BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ? 

BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ?  1

Buồn nôn sau khi ăn là một triệu chứng phổ biến có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, từ nhẹ đến nặng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các nguyên nhân tiềm ẩn đằng sau cảm giác khó chịu này, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và định hướng tốt hơn cho việc thăm khám và điều trị phù hợp.

BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ?  3

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN TÌNH TRẠNG BUỒN NÔN SAU KHI ĂN

Tình trạng buồn nôn sau khi ăn có thể gây ra nhiều khó chịu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc và cuộc sống hàng ngày. Nếu triệu chứng buồn nôn xảy ra liên tục trong thời gian dài, nó có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm. Dưới đây là một số nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng buồn nôn sau khi ăn:

KHÔNG DUNG NẠP THỰC PHẨM

Bạn có thể cảm thấy buồn nôn sau khi ăn vài tiếng do tình trạng không dung nạp thực phẩm. Các nguyên nhân cụ thể bao gồm:

  • Không dung nạp lactose: Các sản phẩm từ sữa có thể gây buồn nôn cho những người không dung nạp lactose.
  • Không dung nạp gluten: Các loại ngũ cốc chứa gluten có thể gây ra triệu chứng này.
  • Ăn nhiều thực phẩm gây chướng bụng: Các loại thực phẩm như bắp cải hoặc đậu dễ gây đầy hơi và chướng bụng.
  • Dị ứng thực phẩm: Khi cơ thể phản ứng lại với protein trong một số loại thực phẩm, nó có thể gây buồn nôn sau khi ăn vài phút. Triệu chứng có thể kèm theo sưng môi, mặt, khó thở, đau bụng, tiêu chảy, nổi mẩn đỏ, và ngứa.

BỆNH LÝ VỀ TIÊU HÓA

Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Khi cơ vòng thực quản gặp vấn đề, axit dạ dày có thể tràn vào thực quản, gây ra hiện tượng ợ chua và cảm giác nóng ran trong ngực.

Các bệnh về túi mật: Túi mật nằm ở phía trên bên phải của bụng và có chức năng tiết mật để hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Khi túi mật bị sỏi hoặc viêm, nó có thể bị tắc nghẽn, làm cản trở hoạt động tiêu hóa bình thường. Triệu chứng đặc trưng của các bệnh về túi mật bao gồm buồn nôn và đau bụng trên bên phải sau khi ăn nhiều chất béo.

Viêm tụy: Dịch tụy đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Nếu tụy bị tổn thương hoặc viêm, bạn có thể bị buồn nôn kèm theo các triệu chứng như đau giữa bụng hoặc ở phía trên bên trái, lan ra sau lưng, và sốt.

Hội chứng ruột kích thích (IBS): Buồn nôn là một trong những triệu chứng điển hình của hội chứng này. Hệ tiêu hóa bị kích thích tạo ra nhiều nhu động bất thường, dẫn đến buồn nôn, đầy hơi, đau bụng, tiêu chảy và táo bón luân phiên.

Các bệnh tiêu hóa khác: Tắc ruột, ung thư dạ dày, liệt dạ dày, và rối loạn hấp thu cũng có thể là nguyên nhân khiến bạn buồn nôn sau khi ăn, mặc dù ít gặp hơn.

DO MANG THAI

Buồn nôn sau khi ăn là triệu chứng của một số bệnh lý, thường xuất phát từ sự biến đổi nội tiết tố và có thể là dấu hiệu sớm của việc mang thai. Nếu buồn nôn kèm theo các triệu chứng khác của thai kỳ như trễ kinh, mệt mỏi, và nhạy cảm vùng ngực, bạn có thể cân nhắc khả năng đang mang thai.

DO THÓI QUEN ĂN UỐNG 

Thói quen ăn uống không đúng giờ hoặc bỏ bữa có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng buồn nôn sau khi ăn. Khi khoảng thời gian giữa các bữa ăn quá dài, lượng axit dư thừa trong dạ dày có thể tích tụ và ảnh hưởng tiêu cực đến niêm mạc dạ dày, gây ra hiện tượng trào ngược dạ dày. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn sau khi ăn, chướng bụng, và đầy hơi.

DO CÚM DẠ DÀY VÀ NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM

Buồn nôn sau khi ăn có thể do tiêu thụ các thực phẩm không được bảo quản đúng cách, chưa được nấu chín kỹ dẫn đến nhiễm vi khuẩn. Một nguyên nhân khác có thể gây ra cảm giác này là viêm gan A, một tình trạng viêm dạ dày do nhiễm virus. Triệu chứng buồn nôn kéo dài trong khoảng vài tiếng, thường đi kèm với đau bụng, tiêu chảy, và sốt nhẹ.

CÁC NGUYÊN NHÂN KHÁC

Buồn nôn sau khi ăn có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau:

Hội chứng đau nửa đầu: Có thể gây ra cảm giác buồn nôn sau khi ăn, thường đi kèm với đau bụng dữ dội, chóng mặt và nôn mửa.

Tình trạng trầm cảm, lo lắng hoặc căng thẳng dữ dội: Những trạng thái này có thể gây ra chán ăn và buồn nôn. Ngoài ra, bạn cũng có thể cảm thấy mệt mỏi, mất ham muốn, và khó ngủ.

Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc có tác dụng phụ thường gặp là gây ra cảm giác buồn nôn, bao gồm cả thuốc kháng sinh, thuốc hóa trị và thuốc giảm đau.

Nguyên nhân khác: Buồn nôn cũng có thể do các bệnh như đái tháo đường, tăng áp lực nội sọ, và sử dụng quá mức rượu bia. Tuy nhiên, cảm giác buồn nôn có thể xuất hiện vào bất kỳ thời điểm nào, không chỉ sau khi ăn.

BIỂU HIỆN NÔN SAU ĂN CẦN ĐI KHÁM BÁC SĨ KHI NÀO?

Triệu chứng buồn nôn sau khi ăn thường không đặc biệt nguy hiểm và có thể là do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng khi đi kèm với các dấu hiệu sau đây, người bệnh cần nhanh chóng đến các trung tâm y tế để được kiểm tra:

  • Tức ngực và đau bụng
  • Nôn ra dịch cà phê hoặc máu
  • Sốt cao và xuất hiện nổi ban
  • Đau đầu buồn nôn hoặc mỏi cổ, đau cổ
  • Cảm giác mệt mỏi, căng thẳng, và mất ngủ kéo dài
  • Dấu hiệu của mất nước như mệt mỏi, lờ đờ, môi khô, tiểu ít, chuột rút, và mắt trũng
  • Đi cầu ra máu hoặc ra chất màu giống nước trà

CÁCH CHỮA ĂN XONG BUỒN NÔN NHƯ THẾ NÀO?

Triệu chứng buồn nôn sau khi ăn có thể có nhiều nguyên nhân, do đó nếu không có các triệu chứng khác đi kèm, bạn có thể thử một số biện pháp sau để cải thiện:

DÙNG CÁC LOẠI THẢO DƯỢC TỰ NHIÊN

  • Ngậm vài lát gừng.
  • Ngửi vỏ chanh hoặc lá chanh.
  • Sử dụng tinh dầu bạc hà hoặc ngửi lá bạc hà.

ĐIỀU CHỈNH LỐI SỐNG

  • Ăn uống điều độ và đảm bảo vệ sinh, an toàn thực phẩm.
  • Ưu tiên ăn đồ mềm, dễ tiêu hoá và tránh ăn đồ lạ, chua cay.
  • Chọn thực phẩm ăn chín và uống nước sôi.
  • Phân chia khẩu phần ăn thành nhiều bữa nhỏ, tránh ăn quá no hoặc nằm ngay sau khi ăn.
  • Lựa chọn cẩn thận các loại thực phẩm và tránh các loại đã gây dị ứng trước đó.
  • Tập thể dục thường xuyên và uống đủ nước hàng ngày.

ĐỐI VỚI TRẺ EM

  • Đảm bảo trẻ nằm đúng tư thế khi ăn, kê đầu và thân cao hơn phần thân dưới.
  • Khi trẻ nôn lượng lớn sữa và thức ăn, cần nhanh chóng cho trẻ nằm nghiêng để tránh tràn dịch vào phổi.
  • Không cho trẻ bú quá no, chia làm nhiều lần trong ngày và cho trẻ bú từ từ.
  • Sau khi trẻ bú đủ lượng sữa, có thể bế trẻ lên hoặc vỗ nhẹ tay trên lưng để giúp trẻ ợ hơi.
  • Nếu trẻ bú bình, giữ cho sữa luôn ngập miệng bình khi bú để tránh bú hơi gây nôn ói.

CÁCH PHÒNG NGỪA NGUY CƠ BUỒN NÔN SAU KHI ĂN

Để giảm thiểu nguy cơ buồn nôn sau khi ăn, bạn có thể áp dụng một số biện pháp đơn giản sau:

THÓI QUEN ĂN UỐNG

Ăn chậm, nhai kỹ: Việc này giúp thức ăn được tiêu hóa tốt hơn, giảm áp lực cho dạ dày và hạn chế cảm giác buồn nôn.

Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì 3 bữa chính, bạn có thể chia thành 5-6 bữa nhỏ trong ngày. Ăn quá no dễ dẫn đến đầy bụng, khó tiêu và buồn nôn.

Tránh ăn khuya: Ăn quá gần giờ ngủ có thể khiến thức ăn không kịp tiêu hóa, gây trào ngược axit và buồn nôn.

Chọn thực phẩm dễ tiêu hóa: Ưu tiên các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất từ trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn.

Uống đủ nước: Nước giúp hỗ trợ tiêu hóa, hạn chế táo bón và giảm nguy cơ buồn nôn. Nên uống nước lọc, nước trái cây hoặc trà thảo mộc thay vì nước ngọt có ga.

LỐI SỐNG

Giảm căng thẳng: Căng thẳng, lo âu có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gây buồn nôn. Hãy tập thể dục thường xuyên, thiền định hoặc yoga để thư giãn tinh thần.

Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và giảm nguy cơ gặp các vấn đề tiêu hóa, bao gồm buồn nôn.

Tránh hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể kích thích dạ dày và gây buồn nôn.

Hạn chế sử dụng rượu bia: Rượu bia có thể làm tăng axit dạ dày, dẫn đến trào ngược axit và buồn nôn.

Lưu ý:

  • Nếu bạn đã áp dụng các biện pháp trên mà tình trạng buồn nôn sau khi ăn vẫn không cải thiện, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
  • Bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc đề nghị các biện pháp điều trị khác tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra buồn nôn.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số mẹo dân gian giúp giảm buồn nôn sau khi ăn như:

  • Uống trà gừng
  • Ngậm kẹo gừng
  • Uống nước chanh
  • Ăn bánh mì nướng hoặc chuối
  • Ngửi tinh dầu bạc hà

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Buồn nôn sau khi ăn có lây không?

Hầu hết các trường hợp buồn nôn sau khi ăn không lây. Tuy nhiên, một số nguyên nhân gây buồn nôn như ngộ độc thực phẩm hoặc nhiễm trùng do virus có thể lây lan qua đường ăn uống hoặc tiếp xúc trực tiếp.

2. Tôi có thể uống thuốc giảm đau khi bị buồn nôn sau khi ăn không?

Một số loại thuốc giảm đau như ibuprofen có thể kích thích dạ dày và gây buồn nôn. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả thuốc không kê đơn.

3. Buồn nôn sau khi ăn có khiến tôi mất nước không?

Buồn nôn và nôn có thể dẫn đến mất nước nếu bạn không bù đủ lượng nước đã mất. Dấu hiệu mất nước bao gồm khát nước, mệt mỏi, chóng mặt, nước tiểu sẫm màu. Nếu bạn nghi ngờ mình bị mất nước, hãy uống nhiều nước lọc hoặc dung dịch điện giải.

KẾT LUẬN 

Hy vọng rằng thông qua việc tìm hiểu về triệu chứng buồn nôn sau khi ăn và các biện pháp điều trị tại nhà, bạn đọc sẽ tự tin hơn trong việc nhận biết và xử lý các vấn đề sức khỏe hàng ngày. Việc duy trì một lối sống lành mạnh, ăn uống cân đối và đảm bảo vệ sinh thực phẩm cũng là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình. Đồng thời, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe định kỳ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 5

Đau thượng vị, một cảm giác đau ở phía trên rốn, có thể chỉ ra vấn đề trong hệ tiêu hóa thông thường, nhưng cũng có thể là biểu hiện của các bệnh lý nguy hiểm liên quan đến các cơ quan lân cận. Do đó, quan trọng để tìm kiếm sự chăm sóc y tế, đưa ra đánh giá và điều trị kịp thời.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 7

THƯỢNG VỊ LÀ GÌ?

Trước khi tìm hiểu đau thượng vị là gì chúng ta cần hiểu rõ thượng vị là gì, vùng thượng vị là vùng nào?

Thượng vị là vùng bụng nằm ở trên rốn và ngay dưới mũi xương ức. Vùng thượng vị là nơi tập trung nhiều cơ quan quan trọng của hệ tiêu hóa, bao gồm dạ dày, thực quản, tuyến tụy, và gan. 

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ GÌ?

Đau thượng vị là một trạng thái đau xuất hiện ở vùng phía trên rốn, đặc biệt là dưới khung xương sườn. Khu vực này chứa nhiều cơ quan quan trọng như dạ dày, tuyến mật, và tuyến tụy. Cơn đau ở vùng thượng vị có thể thể hiện dưới nhiều hình thức, từ sự êm dịu âm ỉ đến cảm giác đau quặn nhức mạnh, thậm chí có thể lan ra phía sau. Triệu chứng đi kèm thường bao gồm ợ hơi, khó tiêu, và cảm giác đầy bụng. Đau thường có thể liên quan đến thời điểm ăn uống, xuất hiện ngay sau bữa ăn hoặc khi nằm xuống.

TRIỆU CHỨNG ĐAU THƯỢNG VỊ

Triệu chứng của đau thượng vị có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân của bệnh, và những dấu hiệu sau đây thường được xem là biểu hiện điển hình:

  • Cảm giác nóng rát hoặc châm chích ở vùng bụng.
  • Đau âm ỉ hoặc đau cơn dữ dội, có thể kéo dài vài phút hoặc vài giờ sau khi ăn.
  • Cảm giác đầy bụng, khó tiêu hoặc khó nuốt.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Khó khăn trong việc hơi thở.
  • Cơn đau nhói có thể kéo dài sau khi ăn.

Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau trong hệ tiêu hóa và nên được chẩn đoán và điều trị dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU VÙNG THƯỢNG VỊ

Đau vùng thượng vị là một triệu chứng phổ biến, thường là biểu hiện của nhiều loại bệnh trong hệ tiêu hóa. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây ra đau vùng thượng vị:

LOÉT DẠ DÀY

Sự hình thành vết thương trên niêm mạc dạ dày, thường xảy ra khi hàng rào bảo vệ niêm mạc yếu đi, gây đau vùng thượng vị cùng với các triệu chứng khác như khó tiêu, ợ chua, buồn nôn, nôn máu, và đại tiện phân đen.

VIÊM DẠ DÀY

Tình trạng tổn thương lớp niêm mạc dạ dày, phổ biến ở mọi đối tượng và thường có các triệu chứng như đau vùng thượng vị khi đói hoặc sau khi ăn, cảm giác ậm ạch và khó chịu vùng thượng vị sau khi ăn.

VIÊM TỤY CẤP

Sự viêm nhiễm của tuyến tụy, có thể gây đau vùng thượng vị, lan ra sau lưng, và đi kèm với triệu chứng như buồn nôn, đầy chướng bụng, sốt, và mạch nhanh.

SỎI MẬT

Hình thành sỏi trong túi mật và khi sỏi kẹt trong ống cổ túi mật có thể gây đau vùng thượng vị cực kỳ dữ dội, đồng thời đi kèm với triệu chứng như vàng mắt, vàng da, và sốt.

VIÊM THỰC QUẢN

Tình trạng viêm niêm mạc thực quản, thường do trào ngược dạ dày, dị ứng, nhiễm trùng, hoặc kích ứng mãn tính, gây ra đau vùng thượng vị và có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản theo thời gian.

BỆNH TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN (GERD)

Trào ngược axit từ dạ dày lên ống dẫn thức ăn hoặc thực quản có thể kích thích niêm mạc, gây đau vùng thượng vị và các triệu chứng khác như cảm giác nóng rát, đắng miệng, ho, và khó chịu tại vùng cổ họng hoặc vùng ngực.

TIỀN SẢN GIẬT

Đau vùng thượng vị nhẹ có thể là triệu chứng thường gặp ở phụ nữ mang thai do áp lực bào thai, nhưng đau dữ dội có thể là dấu hiệu của tình trạng tiền sản giật, một tình trạng nguy hiểm đòi hỏi theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.

UNG THƯ TUYẾN TỤY

Nếu bạn trải qua đau thượng vị kèm theo các triệu chứng như sụt cân không rõ nguyên nhân và đường huyết tăng cao, đây có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến tụy. Để đảm bảo sức khỏe của mình, việc thăm khám sức khỏe càng sớm càng tốt để đưa ra đánh giá và xác định liệu pháp điều trị là quan trọng.

CÁC BỆNH LÝ VỀ GAN, MẬT

Các vấn đề như viêm túi mật, áp-xe gan có thể là nguyên nhân gây đau vùng trên rốn. Các triệu chứng đi kèm như sốt, vàng da, buồn nôn, đau lan lên vai, sau lưng, lan khắp vùng bụng, gan sưng to, ấn kẽ sườn đau, và sốc nhiễm khuẩn là những dấu hiệu quan trọng cần chú ý.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC CỦA HỆ TIÊU HÓA

Ngoài ra, các bệnh lý phổ biến như ngộ độc thức ăn, nhiễm trùng, nhiễm độc tiêu hóa, và viêm ruột thừa cũng có thể gây ra đau vùng thượng vị. Triệu chứng như nôn, buồn nôn, sốt, chướng bụng, tiêu chảy, và có thể đi phân lỏng lẫn máu hoặc chất nhầy nên được chẩn đoán và điều trị một cách nhanh chóng.

CÁC BỆNH LÝ NGOÀI ĐƯỜNG TIÊU HÓA

Đau vùng thượng vị có thể liên quan đến các bộ phận ngoài ổ bụng như tim, phổi, màng phổi, cơ hoành, và nếu không được chẩn đoán đúng, có thể dẫn đến hiểu lầm về bản chất của vấn đề. Suy tim, nhồi máu cơ tim, viêm phổi thùy dưới, áp-xe phổi, và các vấn đề tim mạch khác có thể tạo ra triệu chứng đau vùng thượng vị kèm theo khó thở, hoặc ngất đi. Đối với những tình huống này, việc đánh giá và chẩn đoán đầy đủ là quan trọng để xác định nguyên nhân chính xác và kế hoạch điều trị phù hợp.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 9

CÁCH CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ NHANH NHẤT BẰNG THUỐC

Chữa đau thượng vị bằng thuốc có thể được thực hiện thông qua sử dụng một số loại thuốc Tây phổ biến như sau:

  • Thuốc kháng axit: Nhóm thuốc này chứa muối magie, nhôm hydroxit hoặc sự kết hợp của cả hai thành phần. Chúng giúp giảm tiết axit trong dạ dày và có thể được sử dụng để giảm đau và khó chịu do đau thượng vị.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Các loại như Misoprostol, Rebamipide, Sucralfate thường được dùng để bảo vệ niêm mạc dạ dày, đặc biệt là trong trường hợp khó tiêu, trào ngược dạ dày thực quản, và viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Thuốc kháng Histamin H2: Như Famotidine, Ranitidine, Nizatidine, Cimetidine, giúp cải thiện triệu chứng đau thượng vị và hỗ trợ trong quá trình phục hồi vết loét ở niêm mạc dạ dày. Thường được sử dụng trong trường hợp trào ngược dạ dày, viêm loét dạ dày tá tràng, và chống xuất huyết tiêu hóa do stress.
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Bao gồm Esomeprazole, Rabeprazole và Omeprazole, giúp ức chế tiết axit dạ dày và thường được chỉ định trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản, viêm loét dạ dày tá tràng, và loét dạ dày do khuẩn HP.
  • Thuốc kháng dopamine (kháng thụ thể D2): Như Domperidone, Metoclopramide, Butylphenol, Promethazine, giúp giảm đầy bụng sau khi ăn và thường được sử dụng trong điều trị chứng đau thượng vị do trào ngược dạ dày – thực quản.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, và quan trọng nhất là cần thăm khám để xác định chính xác nguyên nhân của đau thượng vị và lập kế hoạch điều trị phù hợp.

MẸO CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ DẠ DÀY THEO DÂN GIAN

Dưới đây là một số mẹo chữa đau thượng vị dân gian có thể tham khảo:

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG NGHỆ

Sử dụng nghệ có chứa Curcumin giúp diệt khuẩn, chữa loét, giảm lượng axit trong dạ dày.

Cách sử dụng nghệ có thể là dùng bột nghệ, nghệ ngâm mật ong pha nước ấm, hoặc uống viên hoàn bột nghệ.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG CHÈ DÂY

  • Chè dây có tác dụng thanh nhiệt giải độc, giảm đau và an thần.
  • Rễ cây chè dây giúp lợi tiểu, giảm đau rát thượng vị.
  • Cách sử dụng có thể là nấu chè dây uống hàng ngày.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG DẠ CẨM TÍM

  • Cây dạ cẩm có tính bình, vị ngọt đắng, giúp thanh nhiệt, giải độc, giảm đau và tiêu viêm.
  • Cách sử dụng dạ cẩm tím có thể là nấu nước uống hàng ngày hoặc sử dụng dạ cẩm tím khô.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG HẠT BƯỞI

Hạt bưởi chứa flavonoid giúp kháng khuẩn, chống oxy hóa và làm dịu đường tiêu hóa.

Cách sử dụng có thể là ăn hạt bưởi tươi hoặc uống nước hạt bưởi.

Lưu ý rằng mọi phương pháp chữa trị, cả dân gian và y học hiện đại, nên được thảo luận và thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc nghiêm trọng, việc thăm bác sĩ là quan trọng để đảm bảo được chẩn đoán và điều trị đúng đắn.

KHI NÀO THÌ GẶP BÁC SĨ?

Dưới đây là những trường hợp cần gặp bác sĩ ngay khi bạn có triệu chứng đau thượng vị:

  • Cơn đau dạ dày trở nên nặng hơn, hoặc di chuyển đến phần dưới bên phải của bụng.
  • Xuất hiện đau ngực, hoặc cơn đau lan ra ngực, lưng, cổ, vai và cánh tay.
  • Nôn ói liên tục 12 giờ.
  • Người mất nước dù không đi tiểu, mắt trũng, da khô.
  • Đi tiêu ra phân đen hoặc lẫn máu.
  • Khó thở, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu.
  • Đau bụng, kèm nôn, sốt trên 38 độ C.
  • Bụng chướng.
  • Các triệu chứng ngày một nặng hơn hoặc xuất hiện triệu chứng mới.
  • Đau bụng xảy ra do chấn thương, té ngã, hay bị đánh vào vùng bụng.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỊ ĐAU THƯỢNG VỊ

Đau thượng vị là một triệu chứng phổ biến của các bệnh lý về dạ dày, bao tử. Để phòng tránh đau thượng vị, cần thay đổi thói quen sống lành mạnh, cụ thể như sau:

  • Lựa chọn thực phẩm lành mạnh: Nên ăn các thực phẩm dễ tiêu hóa, không gây kích ứng dạ dày như: cơm, cháo, súp, rau củ quả, thịt nạc, cá,…
  • Hạn chế thực phẩm có hại: Hạn chế các thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ, chiên rán, thức ăn nhanh, đồ ăn đóng hộp,…
  • Tăng cường chất xơ: Chất xơ giúp nhuận tràng, giảm táo bón, từ đó giảm áp lực lên dạ dày.
  • Uống đủ nước: Nước giúp trung hòa acid dạ dày, giảm nguy cơ viêm loét dạ dày.
  • Ăn uống đúng giờ, đúng bữa: Nên ăn 3 bữa chính và 2 bữa phụ đều đặn trong ngày. Không nên ăn quá no hoặc quá đói.
  • Ăn chậm, nhai kỹ: Ăn chậm, nhai kỹ giúp thức ăn được tiêu hóa dễ dàng hơn, giảm áp lực lên dạ dày.
  • Không ăn trước khi đi ngủ 2-3 tiếng: Ăn no trước khi đi ngủ sẽ khiến dịch vị dạ dày tăng tiết, gây khó tiêu, đầy bụng, trào ngược dạ dày.
  • Kê cao đầu khi ngủ: Kê cao đầu khi ngủ giúp giảm trào ngược dạ dày.
  • Hạn chế rượu bia, thuốc lá, cà phê: Rượu bia, thuốc lá, cà phê là những chất kích thích gây hại cho dạ dày.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau thượng vị có nguy hiểm không?

Thông thường, đau thượng vị ngắn hạn thường liên quan đến hệ tiêu hóa, có thể phát hiện và điều chỉnh sớm. Tuy nhiên, nếu đau thượng vị kéo dài dai dẳng, kèm theo các triệu chứng bất thường thì có thể là dấu hiệu cảnh báo của một bệnh lý nguy hiểm nào đó, như ung thư, bệnh tim mạch, giun chui ống mật, bệnh gan… Vì vậy, trong những trường hợp này cần được thăm khám, chẩn đoán và điều trị bệnh càng sớm càng tốt.

2. Nên làm gì khi bị đau thượng vị?

Khi gặp dấu hiệu đau thượng vị, đặc biệt là những cơn đau dữ dội, và ngày một tăng lên thì cần đến ngay các cơ sở y tế, bệnh viện uy tín để thăm khám. Việc phát hiện ra bệnh lý sớm (nếu có), việc điều trị dễ dàng, hiệu quả và ít tốn kém hơn. Nếu để lâu, bệnh tiến triển nặng, việc điều trị khó khăn, tốn nhiều công sức, tiền bạc mà thậm chí còn đe dọa đến tính mạng của người bệnh.

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ. Cùng với đó, là kết hợp với chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh để giúp việc điều trị hiệu quả. Sau khi điều trị, người bệnh cần duy trì kiểm tra sức khỏe định kỳ để kiểm tra và tầm soát bệnh.

3. Đau thượng vị kiêng ăn gì?

Hạn chế các thực phẩm sau:

  • Thực phẩm khó tiêu, thức ăn nhiều dầu mỡ, chiên rán sẽ làm tăng tiết acid dạ dày, gây đau vùng thượng vị nhiều hơn như: thịt nguội, xúc xích, lạp xưởng…
  • Thức ăn chứa nhiều gia vị chua cay như tiêu, ớt, tỏi…
  • Hạn chế thực phẩm có hàm lượng acid cao như trái cây họ cam quýt, xoài, me…
  • Tránh rượu bia, chất kích thích như caffeine, thuốc lá… vì sẽ làm vết thương lâu lành, thậm chí làm bệnh nặng hơn.

4. Đau vùng thượng vị nên ăn gì?

Nên ăn các thực phẩm sau:

  • Các thức ăn mềm, tinh, ấm như: cháo, súp, cơm mềm, trứng, sữa…
  • Uống nước bột sắn dây, nước mía, sinh tố trái cây tươi.

5. Đau vùng thượng vị có phải là một trường hợp khẩn cấp?

Đau thượng vị có nhiều nguyên nhân, nên có thể diễn tiến âm ỉ hoặc khẩn cấp, đột ngột. Nếu đau thượng vị kèm theo các triệu chứng sau thì cần được cấp cứu ngay lập tức:

  • Đau dữ dội, đột ngột
  • Đau lan ra sau lưng
  • Đau kèm theo sốt cao, nôn mửa nhiều
  • Đi ngoài phân đen, máu tươi
  • Sụt cân

Đau vùng thượng vị thường xuất phát thường liên quan đến hệ tiêu hóa, và cũng không ngoại trừ các bộ phận xung quanh, có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không thể phát hiện và điều trị kịp thời.