THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 1

Thống phong hay còn gọi là bệnh gút, một bệnh đã được biết đến từ hàng ngàn năm trước, đang có xu hướng gia tăng cả trên toàn cầu và tại Việt Nam. Tình trạng này không chỉ xảy ra ở người trưởng thành, mà còn ở những người trẻ tuổi, đặc biệt là nam giới trong độ tuổi từ 30 đến 60.

Trên toàn thế giới, tỷ lệ mắc bệnh Gút dao động từ 0,02% đến 0,2% dân số ở các nước Châu Âu, tại Mỹ, tỷ lệ này là 0,94% vào năm 1996 và tăng lên 1,4% từ năm 2000 đến 2005 ở Anh và Đức.

Tại Việt Nam, theo PGS-TS Đoàn Văn Đệ, tần suất mắc bệnh Gút chiếm khoảng 0,1-0,2% trong tổng số bệnh nói chung và từ 0,4% đến 5% trong các bệnh về khớp. Tại Khoa Khớp của Bệnh Viện 115, có khoảng 10% bệnh nhân đến khám mắc bệnh Gút.

THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 3

BỆNH GÚT LÀ GÌ?

Bệnh Gút, là một dạng viêm khớp phổ biến, thường gây ra những cơn đau đột ngột và dữ dội ở các khớp như ngón chân, ngón tay, đầu gối. Các triệu chứng thường đi kèm bao gồm sưng đỏ và thậm chí có thể làm người bệnh không thể đi lại được do cơn đau.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH GOUT

NGUYÊN NHÂN NGUYÊN PHÁT (VÔ CĂN)

Đa số trường hợp bị bệnh Gút có nguyên nhân liên quan đến yếu tố di truyền hoặc cơ địa. Bệnh này thường xuất phát từ quá trình tổng hợp purin nội sinh ở người bệnh không thể điều chỉnh, dẫn đến sự tăng acid uric vượt quá mức. Thường xảy ra ở nhóm nam giới độ tuổi trên 40, đặc biệt là những người có thói quen sinh hoạt và ăn uống không lành mạnh.

NGUYÊN NHÂN THỨ PHÁT

Gút là tình trạng tăng acid uric máu, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm mắc các bệnh khác như bệnh đa hồng cầu, leukemia kinh thể tủy, hodgkin, sarcome hạch, đau tủy xương, hoặc do quá trình sử dụng thuốc trong điều trị các bệnh lý ác tính.

CÁC GIAI ĐOẠN CỦA BỆNH GOUT LÀ GÌ?

Giai đoạn 1

Trong giai đoạn này, mức axit uric trong máu tăng lên nhưng chưa xuất hiện các triệu chứng của bệnh Gút. Có thể bạn không bao giờ cảm nhận được bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh này. Thường thì, người bệnh chỉ nhận biết các triệu chứng đầu tiên của bệnh Gút sau khi họ bị sỏi thận.

Giai đoạn 2

Tại giai đoạn này, nồng độ axit uric rất cao, gây ra hình thành các tinh thể axit uric ở các khớp, đặc biệt là ở ngón chân. Bạn sẽ cảm thấy đau ở khớp nhưng cơn đau không kéo dài. Sau một thời gian, bạn sẽ gặp các triệu chứng khác của bệnh Gút với cường độ và tần suất ngày càng tăng.

Giai đoạn 3

Các triệu chứng của bệnh không biến mất và các tinh thể axit uric tấn công nhiều khớp hơn. Đây là giai đoạn khi xuất hiện các khối chất nổi dưới da. Tình trạng này sẽ gây đau đớn nghiêm trọng hơn và gây hỏng sụn.

Hầu hết người bị bệnh Gút chỉ mắc giai đoạn 1 hoặc 2, rất ít người phát triển đến giai đoạn 3 do các triệu chứng của bệnh đã được điều trị đúng cách từ giai đoạn 2.

Giai đoạn 4

Bao gồm tăng axit uric không có triệu chứng, viêm khớp gout cấp tính, giai đoạn giữa các cơn gout và gout tophaceous mãn tính. Đỉnh điểm của bệnh thường xuất hiện ở bệnh nhân từ 30 đến 50 tuổi, và nam giới thường mắc bệnh này nhiều hơn so với nữ giới.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GOUT

Trong giai đoạn sớm, một số người có mức axit uric trong máu tăng cao mà không có bất kỳ triệu chứng nào, được gọi là tăng axit uric máu. Khi nồng độ axit uric này tăng lên mức cao và không giảm, các tinh thể urat sẽ tích tụ, gây ra cơn đau khớp. Bệnh thường xuất hiện đột ngột, với cơn đau khớp dữ dội và thường xuất hiện vào ban đêm. Các dấu hiệu có thể nhận biết bao gồm:

  • Đau khớp dữ dội: Thường xảy ra ở khớp ngón chân cái, mắt cá chân, đầu gối, cổ tay và khuỷu tay. Cơn đau có thể trở nên nghiêm trọng nhất trong vòng 4 đến 12 giờ đầu tiên sau khi bắt đầu.
  • Đau âm ỉ, kéo dài: Sau cơn đau dữ dội ban đầu, bệnh nhân có thể cảm nhận đau âm ỉ trong thời gian tiếp theo, kéo dài và có thể kéo dài vài ngày hoặc vài tuần, với tần suất và cường độ đau gia tăng từ lần trước.
  • Viêm và sưng đỏ: Khớp bị ảnh hưởng sẽ sưng, mềm, nóng và đỏ.
  • Hạn chế phạm vi hoạt động của khớp: Khi bệnh tiến triển, bạn có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển các khớp bình thường.
THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 5

PHÂN LOẠI GÚT

TĂNG AXIT URIC MÁU KHÔNG TRIỆU CHỨNG (ASYMPTOMATIC HYPERURICEMIA)

Một số người có thể có mức axit uric trong máu tăng lên mà không có bất kỳ triệu chứng nào bên ngoài. Trong giai đoạn này, người bệnh không cần điều trị, mặc dù các tinh thể urat có thể lắng đọng trong mô và gây ra tổn thương nhẹ. Nếu kết quả xét nghiệm máu cho thấy axit uric cao nhưng không có biểu hiện lâm sàng của bệnh, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của chuyên gia cơ xương khớp để nhận được tư vấn thích hợp.

BỆNH GOUT CẤP TÍNH

Các tinh thể urat lắng đọng có cấu trúc nhỏ, cứng và sắc nhọn, khi va chạm vào niêm mạc mềm của khớp, gây ra sưng đau và viêm nhiều. Khi điều này xảy ra, các cơn gout cấp tính có thể được kích hoạt, thường sau khi người bệnh gặp căng thẳng, uống rượu, ăn nhiều thịt, hoặc khi bị nhiễm khuẩn.

Gút mạn tính giai đoạn tạm ổn định giữa các đợt cấp

Đây là giai đoạn giữa các cơn gout cấp tính, thời gian tái phát không thể dự đoán, có thể từ vài tháng đến vài năm, phụ thuộc vào liệu pháp và lối sống của bệnh nhân. Có thể tái phát gout trong năm đầu tiên (khoảng 62%), trong 1-2 năm tiếp theo (khoảng 16%), trong 2-5 năm tiếp theo (khoảng 11%), và một số trường hợp không tái phát trong 10 năm trở lên.

GÚT MÃN TÍNH VỚI BIẾN CHỨNG

Đây là giai đoạn của bệnh gout gây ra nhiều phiền toái và suy nhược nhất. Trong giai đoạn mãn tính, hạt tophi lớn xuất hiện xung quanh các khớp, thậm chí trong các mô cơ, gây tổn thương nghiêm trọng ở khớp và thận. Nếu không được điều trị trong thời gian dài, có thể dẫn đến tình trạng mãn tính.

GIẢ GÚT

Một tình trạng có triệu chứng tương tự như gout là giả gút, hoặc còn gọi là lắng đọng calcium pyrophosphate dihydrate. Triệu chứng của nó thường ít nghiêm trọng hơn so với gout, mặc dù cũng có thể gây ra các cơn đau khớp.

Sự khác biệt chính giữa gout và giả gout là các khớp bị kích thích bởi tinh thể canxi pyrophosphate chứ không phải tinh thể urat. Do đó, điều trị cho hai loại bệnh này có thể khác nhau.

CÁC ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ BỊ GOUT

Gout là một bệnh lý toàn thân ảnh hưởng đến nhiều bộ phận trên cơ thể, do đó việc tìm hiểu về đối tượng dễ mắc bệnh là điều được nhiều người quan tâm. Tuy nhiên, với sự phổ biến và xu hướng trẻ hóa của bệnh hiện nay, gout có thể xuất hiện ở bất kỳ đối tượng nào, và có một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh như sau:

Nam giới sau tuổi 40: Hơn 80% người mắc gout là nam giới từ 40 tuổi trở lên, đặc biệt là những người có chế độ sinh hoạt không lành mạnh, tiêu thụ rượu bia, thuốc lá, hoặc có khẩu phần ăn giàu đạm động vật, điều này làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Phụ nữ ở tuổi mãn kinh: Phụ nữ ở tuổi mãn kinh phải đối mặt với nguy cơ bị rối loạn nội tiết, đặc biệt là rối loạn estrogen, hormon giúp thận bài tiết axit uric ra khỏi cơ thể. Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh gout ở phụ nữ ít hơn, nhưng một lối sống không lành mạnh, sử dụng nhiều rượu bia có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Yếu tố di truyền: Có trên 5 loại gen di truyền liên quan đến nguyên nhân gây bệnh, và người có tiền sử gia đình với bệnh gút có nguy cơ cao hơn.

Lối sống không lành mạnh: Lạm dụng rượu bia và chế độ ăn giàu purin làm tăng axit uric trong cơ thể.

Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu hoặc chứa salicylate có thể làm tăng nồng độ axit uric.

Thừa cân, béo phì: Thừa cân tăng nguy cơ mắc bệnh vì có nhiều mô cơ thể sản xuất nhiều axit uric hơn. Nồng độ chất béo trong cơ thể cao hơn cũng làm tăng mức độ viêm toàn thân.

Các vấn đề sức khỏe khác: Suy thận và các bệnh lý về thận có thể gây ảnh hưởng đến khả năng loại bỏ chất thải, dẫn đến tăng axit uric. Các bệnh liên quan khác có thể bao gồm tăng huyết áp và tiểu đường.

CÁCH CHẨN ĐOÁN GOUT

Chẩn đoán bệnh gout thường dễ dàng, đặc biệt nếu bạn có các triệu chứng điển hình như viêm khớp ở ngón chân cái và có các dấu hiệu đặc trưng khác của bệnh. Bác sĩ có thể dựa vào bệnh sử, khám sức khỏe và các triệu chứng của bạn để đưa ra chẩn đoán. Đối với các bệnh nhân, việc mô tả về cơn đau khớp, tần suất và mức độ đau, cùng với bộ phận bị đau và các triệu chứng như sưng hoặc đỏ là rất quan trọng.

Mặc dù có những triệu chứng đặc hiệu, đôi khi bệnh gout khó được chẩn đoán chính xác. Để xác định liệu bạn có bị bệnh hay không, bác sĩ có thể khuyến nghị thực hiện một số xét nghiệm cần thiết, bao gồm:

Xét nghiệm máu: Đo nồng độ uric trong máu là một phương pháp hữu ích để hỗ trợ chẩn đoán bệnh gout. Nồng độ uric cao trong máu có thể gợi ý rằng bạn mắc bệnh gout, nhưng cần kết hợp với các triệu chứng khác để đưa ra định đoạn chẩn đoán.

Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm và chụp CT hiệu quả trong việc phát hiện tổn thương khớp, tinh thể trong khớp và các dấu hiệu ban đầu của bệnh. Chụp X-quang thường được sử dụng để xác định các tổn thương xương và khớp do bệnh gout.

Kiểm tra dịch khớp: Phương pháp này loại trừ các tình trạng tinh thể khác và chẩn đoán bệnh. Bằng cách lấy mẫu dịch khớp thông qua một cây kim, chất lỏng này sau đó được kiểm tra dưới kính hiển vi để tìm tinh thể urat.

THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH GOUT

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, các đợt bùng phát của bệnh gout có thể khác nhau. Một số người chỉ gặp đợt bùng phát một vài lần trong vài năm, trong khi những người khác lại phải đối mặt với đợt bùng phát mỗi vài tháng.

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có nguy cơ tái phát thường xuyên hơn và ảnh hưởng đến nhiều khớp hơn. Nồng độ axit uric cao và không được kiểm soát trong thời gian dài có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nguy hiểm, bao gồm:

  • Sỏi thận: Khoảng 20% bệnh nhân gout gặp vấn đề sỏi thận do sự tích tụ của các tinh thể urat và canxi. Điều này có thể gây suy giảm chức năng thận và nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Giảm chức năng thận: Bệnh gout có thể làm giảm độ lọc của cầu thận, ảnh hưởng đến chức năng thận.
  • Tăng nguy cơ bệnh tim: Mức độ nặng của bệnh có liên quan đến tỷ lệ cao của bệnh tim thiếu máu.
  • Hủy hoại khớp: Nguy cơ bị hoại tử khớp và tàn phế tăng khi các hạt tophi gây ra loét, mở ra cơ hội cho vi khuẩn gây nhiễm trùng và viêm khớp.
  • Vấn đề về hệ thống cạnh mạch: Hẹp động mạch có thể dẫn đến tăng nguy cơ đột quỵ, đau tim hoặc các vấn đề về tim khác.
  • Thoái hóa khớp: Các tinh thể urat và hạt tophi cứng có thể gây tổn thương khớp và gây ra sự thoái hóa khớp.
  • Nguy cơ ung thư: Tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến tiền liệt.
  • Vấn đề về sức khỏe tâm thần: Bệnh gout có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm thần, bao gồm trầm cảm.
  • Rối loạn cương ở nam giới: Có dấu hiệu rối loạn cương ở nam giới.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH GOUT

Sử dụng thuốc: Sử dụng các loại thuốc giảm đau và chống viêm có thể giúp giảm triệu chứng và ngăn ngừa các đợt bùng phát. Các loại thuốc như colchicine và allopurinol có thể được sử dụng để ức chế sự hình thành axit uric trong cơ thể. Thuốc kháng viêm không steroid cũng như các loại thuốc giảm đau khác có thể được bác sĩ kê đơn để điều trị.

Điều chỉnh chế độ ăn uống: Cần tuân thủ chế độ ăn lành mạnh và hạn chế các loại thực phẩm có hàm lượng purine cao như nội tạng động vật, hải sản, một số loại đậu, và thịt. Việc loại bỏ thuốc lá, hạn chế tiêu thụ rượu bia và các chất kích thích cũng giúp cải thiện tình trạng bệnh.

Bằng cách thực hiện những điều này, người bệnh có thể giảm nguy cơ bùng phát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống của mình.

Luyện tập sức khỏe: Thực hiện các bài tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe lành mạnh. Đối với những người thừa cân hoặc béo phì, việc giảm cân có thể giúp giảm áp lực lên các khớp và cải thiện triệu chứng.

Uống nhiều nước: Uống đủ nước giúp tăng cường quá trình đào thải axit uric ra khỏi cơ thể thông qua nước tiểu. Điều này giúp giảm sưng và viêm trong các khớp.

Sử dụng túi chườm lạnh: Áp dụng túi chườm lạnh lên các khớp bị viêm có thể giúp giảm sưng, đau và viêm hiệu quả.

Thăm khám định kỳ: Tuân thủ lịch hẹn khám của bác sĩ và theo dõi các chỉ số nồng độ axit uric định kỳ để đảm bảo tình trạng bệnh được kiểm soát.

Giảm căng thẳng và stress: Căng thẳng và stress có thể gây ra các đợt bùng phát bệnh gout. Việc giảm căng thẳng thông qua các phương pháp thư giãn như thiền, yoga có thể hỗ trợ điều trị.

Liệu pháp phẫu thuật: Trong những trường hợp khớp bị viêm kéo dài, liệu pháp phẫu thuật nội soi khớp có thể được xem xét. Điều này có thể bao gồm phẫu thuật cắt bỏ bao hoạt dịch của khớp hoặc thay khớp bằng khớp nhân tạo đối với các khớp hư hoàn toàn.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH GOUT

Kiểm soát cân nặng: Đảm bảo duy trì cân nặng ở mức hợp lý là một cách quan trọng để giảm tình trạng tăng axit uric trong cơ thể và giảm áp lực lên các khớp.

Chế độ dinh dưỡng: Hạn chế thực phẩm giàu purine là một ưu tiên hàng đầu. Nên bổ sung đủ nước và chất xơ vào chế độ ăn uống, cũng như lấy nguồn protein từ các nguồn như đậu, trứng, sữa và giảm tiêu thụ bia, rượu mạnh, và các loại nước có ga.

Lối sống lành mạnh: Thực hiện thường xuyên các hoạt động thể chất và tham gia vào các hoạt động ngoài trời để nâng cao sức khỏe tổng thể. Tránh làm việc với cường độ cao có thể gây áp lực lên sức khỏe và khớp.

Khám sức khỏe định kỳ: Định kỳ thăm khám sức khỏe hàng 6 tháng để phát hiện và điều trị bệnh gout sớm. Điều này giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và quản lý tốt các triệu chứng.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Những biến chứng nào có thể xảy ra nếu bạn không dùng thuốc trị gout?

Nếu người bị bệnh gout không dùng thuốc trị gout thường xuyên, các triệu chứng của bệnh sẽ nghiêm trọng hơn. Thực tế, bệnh này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như sau:

U cục tophi. Bệnh này đặc trưng bởi sự tích tụ tinh thể dưới da. Thông thường, các khối này sẽ xuất hiện xung quanh ngón chân, đầu gối, ngón tay và tai. Nếu không được xử lý đúng cách thì u tophi sẽ ngày càng lớn hơn.

Tổn thương khớp. Nếu người bệnh không dùng thuốc trị gout, khớp có thể bị tổn thương vĩnh viễn. Tình trạng này sẽ làm tăng nguy cơ tổn thương xương và các khớp khác.

Sỏi thận. Nếu không điều trị gout đúng cách, các tinh thể axit uric không chỉ tích tụ quanh khớp mà còn trong thận. Điều này sẽ gây ra sỏi thận.

2. Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán bệnh gút?

Chọc hút dịch khớp: Phương pháp này là phương tiện chẩn đoán chính xác nhất. Bằng cách sử dụng một kim, bác sĩ lấy mẫu chất dịch từ khớp để kiểm tra xem có chứa tinh thể axit uric hay không.

Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu để đo lượng axit uric có thể được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán. Tuy nhiên, nồng độ axit uric cao không đảm bảo chắc chắn rằng người đó mắc bệnh gút.

Phân tích chất lỏng hoạt dịch: Kiểm tra chất lỏng được lấy từ khớp để xác định có chứa tinh thể axit uric hay không.

Chụp X-quang khớp: Sử dụng để phát hiện các biến đổi xương và khớp do bệnh gút gây ra.

Siêu âm khớp: Phương pháp này được sử dụng để xác định tổn thương và sưng tại các khớp, nhưng không phát hiện được tinh thể axit uric.

Chụp CT: Chụp CT có thể được sử dụng để đánh giá các biến đổi xương và khớp chi tiết hơn.

3. Bệnh gút có hết không? Có thể điều trị dứt điểm không?

Hiện nay vẫn chưa có cách chữa dứt điểm bệnh gout nhưng có thể kiểm soát các triệu chứng đau ở khớp với các phương án đặt ra là duy trì lượng acid uric nằm ở mức ổn định trong máu, tránh tình trạng khiến bệnh tiến triển xấu thêm. Người mắc gút có thể sống hoàn toàn khỏe mạnh nếu thăm khám định kỳ và theo phác đồ điều trị của bác sĩ, kết hợp chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh.

KẾT LUẬN

Trên đây là những chia sẻ về bệnh gút, căn bệnh khá phổ biến thời điểm này, bệnh gút tuy khôn gtheer chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát tốt bằng chế độ điều trị và lối sống phù hợp, giúp người bệnh cải thiện cuộc sống và ngăn ngừa biến chứng, hi vọng những thông tin từ bài viết sẽ hữu ích cho bạn đọc.

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 9

Phong ngứa hoặc mề đay mẩn ngứa là vấn đề về da rất phổ biến nhưng thường khó điều trị hoàn toàn. Việc tiếp cận một cách chủ quan trong quá trình điều trị có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm như phù mạch, khó thở, sốc phản vệ và nguy cơ bội nhiễm da. Dưới đây là một số thông tin giúp người bệnh và bạn đọc quan tâm nhận biết và điều trị bệnh phong ngứa một cách hiệu quả và ngăn ngừa tái phát.

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 11

PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Phong ngứa, hay còn được gọi là mề đay hoặc mẩn ngứa, là một tình trạng viêm dưới da thường đi kèm với da nổi ban đỏ và mẩn đỏ có kích thước và hình dạng đa dạng. Các triệu chứng thường đi kèm là cảm giác ngứa ngáy, nóng rát và bứt rứt khó chịu.

Phân loại phong ngứa thành hai dạng chính dựa vào thời gian xuất hiện: phong ngứa cấp tính (xuất hiện dưới 6 tuần) và phong ngứa mãn tính (kéo dài hơn 6 tuần). Trạng thái cấp tính có thể xuất hiện và biến mất nhanh chóng sau vài ngày, trong khi đó, phong ngứa mãn tính thường tiến triển một cách kéo dài và tái phát liên tục, khó kiểm soát, đôi khi kéo dài nhiều năm.

Phong ngứa ban đầu thường chỉ gây ra những triệu chứng khó chịu, dẫn đến tâm lý chủ quan từ người bệnh. Tuy nhiên, bệnh có thể tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm như phù mạch, sốc phản vệ và viêm nhiễm da. Phù mạch thường xuất hiện ở các vùng như môi, mắt, tai, lưỡi và có thể gây ra sự mất thẩm mỹ và ngại giao tiếp. Sốc phản vệ là một biến chứng nguy hiểm có thể gây suy hô hấp và thậm chí dẫn đến tử vong nếu không được xử trí kịp thời. Cảm giác ngứa gãi liên tục có thể dẫn đến viêm nhiễm da và nhiễm trùng, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Để tránh những biến chứng nguy hiểm, việc điều trị phong ngứa sớm và đúng cách là vô cùng quan trọng. Trong đó, sử dụng liệu pháp Đông y được coi là một lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, việc sử dụng phương pháp này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có kinh nghiệm.

TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP KHI BỊ PHONG NGỨA

Dựa vào tình trạng bệnh và mức độ nghiêm trọng, mỗi người có thể trải qua các triệu chứng phong ngứa khác nhau. Dưới đây là một số biểu hiện đặc trưng dễ nhận biết khi bị phong ngứa:

  • Ban đầu, da sẽ xuất hiện các nốt hoặc đám ban đỏ, sần phù với kích thước không đồng đều.
  • Các ban này thường có màu hồng hoặc trắng, nổi lên trên bề mặt da với ranh giới rõ ràng. Người bệnh có thể trải qua phong ngứa ở các khu vực như chân, tay hoặc toàn thân.
  • Cảm giác ngứa có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng, thường xuất hiện tại vùng da có ban đỏ. Sự ngứa càng trở nên trầm trọng hơn vào buổi tối và ban đêm, gây khó chịu và có thể kéo dài từ vài giờ đến cả ngày.
  • Bên cạnh cảm giác ngứa, người bệnh có thể cảm thấy nóng rát ở vùng da có ban đỏ.
  • Trong một số trường hợp, da có thể phồng rộp ngứa, gây nổi sần phù làm các khu vực như mắt, tai, môi, hoặc bộ phận sinh dục sưng phồng.
  • Các triệu chứng cấp tính, nếu không được điều trị hiệu quả, có thể tiến triển thành tình trạng mãn tính, tái phát liên tục và kéo dài.

NGUYÊN NHÂN GÂY PHONG NGỨA

Nguyên nhân chính xác gây phong ngứa vẫn là một ẩn số đối với y học thế giới. Tuy nhiên, theo nhiều nghiên cứu, bệnh được cho là do sự giải phóng quá mức histamin trong cơ thể, dẫn đến viêm dưới da và xuất hiện các triệu chứng ban đỏ và ngứa ngáy. Dưới đây là một số yếu tố được xem xét là nguyên nhân gây phong ngứa:

  • Dị ứng với các dị nguyên: Phản ứng dị ứng có thể xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với các tác nhân dị nguyên như thực phẩm, hóa chất, lông động vật, hoặc phấn hoa.
  • Phản ứng phụ của thuốc: Một số nhóm thuốc như penicillin, thuốc trị cao huyết áp, thuốc ngủ, thuốc gây mê, thuốc điều trị xương khớp… có thể gây ra phản ứng phụ khi sử dụng quá mức, dẫn đến tăng nguy cơ mề đay phong ngứa hoặc mẩn ngứa da.
  • Yếu tố di truyền: Bệnh có thể được truyền từ cha mẹ sang con cái. Người có tiền sử gia đình về phong ngứa có nguy cơ cao mắc bệnh.
  • Dị ứng thời tiết: Cơ địa nhạy cảm có thể khiến cơ thể phản ứng lại với các biến động thời tiết, bao gồm cả thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Gan suy giảm chức năng: Chức năng gan suy giảm có thể dẫn đến việc độc tố tích tụ dưới da, gây ra các triệu chứng như nổi ban đỏ và ngứa.
  • Bệnh lý nhiễm khuẩn: Các bệnh nhiễm khuẩn như viêm gan, nhiễm ký sinh trùng, nhiễm giun sán, hoặc các bệnh lý tiêu hóa và hô hấp cũng có thể gây ra phong ngứa.

Ngoài ra, các nhóm đối tượng có cơ địa nhạy cảm như phụ nữ mang thai, sau sinh, và trẻ em cũng có nguy cơ cao mắc phải chứng phong ngứa.

PHONG NGỨA CÓ LÂY KHÔNG? CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Căn cứ vào nguyên nhân gây phong ngứa, bệnh không có khả năng lây nhiễm từ người này sang người khác, trừ trường hợp bệnh di truyền từ cha mẹ sang con cái. Vì vậy, mặc dù có biểu hiện ngoài da nhưng bệnh không lây nhiễm, và người bệnh cũng như người xung quanh có thể yên tâm khi tiếp xúc.

Mề đay phong ngứa có thể tự biến mất sau vài giờ hoặc vài ngày trong một số trường hợp. Tuy nhiên, bệnh dễ tái phát và có xu hướng nặng hơn nếu không được điều trị. Theo các chuyên gia da liễu, đây là bệnh khó điều trị do có khả năng tái phát cao. Sự thành công của việc điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mức độ nặng, nhẹ của bệnh: Ở giai đoạn đầu, khi bệnh chưa nghiêm trọng, mề đay cấp tính có thể dễ dàng điều trị hơn và có khả năng hồi phục cao hơn so với giai đoạn bệnh nặng và mãn tính.
  • Phương pháp điều trị: Lựa chọn phương pháp điều trị đúng cách là một yếu tố quan trọng để đạt được hiệu quả trong điều trị phong ngứa. Sử dụng phương pháp không đúng cũng có thể làm cho tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt phù hợp: Xây dựng một chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt lành mạnh có thể hỗ trợ trong quá trình điều trị. Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh cũng giúp cho quá trình điều trị trở nên hiệu quả hơn.

CÁCH TRỊ PHONG NGỨA HIỆU QUẢ

Như đã nói ở trên, phong ngứa hoàn toàn có thể điều trị được nếu như có phương pháp phù hợp. Dưới đây là 1 số phương pháp có thể giúp người bệnh cải thiện triệu chứng hoặc điều trị dứt điểm bệnh.

DÙNG THUỐC TÂY 

Để kiểm soát triệu chứng nhanh chóng và tiện lợi, nhiều người bệnh lựa chọn các loại thuốc Tây dạng uống hoặc bôi. Một số nhóm thuốc chống dị ứng, chống viêm, giảm ngứa được sử dụng phổ biến như sau:

  • Nhóm thuốc kháng histamin: Các loại thuốc này giúp hạn chế giải phóng histamin, hạn chế kích ứng da và giảm ngứa. Các thành viên phổ biến của nhóm này bao gồm Loratadine, Cetirizine, Acrivastine…
  • Thuốc chống dị ứng: Các loại thuốc này giúp giảm mẫn cảm và kích ứng dị ứng. Chúng bao gồm thuốc kháng IgE, thromboxane A2, cytokine được chỉ định sử dụng.
  • Thuốc chứa corticoid: Khi da có dấu hiệu viêm nhiễm và tổn thương, các loại thuốc chứa corticoid dạng kem bôi ngoài như betamethasone, fluocinolon… có thể được cân nhắc sử dụng.
  • Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh dạng uống hoặc bôi có thể được chỉ định nếu da bị viêm nhiễm và xuất hiện mưng mủ.

Ngoài ra, người bệnh cũng có thể sử dụng các loại kem bôi ngoài da nhằm làm sạch, kháng khuẩn và dưỡng da.

Lưu ý: Sử dụng thuốc Tây, đặc biệt là nhóm thuốc chứa corticoid, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như teo da, rạn da, giãn mạch, tăng nguy cơ kháng thuốc… Vì vậy, người bệnh chỉ nên sử dụng thuốc Tây theo sự hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ có chuyên môn.

CÁCH CHỮA PHONG NGỨA TẠI NHÀ

Bằng một số thảo dược tự nhiên có sẵn ở quanh nhà, quanh vườn hoặc trên đường đi, dân gian đã phát triển những phương pháp trị ngứa và nổi ban trên da giúp làm giảm triệu chứng khá tốt. Dưới đây là một số cách chữa tại nhà được áp dụng phổ biến hiện nay:

  • Lá khế chữa phong ngứa: Rửa sạch một nắm lá khế và cho vào chảo sao nóng lên. Sau đó, đặt lá khế vừa sao nóng vào gạc y tế hoặc miếng vải sạch và chà nhẹ lên vùng da bị nổi ban ngứa.
  • Lá tía tô giảm ngứa da: Rửa sạch một nắm lá tía tô và ngâm với nước muối loãng. Sau đó, giã nát lá tía tô và lọc lấy nước. Phần nước lọc được dùng để uống, còn phần bã thì đắp hoặc chà nhẹ lên da giúp giảm ngứa.
  • Dùng cây nha đam: Lấy 1 lá nha đam, bỏ vỏ bên ngoài và lấy phần lõi bên trong thoa đều lên da. Tính kháng khuẩn và làm mát trong lá nha đam giúp xoa dịu cảm giác ngứa.
  • Bài thuốc đắp chữa phong ngứa: Lấy 1 nắm rau húng chanh, rửa sạch, giã nát và cho thêm chút muối. Đắp trực tiếp hỗn hợp này lên da trong 15-20 phút và rửa sạch bằng nước sẽ giúp giảm ngứa và nổi ban.
  • Tắm lá kinh giới chữa phong ngứa: Nếu ban đỏ và mẩn ngứa nổi lên toàn thân, người bệnh có thể sử dụng bài lá tắm với cây kinh giới. Dùng 1 nắm lá kinh giới, rửa sạch và đun sôi với 1-2 lít nước. Dùng nước này khi nguội để tắm hàng ngày hoặc tắm khi có biểu hiện bệnh.

Lưu ý: Các phương pháp này chỉ giúp giảm nhẹ triệu chứng ngoài da, không có tác dụng điều trị bệnh dứt điểm. Trong quá trình áp dụng, người bệnh cần chú ý vệ sinh da, dụng cụ và nguyên liệu để tránh tình trạng nhiễm trùng.

ĐIỀU TRỊ PHONG NGỨA BẰNG ĐÔNG Y

Đông y cho rằng nguyên nhân gây phong ngứa là do cơ thể nhiễm phong hàn, phong nhiệt do chức năng tạng phủ, sức đề kháng và hệ miễn dịch suy yếu. Các yếu tố này dẫn đến huyết hư, huyết táo, huyệt nhiệt, huyết ứ mà sinh bệnh. Vì vậy, nguyên tắc điều trị của Đông y là kết hợp song song giữa điều trị và phục hồi. Phương pháp trị phong ngứa cơ bản là giải độc, tiêu ban, thanh nhiệt, trừ tà và phục chính.

Các vị thuốc Đông y thường được sử dụng trong điều trị ban ngứa bao gồm: Bồ công anh, Tang bạch bì, Kim ngân hoa, Đơn đỏ, Tơ hồng xanh, Phòng phong… Căn cứ vào thể bệnh là phong hàn hay phong nhiệt mà Đông y có những bài thuốc phù hợp.

BỊ PHONG NGỨA KIÊNG ĂN GÌ? NÊN LÀM GÌ?

Bên cạnh việc chỉ định dùng thuốc, bác sĩ đặc biệt chú trọng đến chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt của người bệnh. Dưới đây là một số lời khuyên của bác sĩ dành cho người bệnh:

NGƯỜI BỊ PHONG NGỨA NÊN KIÊNG ĂN

  • Kiêng ăn các thực phẩm có thể gây kích ứng hoặc dị ứng như hải sản, ốc, ếch, nhộng tằm, măng, đậu phộng…
  • Hạn chế thực phẩm giàu đạm như thịt bò, sữa, trứng, nội tạng động vật…
  • Hạn chế sử dụng thực phẩm nhiều đường.
  • Tránh các món ăn dầu mỡ, chiên rán, đồ ăn cay nóng, chất kích thích.

Thay vào đó, bạn hãy bổ sung thêm các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin C, rau xanh, trái cây và uống đủ nước.

NHỮNG LƯU Ý NÊN VÀ KHÔNG NÊN TRONG SINH HOẠT

  • Bảo vệ cơ thể khỏi tác động của môi trường và thay đổi thời tiết.
  • Tăng cường vận động cơ thể, tập thể dục nhẹ nhàng và thư giãn tinh thần.
  • Tránh việc gãi ngứa để tránh tổn thương da.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại và các dị nguyên gây dị ứng.
  • Không nên tắm nước quá nóng hoặc quá lạnh, và tránh tắm quá lâu.
  • Không tự ý sử dụng thuốc điều trị khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bệnh phong ngứa. Mong rằng, bài viết sẽ hữu ích với người bệnh trong quá trình điều trị bệnh. Theo dõi Phụ nữ toàn cầu để biết thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nhé.