Sùi mào gà ở lưỡi: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Sùi mào gà ở lưỡi: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị 1

Sùi mào gà lưỡi không chỉ gây ra những bất tiện về mặt sức khỏe của người bệnh mà còn gây ra rất nhiều sự cản trở về tâm lý, ảnh hưởng xấu đến trải nghiệm sống của người bệnh. Sùi mào gà khiến người bệnh phải đối mặt với nhiều nguy cơ bệnh tật diễn biến nghiêm trọng như viêm nhiễm, lở loét vùng miệng, lưỡi; nghiêm trọng hơn ung thư miệng, ung thư vòm họng,… Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh lý vẫn có thể tiềm ẩn những nguy cơ tử vong đáng tiếc.

Sùi mào gà ở lưỡi: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị 3

Sùi mào gà ở lưỡi là gì?

Bệnh sùi mào gà ở lưỡi là một bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục, do virus HPV (Human Papilloma Virus) gây ra, thường biểu hiện qua các nốt sùi hoặc nhô trên bề mặt niêm mạc và da ở lưỡi. Nói một cách đơn giản, khi sùi mào gà xuất hiện ở lưỡi, chúng ta gọi là sùi mào gà ở lưỡi.

Mặc dù sùi mào gà ở lưỡi thường không gây tử vong, nhưng nó có thể gây ra sự khó chịu, ảnh hưởng tâm lý và có nguy cơ lây truyền cho người khác. Khi phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế là quan trọng để nhận được lời khuyên và phương pháp điều trị hiệu quả.

Theo CDC Hoa Kỳ, lưỡi sùi mào gà đang ngày càng phổ biến, đặc biệt là ở nhóm người trẻ tuổi. Thói quen tình dục không an toàn và liên quan đến các hành vi rủi ro có thể là nguyên nhân chính. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sùi mào gà ở lưỡi có thể ảnh hưởng đến nhiều người hơn dự kiến ban đầu và tạo ra những thách thức trong quá trình điều trị.

Các dấu hiệu BỊ sùi mào gà ở lưỡi

Trong giai đoạn ủ bệnh, virus HPV xâm nhập vào các tế bào niêm mạc mỏng dọc theo đáy lưỡi, gây ra các triệu chứng như ngứa, kích ứng lưỡi, nước miếng đặc,… Tuy nhiên, những triệu chứng này thường rất nhẹ và dễ bị bỏ qua. Dưới đây là các dấu hiệu sùi mào gà ở lưỡi thường gặp:

Sùi mào gà giai đoạn đầu

Sau khoảng từ 2 đến 9 tháng, bệnh sùi mào gà ở lưỡi giai đoạn đầu xuất hiện các triệu chứng rõ rệt hơn. Các hạt sần nhỏ, màu hồng hoặc trắng nổi lên ở nhiều vị trí trên lưỡi, trong má, môi hoặc khoang miệng. Các nốt sần này có thể giống như bệnh nhiệt miệng, khiến nhiều người nhầm lẫn và bỏ qua.

Sùi mào gà giai đoạn 2

Các hạt sần ngày càng phát triển nhiều hơn, tạo thành các mảng màu hồng hoặc trắng lớn hơn. Chúng thường không gây đau đớn hay ngứa ngáy, nhưng có thể bị xước khi ăn uống, gây chảy mủ hoặc máu.

Sùi mào gà lưỡi giai đoạn 3

Các nốt sần phát triển to hơn, gây đau đớn và khó chịu cho bệnh nhân. Khi ăn uống hay thực hiện các hành vi tác động đến vùng miệng, lưỡi, các nốt sần có thể bị tổn thương, chảy dịch, gây viêm nhiễm và xuất hiện mùi hôi từ miệng. Trong một số trường hợp, các nốt sần có thể lan ra ngoài miệng, khiến bệnh nhân cảm thấy tự ti và ngại giao tiếp.

Nguyên nhân gây sùi mào gà ở lưỡi

Virus HPV gây bệnh sùi mào gà ở lưỡi

Virus HPV gây u nhú ở người (Human Papillomavirus) là một nhóm gồm hơn 200 loại virus khác nhau, trong đó có một số loại liên quan trực tiếp đến sự phát triển của bệnh sùi mào gà, một bệnh truyền nhiễm thông qua đường tình dục. Sùi mào gà là một loại tăng sinh tổ chức ở da và niêm mạc, thường mọc thành những u nhú hình chùm nho nhỏ. Bệnh sùi mào gà có thể xuất hiện ở nhiều phần trên cơ thể, trong đó có lưỡi, âm hộ, âm đạo, hậu môn hoặc không thường, cổ tử cung, lỗ tiết niệu sữa & da quanh đó. 

Khi một người nhiễm HPV, đặc biệt là loại virus HPV type 6 và HPV type 11, rủi ro của họ mắc bệnh sùi mào gà sẽ cao hơn, ngoài ra còn có HPV 2, 4, 13 và 32 là một trong những chủng virus HPV gây ra sùi mào gà ở lưỡi. Virus HPV lan truyền chủ yếu thông qua tiếp xúc tình dục da kề da và niêm mạc với người bị nhiễm. Ngoài ra, virus cũng có thể lây qua việc sử dụng chung đồ vật cá nhân, ví dụ như đồ lau khăn, đồ vệ sinh, hoặc khi tiếp xúc với các bề mặt chứa virus.

Các yếu tố nguy cơ cao khiến lưỡi bị sùi mào

  • Hoạt động tình dục không an toàn: Đây là nguyên nhân chính của sự lây nhiễm HPV. Người thực hiện quan hệ tình dục không an toàn (không sử dụng bao cao su, sử dụng chung đồ chơi tình dục kém vệ sinh,…), các đối tượng có nhiều bạn tình có nguy cơ cao mắc bệnh sùi mào gà dưới lưỡi.
  • Bắt đầu quan hệ tình dục từ sớm: Nếu một đối tượng bắt đầu quan hệ tình dục ở độ tuổi rất trẻ, họ có thể có nguy cơ lây nhiễm HPV cao hơn.
  • Các đối tượng là trẻ em có hệ thống miễn dịch chưa được hoàn thiện cũng là nhóm đối tượng nguy cơ cao bị lây nhiễm virus HPV và gây ra bệnh sùi mào gà ở lưỡi.
  • Hệ miễn dịch yếu: Những người có hệ miễn dịch bị suy giảm, chẳng hạn như người nhiễm HIV/AIDS hay những ai đang sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch, điều trị bệnh ung thư,… thường có nguy cơ cao hơn trong việc lây nhiễm và phát triển sùi mào gà lưỡi.
  • Sử dụng chất kích thích: Người hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia có nguy cơ cao hơn gặp các vấn đề về sức khỏe, trong đó bao gồm cả bệnh sùi mào gà lưỡi. Bởi khói thuốc và các cồn có thể làm cho cơ thể mất cân bằng, khiến hệ thống miễn dịch bị yếu đi, tạo điều kiện thuận lợi cho virus HPV xâm nhập và gây hại.
  • Các đối tượng có tiền sử bệnh lây truyền qua đường tình dục: Nếu một người đã từng mắc bất kỳ bệnh lây truyền qua đường tình dục nào, bạn có nguy cơ mắc sùi mào gà lưỡi cao hơn.
  • Các đối tượng mắc bệnh xã hội: Các bệnh lậu (Gonorrhea) và giang mai (Sifilis), cũng có khả năng gây ra các biến chứng viêm nhiễm và thúc đẩy sự lây lan và phát triển của virus HPV. Điều này tiềm ẩn nguy cơ cho người bệnh mắc phải bệnh sùi mào gà ở lưỡi.

bệnh Sùi mào gà lây qua đường NÀO?

Sự lây nhiễm sùi mào gà ở lưỡi có thể diễn ra qua các đường sau:

  • Quan hệ tình dục không an toàn: Đây là con đường chính để virus HPV lây nhiễm, bao gồm cả hoạt động tình dục qua đường miệng. Khi tiếp xúc với người mang virus HPV, vi rút có thể trực tiếp tiếp cận niêm mạc miệng, lưỡi hoặc họng, dẫn đến sự xuất hiện của sùi mào gà ở những khu vực này.
  • Hôn: Mặc dù rủi ro lây nhiễm qua hôn là thấp, nhưng nếu một người mang virus HPV, việc hôn có thể làm cho virus này chuyển từ người mắc bệnh sang miệng và lưỡi của đối phương.
  • Sử dụng vật dụng chung: Virus HPV có thể tồn tại trên các vật dụng như khăn, dao cạo, đồ lót, bàn chải đánh răng, v.v. Sử dụng chung những vật dụng này với người mang bệnh có thể tăng nguy cơ lây nhiễm.
  • Tự lây từ vùng kín lên miệng: Nếu người mắc bệnh có sùi mào gà ở vùng kín, việc tiếp xúc với vùng bệnh bằng tay và sau đó chạm vào miệng, lưỡi hoặc các vết thương nhỏ trong miệng có thể làm cho virus lan rộ đến miệng và gây sự phát triển của sùi mào gà ở lưỡi.

Sùi mào gà ở lưỡi có nguy hiểm không?

Bệnh sùi mào gà ở lưỡi thường không đe dọa đến tính mạng. Tuy triệu chứng như khó chịu, đau nhức khi ăn uống, nói chuyện, hoặc nuốt nước bọt có thể làm bệnh nhân cảm thấy không thoải mái, nhưng nó không được coi là một rủi ro trực tiếp đến tính mạng. Tuy nhiên, việc không điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng như tổn thương miệng, loét, viêm nhiễm, hoặc các vấn đề về hệ miễn dịch.

Các biến chứng nghiêm trọng nhất, như ung thư lưỡi, là rất hiếm khi xảy ra từ sùi mào gà ở lưỡi. Chủ yếu, bệnh này gây ra những vấn đề sức khỏe khác mà không ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng.

Các xét nghiệm để chẩn đoán bệnh sùi mào gà ở lưỡi

Bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm để chẩn đoán bệnh sùi mào gà ở lưỡi, bao gồm:

  • Xét nghiệm Pap smear: Xét nghiệm này được sử dụng để kiểm tra tế bào cổ tử cung, nhưng cũng có thể được sử dụng để kiểm tra các tế bào ở lưỡi.
  • Xét nghiệm PCR: Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện DNA của virus HPV trong các mẫu mô.

PHƯƠNG PHÁP chữa sùi mào gà ở

Hiện nay, chưa có thuốc chữa khỏi bệnh sùi mào gà, nhưng có nhiều phương pháp điều trị có thể giúp loại bỏ các mụn sùi và giảm các triệu chứng của bệnh. Các phương pháp chữa bệnh sùi mào gà ở lưỡi:

  • Thuốc bôi sùi mào : Thuốc bôi pháp điều trị bệnh sùi mào gà phổ biến nhất. Các loại thuốc trị sùi mào gà ở thường được sử dụng là Imiquimod, Podophyllotoxin, Sinecatechin.
  • Phương pháp đốt sùi mào gà: Phương pháp đốt sử dụng nhiệt hoặc điện để loại bỏ các mụn sùi. Các phương pháp đốt thường được sử dụng là đốt điện, đốt laser, đốt lạnh.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp xâm lấn hơn, được sử dụng trong trường hợp các mụn sùi lớn hoặc ở vị trí khó tiếp cận. Các phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng là phẫu thuật cắt bỏ, phẫu thuật nạo vét.

Cách phòng ngừa sùi mào gà

Để phòng ngừa sùi mào gà, quan trọng nhất là:

  • Sử dụng bảo vệ trong quan hệ tình dục: Bao cao su giúp giảm nguy cơ lây nhiễm virus HPV.
  • Tiêm chủng vaccine HPV: Đặc biệt quan trọng cho những người chưa có quan hệ tình dục hoặc ở độ tuổi trưởng thành.
  • Giữ vệ sinh cá nhân và vùng kín: Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Hạn chế quan hệ tình dục không an toàn: Đặc biệt là với nhiều đối tác, và thông báo cho đối tác nếu bạn đã bị nhiễm HPV.
  • Nếu có nghi ngờ về sùi mào gà ở lưỡi, việc thăm bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời là quan trọng.

một số câu hỏi thường gặp

thời gian ủ bệnh sùi mào gà bao lâu?

Thời gian ủ bệnh sùi mào gà là khoảng thời gian từ khi virus HPV xâm nhập vào cơ thể đến khi xuất hiện các triệu chứng đầu tiên của bệnh. Thời gian ủ bệnh sùi mào gà có thể dao động từ 2 tuần đến 9 tháng, trung bình là khoảng 3 tháng.

Có một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến thời gian ủ bệnh sùi mào gà, bao gồm:

  • Hệ thống miễn dịch của người bệnh: Những người có hệ miễn dịch yếu thường có thời gian ủ bệnh dài hơn.
  • Loại virus HPV: Một số loại virus HPV có thời gian ủ bệnh ngắn hơn các loại khác.
  • Vị trí nhiễm virus HPV: Virus HPV xâm nhập vào cơ thể ở vị trí nào thì thời gian ủ bệnh sẽ bắt đầu từ vị trí đó.

sùi mào gà ở lưỡi có đau không?

Sùi mào gà ở lưỡi có thể gây đau hoặc không đau, tùy thuộc vào kích thước, vị trí và mức độ phát triển của các mụn sùi. Các mụn sùi nhỏ thường không gây đau. Tuy nhiên, các mụn sùi lớn hoặc ở vị trí khó chịu, chẳng hạn như ở mặt dưới của lưỡi, có thể gây đau rát, khó chịu khi ăn uống, nói chuyện hoặc nuốt.

Phương pháp điều trị bệnh sùi mào gà ở lưỡi sẽ được lựa chọn tùy thuộc vào kích thước, vị trí của các mụn sùi, tình trạng sức khỏe của người bệnh và sở thích của người bệnh.

VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 5

Viêm họng cấp ở trẻ em đang chiếm tỷ lệ cao trong các bệnh lý về đường hô hấp hiện nay. Việc phát hiện và điều trị bệnh này sớm là rất quan trọng để ngăn chặn các biến chứng xấu có thể xảy ra, đặc biệt là do hệ miễn dịch của trẻ em còn chưa hoàn thiện. Hiểu về nguyên nhân và triệu chứng của viêm họng cấp giúp các bậc phụ huynh nhận biết và điều trị bệnh một cách hiệu quả.

VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 7

VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM LÀ GÌ?

Viêm họng cấp ở trẻ em là một bệnh lý phổ biến trong các vấn đề về viêm đường hô hấp. Đây là tình trạng viêm nhiễm ở các tổ chức niêm mạc phía sau cổ họng, gây ra cảm giác đau, ngứa ngáy và nóng rát ở vùng cổ họng. Bệnh có thể xảy ra quanh năm nhưng thường phổ biến hơn vào thời điểm giao mùa hoặc mùa lạnh do nhiễm virus hoặc vi khuẩn.

NGUYÊN NHÂN NÀO DẪN TỚI BỆNH VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ?

Trẻ có thể bị lây nhiễm viêm họng cấp khi tiếp xúc với người mắc bệnh viêm đường hô hấp. Một số virus và vi khuẩn gây viêm họng cấp bao gồm:

  • Virus: Rhinovirus, virus cúm, á cúm, Adenovirus.
  • Vi khuẩn: Vi khuẩn phế cầu, tụ cầu, liên cầu, Haemophilus influenzae.

Ngoài ra, môi trường sống cũng ảnh hưởng đến sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe của trẻ nhỏ vì hệ miễn dịch của họ còn non yếu. Một số yếu tố về môi trường sống có thể tạo điều kiện cho việc trẻ dễ mắc bệnh viêm họng cấp, bao gồm:

  • Thời tiết thay đổi đột ngột (nóng, lạnh), độ ẩm cao, thời tiết mưa nhiều.
  • Môi trường sống ô nhiễm do khói xe, khói thuốc lá, khói than và bụi bẩn.
  • Trẻ tham gia nhà trẻ, mẫu giáo.
  • Trẻ suy dinh dưỡng, hệ miễn dịch yếu.
  • Thiếu vệ sinh răng miệng và họng.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM

Khi mắc viêm họng cấp, trẻ thường trải qua những dấu hiệu sau:

  • Đau họng, có thể gặp khó khăn khi nuốt;
  • Ho, thường đi kèm ho khan hoặc ho có đờm;
  • Sốt nhẹ hoặc sốt cao, có thể kéo dài và đạt tới 39-40 độ C;
  • Thở khó, đặc biệt khi bị nghẹt mũi hoặc có biến chứng như viêm phổi, viêm thanh khí phế quản;
  • Cảm thấy mệt mỏi, gây khó chịu và làm giảm sự ăn ngon, gây quấy khóc và khó ngủ;
  • Một số trẻ có thể gặp các vấn đề tiêu hóa như nôn ói hoặc tiêu chảy.

Để chẩn đoán bệnh, các bác sĩ thường thực hiện kiểm tra lâm sàng, đôi khi kết hợp với xét nghiệm máu. Xác định nguyên nhân gây bệnh (virus hay vi khuẩn) thông qua xét nghiệm máu giúp lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả. Nếu nghi ngờ viêm họng do vi khuẩn liên cầu nhóm A, các bác sĩ có thể thực hiện xét nghiệm vi trùng bằng cách phết họng để xác định.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM

DÙNG THUỐC THEO ĐƠN CỦA BÁC SỸ

Nhiều phụ huynh thường hỏi liệu khi bé bị viêm họng cấp có nên dùng kháng sinh hay không. Thực ra, quyết định sử dụng kháng sinh hay không nên dựa trên hướng dẫn của bác sĩ. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh (virus hoặc vi khuẩn) và loại vi khuẩn, bác sĩ sẽ quyết định liệu trình điều trị thích hợp cho trẻ. Do đó, bố mẹ không nên tự ý mua thuốc cho con mình mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Bác sĩ ThS.BS Lê Phan Kim Thoa, Nguyên Trưởng khoa Nhi Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM nhấn mạnh rằng phụ huynh không nên sử dụng lại đơn thuốc từ lần điều trị trước đó hoặc tự ý điều chỉnh liều lượng thuốc cho trẻ. Việc sử dụng thuốc không đúng cách có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng như ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa hoặc chức năng gan thận của trẻ.

Nếu trẻ có sốt kéo dài trên 2 ngày, phụ huynh nên đưa trẻ đi khám. Các chuyên gia sẽ dựa vào biểu hiện lâm sàng và kết quả xét nghiệm máu để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Việc đưa trẻ đi khám kịp thời giúp giảm thiểu nguy cơ phát sinh biến chứng.

ĐIỀU CHỈNH CHẾ ĐỘ ĂN

Nhiều phụ huynh thường băn khoăn về chế độ ăn uống phù hợp cho trẻ khi bị viêm họng cấp. Theo các chuyên gia, khi trẻ đang gặp phải tình trạng này, nên cân nhắc những điều sau:

  • Đảm bảo bé được cung cấp đủ dinh dưỡng bằng cách chọn các loại thức ăn mềm, dễ ăn và dễ tiêu hóa.
  • Khuyến khích trẻ uống nhiều nước lọc, nước ép hoa quả và dung dịch oresol để giữ cơ thể được hydrat hóa.
  • Phân chia nhỏ bữa ăn và giảm lượng thức ăn để trẻ không phải ăn quá nhiều khi đang trong giai đoạn ốm.
  • Tránh cho trẻ tiêu thụ các loại thực phẩm có chứa axit, đồ ăn cay chua, đồ ngọt và đồ ăn giàu mỡ như nước sốt cà chua, ớt, hạt tiêu, khoai tây chiên, vì những thực phẩm này có thể làm tổn thương cổ họng, làm tăng tiết dịch và gây nhiều triệu chứng không mong muốn.
    VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 9

    LÀM THẾ NÀO PHÒNG BỆNH VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM?

    Dưới đây là những lời khuyên từ chuyên gia giúp cha mẹ áp dụng các biện pháp phòng tránh viêm họng cấp ở trẻ em một cách hiệu quả:

    • Duy trì vệ sinh cho họng và miệng của trẻ, khuyến khích trẻ đánh răng đều đặn sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ.
    • Hướng dẫn trẻ tránh những thói quen không tốt như đưa tay lên miệng hoặc ngoáy mũi thường xuyên.
    • Giữ vệ sinh không gian sống và nơi chơi của trẻ luôn sạch sẽ.
    • Sử dụng nước ấm để tắm cho trẻ, đặc biệt là đối với những trẻ đã từng mắc tái nhiễm nhiều lần.
    • Luôn lau khô quần áo trước khi mặc cho trẻ, dù là trong bất kỳ mùa nào.
    • Tránh cho trẻ ngồi trước điều hòa hoặc quạt ngay sau khi tắm.
    • Tuyệt đối không để trẻ tiếp xúc với những người bị bệnh.
    • Chọn lựa cơ sở y tế chuyên khoa có chất lượng tốt để giúp trẻ được phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời, từ đó giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

    NHỮNG LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ VIÊM HỌNG CẤP

    • Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn từ bác sĩ. Việc sử dụng thuốc một cách vô định có thể gây ra các vấn đề về hệ tiêu hóa và gây tổn thương cho chức năng gan thận của trẻ.
    • Khi trẻ đã được hạ nhiệt và về nhà điều trị, các bậc cha mẹ cần tiếp tục theo dõi và chăm sóc cẩn thận.
    • Nên đo nhiệt độ cho trẻ thường xuyên.
    • Nếu trẻ không muốn ăn, hãy chia nhỏ bữa ăn để đảm bảo cơ thể trẻ vẫn được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, từ đó tăng sức đề kháng và giúp trẻ mau hồi phục.
    • Cho trẻ uống nước lọc xen kẽ với liều lượng vừa đủ để giúp giải nhiệt và lọc sạch cơ thể.
    • Đảm bảo trẻ ở trong môi trường mát mẻ, sạch sẽ và thoải mái với độ ẩm phù hợp. Tránh để trẻ nằm trong phòng có điều hòa mà không có máy tạo ẩm.
    • Sử dụng nước muối sinh lý 0.9% để rửa mũi cho trẻ thường xuyên để giúp làm sạch và kháng khuẩn đường hô hấp.
    • Vệ sinh mũi cho trẻ bằng nước muối sinh lý 0.9%.
    • Đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc và tạo một không gian yên tĩnh và thoải mái để giúp trẻ hồi phục nhanh chóng.
    • Sử dụng dụng cụ hút dịch chuyên dụng để làm sạch dịch mũi, tránh viêm họng cấp mủ ở trẻ.
    • Sau khi trẻ hết bệnh, nên đặt lịch tái khám định kỳ để đảm bảo trẻ đã hoàn toàn khỏi bệnh.

    NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

    1. Viêm họng cấp ở trẻ có nguy hiểm không?

    Viêm họng cấp ở trẻ không phải là bệnh nguy hiểm, thông thường nếu được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh sẽ ổn định sau khoảng 1 tuần. Nhưng trong trường hợp không được điều trị và theo dõi sát sao, bệnh nhi có thể sẽ phải đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm phế quản, viêm thanh khí phế quản và viêm xoang. Ngoài ra, viêm họng cấp do virus có thể bị bội nhiễm vi khuẩn.

    2. Khi nào nên đi khám bác sĩ?

    • Bạn bị sốt cao (trên 38,5°C)
    • Bạn bị đau họng dữ dội
    • Bạn gặp khó khăn khi nuốt
    • Bạn bị sưng hoặc chảy mủ ở amidan
    • Bạn bị thở khò khè hoặc khó thở
    • Các triệu chứng của bạn không cải thiện sau một tuần

    3. Viêm họng cấp có biến chứng không?

    Hầu hết các trường hợp viêm họng cấp không gây ra bất kỳ biến chứng nào. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi, viêm họng cấp có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm tai, viêm xoang, áp xe amidan hoặc sốt thấp khớp.

    KẾT LUẬN

    Viêm họng cấp ở trẻ em là một bệnh thông thường, và bố mẹ hoàn toàn có thể nhận biết và xử lý phù hợp khi trẻ mắc bệnh. Nếu các biện pháp xử trí tại nhà không giảm bớt triệu chứng, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được khám và điều trị, từ đó phòng ngừa các biến chứng xấu có thể xảy ra.