CỦ ẤU CÓ TÁC DỤNG GÌ? 

CỦ ẤU CÓ TÁC DỤNG GÌ?  1

Củ ấu không chỉ là một nguồn thực phẩm dồi dào, mà còn được sử dụng như một loại thảo dược có thể hỗ trợ điều trị hoặc giảm triệu chứng của một số bệnh. Với thành phần dinh dưỡng phong phú, củ ấu thường chứa nhiều carbohydrate, không cholesterol, và ít chất béo. Đặc biệt, chúng còn được biết đến với khả năng thanh lọc cơ thể và khả năng kháng viêm. Sự kết hợp này tạo nên một thực phẩm đa dụng, không chỉ là nguồn dinh dưỡng mà còn là một lựa chọn tự nhiên cho sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.

CỦ ẤU CÓ TÁC DỤNG GÌ?  3

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG CỦA CỦ ẤU

Củ ấu, còn được biết đến với các tên gọi như ấu trụi, ấu nước, lãng thực, thuộc loại cây sống dưới nước và thuộc họ củ ấu Trapaceace với tên khoa học là Trapa bicornis.

Cây ấu mọc dưới nước, thân cây ngắn có lông. Hoa của cây có màu trắng và mọc đơn lẻ ở kẽ lá. Quả thường gọi là củ ấu có hình dáng hai sừng, với đầu sừng hình mũi tên và sừng được tạo ra từ các lá đài phát triển.

Củ ấu là nguồn dồi dào của nhiều chất dinh dưỡng, trong đó có hàm lượng tinh bột chiếm khoảng 49% và protein chiếm 10,3%. Nó cũng chứa nhiều thành phần dinh dưỡng khác như albumin, chất béo, chất đường, vitamin B1, B2, PP, C, khoáng chất như canxi, sắt, mangan, phosphorus, và nhiều hợp chất có lợi như AH13 được biết đến với tác dụng hỗ trợ chống ung thư.

Củ ấu cũng là nguồn chất xơ, giúp thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn probiotic trong ruột, hỗ trợ quá trình tiêu hóa. Nó cũng bổ sung máu, canxi, phospho, magiê, mangan, zinc, kali, iod, và nhiều loại vitamin như C và B, giúp cải thiện sức khỏe xương, giảm stress, tăng cường hệ thống miễn dịch, cải thiện tình trạng tim mạch và huyết áp. Hàm lượng iod trong củ ấu cũng giúp ngăn ngừa bệnh bướu cổ và liên quan đến tuyến giáp. 

CÔNG DỤNG CỦA CỦ ẤU

Theo Y Học Cổ Truyền, củ ấu được đánh giá có vị ngọt, tính mát, thuộc hệ tỳ và có các tác dụng như kiện tỳ, thanh thử giải nhiệt lương huyết, trừ phiền chỉ khát. Nước củ ấu cũng có thể sử dụng để chống nóng, chống nắng, giải độc say rượu, và trừ rôm sảy khi chiết rượu từ củ ấu. Các củ ấu già được coi là có tác dụng kiện tỳ, bổ khí, thường được sử dụng trong trường hợp tỳ hư tiết tả, chu kỳ kinh nguyệt với hàm lượng máu nhiều, trĩ xuất huyết, và có thể chống suy nhược.

Củ ấu còn có tác dụng thanh lọc và giải độc, đặc biệt là trong việc hỗ trợ gan. Sử dụng củ ấu có thể mang lại sức khỏe tốt hơn và điều trị hiệu quả trong trường hợp tiêu chảy.

Trong Y Học Cổ Truyền, củ ấu được sử dụng trong điều trị bệnh eczema bằng cách nấu chín và kết hợp với nước, sau đó thêm một ít nước chanh và áp dụng lên vùng da bị nhiễm bệnh.

Củ ấu còn có khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ, giúp làm lành nhiễm trùng do vi khuẩn, đồng thời có tác dụng loại bỏ đờm, chữa cảm lạnh và cúm. Nó cũng giúp giảm viêm khớp, đau sưng và tấy đỏ. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng ăn củ ấu có thể hữu ích cho những người mắc bệnh loét dạ dày.

Thân củ ấu cũng có tác dụng tiêu viêm giải độc với vị ngọt chát, tính bình, có thể sử dụng dưới dạng ăn sống hoặc nấu canh từ 50 – 200 gam/ngày.

CÁC MÓN ĂN SỬ DỤNG CỦ ẤU TỐT CHO SỨC KHỎE

Có nhiều cách sử dụng củ ấu để mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe:

  • Sử dụng củ ấu tươi: Rửa sạch và bỏ vỏ củ ấu, sau đó ăn sống. Thích hợp trong trường hợp say nóng, say nắng, sốt, mất nước, kích thích, và bồn chồn.
  • Ép củ ấu để làm siro: Nấu 250 gam củ ấu trong nước trong khoảng 1 giờ, lọc nước và bổ sung đường. Dùng hỗn hợp này trong các trường hợp huyết nhiệt, kinh nguyệt ra nhiều, hoặc trĩ xuất huyết với triệu chứng đau rát hậu môn.
  • Sử dụng củ ấu luộc chín: Luộc chín 150 gam củ ấu già, bóc vỏ và ăn mỗi ngày 2 lần. Hữu ích trong trường hợp tỳ hư, tiêu chảy, mệt mỏi, hoặc mất sức.
  • Sử dụng củ ấu nhừ: Luôn bóc vỏ, lấy 20-30 gam củ ấu, đun nhỏ lửa để chuyển thành canh cháo. Dùng cháo này 2 lần mỗi ngày, có tác dụng hỗ trợ điều trị ung thư cổ tử cung và ung thư dạ dày.
  • Hỗn hợp bột củ ấu củ mài: Sử dụng 30 gam củ ấu (cả vỏ) và 30 gam bột củ mài. Nấu canh nhừ từ củ ấu, sau đó ép lấy nước. Bột củ mài đun chín thành hồ bột. Dùng hỗn hợp này để hỗ trợ điều trị tiêu chảy mãn tính ở trẻ em.
  • Cháo củ ấu: Nấu cháo từ 30 gam củ ấu tươi (bỏ vỏ), 30 gam gạo nếp, và một lượng đường vừa đủ. Sử dụng cháo này 2 lần mỗi ngày, thích hợp cho người cao tuổi có triệu chứng tỳ vị hư suy, ăn uống khó tiêu, và viêm ruột.

MỘT SỐ BÀI THUỐC SỬ DỤNG CỦ ẤU ĐỂ TRỊ BỆNH

Dưới đây là một số bài thuốc sử dụng củ ấu để trị bệnh:

CHỮA TỲ VỊ HƯ SUY Ở NGƯỜI CAO TUỔI

  • Nguyên liệu: 10 gam đảng sâm, 10 gam hoàng kỳ, 10 gam bột củ ấu.
  • Cách thực hiện: Sắc nước từ đảng sâm và hoàng kỳ, lọc bỏ bã và kết hợp với bột củ ấu. Đun sôi và sử dụng uống.

CHỮA LỴ, ĐẠI TIỆN RA MÁU

  • Nguyên liệu: 20 gam vỏ củ ấu.
  • Cách thực hiện: Đêm sắc vỏ củ ấu với nước, chiết nước có chứa củ ấu và sử dụng trong ngày, chia thành khoảng 2 lần.

TRỊ MỤN NHỌT, LÊN ĐINH Ở NGÓN TAY

  • Nguyên liệu: Vỏ củ ấu sao tồn tính, tinh dầu thơm.
  • Cách thực hiện: Tán vỏ củ ấu sao tồn tính và kết hợp với tinh dầu thơm, sau đó bôi lên vùng da cần trị. Có tác dụng thanh nhiệt thu liễm.

TRỊ CÁC MỤN CƠM, MỤN CÓC

  • Nguyên liệu: Củ ấu giã nát.
  • Cách thực hiện: Giã nát củ ấu và lấy bột, đắp lên vùng da có mụn. Có tác dụng thanh nhiệt hóa thấp.

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin về các tác dụng của củ ấu với sức khỏe. Nếu thấy hay và hữu ích, hãy chia sẻ cho người thân và bạn bè của mình nhé!

TẦM MA LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY TẦM MA

TẦM MA LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY TẦM MA 5

Cây tầm ma thường được người dân sử dụng làm bánh gai, bánh ít, lấy sợi dệt lưới đánh cá. Tuy nhiên, ít người biết rằng, cây tầm ma còn là một thảo dược có thể trị được nhiều loại bệnh.

TẦM MA LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY TẦM MA 7

CÂY TẦM MA LÀ CÂY GÌ?

Cây tầm ma, hay còn được biết đến với các tên gọi khác như cây lá gai, trữ ma, gai tuyết, là một loại cây phổ biến tại Việt Nam. Cây này thường cao trên 1m, với gốc cây hóa gỗ. Lá của cây tầm ma mọc so le nhau, có hình dạng hình tim, được phủ lông, với mặt trên có màu xanh và mặt dưới có màu trắng bạc. Hoa của cây mọc thành bông kép và nằm ở kẽ lá.

Rễ và lá của cây tầm ma được sử dụng làm nguyên liệu chính để sản xuất thuốc. Việc thu hoạch có thể thực hiện vào bất kỳ thời điểm nào trong năm, nhưng mùa thu và đông thường được coi là thời điểm lý tưởng nhất. Rễ cây tầm ma sau khi đào về được rửa sạch đất cát, loại bỏ phần non, có thể để nguyên hoặc cắt mảnh mỏng, sau đó phơi khô. Cả rễ cây tầm ma tươi và khô đều có thể được sử dụng.

Trong 100 gam cây lá gai, chúng ta có thể tìm thấy nhiều thành phần hóa học quan trọng như protein, chất xơ, chất béo, vitamin A, B1, B5, B6, C, E, folic acid, các khoáng chất như kali, canxi, sodium, magie, photpho, sắt, đồng, mangan, selenium, kẽm, và nhiều chất khác. Các nhà nghiên cứu còn phát hiện flavonoid rutin trong rễ cây lá gai, giúp chống oxy hóa tế bào và ngăn chặn tác nhân gây hại cho cơ thể. Toàn bộ cây lá gai cũng chứa acid cyanhydric, hạt giàu chất béo, và các axit tự do.

CÂY TẦM MA CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Các bộ phận của cây lá gai đều mang đặc điểm vị ngọt, tính hàn, và không độc. Phần rễ cây tầm ma thường được coi là thuốc đi vào kinh tâm và can, trong khi phần lá đi vào kinh bàng quang.

Cây tầm ma được sử dụng trong y học dân gian với các tác dụng dược lý như sau:

  • Rễ cây lá gai: Có tác dụng chỉ huyết (kiểm soát lưu thông máu), lương huyết (cân bằng lưu thông máu), thanh nhiệt, giải độc, và an thai. Do những tác dụng này, rễ cây tầm ma thường được dùng để điều trị các triệu chứng như xuất huyết do huyết nhiệt, thai lậu hạ huyết, động thai, và nhiệt độc ung thủng.
  • Lá tầm ma: Có tác dụng chỉ huyết, lương huyết, tán ứ, thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như nôn khạc, sưng đau hậu môn, tiểu tiện ra máu, và áp xe vú mới phát.
  • Hoa cây lá gai: Được sử dụng để trị bệnh sởi.
  • Vỏ, thân, cành cây tầm ma: Có công dụng lợi tiểu tiện, thanh nhiệt, chỉ huyết, và tán ứ, thường được dùng để điều trị các tình trạng ứ nhiệt, tiểu tiện không thông, xuất huyết kinh, và giang môn thũng thống.

Liều lượng sử dụng cây lá gai thường dao động từ 12 đến 20 gam, có thể ở dạng thuốc sắc, bột, hoặc viên.

MỘT SỐ BÀI THUỐC TỪ CÂY TẦM MA

Cây tầm ma, với nhiều ứng dụng trong y học dân gian, được tích hợp vào nhiều bài thuốc truyền thống nhằm chăm sóc sức khỏe. Dưới đây là một số cách sử dụng cây tầm ma trong các bài thuốc:

  • Trị đau bụng khi mang thai, động thai: Dùng 2 phần lá tía tô, 2 phần rễ gai (mỗi phần 4 gam) phơi khô và sắc với 400 ml nước. Dùng 100ml sau mỗi lần sắc, uống 1 lần trong ngày. Nếu đau bụng kèm theo chảy máu, có thể thêm 10 gam lá huyết dụ.
  • An thai: Dùng rễ cây tầm ma mới hái hoặc 30 gam rễ khô sắc với 600ml nước, sau đó chia thành 3 lần uống trong ngày. Thường chỉ sử dụng trong 1-2 ngày để bài thuốc phát huy công dụng hiệu quả.
  • Dưỡng huyết an thai: Sử dụng 20 gam trữ ma căn tươi, 100 gam gạo nếp, cùng với 10 quả hồng táo để nấu thành cháo. Thêm gia vị sao cho vừa ăn, sau đó ăn 2-3 lần trong ngày.
  • Trị phong thấp, đau nhức các khớp: Dùng 50 gam rễ cây tầm ma ngâm với 1 lít rượu, uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 10ml, dùng đều đặn trong 1 tuần.
  • Trị sa tử cung: Sắc 30 gam rễ cây tầm ma khô với 600ml nước, sau đó chia thành nhiều lần uống trong ngày. Dùng liên tục từ 3-4 ngày.
  • Trị đau bụng, xuất huyết khi mang thai: Dùng 4 phần rễ cây gai tươi, 1 phần lá ngải cứu và 1 phần tía tô (mỗi phần là 12 gam) sắc với nước uống trong ngày.
  • Cầm máu vết thương: Lá tầm ma được rửa sạch, đập nát, giã nhuyễn, sau đó đắp vào vết thương và băng bó mỏng lại.
  • Lợi tiểu: Sắc 10-30 gam rễ và lá tầm ma với nước uống.
  • Trị tiểu rắt, tiểu buốt, sỏi thận: Kết hợp rễ cây tầm ma với hành và hoa mã đề có thể trị các chứng bệnh trên.
  • Trị tiểu tiện, đại tiện ra máu: Sắc 15-20 gam lá tầm ma với nước uống trong ngày.

Cây tầm ma, với hàm lượng chất dinh dưỡng đa dạng, bao gồm vitamin A, B, C, B2, B9, B5, K, cũng như nhiều khoáng chất như sắt, kẽm, đồng, mangan, trở thành một nguồn dinh dưỡng quan trọng và có thể xem như một loại rau ăn bổ dưỡng trong chế độ ăn hằng ngày. Khi lá tầm ma được luộc chín, chúng trở nên mềm mại, không gây ngứa, với hương vị nhẹ nhàng, giống với mùi vị của rau dền.

Cây tầm ma còn nổi tiếng là nguyên liệu chính để làm bánh gai. Đặc điểm giữ lâu của bánh gai chủ yếu nhờ vào thành phần chlorogenic có trong lá cây tầm ma, có khả năng chống lại vi khuẩn và nấm. Nếu làm bánh gai mà thiếu lá tầm ma, bánh có thể mốc chỉ sau vài ngày.

Ngoài việc sử dụng để làm bánh, cây tầm ma còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực y học cổ truyền. Đặc biệt, cây tầm ma được sử dụng trong việc an thai, điều trị tiểu rắt, phong thấp và một số bệnh lý khác. Tuy nhiên, do cây tầm ma có tính hàn, nên cần tránh sử dụng bài thuốc này cho những người có tình trạng hư hàn hoặc sử dụng trong thời gian dài một cách thận trọng.