LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE 

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  1

Hải sâm từ lâu đã được coi là một loại thực phẩm tuyệt vời, giàu dinh dưỡng và là một món ăn ưa thích của tầng lớp thượng lưu. Hãy khám phá những tác dụng của hải sâm đối với sức khỏe trong bài viết dưới đây.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  3

HẢI SÂM LÀ GÌ?

Hải sâm, hay còn được biết đến dưới cái tên đỉa biển hoặc sâm biển, là một loài động vật biển chuyên ăn các loại xác chết của động vật khác, và chính vì điều này mà chúng thường được gọi là “Lao công của biển cả”.

Thức ăn chính của hải sâm là các loài phù du và các tạp chất hữu cơ nằm sâu dưới đáy biển. Chúng thường sinh sống ở các rạn san hô hoặc ở dưới đáy biển, nhưng cũng có thể được tìm thấy ở gần các trang trại nuôi cá biển. Hải sâm có cấu trúc bên ngoài gồm một lớp thịt dày hình ống, với các u bướu sần sùi. Mặc dù không có đầu hoặc đuôi để phân biệt, nhưng ở phần giữa có một lỗ nhỏ, đó chính là miệng của hải sâm.

Xung quanh miệng của hải sâm, có các xúc tu nhỏ có thể kéo dài ra giống như những cánh tay, giúp chúng nắm bắt thức ăn và đưa vào miệng. Hải sâm phân bố ở nhiều nơi trên thế giới, với hơn 50 loài hải sâm đã được phát hiện tại vùng biển Việt Nam và hơn 40 loài khác trên toàn thế giới. Một số loài phổ biến bao gồm hải sâm vú trắng, hải sâm cát, hải sâm dừa, hải sâm ngận vàng, và nhiều loài khác.

CÓ BAO NHIÊU LOẠI HẢI SÂM ĂN ĐƯỢC?

HẢI SÂM VÚ TRẮNG

Hải sâm vú trắng, có tên khoa học là Holothuria fuscogilva, được biết đến với biệt danh “Nhân sâm của biển cả”. Loài này có giá trị kinh tế cao và thường sinh sống ở độ sâu từ 3 đến 40m, phân bố rộng rãi trong vùng biển Ấn Độ – Thái Bình Dương.

Hải sâm vú trắng có hình dạng tròn và có kích thước lớn có thể đạt đến 57cm và tuổi thọ hơn 12 năm. Dạng của chúng tương tự như hải sâm vú thông thường, tuy nhiên, điểm khác biệt là phần bụng có màu trắng sữa và phần lưng có những vệt màu trắng hoặc đen.

Loài hải sâm vú trắng được coi là quý hiếm và có nhiều giá trị dinh dưỡng đặc biệt như khả năng chống lão hóa, chữa lành vết thương, bổ khí huyết, và bổ thận tráng dương,…

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  5

Giá cả của hải sâm vú trắng dao động khoảng từ 1.700.000 đến 2.000.000 đồng/kg.

HẢI SÂM VÚ

Hải sâm vú, còn được biết đến với tên khoa học là Holothuria nobilis hoặc Đồn đột vú, là một loài hải sâm biển thuộc họ Holothuriidae. Chúng thường được tìm thấy rải rác trong các vùng biển nhiệt đới của Ấn Độ và Thái Bình Dương. Hải sâm vú có hình dáng trụ tròn hoặc oval, với con trưởng thành thường có đường kính dao động từ 40 đến 100mm và chiều dài từ 300 đến 400mm. Phần lưng của chúng có màu xám, nâu nhạt hoặc đen, thường có các vệt màu không đồng đều trải dài.

Mặt bụng của hải sâm vú thường có màu sáng hơn so với phần lưng và có nhiều chân nhỏ xếp thành các băng dọc. Hai bên sườn thường có những u thịt nổi lên, giống như hai hàng vú.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  7

Giá cả của hải sâm vú dao động khoảng từ 1.500.000 đến 1.700.000 đồng/kg.

HẢI SÂM MÍT

Hải sâm mít, có tên khoa học là Actinopyga caerulea Samyn, là một loại hải sâm biển thuộc họ Holothuriidae. Chúng thường phân bố ven bờ miền Trung và các hải đảo của Việt Nam như Côn Đảo, Phú Quốc, Thổ Chu.

Hải sâm mít có nhiều đặc điểm khác biệt so với các loại hải sâm khác, bao gồm màu sắc và sự hiện diện của các chân dưới bụng. Cơ thể của chúng có hình dạng như một trụ tròn kéo dài, phình ra ở giữa và thu hẹp ở hai đầu. Con trưởng thành thường có chiều dài từ 150 đến 250mm, đường kính từ 30 đến 50cm, và vách thân dày. Miệng phía trước của chúng có nhiều xúc tu lớn và ngắn, với chóp xúc tu mở ra hình tán. Mặt lưng của hải sâm mít thường có màu nâu thẫm và được phủ bởi nhiều gai thịt nhỏ nhô ra, tạo ra hình ảnh giống như gai của quả mít.

Vì mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng cũng như kinh tế, hải sâm mít đã bị khai thác một cách quá mức. Do đó, hiện nay rất khó có thể tìm thấy chúng tự nhiên tại Việt Nam.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  9

Giá cả của hải sâm mít dao động khoảng từ 900.000 đến 1.000.000 đồng/kg.

HẢI SÂM LỰU

Hải sâm lựu, có tên khoa học là Thelenota ananas, là một loại hải sâm biển thuộc họ Stichopodidae. Đây là một trong số ít các loài hải sâm nằm trong sách đỏ của Việt Nam và thường được tìm thấy ở vùng biển Khánh Hòa, Bình Thuận, Trường Sa và Thổ Chu của Việt Nam.

Hải sâm lựu có kích thước lớn, với chiều dài từ 400 đến 700mm ở con trưởng thành. Thân hình của chúng giống như một hình tứ giác có 4 cạnh kéo dài. Mặt lưng hơi cong và có nhiều gai thịt màu cam đỏ, tạo nên hình ảnh giống như quả dứa hoặc hạt lựu.

Mặt bụng của hải sâm lựu là phẳng và màu hồng nhạt. Miệng của chúng nằm ở phía dưới bụng với khoảng 20 xúc tu màu nâu và có những chiếc gai thịt hình nón xung quanh.

Hiện nay, loài hải sâm lựu đang được các nhà khoa học đặc biệt chú trọng đến việc thuần dưỡng, phục hồi và bảo vệ. Do đó, việc khai thác và mua bán loài này trên thị trường đã bị hạn chế, và thông tin về giá cả không được cập nhật.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  11

HẢI SÂM DỪA

Hải sâm dừa, còn được gọi là Actinopyga mauritiana hoặc con banh lông, hiện được xem là một loài hải sản nguy cấp và đã bị cấm khai thác và đánh bắt tại Việt Nam.

Hải sâm dừa có hình dáng tròn giống như một quả banh loại nhỏ, bên trong đầy nước và căng tròn. Đường kính của chúng thường dao động từ 60 đến 180mm, và chiều dài từ 200 đến 300mm. Chúng thường sống ở các vùng biển sâu và có xu hướng vùi sâu dưới lớp bùn hoặc cát. Da của hải sâm dừa mịn màng và có độ nhớt cao. Mặt lưng của chúng thường có màu xám, nâu đen hoặc trắng và có nhiều đốm. Phần bụng của hải sâm dừa có nhiều ống chân nhỏ, bên trong có màu trắng đục, và ruột ngắn.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  13

Giá cả của hải sâm dừa dao động khoảng từ 450.000 đến 550.000 đồng/kg.

HẢI SÂM CÁT

Hải sâm cát, có tên khoa học là Holothuria scabra, thường được tìm thấy ở các vùng nước nông ven biển. Đây là một loài mềm có giá trị dinh dưỡng cao và được rất nhiều ứng dụng trong y học. Thân hình của hải sâm không có phân biệt rõ ràng giữa đầu và đuôi, và chúng không có cấu trúc mắt. Khi trưởng thành, hải sâm có kích thước khoảng 20cm, với da sần sùi, nhám và mềm mại. Miệng của chúng nằm ở một đầu, có khoảng 5-10 xúc tu xung quanh.

Hải sâm cát thường ăn mùn bã hữu cơ và xác động vật chết ở đáy biển, giúp làm sạch nền đáy và giảm ô nhiễm môi trường.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  15

Giá cả của hải sâm cát dao động từ 700.000 đến 800.000 đồng/kg.

HẢI SÂM ĐEN

Hải sâm đen, có tên khoa học là Holothuria vagabunda, là một loài hải sâm có giá trị dinh dưỡng cao và được coi là có giá trị kinh tế. Thường sống ở đáy các bờ đá cạn không chịu ảnh hưởng từ đất liền.

Hải sâm đen thường có kích thước dài khoảng từ 30 đến 40cm. Thân của chúng có dạng hình oval dẹt, với 6 đến 8 “vú” dọc ở hai bên. Chúng có màu đen sâu, và những con hải sâm nhỏ thường có đốm màu kem hoặc da cam. Trong cơ thể của chúng chứa nhiều thành phần dinh dưỡng vượt trội, nên hải sâm đen thường được xem như một loại nhân sâm dưới đáy biển. Chúng cũng được kỳ vọng có thể chữa trị các bệnh nan y.

Giá cả của hải sâm đen dao động từ 500.000 đến 550.000 đồng/kg.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  17

HẢI SÂM NGAI VÀNG

Hải sâm gai vàng, có tên khoa học là Thelenota anax, là một loài hải sâm thuộc họ Stichopodidae. Chúng được tìm thấy dưới biển ở độ sâu từ 10 đến 30 mét và được coi là loài quý hiếm.

Khi trưởng thành, hải sâm gai vàng có thể đạt chiều dài lên đến 47.5cm và trọng lượng trung bình từ 0.5 đến 1kg. Hình dáng bên ngoài của chúng giống như con đỉa, có nhiều gai thịt màu vàng cam xung quanh phần lưng.

Hải sâm gai vàng có giá trị dinh dưỡng cao, đặc biệt là trong việc hỗ trợ điều trị các vấn đề như suy nhược cơ thể, tiểu tiện khó, khí huyết kém, và nhiều vấn đề khác. Tuy nhiên, loài này đang đối mặt với nguy cơ suy giảm đáng kể.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  19

Giá của hải sâm gai vàng dao động từ 650.000 đến 750.000 đồng/kg.

HẢI SÂM ĐỎ

Hải sâm đỏ, có tên khoa học là Stichopus japonicus Selenka, là một loài hải sâm phân bố trên nhiều vùng biển trên toàn Thế giới.

Hải sâm đỏ có thân hình trụ, với nhiều u thịt nhô lên xung quanh, thường có màu đỏ hoặc cam. Với lớp da màu đỏ thẫm, nhiều gai thịt và có lông, chúng có vẻ ngoài rất bắt mắt.

Hương vị của hải sâm đỏ rất ngon, mang đậm hương vị mặn và có tính ấm. Loài này có giá trị dinh dưỡng cao, giàu protein, ít chất béo và cholesterol. Đây là sản phẩm lý tưởng cho phụ nữ, có công dụng dưỡng nhan, chống lão hóa và hỗ trợ ăn kiêng.

Hiện nay, hải sâm đỏ đang được săn đón mạnh mẽ trên thị trường, với giá dao động từ 750.000 đến 850.000 đồng/kg

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  21

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE

Hải sâm cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe:

  • Giảm đau và viêm khớp: Hải sâm giàu chondroitin sulfate, có khả năng giảm đau và viêm khớp hiệu quả.
  • Giảm nguy cơ ung thư: Vitamin và hormone trong hải sâm có thể giúp kiểm soát và ngăn ngừa ung thư.
  • Cải thiện chức năng gan và thận: Selenium trong hải sâm giúp giảm tổn thương gan và oxy hóa trong cơ thể.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Hàm lượng glycine và arginine cao trong hải sâm kích thích sản xuất kháng thể tế bào và tăng cường khả năng miễn dịch.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường: Protein trong hải sâm, không có cholesterol, là lựa chọn tốt cho người đái tháo đường.
  • Giải độc cơ thể: Selen trong hải sâm giúp giải độc và vô hiệu hóa kim loại nặng trong cơ thể.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh tim mạch: Hải sâm thấp lipid và không cholesterol, là thực phẩm lý tưởng cho người có rối loạn lipid máu và các bệnh lý tim mạch.
  • Bổ huyết, trị thiếu máu: Hải sâm giàu protein, axit amin và các nguyên tố vi lượng, giúp cải thiện bệnh thiếu máu.

Tóm lại, hải sâm không chỉ là thực phẩm giàu dinh dưỡng mà còn là nguồn cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe đa dạng.

CÁC MÓN NGON TỪ CON HẢI SÂM

Cháo hải sâm: Cháo hải sâm là món ăn thơm ngon, bổ dưỡng, dễ tiêu hóa, thích hợp cho mọi lứa tuổi. Món cháo này có vị ngọt thanh từ hải sâm, gạo nếp và nấm hương, cùng với hương vị đặc trưng của gừng và hành lá.

Súp hải sâm: Súp hải sâm là món ăn sang trọng, thường được phục vụ trong các nhà hàng cao cấp. Món súp này có vị béo ngậy từ kem sữa, vị ngọt thanh từ hải sâm và nấm hương, cùng với hương vị đặc trưng của rượu vang trắng.

Hải sâm xào nấm đông cô: Hải sâm xào nấm đông cô là món ăn đơn giản, dễ chế biến nhưng không kém phần thơm ngon. Món ăn này có vị giòn dai từ hải sâm, vị ngọt dai từ nấm đông cô, cùng với hương vị đậm đà của các loại gia vị.

Hải sâm hầm tiềm: Hải sâm hầm tiềm là món ăn bổ dưỡng, thường được dùng để bồi bổ sức khỏe cho người già, người mới ốm dậy hoặc phụ nữ sau sinh. Món ăn này có vị ngọt thanh từ hải sâm, gà, nấm hương và các loại thảo mộc thuốc bắc.

Gỏi hải sâm: Gỏi hải sâm là món ăn thanh mát, thích hợp để thưởng thức trong những ngày nóng bức. Món ăn này có vị ngọt thanh từ hải sâm, vị chua cay từ nước mắm chua ngọt, cùng với hương vị thơm nồng của các loại rau thơm.

Ngoài ra, còn có rất nhiều món ngon khác từ con hải sâm như: hải sâm nướng, hải sâm rim mặn, hải sâm xào thập cẩm,…

Lưu ý khi chế biến hải sâm:

  • Hải sâm cần được sơ chế kỹ trước khi chế biến.
  • Nên chọn mua hải sâm tươi sống hoặc hải sâm khô có chất lượng tốt.
  • Không nên chế biến hải sâm với các loại thực phẩm có tính tanh như: cá, tôm, cua,…
  • Nên chế biến hải sâm với lửa nhỏ để giữ được hương vị và dinh dưỡng của hải sâm.

KẾT LUẬN

Nếu bạn chưa từng nghe đến hải sâm, hãy nhanh chóng tìm hiểu và trải nghiệm loại thực phẩm này. Hải sâm là một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời và rất bổ dưỡng cho sức khỏe.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Thành phần dinh dưỡng của hải sâm?

Hải sâm chứa nhiều protein, vitamin, khoáng chất và các hợp chất có hoạt tính sinh học.

2. Cách sử dụng hải sâm?

  • Có thể chế biến thành nhiều món ăn như: hầm, xào, nấu canh, nướng…
  • Có thể dùng hải sâm khô hoặc tươi.

3. Chống chỉ định dùng hải sâm?

  • Người bị dị ứng hải sản.
  • Người bị tiêu chảy.

4. Tác dụng phụ của hải sâm?

  • Ít gặp tác dụng phụ.
  • Có thể gây buồn nôn, tiêu chảy nếu dùng quá nhiều.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ MẮT VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ MẮT VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ 23

Sự kết hợp của cận thị và loạn thị không phải là hiếm khi xảy ra trong vấn đề về thị lực. Thực tế, có ghi nhận rằng người bị cận thị thường có khả năng phát triển loạn thị. Đối với những người gặp phải cả hai tình trạng này, thị lực thường giảm sút đáng kể, với hình ảnh mờ nhoè và khó nhìn rõ khi nhìn vào vật ở xa. Nhiều người phát hiện mình mắc cả hai tật này thường cảm thấy lo lắng vì nghĩ rằng điều chỉnh sẽ khó khăn hơn. Tuy nhiên, việc chữa trị sự kết hợp này không phải là một thách thức không thể vượt qua như nhiều người nghĩ.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ MẮT VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ 25

NGUYÊN NHÂN CỦA TẬT MẮT VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ

Cận loạn thị là trường hợp khi mắt đồng thời gặp phải hai vấn đề: cận thị và loạn thị. Cận thị là tình trạng mắt không thể nhìn rõ những vật ở xa do trục nhãn cầu quá dài, khiến các tia sáng hội tụ tại một điểm phía trước võng mạc thay vì tại võng mạc. Trong khi đó, loạn thị làm mất đi độ cong tự nhiên của giác mạc, khiến ánh sáng hội tụ tại nhiều điểm khác nhau trên võng mạc, gây ra hiện tượng mờ nhòe trong quan sát. Nguyên nhân của loạn thị thường là do vẩn đục trên bề mặt giác mạc, thoái hóa giác mạc, đục thủy tinh thể hoặc các phẫu thuật liên quan đến mắt.

Mỗi loại tật khúc thị có mức độ nặng nhẹ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh theo cách khác nhau. Các triệu chứng chung bao gồm sự suy giảm thị lực, đau mỏi mắt và nhức đầu. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, cả hai tình trạng này có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho mắt.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ MẮT VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ

Hiện nay, phương pháp chính để điều chỉnh thị lực cho những người mắc cả cận thị và loạn thị là sử dụng kính cận hoặc thực hiện phẫu thuật.

SỬ DỤNG KÍNH

Tất cả các vấn đề thị giác như viễn thị, cận thị và loạn thị đều có thể được cải thiện bằng việc sử dụng kính thuốc. Đối với cận loạn, công nghệ cao được áp dụng để kết hợp nhiều loại thấu kính lại với nhau, tạo ra các tròng kính có độ dày khác nhau. Đối với mức độ nặng, có thể sử dụng tròng kính có chiết suất cao.

Cận loạn được phân loại thành nhiều loại, mỗi loại đi kèm với một loại kính khác nhau:

  • Loạn thị cận đơn: Sử dụng kính phân kỳ trục ngang.
  • Loạn cận thị đơn nghịch: Sử dụng kính phân kỳ trục đứng dọc.
  • Loạn cận thị đơn chéo: Sử dụng kính phân kỳ trục chéo.
  • Loạn cận thị kép: Đây là trường hợp cận loạn nặng, cần điều chỉnh kép để tăng khả năng nhìn rõ.

Bên cạnh đó, còn có thể sử dụng lens cận loạn để thay thế kính gọng.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ MẮT VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ 27

PHẪU THUẬT MẮT

Trong trường hợp cận loạn trở nên nghiêm trọng và ảnh hưởng đến khả năng quan sát, bạn có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ và quyết định tiến hành phẫu thuật mắt để cải thiện tình trạng này. Phương pháp phẫu thuật bằng tia laser là lựa chọn phổ biến do tính an toàn cao và hiệu quả sau phẫu thuật.

Phẫu thuật cận loạn bằng tia laser thường tích hợp kỹ thuật máy tính, y sinh và tia laser lạnh, không gây tổn thương nhiệt cho mắt. Điều này giúp cắt chính xác mô giác mạc mà không gây ra tổn thương. Tia laser excimer, với bước sóng ngắn và năng lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật các vấn đề thị giác về mắt do tính ổn định và hiệu quả của nó.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ MẮT VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ 29

CÁCH CHĂM SÓC TỐT NHẤT CHO MẮT VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ

CHO MẮT CÓ THỜI GIAN NGHỈ NGƠI NHẤT ĐỊNH

Nếu phải làm việc trước máy tính trong thời gian dài, nên nhớ làm mắt nghỉ ngơi khoảng 5 phút sau mỗi 45 phút để giảm áp lực và căng thẳng cho mắt đồng thời bạn có thể sử dụng các loại thuốc nhỏ mắt giúp mắt bạn dễ chịu hơn. Trong thời gian nghỉ ngơi, bạn có thể đứng lên đi bộ hoặc nhìn ra xa khoảng 20m vào các khu vực có màu xanh lá cây. Màu xanh lá có thể làm dịu mắt và giúp giảm căng thẳng so với việc nhìn vào các gam màu khác như đỏ, cam, vàng.

CHỦ ĐỘNG KIỂM TRA THỊ LỰC THEO ĐỊNH KỲ

Khi bạn phát hiện những dấu hiệu lạ ở mắt như mỏi, nheo, nhức, nhìn mờ, hoặc đau đầu, nên đi kiểm tra thị lực ngay để nhận được chẩn đoán chính xác. Nếu được xác định mắc tật khúc xạ, bạn cần đeo kính có độ cận loạn phù hợp và thường xuyên đi tái khám (mỗi 6 tháng/lần) để theo dõi và xử lý các biến chứng.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ MẮT VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ 31

TẠO THÓI QUEN TỐT KHI HỌC TẬP VÀ LÀM VIỆC

Để bảo vệ đôi mắt và ngăn ngừa tình trạng tăng độ cận loạn, quan trọng là phải tuân thủ những thói quen tốt khi học tập và làm việc. Dưới đây là một số quy tắc cụ thể:

  • Giữ khoảng cách an toàn giữa mắt và sách vở, máy tính khoảng 50 – 60cm.
  • Ngồi ở tư thế thẳng lưng và cân đối khi làm việc hoặc học tập, hạn chế thay đổi tư thế liên tục.
  • Sau mỗi khoảng thời gian làm việc liên tục, nên cho mắt nghỉ ngơi trong 5 – 10 phút.
  • Ngủ đủ 7 – 8 tiếng mỗi ngày và tránh thức khuya thường xuyên. Việc thiếu ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của mắt và dễ gây tăng độ cận loạn.

ĐIỀU CHỈNH ÁNH SÁNG THÍCH HỢP

Để đảm bảo sức khỏe của mắt, cần điều chỉnh lượng ánh sáng trong phòng sao cho không quá sáng hoặc quá tối. Đồng thời, cần tránh ánh sáng từ mặt trời và đèn trong phòng phản xạ trực tiếp vào màn hình và vào mắt. Bạn cũng có thể sử dụng kính lọc ánh sáng xanh để giảm bớt ánh sáng chói từ màn hình máy tính hoặc điện thoại.

BỔ SUNG THỰC PHẨM TỐT CHO MẮT

Để bảo vệ và cải thiện thị lực, ngoài việc ngăn ngừa tình trạng tăng độ cận loạn, việc bổ sung thực phẩm dinh dưỡng có lợi cho mắt cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số thực phẩm bạn nên tích cực bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày:

  • Thực phẩm giàu vitamin A: như cà rốt, bí đỏ, cà chua, gấc, lòng đỏ trứng.
  • Thực phẩm giàu caroten: như đậu xanh, khoai lang, cải xanh.
  • Thực phẩm giàu crom: như gan động vật, thịt bò, đậu, nấm.
  • Thực phẩm giàu canxi: như sữa, trứng, tôm, cua, cá biển.
PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ MẮT VỪA CẬN THỊ VỪA LOẠN THỊ 33

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Quy trình phẫu thuật điều trị cận thị và loạn thị như thế nào?

Khám mắt tổng quát, đo độ cận/loạn thị, chọn phương pháp phù hợp, thực hiện phẫu thuật, theo dõi sau phẫu thuật.

2. Chi phí điều trị cận thị và loạn thị bằng phương pháp nào cao nhất?

Phẫu thuật laser hoặc thay thủy tinh thể.

3. Có thể sử dụng bảo hiểm y tế để chi trả cho việc điều trị cận thị và loạn thị không?

Tùy thuộc vào quy định của từng công ty bảo hiểm.

4. Nên đi khám mắt ở đâu để được tư vấn và điều trị cận thị và loạn thị?

Bệnh viện mắt uy tín, có đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, trang thiết bị hiện đại.

5. Có thể tự điều trị cận thị và loạn thị tại nhà không?

Không. Cần được bác sĩ chuyên khoa mắt khám và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp.

KẾT LUẬN

Tóm lại, sự kết hợp của cận thị và loạn thị đang trở nên phổ biến và ngày càng xuất hiện ở những người trẻ. Tình trạng này gây ra sự suy giảm thị lực và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, cũng như tăng nguy cơ phát sinh các biến chứng nguy hiểm. Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cái nhìn tổng quan về cận loạn và giúp bạn có biện pháp chăm sóc phù hợp để bảo vệ sức khỏe mắt của mình.