thận không phải là ung thư và có thể được loại bỏ bằng phương pháp xâm lấn tối thiểu, giúp giảm thiểu tác động và thời gian hồi phục sau phẫu thuật.

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Đối với trường hợp không thể phẫu thuật hoặc khi phẫu thuật không thể loại bỏ hoàn toàn nguồn tiết ACTH, phương pháp điều trị nội khoa bằng thuốc có thể được áp dụng. Các loại thuốc có thể sử dụng để giảm sản xuất và tiết cortisol tại tuyến thượng thận hoặc ức chế tác động của cortisol trên mô:

  • Thuốc ức chế sản xuất và tiết cortisol tại tuyến thượng thận: Ketoconazol, Metyrapone, Etomidate, Mitotane.
  • Thuốc đối kháng thụ thể glucocorticoid: Mifepristone được chấp thuận điều trị bệnh nhân Cushing có đường huyết cao hoặc đái tháo đường type 2. Mifepristone không làm giảm sự sản xuất cortisol nhưng giúp ức chế tác động của cortisol trên mô.
  • Pasireotide: Có tác dụng làm giảm sản xuất ACTH từ u tuyến yên, từ đó giảm cortisol máu.

ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG GIẢ CUSHING

Điều trị hội chứng giả Cushing thường phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Hiện, không có thuốc đặc hiệu để điều trị tình trạng này. Biện pháp tối ưu là thay đổi thói quen sinh hoạt. Theo đó, người bệnh cần:

  • Hạn chế sử dụng rượu bia.
  • Giải tỏa căng thẳng.
  • Chế độ ăn đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng.
  • Khi có dấu hiệu nghi ngờ, nên đến những bệnh viện có chuyên khoa nội tiết để được kiểm tra, điều trị sớm.

BIẾN CHỨNG HỘI CHỨNG CUSHING

Nếu không phát hiện và điều trị sớm, hội chứng Cushing có thể gây các biến chứng như:

  • Loãng xương, lâu ngày có thể dẫn đến gãy xương bệnh lý.
  • Tăng huyết áp.
  • Bệnh đái tháo đường type 2.
  • Nhiễm trùng nặng.
  • Yếu cơ.
  • Thay đổi hình dạng bên ngoài và tâm thần.

CÁCH PHÒNG NGỪA HỘI CHỨNG CUSHING NGOẠI SINH

Hội chứng Cushing nội sinh hiện vẫn chưa có biện pháp phòng ngừa cụ thể. Tuy nhiên, hội chứng Cushing ngoại sinh, đặc biệt là do sử dụng các thuốc chứa glucocorticoid kéo dài, là một vấn đề thường gặp trong thực tế lâm sàng. Để ngăn chặn nguy cơ phát triển hội chứng này, biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:

  • Không lạm dụng corticoid: Tránh sử dụng quá mức và kéo dài các thuốc chứa glucocorticoid như Medrol, Prednisone, Dexamethasone, Solumedrol mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không sử dụng thuốc gia truyền không rõ nguồn gốc: Đối với các loại thuốc được sử dụng qua đường truyền, đặc biệt là những thuốc không rõ nguồn gốc, cần tăng cường cảnh báo và chỉ sử dụng dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.
  • Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ: Chỉ sử dụng thuốc theo đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ. Việc tuân thủ đúng đắn đối với liệu pháp y tế là quan trọng để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Hội chứng Cushing xảy ra khi hormone cortisol tăng quá mức trong thời gian dài. Bệnh nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời sẽ gây biến chứng nguy hiểm. Bài viết trên đã giúp hiểu rõ hơn về hội chứng Cushing là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách chẩn đoán. Ngay khi có những dấu hiệu nghi ngờ mắc hội chứng Cushing, người bệnh nên tìm đến bệnh viện có chuyên khoa Nội tiết để được tư vấn, lên phác đồ điều trình phù hợp.