ALPHA CHOAY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG ĐIỀU NÊN BIẾT TRƯỚC KHI SỬ DỤNG

ALPHA CHOAY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG ĐIỀU NÊN BIẾT TRƯỚC KHI SỬ DỤNG 1

Thuốc Alpha Choay được sử dụng rộng rãi để điều trị viêm họng, nhưng không phải ai cũng biết về thành phần, công dụng và cách sử dụng thuốc một cách hiệu quả. Nếu không nắm vững thông tin để sử dụng đúng chỉ định, người bệnh có thể gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là một bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến việc sử dụng thuốc Alpha Choay.

ALPHA CHOAY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG ĐIỀU NÊN BIẾT TRƯỚC KHI SỬ DỤNG 3

ALPHA CHOAY LÀ GÌ, CÔNG DỤNG NHƯ THẾ NÀO?

Alpha Choay là một loại thuốc kháng viêm dạng men chứa thành phần biệt dược Alphachymotrypsin. Nó được sử dụng để giảm viêm đau và giảm phù nề do các nguyên nhân như tổn thương mô mềm, chấn thương, bong gân, nhiễm trùng, và sau phẫu thuật. Đặc biệt, thuốc này có hiệu quả trong việc điều trị các bệnh liên quan đến hệ hô hấp như viêm họng hạt, viêm phế quản, viêm phổi, và viêm xoang.

Với thành phần chính là Alphachymotrypsin, Alpha Choay có vai trò quan trọng trong việc hình thành sợi tơ huyết và ngăn chặn tổn thương trong trường hợp viêm nhiễm. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để điều trị chấn thương và phù nề sau phẫu thuật. Đồng thời, thuốc cũng có thể được sử dụng như một men bổ sung để cải thiện hệ tiêu hóa và hỗ trợ điều trị một số bệnh lý khác. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, việc sử dụng thuốc cần được tham khảo ý kiến của bác sĩ và chỉ dùng khi có sự đồng ý của họ.

CÁCH DÙNG ALPHA CHOAY VIÊM HỌNG

LIỀU DÙNG VÀ CÁCH DÙNG THUỐC ALPHA CHOAY

Việc sử dụng thuốc Alpha Choay để chữa viêm họng cần phải được chỉ định bởi bác sĩ. Thuốc có thể dùng bằng cách ngậm dưới lưỡi hoặc nuốt trực tiếp. Liều dùng để điều trị viêm họng như sau:

  • Đường uống: Uống 2 – 3 lần mỗi ngày, mỗi lần 2 viên, giãn cách giữa các lần uống ít nhất 4 giờ.
  • Đường ngậm: Ngậm 4 – 6 viên mỗi ngày. Khi đặt thuốc vào miệng, chỉ đặt dưới lưỡi để thuốc tự tan, không bẻ hoặc nhai thuốc.
ALPHA CHOAY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG ĐIỀU NÊN BIẾT TRƯỚC KHI SỬ DỤNG 5

Chỉ khi sử dụng đúng liều lượng quy định, thuốc Alpha Choay mới có thể hiệu quả trong việc chữa trị viêm họng. Vì vậy, người bệnh không nên tự ý dừng hoặc tăng liều thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

THẬN TRỌNG KHI DÙNG THUỐC ALPHA CHOAY

Mỗi loại dược phẩm đều có khả năng gây ra những phản ứng không mong muốn trong quá trình sử dụng, và thuốc Alpha Choay viêm họng cũng không là ngoại lệ. Vì vậy, khi sử dụng loại thuốc này, những trường hợp sau đây cần phải thận trọng:

  • Người đang sử dụng các loại thuốc có tác dụng chống đông máu.
  • Người có các vấn đề về dạ dày, tá tràng.
  • Người có tiền sử dị ứng với đạm.
  • Người có vấn đề về máu khó đông.
  • Người có nguy cơ suy giảm alpha-1 antitrypsin như COPD, khí phế thũng, thận hư.
  • Những người chuẩn bị phẫu thuật.

Do thuốc Alpha Choay là một loại biệt dược, trước khi sử dụng, người bệnh cần phải thông báo về tiền sử bệnh và dị ứng của mình để bác sĩ có thể đưa ra chỉ định phù hợp.

MỘT SỐ TÁC DỤNG PHỤ

Tác dụng phụ phổ biến:

  • Da có thể trở nên thay đổi về sắc tố.
  • Rối loạn cân nặng không rõ nguyên nhân.
  • Thay đổi mùi và tính chất của phân khi đi đại tiện.
  • Cảm giác nặng bụng, đầy hơi, táo bón, hoặc tiêu chảy.
  • Cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Những tác dụng phụ này có thể cải thiện hoặc biến mất sau khi điều chỉnh liều lượng thuốc.

Tác dụng phụ không phổ biến:

  • Ảnh hưởng đến mắt như tăng áp lực trong mắt, viêm mạc mắt, hoặc tê liệt mống mắt.
  • Biểu hiện dị ứng như ngứa, nổi mề đay, da đỏ, hoặc sốc phản vệ.
  • Những tác dụng phụ này có thể đe dọa tính mạng, vì vậy nếu người bệnh phát hiện bất kỳ biểu hiện nào trong số này, họ cần ngừng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế để được cấp cứu ngay lập tức.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC ALPHA CHOAY VIÊM HỌNG

Để thuốc Alpha Choay viêm họng phát huy hiệu quả tốt nhất, bệnh nhân cần sử dụng đều đặn và theo chỉ định của bác sĩ. Không nên tự điều chỉnh liều lượng thuốc mà không có sự hướng dẫn từ chuyên gia y tế. Thuốc có thể sử dụng khi đói hoặc no đều được.

Việc bảo quản thuốc cần thực hiện ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Luôn kiểm tra hạn sử dụng trước khi sử dụng và không sử dụng thuốc sau khi hết hạn.

Không phải ai cũng được phép sử dụng Alpha Choay, vì vậy người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ và đọc kỹ các hướng dẫn từ nhà sản xuất về các trường hợp không nên sử dụng thuốc.

Alpha Choay viêm họng không phải là thuốc corticoid, mà là thuốc có tác dụng kháng viêm. Trong điều trị viêm họng, thuốc thường có hiệu quả trong việc làm dịu đờm và viêm nhiễm. Tuy nhiên, nếu sau khi sử dụng đúng liều lượng và thời gian quy định mà không có tác dụng, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ để tìm phương pháp điều trị thay thế hiệu quả hơn.

Ngoài việc sử dụng thuốc, bệnh nhân cũng cần thay đổi lối sống và tăng cường hệ miễn dịch để tối đa hóa hiệu quả điều trị.

ALPHA CHOAY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG ĐIỀU NÊN BIẾT TRƯỚC KHI SỬ DỤNG 7

TƯƠNG TÁC NÀO XẢY RA KHI SỬ DỤNG ALPHA CHOAY VỚI THUỐC KHÁC?

Ngoài các tác dụng phụ, việc tương tác của Alpha Choay với các loại thuốc khác cũng là một vấn đề cần quan tâm để tránh tình trạng thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ phát sinh tác dụng phụ.

Để đề phòng tương tác thuốc, điều quan trọng là cần ghi chép lại danh sách các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm bổ sung, và thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ. Đừng tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không được hướng dẫn từ chuyên gia y tế.

Chymotrypsin thường được kết hợp với các loại thuốc khác để tăng hiệu quả trong điều trị. Tuy nhiên, tránh sử dụng chymotrypsin cùng với Acetylcystein, một loại thuốc thường được dùng để làm tan đờm đường hô hấp. Hãy cẩn trọng khi kết hợp chymotrypsin với các thuốc chống đông máu, vì điều này có thể làm tăng hiệu lực của cả hai loại thuốc.

ALPHA CHOAY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG ĐIỀU NÊN BIẾT TRƯỚC KHI SỬ DỤNG 9

ALPHA CHOAY CÓ THỂ TƯƠNG TÁC VỚI THỰC PHẨM VÀ ĐỒ UỐNG KHÔNG?

Để tối ưu hóa hiệu quả của chymotrypsin, được khuyến nghị nên duy trì một chế độ ăn uống cân đối và sử dụng vitamin cùng khoáng chất. Một số loại hạt như hạt đậu jojoba (ở Bắc Mỹ) và đậu nành chứa nhiều protein có thể ức chế hoạt tính của chymotrypsin. Tuy nhiên, những protein này có thể bị vô hiệu hóa khi nấu chín.

Cần nhớ rằng thức ăn, đồ uống, rượu và thuốc lá có thể tương tác với một số loại thuốc. Để biết thêm thông tin, bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng thuốc kèm với thực phẩm, rượu và thuốc lá.

KẾT LUẬN

Khi được chỉ định sử dụng Alpha Choay, bệnh nhân cần tuân thủ tuyệt đối hướng dẫn về liều lượng và thời gian sử dụng từ bác sĩ điều trị. Trong trường hợp xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào của tác dụng phụ của Alpha Choay hoặc bất kỳ lo ngại nào, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời. Mong rằng những thông tin trên sẽ giúp quý vị trong quá trình tìm hiểu và sử dụng thuốc Alpha Choay để điều trị viêm họng.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Tác dụng phụ của Alpha Choay?

Ít gặp tác dụng phụ.

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Buồn nôn, tiêu chảy.
  • Phản ứng dị ứng: Ngứa, nổi mẩn đỏ.
  • Thay đổi sắc tố da.

2. Chống chỉ định sử dụng Alpha Choay?

  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người bị suy giảm alpha-1 antitrypsin.
  • Người đang có thai hoặc cho con bú.
  • Người chuẩn bị phẫu thuật.

3. Nên mua Alpha Choay ở đâu?

Có thể mua Alpha Choay tại các nhà thuốc uy tín trên toàn quốc.

4. Alpha Choay có giá bao nhiêu?

Giá bán của Alpha Choay dao động từ 30.000 – 50.000 VNĐ/hộp 20 viên.

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC DUPHALAC

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC DUPHALAC 11

Thuốc duphalac là một dạng dịch có thành phần hoạt chất là lactulose được sử dụng chủ yếu trong điều trị táo bón bằng cách tăng thể tích chất trong lòng đại tràng. Thuốc còn được dùng để dự phòng, điều trị bệnh lý não gan ở người lớn.

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC DUPHALAC

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC DUPHALAC 13

Duphalac có dạng gói bên trong có chứa chất lỏng sền sệt, trong suốt, dung dịch không màu đến nâu vàng và được dùng đường uống. Thành phần hoạt chất của duphalac là lactulose và dung dịch này gần như cũng không có bất kỳ một tá dược nào khác. Công dụng của thuốc này bao gồm:

ĐIỀU TRỊ TÁO BÓN

Khi lactulose được tiêu thụ, nó không trải qua quá trình phân hủy ở đường tiêu hoá trên, do đó, nó đi nguyên dạng xuống đại tràng. Tại đây, lactulose trải qua quá trình phân hủy do các vi khuẩn đường ruột, chuyển đổi thành nhiều acid hữu cơ với trọng lượng phân tử thấp. Các acid này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm pH trong đại tràng, tạo điều kiện thích hợp cho sự thẩm thấu, dẫn đến tăng thể tích các chất chứa trong đại tràng.

Tăng thể tích trong lòng đại tràng kích thích nhu động của cơ trơn trong đại tràng, đồng thời giảm độ pH, góp phần vào việc khôi phục độ chắc của phân. Hiệu quả này giúp điều chỉnh tình trạng táo bón, tái lập nhịp sinh lý tự nhiên của đại tràng. Qua đó, lactulose đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe đường ruột và giảm các vấn đề liên quan đến táo bón.

ĐIỀU TRỊ VÀ HỖ TRỢ PHÒNG BỆNH TRONG BỆNH LÝ NÃO GAN

Thuốc này trong bệnh lý não gan được thiết kế để ổn định tình trạng thần kinh và tâm thần bằng cách ngăn chặn chuyển hóa chất độc nội sinh do gan không thực hiện được. Một trong những yếu tố quan trọng đó là tăng hàm lượng NH3 (amoniac) trong cơ thể, được cho là đóng góp vào các vấn đề về thần kinh và tâm thần.

Cơ chế hoạt động của thuốc này bao gồm việc ức chế sự thủy phân protein do vi khuẩn. Quá trình này đồng thời làm tăng hàm lượng vi khuẩn ưa acid và khuyến khích chúng sử dụng amoniac để tổng hợp protein. Kết quả là, thuốc vừa giảm sản xuất amoniac (NH3), một chất độc nội sinh có thể gây hại cho não gan, vừa kích thích vi khuẩn sử dụng NH3 để tổng hợp protein của chúng.

HỖ TRỢ ĐƯỜNG RUỘT

Lactulose được xem như một chất tiền vi sinh với khả năng thúc đẩy sự phát triển của các loại vi khuẩn có lợi như Bifidobacterium và Lactobacillus trong đường ruột. Điều này mang lại lợi ích cực kỳ quan trọng cho sức khỏe đường ruột và hệ tiêu hóa tổng thể.

Cơ chế hoạt động của lactulose chủ yếu là tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn có lợi. Lactulose không thể được hấp thụ và tiêu hóa trong ruột non, nhưng khi nó di chuyển đến đại tràng, nó trở thành nguồn dinh dưỡng cho các vi khuẩn có lợi. Các loại vi khuẩn này tiêu thụ lactulose và tạo ra các sản phẩm chuyển hóa, bao gồm axit hữu cơ như axit acetic, axit lactic, và axit propionic.

Sự tăng trưởng của vi khuẩn có lợi và sản xuất các chất này giúp cân bằng vi khuẩn trong đường ruột. Các axit hữu cơ tạo ra có tác dụng làm giảm độ pH trong đường ruột, tạo môi trường axit mà các vi khuẩn có lợi thích ứng, trong khi đồng thời ức chế sự phát triển của các vi khuẩn có hại.

Việc duy trì một môi trường đường ruột cân bằng có lợi giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến rối loạn tiêu hóa và cải thiện chức năng tiêu hóa tổng thể.

CHỈ ĐỊNH VÀ CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC DUPHALAC

Thuốc Duphalac được chỉ định để sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị táo bón: Giúp điều chỉnh nhu động sinh lý của đại tràng, làm tăng sự linh hoạt của ruột và giảm tình trạng táo bón.
  • Hậu phẫu vùng hậu môn, trực tràng và điều trị bệnh trĩ: Phục vụ việc điều trị và giảm nguy cơ xuất huyết sau các phẫu thuật hoặc trong trường hợp bệnh nhân mắc bệnh trĩ.
  • Điều trị bệnh lý não gan: Được sử dụng để điều trị và ngăn chặn nguy cơ hôn mê gan hoặc trong các tình huống tiền hôn mê gan.

Tuy nhiên, có một số trường hợp nên chú ý và không nên sử dụng Duphalac, bao gồm:

  • Phản ứng quá mẫn: Đối với những người có phản ứng quá mẫn đối với lactose hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Rối loạn chuyển hóa đường galactose máu: Trong trường hợp bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa đường galactose máu, nên tránh sử dụng.
  • Tắc nghẽn dạ dày ruột, thủng tiêu hóa hoặc có nguy cơ thủng tiêu hóa: Duphalac không nên được sử dụng khi có các vấn đề liên quan đến dạ dày ruột, thủng tiêu hóa, hoặc có nguy cơ thủng tiêu hóa.
  • Đau bụng không rõ nguyên nhân: Trong trường hợp đau bụng không rõ nguyên nhân và không giảm sau vài ngày điều trị, cần thận trọng khi sử dụng.
  • Bệnh nhân tiền sử không dung nạp lactose: Trong trường hợp bệnh nhân có tiền sử không dung nạp lactose, nên sử dụng Duphalac cẩn thận.

CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG THUỐC DUPHALAC

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC DUPHALAC 15

CÁCH SỬ DỤNG THUỐC DUPHALAC

  • Dùng trực tiếp hoặc pha loãng: Thuốc có thể được sử dụng trực tiếp từ gói hoặc có thể pha loãng với nước hoặc nước trái cây theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc trên hướng dẫn sử dụng của thuốc.
  • Uống nhiều nước: Để tăng hiệu quả của thuốc, nên uống nhiều nước, khoảng 1,5 đến 2 lít nước mỗi ngày, tương đương khoảng 6-8 ly trong suốt cả ngày. Việc này giúp tăng cường tác dụng làm mềm phân và kích thích đại tràng.
  • Uống ngay sau khi pha loãng: Sau khi pha dung dịch, nên uống ngay lập tức và không ngậm dung dịch thuốc trong miệng để tránh tình trạng sâu răng, đặc biệt nếu phải sử dụng thuốc trong thời gian dài.
  • Dùng vào cùng một thời điểm mỗi ngày: Trong trường hợp sử dụng 1 liều đơn hàng ngày, hãy chọn cùng một thời điểm trong ngày để uống thuốc. Điều này giúp duy trì độ chăm chỉ và tăng hiệu quả của điều trị.
  • Đợi 2-3 ngày để thấy hiệu quả: Thuốc Duphalac có thể mất một khoảng thời gian khoảng 2 đến 3 ngày để có hiệu quả. Do đó, không cần quá lo lắng nếu không thấy kết quả ngay sau khi bắt đầu sử dụng.

LIỀU DÙNG

Dùng điều trị táo bón

  • Người lớn và thanh thiếu niên: Dùng khởi đầu 15 đến 45ml hoặc 1 đến 3 gói trên ngày. Sau đó, có thể điều chỉnh thành 15-30ml hoặc 1-2 gói trên ngày.
  • Trẻ em 7 – 14 tuổi: Liều khởi đầu là 15ml hoặc dạng duphalac gói dùng 1 gói trên ngày. Sau đó, có thể chỉnh thành 10 đến 15ml hoặc 1 gói trên ngày.
  • Trẻ em 1 – 6 tuổi: Liều thông thường 5-10ml/ ngày.
  • Với trẻ nhỏ hơn 1 tuổi: thường dùng khoảng 5ml/ ngày.
  • Những trường hợp bệnh nhân cao tuổi hay bệnh suy gan, suy thận không có chú ý đặc biệt.

Bệnh lý não gan trường chỉ dùng ở người lớn: Dùng liều khởi đầu thông thường là 3 đến 4 lần/ngày, tương đương 30-45ml hoặc 2-3 gói mỗi ngày.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC DUPHALAC

  • Tác dụng phụ: Có thể gây rối loạn tiêu hoá như đau bụng, đầy bụng, tiêu chảy, nôn, buồn nôn. Có thể gây mất cân bằng điện giải. Nếu xuất hiện các tác dụng phụ, cần ngừng thuốc và theo dõi.
  • Trẻ em: Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và cần được giám sát trong quá trình sử dụng.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Hiện chưa có báo cáo về tác dụng không mong muốn đối với thai nhi hoặc trẻ sơ sinh từ việc sử dụng Duphalac. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng. Bệnh nhân tiểu đường: Cần chú ý với bệnh nhân tiểu đường, vì liều lượng cao có thể gây tăng đường huyết.

Hy vọng, thông qua bài viết bạn đã biết được công dụng của thuốc duphalac và những lưu ý khi dùng thuốc. Khi sử dụng bạn có thắc mắc gì nên tham khảo ý kiến trực tiếp của dược sĩ hay bác sĩ.