CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 1

Hiện nay, việc sử dụng kỹ thuật chụp CT đã được tích hợp vào quy trình tầm soát bệnh lý, giúp tăng cường tốc độ và hiệu quả của quá trình đánh giá sức khỏe. Tuy nhiên, giống như các công nghệ kỹ thuật khác, bên cạnh những ưu điểm, việc chụp CT cũng đi kèm với một số nhược điểm cụ thể.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 3

CHỤP CT LÀ GÌ?

Chụp CT (Chụp cắt lớp vi tính) là kỹ thuật sử dụng nhiều tia X quét lên một khu vực của cơ thể theo lát cắt ngang, sau đó kết hợp với xử lý bằng máy vi tính để tạo ra hình ảnh 2D hoặc 3D của phần cơ thể cần chụp.

ỨNG DỤNG CỦA CHỤP CT TRONG LÂM SÀNG

Phát hiện các vấn đề bất thường trong lĩnh vực thần kinh sọ não như khối u, khối máu tụ dập não, thiếu máu, chảy máu, và phù não.

Phát hiện các bệnh lý khác nhau trong các khu vực như đầu – mặt – cổ, tim, ngực, bụng, khung chậu, xương, và mô mềm, bao gồm cả các bệnh lý mạch máu.

Hỗ trợ trong hướng dẫn phẫu thuật, xạ trị và theo dõi sau phẫu thuật. Kỹ thuật 3D-CT cho phép đánh giá chính xác vị trí bị tổn thương trong không gian 3 chiều để định hướng tốt cho phẫu thuật cũng như xạ trị.

Tạo ra hình ảnh 3D trong các trường hợp bệnh lý bất thường bẩm sinh, giúp các bác sĩ phẫu thuật có thể điều trị tốt hơn các dị tật bẩm sinh.

MỤC ĐÍCH CỦA CHỤP CT

CT Scan được sử dụng phổ biến và có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y tế để chẩn đoán và hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác nhau. Cụ thể:

Phát hiện ung thư và theo dõi quá trình điều trị ung thư ở các giai đoạn khác nhau.

Kiểm tra chấn thương đầu, xương và cơ quan nội tạng, cũng như tình trạng chảy máu trong trường hợp tai nạn hoặc nguyên nhân khác.

Xác định vị trí và nguyên nhân nhiễm trùng.

Phát hiện vị trí cục máu đông gây đột quỵ, xuất huyết hoặc các tình trạng khác.

Chẩn đoán các vấn đề mạch máu và tim như bệnh động mạch vành, chứng phình động mạch.

Chẩn đoán các rối loạn cơ xương như loãng xương, u xương, gãy xương.

Phát hiện và theo dõi các bệnh lý phổi như viêm phổi, khí phế thủng, tắc mạch phổi, viêm phổi tắc nghẽn mạn tính, xơ phổi, u phổi.

Kiểm tra tình trạng sỏi thận và bàng quang.

Phát hiện các chức năng não bất thường, suy giảm nhận thức hoặc nguyên nhân gây suy giảm nhận thức.

Ngoài ra, CT cũng được sử dụng để hỗ trợ quá trình sinh thiết, xạ trị và phẫu thuật, đặc biệt là trong các ca phẫu thuật phức tạp ở não và cột sống, cũng như trong các ca cấy ghép tạng.

ƯU, NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CT

ƯU ĐIỂM

Hình ảnh rõ nét: Do không có hiện tượng nhiều hình chồng lên nhau, nên hình ảnh từ CT rất sắc nét.

Phân giải hình ảnh mô mềm cao: CT có khả năng phân giải hình ảnh mô mềm tốt hơn so với chụp X-quang, giúp phát hiện các bệnh lý mềm mô một cách chi tiết.

Độ phân giải không gian cao đối với xương: Đây là ưu điểm lý tưởng để khảo sát các bệnh lý xương.

Thời gian chụp nhanh: Thích hợp cho việc đánh giá các bệnh cấp cứu và khảo sát các bộ phận di động trong cơ thể như tim, gan, ruột, phổi, vì thời gian chụp CT rất nhanh.

Khả năng sử dụng cho các trường hợp đặc biệt: Do CT sử dụng tia X, nên có thể áp dụng cho các bệnh nhân có chống chỉ định với MRI, như người có máy tạo nhịp, máy trợ thính cố định, van tim kim loại hoặc có dị vật trong cơ thể.

NHƯỢC ĐIỂM

Do khả năng đâm xuyên mạnh của tia X, CT thường hạn chế trong việc phát hiện các tổn thương mềm mô so với MRI.

Độ phân giải hình ảnh của CT thường thấp hơn so với MRI, đặc biệt là đối với các cấu trúc mô mềm, điều này khiến việc phát hiện các tổn thương nhỏ trở nên khó khăn.

CT cũng khó phát hiện các tổn thương sụn khớp, dây chằng và tủy sống.

Nếu cơ quan và tổn thương có độ tương phản tương đương, thì việc phát hiện và phân biệt chúng trên CT scanner cũng gặp khó khăn.

Mặc dù CT là kỹ thuật sử dụng tia X và có tiềm ẩn nguy cơ nhiễm xạ, nhưng mức độ nhiễm xạ mỗi lần chụp đều nằm trong giới hạn cho phép, do đó bệnh nhân không cần quá lo lắng về ảnh hưởng đến sức khỏe của mình.

CHỤP CT CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG KHÔNG?

Thuốc cản quang là loại thuốc được tiêm vào cơ thể để làm nổi bật một mô hoặc tổn thương trong hình ảnh chụp CT. Chúng thường chứa i ốt, khiến cho những cấu trúc hoặc tổn thương bắt thuốc sẽ có màu trắng sáng trên hình ảnh CT, giúp phân biệt chúng với các cấu trúc khác xung quanh.

Các loại thuốc cản quang mới thường có độ hấp thụ tốt. Tuy nhiên, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ sau khi tiêm thuốc như: đỏ phừng mặt, buồn nôn và nôn mửa, ngứa, nổi mề đay, cảm giác lạnh hoặc sốt,… Nếu một bệnh nhân có phản ứng dị ứng thực sự với một loại thuốc cản quang chứa i ốt, họ sẽ phản ứng lại khi tiêm thuốc đó. Do đó, người bệnh và bác sĩ cần nhận biết các triệu chứng dị ứng đó để tránh sử dụng loại thuốc đã gây dị ứng trong các lần tiêm sau.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 5

CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Phần lớn các trường hợp chụp cắt lớp vi tính bụng cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi đã biết rõ nguyên nhân gây đau quặn thận là do sỏi niệu quản hoặc trong các trường hợp nghi ngờ có khối u.

Các trường hợp viêm, áp xe cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi viêm phổi đã được chẩn đoán chắc chắn và không cần phân biệt với các bệnh lý khác.

Bệnh lý mạch máu như phình mạch, giả phình, dị dạng mạch máu, bóc tách động mạch cũng yêu cầu sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Ngoài ra, một số trường hợp đặc biệt cũng cần sử dụng thuốc cản quang, như tìm nguồn mạch nuôi của phổi biệt lập, đánh giá vùng tái tưới máu của tổn thương, chẩn đoán mức độ vách hóa của tụ máu dưới màng cứng giai đoạn bán cấp,…

CHỐNG CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Chống chỉ định tương đối

Có những trường hợp chống chỉ định tương đối khi sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính:

  • Người bị suy gan, suy tim mất bù không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Người bị suy thận ở mức độ III, IV. Nếu cần tiêm thuốc, bác sĩ cần lên kế hoạch chạy thận nhân tạo cho bệnh nhân ngay sau khi tiêm thuốc cản quang.
  • Người bị đa u tủy, đặc biệt là bệnh nhân thiểu niệu. Trong trường hợp cần phải chụp cắt lớp vi tính, cần truyền dịch cho bệnh nhân.
  • Người có cơ địa dị ứng. Trong trường hợp buộc phải chụp CT để chẩn đoán bệnh, cần cho bệnh nhân dùng steroid 13, 5 và 1 giờ trước khi chụp. Ngoài ra, có thể dùng kháng histamin và chuẩn bị sẵn các phương tiện hồi sức.
  • Người mắc bệnh mãn tính như đái tháo đường, cường giáp, hen suyễn, hồng cầu hình liềm không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Phụ nữ đang mang thai không nên sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Chống chỉ định tuyệt đối

  • Người bị mất nước nặng.
  • Người bị dị ứng với i ốt.

QUY TRÌNH CHỤP CT

TRƯỚC KHI CHỤP CT

Trước khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Tháo bỏ tất cả các vật bằng kim loại trên cơ thể như trang sức, kẹp tóc, kính, đồng hồ, áo nịt ngực có gọng kim loại, thiết bị trợ thính và răng giả để tránh nhiễu ảnh khi chụp.
  • Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai cần thông báo cho nhân viên y tế để đưa ra phương án lựa chọn phù hợp.
  • Bệnh nhân phải thông báo cho y bác sĩ nếu đang mắc các bệnh như tiểu đường, tĩnh mạch, hen suyễn, thận và dị ứng thuốc.
  • Bệnh nhân và người thân cần ký vào bản cam kết tiêm thuốc cản quang nếu cần tiêm thuốc cản quang.
  • Bệnh nhân cần nhịn ăn trước 4 – 6 giờ trước khi tiêm thuốc cản quang. Tuy nhiên, có thể uống nước với lượng vừa phải trước khi chụp cắt lớp vi tính 2 giờ.
  • Đối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ mới biết đi, nếu phải chụp CT, bác sĩ có thể cho trẻ ngủ để chụp các bộ phận không cần tiêm thuốc. Nếu cần tiêm thuốc cản quang, trẻ cần dùng an thần để tránh cử động gây mờ hình ảnh và làm mất tính chính xác của kết quả chẩn đoán.
  • Tùy vào vị trí cơ thể cần chụp CT, bệnh nhân có thể được yêu cầu cởi quần, áo và mặc áo do bệnh viện cung cấp.

TRONG KHI CHỤP CT

Khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân thường được đặt trong các tư thế sau:

  • Nằm ngửa trên bàn trong phòng chụp hoặc theo một số tư thế đặc biệt theo yêu cầu của chẩn đoán.
  • Thời gian chụp thường kéo dài từ 3 đến 5 phút, nhưng có thể kéo dài hơn trong một số trường hợp (lên tới 15 – 45 phút) và nhân viên y tế sẽ giải thích kỹ lưỡng cho bệnh nhân.
  • Bệnh nhân cần nằm yên khi chụp CT. Trong trường hợp chụp ngực và bụng, bệnh nhân nên nín thở theo hướng dẫn của nhân viên y tế.
  • Bệnh nhân tiêm thuốc cản quang thường có cảm giác nóng dọc theo vùng mặt, cổ và ngực, có thể lan tới vùng bẹn trong vòng vài giây. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần nằm yên khi chụp để đảm bảo có kết quả tốt nhất.
  • Trong một số trường hợp chụp CT đường tiêu hóa, bệnh nhân có thể được yêu cầu uống thuốc cản quang hoặc nước để tăng độ tương phản của cấu trúc ống tiêu hóa, hỗ trợ chẩn đoán tốt hơn.

SAU KHI CHỤP CT

Bệnh nhân không tiêm thuốc cản quang có thể tiếp tục hoạt động bình thường sau khi chụp, chỉ cần tuân thủ các hướng dẫn như ăn uống thêm nếu cần và không phải làm thêm các xét nghiệm khác.

Bệnh nhân sau khi tiêm thuốc cản quang sẽ được giữ đường truyền ở tĩnh mạch và theo dõi trong phòng theo dõi khoảng 30 phút. Nếu không có diễn biến bất thường, nhân viên y tế sẽ tháo kim ra (nếu không có chỉ định sử dụng đường truyền tĩnh mạch). Sau khi tháo kim, bệnh nhân cần đè tay vào vị trí tiêm thuốc trong khoảng 5 – 10 phút để tránh chảy máu. Trong vòng 24 giờ sau tiêm thuốc cản quang, bệnh nhân cần uống nhiều nước để đào thải thuốc ra khỏi cơ thể.

Nếu bệnh nhân có bất kỳ biểu hiện bất thường nào sau khi chụp cắt lớp vi tính như chóng mặt, buồn nôn, nôn ói, ngứa, đỏ da, khó thở, sốt,… họ nên thông báo ngay với nhân viên y tế hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và phát hiện bệnh kịp thời.

LƯU Ý KHI CHỤP CT

Chụp CT bụng thường yêu cầu người bệnh nhịn ăn trước khi chụp từ 4-6 giờ để đảm bảo hình ảnh của đường tiêu hóa rõ ràng. Đối với CT thận tiết niệu hoặc bàng quang, người bệnh cần nhịn tiểu.

Để nâng cao hiệu quả chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là trong việc phân biệt các loại mô mềm khác nhau, thường cần sử dụng chất cản quang. Trước khi chụp CT có sử dụng chất cản quang, người bệnh cũng cần nhịn ăn từ 4-6 giờ trước. Mặc dù chất cản quang được coi là an toàn, nhưng một số người có thể gặp phản ứng dị ứng, mặc dù hiếm.

Các triệu chứng của phản ứng dị ứng với chất cản quang có thể bao gồm: đau đầu, hắt hơi, buồn nôn, nôn, lú lẫn, suy nhược, đổ mồ hôi, căng thẳng, khó thở, khó chịu vùng thượng vị, chảy nước mắt, ngứa mắt, nổi mề đay, đỏ da, da nhợt nhạt. Nếu người bệnh từng có tiền sử dị ứng với thuốc cản quang, cần thông báo cho bác sĩ. Hoặc nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình chụp CT, cũng cần thông báo cho kỹ thuật viên ngay lập tức.

Trong vài trường hợp hiếm gặp, thuốc cản quang cũng có thể gây tổn thương thận, nhưng chủ yếu là ở bệnh nhân tiểu đường và bệnh nhân bệnh thận. Bác sĩ sẽ thảo luận với bệnh nhân và cân nhắc sử dụng thuốc cản quang trước khi quyết định sử dụng.

Phụ nữ đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai được khuyến cáo không nên chụp CT vùng bụng hoặc xương chậu trừ khi lợi ích cao hơn nguy cơ. Mặc dù mức độ phơi nhiễm bức xạ trong CT được cho là thấp và không gây hại cho thai nhi, nhưng bác sĩ có thể giảm liều bức xạ hoặc chọn sử dụng phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác nếu có thể.

Ở trẻ em, việc chụp CT có thể tăng lượng tiếp xúc bức xạ suốt đời do tuổi đời còn trẻ. Máy quét CT mới có tính năng cài đặt liều bức xạ thấp hơn phù hợp với độ tuổi của trẻ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chụp cắt lớp có nguy hiểm không?

Có rất ít rủi ro liên quan đến chụp cắt lớp. Mặc dù chụp CT khiến bạn tiếp xúc với nhiều bức xạ hơn X quang thông thường, nhưng nguy cơ ung thư do bức xạ gây ra là rất nhỏ nếu bạn chỉ chụp một lần. Tuy nhiên, nguy cơ ung thư có thể tăng lên theo thời gian nếu bạn chụp X quang hoặc chụp CT nhiều lần. Với trẻ em thường là ung thư ngực và bụng. Do đó, để phòng tránh nguy cơ này, bạn không nên tự ý thực hiện chụp cắt lớp mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

2. Chụp CT có giảm tuổi thọ không?

Cho đến nay vẫn chưa có một nghiên cứu khoa học hay khảo sát nào chứng minh việc chụp CT ảnh hưởng đến tuổi thọ. Thực tế cho thấy các bác sĩ cũng rất thận trọng khi chỉ định thực hiện kỹ thuật CT, trừ phi kỹ thuật này thật sự cần thiết cho quá trình chẩn đoán. Ngoài ra, chỉ định kỹ thuật cũng phải phù hợp với từng loại bệnh lý, hạn chế tối đa liều lượng tia X ảnh hưởng tới người bệnh. Hơn nữa, bác sĩ cũng sẽ chắc chắn rằng lợi ích của việc chẩn đoán là cao hơn nguy cơ. Nếu có thể, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện siêu âm hay cộng hưởng từ (MRI) để thay thế. Do đó, bạn có thể yên tâm về tính an toàn khi thực hiện kỹ thuật chụp CT nếu tuân theo chỉ định của bác sĩ.

3. Chụp CT bao nhiêu tiền?

Tùy vào thế hệ máy, kỹ thuật chụp, bộ phận chụp (đầu, ngực, bụng…), mức phí quy định của từng bệnh viện mà giá chụp CT dao động trong khoảng từ 900.000 đến 5.000.000VNĐ.

4. Khi nào nên chụp CT?

Như trên đã nói, những đối tượng thuộc nhóm nguy cơ cần phải thực hiện kỹ thuật chụp CT, bao gồm người gặp các vấn đề về xương và khớp; vấn đề ung thư, bệnh tim, khí phế thũng hoặc khối u ở gan; người đang có những vết thương bên trong và chảy máu (do tai nạn xe cộ); xác định vị trí khối u, cục máu đông, chất lỏng dư thừa hoặc nhiễm trùng ở người bệnh…

KẾT LUẬN

Chụp cắt lớp vi tính là phương pháp chẩn đoán hình ảnh rất chính xác, giúp phát hiện nhiều loại bệnh lý trên các cơ quan khác nhau của cơ thể. Để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác nhất, bệnh nhân nên tuân thủ đúng theo hướng dẫn của y bác sĩ khi thực hiện chụp CT.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 7

Cây Nhàu là một trong những loại vị thuốc dân gian quý được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh thường gặp. Tất cả các phần của cây như rễ, lá và vỏ đều có dược tính mạnh mẽ. Trong số đó, quả Nhàu được sử dụng phổ biến nhất với công dụng hỗ trợ điều trị các bệnh đau nhức xương khớp do phong thấp, nhuận tràng, đái tháo đường và ổn định huyết áp.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 9

TỔNG QUAN VỀ TRÁI NHÀU

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Quả Nhàu có hình dạng bầu dục hơi thuôn dài, có chiều dài từ 4 cm đến 8 cm và chiều rộng từ 2,5 cm đến 5 cm, thường có cuống dài khoảng từ 0,5 cm đến 1 cm. Quả thường tụ lại với nhau thành các quả đơn, dễ rụng khi chín. Bề ngoài của quả có màu xanh lục, cứng chắc, có nhiều mắt hình đa giác sần sùi, mỗi mắt là một quả đơn. Bên trong, có một lớp cơm mềm màu trắng bao quanh một hạt hình trứng, hạt này dài khoảng từ 0,5 cm đến 1 cm, có vỏ ngoài màu nâu bóng và nhân màu trắng, giàu dầu béo.

Khi chín, quả chuyển sang màu trắng hoặc vàng nhạt, trở nên mềm, mọng nước và dễ bị bã. Mùi của quả trở nên nồng và hơi khai. Nếu để lâu ngoài không khí, quả sẽ chuyển sang màu nâu đen. Khi phơi khô, quả có thể được cắt thành lát tròn hoặc bầu dục, màu nâu đen, với thể chất dai, cứng và khó bẻ.

PHÂN BỔ, THU HÁI VÀ CHẾ BIẾN

Cây Nhàu phát triển hoang dã nhiều ở các khu vực như Tây Ấn, Đông Nam Á và Đông Polynesia. Ở Việt Nam, loài cây này thường được tìm thấy chủ yếu tại các tỉnh thuộc vùng Nam Trung Bộ và Nam Bộ như Quảng Bình, Quảng Trị, An Giang và Bình Dương.

Quả Nhàu có thể thu hoạch quanh năm khi chúng đã già hoặc sắp chín. Sau khi thu hoạch, quả được rửa sạch và cắt thành từng miếng khoảng dày 3 mm đến 5 mm, sau đó được phơi ở nơi bóng râm, thoáng gió hoặc sấy nhẹ cho đến khi khô.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 11

Quả sấy khô được bảo quản trong nơi khô ráo, thoáng mát và đóng gói kín.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Dịch chiết từ quả Nhàu chứa nhiều thành phần hóa sinh quan trọng, bao gồm cellulose (19,33%), đường khử (5,27%), protein (2,8%) và lipid (8,75%).

Ngoài ra, trong quả Nhàu còn chứa khoảng 100 hoạt chất hóa học khác nhau như morinda diol, soranjidiol, axit rubichloric, alizarin a-methyl ete và rubiadin 1-methyl ete.

Enzyme chống oxy hóa có hoạt độ cao trong quả Nhàu bao gồm catalase (C-ase) và peroxidase (P-ase). Hoạt độ của enzyme C-ase trong quả Nhàu là 32,626 U/mg protein, cao hơn so với một số loại thực vật khác như Dứa xanh, Dưa leo, vỏ Nha đam non và củ Gừng. Enzyme P-ase cũng có hoạt độ cao là 68,818 U/mg protein và góp phần trong việc ngăn chặn sự nhiễm độc của tế bào bằng cách phân hủy hydrogen peroxide được tạo thành trong quá trình trao đổi chất.

Quả Nhàu cũng chứa các chất chống oxy hóa khác như vitamin C (khoảng 121 mg/100g) và glutathione dạng khử (GSH) (khoảng 2,270 µM/g).

Flavonoid có mặt trong dịch chiết quả Nhàu thể hiện hoạt tính kháng khuẩn mạnh với các loại vi sinh vật như Staphylococcus aureus và Salmonella typhi.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

Quả Nhàu có thể được sử dụng khi đã chín hoặc già, và có thể được tiêu dùng dưới dạng tươi hoặc sấy khô.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 13

CÔNG DỤNG TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH

Hầu hết mọi phần của cây Nhàu đều có thể được tận dụng cho nhiều mục đích khác nhau, nhưng thường thì quả Nhàu là phần được sử dụng phổ biến nhất. Thông thường, quả Nhàu được ép để lấy nước hoặc ngâm trong rượu. Dưới đây là một số lợi ích chính của quả Nhàu đối với sức khỏe.

GIẢM MỆT MỎI, TĂNG SỰ TẬP TRUNG

Trái nhàu được coi là một loại dược liệu có thể giảm mệt mỏi và duy trì sự hoạt động thể lực. Các tinh chất trong trái nhàu khi được hấp thụ vào cơ thể có thể kích thích lưu thông máu đến não, cải thiện trí nhớ và tăng cường khả năng tập trung.

CẢI THIỆN SỨC KHỎE TIM MẠCH

Nước ép từ trái nhàu có thể được sử dụng hàng ngày để cung cấp nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho tim mạch và cải thiện sự tuần hoàn máu. Một nghiên cứu mới từ Đại học Y Khoa Illinois, Mỹ, đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ nước ép nhàu hàng ngày có thể giúp giảm lượng cholesterol có hại, giảm nguy cơ đột quỵ và kích thích các phản ứng trong cơ thể để duy trì sức khỏe tim mạch và khả năng hoạt động lâu dài.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 15

NHUẬN TRÀNG, HỖ TRỢ TIÊU HÓA

Theo Đông y, quả Nhàu có tác dụng hỗ trợ trong việc điều trị các bệnh liên quan đến tiêu hóa và tiểu tiện, giúp giảm táo bón và làm co giãn cơ trơn. Dịch tiết có trong quả Nhàu có khả năng kiểm soát dịch trong niêm mạc dạ dày, giúp giảm triệu chứng trào ngược dạ dày và ngăn ngừa viêm loét dạ dày.

KIỂM SOÁT BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Người mắc bệnh tiểu đường có thể hưởng lợi từ việc uống nước ép từ trái nhàu, vì các chất dinh dưỡng trong trái này đã được chứng minh là có khả năng hỗ trợ kiểm soát đường huyết. Đặc biệt, sau khi tiêu thụ nước ép trái nhàu, có thể điều chỉnh cân bằng glycosylated hemoglobin và huyết thanh cholesterol lipoprotein để đạt mức phù hợp. Ngoài ra, các tinh chất tự nhiên từ trái nhàu cũng có thể kích thích sự sản xuất insulin và tăng cường khả năng hấp thụ đường glucose.

TỐT CHO XƯƠNG KHỚP

Nước ép từ trái nhàu không chỉ có tác dụng tốt cho tim mạch mà còn có lợi cho sức khỏe của xương và khớp. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng tinh chất từ trái nhàu có thể cải thiện chức năng của xương khớp và hỗ trợ sự chắc khỏe của xương.

LÀM ĐẸP DA

Nước ép từ quả Nhàu được xem là một phương pháp hiệu quả trong việc làm đẹp và chăm sóc da. Các hoạt chất dinh dưỡng trong quả này có khả năng kích thích sản xuất Collagen và ngăn chặn sự hình thành nếp nhăn trên da.

Thêm vào đó, tính chất chống vi khuẩn và chống viêm của quả Nhàu có thể hoạt động tại cấp độ tế bào và đạt hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá, bỏng, dị ứng da và nổi mề đay.

Ngoài ra, quả Nhàu cũng giàu các acid béo thiết yếu, hỗ trợ ngăn chặn sự phát triển của tế bào bất thường, giúp phục hồi và duy trì sự trẻ trung và khỏe mạnh cho làn da.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 17

TĂNG CƯỜNG SỨC ĐỀ KHÁNG

Trái nhàu được cho là có khả năng loại bỏ độc tố và tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể. Nó được coi là một loại thuốc hiệu quả trong việc điều trị cảm cúm, giảm sốt và hỗ trợ trong việc điều trị bệnh hen suyễn.

Quả Nhàu tươi có nhiều cách sử dụng khác nhau, dưới đây là những cách phổ biến nhất:

  • Ăn trực tiếp: Quả Nhàu chín có thể ăn trực tiếp sau khi rửa sạch, giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa và điều hòa kinh nguyệt.
  • Nướng: Quả Nhàu nướng chín có thể giúp giảm ho, hen phế quản, cảm và kiết lỵ, đồng thời cũng có tác dụng tích cực đối với người bệnh đái tháo đường và huyết áp không ổn định.
  • Ngâm rượu: Sử dụng quả Nhàu tươi để ngâm rượu là một phương pháp phổ biến trong dân gian.
  • Trị mụn cóc: Bạn có thể đắp lát Nhàu tươi đã thái nhỏ lên vùng da bị mụn cóc, đảm bảo vùng da khô ráo và không có vết thương hở. Thay lát Nhàu mỗi ngày 2-3 lần có thể giúp làm rụng mụn cóc và mụn thịt.

CÁC BÀI THUỐC ĐÔNG Y TỪ QUẢ NHÀU

Dưới đây là một số bài thuốc Đông y sử dụng trái nhàu để điều trị các vấn đề sức khỏe khác nhau:

  • Bài thuốc giảm căng thẳng và chấn thương: Lấy vài quả nhàu tươi, ép lấy nước và uống khi đói bụng.
  • Bài thuốc chữa lỵ: Nướng chín 3-5 quả nhàu và ăn trực tiếp.
  • Bài thuốc điều trị rối loạn kinh nguyệt cho người cao huyết áp: Sắc 20g quả nhàu, 20g ích mẫu và 6g cam thảo dây, uống 2-3 lần mỗi ngày cho đến khi triệu chứng giảm đi.
  • Bài thuốc giảm nhức mỏi xương khớp: Thái mỏng và sấy khô một ít quả nhàu non, sau đó ngâm 300g quả nhàu non với 2 lít rượu trong 2 tuần. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 30-40ml để giảm đau mỏi xương khớp.
  • Bài thuốc trị tiểu đường từ trái nhàu: Thái làm 2, phơi khô và sấy vàng quả nhàu, sau đó ngâm tỷ lệ 1kg quả nhàu khô với 3 lít rượu trong khoảng 40 ngày trở lên. Dùng rượu từ quả nhàu giúp giảm đau nhức cho bệnh nhân tiểu đường và đau khớp.
TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 19

MỘT SỐ CÁCH CHẾ BIẾN NHÀU TƯƠI

LÀM NƯỚC CỐT TỪ QUẢ NHÀU

  • Sử dụng 1kg quả Nhàu tươi, chín vàng, sau khi rửa sạch, xay nhuyễn.
  • Trộn quả Nhàu xay nhuyễn với 200g đường cát trắng và đặt vào bình thủy tinh, đậy nắp và ủ trong khoảng 5 ngày.
  • Sau 5 ngày, thêm 1,2l rượu trắng 40 độ vào bình, trộn đều. Chắt lấy nước cốt quả Nhàu và đổ vào lọ thủy tinh sạch để sử dụng.

Cách sử dụng: Mỗi lần sử dụng một thìa cà phê, uống sau bữa ăn 2-3 lần mỗi ngày. Nếu khó uống, bạn có thể pha loãng với nước đun sôi để nguội.

NHÀU NGÂM ĐƯỜNG

  • Sơ chế quả Nhàu tươi, xanh với nước, cắt thành 2-4 miếng và cho vào bình ngâm cùng với 400g đường trắng cho mỗi kg quả Nhàu.
  • Đậy nắp bình và ngâm tại nơi khô ráo trong khoảng một tháng.

Cách sử dụng: Uống 1-2 thìa nhàu ngâm đường trước bữa ăn mỗi ngày.

NHÀU NGÂM RƯỢU:

  • Sơ chế quả Nhàu non, rửa sạch, cắt làm đôi và phơi 2-3 ngày để quả héo lại.
  • Cho quả Nhàu đã phơi vào bình ngâm cùng với 2l rượu trắng (40-45 độ).
  • Đậy kín nắp bình và để nơi khô thoáng, tránh ánh nắng. Sau khoảng 1 tháng, bạn có thể sử dụng.

Cách sử dụng: Uống 1 ly nhỏ rượu Nhàu trước bữa ăn, mỗi ngày 1-2 lần để duy trì sức khỏe tốt nhất.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TRÁI NHÀU CHỮA BỆNH

Mặc dù quả Nhàu mang lại nhiều công dụng hữu ích trong việc điều trị một số bệnh lý, nhưng khi sử dụng, bạn vẫn cần lưu ý các vấn đề sau:

TÁC DỤNG PHỤ CỦA TRÁI NHÀU

Cho đến thời điểm hiện tại, không có bằng chứng nào ghi nhận rằng việc sử dụng quả Nhàu có thể gây ra các tác dụng phụ đe dọa đến sức khỏe của người dùng. Tuy nhiên, đối với những người có dị ứng với các thành phần hoạt chất có trong quả Nhàu, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

TRÁI NHÀU CÓ TÁC DỤNG GÌ? TRÁI NHÀU TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 21

Ngoài ra, những người mắc các vấn đề liên quan đến chức năng gan thận cần thận trọng khi sử dụng mọi loại thuốc, bao gồm cả quả Nhàu. Đồng thời, không nên lạm dụng liều lượng để tránh gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.

ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG TRÁI NHÀU

Không phải tất cả mọi người đều phù hợp sử dụng quả Nhàu và các sản phẩm từ quả này. Dưới đây là một số đối tượng mà sử dụng quả Nhàu có thể phù hợp:

  • Người đau nhức xương khớp, đau nửa đầu và có triệu chứng nhức đầu kinh niên.
  • Người có huyết áp không ổn định.
  • Người có đường huyết không ổn định.
  • Những người đang trong tình trạng cảm sốt, hen suyễn, hoặc phát ban.
  • Những người gặp phải rối loạn kinh nguyệt hoặc viêm nhiễm nấm men.
  • Những người mắc phải tình trạng mất ngủ, suy nhược cơ thể, căng thẳng mệt mỏi.

KẾT LUẬN

Có nhiều cách sử dụng quả nhàu đơn giản và có thể thực hiện tại nhà. Tuy nhiên, người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng quả nhàu để chữa bệnh, nhằm đảm bảo hiệu quả tối đa trong quá trình điều trị. Cây nhàu ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong việc điều trị cho người mắc tiểu đường và người có suy giảm trí nhớ. Hy vọng thông tin được chia sẻ ở đây sẽ mang lại ích lợi tốt nhất cho bạn.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Những người nào không nên sử dụng trái nhàu?

  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
  • Người có bệnh lý nền như tiểu đường, huyết áp cao, bệnh tim mạch
  • Người đang sử dụng thuốc

2. Giá trái nhàu?

Giá trái nhàu dao động từ 30.000 – 50.000 đồng/kg.

3. Trái nhàu có mùi hôi?

Trái nhàu có mùi thơm nồng đặc trưng. Một số người có thể cảm thấy mùi hôi, nhưng cũng có nhiều người thích mùi vị này.

4. Trái nhàu có vị gì?

Trái nhàu có vị chua ngọt. Vị chua của trái nhàu có thể khiến một số người khó chịu, nhưng vị ngọt sẽ át đi vị chua.