VITAMIN B5 CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA

VITAMIN B5 CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 1

Vitamin B5 đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe của chúng ta và có thể tìm thấy trong đa dạng thực phẩm. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vitamin B5 và những lợi ích mà nó mang lại cho cơ thể.

VITAMIN B5 CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 3

VITAMIN B5 LÀ GÌ?

Vitamin B5, hay còn gọi là axit pantothenic, là một loại vitamin tan trong nước thuộc nhóm vitamin B. Vitamin B5 đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình chuyển hóa của cơ thể, bao gồm:

  • Sản xuất năng lượng từ carbohydrate, protein và chất béo
  • Tổng hợp cholesterol, axit béo và sphingolipid
  • Tăng cường chức năng hệ miễn dịch
  • Hỗ trợ hệ thần kinh
  • Tăng cường sức khỏe làn da, tóc và móng

VITAMIN B5 CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI CƠ THỂ?

CẢI THIỆN SỨC KHỎE TIM MẠCH

Vitamin B5 giúp tổng hợp cholesterol, giúp kiểm soát cholesterol, ngăn ngừa tình trạng tích tụ mảng bám và có những tác động tích cực đến sức khỏe tim mạch.

HỖ TRỢ CHỨC NĂNG HỆ THẦN KINH

Vitamin B5 cần thiết cho quá trình sản xuất acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng giúp truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh. Thiếu hụt vitamin B5 có thể dẫn đến các vấn đề về thần kinh như mệt mỏi, mất ngủ, tê bì tay chân,…

CẢI THIỆN TÂM TRẠNG

Vitamin B5 giúp tăng cường sản xuất serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh có tác dụng cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng, lo âu.

GIÚP CHỮA LÀNH VẾT THƯƠNG

Vitamin B5 cần thiết cho quá trình tổng hợp collagen, một loại protein giúp duy trì cấu trúc và độ đàn hồi của da. Thiếu hụt vitamin B5 có thể làm chậm quá trình chữa lành vết thương.

GIẢM CÁC TRIỆU CHỨNG VIÊM KHỚP

Vitamin B5 giúp giảm viêm và đau do viêm khớp. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, bổ sung vitamin B5 có thể giúp giảm đau và cải thiện chức năng khớp ở những người bị viêm khớp dạng thấp.

TĂNG CƯỜNG HỆ MIỄN DỊCH

Vitamin B5 giúp tăng cường sản xuất tế bào bạch cầu, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.

VITAMIN B5 GIÚP DƯỠNG ẨM CHO DA

Vitamin B5 là một thành phần quan trọng trong sản xuất axit hyaluronic, một chất giữ ẩm tự nhiên của da. Axit hyaluronic giúp giữ nước trong da, giúp da mềm mại và mịn màng.

Một nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng kem dưỡng da có chứa vitamin B5 giúp tăng độ ẩm cho da và giảm sự mất nước qua da.

VITAMIN B5 GIÚP KIỂM SOÁT DẦU THỪA TRÊN DA

Vitamin B5 giúp cân bằng sản xuất dầu trên da. Khi cơ thể không có đủ vitamin B5, da có thể sản xuất quá nhiều dầu, dẫn đến mụn trứng cá.

Một nghiên cứu cho thấy rằng việc bổ sung vitamin B5 giúp giảm mụn trứng cá ở những người bị mụn trứng cá nhẹ đến trung bình.

VITAMIN B5 GIÚP LÀM CHẬM SỰ XUẤT HIỆN CỦA LÃO HÓA SỚM

Vitamin B5 giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, những phân tử có thể gây tổn thương tế bào và dẫn đến lão hóa sớm.

Một nghiên cứu cho thấy rằng việc bổ sung vitamin B5 giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.

VITAMIN B5 GIÚP TÓC CHẮC KHỎE, SUÔN MƯỢT

Vitamin B5 giúp tăng cường các nang tóc, giúp tóc chắc khỏe và giảm rụng tóc.

Một nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng dầu gội có chứa vitamin B5 giúp giảm rụng tóc và giúp tóc mọc nhanh hơn.

VITAMIN B5 CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 5

VITAMIN B5 CÓ THỂ BỔ SUNG BẰNG CÁCH NÀO?

Cách tốt nhất để bổ sung vitamin B5 là thông qua chế độ ăn uống. 

Ngoài ra, vitamin B5 cũng có thể được bổ sung dưới dạng thực phẩm chức năng. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thực phẩm chức năng để đảm bảo an toàn.

LIỀU LƯỢNG VITAMIN B5 CẦN THIẾT

Liều lượng vitamin B5 cần thiết cho mỗi người khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe.

Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ, nhu cầu vitamin B5 hàng ngày như sau:

  • Trẻ sơ sinh: 1,7 mg
  • Trẻ em từ 1 đến 3 tuổi: 2 mg
  • Trẻ em từ 4 đến 8 tuổi: 3 mg
  • Trẻ em từ 9 đến 13 tuổi: 4 mg
  • Thanh thiếu niên từ 14 đến 18 tuổi: 5 mg
  • Người trưởng thành: 5 mg
  • Phụ nữ mang thai: 6 mg
  • Phụ nữ cho con bú: 7 mg

TÁC DỤNG PHỤ CỦA VITAMIN B5

  • Phản ứng dị ứng: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất của vitamin B5. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng có thể bao gồm ngứa, phát ban, mề đay, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng này, hãy ngừng sử dụng vitamin B5 và đến cơ sở y tế ngay lập tức.
  • Tiêu chảy: Tiêu chảy là một tác dụng phụ hiếm gặp của vitamin B5. Các triệu chứng của tiêu chảy có thể bao gồm đi ngoài nhiều lần, phân lỏng hoặc có máu. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng này, hãy ngừng sử dụng vitamin B5 và uống nhiều nước để bù nước.
  • Tăng nguy cơ chảy máu: Vitamin B5 có thể làm tăng nguy cơ chảy máu ở những người có bệnh lý về máu hoặc đang dùng thuốc chống đông máu. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về nguy cơ chảy máu, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vitamin B5.

THỰC PHẨM CHỨA NHIỀU VITAMIN B5

Vitamin B5 được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm:

  • Các loại thịt: Thịt lợn, thịt gà, thịt bò và đặc biệt là nội tạng động vật như gan, thận có chứa nhiều vitamin B5. Trong đó, gan bò là nguồn cung cấp vitamin B5 dồi dào nhất, với hàm lượng lên đến 69 mg/100g.
  • Các loại cá: Cá hồi, tôm hùm và hải sản có vỏ là những món ăn cung cấp rất nhiều vitamin B5 cho cơ thể. Cá hồi là loại cá có hàm lượng vitamin B5 cao nhất, với hàm lượng lên đến 4,2 mg/100g.
  • Các loại rau: Nấm, bơ, bông cải xanh, khoai lang, ngô, súp lơ, cải xoăn và cà chua… cung cấp lượng vitamin B5 dồi dào. Bông cải xanh là loại rau có hàm lượng vitamin B5 cao nhất, với hàm lượng lên đến 1,7 mg/100g.
  • Các loại đậu: Các loại đậu giàu vitamin B5 như đậu hà lan, đâu tương, đậu lăng… Trong đó, đậu hà lan là loại đậu có hàm lượng vitamin B5 cao nhất, với hàm lượng lên đến 1,5 mg/100g.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Bánh mì và ngũ cốc nguyên hạt là nguồn cung cấp vitamin B5 khá lớn. Tuy nhiên, quá trình xay xát có thể làm mất đi tới 75% hàm lượng Vitamin B5.
  • Các sản phẩm từ sữa: Lòng đỏ trứng, sữa, sữa chua, phô mai… là những sản phẩm từ sữa giàu vitamin B5. Trong đó, sữa chua là sản phẩm từ sữa có hàm lượng vitamin B5 cao nhất, với hàm lượng lên đến 1 mg/100g.
  • Trái cây: Là nguồn phong phú cung cấp nhiều loại vitamin và khoáng chất cần thiết, trong đó có vitamin B5. Những loại trái cây giàu vitamin B5 bao gồm: chuối, bưởi, lựu, ổi… Trong đó, chuối là loại trái cây có hàm lượng vitamin B5 cao nhất, với hàm lượng lên đến 1,2 mg/100g.

Vitamin B5 là một loại vitamin quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình chuyển hóa của cơ thể. Một chế độ ăn uống cân bằng, đa dạng sẽ giúp cung cấp đủ vitamin cần thiết với cơ thể.

VITAMIN C CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH BỔ SUNG HIỆU QUẢ

VITAMIN C CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH BỔ SUNG HIỆU QUẢ 7

Vitamin C là một trong 13 loại Vitamin thiết yếu đối với cơ thể, có vai trò quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp collagen.Vậy bạn có biết vitamin C là gì? Công dụng của vitamin C và cách bổ sung vitamin C cho cơ thể thế nào cho hiệu quả? Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây của phunutoancau.

VITAMIN C CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH BỔ SUNG HIỆU QUẢ 9

VITAMIN C LÀ GÌ?

Vitamin C là một loại vitamin tan trong nước, có vai trò quan trọng đối với cơ thể. Vitamin C còn được gọi là axit ascorbic.

Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do gây ra. Gốc tự do là các phân tử không ổn định có thể gây ra tổn thương tế bào, dẫn đến một số bệnh mãn tính như ung thư, tim mạch và thoái hóa thần kinh.

Vitamin C cũng cần thiết cho quá trình tổng hợp collagen, một loại protein quan trọng giúp tạo ra da, xương, sụn và các mô liên kết khác. Collagen giúp duy trì độ đàn hồi của da, giúp vết thương mau lành và ngăn ngừa loãng xương.

VITAMIN C CÓ TÁC DỤNG GÌ?

NGĂN NGỪA LOẠN NHỊP TIM

Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, có thể giúp bảo vệ tim mạch khỏi bị tổn thương. Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Heart cho thấy, những người bổ sung vitamin C trước, trong và sau phẫu thuật tim có nguy cơ bị loạn nhịp tim thấp hơn 50% so với những người không bổ sung.

TĂNG CƯỜNG HẤP THỤ SẮT

Vitamin C giúp cơ thể hấp thụ sắt nonheme, loại sắt có nguồn gốc từ thực vật, tốt hơn. Khi kết hợp sử dụng vitamin C với sắt, cơ thể có thể hấp thụ đến 4 lần lượng sắt nonheme so với khi không có vitamin C.

NGĂN NGỪA MẤT THỊ LỰC TUỔI GIÀ

Vitamin C giúp bảo vệ mắt khỏi các gốc tự do, nguyên nhân gây thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi (AMD). Nghiên cứu cho thấy, việc bổ sung vitamin C, vitamin E, kẽm và beta-carotene có thể giúp giảm nguy cơ mắc AMD.

TĂNG CƯỜNG HỆ MIỄN DỊCH

Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp tăng cường hệ miễn dịch. Vitamin C giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng, rút ngắn thời gian mắc cảm lạnh và cúm.

LÀM TRỐNG ĐẠI TRÀNG

Vitamin C giúp làm mềm phân và kích thích nhu động ruột, giúp làm sạch đại tràng trước khi nội soi.

NGỪA CHÁY NẮNG

Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, có thể giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời. Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Journal of Investigative Dermatology cho thấy, những người bôi kem chống nắng có chứa vitamin C có ít nếp nhăn và đốm đen hơn so với những người chỉ bôi kem chống nắng thông thường.

GIẢM BAN ĐỎ TRÊN DA

Kem dưỡng da chứa vitamin C và vitamin E có thể giúp giảm mẩn đỏ trên da sau khi làm thủ thuật thẩm mỹ như xóa sẹo, xóa nếp nhăn bằng laser.

BỆNH THIẾU MÁU TÁN HUYẾT

Bệnh nhân đang lọc máu có thể được bổ sung vitamin C để giúp kiểm soát bệnh thiếu máu tán huyết.

TĂNG HIỆU QUẢ CỦA HOẠT ĐỘNG THỂ CHẤT

Ăn nhiều thực phẩm chứa vitamin C là phần quan trọng của chế độ ăn kiêng giúp tăng hiệu quả quá trình hoạt động thể chất và sức mạnh cơ bắp.

NGĂN NGỪA LÃO HÓA

Kem dưỡng da chứa vitamin C và vitamin E có thể giúp ngăn ngừa nếp nhăn, làm chậm quá trình lão hóa da.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THIẾU VITAMIN C

Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến của thiếu vitamin C:

VITAMIN C CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH BỔ SUNG HIỆU QUẢ 11
  • Tăng nguy cơ mắc nhiễm trùng: Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Khi thiếu vitamin C, hệ miễn dịch bị suy yếu, làm tăng nguy cơ mắc nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng đường hô hấp.
  • Chậm lành vết thương: Vitamin C là một chất cần thiết cho quá trình tổng hợp collagen, một loại protein giúp liên kết các tế bào lại với nhau. Khi thiếu vitamin C, quá trình tổng hợp collagen bị chậm lại, dẫn đến vết thương lâu lành.
  • Sưng nướu, chảy máu chân răng: Vitamin C là một chất cần thiết cho sức khỏe răng miệng. Khi thiếu vitamin C, nướu răng trở nên yếu và dễ bị viêm nhiễm, dẫn đến sưng nướu, chảy máu chân răng.
  • Tụ máu dưới da: Vitamin C giúp tăng cường khả năng đông máu. Khi thiếu vitamin C, khả năng đông máu bị giảm, dẫn đến tụ máu dưới da.
  • Mệt mỏi, suy nhược: Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình trao đổi chất của cơ thể. Khi thiếu vitamin C, cơ thể có thể bị mệt mỏi, suy nhược cơ thể.

MỖI NGƯỜI CẦN BỔ SUNG BAO NHIÊU VITAMIN C?

Theo khuyến nghị của Viện Dinh dưỡng Quốc gia, nhu cầu vitamin C hàng ngày của mỗi người như sau:

  • Trẻ em dưới 6 tháng: 25 mg/ngày
  • Trẻ em từ 6 tháng đến 6 tuổi: 30 mg/ngày
  • Trẻ em từ 7 đến 9 tuổi: 35 mg/ngày
  • Trẻ em từ 10 đến 18 tuổi: 65 mg/ngày
  • Người trưởng thành: 70 mg/ngày
  • Phụ nữ mang thai: 85 mg/ngày
  • Phụ nữ cho con bú: 120 mg/ngày

MỘT SỐ THỰC PHẨM GIÀU VITAMIN C

Để đảm bảo cung cấp đủ vitamin C cho cơ thể, bạn nên bổ sung vitamin C từ thực phẩm. Một số thực phẩm giàu vitamin C bao gồm:

  • Trái cây họ cam quýt: cam, quýt, bưởi, chanh,…
  • Trái cây họ dâu: dâu tây, dâu Driscoll,…
  • Rau lá xanh: cải xoăn, bông cải xanh, súp lơ,…
  • Ớt chuông
  • Đậu phụ
  • Rau củ quả đông lạnh

Bạn cũng có thể bổ sung vitamin C dưới dạng thực phẩm chức năng, tuy nhiên cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG BỔ SUNG VITAMIN C

Để đảm bảo cung cấp đủ vitamin C cho cơ thể, bạn có thể bổ sung vitamin C từ thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng. Tuy nhiên, việc bổ sung vitamin C cũng cần lưu ý một số điều sau:

UỐNG NHIỀU NƯỚC

Vitamin C cần nước để được hấp thụ tốt hơn. Bạn nên uống nhiều nước, từ 1,5 – 2,5 lít nước mỗi ngày để giúp cơ thể hấp thụ vitamin C tốt hơn.

DÙNG ĐÚNG LIỀU LƯỢNG

Liều lượng vitamin C khuyến nghị hàng ngày là 70 mg đối với người trưởng thành. Nếu bổ sung quá nhiều vitamin C, có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như:

  • Tiêu chảy
  • Tăng nguy cơ mắc sỏi thận
  • Tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2

SỬ DỤNG ĐÚNG CÁCH

Nếu sử dụng dạng viên nhai, phải nhai hoàn toàn trước khi nuốt. Không nghiền nát, nhai hoặc đập vỡ viên uống, hãy nuốt trọn vẹn thuốc. Sử dụng dụng cụ đo để đo liều lượng khi uống vitamin dạng lỏng hoặc siro.

NGỪNG SỬ DỤNG TỪ TỪ

Nếu bị thiếu vitamin C hoặc đang dùng vitamin C liều cao, không ngừng đột ngột vì có thể gây chảy máu nướu răng, xuất hiện điểm đỏ hoặc xanh dương quanh nang lông, cơ thể mệt mỏi.

THỜI ĐIỂM SỬ DỤNG

Thời điểm tốt nhất để cơ thể hấp thụ tốt vitamin C là khi đói bụng. Do đó, bạn nên sử dụng chế phẩm bổ sung vào buổi sáng, trước khi ăn 30 phút hoặc sau khi ăn 2 giờ.

BẢO QUẢN ĐÚNG CÁCH

Vitamin C dễ bị oxy hóa, vì vậy bạn nên bảo quản vitamin C ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh vitamin C bị phân hủy.

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung vitamin C dưới dạng thực phẩm chức năng