Cách sử dụng tế bào gốc cho da mặt trắng sáng, mịn màng 

Cách sử dụng tế bào gốc cho da mặt trắng sáng, mịn màng  1

Nhu cầu chăm sóc da ngày càng cao, chị em phụ nữ không ngừng tìm kiếm những phương pháp làm đẹp mới. Trong đó, chăm sóc da bằng tế bào gốc là phương pháp đang được nhiều người quan tâm. Vậy phương pháp này có thực sự hiệu quả như lời đồn? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Cách sử dụng tế bào gốc cho da mặt trắng sáng, mịn màng  3

Tế bào gốc là gì?

Tế bào gốc là các tế bào chưa biệt hóa, có khả năng tự tái tạo và biệt hóa thành các loại tế bào khác nhau trong cơ thể, bao gồm cả tế bào da. Do đó, tế bào gốc được coi là một giải pháp tiềm năng trong việc cải thiện các vấn đề về da, bao gồm lão hóa, mụn trứng cá, sẹo, nám, tàn nhang,…

Chăm sóc da bằng tế bào gốc là gì?

Chăm sóc da bằng tế bào gốc là phương pháp sử dụng tế bào gốc để cải thiện các vấn đề về da như lão hóa, mụn, nám, tàn nhang, sẹo,… Phương pháp này có thể được thực hiện theo 2 cách:

  • Cấy tế bào gốc: Tế bào gốc được cấy trực tiếp vào da bằng các dụng cụ chuyên dụng.
  • Sử dụng mỹ phẩm chứa tế bào gốc: Tế bào gốc được bào chế thành các sản phẩm mỹ phẩm như serum, kem dưỡng da,…

Sử dụng tế bào gốc có tác dụng gì?

Việc sử dụng tế bào gốc trong việc chăm sóc da mang lại nhiều tác động tích cực cho làn da, cụ thể như sau:

Tăng sinh tế bào da mới, phục hồi và tái tạo của da

Tế bào gốc có khả năng tự tái tạo và biệt hóa thành các tế bào da mới. Khi được đưa vào da, tế bào gốc sẽ kích thích quá trình tự phục hồi và tái tạo da, giúp da nhanh chóng hồi phục tổn thương, trả lại làn da tươi trẻ, mịn màng.

Ngăn ngừa lão hóa da

Collagen là một loại protein quan trọng giúp da căng mịn, đàn hồi. Khi da bị lão hóa, lượng collagen trong da bị suy giảm, dẫn đến da xuất hiện các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn, vết nám, sẹo thâm.

Tế bào gốc có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da căng mịn, đàn hồi, giảm các dấu hiệu lão hóa.

Giúp tăng sức đề kháng cho da

Tế bào gốc giúp tăng cường hệ miễn dịch cho da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường như vi khuẩn, bụi bẩn, tia UV,… Từ đó giúp giảm mụn và tàn nhang trên da.

Làm sáng da mờ thâm nám

Melanin là một loại sắc tố có vai trò quyết định màu da của con người. Khi da bị tổn thương, lượng melanin sản sinh quá mức sẽ dẫn đến tình trạng da bị thâm nám.

Tế bào gốc giúp cân bằng sự sản sinh sắc tố da melanin, giúp giảm thâm và làm đều màu da.

Hỗ trợ điều trị mụn, giảm mụn

Tế bào gốc có khả năng kháng viêm, giảm sưng mụn, giúp da nhanh lành mụn. Ngoài ra, tế bào gốc còn giúp tăng cường sức đề kháng cho da, giúp da chống lại các tác nhân gây mụn.

Cách sử dụng tế bào gốc cho da mặt trắng sáng, mịn màng  5

Cách sử dụng tế bào gốc cho da mặt để làm trắng da hiệu quả

Để sử dụng tế bào gốc cho da mặt hiệu quả, bạn cần tuân thủ theo quy trình chăm sóc da như sau:

Bước 1: Làm sạch da

Làm sạch da là bước quan trọng đầu tiên trong bất kỳ quy trình chăm sóc da nào. Bước này giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa, lớp trang điểm và các tế bào da chết trên bề mặt da, tạo điều kiện cho các dưỡng chất từ tế bào gốc thẩm thấu sâu vào da.

Bạn nên sử dụng sữa rửa mặt dịu nhẹ, phù hợp với loại da của mình để làm sạch da mặt. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng thêm nước tẩy trang để loại bỏ lớp trang điểm và bụi bẩn sâu bên trong lỗ chân lông.

Bước 2: Tẩy tế bào chết

Tẩy tế bào chết giúp loại bỏ lớp tế bào da chết trên bề mặt da, giúp da thông thoáng, dễ hấp thụ dưỡng chất. Bạn nên tẩy tế bào chết 1-2 lần/tuần để da luôn sạch sẽ và khỏe mạnh.

Khi tẩy tế bào chết, bạn nên chọn sản phẩm phù hợp với loại da của mình. Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, tránh chà xát quá mạnh gây tổn thương cho da.

Bước 3: Sử dụng toner

Toner giúp cân bằng độ pH trên da, se khít lỗ chân lông và dưỡng ẩm cho da. Bạn nên sử dụng toner ngay sau khi rửa mặt để da luôn mềm mịn, căng bóng.

Khi sử dụng toner, bạn nên thoa đều toner lên da bằng bông tẩy trang, vỗ nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu vào da.

Bước 4: Sử dụng serum tế bào gốc

Serum tế bào gốc là sản phẩm chứa các dưỡng chất giúp kích thích tái tạo da, dưỡng trắng da, chống lão hóa da,…

Để sử dụng serum tế bào gốc hiệu quả, bạn nên thoa serum lên da ngay sau khi toner. Bạn nên thoa serum theo chiều từ dưới lên trên, từ trong ra ngoài để dưỡng chất thẩm thấu sâu vào da.

Bước 5: Sử dụng kem dưỡng ẩm

Kem dưỡng ẩm giúp cung cấp độ ẩm cần thiết cho da, giúp da luôn mềm mịn, căng bóng.

Khi sử dụng kem dưỡng ẩm, bạn nên thoa kem dưỡng ẩm lên da ngay sau khi sử dụng serum tế bào gốc. Bạn nên thoa kem dưỡng ẩm theo chiều từ dưới lên trên, từ trong ra ngoài để dưỡng chất thẩm thấu sâu vào da.

Bước 6: Sử dụng kem dưỡng mắt

Kem dưỡng mắt giúp dưỡng ẩm, giảm thâm quầng, bọng mắt,…

Khi sử dụng kem dưỡng mắt, bạn nên thoa kem dưỡng mắt lên vùng da quanh mắt, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu vào da.

Bước 7: Sử dụng kem chống nắng

Kem chống nắng giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời, ngăn ngừa lão hóa da.

Bạn nên sử dụng kem chống nắng trước khi ra ngoài ít nhất 30 phút. Bạn nên chọn kem chống nắng có chỉ số SPF từ 30 trở lên và có khả năng chống cả tia UVA và UVB.

Những lưu ý khi sử dụng

Bên cạnh việc sử dụng tế bào gốc đúng cách, bạn cũng cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Chọn sản phẩm tế bào gốc phù hợp với loại da và nhu cầu của mình.
  • Trước khi sử dụng, bạn nên kiểm tra độ kích ứng của sản phẩm trên một vùng da nhỏ.
  • Sử dụng tế bào gốc theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Không sử dụng tế bào gốc quá nhiều, có thể gây kích ứng da.
  • Bảo quản tế bào gốc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp

Tế bào gốc là một giải pháp làm trắng da hiệu quả, an toàn. Tuy nhiên, để sử dụng tế bào gốc hiệu quả, bạn cần tuân thủ theo đúng quy trình chăm sóc da và lưu ý một số vấn đề trên.

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 7

Theo quan điểm của Đông y, cây diệp hạ châu có vị ngọt đắng, tính bình, thuộc vào hai kinh là can và phế. Loại cây này được biết đến với các tác dụng như tiêu độc, làm sạch và cân bằng can lợi mật, kích thích sự lưu thông của huyết khí, và kích thích quá trình tiểu tiện. Ngoài ra, diệp hạ châu cũng được sử dụng trong điều trị các vấn đề như viêm họng, mụn nhọt, viêm da thần kinh, viêm ruột tiêu chảy và phù thũng.

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 9

TỔNG QUAN VỀ CÂY DIỆP HẠ CHÂU

Diệp hạ châu, còn được biết đến với tên khoa học Phyllanthus urinaria, thuộc vào chi Phyllanthus (L.) và họ Phyllanthaceae (họ Diệp hạ châu). Loài cây này thường được tìm thấy nhiều ở các vùng nhiệt đới châu Á, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc và các đảo ở Ấn Độ Dương.

Ngoài tên gọi chính là diệp hạ châu, cây này còn được gọi với một số tên khác như cây chó đẻ, chó đẻ răng cưa, diệp hạ châu đắng hoặc cây cau trời.

Cây diệp hạ châu thường cao khoảng 30cm, có nhiều cành nhỏ màu tím nhạt. Lá mọc so le, xếp thành hai dãy sít nhau giống như lá kép lông chim, có hình dạng thuôn bầu dục hoặc trái xoan ngược, dài từ 0.5 đến 1.5cm, đầu lá có thể nhọn hoặc hơi tù, mặt trên màu xanh sẫm và mặt dưới màu xanh nhạt, không cuống hoặc có cuống ngắn. Hoa trắng nở dưới lá, đơn tính, hoa đực và hoa cái mọc từ cùng một gốc. Quả nang hình cầu nằm gần mặt đất.

Thường thì hoa diệp hạ châu nở từ tháng 4 đến tháng 7, còn quả thì từ tháng 7 đến tháng 10, nhưng thảo dược này có thể thu hoạch quanh năm. Sau khi thu hoạch, cây được rửa sạch và chế biến thành từng khúc nhỏ.

Có thể sử dụng thảo dược ở dạng tươi hoặc khô tùy theo mục đích sử dụng. Dạng khô thường được bảo quản lâu hơn và khi phơi khô sẽ có màu nâu sậm. Người ta thường bảo quản thảo dược trong túi ni lông hoặc hộp nhựa có nắp đậy, ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh sâu bọ, mọt và côn trùng.

Bộ phận thường dùng để làm thuốc là toàn cây, bỏ rễ. Sau khi rửa sạch, cây diệp hạ châu có thể dùng tươi hoặc ở dạng phơi sấy khô.

TÁC DỤNG CỦA DIỆP HẠ CHÂU

Theo nghiên cứu, chiết xuất từ cây diệp hạ châu không chỉ bảo vệ tế bào gan mà còn có khả năng kháng khuẩn với các loại vi khuẩn như tụ cầu vàng, trực khuẩn mủ xanh, trực khuẩn coli và diệt nấm.

Trong y học cổ truyền, diệp hạ châu được cho là có vị hơi đắng, tính mát và có tác dụng sát trùng, tiêu viêm, tiêu độc, tán ứ, thông huyết mạch và lợi tiểu.

Theo kinh nghiệm dân gian, diệp hạ châu đã được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng như viêm da cơ địa, lở ngứa, viêm họng, mụn nhọt, sản hầu ứ huyết đau bụng và tưa lưỡi ở trẻ em. Ngoài ra, dược liệu này còn được áp dụng trong điều trị bệnh sốt, rắn rết cắn.

Theo tài liệu từ Ấn Độ, diệp hạ châu còn được sử dụng như một lựa chọn thay thế cho cây chó đẻ P. niruri trong điều trị các vấn đề như khó tiêu, lỵ, phù cùng các bệnh lý đường niệu – sinh dục, bệnh lậu và hỗ trợ người bệnh đái tháo đường.

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 11

CÁCH DÙNG, LIỀU DÙNG CÂY DIỆP HẠ CHÂU

Theo Dược điển Việt Nam V, tập 2, diệp hạ châu được khuyến cáo sử dụng như sau:

  • Liều dùng hàng ngày từ 8g đến 16g, đun sắc uống.
  • Dùng ngoài: lấy cây tươi giã nát, đắp lên vết thương hoặc loét do côn trùng cắn.
  • Liều dùng và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo loại bệnh và mức độ triệu chứng, cần điều chỉnh phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

CÁC BÀI THUỐC TỪ CÂY DIỆP HẠ CHÂU

TIÊU ĐỘC

Bài 1: Diệp hạ châu 1 nắm, giã hoặc nghiền nát với ít muối, ép thành nước uống, bã đắp vào chỗ đau. Bài thuốc có tác dụng trong trị nhọt độc sưng đau.

Bài 2: Diệp hạ châu và lá thồm lồm liều lượng bằng nhau; đinh hương 1 nắm. Tất cả đem giã nát, đắp vào chỗ đau. Thuốc để điều trị lở loét không liền miệng

THANH CAN LỢI MẬT

Bài 1: Diệp hạ châu 24g, chi tử 8g, nhân trần 12g, hạ khô thảo 12g và sài hồ 12g. Sắc thuốc uống trong ngày và uống liên tục 3 tháng. Thuốc có tác dụng điều trị viêm gan virus B.

Bài 2 :Diệp hạ châu 30g, chi tử 12g và mã đề thảo 20g. Sắc thuốc uống trong ngày. Thuốc dùng để chữa viêm gan vàng da, viêm ruột tiêu chảy.

Bài 3: Diệp hạ châu 16g, vỏ bưởi khô 5g, bồ bồ 16g, hậu phác 8g; thổ phục linh, tích huyết thảo, chi tử, rễ đinh lăng mỗi vị 12g và vỏ cây đại 8g. Sắc thuốc uống trong ngày. Thuốc dùng để chữa viêm gan virus.

THÔNG HUYẾT, HOẠT HUYẾT

Bài 1: Lá diệp hạ châu và mần tưới mỗi thứ 1 nắm, có thể dùng thêm bột đại hoàng 8g. Tất cả đem giã nhỏ, thêm đồng tiện, vắt lấy nước uống; bã đắp vết thương. Bài thuốc có tác dụng tốt với vết thương ứ máu.

Bài 2: Lá diệp hạ châu 1 nắm, giã nhỏ, thêm ít vôi tôi và đắp lên miệng vết thương khi bị thương hay chảy máu.

CHỮA SỐT RÉT

Bài 1: Lá diệp hạ châu 8g, ô mai 4g, thường sơn 12g, dây gân 10g, dây cóc 4g, dạ giao đằng 10g, thảo quả 10g, lá mãng cầu tươi và binh lang 4g. Sắc thuốc uống trong ngày trước khi lên cơn sốt rét 2 giờ. Tác dụng của bài thuốc để chữa sốt rét.

Bài 2: Diệp hạ châu 12g và cam thảo đất 12g. Sắc thuốc uống hàng ngày. Thuốc có tác dụng chữa suy tế bào gan gan, sốt rét và nhiễm độc nổi mẩn mụn do nhiệt.

Bài 3: Diệp hạ châu 10g, cỏ nhọ nồi 20g và xuyên tâm liên 10g. Các vị tán thành bột. Mỗi ngày chia uống thành 3 lần, mỗi lần 4 – 5g. Tác dụng trong điều trị sốt rét.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Lưu ý khi sử dụng diệp hạ châu trong điều trị?

Diệp hạ châu có thể gây khó chịu cho dạ dày hoặc tiêu chảy.

Không nên dùng dược liệu diệp hạ châu đối với phụ nữ có thai và trẻ em dưới 2 tuổi.

Dược liệu này có thể tương tác với một số thuốc, thực phẩm chức năng hay dược liệu khác mà bạn đang sử dụng.

2. Cây diệp hạ châu có độc không?

Diệp hạ châu có chứa một số chất có thể gây độc nếu sử dụng quá liều. Do đó, cần sử dụng diệp hạ châu với liều lượng vừa phải và theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc thầy thuốc.

3. Mua cây diệp hạ châu ở đâu?

Cây diệp hạ châu có thể mua tại các cửa hàng thuốc Đông y hoặc tìm thấy ở nhiều nơi hoang dã.

4. Giá cây diệp hạ châu bao nhiêu?

Giá cây diệp hạ châu dao động tùy thuộc vào chất lượng và nơi bán. Trung bình, giá diệp hạ châu khô khoảng 50.000 – 100.000 đồng/kg.

KẾT LUẬN

Mặc dù là một loại cây mọc hoang, nhưng diệp hạ châu chứa rất nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, những thông tin về công dụng điều trị bệnh và các bài thuốc chỉ mang tính tham khảo. Khi gặp phải các triệu chứng không bình thường, quan trọng là người bệnh nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị bệnh. Đồng thời, họ cũng nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng các bài thuốc từ diệp hạ châu để tránh tối đa các tác dụng phụ không mong muốn từ loại dược liệu này.