NỔI HẠCH SAU TAI CÓ PHẢI LÀ BIỂU HIỆN CỦA BỆNH NGUY HIỂM KHÔNG?

NỔI HẠCH SAU TAI CÓ PHẢI LÀ BIỂU HIỆN CỦA BỆNH NGUY HIỂM KHÔNG? 1

Nổi hạch sau tai được coi một là dấu hiệu bất thường của cơ thể. Tình trạng nổi hạch xuất hiện cảnh báo sức khỏe của bạn đang gặp vấn đề. Do đó bạn cần hết sức thận trọng khi cơ thể nổi hạch ở bất kỳ cơ quan nào, đặc biệt là hạch tai. Vậy nổi hạch sau tai là gì và có nguy hiểm không? Hãy tham khảo bài viết này để có những thông tin hữu ích về tình trạng này.

NỔI HẠCH SAU TAI CÓ PHẢI LÀ BIỂU HIỆN CỦA BỆNH NGUY HIỂM KHÔNG? 3

HIỆN TƯỢNG NỔI HẠCH SAU TAI

Hạch sau tai là một trong những loại hạch bạch huyết nằm ở vùng sau tai. Hạch bạch huyết là một phần quan trọng của hệ miễn dịch, có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Khi cơ thể bị nhiễm trùng, hạch bạch huyết sẽ tiết ra các tế bào bạch cầu để tiêu diệt vi khuẩn, virus gây bệnh. Điều này khiến hạch bạch huyết sưng lên.

NỔI HẠCH SAU TAI CẢNH BÁO NGUY CƠ MẮC CÁC BỆNH GÌ?

NHIỄM TRÙNG

Hạch bạch huyết có chức năng chống nhiễm trùng, khi cơ thể bị nhiễm trùng, các tế bào bạch cầu sẽ tập trung về hạch bạch huyết để tiêu diệt vi khuẩn, virus. Điều này khiến hạch bạch huyết sưng lên. Các bệnh nhiễm trùng có thể gây nổi hạch sau tai bao gồm: viêm họng, viêm amidan, viêm tai, viêm xoang, viêm răng, nhiễm trùng da,…

U MỠ (HẠCH LIPOMA)

Những khối u mỡ (hạch Lipoma) thường phát triển ở nhiều nơi trên cơ thể, bên dưới lớp da và gần như là vô hại. Khi kích thước của chúng to lên, dùng tay là có thể cảm nhận được.

MỤN TRỨNG CÁ

Mụn trứng cá xuất hiện do sự tích tụ nhiều dầu và tế bào chết làm tắc nghẽn các nang lông. Khi mụn trứng cá to dần về kích thước, sưng, cứng, gây đau đớn khiến người ta sờ vào có cảm giác như đang bị nổi hạch sau tai.

VIÊM TAI GIỮA

Bệnh viêm tai giữa cũng là một dạng của nhiễm trùng khiến cho chất lỏng bị tích tụ lại gây ra sưng, đau nhức và khiến cho người bệnh bị nổi hạch sau tai.

BỊ ÁP XE

Khi mô hoặc tế bào ở một khu vực nào đó bị nhiễm trùng, cơ thể sẽ phản ứng để tiêu diệt vi khuẩn hoặc virus xâm nhập bằng cách gửi tế bào bạch cầu đến khu vực ấy. Lúc này, tại vị trí bị tổn thương, tế bào bạch cầu sẽ tích tụ lại và hình thành lớp mủ dày có chất lỏng trắng chảy ra bên ngoài gọi là áp xe. Vùng da bị áp xe khi chạm vào thường thấy ấm và có cảm giác đau đớn.

BỆNH VIÊM XƯƠNG CHŨM

Viêm xương chũm xảy ra khi tai bị nhiễm trùng không được điều trị kịp thời, phát triển mạnh ở phần nhô sau tai khiến cho các tế bào tập trung lại thành cục hạch tại đây. Dấu hiệu điển hình của bệnh lý này là: sốt, đau đầu, giảm hoặc mất thính lực, dễ cáu gắt,… Nếu không điều trị bệnh kịp thời và đúng cách có thể xảy ra các biến chứng nguy hiểm như: áp xe ngoài màng cứng, viêm màng não, nhiễm trùng máu,…

UNG THƯ

Nổi hạch sau tai có thể là dấu hiệu sớm của ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến giáp. Kích thước của hạch có thể tăng dần và chúng có thể di chuyển hoặc cố định tại một vị trí. Đau nhức và cứng khi chạm vào cũng là biểu hiện của nguy cơ ung thư.

BỆNH VỀ HỆ BẠCH HUYẾT

Hạch sau tai cũng có thể là một dạng của hạch bạch huyết, là phần của hệ thống miễn dịch. Sự sưng lên của hạch có thể chỉ ra vấn đề trong hệ bạch huyết, có thể do bạch huyết bất thường.

U NANG BÃ NHỜN

Các hạch sau tai có thể là cảnh báo về tình trạng tuyến bã nhờn gặp vấn đề, đặc biệt là trong trường hợp u nang bã nhờn. Sự tổn thương của tuyến bã nhờn có thể tạo điều kiện cho sự hình thành các u cục và hạch.

NHẬN DIỆN TRƯỜNG HỢP NỔI HẠCH SAU TAI LÀNH TÍNH HAY ÁC TÍNH

NỔI HẠCH SAU TAI CÓ PHẢI LÀ BIỂU HIỆN CỦA BỆNH NGUY HIỂM KHÔNG? 5

Như đã đề cập ở trên, nổi hạch sau tai có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý, trong đó có cả những bệnh lý nghiêm trọng như ung thư. Do đó, việc phân biệt hạch sau tai lành tính hay ác tính là rất quan trọng.

Dưới đây là một số dấu hiệu để nhận biết hạch sau tai lành tính hay ác tính:

HẠCH LÀNH TÍNH

  • Kích thước nhỏ, thường chỉ khoảng vài mm
  • Không gây đau đớn
  • Di động tốt, có thể di chuyển khi ấn nhẹ
  • Có xu hướng lặn dần sau khoảng 3 – 4 tuần

HẠCH ÁC TÍNH

  • Kích thước lớn, thường trên 1 cm
  • Có thể gây đau đớn
  • Không di động, bám chắc vào các tổ chức xung quanh
  • Không lặn dần theo thời gian

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý một số yếu tố khác để chẩn đoán hạch sau tai lành tính hay ác tính, chẳng hạn như:

  • Sự xuất hiện của các triệu chứng khác: Nếu hạch sau tai xuất hiện kèm theo các triệu chứng khác như sốt, mệt mỏi, chán ăn, sút cân, ho, khó thở,… thì khả năng hạch là ác tính cao hơn.
  • Tiền sử bệnh lý: Nếu bạn có tiền sử mắc các bệnh lý như ung thư, nhiễm trùng,… thì nguy cơ hạch sau tai là ác tính cũng cao hơn.

MỘT SỐ BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH HẠCH NỔI SAU TAI

Nếu bạn phát hiện thấy hạch sau tai có các dấu hiệu bất thường, bạn nên đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Dưới đây là một số lưu ý khi áp dụng các biện pháp hạn chế nổi hạch sau tai:

  • Bổ sung vitamin C: Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch. Bạn có thể bổ sung vitamin C bằng cách ăn nhiều trái cây và rau quả giàu vitamin C, chẳng hạn như ổi, cam, chanh, quýt, táo,…
  • Sử dụng dầu dừa, dầu tràm: Dầu dừa và dầu tràm có đặc tính chống viêm và kháng khuẩn có thể giúp giảm sưng và đau do hạch nổi sau tai. Bạn có thể thoa trực tiếp dầu dừa hoặc dầu tràm lên vùng da bị sưng.
  • Gặp bác sĩ: Nếu bạn có các triệu chứng kèm theo như sốt, mệt mỏi, sụt cân,… thì cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
  • Thường xuyên theo dõi: Bạn nên thường xuyên theo dõi sự bất thường trong cơ thể để phát hiện sớm tình trạng nổi hạch sau tai. Nếu bạn nhận thấy hạch sau tai có kích thước lớn hơn 1cm, gây đau đớn hoặc kèm theo các triệu chứng khác, thì cần đi khám bác sĩ ngay lập tức.

Trong hầu hết các trường hợp, hạch sau tai sẽ tự biến mất sau một thời gian mà không cần can thiệp điều trị. Tuy nhiên, nếu hạch gây đau đớn hoặc kèm theo các triệu chứng khác, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 7

Dịch đau mắt đỏ năm 2023 đang khiến nhiều học sinh nghỉ học, phụ huynh nghỉ làm. Hiện TP.HCM ghi nhận có 4.000 người bị bệnh đau mắt đỏ mỗi ngày. Vậy đau mắt đỏ có lây không? Đau mắt đỏ lây qua đường nào? Đau mắt đỏ có nguy hiểm không? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 9

Bệnh đau mắt đỏ là gì? Tổng quan về bệnh đau mắt đỏ

Đau mắt đỏ là bệnh phổ biến ở mắt khi lớp màng trong suốt trên bề mặt nhãn cầu (lòng trắng mắt) và kết mạc mi gặp bị viêm nhiễm. Bệnh đau mắt đỏ hay còn được gọi là viêm kết mạc. Bệnh đau mắt đỏ có tên tiếng Anh là Acute conjunctivitis hay Pink eye.

Triệu chứng đau mắt đỏ

Người bệnh đau mắt đỏ thường có biểu hiện rất điển hình như: đỏ mắt, ngứa mắt, mắt tiết nhiều ghèn, chảy nước mắt, cảm giác có cộm như mắt, mi mắt đau nhức, sưng nề. Một số người bệnh còn có triệu chứng đau họng, ho, nổi hạch sau tai, mệt mỏi, sốt nhẹ…

Nguyên nhân đau mắt đỏ

Bệnh đau mắt đỏ thường xuất phát chủ yếu từ vi khuẩn và virus, trong đó virus Adeno và Entero chiếm tỷ lệ lớn, trong khi Herpes simplex và Zoster có sự phổ biến thấp hơn. Đặc trưng của bệnh là thời gian hồi phục tự nhiên trong khoảng 7-14 ngày.

Ngoài ra, vi khuẩn cũng có thể gây ra bệnh đau mắt đỏ, bao gồm các loại như Neisseria Gonorrhoeae (lậu cầu), C. Diphtheria (bạch hầu), Streptococcus Pyogenes (liên cầu), và trong trường hợp hiếm gặp, Neisseria Meningitidis (do não cầu).

Dị ứng cũng được xác định là một nguyên nhân gây ra đau mắt đỏ, do tiếp xúc với các tác nhân như bụi, xà phòng, phấn hoa, lông động vật. Trong nhóm này, việc tránh xa hoặc loại bỏ những tác nhân này là quan trọng đối với người bệnh đau mắt đỏ để ngăn chặn sự phát triển của bệnh.

Ai dễ bị đau mắt đỏ?

Tất cả trẻ em và người lớn đều có thể bị bệnh đau mắt đỏ. Riêng nguyên nhân virus dễ lây lan thành dịch. Bệnh xảy ra quanh năm, nhất là giai đoạn chuyển từ mùa hè sang mùa thu.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 11

Bệnh đau mắt đỏ lây qua đường nào?

Virus gây bệnh đau mắt đỏ có thể lây lan chủ yếu thông qua tiếp xúc với dịch tiết của người bệnh khi nói chuyện hoặc hắt hơi. Sự lây lan cũng có thể xảy ra khi bạn chạm vào dịch tiết nhiễm mầm bệnh, có thể dính trên các vật dụng hoặc đồ dùng cá nhân như điện thoại, nút bấm cầu thang máy, chìa khóa, tay nấm cửa, gối, khăn mặt, bàn chải, đồ chơi, và nhiều vật khác.

Ngoài ra, sự lây lan cũng có thể xảy ra thông qua việc sử dụng nguồn nước từ các nguồn như ao hồ, bể bơi, chứa mầm bệnh. Tất cả những yếu tố này, kết hợp với thói quen như dụi mắt, sờ tay vào mũi, miệng, có thể tăng nguy cơ nhiễm bệnh và làm lan rộng bệnh đau mắt đỏ. Để ngăn chặn sự lây lan, việc duy trì vệ sinh cá nhân và tránh tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh là rất quan trọng.

Biến chứng đau mắt đỏ

Bệnh đau mắt đỏ thường hết sau 7-10 ngày nhưng một số người lớn và trẻ em bị biến chứng do do bệnh kéo dài hoặc chữa trị không hết như: viêm giác mạc, loét giác mạc, có thể dẫn đến mù lòa.

Điều trị đau mắt đỏ

Điều trị đau mắt đỏ có thể được thực hiện tại nhà và tại bệnh viện, phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh.

Tại nhà

  • Chườm lạnh để giảm khó chịu và sưng mi.
  • Rửa mặt, tay thường xuyên với xà phòng.
  • Tránh sử dụng chung đồ dùng cá nhân như ly, bát, khăn mặt với người khác.
  • Hạn chế dụi mắt và tránh đi bơi.
  • Nghỉ học, nghỉ làm trong khoảng 1 tuần để ngăn chặn sự lây lan.
Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 13

Tại bệnh viện

Khi đến bệnh viện, bác sĩ sẽ đưa ra đối tượng điều trị phù hợp với từng tình trạng bệnh cụ thể:

  • Đau mắt đỏ do virus: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus như acyclovir để điều trị các dạng viêm kết mạc nghiêm trọng.
  • Đau mắt đỏ do vi khuẩn: Uống thuốc và sử dụng thuốc mỡ theo chỉ định của bác sĩ. Một số triệu chứng thường gặp là đau mắt, đỏ mắt với nhiều mủ dính, có màu vàng xanh, kéo dài cả ngày.
  • Đau mắt do dị ứng: Sử dụng thuốc kháng histamin (uống hoặc nhỏ mắt) để giảm đau mắt đỏ do dị ứng, tuy nhiên, có thể gây khô mắt.

Đau mắt đỏ do vi khuẩn nhỏ thuốc gì?

Đối với việc điều trị đau mắt đỏ do vi khuẩn, có một số loại thuốc được sử dụng, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân:

Thuốc kháng sinh

  • Thuốc nhỏ mắt hoặc mỡ: Giúp rút ngắn thời gian nhiễm trùng, giảm biến chứng và ngăn chặn sự lây lan. Các thuốc như tobramycin, neomycin, ofloxacin, ciprofloxacin, levofloxacin, moxifloxacin có thể được sử dụng.
  • Thuốc phối hợp: Grámícidin/neomycin sulfat/polymyxin B sulfat là một ví dụ, có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Các thuốc này có thể gây châm chích, ngứa, và đỏ mắt.

Corticosteroid tại chỗ

Có thể giúp giảm các triệu chứng và giảm sẹo trong viêm kết mạc nhiễm trùng. Tuy nhiên, cần thận trọng vì có thể gây tăng nhãn áp, đau mắt, giảm thị lực. Sử dụng cần theo hướng dẫn của bác sĩ.

Thuốc điều trị toàn thân

  • Chủ yếu dùng khi bệnh tiến triển nặng, thường do lậu cầu, bạch hầu. Các thuốc như cephalosporin thế hệ 3 (ceftriaxon, ceftazidime), fluoroquinolone uống có thể được kê đơn.
  • Các thuốc nâng cao thể trạng như Vitamin C, B1, B12 cũng có thể được sử dụng.

Lưu ý khi điều trị đau mắt đỏ

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 15
  • Để giúp giảm bớt một số tình trạng viêm và khô do đau mắt đỏ, có thể sử dụng gạc lạnh và nước mắt nhân tạo.
  • Ngoài ra, rửa mắt liên tục bằng nước muối sinh lý 0,9 % để loại trừ mủ và tiết tố.
  • Làm sạch hoặc thay thế kính áp tròng đúng cách và đúng thời gian bác sĩ dặn.
  • Ngừng đeo kính áp tròng cho đến khi không còn triệu chứng đau mắt đỏ nữa.
  • Sử dụng khăn giấy sạch mỗi khi bạn lau mặt và mắt.
  • Rửa tay thường xuyên, trước và sau khi ăn, khi đi vệ sinh hoặc sau khi hắt hơi hoặc ho.
  • Không chạm tay vào mắt.
  • Vi khuẩn có thể sống trong đồ trang điểm và có thể gây đau mắt đỏ và thậm chí là nhiễm trùng giác mạc nguy hiểm.
  • Không trang điểm mắt khi mắt đang bị nhiễm trùng, thay đồ trang điểm nếu bị nhiễm trùng mắt.
  • Không dùng chung đồ trang điểm mắt với người khác.
  • Tập thể dục, ăn đủ chất, tránh lây lan thành dịch.

Bệnh đau mắt đỏ nên ăn gì và không nên ăn gì?

Để duy trì sức khỏe mắt và phòng ngừa bệnh đau mắt đỏ, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Thực phẩm giàu vitamin A: Khoai lang, bí ngô, rau xanh đậm, cà chua, ớt chuông xanh, sản phẩm từ sữa.
  • Thực phẩm giàu vitamin K: Trứng, cà rốt, dưa chuột, cần tây, măng tây, rau xà lách, bông cải xanh.
  • Thực phẩm giàu vitamin C: Đu đủ, dâu tây, kiwi, xoài, cải xanh, ớt chuông.
  • Thực phẩm giàu vitamin B: Thịt gà, trứng, cá hồi, gan động vật, bông cải xanh, nấm, các loại hạt và các loại đậu.
  • Hạn chế thực phẩm kích thích: Tránh thực phẩm có mùi tanh, cay nóng, nhiều dầu mỡ, cũng như các chất kích thích như rượu, cà phê, nước uống có gas.
  • Biện pháp phòng ngừa trong mùa dịch: Rửa tay thường xuyên. Đeo khẩu trang và mắt kính khi cần thiết. Nghỉ ngơi ở nhà nếu bạn bị bệnh.
  • Vệ sinh cá nhân:Thay vỏ gối hoặc giặt sạch vỏ gối trong nước nóng. Không dùng chung đồ trang điểm, đặc biệt là mỹ phẩm dành cho mắt.
  • Tìm kiếm sự tư vấn y tế: Trong trường hợp bệnh lý dai dẳng hoặc không có dấu hiệu cải thiện, hãy thăm bác sĩ chuyên khoa mắt để có toa thuốc và giải pháp chữa trị phù hợp.