LÁ NGÓN: ĐỘ NGUY HIỂM, ĐỘC TÍNH VÀ CÁCH SƠ CỨU KHI BỊ NGỘ ĐỘC LÁ NGÓN

LÁ NGÓN: ĐỘ NGUY HIỂM, ĐỘC TÍNH VÀ CÁCH SƠ CỨU KHI BỊ NGỘ ĐỘC LÁ NGÓN 1

Chỉ cần ăn từ 3 lá ngón trở lên có thể gây tử vong ngay lập tức là một sự thực đáng lo ngại. Tuy nhiên, nhiều người vẫn không biết chính xác lá ngón là loại cây gì, và tại sao chúng lại chứa chất độc nguy hiểm đến vậy mà chỉ cần một lượng nhỏ cũng đủ để gây ra hậu quả nghiêm trọng. Cùng tìm hiểu nhé!

LÁ NGÓN: ĐỘ NGUY HIỂM, ĐỘC TÍNH VÀ CÁCH SƠ CỨU KHI BỊ NGỘ ĐỘC LÁ NGÓN 3

CÂY LÁ NGÓN THƯỜNG MỌC Ở ĐÂU?

Lá ngón thường được tìm thấy mọc tự nhiên tại các vùng núi phía bắc của Việt Nam như Hòa Bình, Cao Bằng, Hà Tây, Hà Giang, Lào Cai, và Tuyên Quang, cũng như ở khu vực núi Măng Đen. Ngoài ra, loài cây này cũng có thể được tìm thấy ở một số khu vực của Trung Quốc và một số nước vùng nhiệt đới ở Châu Mỹ.

CÁCH NHẬN BIẾT CÂY LÁ NGÓN

Theo các nguồn tài liệu cổ, lá ngón được miêu tả là một loại dây leo, thân quấn, thường xanh và có thể dài tới 12 mét. Thân và cành của nó không có lông, và có thể có một số khía dọc trên thân.

Lá của cây mọc đối, có hình trứng thuôn dài, hơi hình mác, đầu nhọn và phía cuống nhọn hoặc hơi từ. Mép lá thường nguyên, bóng nhẵn, có kích thước từ 7 đến 12 cm dài và từ 2,5 đến 5,5 cm rộng.

Hoa của cây mọc thành chùm ở đầu cành hoặc ở kẽ lá. Cánh hoa thường có màu vàng, và mùa hoa thường là vào tháng 6, 8 và 10.

Quả của lá ngón thường có dạng nang, màu nâu hình thon, dài khoảng 1 cm và rộng 0,5 cm. Hạt nhỏ, có một rìa mỏng màu nâu nhạt xung quanh, có hình thận.

LÁ NGÓN: ĐỘ NGUY HIỂM, ĐỘC TÍNH VÀ CÁCH SƠ CỨU KHI BỊ NGỘ ĐỘC LÁ NGÓN 5

MỨC NGUY HIỂM CỦA LÁ NGÓN

Lá ngón, còn được gọi là ngón vàng hoặc thuốc rút ruột, là một loại cây dây leo không lông, có thân và cành có khía dọc. Lá mọc đối, hình trứng thuôn dài, mép nguyên, bóng nhẵn, có kích thước từ 7-12cm dài và 2,5-5,5cm rộng. Hoa mọc thành chùm ở đầu cành hoặc ở kẽ lá, với cánh hoa màu vàng, thường nở vào tháng 6, 8 và 10. Quả của cây là một nang, có màu nâu, hình thon, dài 1cm và rộng 0,5cm.

Lá ngón được xếp vào nhóm “độc bảng A”, một trong bốn loại cây có độc tính cực cao ở Việt Nam, bao gồm củ chi, lá ngón, trúc đào và cây sui. Chỉ cần ăn 3 lá ngón đã đủ có thể dẫn đến tử vong ngay lập tức.

Trong lá ngón chứa một loại chất độc kịch độc gọi là alkaloid, một loại độc tố cực kỳ nguy hiểm. Alkaloid có tính độc hại cao đối với hệ thần kinh, và chỉ cần một lượng nhỏ đã đủ gây ra tử vong. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng 3 giọt nước từ lá ngón cũng đã làm chuột chết sau 9 phút.

Triệu chứng của ngộ độc lá ngón bao gồm khát nước, đau họng, chóng mặt, buồn nôn, mỏi cơ, hạ thân nhiệt, hạ huyết áp, đau bụng dữ dội, khó thở, và các biểu hiện khác, cuối cùng dẫn đến tử vong do ngừng hô hấp. Do đó, việc nhận biết và tránh tiếp xúc với lá ngón là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

LÁ NGÓN: ĐỘ NGUY HIỂM, ĐỘC TÍNH VÀ CÁCH SƠ CỨU KHI BỊ NGỘ ĐỘC LÁ NGÓN 7

CÁCH SƠ CỨU KHI BỊ NGỘ ĐỘC LÁ NGÓN

Khi phát hiện người bị ngộ độc từ cây lá ngón, việc thực hiện các biện pháp xử lý ban đầu là rất quan trọng để cứu sống nạn nhân. Trước hết, cần phải nhanh chóng loại bỏ chất độc ra khỏi cơ thể bằng cách kích thích gây nôn, uống nhiều nước, hoặc kích thích họng để gây nôn. Sau đó, cần phải chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để tiếp tục xử lý, bằng cách rửa dạ dày, uống than hoạt, và truyền dịch để ngăn cản hấp thu độc chất.

Mục tiêu là phải nhanh chóng vận chuyển nạn nhân tới bệnh viện chuyên khoa có đầy đủ trang thiết bị cấp cứu để điều trị giải độc và tránh các biến chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong. Hiệu quả của việc cấp cứu chỉ được đảm bảo khi thực hiện sớm dưới 1 giờ sau khi ngộ độc.

Tuy nhiên, hiện nay, do thiếu hiểu biết, các vụ tự tử hoặc đầu độc bằng lá ngón vẫn diễn ra khá nhiều, đặc biệt là ở các vùng núi. Do đó, khả năng cứu sống nạn nhân trở nên khó khăn vì không thể sơ cứu kịp thời.

Bác sĩ cũng lưu ý rằng việc kích thích gây nôn chỉ nên thực hiện khi bệnh nhân tỉnh táo và hợp tác. Không nên sử dụng thuốc gây nôn vì có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như liệt hầu họng hoặc co giật.

Để phòng ngừa ngộ độc từ lá ngón, biện pháp hiệu quả nhất là loại bỏ tất cả cây lá ngón được tìm thấy. Phần lớn trường hợp bị ngộ độc từ lá ngón là do tự tử hoặc đầu độc, do đó cần phát hiện và điều trị kịp thời các tình trạng tâm thần như trầm cảm, stress… để ngăn chặn nguy cơ tiếp xúc với lá ngón.

LÁ NGÓN: ĐỘ NGUY HIỂM, ĐỘC TÍNH VÀ CÁCH SƠ CỨU KHI BỊ NGỘ ĐỘC LÁ NGÓN 9

KẾT LUẬN

Hy vọng qua bài viết này, mọi người đã nhận thức được mức độ nguy hiểm của lá ngón. Vì vậy, hãy cẩn thận và bảo vệ bản thân cũng như những người xung quanh khi tiếp xúc với loại cây này. Tuyệt đối không nên bẻ hoa để chụp hình, và hạn chế tiếp xúc với lá ngón trong môi trường tự nhiên. Điều quan trọng nhất là phải nhớ tránh xa chúng để tránh nguy cơ ngộ độc và đảm bảo an toàn cho sức khỏe của mọi người.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Dấu hiệu ngộ độc lá ngón?

  • Khô miệng, khát nước, buồn nôn, nôn mửa.
  • Chóng mặt, hoa mắt, ù tai, co giật.
  • Khó thở, tím tái, ngưng thở và tử vong.

2. Cách phòng tránh ngộ độc lá ngón?

  • Tuyệt đối không ăn hoặc sử dụng bất kỳ bộ phận nào của cây lá ngón.
  • Nhắc nhở trẻ em không ăn các loại cây lạ, không rõ nguồn gốc.
  • Tuyên truyền, giáo dục về tác hại của cây lá ngón cho cộng đồng.

3. Nên làm gì khi phát hiện người khác ăn phải lá ngón?

  • Giữ bình tĩnh và xử lý nhanh chóng.
  • Gây nôn cho nạn nhân.
  • Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

4. Tỷ lệ tử vong khi ngộ độc lá ngón?

  • Rất cao, có thể lên đến 90% nếu không được cấp cứu kịp thời.

CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 11

Thuốc Clorpheniramin 4mg được ưu tiên chỉ định để điều trị các triệu chứng của bệnh dị ứng như mày đay, phù mạch và viêm mũi. Nó thường được sử dụng để giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, nghẹt mũi và ho do cảm lạnh. Để sử dụng thuốc Clorpheniramin một cách an toàn và đạt được hiệu quả tốt nhất, bệnh nhân cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị được khuyến nghị bởi bác sĩ.

CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 13

THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG LÀ GÌ?

Thuốc Clorpheniramin 4 mg chứa thành phần chính là clorpheniramin 4 mg, cùng với các thành phần phụ trợ để tạo thành một viên nén dài. Thuốc này có thể được cung cấp dưới dạng hộp chứa 10 vỉ, mỗi vỉ có 20 viên, hoặc hộp chứa 1 chai với tổng cộng 200 viên Clorpheniramin.

Clorpheniramin 4 mg, một dẫn xuất của alkylamine, là một loại kháng histamin có tác dụng an thần nhẹ. Tác dụng kháng histamin của Clorpheniramin 4mg là kết quả của việc cạnh tranh phong bế các thụ thể H1 trên các tế bào tác động. Thuốc này được sử dụng để điều trị một loạt các triệu chứng và bệnh dị ứng như mày đay, phù mạch, viêm mũi dị ứng, viêm màng tiếp hợp dị ứng, ngứa, cùng với các triệu chứng ho hoặc cảm lạnh khi kết hợp với các loại thuốc khác.

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Chlorpheniramine, một hợp chất đồng phân đối quang, có khả năng kháng histamin và tác động an thần ở mức vừa phải. Chlorpheniramine hoạt động bằng cách cạnh tranh phong bế có tính đảo ngược histamin tại các thụ thể H1 trên đường hô hấp, tiêu hóa và thành mạch, từ đó làm giảm tác động của histamin. Tuy nhiên, Chlorpheniramine không làm giảm hoạt tính của histamin hoặc ngăn chặn quá trình giải phóng histamin.

Các nghiên cứu cho thấy Chlorpheniramine có thời gian hấp thụ chậm sau khi uống do chủ yếu được chuyển hóa trên niêm mạc đường tiêu hóa. Dự kiến, sau khoảng 2,5 – 6 giờ, nồng độ Chlorpheniramine trong huyết thanh đạt đỉnh. Tuy nhiên, sinh khả dụng của Chlorpheniramine thấp, chỉ từ 25 – 50%. Con đường chính để loại bỏ Chlorpheniramine là qua đường tiểu dưới dạng chuyển hóa hoặc không chuyển hóa.

CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 15

CÁCH SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Đối với người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên, liều dùng Clorpheniramin 4mg là 1 viên mỗi 4 đến 6 giờ, với liều tối đa không vượt quá 6 viên (tương đương 24mg) trong vòng 24 giờ.

Ở người già, do dễ xảy ra các tác dụng kháng cholin trên hệ thần kinh, cần xem xét giảm liều hàng ngày xuống còn 12mg trong vòng 24 giờ.

Đối với trẻ em từ 6 đến 12 tuổi, liều dùng Clorpheniramin 4mg là 1/2 viên mỗi 4 đến 6 giờ, với liều tối đa không vượt quá 3 viên (tương đương 12mg) trong vòng 24 giờ.

Lưu ý rằng các liều dùng chỉ mang tính tham khảo và cần phải được điều chỉnh tùy thuộc vào thể trạng và tiến triển của bệnh. Trong trường hợp quên liều, nên uống liều càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, không nên dùng liều gấp đôi hoặc thêm liều để bù vào liều đã quên.

Trong trường hợp quá liều, biểu hiện có thể bao gồm an thần, loạn tâm thần, động kinh, ngừng thở, hoặc co giật. Cần phải rửa dạ dày, gây nôn bằng siro Ipecacuanha và cung cấp than hoạt hoặc thuốc tẩy để hạn chế hấp thu. Điều trị tích cực cần thiết nếu bị hạ huyết áp hoặc loạn nhịp tim. Trong các trường hợp nặng, có thể cần truyền máu.

CHỈ ĐỊNH VÀ CHỐNG CHỈ ĐỊNH KHI DÙNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Thuốc Chlorpheniramine 4mg được bác sĩ chỉ định sử dụng để điều trị các trường hợp sau:

  • Viêm mũi dị ứng quanh năm hoặc theo mùa.
  • Các triệu chứng dị ứng như viêm kết mạc dị ứng, phù mạch, phù Quincke, viêm mũi vận mạch do histamin, phản ứng huyết thanh, viêm da tiếp xúc và dị ứng thức ăn.
  • Vết côn trùng đốt.
  • Ngứa do sởi hoặc thủy đậu.
  • Triệu chứng cảm lạnh và ho (khi kết hợp với một số thuốc khác).

Tuy nhiên, cần tránh sử dụng Chlorpheniramine 4mg cho những trường hợp sau trừ khi có sự chấp thuận của bác sĩ:

  • Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với Chlorpheniramine hoặc các thành phần khác trong thuốc.
  • Bệnh nhân bị phì đại tuyến tiền liệt, Glaucom góc hẹp, cơn hen cấp, loét dạ dày, tắc môn vị – tá tràng, tắc cổ bàng quang.
  • Trẻ sinh thiếu tháng.
  • Người đang sử dụng các loại thuốc IMAO trong vòng 14 ngày trước đó.
CÔNG DỤNG VÀ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG 17

LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC CLORPHENIRAMIN 4MG

Trong quá trình sử dụng thuốc Chlorpheniramine 4mg để điều trị các triệu chứng dị ứng, bệnh nhân cần lưu ý các điểm sau:

  • Tăng nguy cơ bí tiểu: Bệnh nhân mắc các bệnh như tắc đường niệu, phì đại tuyến tiền liệt, nhược cơ hoặc tắc môn vị tá tràng cần thận trọng khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg để tránh tình trạng bí tiểu.
  • Tránh sử dụng cùng với rượu hoặc thuốc an thần: Kết hợp Chlorpheniramine 4mg với rượu hoặc các thuốc an thần khác có thể tăng tác dụng an thần của thuốc.
  • Nguy cơ trên đường hô hấp: Bệnh nhân, đặc biệt là trẻ em hoặc người mắc bệnh phổi mãn tính, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg để tránh tình trạng ngưng thở hoặc suy hô hấp.
  • Tăng nguy cơ sâu răng: Việc sử dụng lâu dài Chlorpheniramine 4mg có thể tăng nguy cơ mắc các vấn đề về răng.
  • Không nên sử dụng cho bệnh nhân bị tăng nhãn áp: Chlorpheniramine 4mg không được khuyến cáo sử dụng cho những người mắc bệnh glaucoma.
  • Nguy cơ phản ứng phụ: Một số phản ứng phụ có thể gặp khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg là nhìn mờ, hoa mắt, chóng mặt, suy giảm tâm thần vận động hoặc ngủ gà.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi: Người cao tuổi cần cẩn thận khi sử dụng Chlorpheniramine 4mg.
  • Không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối thai kỳ: Tránh sử dụng Chlorpheniramine 4mg cho phụ nữ có thai trong 3 tháng cuối thai kỳ để ngăn ngừa nguy cơ gặp cơn động kinh cho trẻ sơ sinh.
  • Không nên sử dụng khi lái xe hoặc làm việc cần tập trung: Chlorpheniramine 4mg có thể gây ra các phản ứng phụ như hoa mắt, chóng mặt hoặc ngủ gà.
  • Tránh kết hợp với các loại thuốc khác: Chlorpheniramine 4mg không nên kết hợp với các loại thuốc ức chế Monoamin oxydase, các thuốc gây ngủ hoặc Ethanol để tránh nguy cơ ngộ độc Phenytoin.
  • Kiểm tra viên thuốc: Bệnh nhân cần kiểm tra kỹ hạn sử dụng và chất lượng viên thuốc Chlorpheniramine 4mg trước khi sử dụng. Nếu phát hiện dấu hiệu nấm mốc hoặc chuyển màu bất thường, cần loại bỏ thuốc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Bảo quản: Thuốc Chlorpheniramine 4mg cần được bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng và nơi có độ ẩm cao.

THUỐC CHLORPHENIRAMINE 4MG GÂY RA CÁC TÁC DỤNG PHỤ GÌ CHO NGƯỜI DÙNG?

Có những phản ứng phụ có nguy cơ xuất hiện khi sử dụng thuốc Chlorpheniramine 4mg, bao gồm:

  • Phản ứng rất thường gặp: Buồn ngủ hoặc an thần, là các triệu chứng của rối loạn hệ thần kinh.
  • Phản ứng thường gặp: Mất phối hợp, rối loạn sự chú ý, nhìn mờ, chóng mặt, đau đầu, khô miệng, buồn nôn hoặc mệt mỏi.
  • Phản ứng chưa rõ tần suất: Thiếu máu tan huyết, rối loạn tạo máu, sốc phản vệ, phù mạch, dị ứng, chán ăn, ác mộng, khó chịu, kích thích, lú lẫn, trầm cảm, loạn nhịp, nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, ù tai, tụt huyết áp, khó tiêu, đau bụng, tiêu chảy, nôn ói, tăng dịch tiết phế quản, rối loạn hô hấp, vàng da, viêm gan, nổi mày đay, viêm da tróc vảy, nhạy cảm với ánh sáng, yếu cơ, co giật cơ, tức ngực hoặc bí tiểu.

Trong trường hợp xuất hiện bất kỳ phản ứng phụ nào được đề cập ở trên, người bệnh cần ngừng sử dụng Chlorpheniramine 4mg và thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời, giúp tránh nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe.

KẾT LUẬN

Trước khi sử dụng, người bệnh nên tự tìm hiểu kỹ thông tin quan trọng về thuốc Clorpheniramin 4mg và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn để đạt được kết quả điều trị tốt nhất.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chống chỉ định sử dụng thuốc Clorpheniramin 4mg trong trường hợp nào?

  • Mẫn cảm với Chlorpheniramin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Cơn hen cấp.
  • Tăng nhãn áp góc đóng.
  • Phì đại tuyến tiền liệt.
  • Tắc cổ bàng quang.
  • Loét dạ dày chít, tắc môn vị – tá tràng.
  • Phụ nữ có thai 3 tháng cuối.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ sinh thiếu tháng.

2. Xử lý khi quên liều Clopheramin?

Uống bù liều quên ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và uống liều kế tiếp như bình thường.

3. Cách bảo quản Clopheramin 4 mg như thế nào?

  • Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng.
  • Nhiệt độ dưới 30°C.