Một quả trứng gà bao nhiêu calo? Ăn trứng gà nhiều có tốt không?

Một quả trứng gà bao nhiêu calo? Ăn trứng gà nhiều có tốt không? 1

Trứng gà có thể ăn sống hoặc thường được chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn như trứng chiêntrứng hấp với những nguyên liệu khác. Vậy 1 quả trứng gà bao nhiêu calo, ăn nhiều trứng gà có tốt không và cần lưu ý gì khi ăn? Hãy để bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ hơn.

1 trứng gà bao nhiêu calo?

Một quả trứng gà bao nhiêu calo? Ăn trứng gà nhiều có tốt không? 3

Thông tin về lượng calo trong trứng theo trọng lượng như sau:

  • Trứng jumbo 63g: 90 calo
  • Trứng cực lớn 56g: 80 calo
  • Trứng lớn 50g: 72 calo
  • Trứng vừa 44g: 63 calo
  • Trứng nhỏ 38g: 54 calo

Lưu ý rằng đây là lượng calo trong trứng chưa chế biến. Khi trứng được chế biến như rán, luộc, nấu cùng thịt xông khói, lượng calo có thể tăng lên. Ví dụ, trứng luộc có thể có khoảng 78 calo, trong khi một trứng rán cùng với phô mai có thể chứa từ 95 đến 120 calo.

Ngoài ra, có sự chênh lệch đáng kể về lượng calo giữa lòng đỏ và lòng trắng trứng. Lòng đỏ của một quả trứng lớn có khoảng 55 calo, trong khi lòng trắng chỉ chứa khoảng 17 calo.

Thành phần dinh dưỡng trong trứng gà

Trứng cung cấp nhiều chất dinh dưỡng như protein, chất béo, cholesterol, carbohydrate, và các loại vitamin và khoáng chất khác.

  • Protein: Một quả trứng lớn cung cấp 6,28g protein, trong đó lòng trắng chiếm 3,6g. Protein là chất cần thiết cho cơ thể, tham gia tạo ra hormone, enzyme, và kháng thể.
  • Chất béo: Khoảng một nửa lượng calo trong trứng đến từ chất béo, chủ yếu ở lòng đỏ trứng. Trứng cung cấp axit béo omega-3 lành mạnh.
  • Cholesterol: Một quả trứng lớn chứa khoảng 186mg cholesterol, có vai trò quan trọng trong cơ thể.
  • Carbohydrate: Trứng có rất ít carbohydrate, chỉ khoảng 0,36g.
  • Vitamin: Trứng cung cấp nhiều vitamin B, đặc biệt là B2 (riboflavin) và B12 (cobalamin), giúp duy trì hệ tuần hoàn máu và ngăn ngừa thiếu máu hồng cầu.
  • Chất khoáng: Trứng cung cấp chất khoáng như selen, canxi, i-ốt, và phốt pho. Selen, một chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương và các bệnh tim và ung thư.

Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, nên kiểm soát lượng chất béo bão hòa, cholesterol, và chất béo trans từ thực phẩm khác trong chế độ ăn uống.

Một quả trứng gà bao nhiêu calo? Ăn trứng gà nhiều có tốt không? 5

Ăn trứng gà nhiều có tốt không?

Trứng là nguồn dưỡng chất quan trọng, nhưng cũng nên kiểm soát lượng cholesterol và axit béo. Một quả trứng có khoảng 200mg cholesterol và nhiều axit béo, vì vậy, nên hạn chế ăn lòng đỏ, không nên ăn quá 2 lòng đỏ trứng mỗi ngày và không quá 3 lòng đỏ mỗi tuần. Lòng trắng trứng thì có thể ăn thoải mái do tốt cho sự phát triển cơ bắp.

Đặc biệt, những người có vấn đề về tăng huyết áp, xơ hóa động mạch nên hạn chế ăn trứng, đặc biệt là lòng đỏ. Khi ăn trứng, nên kết hợp với rau củ và hoa quả để bổ sung thêm vitamin và khoáng chất cho cơ thể.

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, việc ăn trứng luộc là lựa chọn tốt để giữ nguyên các dưỡng chất như protein, lipid, và khoáng chất mà không tăng thêm cholesterol.

Một số lưu ý khác khi ăn trứng gà

Một số điều bạn cần lưu ý khi ăn trứng gồm:

  • Axit tannic trong trà có thể làm tăng khả năng khó tiêu của trứng, vì vậy nên tránh ăn trứng cùng với trà.
  • Việc sử dụng thuốc kháng viêm ngay sau khi ăn trứng có thể ảnh hưởng đến dạ dày, nên hạn chế việc này.
  • Kết hợp trứng với đậu nành có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu chất dinh dưỡng, nên hạn chế ăn chúng cùng một bữa.
  • Trứng để lâu, để qua đêm có thể tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, nên tránh ăn những trứng như vậy.
  • Tránh ăn trứng cùng lúc với thịt thỏ, quả hồng, và óc heo, vì có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe.
  • Kết hợp trứng chiên với tỏi có thể tạo ra một hương vị không dễ chịu và ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.

Làm sao để ăn trứng an toàn?

Trứng gà là một trong những thực phẩm có thể gây dị ứng, và một số triệu chứng thường gặp khi tiêu thụ trứng bao gồm:

  • Nghẹt mũi
  • Ho hoặc tức ngực
  • Buồn nôn, nôn ói và chuột rút
  • Sốc phản vệ
  • Nổi mề đay trên miệng hoặc quanh vùng miệng
Một quả trứng gà bao nhiêu calo? Ăn trứng gà nhiều có tốt không? 7

Ăn trứng sống không an toàn vì có thể dẫn đến nhiễm vi khuẩn salmonella, với triệu chứng như sốt, chuột rút và mất nước. Đối với những người có hệ miễn dịch yếu như trẻ sơ sinh, người già, phụ nữ mang thai, việc này có thể gây ra những vấn đề nặng nề hơn.

Để ngăn chặn vi khuẩn salmonella, quan trọng nhất là làm lạnh trứng khi mới mua về và đảm bảo nấu chín trứng, ít nhất là đạt nhiệt độ 160 độ F trước khi sử dụng. Nếu bạn muốn thưởng thức trứng sống, hãy chọn loại trứng đã được tiệt trùng.

Một số kinh nghiệm ăn trứng gà giảm cân

Trứng gà là một thực phẩm dễ chế biến và ăn, có thể giúp giảm cân mà không cần áp dụng các biện pháp kiêng nghiêm ngặt. Dưới đây là một số kinh nghiệm ăn trứng gà giảm cân:

  • Chọn trứng luộc: Chế biến trứng bằng cách luộc giữ lại chất dinh dưỡng và giảm hàm lượng calo.
  • Hạn chế món chế biến cao calo: Tránh các món trứng chiên với dầu mỡ, phô mai, vì chúng có thể tăng lượng calo.
  • Ưu tiên ăn trứng vào buổi sáng: Trứng có thể tạo cảm giác no lâu, giúp kiểm soát cơn đói và lượng thức ăn tiêu thụ trong ngày.
  • Uống đủ nước: Giữ cơ thể được cung cấp đủ nước, khoảng 1,5 – 2 lít mỗi ngày, để hỗ trợ quá trình giảm cân.
  • Kết hợp với trái cây và rau củ: Thêm trứng vào chế độ ăn kết hợp với trái cây và rau củ để tăng cường dinh dưỡng và giảm cảm giác ngán.
  • Kiểm soát lượng trứng ăn mỗi ngày: Không nên ăn quá 2 quả trứng mỗi ngày và không quá 3 ngày mỗi tuần để tránh ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.

Các thắc mắc về trứng gà

Ăn trứng gà sống có tác dụng gì?

Ăn trứng gà sống có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như bảo vệ não bộ, ngăn ngừa ung thư, hỗ trợ xương chắc khỏe, đặc biệt tốt cho phụ nữ mang thai, bảo vệ thị lực, giảm lo âu, và hỗ trợ quá trình giảm cân. Bạn có thể tiêu thụ trứng gà sống trực tiếp hoặc chế biến thành các món như bún, phở, hoặc chiên sơ.

Một quả trứng gà bao nhiêu calo? Ăn trứng gà nhiều có tốt không? 9

Tuy nhiên, cần lưu ý không nên lạm dụng việc ăn trứng gà sống, vì điều này có thể gây ngộ độc. Dưỡng chất trong trứng gà sống có thể trở nên khó hấp thu hơn so với trứng đã qua chế biến. Việc ăn trứng gà sống nên được thực hiện cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn thực phẩm để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn, đặc biệt là khuẩn salmonella.

Ăn trứng gà có béo không?

Trứng gà là một nguồn protein và chất dinh dưỡng phong phú, giúp tạo cảm giác no nhanh chóng. Protein cao trong trứng cũng giúp giảm cảm giác đói và hỗ trợ quá trình giảm cân. Một quả trứng gà chứa khoảng 78 calo và nhiều dưỡng chất khác. Bạn có thể tích hợp 3 quả trứng gà (khoảng 240 calo) vào chế độ ăn kết hợp với rau quả để đạt được hiệu quả tốt trong việc giảm cân.

Trứng gà kiêng ăn với gì?

Trứng gà kết hợp với rau củ là sự kết hợp tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần lưu ý khi ăn kết hợp với quả hồng, cá, óc lợn, khoai tây, tỏi, sữa đậu nành, sữa, và nước trà.

Như vậy bài viết đã cung cấp cho các bạn biết 1 quả trứng gà bao nhiêu calo? Làm sao để ăn trứng an toàn? Mong rằng qua bài viết này các bạn đã có những thông tin cần thiết về trứng cũng như cách chế biến trứng an toàn cho bản thân và gia đình rồi nhé!

Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị

Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị 11

Theo Globocan, ung thư tuyến giáp xếp thứ 9 trong các loại ung thư ở nữ với hơn 160000 ca mắc mới mỗi năm, nam giới với gần 50000 ca mỗi năm đứng thứ 20. Ung thư tuyến giáp là căn bệnh thường gặp và hoàn toàn có thể chữa khỏi vì đây là bệnh ung thư có tiên lượng khá tốt, nếu người bệnh phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Để phát hiện bệnh sớm nhất có thể, chúng ta cần nắm được bệnh có những dấu hiệu biểu hiện của ung thư tuyến giáp điển hình nào?

Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị 13

Ung thư tuyến giáp là gì?

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Ung thư tuyến giáp có 4 loại chính:

  • Ung thư tuyến giáp thể nhú: Đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư nhú thường có tiên lượng tốt, tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên tới 95%.
  • Ung thư nang: Đây là loại thứ hai về mức độ phổ biến, chiếm khoảng 20% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư nang cũng có tiên lượng tốt, tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên tới 90%.
  • Ung thư thể tủy: Đây là loại ít phổ biến nhất, chiếm khoảng 5% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư thể tủy có tiên lượng kém, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 50%.
  • Ung thư không biệt hóa: Đây là loại nguy hiểm nhất, chiếm khoảng 5% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư không biệt hóa có tiên lượng rất kém, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 10%.

Nguyên nhân ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Nguyên nhân ung thư tuyến giáp vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Rối loạn hệ miễn dịch: Khi hệ miễn dịch bị suy yếu, các tế bào tuyến giáp bị tổn thương có thể không được sửa chữa kịp thời và dẫn đến ung thư.
  • Nhiễm phóng xạ: Tiếp xúc với phóng xạ có thể làm tổn thương DNA của tế bào, dẫn đến ung thư.
  • Yếu tố di truyền: Ung thư tuyến giáp có thể di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nếu gia đình bạn có người bị ung thư tuyến giáp, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Yếu tố tuổi tác và giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao gấp 2-3 lần so với nam giới. Nguy cơ mắc bệnh cũng tăng lên theo độ tuổi, đặc biệt là ở phụ nữ trong độ tuổi 30-50.
  • Các bệnh tuyến giáp: Một số bệnh tuyến giáp, chẳng hạn như bệnh bướu tuyến giáp, viêm tuyến giáp, hoặc bệnh Basedow, có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
  • Tác dụng phụ của một số loại thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như iot phóng xạ, có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
  • Các yếu tố nguy cơ khác: Thiếu iot, uống rượu thường xuyên, hút thuốc lá, thừa cân, béo phì cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp.

Dấu hiệu ung thư tuyến giáp thường

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Ung thư tuyến giai đoạn đầu người bệnh thường không có triệu chứng. Khi bệnh tiến triển, có thể xuất hiện một số triệu chứng ung thư tuyến giáp như:

  • Sưng hạch cổ: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của ung thư tuyến giáp. Khối u tuyến giáp có thể chèn ép vào các hạch bạch huyết ở cổ, gây sưng hạch.
  • Khàn tiếng: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào dây thanh quản, có thể gây khàn tiếng, thay đổi giọng nói.
  • Khó thở: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào khí quản, có thể gây khó thở.
  • Nuốt vướng: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào thực quản, có thể gây nuốt vướng.
  • Đau cổ: Khi khối u tuyến giáp phát triển lớn, có thể gây đau cổ.
  • Mệt mỏi: Ung thư tuyến giáp có thể gây mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
  • Giảm cân: Ung thư tuyến giáp có thể gây giảm cân không rõ nguyên nhân.

Một số trường hợp ung thư tuyến giáp có thể gây ra các triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Bướu cổ: Ung thư tuyến giáp có thể gây bướu cổ, nhưng không phải tất cả các trường hợp bướu cổ đều là ung thư.
  • Tăng tiết hormon tuyến giáp: Một số loại ung thư tuyến giáp có thể gây tăng tiết hormon tuyến giáp, dẫn đến các triệu chứng như hồi hộp, lo lắng, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh,…
  • Giảm tiết hormone tuyến giáp: Một số loại ung thư tuyến giáp có thể gây giảm tiết hormone tuyến giáp, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, suy nhược cơ thể, táo bón,…

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của ung thư tuyến giáp, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Chẩn đoán bệnh ung thư tuyến giáp

Chẩn đoán lâm sàng

Bác sĩ sẽ thăm khám vùng cổ, kiểm tra kích thước, tính chất, số lượng khối u tuyến giáp, hạch vùng cổ. Bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh tật của người bệnh và gia đình.

Các xét nghiệm chẩn đoán

  • Siêu âm tuyến giáp và hạch vùng cổ: Phát hiện, đánh giá vị trí, kích thước, tính chất, số lượng khối u tuyến giáp, hạch vùng cổ.
  • Xét nghiệm tuyến giáp, hạch cổ dưới hướng dẫn của siêu âm (chọc hút kim nhỏ – FNA): Kim được đưa qua da vào tuyến giáp để lấy một số tế bào từ khối u, từ hạch cổ. Bác sĩ sẽ kiểm tra các tế bào dưới kính hiển vi để tìm tế bào ung thư.
  • Chụp CT và MRI vùng cổ: Đánh giá kỹ hơn mức độ xâm lấn của u tuyến giáp và hạch với các cơ quan xung quanh như phần mềm vùng cổ, khí quản, thực quản.
  • Sinh thiết tức thì trong mổ: Bác sĩ sẽ cắt bỏ một thùy của tuyến giáp trong quá trình phẫu thuật, làm xét nghiệm mô bệnh học ngay trong mổ để có hướng xử trí kịp thời và phù hợp.
  • Chỉ điểm sinh học: Chỉ số Tg (thyroglobulin) được sử dụng để đánh giá điều trị và theo dõi tái phát sau mổ. Chỉ số Calcitonin và CEA (carbohydrate antigen 19-9) có vai trò trong tiên lượng và theo dõi sau điều trị ung thư tuyến giáp thể tuỷ.

Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp

Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào loại ung thư tuyến giáp, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

Phẫu thuật cắt tuyến giáp

Đây là phương pháp điều trị chính của ung thư tuyến giáp. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ hoàn toàn khối u và các hạch cổ di căn.

Liệu pháp Iot phóng xạ

Iot phóng xạ sẽ được các tế bào ung thư tuyến giáp hấp thu và phát ra tia bức xạ beta tiêu diệt chúng. Liệu pháp này thường được chỉ định sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.

Thuốc ức chế Tyrosine Kinase

Các thuốc này nhắm vào những con đường tín hiệu tyrosine kinase, bao gồm các gen RET, RAF hoặc RAS protein kinase để giúp kiểm soát sự tiến triển của bệnh.

Liệu pháp thuốc hormon tuyến giáp

Sau khi cắt bỏ tuyến giáp hoàn toàn, người bệnh cần được bổ sung hormon tuyến giáp suốt đời.

Một số câu hỏi thường gặp về ung thư tuyến giáp

ung thư tuyến giáp có nguy hiểm không?

Câu trả lời ngắn gọn là có, ung thư tuyến giáp có thể nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị sớm.

Ung thư tuyến giáp có chữa không?

Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện và điều trị từ sớm. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn sớm là hơn 95%.

Bệnh ng thư tuyến giáp sống được bao lâu?

Tuổi thọ của người bệnh ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, loại ung thư, phương pháp điều trị và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Theo thống kê của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư tuyến giáp như sau:

  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn sớm: 95%
  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn trung bình: 75%
  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn nặng: 50%
  • Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa: 20%

Ung thư tuyến giáp có di truyền không?

Đột biến ở gen RET, RAS và BRAF là một yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp. Những người có tiền sử gia đình bị ung thư tuyến giáp có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Ung thư tuyến giáp có được ăn trứng không?

Lòng đỏ trứng rất giàu iốt và selen, là những chất dinh dưỡng có lợi cho tuyến giáp. Do đó, người bệnh ung thư tuyến giáp có thể ăn trứng. Tuy nhiên, cần lưu ý ăn trứng với lượng vừa phải, không quá 2 quả mỗi ngày.

Ung thư tuyến giáp kiêng ăn gì?

Người bệnh ung thư tuyến giáp sau khi mổ cắt tuyến giáp hoàn toàn, và có chỉ định điều trị bằng thuốc iot phóng xạ thì khoảng thời gian chờ điều trị iot phóng xạ nên ăn chế độ ăn ít iot. Iot phóng xạ có thể phản ứng với iot trong thức ăn, làm giảm hiệu quả của điều trị.

Một số lưu ý khác cho người bệnh ung thư tuyến giáp

Người bệnh u tuyến giáp cần được theo dõi chặt chẽ sau khi điều trị. Các bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng sức khỏe của người bệnh, bao gồm xét nghiệm máu, chụp X-quang và siêu âm để phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát hoặc di căn của bệnh.

Người bệnh ung thư tuyến giáp cần bổ sung hormon tuyến giáp suốt đời. Hormon tuyến giáp là hormon cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm điều hòa nhịp tim, huyết áp, trọng lượng và nhiệt độ cơ thể.

Người bệnh ung thư tuyến giáp cần có lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên và tránh xa các chất kích thích.